Thiết bị và dụng cụ khoa học, nghiên cứu, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, nghe nhìn, quang học, cân, đo, báo hiệu, dò tìm, kiểm tra, giám sát, cấp cứu và giảng dạy; Thiết bị và dụng cụ dùng để truyền dẫn, chuyển mạch, biến đổi, tích, điều chỉnh hoặc điều khiển sự phân phối hoặc sử dụng năng lượng điện; Thiết bị hoặc dụng cụ dùng để ghi, truyền, tái tạo hoặc xử lý âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu; Các phương tiện chứa dữ liệu và có thể tải xuống được, phần mềm máy tính, các phương tiện ghi và lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số hoặc tương tự chưa có dữ liệu; Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu; Máy tính tiền, máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính; Bộ quần áo lặn, mặt nạ lặn, tai nghe dùng cho thợ lặn, kẹp mũi dùng cho thợ lặn và người bơi lội, găng tay dùng cho thợ lặn, thiết bị thở dùng để bơi; Thiết bị dập lửa.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 090726 | 3D spectacles [14] | Kính mắt 3D |
2 | 090627 | Abacuses | Bàn tính |
3 | 090729 | Accelerometers [15] | Gia tốc kế |
4 | 090009 | Accumulator boxes | 1) Hộp ắc quy 2) Bình ắc quy |
5 | 090008 | Accumulator jars | Bình ắc quy |
6 | 090361 | Accumulators, electric | Ắc quy điện |
7 | 090007 | Accumulators, electric, for vehicles | Ắc quy điện dùng cho xe cộ |
8 | 090387 | Acid hydrometers | 1) Tỷ trọng kế đo axit 2) Dụng cụ đo tỷ trọng axit |
9 | 090010 | Acidimeters for batteries | Thiết bị đo axit dùng cho ắc quy |
10 | 090014 | Acoustic alarms [17] | 1) Thiết bị âm thanh báo động 2) Máy báo động bằng âm thanh |
11 | 090015 | Acoustic conduits | 1) Ống dẫn âm thanh 2) Ống dẫn thanh |
12 | 090593 | Acoustic couplers | Bộ ghép nối âm thanh |
13 | 090018 | Actinometers | Nhật xạ kế |
14 | 090019 | Adding machines | Máy cộng |
15 | 090045 | Aerials | Ăng ten |
16 | 090020 | Aerometers | Thiết bị đo tỷ trọng khí |
17 | 090628 | Agendas (Electronic — ) | Nhật ký điện tử |
18 | 090025 | Air analysis apparatus | Thiết bị phân tích không khí |
19 | 090071 | Alarm bells, electric | Chuông điện báo động |
20 | 090068 | Alarms (Fire — ) | Chuông báo cháy |
21 | 090026 | Alarms * | Thiết bị báo động |
22 | 090027 | Alcoholmeters | Dụng cụ đo nồng độ cồn |
23 | 090028 | Alidades | Vòng ngắm chuẩn |
24 | 090033 | Altimeters | Máy đo độ cao |
25 | 090036 | Ammeters | Ampe kế |
26 | 090037 | Amplifiers | Bộ khuếch đại âm thanh |
27 | 090038 | Amplifying tubes | Ống khuếch đại âm thanh |
28 | 090038 | Amplifying valves | Van khuếch đại âm thanh |
29 | 090039 | Anemometers | 1) Phong kế 2) Máy đo tốc độ gió |
30 | 090839 | Animal signalling rattles for directing livestock [20] | Dụng cụ phát tín hiệu động vật để điều khiển vật nuôi |
31 | 090176 | Animated cartoons | Phim hoạt hình |
32 | 090044 | Anode batteries | Bộ pin anôt |
33 | 090043 | Anodes | 1) Cực dương 2) Anôt |
34 | 090629 | Answering machines | Máy trả lời tự động |
35 | 090045 | Antennas | Ăng ten thu phát sóng vô tuyến |
36 | 090507 | Anticathodes | 1) Đối âm cực 2) Đối catot |
37 | 090046 | Anti-glare glasses | Kính chống loá mắt |
38 | 090048 | Anti-interference devices [electricity] | Thiết bị chống nhiễu [điện] |
39 | 090511 | Anti-theft warning apparatus | Thiết bị báo hiệu chống trộm |
40 | 090050 | Apertometers [optics] | Thước đo độ mở |
41 | 090420 | Apparatus and installations for the production of X-rays, not for medical purposes [13] | Thiết bị và hệ thống máy móc phát tia X, không dùng cho mục đích y tế |
42 | 090305 | Armatures [electricity] | Phần ứng [điện] |
43 | 090035 | Asbestos clothing for protection against fire | Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa |
44 | 090034 | Asbestos gloves for protection against accidents | Găng tay bảo hộ bằng amiăng để phòng chống tai nạn |
45 | 090689 | Asbestos screens for firemen | Màn che bằng amiăng cho lính cứu hoả |
46 | 090384 | Astronomy (Apparatus and instruments for —) | Thiết bị và dụng cụ dùng cho lĩnh vực thiên văn |
47 | 090059 | Astrophotography (Lenses for — ) | Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn |
48 | 090289 | Audio- and video-receivers [13] | Máy thu thanh và thu hình |
49 | 090769 | Audio interfaces [17] | Giao diện âm thanh |
50 | 090779 | Audio mixers [17] | Bộ trộn âm thanh |
51 | 090061 | Audiovisual teaching apparatus | Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy |
52 | 090686 | Automated teller machines [ATM] | Máy rút tiền tự động (ATM) |
53 | 090070 | Aviators (Protective suits for — ) | Quần áo bảo hộ đặc dụng cho lĩnh vực hàng không |
54 | 090512 | Azimuth instruments | Dụng cụ phương vị |
55 | 090721 | Baby monitors [14] | Thiết bị giám sát trẻ nhỏ |
56 | 090758 | Baby scales [17] | Cân dùng cho em bé |
57 | 090709 | Bags adapted for laptops [13] | Túi chuyên dụng cho máy tính xách tay |
58 | 090489 | Balances (Precision — ) | Cân tiểu ly |
59 | 090433 | Balances [steelyards] | 1) Cân đứng 2) Cân [cân đòn bẩy] |
60 | 090237 | Balancing apparatus | Thiết bị cân bằng |
61 | 090075 | Balloons (Meteorological — ) | Bóng bay khí tượng |
62 | 090581 | Bar code readers | 1) Bộ đọc mã vạch 2) Ðầu đọc mã vạch 3) Thanh đọc mã vạch |
63 | 090079 | Barometers | 1) Phong vũ biểu 2) Dụng cụ đo khí áp |
64 | 090772 | Bathroom scales [17] | Cân sức khỏe |
65 | 090780 | Batteries for electronic cigarettes [17] | Pin dùng cho thuốc lá điện tử |
66 | 090031 | Batteries for lighting | 1) Pin để thắp sáng 2) Ắc quy cho thắp sáng |
67 | 090360 | Batteries, electric | 1) Pin điện 2) Ắc quy điện |
68 | 090007 | Batteries, electric, for vehicles | 1) Pin điện, cho xe cộ 2) Ắc quy điện cho xe cộ |
69 | 090009 | Battery boxes | 1) Hộp pin 2) Hộp ắc quy |
70 | 090266 | Battery chargers | 1) Thiết bị nạp ắc quy 2) Thiết bị sạc pin |
71 | 090008 | Battery jars | Bình ắc quy |
72 | 090513 | Beacons, luminous | Cột mốc, phản quang |
73 | 090071 | Bells (Alarm — ), electric | Chuông điện báo động |
74 | 090127 | Bells (Signal — ) | Chuông báo tín hiệu |
75 | 090402 | Bells [warning device] | Chuông [thiết bị báo động] |
76 | 090085 | Betatrons | Betatron |
77 | 090475 | Binoculars | Ống nhòm |
78 | 090774 | Biochips [17] | Chip sinh học |
79 | 090845 | Biometric identity cards [20] | Thẻ nhận dạng sinh trắc học |
80 | 090844 | Biometric passports [20] | Hộ chiếu sinh trắc học |
81 | 090763 | Black boxes [data recorders] [17] | Hộp đen [thiết bị ghi dữ liệu] |
82 | 090106 | Blueprint apparatus | 1) Thiết bị in phơi 2) Thiết bị can ảnh |
83 | 090601 | Boats (Fire — ) | 1) Tầu chữa cháy 2) Tầu cứu hỏa |
84 | 090838 | Body harnesses for support when lifting loads
[20] |
Dây đeo vào cơ thể dùng hỗ trợ khi nâng vật
nặng |
85 | 090120 | Boiler control instruments | Thiết bị kiểm soát nồi hơi |
86 | 090692 | Bracelets (Encoded identification –),
magnetic |
Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng |
87 | 090094 | Branch boxes [electricity] | Hộp đấu nối [điện] |
88 | 090355 | Breathing apparatus for underwater
swimming |
Thiết bị thở dùng để bơi lặn |
89 | 090431 | Breathing apparatus, except for artificial
respiration |
Thiết bị thở trừ loại cho hô hấp nhân tạo |
90 | 090728 | Bullet-proof clothing [15] | Quần áo chống đạn |
91 | 090582 | Bullet-proof vests [18] | Áo gilê chống đạn |
92 | 090582 | Bullet-proof waistcoats [18] | Áo gilê chống đạn |
93 | 090583 | Buoys (Marking — ) | 1) Phao tiêu
2) Phao định vị |
94 | 090518 | Buoys (Signalling — ) | Phao tín hiệu |
95 | 090522 | Buzzers | 1) Còi
2) Máy con ve |
96 | 090087 | Cabinets for loudspeakers | Vỏ hộp loa |
97 | 090665 | Cables (Coaxial — ) | Dây cáp đồng trục |
98 | 090626 | Cables (Junction sleeves for electric — ) | Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện |
99 | 090215 | Cables, electric | Dây cáp điện |
100 | 090103 | Calculating machines | Máy tính |
101 | 090040 | Calibrating rings | Vòng định cỡ |
102 | 090066 | Calipers | Com pa đo ngoài |
103 | 090743 | Calorimeters [16] | Nhiệt lượng kế |
104 | 090630 | Camcorders | Máy quay video xách tay có kèm theo bộ
phận ghi hình |
105 | 090107 | Cameras (Cinematographic — ) | Máy quay phim |
106 | 090184 | Cameras [photography] | Máy ảnh [chụp ảnh] |
107 | 090140 | Capacitors | Tụ điện |
108 | 090109 | Capillary tubes | 1) Ống mao quản
2) Ống mao dẫn |
109 | 090599 | Cards (Encoded magnetic — ) | Thẻ từ được mã hoá |
110 | 090343 | Carpenters’ rules | Thước chia độ của thợ mộc |
111 | 090309 | Carriers for dark plates [photography] | Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh] |
112 | 090176 | Cartoons (Animated — ) | Phim hoạt hình |
113 | 090246 | Cases especially made for photographic
apparatus and instruments |
Bao (túi) đặc biệt cho thiết bị và dụng cụ
nhiếp ảnh |
114 | 090741 | Cases for smartphones [16] | bao đựng điện thoại thông minh |
115 | 090525 | Cash registers | Máy đếm tiền |
116 | 090631 | Cassette players | Máy cát sét |
117 | 090543 | Cathodes | 1) Điện cực âm
2) Âm cực 3) Cực âm 4) Catot |
118 | 090412 | Cathodic anti-corrosion apparatus | 1) Thiết bị chống ăn mòn điện hoá |
2) Thiết bị chống ăn mòn âm cực | |||
119 | 090703 | Cell phone straps | 1) Dây treo trang trí điện thoại di động
2) Móc treo trang trí điện thoại di động |
120 | 090734 | Cell phones [15] | Điện thoại di động |
121 | 090168 | Cell switches [electricity] | Thiết bị chuyển mạch di dộng [điện] |
122 | 090734 | Cellular phones [15] | Điện thoại di động |
123 | 090183 | Centering apparatus for photographic
transparencies |
1) Thiết bị định tâm cho chụp ảnh
2) Thiết bị định tâm cho bản dương ảnh |
124 | 090619 | Central processing units [processors] | Thiết bị xử lý trung tâm [bộ xử lý cho máy
tính] |
125 | 090083 | Chargers for electric accumulators [20] | Thiết bị sạc cho ắc quy điện |
126 | 090738 | Chargers for electronic cigarettes [16] | Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử |
127 | 090765 | Charging stations for electric vehicles [17] | Trạm nạp điện cho xe cộ chạy điện |
128 | 090549 | Chemistry apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ hoá học |
129 | 090684 | Chips (DNA — ) | 1) Vi mạch DNA
2) Vi mạch gen 3) Chip gen 4) Chip DNA |
130 | 090540 | Chips [integrated circuits] | 1) Chip [mạch tích hợp]
2) Vi mạch [mạch tích hợp] 3) Vi mạch [mạch IC] |
131 | 090441 | Choking coils [impedance] | 1) Cuộn dây chặn [trở kháng]
2) Cuộn cảm kháng [trở kháng] |
132 | 090585 | Chromatography apparatus for laboratory use | Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng |
133 | 090586 | Chronographs [time recording apparatus] | Máy ghi thời gian [thiết bị ghi thời gian] |
134 | 090107 | Cinematographic cameras | Máy quay phim |
135 | 090124 | Cinematographic film (Apparatus for editing –
— ) |
Thiết bị dùng để biên tập lại phim đã quay |
136 | 090550 | Cinematographic film [exposed] | 1) Phim điện ảnh [đã phơi sáng]
2) Phim điện ảnh [đã lộ sáng] |
137 | 090191 | Circuit breakers | Bộ ngắt mạch điện |
138 | 090143 | Circuit closers | Bộ đóng mạch điện |
139 | 090101 | Circular slide rules [14] | Thước tính trượt hình tròn |
140 | 090230 | Cleaning apparatus for phonograph records | Thiết bị làm sạch đĩa hát |
141 | 090230 | Cleaning apparatus for sound recording discs | Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh |
142 | 090823 | Climate control digital thermostats [19] | Máy điều nhiệt kỹ thuật số kiểm soát khí hậu |
143 | 090299 | Clinometers | Máy đo độ nghiêng |
144 | 090655 | Clips for divers and swimmers (Nose — ) | Kẹp mũi cho người bơi và lặn |
145 | 090649 | Clocks (Time — ) [time recording devices] | 1) Ðồng hồ ghi giờ [thiết bị ghi thời gian]
2) Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian] |
146 | 090088 | Close-up lenses [14] | Lăng kính chụp cận cảnh |
147 | 090691 | Clothing especially made for laboratories | Quần áo đặc biệt sử dụng trong phòng thí
nghiệm |
148 | 090005 | Clothing for protection against accidents,
irradiation and fire |
Quần áo bảo hộ phòng chống tai nạn, phòng
chống bức xạ và phòng chống cháy |
149 | 900288 | Clothing for protection against fire | Quần áo bảo hộ phòng chống cháy |
150 | 090288 | Clothing for protection against fire [14] | Quần áo bảo hộ phòng chống cháy |
151 | 090655 | Coaxial cables | Cáp đồng trục |
152 | 090441 | Coils (Choking — ) [impedance] | 1) Cuộn cảm kháng [trở kháng]
2) Cuộn dây chặn [trở kháng] |
153 | 090024 | Coils (Electromagnetic — ) | Cuộn dây điện từ |
154 | 090514 | Coils (Holders for electric — ) | Lõi của cuộn điện |
155 | 090001 | Coils, electric | Cuộn dây điện |
156 | 090063 | Coin-operated apparatus (Mechanisms for —
) |
Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu |
157 | 090340 | Coin-operated mechanisms for television sets | Cơ cấu vận hành bằng đồng xu cho máy thu
hình |
158 | 090129 | Collectors, electric | Cực góp điện |
159 | 090163 | Commutation (Electric apparatus for — ) | 1) Thiết bị điện dùng cho đảo mạch
2) Thiết bị điện dùng để chuyển mạch |
160 | 090132 | Commutators | 1) Bộ chuyển mạch điện
2) Bộ đảo mạch điện |
161 | 090632 | Compact disc players | Máy đọc đĩa compắc |
162 | 090587 | Compact discs [audio-video] | Ðĩa compắc [nghe-nhìn] |
163 | 090588 | Compact discs [read-only memory] | Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc] |
164 | 090067 | Comparators | Máy so mẫu |
165 | 090523 | Compasses (Directional — ) | La bàn chỉ hướng |
166 | 090200 | Compasses for measuring [17] | La bàn để đo |
167 | 090829 | Computer game software, downloadable [19] | Phần mềm trò chơi máy tính, tải xuống được |
168 | 090670 | Computer game software, recorded [19] | Phần mềm trò chơi máy vi tính, ghi sẵn |
169 | 090732 | Computer hardware [15] | Phần cứng máy tính |
170 | 090537 | Computer keyboards | Bàn phím máy vi tính |
171 | 090342 | Computer memory devices | Thiết bị bộ nhớ máy vi tính |
172 | 090589 | Computer operating programs, recorded | Chương trình điều hành máy vi tính, ghi sẵn |
173 | 090590 | Computer peripheral devices | Thiết bị ngoại vi máy vi tính |
174 | 090658 | Computer programs, downloadable [19] | Chương trình máy vi tính, tải xuống được |
175 | 090373 | Computer programs, recorded [18] | Chương trình máy vi tính, ghi sẵn |
176 | 090802 | Computer screen saver software, recorded or
downloadable [18] |
Phần mềm bảo vệ màn hình máy vi tính, đã
được ghi hoặc có thể tải về |
177 | 090591 | Computer software [recorded] | Phần mềm máy tính [ghi sẵn] |
178 | 090717 | Computer software applications,
downloadable [14] |
Phần mềm ứng dụng máy vi tính, có thể tải về |
179 | 090791 | Computer software platforms, recorded or
downloadable [18] |
Nền tảng phần mềm máy vi tính, đã được ghi
hoặc có thể tải về |
180 | 090372 | Computers | Máy vi tính |
181 | 090592 | Condensers (Optical — ) | Bộ tụ quang |
182 | 090140 | Condensers [capacitors] | Tụ điện |
183 | 090381 | Conductors (Lightning — ) | Cáp chống sét |
184 | 090141 | Conductors, electric | Dây dẫn điện |
185 | 090015 | Conduits (Acoustic — ) | Cáp âm thanh |
186 | 090142 | Conduits (Electricity — ) | Cáp dẫn điện |
187 | 090739 | Connected bracelets [measuring instruments]
[16] |
Vòng đeo tay kết nối được [dụng cụ đo] |
188 | 090219 | Connections for electric lines | Ðầu nối cho dây điện |
189 | 090220 | Connections, electric | Đường nối điện |
190 | 090144 | Connectors [electricity] | Bộ nối [điện] |
191 | 090554 | Contact lenses | Kính áp tròng |
192 | 090555 | Contact lenses (Containers for — ) | Hộp đựng kính áp tròng |
193 | 090148 | Contacts, electric | Công tắc điện |
194 | 090555 | Containers for contact lenses | Hộp đựng kính áp tròng |
195 | 090128 | Containers for microscope slides | Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi |
196 | 090217 | Control panels [electricity] | Bảng điều khiển [điện] |
197 | 090153 | Converters, electric | 1) Bộ đổi điện
2) Bộ biến đổi, điện |
198 | 090558 | Copper wire, insulated | Dây đồng, được cách điện |
199 | 090661 | Cordless telephones [15] | Điện thoại không dây |
200 | 090159 | Correcting lenses [optics] | Thấu kính hiệu chỉnh [quang học] |
201 | 090161 | Cosmographic instruments | Dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ |
202 | 090173 | Counterfeit coin detectors [18] | Thiết bị phát hiện tiền giả |
203 | 090064 | Counter-operated apparatus (Mechanisms for | 1) Cơ cấu cho thiết bị đếm tiền |
— ) | 2) Cơ cấu cho thiết bị đếm | ||
204 | 090138 | Counters | 1) Máy đếm
2) Máy đếm tiền |
205 | 090593 | Couplers (Acoustic — ) | Bộ ghép nối âm thanh |
206 | 090594 | Couplers [data processing equipment] | Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu] |
207 | 090220 | Couplings, electric | Bộ nối điện |
208 | 090667 | Covers for electric outlets | 1) Vỏ bọc cho ổ cắm điện cố định
2) Vỏ bọc cho ổ cắm điện trên tường 3) Vỏ bọc cho ổ cắm điện chìm |
209 | 090757 | Covers for personal digital assistants [PDAs]
[17] |
Vỏ bọc cho thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân
[PDA] |
210 | 090740 | Covers for smartphones [16] | Vỏ bọc cho điện thoại thông minh |
211 | 090762 | Covers for tablet computers [17] | Vỏ bọc dùng cho máy tính bảng |
212 | 090697 | Crash test dummies | Hình nộm người dùng để thí nghiệm trong
kiểm tra va chạm |
213 | 090843 | Credit card terminals [20] | Thiết bị đầu cuối thẻ tín dụng |
214 | 090170 | Crucibles [laboratory] | Chén nung [phòng thí nghiệm] |
215 | 090170 | Cupels [laboratory] | Chén nung thử [phòng thí nghiệm] |
216 | 090167 | Current rectifiers | Bộ chỉnh lưu dòng điện |
217 | 090172 | Cyclotrons | Máy gia tốc cộng hưởng từ |
218 | 090318 | Darkroom lamps [photography] | Ðèn buồng tối [nhiếp ảnh] |
219 | 090117 | Darkrooms [photography] | Buồng tối [nhiếp ảnh] |
220 | 090819 | Data gloves [19] | Găng tay dữ liệu |
221 | 090607 | Data media (Magnetic — ) | Vật mang dữ liệu từ tính |
222 | 090616 | Data media (Optical — ) | Vật mang dữ liệu quang học |
223 | 090306 | Data processing apparatus | Thiết bị để xử lý dữ liệu |
224 | 090595 | Decompression chambers | Buồng giảm áp |
225 | 090076 | Demagnetizing apparatus for magnetic tapes | Thiết bị khử từ cho băng từ |
226 | 090175 | Densimeters | Tỷ trọng kế |
227 | 090532 | Densitometers | 1) Mật độ kế
2) Phù kế |
228 | 090180 | Detectors | 1) Bộ dò
2) Bộ tách sóng |
229 | 090178 | Detectors (Metal — ) for industrial or military
purposes |
Thiết bị dò kim loại cho mục đích công
nghiệp hoặc quân sự |
230 | 090623 | Detectors (Smoke — ) | Thiết bị dò khói |
231 | 090814 | Devices for the projection of virtual keyboards
[19] |
Thiết bị để chiếu bàn phím ảo |
232 | 090633 | Diagnostic apparatus, not for medical
purposes |
Thiết bị chẩn đoán, không cho mục đích y tế |
233 | 090182 | Diaphragms [acoustics] | Màng chắn [âm thanh] |
234 | 090562 | Diaphragms [photography] | Màng chắn [nhiếp ảnh] |
235 | 090439 | Diaphragms for scientific apparatus | Màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học |
236 | 090188 | Dictating machines | Máy đọc để viết chính tả |
237 | 090189 | Diffraction apparatus [microscopy] | 1) Thiết bị nhiễu xạ [kính hiển vi]
2) Thiết bị nhiễu xạ [bộ phận của kính hiển vi] |
238 | 090711 | Digital photo frames [13] | Khung ảnh kỹ thuật số |
239 | 090736 | Digital signs [15] | Ký hiệu số |
240 | 090764 | Digital weather stations [17] | Trạm quan trắc thời tiết kỹ thuật số |
241 | 090606 | Dimmers [regulators] (Light — ) [electric] | Bộ điều chỉnh ánh sáng [điện] |
242 | 090559 | Discharge tubes, electric, other than for
lighting |
Ống phóng điện, trừ loại cho chiếu sáng |
243 | 090587 | Discs (Compact — ) [audio-video] | Ðĩa compắc [nghe-nhìn] |
244 | 090588 | Discs (Compact — ) [read-only memory] | Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc] |
245 | 090617 | Discs (Optical — ) | Ðĩa quang |
246 | 090634 | Disk drives for computers | Ổ đĩa cho máy vi tính |
247 | 090533 | Disks, magnetic | Đĩa từ |
248 | 090187 | Distance measuring apparatus | Thiết bị đo khoảng cách |
249 | 090194 | Distance recording apparatus | Thiết bị ghi khoảng cách |
250 | 090564 | Distillation apparatus for scientific purposes | Thiết bị chưng cất cho mục đích khoa học |
251 | 090197 | Distribution boards [electricity] | Bảng phân phối [điện] |
252 | 090054 | Distribution boxes [electricity] | Tủ phân phối [điện] |
253 | 090198 | Distribution consoles [electricity] | 1) Bảng điều khiển phân phối [điện]
2) Thiết bị điều khiển phân phối [điện] |
254 | 090597 | Divers’ masks | Mặt nạ của thợ lặn |
255 | 090162 | Diving suits | Bộ quần áo lặn |
256 | 090684 | DNA chips | 1) Vi mạch gen
2) Vi mạch DNA 3) Chip gen 4) Chip DNA |
257 | 090508 | Dog whistles | 1) Còi để gọi chó
2) Còi âm để điều khiển cho |
258 | 090565 | Dosage dispensers | Thiết bị định lượng |
259 | 090565 | Dosimeter | Thiết bị định lượng |
260 | 090841 | Downloadable cryptographic keys for
receiving and spending cryptocurrency [20] |
Khóa bằng mật mã tải xuống được dùng để
nhận và tiêu tiền mã hóa |
261 | 090821 | Downloadable emoticons for mobile phones
[19] |
Biểu tượng cảm xúc có thể tải xuống dùng cho
điện thoại di động |
262 | 090842 | Downloadable e-wallets [20] | Ví điện tử tải xuống được |
263 | 090804 | Downloadable graphics for mobile phones
[18] |
Đồ họa có thể tải về dùng cho điện thoại di
động |
264 | 090696 | Downloadable image files | Tệp tin hình ảnh có thể tải về được |
265 | 090695 | Downloadable music files | Tệp tin âm nhạc có thể tải về được |
266 | 090694 | Downloadable ring tones for mobile phones | Nhạc chuông có thể tải về được dùng cho điện
thoại di động |
267 | 090212 | Drainers for use in photography | Giá phơi ráo sau khi rửa ảnh dùng trong nhiếp
ảnh |
268 | 090169 | Dressmakers’ measures | Thước đo của thợ may quần áo nữ |
269 | 090634 | Drives (Disk — ) for computers | Ổ đĩa cho máy vi tính |
270 | 090827 | Droppers for measuring, other than for
medical or household purposes [19] |
Ống nhỏ giọt để đo lường, trừ loại dùng cho
mục đích y tế hoặc gia dụng |
271 | 090282 | Drying apparatus for photographic prints | Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh |
272 | 090122 | Drying racks [photography] | Giá hong khô [nhiếp ảnh] |
273 | 090216 | Ducts [electricity] | Ống dẫn [điện] |
274 | 090685 | DVD players | 1) Máy đọc đĩa DVD
2) Đầu đĩa DVD |
275 | 090203 | Dynamometers | Lực kế |
276 | 090818 | Ear pads for headphones [19] | Miếng đệm tai cho tai nghe |
277 | 090401 | Ear plugs for divers | Nút bịt lỗ tai cho thợ lặn |
278 | 090835 | Earpieces for remote communication [20] | Tai nghe để liên lạc từ xa |
279 | 090683 | Egg timers [sandglasses] | Ðồng hồ cát |
280 | 090241 | Egg-candlers | Ðèn soi trứng |
281 | 090768 | Electric and electronic effects units for
musical instruments [17] |
Bộ hiệu ứng điện và điện tử cho dụng cụ âm
nhạc |
282 | 090559 | Electric discharge tubes, other than for
lighting [13] |
Ống phóng điện không dùng để chiếu sáng |
283 | 090566 | Electric door bells | Chuông cửa điện |
284 | 090130 | Electric installations for the remote control of
industrial operations |
Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
thao tác công nghiệp |
285 | 090213 | Electric loss indicators | Thiết bị chỉ báo mất điện |
286 | 090166 | Electric plugs [19] | Phích cắm điện |
287 | 090828 | Electric sockets [19] | Ổ cắm điện |
288 | 090799 | Electric wire harnesses for automobiles [18] | Bộ dây điện cho xe ô tô |
289 | 090730 | Electrical adapters [15] | Bộ nắn điện |
290 | 090142 | Electricity conduits | Cáp điện |
291 | 090553 | Electricity mains (Material for — ) [wires,
cables] |
Vật liệu cho mạch điện chính [dây, dây cáp] |
292 | 090669 | Electrified fences | Hàng rào điện |
293 | 090635 | Electrified rails for mounting spot lights | Ray điện để gá lắp đèn đánh dấu |
294 | 090022 | Electro-dynamic apparatus for the remote
control of railway points |
Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
ghi đường sắt |
295 | 090447 | Electro-dynamic apparatus for the remote
control of signals |
Thiết bị điện động cho điều khiển từ xa các
tín hiệu |
296 | 090226 | Electrolysers | 1) Máy điện phân
2) Thiết bị điện phân |
297 | 090024 | Electromagnetic coils | Cuộn điện từ |
298 | 090759 | Electronic access control systems for
interlocking doors [17] |
Hệ thống điều khiển truy cập điện tử dùng
cho cửa khóa liên động |
299 | 090718 | Electronic book readers [14] | Thiết bị đọc sách điện tử |
300 | 090746 | Electronic collars to train animals [16] | Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật |
301 | 090777 | Electronic interactive whiteboards [17] | Bảng tương tác điện tử |
302 | 090781 | Electronic key fobs being remote control
apparatus [17] |
Chìa khóa điện tử là thiết bị điều khiển từ xa |
303 | 090643 | Electronic notice boards | Bảng thông báo điện tử |
304 | 090786 | Electronic numeric displays [18] | Màn hình điện tử hiển thị chữ số |
305 | 090598 | Electronic pens [visual display units] | Bút điện tử [thiết bị hiển thị] |
306 | 090636 | Electronic pocket translators | Thiết bị dịch thuật điện tử bỏ túi |
307 | 090657 | Electronic publications, downloadable | Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống |
308 | 090782 | Electronic sheet music, downloadable [17] | Bản nhạc bướm điện tử, có thể tải về được |
309 | 090637 | Electronic tags for goods | Nhãn điện tử cho hàng hoá |
310 | 090692 | Encoded identification bracelets, magnetic | Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng |
311 | 090725 | Encoded key cards [14] | Chìa khóa dạng thẻ được mã hóa |
312 | 090599 | Encoded magnetic cards | Thẻ từ được mã hoá |
313 | 090608 | Encoders (Magnetic — ) | 1) Thiết bị mã hoá từ tính
2) Máy mã hoá từ tính |
314 | 090021 | Enlarging apparatus [photography] | Thiết bị để phóng đại [nhiếp ảnh] |
315 | 090844 | E-passports [20] | Hộ chiếu điện tử |
316 | 090235 | Epidiascopes | Ðèn chiếu phản truyền |
317 | 090770 | Equalisers
[17] |
Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh] |
318 | 090770 | Equalizers
[17] |
Thiết bị hiệu chỉnh [thiết bị âm thanh] |
319 | 090239 | Ergometers | Cơ công kế |
320 | 090251 | Exposure meters [light meters] | Máy đo cường độ sáng |
321 | 090567 | Eyeglass cases [16] | Bao kính đeo mắt |
322 | 090115 | Eyeglass chains | Dây xích đeo của kính mắt |
323 | 090156 | Eyeglass cords | 1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây của kính đeo mắt không gọng |
324 | 090359 | Eyeglass frames [16] | Gọng kính đeo mắt |
325 | 090334 | Eyeglass lenses [17] | Măt kính |
326 | 090331 | Eyeglasses [16] | Kính đeo mắt |
327 | 090134 | Eyepieces | Thị kính |
328 | 090332 | Eyepieces (Instruments containing -) | Bộ dụng cụ có chứa thị kính |
329 | 090335 | Eyewear [18] | Kính đeo mắt |
330 | 090210 | Face-shields (Workmen’s protective — ) | Tấm che mặt bảo vệ của người lao động |
331 | 090600 | Facsimile machines | Máy fax |
332 | 090669 | Fences (Electrified — ) | Hàng rào điện |
333 | 090253 | Fermentation (Apparatus for — ) [laboratory
apparatus] |
Thiết bị lên men [thiết bị phòng thí nghiệm] |
334 | 090666 | Fiber optic cables [18] | Cáp sợi quang |
335 | 090666 | Fibre optic cables [18] | Cáp sợi quang |
336 | 090550 | Film (Cinematographic — ), exposed | 1) Phim điện ảnh, đã phơi sáng
2) Phim điện ảnh, đã lộ sáng |
337 | 090262 | Film cutting apparatus | Thiết bị để cắt phim |
338 | 090515 | Films, exposed | 1) Phim đã in tráng
2) Phim đã lộ sáng |
339 | 090263 | Filters for respiratory masks | Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp |
340 | 090574 | Filters for ultraviolet rays, for photography | Bộ lọc tia cực tím, cho nhiếp ảnh |
341 | 090264 | Filters for use in photography [19] | Kính lọc dùng trong nhiếp ảnh |
342 | 090794 | Finger sizers [18] | Thiết bị đo kích thước ngón tay |
343 | 090068 | Fire alarms | Thiết bị báo cháy |
344 | 090082 | Fire beaters | Gậy dập lửa |
345 | 090638 | Fire blankets | Chăn dập lửa |
346 | 090601 | Fire boats | 1) Tàu thuyền chữa cháy
2) Tàu thuyền cứa hoả |
347 | 090297 | Fire engines [13] | Xe chữa cháy |
348 | 090205 | Fire escapes | Thang thoát hiểm |
349 | 090041 | Fire extinguishers [13] | Thiết bị dập lửa |
350 | 090750 | Fire extinguishing apparatus [16] | Thiết bị dập lửa |
351 | 090296 | Fire hose nozzles | Vòi chữa cháy/vòi cứu hỏa |
352 | 090298 | Fire pumps [13] | Bơm chữa cháy |
353 | 090689 | Firemen (Asbestos screens for — ) | Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả |
354 | 090206 | Flash-bulbs [photography] | Bóng đèn chớp [nhiếp ảnh] |
355 | 090126 | Flashing lights [luminous signals] | Ðèn chớp [tín hiệu phát sáng] |
356 | 090639 | Flashlights [photography] | Ðèn chớp [nhiếp ảnh] |
357 | 090534 | Floppy disks | Ðĩa mềm |
358 | 090744 | Flowmeters [16] | Lưu lượng kế |
359 | 090208 | Fluorescent screens | Màn huỳnh quang |
360 | 090524 | Fog signals, non-explosive | Tín hiệu báo sương mù, không phải đồ cháy
nổ |
361 | 090029 | Food analysis apparatus | Thiết bị phân tích thực phẩm |
362 | 090099 | Frames for photographic transparencies | Khung cho phim ảnh dương bản |
363 | 090149 | Franking (Apparatus to check — ) | Thiết bị kiểm tra tem miễn cước |
364 | 090268 | Frequency meters | Thiết bị đo tần số |
365 | 090568 | Furnaces for laboratory use | Lò nung để sử dụng trong phòng thí nghiệm |
366 | 090315 | Furniture especially made for laboratories | Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm |
367 | 090505 | Fuse wire | Dây cầu chì |
368 | 090269 | Fuses | Cầu chì |
369 | 090271 | Galena crystals [detectors] | Tinh thể galen [chất tách sóng] |
370 | 090272 | Galvanic batteries | 1) Bộ pin ganvanic
2) Bộ pin điện |
371 | 090218 | Galvanic cells | Pin ganvanic |
372 | 090092 | Galvanometers | Dụng cụ đo điện |
373 | 090288 | Garments for protection against fire [14] | Quần áo bảo hộ chống cháy |
374 | 090278 | Gas testing instruments | Thiết bị kiểm tra khí gaz |
375 | 090243 | Gasoline gauges | Thiết bị đo xăng |
376 | 090279 | Gasometers [measuring instruments] | Đồng hồ đo khí [dụng cụ đo đạc] |
377 | 090242 | Gauges | 1) Máy đo
2) Thiết bị đo |
378 | 090285 | Glassware (Graduated — ) | Đồ đựng bằng thuỷ tinh có chia độ hoặc đơn |
vị đo lường | |||
379 | 090283 | Glazing apparatus for photographic prints | Thiết bị để làm láng bản in ảnh |
380 | 090701 | Global Positioning System (GPS) apparatus | Thiết bị định vị toàn cầu |
381 | 090275 | Gloves for divers | Găng tay cho thợ lặn |
382 | 090274 | Gloves for protection against accidents | Găng tay bảo hộ phòng chống tai nạn |
383 | 090276 | Gloves for protection against X-rays for
industrial purposes |
Găng tay bảo hộ phòng chống tia X dùng cho
mục đích công nghiệp |
384 | 090654 | Goggles for sports | Kính bảo hộ cho thể thao |
385 | 090299 | Gradient indicators | 1) Thiết bị chỉ báo độ dốc
2) Bảng chỉ báo độ dốc |
386 | 090287 | Grids for batteries | Ðiện cực lưới cho pin |
387 | 090813 | Hairdressing training heads [teaching
apparatus] [19] |
Đầu tóc giả để hướng dẫn làm tóc [dụng cụ
giảng dạy] |
388 | 090797 | Hand-held electronic dictionaries [18] | Từ điển điện tử cầm tay |
389 | 090688 | Hands-free kits for telephones [16] | Bộ sử dụng cho điện thoại không dùng tay |
390 | 090535 | Head cleaning tapes [recording] | Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm] |
391 | 090753 | Head guards for sports [16] | Mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao |
392 | 090832 | Headgear being protective helmets [19] | Dụng cụ bảo vệ đầu dạng mũ bảo hiểm |
393 | 090671 | Headphones | Tai nghe |
394 | 090116 | Heat regulating apparatus | Thiết bị điều chỉnh nhiệt |
395 | 090812 | Height measuring instruments [19] | Dụng cụ đo chiều cao |
396 | 090290 | Heliographic apparatus | Thiết bị truyền tin quang báo |
397 | 090112 | Helmets (Protective — ) | Mũ bảo hiểm |
398 | 090656 | Helmets (Protective — ) for sports | Mũ bảo hiểm cho thể thao |
399 | 090690 | Helmets (Riding — ) | 1) Mũ bảo hiểm cho người cưỡi ngựa
2) Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp 3) Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
400 | 090313 | Hemline markers | Dụng cụ đánh dấu mép vải, mép gấu váy |
401 | 090044 | High tension batteries | 1) Ắc qui điện áp cao
2) Ắc quy điện cao thế |
402 | 090267 | High-frequency apparatus | Thiết bị cao tần |
403 | 090514 | Holders for electric coils | Khung giữ cho cuộn điện |
404 | 090291 | Holograms | Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh
sáng thích hợp |
405 | 090575 | Horns for loudspeakers | Vành loa cho máy tăng âm |
406 | 090683 | Hourglasses | Đồng hồ cát |
407 | 090778 | Humanoid robots with artificial intelligence
[17] |
Rô bốt người máy có trí tuệ nhân tạo |
408 | 090011 | Hydrometers | Tỷ trọng kế |
409 | 090292 | Hygrometers | Ẩm kế |
410 | 090692 | Identification bracelets (Encoded — ),
magnetic |
Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để
nhận dạng |
411 | 090294 | Identification sheaths for electric wires | Vỏ bọc ngoài nhận dạng cho dây điện |
412 | 090293 | Identification threads for electric wires | Dây nhận dạng cho dây điện |
413 | 090529 | Identity cards, magnetic | Thẻ nhận dạng từ tính |
414 | 090030 | Igniting apparatus, electric, for igniting at a
distance |
1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện |
415 | 090030 | Ignition (Electric apparatus for remote — ) | 1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa
2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện |
416 | 090299 | Inclinometers | Máy đo độ nghiêng |
417 | 090556 | Incubators for bacteria culture | Lồng ấp để cấy vi khuẩn |
418 | 090301 | Indicators (Quantity — ) | Thiết bị chỉ báo số lượng |
419 | 090303 | Indicators (Speed — ) | 1) Đồng hồ tốc độ
2) Thiết bị chỉ báo tốc độ |
420 | 090204 | Indicators (Water level — ) | 1) Đồng hồ đo mức nước |
2) Thiết bị báo mức nước | |||
421 | 090304 | Inductors [electricity] | Cuộn cảm [điện] |
422 | 090756 | Infrared detectors [17] | Máy dò hồng ngoại |
423 | 090810 | Ink cartridges, unfilled, for printers and
photocopiers [19] |
Hộp mực, không có mực, dùng cho máy in và
máy sao chụp |
424 | 090640 | Integrated circuit cards [smart cards] | Thẻ mạch thích hợp [thẻ thông minh] |
425 | 090538 | Integrated circuits | Mạch tích hợp |
426 | 090766 | Interactive touch screen terminals [17] | Thiết bị đầu cuối có màn hình cảm ứng tương
tác |
427 | 090308 | Intercommunication apparatus | Thiết bị liên lạc |
428 | 090603 | Interfaces [for computers] | Giao diện [cho máy tính] |
429 | 090310 | Inverters [electricity] | Bộ đảo điện |
430 | 090252 | Invoicing machines | Máy lập hóa đơn |
431 | 090311 | Ionization apparatus not for the treatment of
air or water |
Thiết bị ion hoá, không dùng để xử lý không
khí hoặc nước |
432 | 090008 | Jars (Accumulator — ) | Bình ắc quy |
433 | 090105 | Jigs [measuring instruments] | Thước [dụng cụ đo] |
434 | 090747 | Joysticks for use with computers, other than
for video games [16] |
Cần điều khiển để sử dụng với máy tính,
không dùng cho các trò chơi video |
435 | 090604 | Juke boxes for computers | Máy hát tự động cho máy tính |
436 | 090062 | Juke boxes, musical | Máy hát tự động |
437 | 090145 | Junction boxes [electricity] | Hộp đấu nối [điện] |
438 | 090626 | Junction sleeves for electric cables | Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện |
439 | 090232 | Kilometer recorders for vehicles | Ðồng hồ ghi cây số cho xe cộ |
440 | 090605 | Knee-pads for workers | Vật đệm đầu gối cho người lao động |
441 | 090691 | Laboratories (Clothing especially made for —
) |
Quần áo đặc dụng cho phòng thí nghiệm |
442 | 090698 | Laboratory centrifuges | Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm |
443 | 090398 | Laboratory pipettes [19] | Ống pipet dùng trong phòng thí nghiệm |
444 | 090787 | Laboratory robots [18] | 1) Người máy dùng trong phòng thí nghiệm
2) Rô bốt dùng trong phòng thí nghiệm |
445 | 090177 | Laboratory trays | Khay thí nghiệm |
446 | 090316 | Lactodensimeters | 1) Tỷ trọng kế sữa
2) Dụng cụ đo tỷ trọng sữa |
447 | 090317 | Lactometers | 1) Thiết bị đo sữa
2) Dụng cụ đo sữa |
448 | 090318 | Lamps (Darkroom — ) [photography] | Ðèn phòng tối [nhiếp ảnh] |
449 | 090321 | Lanterns (Magic — ) | 1) Ðèn chiếu [cho phim đèn chiếu]
2) Ảo đăng |
450 | 090319 | Lanterns (Optical — ) | Ðèn chiếu quang học |
451 | 090372 | Laptop computers | Máy tính xách tay |
452 | 090323 | Lasers, not for medical purposes | Thiết bị tạo laze không cho mục đích y tế |
453 | 090171 | Leather (Appliances for measuring the
thickness of — ) |
Thiết bị đo chiều dày da thuộc |
454 | 090723 | Lens hoods [14] | Nắp che ống kính máy ảnh |
455 | 090324 | Lenses (Optical — ) | Thấu kính quang học |
456 | 090059 | Lenses for astrophotography | Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn |
457 | 090325 | Letter scales | Dụng cụ cân thư tín |
458 | 090363 | Levelling instruments | 1) Thước thuỷ chuẩn
2) Thiết bị đo mức nước |
459 | 090281 | Levelling staffs [surveying instruments] | 1) Thước mia [dụng cụ đo đạc]
2) Cột ngắm [dụng cụ đo đạc] |
460 | 090362 | Levels [instruments for determining the
horizontal] |
Thiết bị xác định đường chân trời |
461 | 090433 | Lever scales [steelyards] [13] | Cân đòn bẩy [cân đứng] |
462 | 090547 | Life belts | Đai an toàn |
463 | 090517 | Life buoys | Phao cứu sinh |
464 | 090546 | Life jackets | Áo phao cứu sinh |
465 | 090260 | Life nets | Lưới cứu hộ |
466 | 090295 | Life saving apparatus and equipment | Thiết bị và dụng cụ cứu hộ |
467 | 090816 | Lifeboats [19] | Tàu thuyền cứu hộ |
468 | 090731 | Life-saving capsules for natural disasters [15] | Khoang cứu hộ dùng cho các thảm họa thiên
nhiên |
469 | 090073 | Life-saving rafts | Bè cứu sinh |
470 | 090606 | Light dimmers [regulators] [electric] | 1) Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn điện
2) Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng [điện] |
471 | 090606 | Light regulators [dimmers], electric [13] | Bộ điều chỉnh [biến đổi] ánh sáng, dùng điện |
472 | 090704 | Light-emitting diodes [LED] | Đi-ốt phát quang [LED] |
473 | 090679 | Light-emitting electronic pointers | Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng |
474 | 090031 | Lighting (Batteries for — ) | 1) Pin cho thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng |
475 | 090672 | Lighting ballasts | Chấn lưu đèn |
476 | 090381 | Lightning arresters | 1) Cột thu lôi
2) Thiết bị chống sét |
477 | 090381 | Lightning rods [18] | Cột thu lôi |
478 | 090165 | Limiters [electricity] | Bộ hạn chế [điện] |
479 | 090443 | Locks, electric | Khoá điện |
480 | 090326 | Logs [measuring instruments] | Máy đo tốc độ [dụng cụ đo] |
481 | 090213 | Loss indicators (Electric — ) | Ðồng hồ đo tổn hao điện |
482 | 090190 | Loudspeakers | Loa |
483 | 090321 | Magic lanterns | 1) Đèn chiếu cho phim đèn chiếu
2) Ảo đăng |
484 | 090607 | Magnetic data media | Vật mang dữ liệu từ tính |
485 | 090608 | Magnetic encoders | Thiết bị mã hoá từ tính |
486 | 090808 | Magnetic resonance imaging [MRI]
apparatus, not for medical purposes [18] |
Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI]
không dùng cho mục đích y tế |
487 | 090609 | Magnetic tape units [for computers] | Thiết bị băng từ [cho máy vi tính] |
488 | 090078 | Magnetic tapes | Băng từ |
489 | 090256 | Magnetic wires | Dây từ |
490 | 090023 | Magnets | Nam châm |
491 | 090660 | Magnets (Decorative — ) | Nam châm trang trí |
492 | 090328 | Magnifying glasses [optics] | Kính lúp [quang học] |
493 | 090380 | Mannequins (Resuscitation — ) [teaching apparatus] | 1) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy] |
494 | 090336 | Manometers | Áp kế |
495 | 090133 | Marine compasses | La bàn đi biển |
496 | 090668 | Marine depth finders | Thiết bị xác định độ sâu của biển |
497 | 090583 | Marking buoys | 1) Phao tiêu định vị
2) Phao hiệu đánh dấu |
498 | 090490 | Marking gauges [joinery] | Thước vạch dấu [nghề mộc] |
499 | 090597 | Masks (Divers’ — ) | Mặt nạ lặn |
500 | 090338 | Masks (Protective — )* | Mặt nạ bảo hộ * |
501 | 090471 | Masts for wireless aerials | Cột ăng ten vô tuyến |
502 | 090240 | Material testing instruments and machines | Máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu |
503 | 090339 | Mathematical instruments | Dụng cụ toán học |
504 | 090201 | Measures | Dụng cụ đo |
505 | 090202 | Measuring apparatus | Thiết bị đo |
506 | 090214 | Measuring devices, electric | Thiết bị đo, bằng điện |
507 | 090285 | Measuring glassware | Dụng cụ do bằng thuỷ tinh |
508 | 090347 | Measuring instruments | Dụng cụ đo |
509 | 090641 | Measuring spoons | Thìa để đo |
510 | 090234 | Mechanical signs | 1) Biển báo cơ học
2) Biển báo hiệu cơ học 3) Biển chỉ báo cơ học |
511 | 090341 | Megaphones | Loa phóng thanh |
512 | 090727 | Memory cards for video game machines [14] | Thẻ nhớ dùng cho máy trò chơi video |
513 | 090344 | Mercury levels | Dụng cụ đo dựa trên mức chỉ báo của thuỷ
ngân |
514 | 090178 | Metal detectors for industrial or military purposes | 1) Máy dò tìm kim loại dùng cho mục đích công nghiệp hoặc quân sự
2) Bộ dò đồ vật bằng kim loại dùng trong công nghiệp hoặc quân sự |
515 | 090075 | Meteorological balloons | Bóng bay khí tượng |
516 | 090348 | Meteorological instruments | Dụng cụ khí tượng |
517 | 090138 | Meters | 1) Dụng cụ đo
2) Đồng hồ đo |
518 | 090139 | Metronomes | 1) Máy nhịp (âm nhạc)
2) Dụng cụ đếm nhịp khi tập chơi nhạc |
519 | 090379 | Micrometer gauges | Vi kế |
520 | 090350 | Micrometer screws for optical instruments | Vít panme cho dụng cụ quang học |
521 | 090379 | Micrometers | Vi kế |
522 | 090351 | Microphones | 1) Micrô
2) Ống nói |
523 | 090610 | Microprocessors | Bộ vi xử lý |
524 | 090128 | Microscope slides (Containers for –) | Hộp đựng vật kính của kính hiển vi |
525 | 090193 | Microscopes | Kính hiển vi |
526 | 090352 | Microtomes | Thiết bị vi phẫu |
527 | 090232 | Mileage recorders for vehicles [18] | Thiết bị đo khoảng cách đã đi dùng cho
phương tiện giao thông |
528 | 090354 | Mirrors [optics] | Gương [quang học] |
529 | 090307 | Mirrors for inspecting work | Gương cho việc kiểm soát |
530 | 090734 | Mobile telephones [15] | Điện thoại di động |
531 | 090611 | Modems | 1) Bộ điều biến
2) Mô đem |
532 | 090053 | Money counting and sorting machines | Máy đếm và phân loại tiền |
533 | 090151 | Monitoring apparatus, other than for medical
purposes [18] |
Thiết bị kiểm tra/giám sát, trừ loại dùng cho
mục đích y tế |
534 | 090612 | Monitors [computer hardware] | Màn hình [phần cứng máy vi tính] |
535 | 090613 | Monitors [computer programs] | Công cụ giám sát [chương trình máy tính] |
536 | 090614 | Mouse [computer peripheral] [14] | Chuột [thiết bị ngoại vi của máy vi tính] |
537 | 090662 | Mouse pads | Miếng đệm lót chuột máy vi tính |
538 | 090752 | Mouth guards for sports [16] | Dụng cụ bảo vệ răng miệng khi chơi thể thao |
539 | 090062 | Musical automata (Coin-operated — ) [juke
boxes] |
Hộp nhạc tự động, vận hành bằng đồng xu
[máy hát tự động] |
540 | 090817 | Nanoparticle size analysers [19] | Máy phân tích cỡ hạt nano |
541 | 090817 | Nanoparticle size analyzers [19] | Máy phân tích cỡ hạt nano |
542 | 090356 | Nautical apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ hàng hải |
543 | 090357 | Naval signalling apparatus | Thiết bị báo hiệu hàng hải |
544 | 090659 | Navigation apparatus for vehicles [on-board computers] | 1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ] |
545 | 090358 | Navigational instruments | Dụng cụ hàng hải |
546 | 090462 | Needles for record players | Kim máy quay đĩa |
547 | 090754 | Needles for surveying compasses [17] | Kim la bàn |
548 | 090330 | Neon signs | Tín hiệu bằng đèn neon |
549 | 090260 | Nets (Safety — ) | Lưới bảo hiểm |
550 | 090259 | Nets for protection against accidents | Lưới bảo hộ phòng ngừa tai nạn |
551 | 090655 | Nose clips for divers and swimmers | Kẹp mũi cho người bơi và thợ lặn |
552 | 090642 | Notebook computers | Máy tính xách tay |
553 | 090643 | Notice boards (Electronic — ) | Bảng thông báo điện tử |
554 | 090160 | Objectives [lenses] [optics] | Vật kính [thấu kính] [quang học] |
555 | 090366 | Observation instruments | Dụng cụ quan sát |
556 | 090367 | Octants | Ốc tan (dụng cụ thiên văn và hàng hải) |
557 | 090368 | Ohmmeters | Ôm kế |
558 | 090370 | Optical apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ quang học |
559 | 090615 | Optical character readers | Máy đọc ký tự quang |
560 | 090592 | Optical condensers | Tụ quang |
561 | 090616 | Optical data media | Vật mang dữ liệu quang học |
562 | 090617 | Optical discs | Ðĩa quang |
563 | 090571 | Optical fibers [light conducting filaments]
[18] |
1) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng]
2) Sợi quang [dây dẫn tia sáng] |
564 | 090571 | Optical fibres [light conducting filaments]
[18] |
1) Sợi quang [dây dẫn tia sáng]
2) Sợi quang [sợi dẫn tia sáng] |
565 | 090371 | Optical glass | Kính quang học |
566 | 090319 | Optical lamps | Ðèn quang học |
567 | 090319 | Optical lanterns | Ðèn quang học |
568 | 090324 | Optical lenses | Thấu kính quang học |
569 | 090825 | Organic light-emitting diodes [OLED] [19] | Điốt phát quang hữu cơ [OLED] |
570 | 090374 | Oscillographs | 1) Máy ghi dao động điện
2) Dao động ký máy ghi sóng |
571 | 090568 | Ovens for laboratory use | Lò để sử dụng trong phòng thí nghiệm |
572 | 090377 | Oxygen transvasing apparatus | 1) Thiết bị để sang bình ôxy
2) Thiết bị để nạp ôxy vào bình |
573 | 090378 | Ozonisers [ozonators] | Máy sinh khí ozon [thiết bị tạo ozon] |
574 | 090833 | Padlocks, electronic [20] | Khóa móc, đồ điện tử |
575 | 090662 | Pads (mouse–) | Miếng đệm lót chuột máy tính |
576 | 090383 | Parking meters | Ðồng hồ đo thời gian đỗ xe |
577 | 090836 | Parking sensors for vehicles [20] | Cảm biến đỗ xe dùng cho xe cộ |
578 | 090002 | Particle accelerators | Máy gia tốc hạt |
579 | 090137 | Pedometers | Thiết bị đếm bước chân |
580 | 090312 | Peepholes [magnifying lenses] for doors | Lỗ nhìn [thấu kính phóng đại] cho cửa |
581 | 090598 | Pens (Electronic — ) [visual display units] | Bút điện tử [cho thiết bị hiển thị] |
582 | 090590 | Peripheral devices (Computer — ) | Thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
583 | 090337 | Periscopes | Kính tiềm vọng |
584 | 090790 | Personal digital assistants [PDAs] [18] | Thiết bị trợ giúp cá nhân kỹ thuật số [PDA] |
585 | 090663 | Personal stereos | Máy nghe nhạc âm thanh nổi cho cá nhân |
586 | 090712 | Petri dishes [13] | Đĩa Petri |
587 | 090243 | Petrol gauges | Thiết bị đo xăng dầu |
588 | 090016 | Phonograph records | Máy quay đĩa |
589 | 090154 | Photocopiers [photographic, electrostatic,
thermic] |
Thiết bị sao chụp [dạng chụp ảnh, tĩnh điện,
nhiệt] |
590 | 090282 | Photographic prints (Drying apparatus for — ) | Thiết bị làm khô các bản in ảnh |
591 | 090283 | Photographic prints (Glazing apparatus for —
) |
1) Thiết bị làm bóng các bản in ảnh
2) Thiết bị làm láng các bản in ảnh |
592 | 090183 | Photographic transparencies (Centering
apparatus for — ) |
Thiết bị định tâm cho phim dương bản |
593 | 090099 | Photographic transparencies (Frames for — ) | Khung cho phim dương bản |
594 | 090393 | Photometers | Quang kế |
595 | 090394 | Phototelegraphy apparatus | Thiết bị điện báo truyền ảnh |
596 | 090531 | Photovoltaic cells | 1) Pin quang điện
2) Pin quang vontaic |
597 | 090395 | Physics (Apparatus and instruments for — ) | Thiết bị và dụng cụ vật lý |
598 | 090824 | Piezoelectric sensors [19] | Cảm biến áp điện |
599 | 090397 | Pince-nez | 1) Kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Kính đeo mắt không gọng |
600 | 090713 | Pitot tubes [13] | Ống Pitot |
601 | 090399 | Plane tables [surveying instruments] | Trắc địa kế [dụng cụ đo vẽ] |
602 | 090400 | Planimeters | Thiết bị đo diện tích |
603 | 090309 | Plates (Carriers for dark — ) [photography] | Giá đỡ cho bản phim tối [nhiếp ảnh] |
604 | 090012 | Plates for batteries | Tấm điện cực cho ắc quy |
605 | 090685 | Players (DVD — ) | 1) Máy quay đĩa DVD
2) Máy đọc đĩa DVD |
606 | 090596 | Plotters | Máy vẽ đồ thị |
607 | 090257 | Plumb bobs | Hòn chì của dây dọi |
608 | 090258 | Plumb lines | Dây dọi |
609 | 090644 | Pocket calculators | Máy tính bỏ túi |
610 | 090320 | Pocket lamps (Batteries for — ) | Pin cho đèn bỏ túi |
611 | 090679 | Pointers (Light-emitting electronic — ) | Thiết bị chỉ hướng điện tử có phát sáng |
612 | 090404 | Polarimeters | 1) Phân cực kế
2) Dụng cụ đo phân cực |
613 | 090702 | Portable media players | 1) Máy nghe nhạc cầm tay
2) Thiết bị nghe nhạc cầm tay |
614 | 090489 | Precision balances | Cân tiểu ly |
615 | 090346 | Precision measuring apparatus | Thiết bị đo chính xác |
616 | 090336 | Pressure gauges | Thiết bị đo áp suất |
617 | 090090 | Pressure indicator plugs for valves | Nút chỉ báo áp lực cho van |
618 | 090410 | Pressure indicators | Bộ chỉ báo áp suất |
619 | 090409 | Pressure measuring apparatus | Thiết bị đo áp suất |
620 | 090699 | Printed circuit boards | Bảng mạch in |
621 | 090125 | Printed circuits | Mạch in |
622 | 090618 | Printers for use with computers* [16] | Máy in dùng với máy tính* |
623 | 090365 | Prisms [optics] | Lăng kính [quang học] |
624 | 090436 | Probes for scientific purposes | Máy dò cho mục đích khoa học |
625 | 090619 | Processors [central processing units] | Bộ xử lý [bộ xử lý trung tâm] |
626 | 090411 | Projection apparatus | Thiết bị chiếu hình |
627 | 090209 | Projection screens | Màn hình chiếu |
628 | 090422 | Protection devices against X-rays, not for
medical purposes |
Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không
dùng cho mục đích y tế |
629 | 090004 | Protection devices for personal use against
accidents |
Thiết bị bảo hộ phòng chống tai nạn cho cá
nhân |
630 | 090751 | Protective films adapted for computer screens
[16] |
Màng bảo vệ chuyên dùng cho màn hình máy
tính |
631 | 090775 | Protective films adapted for smartphones [17] | Màng mỏng bảo vệ chuyên dùng cho điện
thoại thông minh |
632 | 090112 | Protective helmets | Mũ bảo hiểm |
633 | 090656 | Protective helmets for sports | Mũ bảo hiểm cho thể thao |
634 | 090338 | Protective masks * | Mặt nạ bảo hiểm * |
635 | 090070 | Protective suits for aviators | Bộ áo liền quần đặc chủng để bảo hộ cho phi
công |
636 | 090676 | Protectors (Voltage surge — ) | Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp |
637 | 090419 | Protractors [measuring instruments] | Thuớc đo góc [dụng cụ đo] |
638 | 090657 | Publications (Electronic — ), downloadable | Xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống |
639 | 090097 | Punched card machines for offices | 1) Máy dập thẻ cho văn phòng
2) Máy đục lỗ thẻ cho văn phòng |
640 | 090093 | Push buttons for bells | Nút bấm chuông |
641 | 090415 | Pyrometers | 1) Cao nhiệt kế
2) Nhiệt kế bức xạ |
642 | 090301 | Quantity indicators | Thiết bị chỉ báo định lượng |
643 | 090826 | Quantum dot light-emitting diodes [QLED]
[19] |
Điốt phát quang chấm lượng tử [QLED] |
644 | 090212 | Racks (Photographic — ) | Giá phơi dùng cho nhiếp ảnh |
645 | 090416 | Radar apparatus | Thiết bị rađa |
646 | 090673 | Radio pagers | Máy nhắn tin vô tuyến điện |
647 | 090418 | Radiological apparatus for industrial purposes | Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp |
648 | 090526 | Radiology screens for industrial purposes | Màn hình tia X dùng cho mục đích công
nghiệp |
649 | 090270 | Radios | 1) Máy thu thanh
2) Rađiô |
650 | 090417 | Radios (Vehicle — ) | 1) Máy thu thanh dùng cho xe cộ
2) Rađiô dùng cho xe cộ |
651 | 090408 | Radiotelegraphy sets | Bộ thiết bị điện báo vô tuyến |
652 | 090407 | Radiotelephony sets | Bộ thiết bị điện thoại vô tuyến |
653 | 090254 | Railway traffic safety appliances | Thiết bị an toàn giao thông đường sắt |
654 | 090195 | Range finders | Dụng cụ đo khoảng cách |
655 | 090581 | Readers (Bar code — ) | 1) Bộ đọc mã vạch
2) Thiết bị đọc mã vạch 3) Máy đọc mã vạch |
656 | 090615 | Readers (Optical character — ) | 1) Máy đọc ký tự quang học
2) Bộ đọc ký tự quang học |
657 | 090620 | Readers [data processing equipment] | Bộ đọc [thiết bị xử lý dữ liệu] |
658 | 090796 | Rearview cameras for vehicles [18] | Camera quan sát phía sau dùng cho xe cộ |
659 | 090207 | Receivers (Telephone — ) | Ống nghe điện thoại |
660 | 090503 | Record player needles (Apparatus for
changing — ) |
Thiết bị để thay kim máy quay đĩa |
661 | 090192 | Record players | Máy quay đĩa |
662 | 090194 | Recording distance (Apparatus for –) | Thiết bị ghi khoảng cách |
663 | 090168 | Reducers [electricity] | 1) Bộ giảm áp [điện]
2) Bộ giảm tốc [điện] |
664 | 090003 | Reflective articles for wear, for the prevention
of accidents [18] |
Phụ kiện phản quang cho trang phục, để
phòng ngừa tai nạn giao thông |
665 | 090745 | Reflective safety vests [16] | Áo bảo hộ phản quang |
666 | 090250 | Refractometers | Khúc xạ kế |
667 | 090424 | Refractors | Kính thiên văn khúc xạ |
668 | 090525 | Registers (Cash — ) | Máy đếm tiền |
669 | 090150 | Regulating apparatus, electric | Thiết bị điều chỉnh điện |
670 | 090222 | Relays, electric | Rơle điện |
671 | 090174 | Releases (Shutter — ) [photography] | Cửa trập [nhiếp ảnh] |
672 | 090470 | Remote control apparatus* [15] | Thiết bị điều khiển từ xa* |
673 | 090130 | Remote control of industrial operations
(Electric installations for the — ) |
Hệ thống điện cho việc điều khiển từ xa các
thao tác công nghiệp |
674 | 090022 | Remote control of railway points (Electro-
dynamic apparatus for the -) |
Thiết bị điện động để điều khiển từ xa các ghi
đường sắt |
675 | 090447 | Remote control of signals (Electrodynamic
apparatus for the — ) |
Thiết bị điện động dùng để điều khiển từ xa
các tín hiệu |
676 | 090830 | Rescue flares, non-explosive and non-
pyrotechnic [19] |
Pháo hiệu cứu hộ, không thuộc dạng chất nổ
hoặc pháo hoa |
677 | 090809 | Rescue laser signalling flares [18] | Pháo hiệu laze để cứu hộ |
678 | 090427 | Resistances, electric | Ðiện trở |
679 | 090430 | Respirators for filtering air | Mặt nạ phòng độc để lọc không khí |
680 | 090113 | Respiratory masks [other than for artificial
respiration] |
Mặt nạ phòng độc [không dùng cho hô hấp
nhân tạo] |
681 | 090621 | Restraints (Safety — ) [other than for vehicle
seats and sports equipment] |
Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi
xe cộ hoặc thiết bị thể thao] |
682 | 090380 | Resuscitation mannequins [teaching apparatus] | 1) Người nộm để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy]
2) Ma-nơ-canh để cứu ngạt [thiết bị giảng dạy] |
683 | 090798 | Resuscitation training simulators [18] | Thiết bị mô phỏng hồi sức cấp cứu dùng trong
giảng dạy |
684 | 090157 | Retorts | Bình thí nghiệm |
685 | 090158 | Retorts’ stands | Vật dụng kê giữ bình thí nghiệm |
686 | 090485 | Revolution counters | Máy đếm vòng quay |
687 | 090432 | Rheostats | Biến trở |
688 | 090690 | Riding helmets | Mũ bảo hiểm dùng cho người cưỡi ngựa hoặc
đua xe đạp |
689 | 090793 | Ring sizers [18] | Thiết bị đo kích thước nhẫn |
690 | 090516 | Road signs, luminous or mechanical | Tín hiệu giao thông loại phản quang hoặc cơ
học |
691 | 090281 | Rods [surveying instruments] | 1) Cọc tiêu [dụng cụ trắc địa]
2) Cọc tiêu [dụng cụ đo đạc] |
692 | 090072 | Rods for water diviners | Que dò của người tìm mạch nước |
693 | 090284 | Rulers [measuring instruments] | Thước [dụng cụ đo] |
694 | 090349 | Rules [measuring instruments] | 1) Thước tỷ lệ [dụng cụ đo]
2) Thước gấp [dụng cụ đo] |
695 | 090435 | Saccharometers | 1) Đường kế
2) Thiết bị đo độ đường |
696 | 090260 | Safety nets | 1) Lưới bảo hiểm
2) Lưới an toàn 3) Lưới phòng hộ |
697 | 090621 | Safety restraints, other than for vehicle seats and sports equipment | 1) Dây đai bảo hiểm [không dùng cho ghế ngồi xe cộ hoặc thiết bị thể thao]
2) Dây đai an toàn [không dùng cho ghế xe cộ và thiết bị thể thao] |
698 | 090261 | Safety tarpaulins | 1) Vải nhựa cứu hộ
2) Vải dầu cứu nạn |
699 | 090389 | Salinometers | Dụng cụ đo độ mặn của nước |
700 | 090792 | Satellite finder meters [18] | 1) Máy dò tín hiệu vệ tinh
2) Máy đo dò tìm tín hiệu vệ tinh |
701 | 090674 | Satellite navigational apparatus | Thiết bị hoa tiêu qua vệ tinh |
702 | 090437 | Satellites for scientific purposes | Vệ tinh nhân tạo dùng cho mục đích khoa học |
703 | 090074 | Scales | Cân |
704 | 090761 | Scales with body mass analysers [17] | Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể |
705 | 090761 | Scales with body mass analyzers [17] | Cân có thiết bị phân tích chỉ số khối cơ thể |
706 | 090622 | Scanners [data processing equipment] | Máy quét [thiết bị xử lý dữ liệu] |
707 | 090211 | Screens [photography] | Màn ảnh [nhiếp ảnh] |
708 | 090689 | Screens for firemen (Asbestos — ) | Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả |
709 | 090286 | Screens for photoengraving | Tấm lưới để khắc trên bản kẽm |
710 | 090466 | Screw-tapping gauges | Thước đo tarô |
711 | 090789 | Security surveillance robots [18] | 1) Người máy giám sát an ninh
2) Rô bốt giám sát an ninh |
712 | 090755 | Security tokens [encryption devices] [17] | Thẻ an toàn [thiết bị mã hóa] |
713 | 090803 | Selfie lenses [18] | Thấu kính dùng để tự chụp ảnh |
714 | 090742 | Selfie sticks [hand-held monopods] [16] | Gậy dùng để tự chụp ảnh [gậy cầm tay] |
715 | 090539 | Semi-conductors | Chất bán dẫn |
716 | 090444 | Sextants | Kính lục phân |
717 | 090098 | Sheaths for electric cables | Vỏ bọc cho dây cáp điện |
718 | 090645 | Shoes for protection against accidents,
irradiation and fire |
Giày bảo hộ phòng chống tai nạn, bức xạ và
lửa |
719 | 090174 | Shutter releases [photography] | Cơ cấu nhả cửa trập [nhiếp ảnh] |
720 | 090181 | Shutters [photography] | 1) Cửa trập [nhiếp ảnh]
2) Màn trập [nhiếp ảnh] |
721 | 090509 | Sighting telescopes for firearms | Kính ngắm xa dùng cho súng |
722 | 090127 | Signal bells | Chuông báo hiệu |
723 | 090322 | Signal lanterns | Ðèn báo hiệu |
724 | 090518 | Signalling buoys | Phao báo hiệu |
725 | 090380 | Signalling panels, luminous or mechanical | Bảng báo hiệu, phản quang hoặc cơ học |
726 | 090445 | Signalling whistles | Còi báo hiệu |
727 | 090227 | Signals (Transmitters of electronic — ) | 1) Máy truyền phát tín hiệu điện tử
2) Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử |
728 | 090434 | Signals, luminous or mechanical | Biển báo hiệu, phản quang hoặc cơ học |
729 | 090329 | Signs, luminous | Biển báo hiệu, phản quang |
730 | 090448 | Simulators for the steering and control of
vehicles |
Thiết bị mô phỏng dùng để điều khiển và lái
xe cộ |
731 | 090449 | Sirens | 1) Còi báo hiệu
2) Còi báo động |
732 | 090386 | Skins (Apparatus for measuring the thickness
of — ) |
Thiết bị đo độ dày của da |
733 | 090626 | Sleeves (Junction — ) for electric cables | Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện |
734 | 090710 | Sleeves for laptops [13] | Vỏ bọc dùng cho máy tính xách tay |
735 | 090104 | Slide calipers | Com pa đo có rãnh trượt |
736 | 090186 | Slide projectors | 1) Máy chiếu kính ảnh
2) Máy chiếu phim dương bản |
737 | 090102 | Slide-rules | Thước lôga |
738 | 090185 | Slides [photography] | 1) Bản kính dương [nhiếp ảnh]
2) Phim dương bản [nhiếp ảnh] |
739 | 090299 | Slope indicators | Thiết bị hiển thị độ dốc |
740 | 090640 | Smart cards [integrated circuit cards] | Thẻ thông minh [thẻ tích hợp] |
741 | 090767 | Smart rings [17] | Nhẫn thông minh |
742 | 090748 | Smartglasses [16] | Kính đeo mắt thông minh |
743 | 090719 | Smartphones [14] | Điện thoại thông minh |
744 | 090749 | Smartwatches [16] | Đồng hồ thông minh |
745 | 090623 | Smoke detectors | Bộ dò khói |
746 | 090800 | Snorkels [18] | Ống thở dùng khi lặn |
747 | 090591 | Software (Computer — ) [recorded] | Phần mềm máy vi tính đã được ghi |
748 | 090557 | Solar batteries | Pin mặt trời |
749 | 090733 | Solar panels for the production of electricity
[15] |
Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện |
750 | 090114 | Solderers’ helmets | 1) Mặt nạ của thợ hàn
2) Mũ bảo hộ của thợ hàn |
751 | 090675 | Solenoid valves [electromagnetic switches] | 1) Van Solenoid [Công tắc điện từ]
2) Van điện từ [Công tắc điện từ] |
752 | 090179 | Sonars | 1) Bộ định vị bằng sóng âm
2) Thiết bị phát hiện các vật ở dưới nước |
753 | 090014 | Sound alarms | Thiết bị báo động bằng âm thanh |
754 | 090455 | Sound locating instruments | Thiết bị định vị bằng âm thanh |
755 | 090451 | Sound recording apparatus | Thiết bị ghi âm thanh |
756 | 090111 | Sound recording carriers | Vật ghi âm thanh |
757 | 090016 | Sound recording discs | Đĩa ghi âm thanh |
758 | 090231 | Sound recording strips | Dải băng ghi âm thanh |
759 | 090452 | Sound reproduction apparatus | Thiết bị tái tạo âm thanh |
760 | 090450 | Sound transmitting apparatus | Thiết bị truyền phát âm thanh |
761 | 090453 | Sounding apparatus and machines | Thiết bị và máy âm thanh |
762 | 090454 | Sounding leads | Dây dọi đo độ sâu |
763 | 090327 | Sounding lines | Dây dò độ sâu |
764 | 090245 | Spark-guards | Tấm chắn tia lửa |
765 | 090017 | Speaking tubes | Ống nói |
766 | 090567 | Spectacle cases | Bao kính đeo mắt |
767 | 090115 | Spectacle chains [16] | 1) Dây xích của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây xích của kính đeo mắt không gọng |
768 | 090156 | Spectacle cords [16] | 1) Dây của kính đeo mắt loại kẹp mũi
2) Dây của kính đeo mắt không gọng |
769 | 090359 | Spectacle frames | Gọng kính đeo mắt |
770 | 090334 | Spectacle lenses [13] | Thấu kính đeo mắt |
771 | 090331 | Spectacles [17] | Kính đeo mắt |
772 | 090457 | Spectrograph apparatus | Máy quang phổ |
773 | 090426 | Spectroscopes | Kính quang phổ |
774 | 090152 | Speed checking apparatus for vehicles | Thiết bị kiểm tra tốc độ dùng cho xe cộ |
775 | 090303 | Speed indicators | Bộ chỉ báo tốc độ |
776 | 090345 | Speed measuring apparatus [photography] | Thiết bị đo tốc độ [nhiếp ảnh] |
777 | 090486 | Speed regulators for record players | Bộ điều chỉnh tốc độ của máy quay đĩa |
778 | 090458 | Spherometers | 1) Thiết bị đo thể cầu
2) Dụng cụ đo độ cong bề mặt |
779 | 090096 | Spirit levels | Thước ni vô đo mức thăng bằng |
780 | 090233 | Spools [photography] | Ống cuộn [nhiếp ảnh] |
781 | 090654 | Sports (Goggles for — ) | Kính bảo hộ dùng cho thể thao |
782 | 090656 | Sports (Protective helmets for — ) | Mũ bảo hiểm dùng cho thể thao |
783 | 090801 | Sports whistles [18] | Còi dùng trong thể thao/còi thể thao |
784 | 090646 | Sprinkler systems for fire protection | Hệ thống phun nước dùng cho cứu hoả |
785 | 090785 | Square rulers for measuring [17] | Thước vuông góc để đo đạc |
786 | 090784 | Squares for measuring [17] | 1) Êke để đo đạc
2) Thước vuông để đo đạc |
787 | 090682 | Stage lighting regulators | Bộ điều chỉnh chiếu sáng sân khấu |
788 | 090149 | Stamping mail (Apparatus to check — ) | Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ, bưu
phẩm |
789 | 090831 | Stands adapted for laptops [19] | Giá đỡ chuyên dùng cho máy tính xách tay |
790 | 090391 | Stands for photographic apparatus | 1) Chân thiết bị nhiếp ảnh
2) Giá đỡ cho thiết bị nhiếp ảnh |
791 | 090647 | Starter cables for motors | Dây cáp khởi động cho động cơ |
792 | 090433 | Steelyards [lever scales] | Cân đứng [cân đòn bẩy] |
793 | 090396 | Steering apparatus, automatic, for vehicles | Thiết bị lái tự động, dùng cho xe cộ |
794 | 090706 | Step-up transformers | Máy biến áp tăng áp |
795 | 090663 | Stereos (Personal — ) | Máy nghe nhạc âm thanh nổi dùng cho cá
nhân |
796 | 090460 | Stereoscopes | 1) Kính xem hình nổi
2) Kính nhìn hình nổi |
797 | 090461 | Stereoscopic apparatus | 1) Thiết bị xem hình nổi
2) Thiết bị nhìn hình nổi |
798 | 090504 | Stills for laboratory experiments | Thiết bị chưng cất dùng cho phòng thí nghiệm |
799 | 090231 | Strips (Sound recording — ) | Dải băng ghi âm thanh |
800 | 090714 | Stroboscopes [13] | Đèn chớp |
801 | 090462 | Styli for record players | Kim dùng cho máy quay đĩa |
802 | 090771 | Subwoofers [17] | Loa siêu trầm |
803 | 090463 | Sulfitometers [14] | Thiết bị đo độ sulfit hoá |
804 | 090648 | Sunglasses | Kính râm |
805 | 090280 | Surveying apparatus and instruments | 1) Thiết bị và dụng cụ trắc địa
2) Thiết bị và dụng cụ khảo sát 3) Thiết bị và dụng cụ đo đạc |
806 | 090056 | Surveying chains | Thước dây trắc địa |
807 | 090055 | Surveying instruments | 1) Dụng cụ trắc địa
2) Dụng cụ đo đạc 3) Dụng cụ khảo sát |
808 | 090333 | Surveyors’ levels | 1) Ống thuỷ trắc địa [thiết bị khảo sát]
2) Máy thuỷ chuẩn 3) Máy thuỷ bình |
809 | 090815 | Survival blankets [19] | Chăn cứu hộ |
810 | 090146 | Switchboards | Tổng đài điện thoại |
811 | 090131 | Switchboxes [electricity] | Hộp cầu dao điện [điện] |
812 | 090164 | Switches, electric | Cầu dao điện |
813 | 090724 | Tablet computers [14] | Máy tính bảng |
814 | 090465 | Tachometers | 1) Máy đo tốc độ góc
2) Đồng hồ đo tốc độ góc |
815 | 090077 | Tape recorders | 1) Máy ghi băng
2) Máy Thu băng |
816 | 090609 | Tape units (Magnetic — ) [for computers] | Băng từ cho máy vi tính |
817 | 090076 | Tapes (Demagnetizing apparatus for magnetic
— ) |
Thiết bị khử từ dùng cho băng từ |
818 | 090300 | Taximeters | Ðồng hồ tính tiền trên xe tắc xi |
819 | 090440 | Teaching apparatus | Thiết bị giảng dạy |
820 | 090788 | Teaching robots [18] | 1) Người máy dùng trong giảng dạy
2) Rô bốt dùng trong giảng dạy |
821 | 090414 | Teeth protectors* [16] | Vật dụng bảo vệ răng* |
822 | 090805 | Telecommunication apparatus in the form of
jewellery [18] |
Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức |
823 | 090805 | Telecommunication apparatus in the form of
jewelry [18] |
Thiết bị viễn thông dưới dạng đồ trang sức |
824 | 090469 | Telegraph wires | Dây điện báo |
825 | 090467 | Telegraphs [apparatus] | Thiết bị điện báo |
826 | 090195 | Telemeters | 1) Thiết bị đo xa
2) Trắc viễn kế |
827 | 090423 | Telephone apparatus | Ðiện thoại |
828 | 090207 | Telephone receivers | Ống nghe điện thoại |
829 | 090473 | Telephone transmitters | Máy truyền phát điện thoại |
830 | 090572 | Telephone wires | Dây điện thoại |
831 | 090661 | Telephones (Portable — ) | 1) Điện thoại di động
2) Điện thoại cầm đi được 3) Điện thoại cầm tay |
832 | 090822 | Telepresence robots [19] | Rô-bốt hiện diện từ xa |
833 | 090464 | Teleprinters | Máy telex |
834 | 090472 | Teleprompters | Máy phóng đại chữ |
835 | 090474 | Telerupters | 1) Máy ngắt từ xa
2) Thiết bị ngắt từ xa |
836 | 090476 | Telescopes | Kính viễn vọng |
837 | 090735 | Telescopic sights for artillery [15] | Kính ngắm xa dùng cho khẩu pháo |
838 | 090509 | Telescopic sights for firearms [15] | Kính ngắm xa dùng cho súng |
839 | 090464 | Teletypewriters | 1) Máy in từ xa
2) Máy chữ điện báo |
840 | 090468 | Television apparatus | Thiết bị thu hình |
841 | 090686 | Teller machines (Automated — ) [ATM] | 1) Máy trả tiền tự động [ATM]
2) Máy rút tiền tự động [ATM] |
842 | 090716 | Temperature indicator labels, not for medical
purposes [13] |
Nhãn hiển thị nhiệt độ, không dùng cho mục
đích y tế |
843 | 090477 | Temperature indicators | Thiết bị chỉ báo nhiệt độ |
844 | 090089 | Terminals [electricity] | Thiết bị đầu cuối [điện] |
845 | 090236 | Test tubes | Ống nghiệm |
846 | 090249 | Testing apparatus not for medical purposes | Thiết bị thử nghiệm không dùng cho mục đích
y tế |
847 | 090497 | Theft prevention installations, electric | Hệ thống phòng trộm, chạy điện |
848 | 090479 | Theodolites | Máy kinh vĩ |
849 | 090760 | Thermal imaging cameras [17] | Camera ảnh nhiệt |
850 | 090060 | Thermionic tubes | Đèn nhiệt điện tử |
851 | 090060 | Thermionic valves | Van nhiệt điện tử |
852 | 090773 | Thermo-hygrometers [17] | Nhiệt ẩm kế |
853 | 090429 | Thermometers, not for medical purposes | Nhiệt kế, không dùngcho mục đích y tế |
854 | 090238 | Thermostats | Máy điều nhiệt |
855 | 090481 | Thermostats for vehicles | Máy điều nhiệt dùng cho xe cộ |
856 | 090795 | Thin client computers [18] | Máy vi tính trạm không có ổ cứng |
857 | 090136 | Thread counters | Máy đếm sợi |
858 | 090293 | Threads (Identification — ) for electric wires | Sợi để nhận dạng dùng cho dây điện |
859 | 090086 | Ticket dispensers | 1) Thiết bị phân phối vé
2) Thiết bị phân phát vé 3) Thiết bị phân phối phiếu |
860 | 090837 | Ticket printers [20] | Máy in vé |
861 | 090649 | Time clocks [time recording devices] | Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian] |
862 | 090478 | Time recording apparatus | Thiết bị ghi thời gian |
863 | 090353 | Time switches, automatic | Bộ chuyển mạch định thời gian tự động |
864 | 090069 | Tires (Automatic indicators of low pressure in vehicle — ) | 1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ |
865 | 090095 | Tone arms for record players | Đầu đọc máy quay đĩa |
866 | 090720 | Toner cartridges, unfilled, for printers and
photocopiers [14] |
Hộp mực rỗng dùng cho máy in và máy
photocopy |
867 | 090484 | Totalizators | Thiết bị đếm tự động |
868 | 090820 | Trackballs [computer peripherals] [19] | Bi xoay [thiết bị ngoại vi máy vi tính] |
869 | 090715 | Traffic cones [13] | Chóp nón giao thông |
870 | 090687 | Traffic-light apparatus [signalling devices] | Thiết bị đèn tín hiệu giao thông [thiết bị báo
hiệu] |
871 | 090049 | Transformers [electricity] | 1) Máy biến thế [điện]
2) Máy biến áp [điện] |
872 | 090624 | Transistors [electronic] | 1) Bóng bán dẫn [điện tử]
2) Tranzito [điện tử] 3) Linh kiện bán dẫn [điện tử] |
873 | 090488 | Transmitters [telecommunication] | 1) Thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Máy phát [viễn thông] |
874 | 090227 | Transmitters of electronic signals | Thiết bị truyền phát tín hiệu điện tử |
875 | 090228 | Transmitting sets [telecommunication] | 1) Bộ thiết bị truyền phát [viễn thông]
2) Bộ máy phát [viễn thông] |
876 | 090185 | Transparencies [photography] | 1) Phim dương bản [nhiếp ảnh]
2) Bản kính dương [nhiếp ảnh] |
877 | 090186 | Transparency projection apparatus | 1) Thiết bị chiếu phim dương bản |
2) Thiết bị chiếu kính dương bản | |||
878 | 090693 | Transponders | Bộ thu phát sóng |
879 | 090705 | Triodes | Đèn ba cực |
880 | 090577 | Tripods for cameras | Giá ba chân dùng cho máy ảnh |
881 | 090783 | T-squares for measuring [17] | Thước góc chữ T để đo đạc |
882 | 090069 | Tyres (Automatic indicators of low pressure in vehicle — ) | 1) Máy báo hiệu tự động sự mất áp lực trong các lốp hơi
2) Thiết bị báo hiệu tự động sự tụt áp trong lốp xe cộ |
883 | 090492 | Urinometers | Niệu kế |
884 | 090700 | USB flash drives | 1) Thiết bị lưu trữ dữ liệu
2) USB |
885 | 090302 | Vacuum gauges | Dụng cụ đo chân không |
886 | 090491 | Vacuum tubes [radio] | Ðèn chân không [radio] |
887 | 090675 | Valves (Solenoid — ) [electromagnetic
switches] |
1) Van điện từ [Công tắc điện từ]
2) Van solenoit [Công tắc điện từ] |
888 | 090493 | Variometers | Dụng cụ biến cảm |
889 | 090446 | Vehicle breakdown warning triangles | Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
bị hỏng |
890 | 090417 | Vehicle radios | Máy thu thanh trên xe cộ |
891 | 090659 | Vehicles (Navigation apparatus for — ) [on- board computers] | 1) Thiết bị dẫn đường cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ]
2) Thiết bị điều hướng cho xe cộ [máy vi tính trên xe cộ] |
892 | 090494 | Verniers | 1) Thước chạy
2) Thước véc nê |
893 | 090722 | Video baby monitors [14] | Thiết bị video giám sát trẻ nhỏ |
894 | 090650 | Video cassettes | Băng ghi hình |
895 | 090651 | Video game cartridges | Hộp đựng băng trò chơi vidêô |
896 | 090840 | Video projectors [20] | Máy chiếu video |
897 | 090536 | Video recorders | 1) Máy ghi hình
2) Thiết bị ghi hình |
898 | 090652 | Video screens | Màn hình vidêô |
899 | 090653 | Video telephones | Ðiện thoại hình |
900 | 090495 | Videotapes | Băng viđêô |
901 | 090392 | Viewfinders, photographic | Bộ ngắm nhiếp ảnh |
902 | 090776 | Virtual reality headsets [17] | Tai nghe thực tế ảo |
903 | 090496 | Viscosimeters | Máy đo độ nhớt |
904 | 090047 | Visors for helmets [18] | Tấm che/lưỡi trai cho mũ bảo hiểm |
905 | 090498 | Voltage regulators for vehicles | 1) Bộ điều chỉnh điện áp dùng cho xe cộ
2) Bộ ổ áp dùng cho xe cộ |
906 | 090676 | Voltage surge protectors | Dụng cụ bảo hộ chống sự tăng vọt điện áp |
907 | 090500 | Voltmeters | Vôn kế |
908 | 090499 | Voting machines | Máy để bỏ phiếu |
909 | 090584 | Wafers for integrated circuits [13] | Miếng bán dẫn dùng cho mạch tích hợp |
910 | 090811 | Wah-wah pedals [19] | Bàn đạp wah-wah [thiết bị tạo hiệu ứng âm
thanh cho ghi-ta điện] |
911 | 090677 | Walkie-talkies | 1) Máy thu và phát vô tuyến xách tay
2) Máy bộ đàm xách tay 3) Điện đài xách tay |
912 | 090446 | Warning triangles (Vehicle breakdown — ) | Biển cảnh báo hình tam giác dùng cho xe cộ
bị hỏng |
913 | 090390 | Washing trays [photography] | Khay rửa [nhiếp ảnh] |
914 | 090204 | Water level indicators | 1) Bộ chỉ báo mức nước
2) Đồng hồ đo mức nước |
915 | 090369 | Wavemeter | Máy đo sóng |
916 | 090737 | Wearable activity trackers [16] | Vòng đeo tay điện tử để theo dõi hoạt động |
917 | 090806 | Wearable computers [18] | Máy vi tính có thể đeo |
918 | 090807 | Wearable video display monitors [18] | Màn hiển thị video có thể đeo |
919 | 090081 | Weighbridges | Cân ô tô |
920 | 090388 | Weighing apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ để cân |
921 | 090080 | Weighing machines | Máy cân |
922 | 090834 | Weight belts for divers [20] | Đai nặng dùng để lặn |
923 | 090403 | Weights | Quả cân |
924 | 090013 | Whistle alarms | Bộ báo hiệu bằng còi |
925 | 090678 | Wind socks for indicating wind direction | Ống chỉ hướng gió |
926 | 090442 | Wire connectors [electricity] | 1) Đầu nối dây [điện]
2) Cái kẹp dây dẫn [đây điện] |
927 | 090471 | Wireless aerials (Masts for — ) | Cột ăng ten vô tuyến |
928 | 090572 | Wires (Telephone — ) | Dây điện thoại |
929 | 090255 | Wires, electric | Dây điện |
930 | 090210 | Workmen’s protective face-shields | Tấm chắn để bảo vệ mặt dùng cho công nhân |
931 | 090664 | Wrist rests for use with computers | Giá đỡ cổ tay khi sử dụng máy vi tính |
932 | 090425 | X-ray apparatus not for medical purposes | Thiết bị tia X không dùng cho mục đích y tế |
933 | 090573 | X-ray films, exposed | 1) Phim X-quang, lộ sáng
2) Phim tia X, lộ sáng |
934 | 090625 | X-ray photographs, other than for medical
purposes |
Máy chụp tia X, không dùng cho mục đích y
tế |
935 | 090421 | X-ray tubes not for medical purposes | Ống tia X không dùng cho mục đích y tế |
936 | 090422 | X-rays (Protection devices against — ), not for medical purposes | Thiết bị bảo hộ phòng chống tia X, không dùng cho mục đích y tế |