Phân nhóm Sản phẩm/Dịch vụ:
Nhãn hiệu logo được xem là tài sản trí tuệ của doanh nghiệp. Do đó, việc thực hiện thủ tục đăng ký nhãn hiệu logo chính là cách để công ty bảo vệ cho tài sản của mình.
Phải khẳng định rằng logo mang một sức mạnh tiềm tàng quảng bá thương mại cho doanh nghiệp, trong mọi sự kiện việc sử dụng nhãn hiệu logo trên sản phẩm sẽ giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu của một doanh nghiệp.
Chính vì vậy, đăng ký nhãn hiệu logo là một điều kiện tất yếu đối với doanh nghiệp. Bạn thành lập doanh nghiệp và có nhãn hiệu logo cần đăng ký độc quyền để bảo vệ thương hiệu riêng? Quy trình đăng ký nhãn hiệu logo bao gồm rất nhiều bước và bạn không biết bắt đầu từ đâu.
Chính vì vậy, Luật Hùng Sơn tư vấn về thủ tục đăng ký và những bước cơ bản trong quy trình đăng ký logo cho các tổ chức, cá nhân tại Việt Nam.
Nhãn hiệu Logo độc quyền là gì?
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, khái niệm về nhãn hiệu logo hay thủ tục đăng ký nhãn hiệu logo không được trong quy định về thuật ngữ luật học, logo sẽ được gọi chung là nhãn hiệu.
Căn cứ vào Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2009, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức doanh nghiệp này với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức doanh nghiệp khác.
Thông thường, nhãn hiệu là sự kết hợp của phần hình (hay còn gọi là logo), phần chữ (hay còn gọi là thương hiệu). Nhãn hiệu logo sẽ bao gồm một số yếu tố như từ ngữ, hình ảnh hoặc sự kết hợp cả hai yếu tố này với 1 hay nhiều màu sắc khác nhau.
Ví dụ: Nhãn hiệu hình trái táo của Apple chúng ta hay gọi là logo của sản phẩm.
Việc thực hiện thủ tục đăng ký nhãn hiệu logo cho sản phẩm có phải là một quy định bắt buộc?
Theo quy định của pháp luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thủ tục đăng ký nhãn hiệu logo hiệu độc quyền không phải là một thủ tục mang tính chất bắt buộc đối với các tổ chức cá nhân, nhưng trên thực tế đã xảy ra rất nhiều tranh chấp xảy ra liên quan đến xâm phạm nhãn hiệu, logo thương hiệu.
Do đó, để tránh những rủi ro không cần thiết đến pháp lý thì pháp luật Việt Nam cũng khuyến nghị các tổ chức, cá nhân cần đăng ký logo thương hiệu độc quyền cho công ty mình.
Đăng ký logo thương hiệu sẽ nhận được sự bảo vệ của pháp luật. Quá trình kinh doanh của tổ chức, cá nhân sẽ được hợp pháp hóa, đối thủ sẽ không thể dùng nhãn hiệu logo của công ty và tránh phát sinh sự nhầm lẫn thương hiệu hoặc lợi nhuận bất hợp pháp từ nhãn hiệu của bạn.
Do đó, chủ sở hữu nhãn hiệu logo hoàn toàn có quyền khởi kiện những hành vi xâm phạm đến nhãn hiệu.
Tránh phát sinh hàng giả kém chất lượng và tranh chấp thương hiệu làm ảnh hưởng đến công ty. Việc đăng ký logo thương hiệu là cần thiết bởi vì khách hàng sử dụng sản phẩm đã đăng ký nhãn hiệu như logo để xác định doanh nghiệp sản xuất ra sản phẩm đó.
Đồng thời việc đăng ký bảo hộ cũng góp phần giúp các cá nhân, tổ chức kinh tế tại Việt Nam hội nhập thị trường quốc tế, nâng cao uy tín, quảng bá thương hiệu chính mình.
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu logo
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ
- Tờ khai đăng ký (trong đó phải có danh mục hàng hóa, dịch vụ mang logo và phải được phân nhóm phù hợp với bảng phân loại quốc tế về hàng hóa, dịch vụ dựa theo Thỏa ước Nice).
- Mẫu nhãn hiệu (có thể đăng ký logo hình ảnh hoặc đăng ký logo chữ)
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Điều lệ doanh nghiệp (Không dành cho Doanh nghiệp tư nhân)
- Giấy ủy quyền (nếu có ủy quyền cho một cá nhân nào khác thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp)
- Quy chế sử dụng logo nếu nhãn hiệu logo độc quyền yêu cầu bảo hộ là logo độc quyền tập thể
- Tài liệu chứng minh quyền sử dụng và đăng ký nhãn hiệu chứa các dấu hiệu đặc biệt (tên biểu tượng, cờ, huy hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn xuất xứ,…) .Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền, nếu trên độc quyền logo có sử dụng các biểu tượng, tên riêng…
Bước 2: Tra cứu, thẩm định để đưa ra đánh giá khả năng bảo hộ
Bạn có thể truy cập trực tiếp vào thư viện online về sở hữu trí tuệ của Cục SHTT tra cứu sơ bộ nhãn hiệu logo mà mình định đăng ký có trùng với nhãn hiệu đã được đăng ký hay chưa
Bước 3: Nộp đơn đến tại Cục sở hữu trí tuệ
Bước 4: Cục sở hữu trí tuệ sẽ thẩm định hình thức đơn (người nộp đơn, người đại diện…) thời hạn từ 1 đến 2 tháng
Bước 5: Sau khi có kết quả thẩm định hình thức, Cục sở hữu trí tuệ sẽ thẩm định nội dung trong thời hạn từ 9 đến 12 tháng
Bước 6: Có quyết định cấp hoặc không được cấp văn bằng bảo hộ. Thời hạn cấp văn bằng là từ 02 đến 03 tháng kể từ ngày nộp lệ phí cấp văn bằng.
Hy vọng bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích về sở hữu trí tuệ giúp bạn biết được các quy trình thủ tục đăng ký nhãn hiệu logo. Nếu gặp bất cứ khó khăn nào trong về các vấn đề pháp lý liên quan đến quá trình đăng ký hoặc có nhu cầu ủy quyền đăng ký, bạn có thể nhờ sự tư vấn hỗ trợ từ một đơn vị chuyên môn đại diện bạn hoàn tất thủ tục này.
Xem thêm >>> Đăng ký bản quyền
Luật Hùng Sơn sẽ là lựa chọn tốt nhất cho các bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm cùng đội ngũ chuyên viên trình độ cao, nhanh nhẹn, nhiệt huyết, kiến thức bao quát nhiều lĩnh vực, đảm bảo hoàn tất việc đúng thời hạn cam kết với khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi qua tổng đài tư vấn luật online 19006518 để được hỗ trợ tốt nhất.
Nhân dịp đang có nhiều người quan tâm đến lĩnh vực bản quyền tác giả thông qua vụ kiện giữa Tuần Châu Hà Nội và đạo diễn Việt Tú, chúng tôi cũng xin được cung cấp thêm một số thông tin về bản quyền mà luật sư nào cũng biết nhưng không nhiều tác giả, người không phải luật sư biết. Vậy đăng ký bản quyền tác giả có cần thiết hay không?
1. Không đăng ký bản quyền tác giả có thể sẽ bị ăn cắp Mất tác phẩm?
=> SAI. Theo luật, Bản quyền tác giả không cần phải đăng ký mà đương nhiên được bảo hộ khi tác phẩm ra đời. Do vậy, không bắt buộc phải đăng ký quyền tác giả thì tác phẩm mới được bảo hộ.
2. Không cần đăng ký bản quyền tác giả mà vẫn được bảo hộ thì cần gì phải đi đăng ký cho tốn tiền!!?
=> CẨN THẬN. Nếu đăng ký thì khi tranh chấp bạn sẽ không cần chứng minh quyền sở hữu. Nghĩa vụ chứng minh sẽ thuộc về bên chưa đăng ký.
Với kinh nghiệm tư vấn, giải quyết hàng trăm vụ tranh chấp về bản quyền, chúng tôi cho rằng việc đăng ký bản quyền tác giả đối với tác phẩm là cần thiết và sẽ giảm thiểu rủi ro rất nhiều khi xảy ra tranh chấp.
3. Tác giả luôn là chủ sở hữu của tác phẩm?
=> SAI. Tác giả có thể là người được trả tiền để sáng tạo nên tác phẩm, khi đó tác phẩm sẽ thuộc sở hữu của người trả tiền. Do vậy, không phải trường hợp nào tác giả cũng là chủ sở hữu của tác phẩm.
Tác giả sẽ được giữ quyền nhân thân (quyền nhân thân không thể được chuyển giao), bao gồm:
- Quyền đặt tên cho tác phẩm (Quyền này không áp dụng đối với tác phẩm dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác);
- Quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm;
- Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho người khác sửa chữa, cắt xén tác phẩm là việc không cho người khác sửa chữa, cắt xén tác phẩm hoặc sửa chữa, nâng cấp chương trình máy tính trừ trường hợp có thoả thuận của tác giả.
4. Tác phẩm được Cục Bản Quyền Cấp Bằng Bảo Hộ sẽ được bảo hộ vĩnh viễn
=> CẨN THẬN. Tác phẩm đã được Cục Bản Quyền Cấp bằng bảo hộ vẫn có thể bị hủy nếu đó là tác phẩm đi sao chép.
Cục Bản Quyền cấp bằng bảo hộ dựa trên Cam kết của tác giả/chủ sở hữu đối với tác phẩm mà không thẩm định hay xem xét tác phẩm đó có giống của người khác hay không. Tại sao cục Bản quyền không xem xét khi cấp bằng? Câu trả lời nằm ở Mục 1 của bài viết này, Cục Bản Quyền không có đầy đủ cơ sở dữ liệu và cũng không thể biết hết được các tác phẩm để thẩm định giống như nhãn hiệu.
Do vậy, ai sao chép tác phẩm của người khác và đã được Cục Bản Quyền Tác Giả cấp Giấy chứng nhận bản quyền thì cũng đừng quá vui mừng nhé. Giấy chứng nhận đó có thể bị hủy bất cứ lúc nào nếu tác giả/chủ sở hữu thực sự khởi kiện.
Còn khá nhiều các thông tin có thể chia sẻ nhưng chúng tôi sẽ viết tại các bài viết khác.
————–
2. Dịch vụ đăng ký bản quyền tác giả;
Hóa chất dùng trong công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như trong nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Hợp phần chữa cháy và phòng cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chất để thuộc da sống và da động vật; Chất dính dùng trong công nghiệp; Mát tít và các loại bột nhão bít kín khác; Phân ủ, phân chuồng, phân bón; Chế phẩm sinh học dùng trong công nghiệp và khoa học.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 010004 | Abrasives (Auxiliary fluids for use with —) | Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật liệu mài mòn |
2 | 010620 | Absorbing oil (Synthetic materials for — ) | Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút dầu |
3 | 010251 | Accumulators (Acidulated water for recharging — ) | Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui |
4 | 010565 | Acetate (Aluminium — ) * | Nhôm axetat* |
5 | 010008 | Acetate of cellulose, unprocessed | Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý |
6 | 010007 | Acetates [chemicals] * | Axetat [hoá chất]* |
7 | 010010 | Acetic anhydride | Axetic anhydrit |
8 | 010009 | Acetification (Bacteriological preparations for — ) | Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá |
9 | 010011 | Acetone | Axeton |
10 | 010012 | Acetylene | Axetylen |
11 | 010013 | Acetylene tetrachloride | Tetraclorua axetylen |
12 | 010016 | Acid proof chemical compositions | Hợp chất hoá học chịu axit |
13 | 010014 | Acids * | Axit* |
14 | 010251 | Acidulated water for recharging / Accumulators | Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui |
15 | 010251 | Acidulated water for recharging batteries | Nước pha axit để nạp / sạc pin |
16 | 010461 | Acrylic resins, unprocessed | Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý |
17 | 010018 | Actinium | Actini |
18 | 010025 | Activated carbon [14] | Cacbon/than hoạt tính |
19 | 010025 | Activated charcoal [14] | Than củi hoạt tính |
20 | 010654 | Additives (Chemical — ) for oils | Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học cho dầu |
21 | 010019 | Additives, chemical, to drilling muds | Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan |
22 | 010309 | Additives, chemical, to fungicides | Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm |
23 | 010308 | Additives, chemical, to insecticides | Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu |
24 | 010020 | Additives, chemical, to motor fuel | Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ |
25 | 010022 | Adhesive preparations for surgical Bandages | Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật |
26 | 010028 | Adhesives for billposting | Chất dính dán áp phích quảng cáo |
27 | 010002 | Adhesives for industrial purposes | Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp |
28 | 010203 | Adhesives for paperhanging | Chất dính dùng cho giấy dán tường |
29 | 010573 | Adhesives for wall tiles | Chất dính dùng cho gạch ốp tường |
30 | 010690 | Adjuvants, other than for medical or veterinary purposes [16] | Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
31 | 010029 | Agar-agar for industrial purposes [20] | Aga/thạch dùng cho mục đích công nghiệp |
32 | 010030 | Agglutinants for concrete | Chất kết dính cho bê tông |
33 | 010031 | Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] | Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng |
34 | 010034 | Albumen (Iodised — ) | Anbumin iot hoá |
35 | 010035 | Albumen (Malt — ) | Anbumin từ mạch nha |
36 | 010036 | Albumenized paper [15] | Giấy albumin |
37 | 010033 | Albumin [animal or vegetable, raw material] | Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên liệu thô] |
38 | 010041 | Alcohol (Ethyl — ) | Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic |
39 | 010040 | Alcohol * | Rượu / cồn * |
40 | 010042 | Aldehydes * | Andehyt* |
41 | 010564 | Alginates for industrial purposes | Anginat dùng cho mục đích công nghiệp |
42 | 010669 | Alginates for the food industry | Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm |
43 | 010037 | Alkalies | Chất kiềm |
44 | 010559 | Alkaline iodides for industrial purposes | Kiềm iodua dùng trong công nghiệp |
45 | 010560 | Alkaline metals | Kim loại kiềm |
46 | 010561 | Alkaline metals (Salts of — ) | Muối của kim loại kiềm |
47 | 010039 | Alkaline-earth metals | Kim loại kiềm thổ |
48 | 010562 | Alkaloids * | Ancaloit* |
49 | 010045 | Alloying of metals (Chemical preparations for facilitating the — ) | Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá trình hợp kim hoá kim loại |
50 | 010052 | Alum | Phèn |
51 | 010046 | Alumina | Nhôm oxit / alumin |
52 | 010565 | Aluminium acetate * | Nhôm axetat* |
53 | 010047 | Aluminium alum | Phèn nhôm |
54 | 010050 | Aluminium chloride | Nhôm clorua |
55 | 010048 | Aluminium hydrate | Nhôm hydrat |
56 | 010051 | Aluminium iodide | Nhôm iodua |
57 | 010049 | Aluminium silicate | Nhôm silicat |
58 | 010054 | Americium | Amerixi |
59 | 010061 | Ammonia * | Amoniac* |
60 | 010558 | Ammonia [volatile alkali] for industrial Purposes | Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong công nghiệp |
61 | 010063 | Ammonia alum | Phèn amoniac |
62 | 010060 | Ammoniacal salts | Muối amoniac |
63 | 010062 | Ammonium aldehyde | Andehyt amoniac |
64 | 010700 | ammonium nitrate [16] | Amoni nitrat |
65 | 010567 | Ammonium salts | Muối amoni |
66 | 010064 | Amyl acetate | Amyl axetat |
67 | 010065 | Amyl alcohol | Cồn amyla / rượu amyl |
68 | 010181 | Analyses in laboratories (Chemical preparations for — ) other than for medical or veterinary purposes | Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
69 | 010067 | Anhydrides | Anhydrit |
70 | 010066 | Anhydrous ammonia | Amoniac khan / amoniac không ngậm nước |
71 | 010069 | Animal albumen [raw material] | Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô] |
72 | 010568 | Animal carbon | Các bon nguồn gốc động vật |
73 | 010165 | Animal carbon preparations | Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật |
74 | 010068 | Animal charcoal | Than động vật |
75 | 010710 | Animal manure [17] | Phân động vật |
76 | 010070 | Anthranilic acid [14] | Axit antranilic |
77 | 010645 | Anti-boil preparations for engine coolants | Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động cơ |
78 | 010072 | Antifreeze | Chất chống đông |
79 | 010006 | Anti-frothing solutions for accumulators | Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui |
80 | 010006 | Anti-frothing solutions for batteries | Dung dịch chống tạo bọt cho pin |
81 | 010073 | Anti-incrustants | Chất chống đóng cặn |
82 | 010071 | Anti-knock substances for internal combustion engines | Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt trong |
83 | 010074 | Antimony | Antimon |
84 | 010075 | Antimony oxide | Oxit antimon |
85 | 010076 | Antimony sulfide [14] | Sulfua antimon |
86 | 010693 | Antioxidants for use in manufacture [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất |
87 | 010694 | Antioxidants for use in the manufacture of cosmetics [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm |
88 | 010696 | Antioxidants for use in the manufacture of food supplements [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm |
89 | 010695 | Antioxidants for use in the manufacture of pharmaceuticals [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất dược phẩm |
90 | 010571 | Anti-sprouting preparations for vegetables | Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực vật |
91 | 010260 | Antistatic preparations, other than for household purposes | Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho mục đích gia dụng |
92 | 010523 | Anti-tarnishing chemicals for windows | Hoá chất chống mờ kính cửa sổ |
93 | 010082 | Argon | Argon |
94 | 010083 | Arsenate (Lead — ) | Arsenat chì |
95 | 010084 | Arsenic | Arsen |
96 | 010085 | Arsenious acid | Axit arsen (III) / arsenic trioxit |
97 | 010455 | Artificial resins, unprocessed [17] | Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý |
98 | 010607 | Artificial sweeteners [chemical preparations] | Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hoá học] |
99 | 010100 | Ash (Soda — ) | Sô đa khan / sô đa nung / natri cácbonat thô |
100 | 010086 | Astatine | Astatin |
101 | 010004 | Auxiliary fluids for use with abrasives | Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật liệu mài mòn |
102 | 010594 | Bacterial preparations, other than for medical and veterinary use [17] | Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y |
103 | 010009 | Bacteriological preparations for Acetification | Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá |
104 | 010595 | Bacteriological preparations, other than for medical and veterinary use [17] | Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y |
105 | 010022 | Bandages (Adhesive preparations for surgical — ) | Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật |
106 | 010101 | Barium | Bari |
107 | 010104 | Barium compounds | Hợp chất của bari |
108 | 010574 | Barium sulfate [14] | Bari sunfat |
109 | 010102 | Baryta | Barit |
110 | 010103 | Baryta paper | Giấy barit |
111 | 010495 | Barytes | Baryt |
112 | 010106 | Bases [chemical preparations] | Bazơ [chế phẩm hoá học] |
113 | 010126 | Basic gallate of bismuth | Hydroxit galat của bismut |
114 | 010208 | Bate for dressing skins | Chất làm mềm da thuộc / chất làm mềm dùng trong quá trình thuộc da |
115 | 010097 | Baths (Fixing — ) [photography] | Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình [nhiếp ảnh] |
116 | 010099 | Baths (Toning — ) [photography] | Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh] |
117 | 010098 | Baths for galvanizing | Dung dịch mạ điện / tráng kẽm |
118 | 010251 | Batteries (Acidulated water for recharging — ) | Nước pha axit để nạp / sạc pin |
119 | 010006 | Batteries (Anti-frothing solutions for — ) | Dung dịch chống tạo bọt cho pin |
120 | 010261 | Batteries (Salts for galvanic — ) | Muối dùng cho bộ pin điện / bộ pin ganvanic |
121 | 010108 | Bauxite | Bauxit |
122 | 010619 | Beer preserving agents | Tác nhân / chất bảo quản bia |
123 | 010121 | Beer-clarifying and preserving agents | Tác nhân / chất lọc / lắng trong và bảo quản bia |
124 | 010109 | Bentonite | Bentonit |
125 | 010577 | Benzene (Methyl — ) | Metyl benzen / toluene / phenylmetan |
126 | 010713 | Benzene [17] | Benzen |
127 | 010111 | Benzene derivatives | Dẫn xuất benzen |
128 | 010110 | Benzene-based acids | Axit gốc benzen / axit gốc benzol |
129 | 010112 | Benzoic acid | Axit benzoic |
130 | 010113 | Benzoic sulfimide [14] | Sulfimit benzoic |
131 | 010576 | Benzol (Methyl — ) | Metylbenzol / metylbenzen / phenyl metan / toluen / toluol |
132 | 010714 | Benzol [17] | Benzol |
133 | 010115 | Berkelium | Berkeli |
134 | 010578 | Bicarbonate of soda for chemical purposes | Sôđa bicacbonat / natri bicacbonat dùng cho mục đích hóa học |
135 | 010118 | Bichloride of tin | Thiếc điclorua / thiếc biclorua |
136 | 010119 | Bichromate of potassium | Kali bicromat / kali đicromat |
137 | 010120 | Bichromate of soda | Sôđa bicromat / Sôđa đicromat |
138 | 010028 | Billposting (Adhesives for — ) | Chất dính /chất kết dính / chất keo để dán quảng cáo / áp phích / yết thị |
139 | 010306 | Binding substances (Foundry — ) | Chất kết dính / chất liên kết dùng trong ngành đúc |
140 | 010122 | Biochemical catalysts | Chất xúc tác hoá sinh |
141 | 010579 | Biological preparations, other than for medical or veterinary purposes | Chế phẩm sinh học không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
142 | 010658 | Biological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes [17] | Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
143 | 010334 | Birdlime | Nhựa bẫy chim |
144 | 010125 | Bismuth | Bismut |
145 | 010126 | Bismuth (Basic gallate of — ) | Galat bazơ của bismut |
146 | 010494 | Bismuth subnitrate for chemical purposes [14] | Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học |
147 | 010316 | Black (Lamp — ) for industrial purposes | Muội đèn dùng trong công nghiệp |
148 | 010580 | Bleaching preparations [decolorants] for industrial purposes | Chế phẩm tẩy trắng [chất tẩy màu] dùng trong công nghiệp |
149 | 010168 | Blood charcoal | Than máu |
150 | 010225 | Blue vitriol [14] | Đồng sulfat |
151 | 010434 | Blueprint cloth | Vải để can ảnh |
152 | 010432 | Blueprint paper | Giấy để can ảnh |
153 | 010167 | Bone charcoal | Than xương |
154 | 010134 | Borax | Borac / điborat / natri borat / natri pyroborat / natri tetraborat/ pyroborat |
155 | 010135 | Boric acid for industrial purposes | Axit boric / axit boraxic / axit orthoboric dùng trong công nghiệp |
156 | 010315 | Brake fluid | Dầu phanh |
157 | 010583 | Brazing fluxes | Chất trợ dung hàn đồng |
158 | 010137 | Brazing preparations | Chế phẩm hàn đồng |
159 | 010381 | Brickwork preservatives, except paints and Oils | Chất bảo quản công trình xây bằng gạch, trừ sơn và dầu |
160 | 010585 | Bromine for chemical purposes | Brom dùng cho mục đích hóa học |
161 | 010460 | By-products of the processing of cereals for industrial purposes | Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ cốc dùng trong công nghiệp |
162 | 010163 | Caesium | Xesi |
163 | 010488 | Calcined soda | Sôđa nung |
164 | 010152 | Calcium carbide | Canxi carbua |
165 | 010141 | Calcium cyanamide [fertiliser] [17] | Canxi xyanamit [phân bón] |
166 | 010141 | Calcium cyanamide [fertilizer] | Canxi xyanamit [phân bón] |
167 | 010510 | Calcium salts | Muối canxi |
168 | 010142 | Californium | Californi |
169 | 010709 | Calomel [mercurous chloride] [17] | Calomel [clorua thủy ngân] |
170 | 010638 | Camphor, for industrial purposes | Long não dùng trong công nghiệp |
171 | 010151 | Carbide | Carbua |
172 | 010586 | Carbolineum for the protection of plants | Carbolineum / antraxen clo hóa (thuốc trừ sâu) để bảo vệ cây trồng |
173 | 010148 | Carbon | Cacbon |
174 | 010597 | Carbon black for industrial purposes | Muội than dùng trong công nghiệp |
175 | 010149 | Carbon disulfide [14] | Cacbon đisulfua |
176 | 010166 | Carbon for filters | Cacbon dùng cho bộ lọc, máy lọc, giấy lọc |
177 | 010165 | Carbon preparations (Animal — ) | Chế phẩm cacbon động vật |
178 | 010528 | Carbon tetrachloride | Cacbon tetraclorua |
179 | 010146 | Carbonates | Cacbonat |
180 | 010150 | Carbonic acid | Axit cacbonic |
181 | 010357 | Carbonic hydrates | Cacbon hyđrat |
182 | 010591 | Casein for industrial purposes | Casein dùng trong công nghiệp |
183 | 010677 | Casein for the food industry | Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm |
184 | 010153 | Cassiopium [lutetium] | Luteti |
185 | 010154 | Catalysts | Chất xúc tác |
186 | 010139 | Catechu | Chất cao su |
187 | 010038 | Caustic alkali | Kiềm ăn da |
188 | 010490 | Caustic soda for industrial purposes | Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp |
189 | 010489 | Caustics for industrial purposes | Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công nghiệp |
190 | 010155 | Cellulose | Xenluloza |
191 | 010008 | Cellulose (Acetate of — ), unprocessed | Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý |
192 | 010592 | Cellulose derivatives [chemicals] | Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất] |
193 | 010590 | Cellulose esters for industrial purposes | Este xenluloza dùng trong công nghiệp |
194 | 010593 | Cellulose ethers for industrial purposes | Ete xenluloza dùng trong công nghiệp |
195 | 010655 | Cement (Oil — ) [putty] | Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít / nhựa gắn] |
196 | 010158 | Cement [metallurgy] | Chất gắn / chất kết dính [luyện kim] |
197 | 010170 | Cement for footwear | Chất kết dính dùng cho đồ đi chân |
198 | 010194 | Cement for mending broken articles | Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại đồ vật bị vỡ / gẫy |
199 | 010196 | Cement preservatives, except paints and Oils | Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu |
200 | 010195 | Cement-waterproofing chemicals, except paints | Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ sơn |
201 | 010646 | Ceramic compositions for sintering [granules and powders] | Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [ dạng hạt và dạng bột] |
202 | 010160 | Ceramic glazings | Men gốm / men sứ |
203 | 010621 | Ceramic materials in particulate form, for use as filtering media | Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm phương tiện / môi trường lọc |
204 | 010631 | Ceramics (Compositions for the manufacture of technical — ) | Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thuật |
205 | 010460 | Cereals (By-products of the processing of —) for industrial purposes | Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ cốc dùng trong công nghiệp |
206 | 010161 | Cerium | Xeri |
207 | 010068 | Charcoal (Animal — ) | Than động vật |
208 | 010168 | Charcoal (Blood — ) | Than máu |
209 | 010167 | Charcoal (Bone — ) | Than xương |
210 | 010654 | Chemical additives for oils | Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu |
211 | 010019 | Chemical additives to drilling muds [13] | Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan |
212 | 010309 | Chemical additives to fungicides | Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm |
213 | 010308 | Chemical additives to insecticides | Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu |
214 | 010020 | Chemical additives to motor fuel [13] | Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ |
215 | 010708 | Chemical coatings for ophthalmic lenses [17] | Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính |
216 | 010180 | Chemical elements (Fissionable — ) | Nguyên tố hoá học có thể phân hạch |
217 | 010639 | Chemical intensifiers for paper | Hoá chất cường tính cho giấy |
218 | 010640 | Chemical intensifiers for rubber | Hóa chất cường tính cho cao su |
219 | 010045 | Chemical preparations for facilitating the alloying of metals | Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá trình hợp kim hóa kim loại |
220 | 010177 | Chemical preparations for scientific purposes [other than for medical or veterinary use] | Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [ không dùng trong y tế hoặc thú y] |
221 | 010719 | Chemical preparations to prevent diseases affecting cereal plants [19] | Chế phẩm hóa học để phòng ngừa các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc |
222 | 010546 | Chemical preparations to prevent diseases affecting vine plants [19] | Chế phẩm hóa học để ngăn ngừa các bệnh ảnh hưởng đến cây nho |
223 | 010404 | Chemical preparations to prevent wheat blight [18] | Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn rụi/trụi cây lúa mì |
224 | 010404 | Chemical preparations to prevent wheat smut | Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh nấm than cho lúa mì |
225 | 010178 | Chemical reagents, other than for medical or veterinary purposes [13] | Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
226 | 010181 | Chemical substances for analyses in laboratories [other than for medical or veterinary purposes] | Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y] |
227 | 010031 | Chemicals (Agricultural — ), except fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides | Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng |
228 | 010176 | Chemicals (Industrial — ) | Hóa chất dùng trong công nghiệp |
229 | 010575 | Chemicals for the manufacture of paints [14] | Hóa chất để sản xuất sơn |
230 | 010679 | Chemicals for the manufacture of pigments [14] | Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất nhuộm |
231 | 010505 | Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] | Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng |
232 | 010107 | Chemicals, except pigments, for the manufacture of enamel [15] | Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men tráng, sơn bóng |
233 | 010174 | Chimney cleaners, chemical | Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát khí |
234 | 010370 | China slip | Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để làm đồ sứ |
235 | 010182 | Chlorates | Clorat |
236 | 010554 | Chlorides | Clorua |
237 | 010183 | Chlorine | Clo |
238 | 010186 | Cholic acid | Axit cholic |
239 | 010187 | Chromates | Cromat |
240 | 010188 | Chrome alum | Phèn crom / kali crom sulfat |
241 | 010190 | Chrome salts | Muối crom |
242 | 010191 | Chromic acid | Axit cromic |
243 | 010477 | Chromic salts | Muối crom |
244 | 010189 | Chromium oxide | Crom oxit |
245 | 010598 | Cinematographic film, sensitized but not Exposed | Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng |
246 | 010199 | Citric acid for industrial purposes | Axit xitric dùng trong công nghiệp |
247 | 010254 | Clarification preparations | Chế phẩm để làm trong / làm sạch |
248 | 010370 | Clay (China — ) | Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ |
249 | 010174 | Cleaners, chemical (Chimney — ) | Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát khí |
250 | 010434 | Cloth (Blueprint — ) | Vải để can ảnh |
251 | 010169 | Coal saving preparations | Chế phẩm để tiết kiệm than |
252 | 010599 | Cobalt oxide for industrial purposes | Oxit coban dùng trong công nghiệp |
253 | 010688 | Collagen for industrial purposes [16] | Colagen dùng cho mục đích công nghiệp |
254 | 010206 | Collodion * | Colođion |
255 | 010570 | Color-brightening chemicals for industrial Purposes | Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu dùng trong công nghiệp |
256 | 010207 | Coloring metal (Salts for — ) | Muối để nhuộm màu kim loại |
257 | 010570 | Colour-brightening chemicals for industrial Purposes | Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu dùng trong công nghiệp |
258 | 010207 | Colouring metal (Salts for —) | Muối để nhuộm màu kim loại |
259 | 010001 | Combusting preparations [chemical additives to motor fuel] | Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho nhiên liệu động cơ] |
260 | 010032 | Compositions for repairing inner tubes of tires [18] | Chất để sửa chữa săm xe |
261 | 010032 | Compositions for repairing inner tubes of tyres [18] | Chất để sửa chữa săm xe |
262 | 010465 | Compositions for repairing tires [18] | Chất để sửa chữa lốp xe |
263 | 010465 | Compositions for repairing tyres [18] | Chất để sửa chữa lốp xe |
264 | 010603 | Compositions for the manufacture of phonograph records | Hợp chất chế tạo đĩa hát |
265 | 010622 | Compost | Phân ủ / phân trộn |
266 | 010030 | Concrete (Agglutinants for — ) | Chất kết dính cho bê tông |
267 | 010117 | Concrete preservatives, except paints and Oils | Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu |
268 | 010116 | Concrete-aeration chemicals | Hoá chất để thoát khí bê tông |
269 | 010015 | Condensation preparations (Chemical — ) | Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc |
270 | 010138 | Condensation-preventing chemicals | Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc |
271 | 010557 | Cooking (Preparations for gstimulating — ) for industrial purposes | Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín / chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp |
272 | 010645 | Coolants (Anti-boil preparations for engine — ) | Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát động cơ / đầu máy |
273 | 010647 | Coolants for vehicle engines | Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ |
274 | 010225 | Copper sulfate [blue vitriol] [14] | Sulfat đồng [đồng sulfat] |
275 | 010214 | Corrosive preparations | Chế phẩm ăn mòn |
276 | 010219 | Cream of tartar for chemical purposes | Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học |
277 | 010668 | Cream of tartar for industrial purposes | Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp |
278 | 010667 | Cream of tartar for the food industry | Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm |
279 | 010602 | Creosote for chemical purposes | Creosot dùng cho mục đích hóa học |
280 | 010220 | Crotonic aldehyde | Aldehyt crotonic |
281 | 010221 | Cryogenic preparations | Chế phẩm làm lạnh |
282 | 010596 | Cultures of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14] | Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục đích y tế và thú y |
283 | 010226 | Curium | Curi |
284 | 010215 | Currying preparations for leather | Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc |
285 | 010216 | Currying preparations for skins | Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống) |
286 | 010228 | Cyanides [prussiates] | Xyanua [muối xyanua] |
287 | 010227 | Cyanotyping (Solutions for — ) | Dung dịch để in xanh |
288 | 010230 | Cymene | Ximen |
289 | 010617 | Damp-proofing chemicals, except paints, for masonry [14] | Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ sơn |
290 | 010089 | Decarbonising engines (Chemical preparations for — ) | Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội than dùng cho động cơ nổ |
291 | 010580 | Decolorants for industrial purposes | Chất khử màu dùng trong công nghiệp |
292 | 010236 | Defoliants | Chất làm rụng lá |
293 | 010231 | Degreasing preparations for use in manufacturing processes | Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình sản xuất |
294 | 010234 | Degumming preparations | Chế phẩm khử keo / khử gôm |
295 | 010239 | Dehydrating preparations for industrial Purposes | Chế phẩm khử nước dùng trong công nghiệp |
296 | 010718 | Dendrimer-based polymers for use in the manufacture of capsules for pharmaceuticals [19] | Polyme trên cơ sở dendrimer dùng trong sản xuất vỏ nang cho dược phẩm |
297 | 010635 | Descaling preparations, other than forhousehold purposes [17] | Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng |
298 | 010021 | Detergent additives to gasoline | Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng |
299 | 010021 | Detergent additives to petrol [18] | Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu |
300 | 010241 | Detergents for use in manufacturing Processes | Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất |
301 | 010435 | Developers (Photographic — ) | Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh) |
302 | 010242 | Dextrin [size] [14] | Dextrin [hồ/keo] |
303 | 010243 | Diagnostic preparations, other than for medical or veterinary purposes | Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
304 | 010244 | Diastase for industrial purposes | Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp |
305 | 010632 | Diatomaceous earth | Đất tảo silic / kizengua |
306 | 010245 | Diazo paper | Giấy diazo |
307 | 010123 | Dioxalate (Potassium — ) | Kali dioxalat |
308 | 010536 | Dioxide (Titanium — ) for industrial Purposes | Dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp |
309 | 010240 | Disincrustants | Chất chống đóng cặn |
310 | 010352 | Dispersants (Oil — ) | Tác nhân phân tán dầu |
311 | 010351 | Dispersants (Petroleum — ) | Tác nhân phân tán dầu mỏ |
312 | 010605 | Dispersions of plastics | Chất phân tán chất dẻo |
313 | 010247 | Distilled water | Nước chưng cất / Nước cất |
314 | 010248 | Dolomite for industrial purposes | Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp |
315 | 010208 | Dressing, except oils, for skins | Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống |
316 | 010136 | Drilling muds | Bùn khoan |
317 | 010333 | Dry ice [carbon dioxide] | Băng khô [cacbon đioxit] / tuyết cacbon đioxit |
318 | 010250 | Dysprosium | Đysprosi |
319 | 010632 | Earth (Diatomaceous — ) | Đất tảo silic / kizengua |
320 | 010526 | Earths (Rare — ) | Kim loại đất hiếm |
321 | 010650 | Electrophoresis gels [17] | Gel điện di |
322 | 010609 | Emollients for industrial purposes | Chất làm mềm dùng trong công nghiệp |
323 | 010268 | Emulsifiers | Chất nhũ tương |
324 | 010267 | Emulsions (Photographic — ) | Nhũ tương nhiếp ảnh |
325 | 010262 | Enamel (Opacifiers for — ) | Chế phẩm làm mờ đục men tráng |
326 | 010265 | Enamel-staining chemicals | Hoá chất tạo màu cho men tráng |
327 | 010645 | Engine coolants (Anti-boil preparations for — ) | Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động cơ nổ |
328 | 010089 | Engine-decarbonising chemicals | Hoá chất khử cácbon/khử muội than của động cơ nổ |
329 | 010647 | Engines (Coolants for vehicle — ) | Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ |
330 | 010272 | Enzyme preparations for industrial purposes | Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp |
331 | 010660 | Enzyme preparations for the food industry | Chế phẩm enzym dùng cho ông nghiệp thực phẩm |
332 | 010273 | Enzymes for industrial purposes | Enzym dùng trong công nghiệp |
333 | 010661 | Enzymes for the food industry | Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm |
334 | 010274 | Epoxy resins, unprocessed | Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý |
335 | 010276 | Erbium | Erbi |
336 | 010279 | Esters * | Este |
337 | 010280 | Ethane | Etan |
338 | 010281 | Ethers * | Ete |
339 | 010041 | Ethyl alcohol | Rượu etyl / etanol |
340 | 010282 | Ethyl ether | Ete etyl |
341 | 010287 | Europium | Europi |
342 | 010652 | Expanded-clay for hydroponic plant growing [substrate] | Đất sét được làm tơi / làm xốp để trồng cây thuỷ canh [chất nền] |
343 | 010288 | Extinguishing compositions (Fire — ) | Hợp chất dập lửa |
344 | 010286 | Fabrics (Stain-preventing chemicals for use on — ) | Hoá chất để ngăn ngừa vết màu / dấu vết trên vải |
345 | 010339 | Fat-bleaching chemicals | Hoá chất để tẩy trắng mỡ |
346 | 010340 | Fatty acids | Axit béo |
347 | 010374 | Ferments (Milk — ) for chemical purposes | Men sữa dùng cho mục đích hoá học |
348 | 010676 | Ferments (Milk — ) for industrial purposes | Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp |
349 | 010675 | Ferments (Milk — ) for the food industry | Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm |
350 | 010291 | Ferments for chemical purposes | Men dùng cho mục đích hoá học |
351 | 010159 | Fermium | Fermi |
352 | 010229 | Ferrocyanides | Feroxyanua |
353 | 010292 | Ferrotype plates [photography] | Tấm Ferotip / tấm in ảnh trên sắt [nhiếp ảnh] |
354 | 010271 | Fertilisers [17] | Phân bón |
355 | 010293 | Fertilising preparations [17] | Chế phẩm phân bón |
356 | 010271 | Fertilizers | Phân bón |
357 | 010293 | Fertilizing preparations | Chế phẩm phân bón |
358 | 010080 | Fillers (Tree cavity — ) [forestry] | Chất trám / chất lấp đầy khoang rỗng (lỗ rỗng) của cây [lâm nghiệp] |
359 | 010581 | Films (Sensitized — ), unexposed | Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng |
360 | 010464 | Films (X-ray — ), sensitized but not exposed | Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng |
361 | 010621 | Filtering media (Ceramic materials in particulate form, for use as — ) | Gốm dạng hạt dùng để lọc |
362 | 010611 | Filtering materials of chemical substances [19] | Vật liệu lọc bằng chất hóa học |
363 | 010612 | Filtering materials of mineral substances [19] | Vật liệu lọc bằng chất khoáng |
364 | 010610 | Filtering materials of unprocessed plastics [19] | Vật liệu lọc bằng nhựa dạng thô/nhựa chưa xử lý |
365 | 010613 | Filtering materials of vegetable substances [19] | Vật liệu lọc có nguồn gốc thực vật |
366 | 010296 | Filtering preparations for the beverages industry | Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ uống |
367 | 010200 | Fining preparation (Must—– ) | Chế phẩm làm trong nước nho ép |
368 | 010205 | Finings (Wine — ) | Chế phẩm tinh chế rượu vang |
369 | 010017 | Finishing preparations for use in the manufacture of steel | Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong sản xuất thép |
370 | 010288 | Fire extinguishing compositions | Hợp chất dập lửa |
371 | 010294 | Fireproofing preparations | Chế phẩm chịu lửa |
372 | 010659 | Fish meal fertilisers | Phân bón làm từ bột cá |
373 | 010659 | Fish meal fertilizers [17] | Phân bón làm từ bột cá |
374 | 010180 | Fissionable chemical elements | Nguyên tố hoá học có thể phân hạch |
375 | 010297 | Fissionable material for nuclear energy | Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng lượng hạt nhân |
376 | 010097 | Fixing baths [photography] | Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình [nhiếp ảnh] |
377 | 010298 | Fixing solutions [photography] | Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình [nhiếp ảnh] |
378 | 010256 | Flashlight preparations | Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy |
379 | 010703 | Flavonoids [phenolic compounds] for industrial purposes [18] | Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục đích công nghiệp |
380 | 010587 | Flocculants | Chất keo tụ |
381 | 010289 | Flour for industrial purposes | Bột dùng cho mục đích công nghiệp |
382 | 010209 | Flower preservatives | Chế phẩm dùng để bảo quản hoa |
383 | 010299 | Flowers of sulfur for chemical purposes [14] | Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học |
384 | 010643 | Fluid (Power steering — ) | Chất lỏng dẫn hướng động lực |
385 | 010644 | Fluid (Transmission — ) | Chất lỏng truyền động |
386 | 010197 | Fluids for hydraulic circuits | Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực |
387 | 010004 | Fluids for use with abrasives (Auxiliary — ) | Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật liệu mài |
388 | 010302 | Fluorine | Flo |
389 | 010303 | Fluorspar compounds | Hợp chất florit / flospat |
390 | 010583 | Fluxes (Brazing — ) | Chất trợ dung để hàn đồng |
391 | 010584 | Fluxes (Soldering — ) | Chất trợ dung để hàn đồng |
392 | 010044 | Foodstuffs (Chemical substances for preserving — ) | Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm |
393 | 010170 | Footwear (Cement for — ) | Chất kết dính dùng cho đồ đi chân |
394 | 010310 | Formic acid | Axit fomic |
395 | 010311 | Formic aldehyde for chemical purposes | Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học |
396 | 010467 | Foundry sand | Cát dùng trong nghề đúc |
397 | 010314 | Francium | Franxi |
398 | 010346 | Fruit (Hormones for hastening the ripening of — ) | Hóc môn kích thích quá trình chín của quả |
399 | 010087 | Fuel for nuclear reactors [19] | Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân |
400 | 010257 | Fuel-saving preparations | Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu |
401 | 010525 | Fuller’s earth for use in the textile industry[14] | Đất để chuội vải / hồ vải dùng trong công nghiệp dệt |
402 | 010313 | Fulling preparations | Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để chuội hồ vải |
403 | 010312 | Fulling preparations for use in the textile industry [14] | Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt |
404 | 010318 | Gadolinium | Gadoni |
405 | 010126 | Gallate (Basic — ) of bismuth | Galát bazơ của bitsmut |
406 | 010320 | Gallic acid for the manufacture of ink | Axit galic để sản suất mực |
407 | 010321 | Gallium | Gali |
408 | 010319 | Gallnuts | Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da) |
409 | 010323 | Gallotannic acid | Axit galotanic |
410 | 010098 | Galvanizing baths | Dung dịch mạ điện |
411 | 010324 | Galvanizing preparations | Chế phẩm mạ điện |
412 | 010325 | Gambier | Gambia |
413 | 010275 | Gas purifying preparations | Chế phẩm làm sạch gas |
414 | 010326 | Gases (Protective — ) for welding | Khí bảo vệ dùng để hàn |
415 | 010328 | Gases (Solidified — ) for industrial Purposes | Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp |
416 | 010330 | Gelatine for industrial purposes | Gelatin / keo động vật dùng trong công nghiệp |
417 | 010329 | Gelatine for photographic purposes | Gelatin / keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh |
418 | 010656 | Genes of seeds for agricultural production | Gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông nghiệp |
419 | 010332 | Getters [chemically active substances] | Chất thu hút khí / chất khử khí [hoạt chất hoá học] |
420 | 010263 | Glass (Opacifiers for — ) | Chế phẩm làm mờ kính |
421 | 010522 | Glass (Preparations for preventing the tarnishing of — ) | Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính |
422 | 010544 | Glass (Water — ) [soluble glass] | Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan] |
423 | 010386 | Glass-frosting chemicals | Hoá chất làm mờ kính |
424 | 010521 | Glass-staining chemicals | Hoá chất nhuộm màu kính |
425 | 010651 | Glaziers’ putty | Mát tít gắn kính |
426 | 010160 | Glazings (Ceramic — ) | Men tráng gốm |
427 | 010614 | Glucose for industrial purposes | Glucoza dùng trong công nghiệp |
428 | 010662 | Glucose for the food industry | Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm |
429 | 010335 | Glucosides | Glucosit / Glucozit |
430 | 010600 | Glue for industrial purposes | Keo / hồ / chất dính dùng trong công nghiệp |
431 | 010683 | Glutamic acid for industrial purposes [15] | Axit glutamic cho mục đích công nghiệp |
432 | 010615 | Gluten [glue], other than for stationery or household purposes | Gluten [keo / hồ / chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình |
433 | 010671 | Gluten for industrial purposes | Gluten dùng cho mục đích công nghiệp |
434 | 010670 | Gluten for the food industry | Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm |
435 | 010079 | Glutinous tree-banding preparations | Chế phẩm dính dung băng / nẹp cây |
436 | 010079 | Glutinous tree-grafting preparations | Chế phẩm dính dùng ghép cây |
437 | 010336 | Glycerides | Glyxerit |
438 | 010252 | Glycerine for industrial purposes | Glyxerin dùng trong công nghiệp |
439 | 010337 | Glycol | Glycol |
440 | 010283 | Glycol ether | Ete glycol |
441 | 010409 | Gold salts | Muối vàng |
442 | 010341 | Grafting mastic for trees | Mát tít dùng ghép cây |
443 | 010198 | Grafting wax for trees | Sáp dùng ghép cây |
444 | 010715 | Graphene [18] | Graphen |
445 | 010305 | Graphite for industrial purposes | Graphit / than chì dùng trong công nghiệp |
446 | 010231 | Grease-removing preparations for use in manufacturing processes | Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình sản xuất |
447 | 010604 | Greases (Preparations for the separation of — ) | Chế phẩm để tách dầu mỡ |
448 | 010634 | Growth regulating preparations (Plant — ) | Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây trồng |
449 | 010342 | Guano | Guano (phân chim / phân gà / phân vịt) dùng làm phân bón / phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt) |
450 | 010078 | Gum arabic for industrial purposes | Gôm Arabic / gôm dán giấy / gôm acaxia / gôm kordofan dùng trong công nghiệp |
451 | 010234 | Gum solvents | Dung môi gôm |
452 | 010024 | Gum tragacanth for industrial purposes [14] | Nhựa tragacan dùng cho mục đích công nghiệp |
453 | 010616 | Gums [adhesives] for industrial purposes [16] | Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công nghiệp |
454 | 010343 | Gurjun balsam for use in the manufacture of varnish [19] | Nhựa cây dầu rái (gurjun) dùng để sản xuất véc ni |
455 | 010716 | Gypsum for use as a fertilizer [18] | Thạch cao dùng làm phân bón |
456 | 010249 | Hardening preparations (Metal — ) | Chế phẩm tôi kim loại |
457 | 010301 | Hardening substances (Limestone— ) | Chất làm cứng đá vôi |
458 | 010253 | Heavy water | Nước nặng |
459 | 010344 | Helium | Heli |
460 | 010345 | Holmium | Honmi |
461 | 010346 | Hormones for hastening the ripening of Fruit | Hóc môn để kích thích quả chín |
462 | 010347 | Horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] | Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng |
463 | 010355 | Humus | Ðất mùn |
464 | 010641 | Humus top dressing | Đất mùn để phủ bề mặt |
465 | 010356 | Hydrates | Hydrat |
466 | 010197 | Hydraulic circuits (Fluids for — ) | Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực |
467 | 010197 | Hydraulic circuits (Liquids for — ) | Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực |
468 | 010358 | Hydrazine | Hydrazin |
469 | 010184 | Hydrochlorates | Clohydrat / hydroclorua |
470 | 010185 | Hydrochloric acid | Axit clohydric |
471 | 010304 | Hydrofluoric acid | Axit flohydric |
472 | 010359 | Hydrogen | Hydro |
473 | 010414 | Hydrogen peroxide for industrial purposes [16] | Hydrogen peroxit dùng cho mục đích công nghiệp |
474 | 010360 | Hypochlorite of soda | Natri Hypoclorit |
475 | 010361 | Hyposulfites [14] | Hyposulfit / dithionit |
476 | 010333 | Ice (Dry — ) [carbon dioxide] | Băng khô [dioxit cacbon / cacbon dioxit] |
477 | 010176 | Industrial chemicals | Hoá chất công nghiệp |
478 | 010071 | Internal combustion engines (Antiknock substances for — ) | Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt trong |
479 | 010367 | Iodic acid | Axit iodic |
480 | 010365 | Iodine for chemical purposes | Iốt dùng cho mục đích hoá học |
481 | 010368 | Iodine for industrial purposes | Iốt dùng trong công nghiệp |
482 | 010034 | Iodised albumen | Albumin iôt hoá |
483 | 010366 | Iodised salts | Muối iốt |
484 | 010255 | Ion exchangers [chemicals] [14] | Chất trao đổi ion [hóa chất] |
485 | 010290 | Iron salts | Muối sắt |
486 | 010618 | Isinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes [17] | Keo bong bóng cá/keo động vật, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc thực phẩm |
487 | 010369 | Isotopes for industrial purposes | Chất đồng vị dùng trong công nghiệp |
488 | 010140 | Kainite | Cainit (khoáng chất) |
489 | 010370 | Kaolin | Cao lanh |
490 | 010164 | Ketones | Keton / xeton |
491 | 010371 | Kieselgur | Silicagen / diatomit / kizengua |
492 | 010372 | Krypton | Kripton |
493 | 010373 | Lactic acid | Axit lactic |
494 | 010674 | Lactose [raw material] | Lactoza [nguyên liệu thô] |
495 | 010673 | Lactose for industrial purposes | Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp |
496 | 010672 | Lactose for the food industry | Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm |
497 | 010316 | Lamp black for industrial purposes | Muội đèn dùng trong công nghiệp |
498 | 010375 | Lanthanum | Lantan |
499 | 010440 | Lead acetate | Axêtat chì |
500 | 010083 | Lead arsenate | Asenat chì |
501 | 010441 | Lead oxide | Oxit chì |
502 | 010215 | Leather (Currying preparations for — ) | Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc |
503 | 010192 | Leather (Mastic for — ) | Mát tít dùng cho da thuộc |
504 | 010222 | Leather glues | Keo / hồ / chất dính dùng cho da thuộc |
505 | 010223 | Leather-dressing chemicals | Hoá chất để thuộc da |
506 | 010224 | Leather-impregnating chemicals | Hoá chất để ngâm / tẩm / thấm ướt da thuộc |
507 | 010175 | Leather-renovating chemicals | Hoá chất làm mới da thuộc |
508 | 010364 | Leather-waterproofing chemicals | Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc |
509 | 010588 | Lecithin [raw material] | Lexithin [nguyên liệu dạng thô] |
510 | 010664 | Lecithin for industrial purposes | Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp |
511 | 010663 | Lecithin for the food industry | Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm |
512 | 010377 | Lenses (Preparations for preventing the tarnishing of — ) | Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính |
513 | 010171 | Lime acetate | Canxi axetat |
514 | 010172 | Lime carbonate | Canxi cacbonat |
515 | 010173 | Lime chloride | Canxi clorua |
516 | 010301 | Limestone hardening substances | Chất làm cứng đá vôi |
517 | 010500 | Liquids for removing sulfates from accumulators [14] | Chất lỏng để khử sulfat cho ắc qui |
518 | 010500 | Liquids for removing sulfates from batteries [14] | Chất lỏng để khử sunfat cho pin |
519 | 010378 | Lithia [lithium oxide] | Lithia [oxit lithi] |
520 | 010379 | Lithium | Lithi |
521 | 010419 | Litmus paper | Giấy quì |
522 | 010527 | Loam | Đất sét trộn / đất chứa chất mùn là chủ yếu / đất mùn |
523 | 010153 | Lutetium [cassiopium] | Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ lantan] |
524 | 010382 | Magnesite | Manesit / magiezit / magiê carbonat |
525 | 010147 | Magnesium carbonate | Magiê carbonat |
526 | 010383 | Magnesium chloride | Magiê clorua / magiê clorit |
527 | 010642 | Magnetic fluid for industrial purposes | Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp |
528 | 010035 | Malt albumen | Anbumin mạch nha |
529 | 010384 | Manganate | Manganat |
530 | 010124 | Manganese dioxide | Dioxit Mangan |
531 | 010385 | Mangrove bark for industrial purposes | Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp |
532 | 010380 | Masonry preservatives, except paints and oils | Chất bảo quản công trình xây, trừ sơn và dầu |
533 | 010341 | Mastic (Grafting — ) for trees | Mát tít dùng ghép cây |
534 | 010192 | Mastic for leather | Mát tít dùng cho da thuộc |
535 | 010193 | Mastic for tires | Mát tít dùng cho lốp xe |
536 | 010193 | Mastic for tyres | Mát tit dùng cho lốp xe |
537 | 010317 | Meat (Chemical preparations for smoking — ) | Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt |
538 | 010545 | Meat tenderizers for industrial purposes | Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm mềm thịt |
539 | 010389 | Mercuric oxide | Oxit thuỷ ngân |
540 | 010387 | Mercury | Thuỷ ngân |
541 | 010388 | Mercury salts | Muối thuỷ ngân |
542 | 010393 | Metal annealing preparations | Chế phẩm tôi, ram kim loại |
543 | 010249 | Metal hardening preparations | Chế phẩm tôi kim loại |
544 | 010682 | Metal tempering preparations [14] | Chế phẩm ram/tôi kim loại |
545 | 010390 | Metalloids | Á kim |
546 | 010560 | Metals (Alkaline— ) | Kim loại kiềm |
547 | 010039 | Metals (Alkaline-earth — ) | Kim loại kiềm thổ |
548 | 010394 | Methane | Mêtan |
549 | 010577 | Methyl benzene | Metyl benzen / toluene / phenylmetan |
550 | 010576 | Methyl benzol | Metyl bezol / metyl benzen / toluene / phenylmetan |
551 | 010284 | Methyl ether | Ete metylic / Ete dimetyl / ete gỗ |
552 | 010395 | Mildew (Chemical preparations to prevent — ) | Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu (nấm mốc) / chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương) |
553 | 010374 | Milk ferments for chemical purposes | Men sữa dùng cho mục đích hoá học |
554 | 010396 | Mineral acids | Axit vô cơ |
555 | 010179 | Moderating materials for nuclear reactors | Chất tiết chế / chất kiểm soát / chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân |
556 | 010127 | Moistening [wetting] preparations for use in bleaching | Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để tẩy trắng |
557 | 010398 | Moistening [wetting] preparations for use in dyeing | Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để nhuộm |
558 | 010530 | Moistening [wetting] preparations for use in the textile industry | Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng trong công nghiệp dệt |
559 | 010307 | Molding preparations (Foundry — ) | Chế phẩm làm khuôn đúc |
560 | 010237 | Mold-release preparations | Chế phẩm tháo khuôn đúc |
561 | 010633 | Mordants for metals | Chất ăn mòn / chất cắn màu dùng cho kim loại |
562 | 010307 | Moulding preparations (Foundry — ) | Chế phẩm làm khuôn đúc |
563 | 010237 | Mould-release preparations | Chế phẩm tháo khuôn đúc |
564 | 010136 | Muds (Drilling — ) | Bùn khoan |
565 | 010200 | Must-fining preparations | Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men |
566 | 010717 | Nanopowders for industrial purposes [19] | Bột nano dùng cho mục đích công nghiệp |
567 | 010399 | Naphthalene | Naptalen |
568 | 010400 | Neodymium | Neođym |
569 | 010401 | Neon | Neon |
570 | 010402 | Neptunium | Neptuni |
571 | 010403 | Neutralizers (Toxic gas — ) | Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gas độc |
572 | 010416 | Nitrate paper | Giấy nitrat |
573 | 010572 | Nitrates | Nitrat |
574 | 010095 | Nitric acid | Axit nitric |
575 | 010092 | Nitrogen | Nitơ |
576 | 010094 | Nitrogenous fertilisers | Phân đạm |
577 | 010094 | Nitrogenous fertilizers [17] | Phân đạm |
578 | 010093 | Nitrous oxide | Oxit nitơ |
579 | 010179 | Nuclear reactors (Moderating materials for — ) | Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân |
580 | 010319 | Nuts (Gall — ) | Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất mực, thuộc da) |
581 | 010096 | Oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] [14] | Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất rượu vang] |
582 | 010620 | Oil (Synthetic materials for absorbing — ) | Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu |
583 | 010655 | Oil cement [putty] | Chất gắn kết có dầu [ma-tít] |
584 | 010352 | Oil dispersants | Tác nhân phân tán dầu |
585 | 010353 | Oil-bleaching chemicals | Hoá chất để làm trắng dầu |
586 | 010354 | Oil-purifying chemicals | Hoá chất tinh chế dầu |
587 | 010654 | Oils (Chemical additives for — ) | Phụ gia hoá chất dùng cho dầu lửa |
588 | 010601 | Oils for currying leather | Dầu để làm mềm da thuộc / xử lý da thuộc |
589 | 010349 | Oils for preparing leather in the course of manufacture | Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá trình sản xuất |
590 | 010350 | Oils for tanning leather | Dầu dùng để thuộc da |
591 | 010348 | Oils for the preservation of food | Dầu để bảo quản thực phẩm |
592 | 010233 | Oil-separating chemicals | Hoá chất tách dầu |
593 | 010407 | Oleic acid | Axit oleic |
594 | 010408 | Olivine [silicate mineral] [14] | Olivin [khoáng silicat] |
595 | 010686 | Organic digestate [fertiliser] [17] | Phân hữu cơ [phân bón] |
596 | 010686 | Organic digestate [fertilizer] [16] | Phân hữu cơ [phân bón] |
597 | 010411 | Oxalates | Oxalat |
598 | 010412 | Oxalic acid | Axit oxalic |
599 | 010413 | Oxygen for industrial purposes [18] | Ôxy cho mục đích công nghiệp |
600 | 010415 | Palladium chloride [14] | Clorua palađi |
601 | 010156 | Paper pulp | Bột giấy |
602 | 010156 | Paper pulp | Bột giấy |
603 | 010203 | Paperhanging (Adhesives for — ) | Chất dính dùng cho giấy dán tường |
604 | 010649 | Paste fillers for automobile body repair [18] | Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô |
605 | 010649 | Paste fillers for car body repair [18] | Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô |
606 | 010539 | Peat [fertiliser] | Than bùn [phân bón] |
607 | 010539 | Peat [fertilizer] [17] | Than bùn [phân bón] |
608 | 010445 | Peat pots for horticulture | Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn |
609 | 010420 | Pectin [photography] | Pectin dùng cho nhiếp ảnh |
610 | 010666 | Pectin for industrial purposes | Pectin dùng cho mục đích công nghiệp |
611 | 010665 | Pectin for the food industry | Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm |
612 | 010421 | Perborate of soda | Sô đa perborat |
613 | 010422 | Percarbonates | Percacbonat |
614 | 010423 | Perchlorates | Perclorat |
615 | 010424 | Persulfates [14] | Persulfat |
616 | 010425 | Persulfuric acid [14] | Axit persulfuric |
617 | 010351 | Petroleum dispersants | Tác nhân phân tán dầu mỏ |
618 | 010426 | Phenol for industrial purposes | Phenol dùng trong công nghiệp |
619 | 010603 | Phonograph records (Compositions for the manufacture of — ) | Hợp chất sản xuất đĩa hát |
620 | 010246 | Phonograph records (Renovating preparations for — ) | Chế phẩm phục hồi đĩa hát |
621 | 010427 | Phosphates [fertilisers] | Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón] |
622 | 010427 | Phosphates [fertilizers] [17] | Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón] |
623 | 010429 | Phosphatides | Phosphatit / phospholipid |
624 | 010433 | Phosphoric acid | Axit phosphoric |
625 | 010430 | Phosphorus | Phospho |
626 | 010435 | Photographic developers | Thuốc hiện ảnh / thuốc tráng phim ảnh |
627 | 010267 | Photographic emulsions | Nhũ tương ảnh |
628 | 010322 | Photographic paper | Giấy ảnh |
629 | 010436 | Photographic sensitizers | Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh |
630 | 010211 | Photography (Chemical preparations for use in — ) | Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh |
631 | 010027 | Photography (Reducing agents for use in —) | Chất khử dùng cho nhiếp ảnh |
632 | 010417 | Photometric paper | Giấy đo độ sáng |
633 | 010213 | Photosensitive plates | Tấm nhạy sáng |
634 | 010437 | Picric acid | Axit picric |
635 | 010634 | Plant growth regulating preparations | Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng |
636 | 010143 | Plasticizers | Chất dẻo hoá |
637 | 010605 | Plastics (Dispersions of — ) | Chất phân tán chất dẻo |
638 | 010438 | Plastics, unprocessed | Chất dẻo dạng thô |
639 | 010439 | Plastisols | Keo |
640 | 010213 | Plates (Photosensitive — ) | Tấm nhạy sáng |
641 | 010269 | Plates (Sensitized photographic — ) | Tấm kính ảnh nhạy sáng |
642 | 010442 | Plutonium | Plutoni |
643 | 010238 | Polish removing substances | Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn |
644 | 010443 | Polonium | Poloni |
645 | 010707 | Polymer resins, unprocessed [17] | Nhựa polyme, chưa xử lý |
646 | 010446 | Potash | Kali cacbonat / bồ tạt |
647 | 010448 | Potash water | Nước kali |
648 | 010447 | Potassium | Kali |
649 | 010123 | Potassium dioxalate | Kali dioxalat |
650 | 010444 | Potato flour for industrial purposes | Bột khoai tây dùng cho công nghiệp |
651 | 010445 | Pots (Peat — ) for horticulture | Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn |
652 | 010681 | Potting soil [14] | Đất mùn/Lớp đất mặt được làm màu |
653 | 010643 | Power steering fluid | Chất lỏng trợ lực tay lái |
654 | 010449 | Praseodymium | Praseođym |
655 | 010391 | Precious metals (Salts of — ) for industrial purposes | Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp |
656 | 010680 | Preparations of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14] | Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và thú y |
657 | 010381 | Preservatives (Brickwork — ), except paints and oils | Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ sơn và dầu |
658 | 010196 | Preservatives (Cement — ), except paints and oils | Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu |
659 | 010117 | Preservatives (Concrete — ), except paints and oils | Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu |
660 | 010209 | Preservatives (Flower — ) | Chế phẩm bảo quản hoa |
661 | 010380 | Preservatives (Masonry — ), except paints and oils | Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu |
662 | 010540 | Preservatives for tiles, except paints and oils | Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu |
663 | 010210 | Preservatives for use in the pharmaceutical industry [16] | Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công nghiệp dược |
664 | 010003 | Preserving (Salt for — ), other than for foodstuffs | Muối dùng để bảo quản, không dùng cho thực phẩm |
665 | 010044 | Preserving foodstuffs (Chemical substances for — ) | Hoá chất bảo quản thực phẩm |
666 | 010450 | Promethium | Prometi |
667 | 010026 | Propellant gases for aerosols [14] | Khí đẩy dùng cho xon khí |
668 | 010451 | Protactinium | Protactini |
669 | 010326 | Protective gases for welding | Khí bảo vệ dùng để hàn |
670 | 010452 | Protein [raw material] | Prôtein [nguyên liệu thô] |
671 | 010699 | proteins for the food industry [16] | Protein dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm |
672 | 010697 | Proteins for use in manufacture [16] | Protein để sử dụng trong sản xuất |
673 | 010698 | Proteins for use in the manufacture of food supplements [16] | Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm |
674 | 010228 | Prussiates | Muối xianua |
675 | 010132 | Pulp (Wood — ) | Bột giấy gỗ |
676 | 010275 | Purification of gas (Preparations for the — ) | Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz |
677 | 010254 | Purification preparations | Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc |
678 | 010651 | Putty (Glaziers’ — ) | Mát tít gắn kính |
679 | 010453 | Pyrogallic acid | Axit pyrogalic |
680 | 010133 | Pyroligneous acid [wood vinegar] | Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic, metanol, axetin…) |
681 | 010454 | Quebracho for industrial purposes | Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp |
682 | 010648 | Radiator flushing chemicals | Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt |
683 | 010456 | Radioactive elements for scientific purposes | Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích khoa học |
684 | 010458 | Radium for scientific purposes | Rađi dùng cho mục đích khoa học |
685 | 010457 | Radon | Radon |
686 | 010162 | Rare earth metals (Salts from — ) | Muối kim loại đất hiếm |
687 | 010526 | Rare earths | Kim loại đất hiếm |
688 | 010259 | Reagent paper, other than for medical or veterinary purposes [13] | Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
689 | 010251 | Recharging accumulators (Acidulated water for — ) | Nước pha axit dùng để nạp ắcqui |
690 | 010246 | Records (Renovating preparations for phonograph — ) | Chế phẩm để phục hồi đĩa hát |
691 | 010027 | Reducing agents for use in photography | Chất khử dùng cho nhiếp ảnh |
692 | 010459 | Refrigerants | Chất làm lạnh |
693 | 010238 | Removing polish (Substances for — ) | Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn |
694 | 010246 | Renovating preparations for phonograph records | Chế phẩm để phục hồi đĩa hát |
695 | 010461 | Resins (Acrylic — ), unprocessed | Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý |
696 | 010274 | Resins (Epoxy — ), unprocessed | Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý |
697 | 010455 | Resins (Synthetic — ), unprocessed | Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý |
698 | 010463 | Rhenium | Reni |
699 | 010331 | Rock salt | Muối mỏ / galit |
700 | 010145 | Rubber preservatives | Chế phẩm bảo quản cao su |
701 | 010466 | Rubidium | Rubiđi |
702 | 010105 | Runs in stockings (Substances for preventing — ) | Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên tất |
703 | 010114 | Saccharin | Sacarin |
704 | 010057 | Sal ammoniac | Amoni clorua |
705 | 010678 | Sal ammoniac spirits [14] | Dung dịch amoni clorua |
706 | 010468 | Salicylic acid | Axit salicylic |
707 | 010469 | Salpetre | Kali nitrat / diêm tiêu / salpet |
708 | 010003 | Salt for preserving, other than for foodstuffs | Muối để bảo quản, không dùng làm thực phẩm |
709 | 010476 | Salt, raw | Muối (dạng thô) |
710 | 010469 | Saltpeter | Salpet / kali nitrat / diêm tiêu |
711 | 010475 | Salts [chemical preparations] | Muối (chất hóa học) |
712 | 010478 | Salts [fertilisers] | Muối [phân bón] |
713 | 010478 | Salts [fertilizers] [17] | Muối [phân bón] |
714 | 010261 | Salts for galvanic cells | Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin điện |
715 | 010397 | Salts for industrial purposes | Muối dùng trong công nghiệp |
716 | 010162 | Salts from rare earth metals | Muối kim loại đất hiếm |
717 | 010561 | Salts of alkaline metals | Muối kim loại kiềm |
718 | 010391 | Salts of precious metals for industrial purposes | Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp |
719 | 010470 | Samarium | Samari |
720 | 010467 | Sand (Foundry — ) | Cát dùng cho ngành đúc |
721 | 010471 | Sauce for preparing tobacco | Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá |
722 | 010473 | Scandium | Scanđi |
723 | 010636 | Seawater for industrial purposes [14] | Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp |
724 | 010043 | Seaweeds [fertilisers] [17] | Tảo biển / rong biển [phân bón] |
725 | 010043 | Seaweeds [fertilizers] | Tảo biển / rong biển [phân bón] |
726 | 010474 | Sebacic acid | Axit sebaxic |
727 | 010480 | Seed preserving substances | Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt |
728 | 010479 | Selenium | Selen |
729 | 010090 | Self-toning paper [photography] | Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh] |
730 | 010212 | Sensitized cloth for photography | Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh |
731 | 010581 | Sensitized films, unexposed | Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng |
732 | 010418 | Sensitized paper | Giấy nhạy sáng / giấy ảnh |
733 | 010269 | Sensitized photographic plates | Tấm kính ảnh nhạy sáng |
734 | 010406 | Sensitized plates for offset printing | Tấm nhạy sáng dùng cho in opset |
735 | 010436 | Sensitizers (Photographic — ) | Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh |
736 | 010232 | Separating and unsticking [ungluing] preparations | Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính] |
737 | 010481 | Silicates | Silicat |
738 | 010483 | Silicon | Silic |
739 | 010689 | Silicon carbide [raw material] [16] | Silic cacbua [nguyên liệu thô] |
740 | 010484 | Silicones | Silicon |
741 | 010569 | Silver nitrate | Bạc nitrat |
742 | 010081 | Silver salt solutions for silvering | Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc |
743 | 010646 | Sintering (Ceramic compositions for — ) [granules and powders] | Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết [dạng hạt và dạng bột] |
744 | 010202 | Size for finishing and priming | Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt vải, giấy, da |
745 | 010077 | Size for use in the textile industry [15] | Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt |
746 | 010270 | Sizing preparations | Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da |
747 | 010216 | Skins (Currying preparations for — ) | Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc |
748 | 010208 | Skins (Dressing, except oils, for — ) | Chất thuộc da (trừ dầu) |
749 | 010428 | Slag [fertilisers] | Xỉ [phân bón] |
750 | 010428 | Slag [fertilizers] [17] | Xỉ [phân bón] |
751 | 010317 | Smoking meat (Chemical preparations for — ) | Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt |
752 | 010472 | Soap [metallic] for industrial purposes | Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong công nghiệp |
753 | 010488 | Soda (Calcined — ) | Sôđa nung |
754 | 010100 | Soda ash | Sôđa khan / sôđa nung |
755 | 010485 | Sodium | Natri |
756 | 010491 | Sodium salts [chemical compounds] [14] | Muối natri [hợp chất hoá học] |
757 | 010524 | Soil for growing [17] | Ðất trồng trọt |
758 | 010053 | Soil-conditioning chemicals | Hoá chất để cải tạo đất |
759 | 010487 | Soldering chemicals | Hóa chất để hàn |
760 | 010584 | Soldering fluxes | Chất trợ dung để hàn |
761 | 010328 | Solidified gases for industrial purposes | Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp |
762 | 010606 | Solvents for varnishes | Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni |
763 | 010499 | Soot for industrial or agricultural purposes | Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp |
764 | 010410 | Sorrel salt | Kali hydro oxalat |
765 | 010496 | Spinel [oxide mineral] [14] | Spinel [khoáng oxit] |
766 | 010058 | Spirits of salt | Dung dịch axit clohydric (HCl) |
767 | 010277 | Spirits of vinegar [dilute acetic acid] | Dung dịch giấm [Axit acetic loãng] |
768 | 010520 | Staining-chemicals (Enamel and glass—– ) | Hoá chất để nhuộm màu men và kính |
769 | 010286 | Stain-preventing chemicals for use on fabrics | Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải |
770 | 010055 | Starch for industrial purposes | Tinh bột dùng trong công nghiệp |
771 | 010566 | Starch paste [adhesive], other than for stationery or household purposes | Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột [chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình |
772 | 010056 | Starch-liquifying chemicals [ungluing agents] | Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết dính] |
773 | 010497 | Stearic acid | Axit stearic |
774 | 010017 | Steel (Finishing preparations for use in the manufacture of — ) | Chế phẩm để tinh luyện thép |
775 | 010657 | Stem cells, other than for medical or veterinary purposes [17] | Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
776 | 010105 | Stockings (Substances for preventing runs in — ) | Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên tất |
777 | 010498 | Strontium | Stronti |
778 | 010589 | Substrates for soil-free growing [agriculture] | Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất [nông nghiệp] |
779 | 010555 | Sulfates [14] | Sulfat |
780 | 010486 | Sulfides [14] | Sulfua |
781 | 010501 | Sulfonic acids [14] | Axit sulfonic |
782 | 010493 | Sulfur [14] | Lưu huỳnh |
783 | 010503 | Sulfuric acid [14] | Axit sulfuric |
784 | 010285 | Sulfuric ether [14] | Ete sulfuric |
785 | 010502 | Sulfurous acid [14] | Axit sulfurơ |
786 | 010504 | Sumac for use in tanning | Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da |
787 | 010431 | Superphosphates [fertilisers] | Supe phốt phát / super phosphat [phân bón] |
788 | 010431 | Superphosphates [fertilizers] [17] | Supe phốt phát / super phosphat [phân bón] |
789 | 010518 | Surface-active chemical agents | Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt |
790 | 010022 | Surgical bandages (Adhesive preparations for — ) | Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật |
791 | 010607 | Sweeteners (Artificial — ) [chemical preparations] | Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học] |
792 | 010455 | Synthetic resins, unprocessed | Nhựa tổng hợp dạng thô |
793 | 010506 | Talc [magnesium silicate] | Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat] |
794 | 010507 | Tan | Vỏ cây dà (để thuộc da) |
795 | 010511 | Tannic acid | Axit tanic |
796 | 010508 | Tannin | Tanin |
797 | 010509 | Tanning substances | Chất để thuộc da |
798 | 010130 | Tan-wood | Gỗ để thuộc da |
799 | 010512 | Tapioca flour for industrial purposes | Bột sắn dùng trong công nghiệp |
800 | 010514 | Tartar, other than for pharmaceutical purposes [17] | Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho dược phẩm |
801 | 010515 | Tartaric acid | Axit tartric |
802 | 010685 | Tea extracts for the food industry [16] | Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm |
803 | 010687 | Tea extracts for use in the manufacture of cosmetics [16] | Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm |
804 | 010684 | Tea extracts for use in the manufacture of pharmaceuticals [16] | Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm |
805 | 010516 | Technetium | Tecneti |
806 | 010517 | Tellurium | Telu |
807 | 010393 | Tempering preparations (Metal — ) | Chế phẩm để ram / tôi kim loại |
808 | 010518 | Tensio-active agents | Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt |
809 | 010519 | Terbium | Tebi |
810 | 010278 | Test paper, chemical | Giấy thử hoá học |
811 | 010529 | Tetrachlorides | Tetraclorua |
812 | 010091 | Textile-brightening chemicals | Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng dệt |
813 | 010363 | Textile-impregnating chemicals | Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt |
814 | 010362 | Textile-waterproofing chemicals | Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải, hàng dệt |
815 | 010532 | Thallium | Tali |
816 | 010533 | Thiocarbanilide | Thiocarbanilit |
817 | 010535 | Thorium | Thori |
818 | 010295 | Threading (Compositions for — ) | Hợp chất dùng để ren |
819 | 010534 | Thulium | Tuli |
820 | 010704 | Thymol for industrial purposes [17] | Thymol dùng cho mục đích công nghiệp |
821 | 010540 | Tiles (Preservatives for — ), except paints and oils | Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ sơn và dầu |
822 | 010537 | Titanite | Titanit / sphen / grotin |
823 | 010536 | Titanium dioxide for industrial purposes | Titan dioxit dùng trong công nghiệp |
824 | 010471 | Tobacco (Sauce for preparing — ) | Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá |
825 | 010538 | Toluene | Toluol / metylbenzen / phenylmethane |
826 | 010538 | Toluol | Toluen / metylbenzen / phenylmethane |
827 | 010099 | Toning baths [photography] | Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh] |
828 | 010548 | Toning salts [photography] | Muối hiện màu [nhiếp ảnh] |
829 | 010705 | Topsoil [17] | Lớp đất mặt |
830 | 010403 | Toxic gas neutralizers | Chất trung hoà khí độc |
831 | 010637 | Trace elements (Preparations of — ) for plants | Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng |
832 | 010644 | Transmission fluid | Chất lỏng dẫn động |
833 | 010706 | Transmission oil [17] | Dầu hộp số |
834 | 010080 | Tree cavity fillers [forestry] | Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây [lâm nghiệp] |
835 | 010079 | Tree-banding (Glutinous preparations for — ) | Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây |
836 | 010079 | Tree-grafting (Glutinous preparations for —) | Chế phẩm dính dùng để ghép cây |
837 | 010541 | Tungstic acid | Axit vonframic / axit orthotungstic |
838 | 010056 | Ungluing agents [chemical preparations for liquifying starch] | Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học làm lỏng tinh bột] |
839 | 010232 | Ungluing preparations | Chế phẩm làm mất kết dính |
840 | 010232 | Unsticking and separating preparations | Chế phẩm để bóc và tách |
841 | 010542 | Uranium | Urani |
842 | 010405 | Uranium nitrate [16] | Nitrat urani |
843 | 010543 | Uranium oxide | Urani oxit |
844 | 010606 | Varnishes (Solvents for — ) | Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni |
845 | 010647 | Vehicle engines (Coolants for — ) | Chất làm mát động cơ xe cộ |
846 | 010133 | Vinegar (Wood — ) [pyroligneous acid] | Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …) |
847 | 010547 | Vinic alcohol | Cồn từ rượu vang |
848 | 010157 | Viscose | Sợi viscô |
849 | 010692 | Vitamins for the food industry [16] | Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm |
850 | 010702 | vitamins for use in the manufacture of cosmetics [16] | Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm |
851 | 010691 | Vitamins for use in the manufacture of food supplements [16] | Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm |
852 | 010701 | vitamins for use in the manufacture of pharmaceuticals [16] | Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm |
853 | 010558 | Volatile alkali [ammonia] for industrial purposes | Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công nghiệp |
854 | 010005 | Vulcanization accelerators [18] | Chất tăng tốc lưu hoá |
855 | 010549 | Vulcanizing preparations [18] | Chế phẩm để lưu hoá |
856 | 010573 | Wall tiles (Adhesives for — ) | Chất dính dùng cho gạch ốp tường |
857 | 010203 | Wallpaper (Adhesives for — ) | Chất dính dùng cho giấy dán tường |
858 | 010653 | Wallpaper removing preparations | Chế phẩm để bóc giấy dán tường |
859 | 010251 | Water (Acidulated — ) for recharging accumulators | Nước axit để nạp lại ắc quy |
860 | 010247 | Water (Distilled — ) | Nước cất |
861 | 010253 | Water (Heavy — ) | Nước nặng |
862 | 010544 | Water glass [soluble glass] | Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan] |
863 | 010608 | Water purifying chemicals | Hoá chất để làm sạch nước |
864 | 010023 | Water-softening preparations | Chế phẩm làm mềm nước |
865 | 010198 | Wax (Grafting — ) for trees | Sáp để ghép cây |
866 | 010128 | Wax-bleaching chemicals | Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp |
867 | 010326 | Welding (Protective gases for — ) | Khí bảo vệ dùng cho hàn |
868 | 010487 | Welding chemicals | Hoá chất để hàn |
869 | 010127 | Wetting preparations for use in bleaching | Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng / làm sáng màu |
870 | 010398 | Wetting preparations for use in dyeing | Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm |
871 | 010530 | Wetting preparations for use in the textile industry | Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công nghiệp dệt |
872 | 010523 | Windows (Anti-tarnishing chemicals for —) | Hoá chất chống mờ cho cửa sổ |
873 | 010205 | Wine finings | Chế phẩm để tinh chế rượu vang |
874 | 010550 | Witherite | Viterit |
875 | 010131 | Wood alcohol | Rượu gỗ / rượu metylic |
876 | 010582 | Wood alcohol (Preparations of the distillation of — ) | Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic |
877 | 010132 | Wood pulp | Bột giấy gỗ |
878 | 010133 | Wood vinegar [pyroligneous acid] | Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …) |
879 | 010551 | Xenon | Xenon |
880 | 010464 | X-ray films, sensitized but not exposed | Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng |
881 | 010712 | Xylene [17] | Xylen |
882 | 010711 | Xylol [17] | Xylol |
883 | 010552 | Ytterbium | Yterbi |
884 | 010553 | Yttrium | Ytri |
885 | 010556 | Zirconia | Ziricon oxit |
Sơn, véc-ni, sơn mài; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Chất nhuộm màu, màu nhuộm; Mực để in, đánh dấu và chạm khắc; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 020087 | Agglutinants for paints | 1) Chất kết dính dùng cho sơn 2) Chất kết dính dùng cho chất màu |
2 | 020006 | Alizarine dyes | Thuốc nhuộm alizarin |
3 | 020007 | Aluminium paints | 1) Thuốc màu nhôm 2) Chất màu nhôm |
4 | 020008 | Aluminium powder for painting | Bột nhôm dùng để vẽ |
5 | 020052 | Aniline dyes | Thuốc nhuộm anilin |
6 | 020098 | Annatto [dyestuffs] | Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm] |
7 | 020098 | Annotto [dyestuffs] | Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm] |
8 | 020021 | Anti-corrosive bands | Băng chống ăn mòn |
9 | 020010 | Anti-corrosive preparations | Chế phẩm chống ăn mòn |
10 | 020122 | Anti-fouling paints | Sơn chống gỉ |
11 | 020131 | Anti-graffiti coatings [paints] [19] | Lớp phủ chống viết/vẽ lên bề mặt [sơn] |
12 | 020079 | Anti-rust greases | Mỡ chống gỉ |
13 | 020083 | Anti-rust oils | Dầu chống gỉ |
14 | 020107 | Anti-rust preparations [16] | Chế phẩm chống gỉ |
15 | 020093 | Anti-tarnishing preparations for metals | Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại |
16 | 020135 | Anti-urine paints [20] | Sơn chống nước tiểu |
17 | 020009 | Asbestos paints | Sơn amiăng |
18 | 020018 | Auramine | Auramin (chất nhuộm) |
19 | 020019 | Bactericidal paints | Sơn diệt khuẩn |
20 | 020020 | Badigeon | Vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong (lớp lót phủ trước khi sơn) |
21 | 020022 | Balsam (Canada — ) | Nhựa thơm Canada |
22 | 020021 | Bands (Anti-corrosive — ) | Băng chống ăn mòn |
23 | 020024 | Beer (Colorants for — ) | 1) Chất nhuộm màu cho bia 2) Phẩm màu cho bia |
24 | 020087 | Binding preparations for paints | 1) Chất kết dính dùng cho sơn 2) Chất kết dính dùng cho chất màu |
25 | 020025 | Bitumen varnish | Vécni bitum |
26 | 020017 | Black Japan | Sơn màu đen Nhật Bản |
27 | 020032 | Bronze powder for painting [15] | Bột đồng dùng để sơn, vẽ |
28 | 020031 | Bronzing lacquers | 1) Sơn màu xám đồng 2) Sơn mài màu đồng thiếc |
29 | 020023 | Butter (Colorants for — ) | Phẩm màu cho bơ |
30 | 020022 | Canada balsam | Nhựa thơm Canada |
31 | 020034 | Caramel [food colorant] | 1) Ðường thắng [chất màu thực phẩm] 2) Ðường thắng [phẩm màu cho thực phẩm] 3) Chất màu nâu nhạt [màu thực phẩm] |
32 | 020039 | Carbon black [pigment] | 1) Muội than [chất nhuộm] 2) Bột đen [chất nhuộm] |
33 | 020113 | Carbonyl [wood preservative] | Cácbonila [bảo quản gỗ] |
34 | 020045 | Carmine (Cochineal — ) | Phẩm màu son đỏ |
35 | 020037 | Ceramic paints | 1) Sơn cho đồ gốm 2) Chất màu cho đồ gốm |
36 | 020070 | Coatings [paints] | 1) Sơn phủ 2) Lớp phủ [sơn] |
37 | 020036 | Coatings for roofing felt [paints] | Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà [sơn] |
38 | 020044 | Cobalt oxide [colorant] | Oxit coban [chất màu] |
39 | 020045 | Cochineal carmine | Phẩm màu son đỏ |
40 | 020046 | Colophony* [18] | Nhựa thông* |
41 | 020005 | Colorants (Food — ) | Phẩm màu cho thực phẩm |
42 | 020048 | Colorants (Malt — ) | Phẩm màu mạch nha |
43 | 020047 | Colorants * | Phẩm màu * |
44 | 020024 | Colorants for beer | Phẩm màu cho bia |
45 | 020004 | Colorants for beverages | Phẩm màu cho đồ uống |
46 | 020023 | Colorants for butter | Phẩm màu cho bơ |
47 | 020088 | Colorants for liqueurs | Phẩm màu cho rượu mùi |
48 | 020130 | Colorants for the restoration of furniture in the form of markers [18] | Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để phục hồi/phục chế đồ đạc |
49 | 020050 | Copal | Nhựa copan |
50 | 020114 | Copal varnish | Véc ni copan |
51 | 020056 | Creosote for wood preservation | Creozot dùng để bảo quản gỗ |
52 | 020106 | Dioxide (Titanium — ) [pigment] | Dioxit titan [chất nhuộm] |
53 | 020062 | Distempers | Màu keo |
54 | 020005 | Dyes (Food — ) | 1) Chất nhuộm màu thực phẩm 2) Phẩm màu thực phẩm |
55 | 020058 | Dyes* | Màu nhuộm * |
56 | 020047 | Dyestuffs | 1) Chất nhuộm 2) Màu nhuộm |
57 | 020112 | Dyestuffs (Wood — ) | 1) Chất nhuộm gỗ 2) Màu nhuộm gỗ |
58 | 020111 | Dyewood | 1) Gỗ làm chất nhuộm 2) Gỗ làm màu nhuộm |
59 | 020112 | Dyewood extracts | 1) Chiết xuất của gỗ làm chất nhuộm 2) Chiết xuất của gỗ làm màunhuộm |
60 | 020029 | Earth (Sienna — ) | Bột màu vàng hoàng thổ |
61 | 020096 | Easter eggs (Paper for dyeing — ) | Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh |
62 | 020129 | Edible ink cartridges, filled, for printers [16] | Hộp chứa mực in ăn được, đã có mực, dùng cho máy in |
63 | 020128 | Edible inks [16] | Mực in ăn được |
64 | 020015 | Emulsions (Silver — ) [pigments] | 1) Bạc dạng nhũ tương [thuốc nhuộm] 2) Nhũ tương bạc [chất nhuộm] |
65 | 020064 | Enamels [varnishes] | Lớp men [vec ni] |
66 | 020065 | Enamels for painting | Lớp men dùng để vẽ tranh |
67 | 020080 | Engraving ink | Mực dùng cho bản in khắc |
68 | 020085 | Fireproof paints | Sơn chịu lửa |
69 | 020072 | Fixatives [varnishes] | Chất hãm màu [véc ni] |
70 | 020005 | Food colorants | Phẩm màu cho thực phẩm |
71 | 020005 | Food dyes | 1) Chất nhuộm màu thực phẩm 2) Phẩm nhuộm màu thực phẩm |
72 | 020076 | Gamboge for painting | 1) Nhựa gôm dùng để vẽ 2) Nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ, màu vàng) |
73 | 020075 | Glazes [paints, lacquers] | Nước men bóng [chất màu, sơn] |
74 | 020079 | Greases (Anti-rust — ) | Mỡ chống gỉ |
75 | 020078 | Gum resins | Nhựa cây |
76 | 020077 | Gum-lac | Nhựa cây màu cánh kiến |
77 | 020086 | Indigo [colorant] | 1) Phẩm chàm [thuốc nhuộm] 2) Bột chàm [chất nhuộm] 3) Chất nhuộm màu chàm |
78 | 020066 | Ink (Printing — ) | Mực in |
79 | 020133 | Ink cartridges, filled, for printers and photocopiers [19] | Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp |
80 | 020033 | Ink for leather | Mực cho da thuộc |
81 | 020121 | Ink for printers and photocopiers [19] | Mực dùng cho máy in và máy sao chụp |
82 | 020017 | Japan (Black — ) | Sơn, màu đen Nhật Bản |
83 | 020115 | Lacquers | 1) Sơn 2) Sơn mài |
84 | 020054 | Lacquers (Thinners for — ) | 1) Chất pha loãng dùng cho sơn mài 2) Chất pha loãng cho sơn |
85 | 020073 | Lamp black [pigment] | Bồ hóng [chất nhuộm] |
86 | 020089 | Lead (Orange — ) | Bột chì da cam |
87 | 020095 | Lead (Red — ) | Bột chì đỏ |
88 | 020038 | Lead (White — ) | Bột chì trắng |
89 | 020033 | Leather (Ink for — ) | Mực in cho da thuộc |
90 | 020057 | Leather (Mordants for — ) | Chất cắn màu cho da thuộc |
91 | 020057 | Leather (Stains for — ) | Chất nhuộm màu cho da thuộc |
92 | 020042 | Lime wash | Vôi quét tường |
93 | 020088 | Liqueurs (Colorants for — ) | Phẩm màu cho rượu mùi |
94 | 020089 | Litharge | Chì oxit |
95 | 020035 | Malt caramel [food colorant] | Đường thắng làm từ mạch nha [Chất màu thực phẩm] |
96 | 020048 | Malt colorants | Phẩm màu mạch nha |
97 | 020067 | Marking ink for animals | Mực đánh dấu động vật |
98 | 020091 | Mastic [natural resin] | Mát tít [nhựa tự nhiên] |
99 | 020092 | Metal foil for use in painting, decorating printing and art [16] | Kim loại dạng lá sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật |
100 | 020090 | Metals in powder form for use in painting, decorating, printing and art [16] | Kim loại dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật |
101 | 020095 | Minium | 1) Oxit chì màu đỏ dùng để sơn 2) Bột chí đỏ |
102 | 020002 | Mordants * | 1) Chất cắn màu * 2) Chất cố định màu * |
103 | 020057 | Mordants for leather | 1) Chất cắn màu cho da thuộc 2) Chất thấm và bám màu cho da thuộc |
104 | 020127 | Oil paints for use in art [16] | Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật |
105 | 020083 | Oils (Anti-rust — ) | Dầu chống gỉ |
106 | 020082 | Oils for the preservation of wood | Dầu dùng để bảo quản gỗ |
107 | 020089 | Orange lead | Bột chì màu da cam |
108 | 020081 | Oxide (Zinc — ) [pigment] | Kẽm oxit [chất màu, chất nhuộm] |
109 | 020125 | Paint patches (Repositionable — ) | Tấm dán bằng sơn có thể thay đổi vị trí |
110 | 020087 | Paints (Agglutinants for — ) | Chất dính kết cho sơn |
111 | 020122 | Paints (Anti-fouling — ) | Sơn chống gỉ |
112 | 020019 | Paints (Bactericidal — ) | Sơn diệt khuẩn |
113 | 020087 | Paints (Binding preparations for — ) | Chế phẩm kết dính cho sơn |
114 | 020037 | Paints (Ceramic — ) | 1) Chất màu cho đồ gốm 2) Sơn cho đồ gốm |
115 | 020065 | Paints (Enamel — ) | 1) Men cho sơn 2) Men cho chất màu |
116 | 020085 | Paints (Fireproof — ) | Sơn chịu lửa |
117 | 020055 | Paints (Thickeners for — ) | 1) Chất làm đặc sơn 2) Chất làm đặc chất màu |
118 | 020053 | Paints (Thinners for — ) | 1) Chất pha loãng sơn 2) Chất pha loãng chất màu |
119 | 020001 | Paints * | Sơn * |
120 | 020096 | Paper for dyeing Easter eggs | Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh |
121 | 020014 | Paste (Silver — ) | 1) Bột nhão bạc 2) Bạc dưới dạng bột nhão |
122 | 020123 | Photocopiers (Toner cartridges, filled, for printers and —) | 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp 2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp |
123 | 020059 | Pigments | 1) Chất màu 2) Chất nhuộm |
124 | 020016 | Powders (Silvering — ) | Bột để mạ bạc |
125 | 020049 | Preservatives (Wood — ) | Chất dùng để bảo quản gỗ |
126 | 020108 | Primers | Sơn lót |
127 | 020123 | Printers and photocopiers (Toner cartridges, filled, for — ) | 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp 2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp |
128 | 020043 | Printers’ pastes [ink] | Mực in dạng nhão [mực in] |
129 | 020066 | Printing ink | Mực in |
130 | 020094 | Protective preparations for metals | Chế phẩm bảo vệ kim loại |
131 | 020095 | Red lead | 1) Bột chì đỏ 2) Oxit chì màu đỏ, dùng để sơn |
132 | 020078 | Resins (Gum — ) | Nhựa cây |
133 | 020061 | Resins (Natural — ) [raw] | Nhựa tự nhiên [dạng thô] |
134 | 020099 | Saffron [colorant] | 1) Màu vàng nghệ [chất màu] 2) Nghệ tây [chất màu] |
135 | 020100 | Sandarac | Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni |
136 | 020077 | Shellac | 1) Senlac 2) Sen-lắc (nhựa cây dùng làm véc ni) |
137 | 020041 | Shoe dyes | 1) Chất nhuộm màu cho giày 2) Thuốc nhuộm màu cho giày |
138 | 020068 | Siccatives [drying agents] for paints | Chất làm khô dùng cho sơn [tác nhân làm khô] |
139 | 020029 | Sienna earth | Bột màu vàng hoàng thổ |
140 | 020015 | Silver emulsions [pigments] | Nhũ tương bạc [chất nhuộm] |
141 | 020014 | Silver paste | Bạc dưới dạng bột nhão |
142 | 020016 | Silvering powders | Bột để mạ bạc |
143 | 020101 | Soot [colorant] | 1) Bồ hóng [chất nhuộm] 2) Muội than [chất nhuộm] |
144 | 020028 | Stains (Wood — ) | Chất nhuộm màu cho gỗ |
145 | 020057 | Stains for leather | Chất nhuộm màu cho da thuộc |
146 | 020102 | Sumac for varnishes | Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni |
147 | 020036 | Tarred felt (Coatings for — ) [paints] | Lớp phủ dùng cho phớt, nỉ tẩm nhựa [sơn] |
148 | 020055 | Thickeners for paints | 1) Chất làm đặc sơn 2) Chất làm đặc chất màu |
149 | 020054 | Thinners for lacquers | 1) Chất pha loãng cho sơn 2) Chất pha loãng dùng cho sơn mài |
150 | 020053 | Thinners for paints | 1) Chất pha loãng sơn 2) Chất pha loãng chất màu |
151 | 020106 | Titanium dioxide [pigment] | Dioxyt titan [chất màu, chất nhuộm] |
152 | 020123 | Toner cartridges, filled, for printers and photocopiers | 1) Hộp mực in, đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp 2) Hộp mực, đã có mực dùng cho máy in và sao chụp |
153 | 020132 | Toner for printers and photocopiers [19] | Mực dạng bột dùng cho máy in và máy sao chụp |
154 | 020060 | Turmeric [colorant] | Màu vàng nghệ [chất màu] |
155 | 020124 | Turpentine [thinner for paints] | 1) Dầu thông [chất pha loãng sơn] 2) Nhựa thông [dung môi cho sơn] |
156 | 020040 | Undercoating for vehicle chassis | Sơn lót cho khung gầm xe cộ |
157 | 020040 | Undersealing for vehicle chassis | Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ |
158 | 020003 | Varnishes * | Véc ni * |
159 | 020042 | Wash (Lime — ) | Vôi quét tường |
160 | 020126 | Watercolor paints for use in art [16] | Màu nước sử dụng trong nghệ thuật |
161 | 020011 | Watercolors (Fixatives for — ) | 1) Chất cố định màu cho màu nước 2) Chất hãm màu cho màu nước |
162 | 020126 | Watercolour paints for use in art [16] | Màu nước sử dụng trong nghệ thuật |
163 | 020011 | Watercolours (Fixatives for —) | 1) Chất cố định màu cho màu nước; 2) Chất hãm màu cho nước |
164 | 020038 | White lead | Bột chì trắng |
165 | 020110 | Whitewash | Nước vôi trắng quét tường |
166 | 020111 | Wood (Dye—- ) | 1) Gỗ làm chất nhuộm 2) Gỗ làm màu nhuộm |
167 | 020026 | Wood coatings [paints] | Lớp phủ cho gỗ [sơn] |
168 | 020134 | Wood floor finishes [20] | Vật liệu hoàn thiện sàn gỗ |
169 | 020027 | Wood mordants | 1) Chất cắn màu cho đồ gỗ 2) Chất cố định màu cho đồ gỗ |
170 | 020049 | Wood preservatives | Chất bảo quản gỗ |
171 | 020028 | Wood stains | Chất nhuộm màu gỗ |
172 | 020074 | Yellowwood [colorant] | Gỗ màu vàng [chất màu] |
173 | 020081 | Zinc oxide [pigment] | Kẽm oxit [chất nhuộm] |
Mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu; Chế phẩm tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chế phẩm để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 030160 | Abrasive cloth | Vải nhám, vải ráp |
2 | 030166 | Abrasive paper | Giấy nhám (giấy ráp) |
3 | 030165 | Abrasives * | Vật liệu mài mòn |
4 | 030001 | Adhesives for affixing false hair | Chất dính dùng để gắn tóc giả |
5 | 030199 | Adhesives for cosmetic purposes | Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm |
6 | 030200 | After-shave lotions | Nước thơm dùng sau khi cạo râu |
7 | 030209 | Air (Canned pressurized — ) for cleaning and dusting purposes | Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm sạch và thổi bụi |
8 | 030246 | Air fragrance reed diffusers [18] | Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm thơm không khí |
9 | 030215 | Air fragrancing preparations | Chế phẩm làm thơm không khí |
10 | 030169 | Almond milk for cosmetic purposes | Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm |
11 | 030006 | Almond oil | Dầu hạnh nhân |
12 | 030007 | Almond soap | Xà phòng hạnh nhân |
13 | 030219 | Aloe vera preparations for cosmetic purposes | Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm |
14 | 030168 | Alum stones [astringents] | Đá phèn [chất làm se] |
15 | 030008 | Amber [perfume] | Hổ phách [nước hoa] |
16 | 030167 | Ammonia [volatile alkali] [detergent] | Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa] |
17 | 030163 | Antiperspirant soap | Xà phòng chống đổ mồ hôi |
18 | 030162 | Antiperspirants [toiletries] | Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh thân thể] |
19 | 030261 | Antistatic drier sheets [20] | Tấm/miếng sấy chống tĩnh điện |
20 | 030261 | Antistatic dryer sheets [20] | Tấm/miếng sấy chống tĩnh điện |
21 | 030083 | Antistatic preparations for household purposes | Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục đích gia dụng |
22 | 030172 | Aromatics [essential oils] | Hương liệu [tinh dầu] |
23 | 030038 | Ash (Volcanic — ) for cleaning | Tro núi lửa để làm sạch |
24 | 030191 | Astringents for cosmetic purposes | Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm |
25 | 030251 | Baby wipes impregnated with cleaning preparations [19] | Khăn lau em bé được tẩm chế phẩm làm sạch |
26 | 030015 | Badian essence | Tinh dầu hồi |
27 | 030222 | Balms, other than for medical purposes [17] | Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế |
28 | 030093 | Bark (Quillaia — ) for washing | Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt |
29 | 030252 | Basma [cosmetic dye] [19] | Basma [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm] |
30 | 030230 | Bath preparations, not for medical purposes [14] | Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích y tế |
31 | 030175 | Bath salts, not for medical purposes | Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế |
32 | 030016 | Baths (Cosmetic preparations for — ) | Chế phẩm mỹ phẩm để tắm |
33 | 030176 | Beard dyes | Thuốc nhuộm râu |
34 | 030020 | Beauty masks | Mặt nạ làm đẹp |
35 | 030021 | Bergamot oil | Dầu thơm bergamot |
36 | 030025 | Bleaching (Leather — ) preparations | Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc |
37 | 030192 | Bleaching preparations [decolorants] for cosmetic purposes | Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng cho mục đích mỹ phẩm |
38 | 030247 | Bleaching preparations [decolorants] for household purposes [18] | Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu] dùng cho mục đích gia dụng |
39 | 030026 | Bleaching salts | Muối để tẩy trắng |
40 | 030027 | Bleaching soda | 1) Sođa để tẩy trắng; 2) Natri cacbonat để tẩy trắng |
41 | 030256 | Body paint for cosmetic purposes [20] | Màu vẽ cơ thể dùng cho mục đích mỹ phẩm |
42 | 030250 | Breath freshening preparations for personal hygiene [18] | Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh cá nhân |
43 | 030204 | Breath freshening sprays | Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở |
44 | 030216 | Breath freshening strips | Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở |
45 | 030107 | Cake flavorings [essential oils] [14] | Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu] |
46 | 030107 | Cake flavourings [essential oils] | Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu] |
47 | 030152 | Cakes of toilet soap | Xà phòng vệ sinh dạng bánh |
48 | 030209 | Canned pressurized air for cleaning and dusting purposes | Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm sạch và thổi bụi |
49 | 030035 | Carbides of metal [abrasives] | Cacbua kim loại [chất mài] |
50 | 030037 | Cedarwood (Essential oils of — ) | 1) Tinh dầu thông tùng; 2) Tinh dầu tuyết tùng |
51 | 030067 | Chalk (Cleaning — ) | 1) Phấn để làm sạch; 2) Đá phấn để làm sạch |
52 | 030245 | Chemical cleaning preparations for household purposes [18] | Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục đích gia dụng |
53 | 030067 | Cleaning chalk | 1) Phấn để làm sạch; 2) Đá phấn để làm sạch |
54 | 030194 | Cleaning dentures (Preparations for —) | Chế phẩm làm sạch răng giả |
55 | 030104 | Cleaning preparations | Chế phẩm làm sạch |
56 | 030238 | Cleansers for intimate personal hygiene purposes, non medicated [17] | Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân, không chứa thuốc |
57 | 030123 | Cleansing milk for toilet purposes | Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh |
58 | 030211 | Cloths impregnated with a detergent for cleaning | Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi |
59 | 030050 | Cobblers’ wax | Sáp dùng cho thợ sửa giày |
60 | 030234 | collagen preparations for cosmetic purposes | Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ phẩm |
61 | 030260 | Color run prevention laundry sheets [20] | Tấm/miếng chống loang màu trong khi giặt |
62 | 030060 | Colorants for toilet purposes | Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh |
63 | 030174 | Color-brightening chemicals for household purposes [laundry] | Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng [giặt giũ] |
64 | 030087 | Color-removing preparations | Chế phẩm để tẩy màu |
65 | 030260 | Colour run prevention laundry sheets [20] | Tấm/miếng chống loang màu trong khi giặt |
66 | 030174 | Colour-brightening chemicals for household purposes [laundry] | Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng [giặt giũ] |
67 | 030087 | Colour-removing preparations | Chế phẩm để tẩy màu |
68 | 030062 | Corundum [abrasive] | Corunđum [chất mài] |
69 | 030064 | Cosmetic kits | Bộ mỹ phẩm |
70 | 030177 | Cosmetic preparations for slimming purposes | Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon thả |
71 | 030065 | Cosmetics | Mỹ phẩm |
72 | 030063 | Cosmetics for animals | Mỹ phẩm cho động vật |
73 | 030249 | Cosmetics for children [18] | Mỹ phẩm cho trẻ em |
74 | 030019 | Cotton sticks for cosmetic purposes | Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm |
75 | 030019 | Cotton swabs for cosmetic purposes [15] | Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm |
76 | 030066 | Cotton wool for cosmetic purposes | Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm |
77 | 030259 | Cotton wool impregnated with make-up removing preparations [20] | Bông tẩm chế phẩm tẩy trang |
78 | 030071 | Creams (Cosmetic — ) | Kem mỹ phẩm |
79 | 030023 | Creams (Skin whitening — ) | Kem làm trắng da |
80 | 030074 | Creams for leather | Kem dùng cho đồ da thuộc |
81 | 030077 | Degreasers, other than for use in manufacturing processes [17] | Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình sản xuất |
82 | 030210 | Dental bleaching gels | 1) Gel làm trắng răng; 2) Chất làm trắng răng dạng gel |
83 | 030079 | Dentifrices* [17] | Chế phẩm đánh răng* |
84 | 030198 | Denture polishes | Chất làm bóng răng giả |
85 | 030194 | Dentures (Preparations for cleaning —) | Chế phẩm làm sạch răng giả |
86 | 030149 | Deodorant soap | Xà phòng khử mùi |
87 | 030180 | Deodorants for human beings or for animals | Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật |
88 | 030217 | Deodorants for pets | Chất khử mùi cho vật nuôi |
89 | 030096 | Depilatories | Chất lỏng làm rụng lông |
90 | 030096 | Depilatory preparations | Chế phẩm làm rụng lông |
91 | 030081 | Descaling preparations for household purposes [17] | Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng |
92 | 030075 | Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical purposes [17] | Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế |
93 | 030082 | Diamantine [abrasive] | Bột kim cương [chất mài] |
94 | 030218 | Douching preparations for personal sanitary or deodorant purposes [toiletries] | Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân] |
95 | 030223 | Dry shampoos* [17] | Dầu gội khô* |
96 | 030205 | Dry-cleaning preparations | Chế phẩm để giặt khô |
97 | 030214 | Drying agents for dishwashing machines | Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa |
98 | 030156 | Dyes (Cosmetic — ) | Chất nhuộm màu (mỹ phẩm) |
99 | 030058 | Eau de Cologne | Nước thơm Cô-lô-nhơ |
100 | 030094 | Emery | 1) Bột nhám; 2) Bột mài |
101 | 030086 | Emery cloth | 1) Vải nhám; 2) Vải ráp |
102 | 030084 | Emery paper | 1) Giấy nhám mịn; 2) Giấy ráp mịn |
103 | 030099 | Essences (Ethereal — ) | Tinh dầu ete |
104 | 030100 | Essential oils | Tinh dầu |
105 | 030226 | Essential oils of citron [13] | Tinh dầu thanh yên (họ chanh) |
106 | 030056 | Essential oils of lemon | Tinh dầu chanh |
107 | 030099 | Ethereal essences | Tinh dầu ete |
108 | 030100 | Ethereal oils | Dầu ete |
109 | 030101 | Extracts of flowers [perfumes] | Chiết xuất của hoa (nước hoa) |
110 | 030131 | Eyebrow cosmetics | Mỹ phẩm dùng cho lông mày |
111 | 030154 | Eyebrow pencils | Bút chì kẻ lông mày |
112 | 030178 | Eyelashes (Adhesives for affixing false— ) | Chất dính để cố định lông mi giả |
113 | 030043 | Eyelashes (Cosmetic preparations for- | Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi |
114 | 030042 | Eyelashes (False — ) | Lông mi giả |
115 | 030243 | Eye-washes, not for medical purposes [17] | Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích y tế |
116 | 030193 | Fabric softeners [for laundry use] | Chất làm mềm vải [dùng để giặt] |
117 | 030042 | False eyelashes | Lông mi giả |
118 | 030001 | False hair (Adhesives for affixing — ) | 1) Chất dính dùng để cố định tóc giả; 2) Chất dính dùng để cố định lông giả |
119 | 030136 | False nails | Móng (tay; chân) giả |
120 | 030173 | Flavorings for beverages [essential oils] | Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu] |
121 | 030173 | Flavourings for beverages [essential oils] | Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu] |
122 | 030241 | Floor wax [17] | Sáp đánh bóng sàn |
123 | 030206 | Floor wax removers [scouring preparations] | Chất tẩy sáp đánh ván sàn (chế phẩm cọ rửa) |
124 | 030208 | Floors (Non-slipping liquids for — ) | Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà |
125 | 030207 | Floors (Non-slipping wax for — ) | Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà |
126 | 030105 | Flower perfumes (Bases for — ) | Chất nền dùng cho nước hoa |
127 | 030101 | Flowers (Extracts of — ) [perfumes] | Chiết xuất của hoa [nước hoa] |
128 | 030236 | food flavorings [essential oils] | Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu] |
129 | 030236 | food flavourings [essential oils] | Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu] |
130 | 030143 | Foot perspiration (Soap for — ) | Xà phòng chống đổ mồ hôi chân |
131 | 030106 | Fumigation preparations [perfumes] | Chế phẩm xông hơi [nước hoa] |
132 | 030108 | Gaultheria oil | 1) Dầu cây châu thụ; 2) Dầu cây thạch nam; 3) Dầu cây tra; 4) Dầu cây lão quan thảo |
133 | 030253 | Gel eye patches for cosmetic purposes [19] | Miếng dán mắt dạng gel dùng cho mục đích mỹ phẩm |
134 | 030210 | Gels (Dental bleaching — ) | 1) Gel làm trắng răng; 2) Chất làm trắng răng dạng gel |
135 | 030110 | Geraniol | Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và hương liệu) |
136 | 030161 | Glass cloth [abrasive cloth] [17] | Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp] |
137 | 030140 | Glass paper | Giấy ráp thuỷ tinh |
138 | 030029 | Glaze (Laundry — ) | Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ |
139 | 030111 | Greases for cosmetic purposes | Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm |
140 | 030003 | Grinding preparations | Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ |
141 | 030040 | Hair colorants | Thuốc nhuộm tóc |
142 | 030231 | Hair conditioners [15] | Dầu xả tóc |
143 | 030040 | Hair dyes | Thuốc nhuộm tóc |
144 | 030034 | Hair lotions* [17] | Nước xức tóc* |
145 | 030201 | Hair spray | Keo xịt tóc |
146 | 030232 | Hair straightening preparations [15] | Chế phẩm làm thẳng tóc |
147 | 030041 | Hair waving preparations | 1) Chế phẩm uốn tóc; 2) Chế phẩm tạo nếp tóc; 3) Chế phẩm tạo sóng tóc |
148 | 030113 | Heliotropine | Heliotropin |
149 | 030227 | Henna [cosmetic dye] [13] | Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm] |
150 | 030239 | Herbal extracts for cosmetic purposes [17] | Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục đích mỹ phẩm |
151 | 030112 | Hydrogen peroxide for cosmetic purposes | Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm |
152 | 030089 | Hypochloride (Potassium — ) | Kali hypoclorit (chất tẩy trắng) |
153 | 030095 | Incense | 1) Hương thơm để thắp; 2) Hương trầm dùng để cúng tế |
154 | 030121 | Ionone [perfumery] | 1) Ionon [nước hoa]; 2) Irisone [nước hoa] |
155 | 030115 | Jasmine oil | Dầu hoa nhài |
156 | 030089 | Javelle water | Nước javen |
157 | 030109 | Jelly (Petroleum — ) for cosmetic purposes | Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ phẩm |
158 | 030011 | Jewellers’ rouge | Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn |
159 | 030213 | Joss sticks | Hương, nhang |
160 | 030064 | Kits (Cosmetic — ) | Bộ mỹ phẩm |
161 | 030085 | Lacquer-removing preparations | Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc |
162 | 030028 | Laundry bleach | Chất tẩy trắng để giặt |
163 | 030028 | Laundry bleaching preparations [13] | Chế phẩm tẩy trắng để giặt |
164 | 030014 | Laundry blueing [13] | Lơ giặt |
165 | 030029 | Laundry glaze | Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ |
166 | 030124 | Laundry preparations | Chế phẩm để giặt |
167 | 030098 | Laundry soaking preparations | 1) Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm ướt khi giặt; 2) Chế phẩm ngâm giặt |
168 | 030010 | Laundry starch | Hồ bột để giặt là |
169 | 030116 | Lavender oil | Dầu oải hương |
170 | 030090 | Lavender water | Nước oải hương |
171 | 030074 | Leather (Creams for — ) | Kem dùng cho đồ da |
172 | 030025 | Leather bleaching preparations | 1) Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc; 2) Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc; |
173 | 030061 | Leather preservatives [polishes] | Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm bóng] |
174 | 030150 | Linen (Sachets for perfuming — ) | Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải giường, khăn bàn) |
175 | 030221 | Lip glosses | Chất làm bóng môi |
176 | 030229 | Lipstick cases [14] | Hộp son môi |
177 | 030018 | Lipsticks | Son môi |
178 | 030257 | Liquid latex body paint for cosmetic purposes [20] | Màu vẽ cơ thể dạng latec lỏng dùng cho mục đích mỹ phẩm |
179 | 030208 | Liquids for floors (Non-slipping — ) | Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà |
180 | 030197 | Lotions (Tissues impregnated with cosmetic — ) | Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm mỹ phẩm |
181 | 030122 | Lotions for cosmetic purposes | Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm |
182 | 030102 | Make-up | 1) Mỹ phẩm; 2) Đồ trang điểm (mỹ phẩm) |
183 | 030147 | Make-up powder | Phấn trang điểm |
184 | 030033 | Make-up preparations | Chế phẩm trang điểm |
185 | 030078 | Make-up removing preparations | Chế phẩm tẩy trang |
186 | 030202 | Mascara | Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra) |
187 | 030020 | Masks (Beauty — ) | Mặt nạ làm đẹp |
188 | 030248 | Massage candles for cosmetic purposes [18] | Nến/nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp |
189 | 030220 | Massage gels, other than for medical purposes [17] | Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế |
190 | 030255 | Micellar water [20] | Nước tẩy trang mixen (micellar) |
191 | 030123 | Milk (Cleansing — ) for toilet purposes | 1) Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm); 2) Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm) |
192 | 030128 | Mint essence [essential oil] | Tinh chất bạc hà [tinh dầu] |
193 | 030129 | Mint for perfumery | Bạc hà để sản xuất nước hoa |
194 | 030052 | Moustache wax | Sáp dùng cho râu, ria |
195 | 030031 | Mouthwashes, not for medical purposes [15] | Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y tế |
196 | 030132 | Musk [perfumery] | Xạ hương [sản xuất nước hoa] |
197 | 030052 | Mustache wax | Sáp dùng cho râu, ria |
198 | 030224 | Nail art stickers | Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân |
199 | 030137 | Nail care preparations | Chế phẩm để chăm sóc móng |
200 | 030254 | Nail glitter [19] | Nhũ dùng cho móng |
201 | 030032 | Nail polish | 1) Nước sơn móng; 2) Dầu làm bóng móng |
202 | 030240 | Nail polish removers [17] | Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng chân |
203 | 030032 | Nail varnish | 1) Nước sơn móng; 2) Dầu làm bóng móng; 3) Vecni làm bóng móng |
204 | 030240 | Nail varnish removers [17] | Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân |
205 | 030136 | Nails (False — ) | Móng giả |
206 | 030133 | Neutralizers for permanent waving | Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp |
207 | 030208 | Non-slipping liquids for floors | Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà |
208 | 030207 | Non-slipping wax for floors | Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà |
209 | 030158 | Oil of turpentine for degreasing | 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn; 2) Dầu thông để khử dầu mỡ |
210 | 030117 | Oils for cleaning purposes | Dầu dùng cho mục đích làm sạch |
211 | 030114 | Oils for cosmetic purposes | Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm |
212 | 030118 | Oils for perfumes and scents | Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm |
213 | 030120 | Oils for toilet purposes | Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm |
214 | 030179 | Paint stripping preparations | Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc vẽ |
215 | 030073 | Pastes for razor strops | Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo |
216 | 030069 | Pencils (Cosmetic — ) | Bút chì mỹ phẩm |
217 | 030154 | Pencils (Eyebrow — ) | Bút chì kẻ lông mày |
218 | 030141 | Perfumery | 1) Nước hoa; 2) Chất pha chế dầu thơm |
219 | 030135 | Perfumes | 1) Nước hoa; 2) Dầu thơm |
220 | 030133 | Permanent waving (Neutralizers for — ) | Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp |
221 | 030109 | Petroleum jelly for cosmetic purposes | Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ phẩm |
222 | 030237 | Phytocosmetic preparations [17] | Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc |
223 | 030047 | Polish for furniture and flooring | Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn nhà, nền nhà |
224 | 030198 | Polishes (Denture — ) | Chế phẩm làm bóng răng giả |
225 | 030070 | Polishing creams | Kem đánh bóng |
226 | 030139 | Polishing paper | Giấy đánh bóng |
227 | 030045 | Polishing preparations | Chế phẩm đánh bóng |
228 | 030011 | Polishing rouge | Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc; |
229 | 030144 | Polishing stones | Đá để đánh bóng |
230 | 030054 | Polishing wax | Sáp đánh bóng |
231 | 030146 | Pomades for cosmetic purposes | Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ phẩm |
232 | 030203 | Potpourris [fragrances] | Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và hương liệu [chất thơm] |
233 | 030147 | Powder (Make-up — ) | Phấn trang điểm |
234 | 030212 | Preparations to make the leaves of plants shiny | Chế phẩm làm bóng lá cây |
235 | 030061 | Preservatives for leather [polishes] | Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm bóng] |
236 | 030145 | Pumice stone | Ðá bọt |
237 | 030093 | Quillaia bark for washing | Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt |
238 | 030073 | Razor strops (Pastes for — ) | Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo |
239 | 030206 | Removers (Floor wax — ) [scouring preparations] | Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền nhà [chế phẩm cọ rửa] |
240 | 030119 | Rose oil | Dầu hoa hồng |
241 | 030011 | Rouge (Jewellers’ — ) | Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn; |
242 | 030170 | Rust removing preparations | Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại |
243 | 030150 | Sachets for perfuming linen | Túi nhỏ để làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải giường, khăn bàn) |
244 | 030151 | Safrol | Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng) |
245 | 030160 | Sandcloth | 1) Vải đánh bóng, vải chà nhẵn; 2) Vải nhám, vải ráp |
246 | 030140 | Sandpaper | 1) Giấy nhám; 2) Giấy ráp |
247 | 030091 | Scented water | Nước thơm |
248 | 030030 | Scented wood | Gỗ thơm |
249 | 030076 | Scouring solutions | Dung dịch cọ rửa |
250 | 030242 | Shampoos for animals [non-medicated grooming preparations] [17] | Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông không chứa thuốc] |
251 | 030196 | Shampoos for pets [non-medicated grooming preparations] [17] | Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm chải lông không chứa thuốc] |
252 | 030134 | Shampoos* [17] | Dầu gội đầu* |
253 | 030003 | Sharpening preparations | Chế phẩm mài sắc |
254 | 030148 | Shaving preparations | Chế phẩm cạo râu |
255 | 030017 | Shaving soap | Xà phòng cạo râu |
256 | 030005 | Shaving stones [astringents] | Đá cạo râu [chất làm se] |
257 | 030048 | Shining preparations [polish] | Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng] |
258 | 030039 | Shoe cream [13] | Kem đánh giày |
259 | 030228 | Shoe polish [13] | Xi đánh giày |
260 | 030046 | Shoe wax | Sáp đánh giày |
261 | 030049 | Shoemakers’ wax | Sáp, xi dùng cho thợ giày |
262 | 030036 | Silicon carbide [abrasive] | Silic cacbua [chất mài mòn] |
263 | 030142 | Skin care(Cosmetic preparations for-) | Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da |
264 | 030023 | Skin whitening creams | Kem làm trắng da |
265 | 030177 | Slimming purposes (Cosmetic preparations for — ) | Chế phẩm mỹ phẩm làm cho người thon thả |
266 | 030127 | Smoothing preparations [starching] | Chế phẩm để làm nhẵn |
267 | 030002 | Smoothing stones | Ðá để làm nhẵn |
268 | 030098 | Soaking laundry (Preparations for —) | Chế phẩm để ngâm giặt |
269 | 030163 | Soap (Antiperspirant — ) | Xà phòng chống đổ mồ hôi |
270 | 030152 | Soap (Cakes of — ) | Xà phòng bánh |
271 | 030149 | Soap (Deodorant — ) | Xà phòng khử mùi |
272 | 030013 | Soap for brightening textile | Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt |
273 | 030143 | Soap for foot perspiration | Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân |
274 | 030012 | Soap* [17] | xà phòng* |
275 | 030027 | Soda (Bleaching — ) | Xút tẩy trắng |
276 | 030153 | Soda lye | Soda nước để giặt |
277 | 030193 | Softeners (Fabric — ) [for laundry use] | Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt] |
278 | 030204 | Sprays (Breath freshening –) | Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở |
279 | 030068 | Stain removers | Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu vết |
280 | 030010 | Starch for laundry purposes | Hồ bột để giặt là |
281 | 030009 | Starch glaze for laundry purposes | Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là |
282 | 030216 | Strips (Breath freshening — ) | Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở |
283 | 030171 | Sunscreen preparations | Chế phẩm chống nắng |
284 | 030171 | Sun-tanning preparations [cosmetics] | Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm] |
285 | 030055 | Tailors’ wax | Sáp dùng cho thợ may |
286 | 030155 | Talcum powder, for toilet use | 1) Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm; 2) Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm |
287 | 030235 | teeth whitening strips | Dải băng làm trắng răng |
288 | 030159 | Terpenes [essential oils] | Tecpen [tinh dầu] |
289 | 030197 | Tissues impregnated with cosmetic lotions | Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm |
290 | 030233 | Tissues impregnated with make-up removing preparations [15] | Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang |
291 | 030092 | Toilet water | Nước thơm để xức sau khi tắm |
292 | 030125 | Toiletry preparations* [17] | Chế phẩm trang điểm* |
293 | 030125 | Toiletry preparations* [17] | Chế phẩm vệ sinh thân thể* |
294 | 030258 | Toothpaste* [20] | 1) Kem đánh răng* 2) Thuốc đánh răng* |
295 | 030181 | Transfers (Decorative — ) for cosmetic purposes | Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục đích mỹ phẩm |
296 | 030164 | Tripoli stone for polishing | Ðá nhám tripoli để đánh bóng |
297 | 030157 | Turpentine for degreasing [17] | 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn; 2) Nhựa thông để khử dầu mỡ |
298 | 030195 | Unblocking drain pipes (Preparations for — ) | Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải |
299 | 030244 | Vaginal washes for personal sanitary or deodorant purposes [17] | Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân hoặc khử mùi |
300 | 030032 | Varnish (Nail — ) | 1) Nước sơn móng; 2) Vécni đánh bóng móng |
301 | 030088 | Varnish-removing preparations | 1) Chế phẩm tẩy nước sơn móng; 2) Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni. |
302 | 030167 | Volatile alkali [ammonia] [detergent] | Chất kiềm dễ bay hơi [ammoniac] [chất tẩy rửa] |
303 | 030038 | Volcanic ash for cleaning | Tro núi lửa để làm sạch |
304 | 030138 | Wallpaper cleaning preparations | Chế phẩm làm sạch giấy dán tường |
305 | 030072 | Washing soda, for cleaning | Soda giặt, để làm sạch |
306 | 030041 | Waving preparations for the hair | Chế phẩm uốn sóng tóc |
307 | 030050 | Wax (Cobblers’ — ) | Sáp dùng cho thợ sửa giày |
308 | 030097 | Wax (Depilatory — ) | Sáp để làm rụng lông |
309 | 030052 | Wax (Moustache — ) | Sáp dùng cho râu, ria |
310 | 030054 | Wax (Polishing — ) | Sáp đánh bóng |
311 | 030055 | Wax (Tailors’ — ) | Sáp dùng cho thợ may |
312 | 030207 | Wax for floors (Non-slipping — ) | Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà |
313 | 030053 | Wax for parquet floors [17] | Sáp đánh bóng sàn lát ván |
314 | 030074 | Waxes for leather | Sáp dùng cho đồ da thuộc |
315 | 030023 | Whitening the skin (cream for – ) | Kem làm trắng da |
316 | 030022 | Whiting | Phấn làm trắng; Bột trắng đánh bóng đồ đạc. |
317 | 030126 | Windscreen cleaning liquids | Chất lỏng làm sạch kính chắn gió |
318 | 030126 | Windshield cleaning liquids | Chất lỏng làm sạch kính chắn gió |
Dầu và mỡ công nghiệp, sáp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu và vật liệu cháy sáng; Nến và bấc dùng để thắp sáng.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 040085 | Additives, non-chemical, to motor fuel [16] | Chất phụ gia, không phải hoá chất, dùng cho nhiên liệu động cơ |
2 | 040003 | Alcohol [fuel] | Cồn [nhiên liệu] |
3 | 040008 | Anthracite | 1) Antraxit; 2) Than gầy; 3) Than cứng |
4 | 040011 | Arms [weapons] (Grease for — ) | 1) Mỡ dùng cho vũ khí; 2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí |
5 | 040001 | Beeswax | Sáp ong |
6 | 040116 | Beeswax for use in the manufacture of cosmetics [18] | Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm |
7 | 040028 | Belting wax | Sáp dùng cho đai truyền |
8 | 040033 | Belts (Grease for — ) | 1) Mỡ dùng cho đai truyền; 2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền |
9 | 040009 | Belts (Non-slipping preparations for — ) | Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền |
10 | 040112 | Benzene fuel [17] | Nhiên liệu benzen |
11 | 040110 | Benzine [15] | Benzin (Ét-xăng) |
12 | 040111 | Biomass fuel [16] | Nhiên liệu sinh khối |
13 | 040067 | Bone oil for industrial purposes | 1) Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp; 2) Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp |
14 | 040019 | Briquettes (Combustible — ) | 1) Than bánh 2) Than viên (chất đốt, nhiên liệu) |
15 | 040018 | Briquettes (Wood — ) | 1) Than bánh làm từ gỗ; 2) Than viên làm từ gỗ |
16 | 040010 | Candles (Christmas tree — ) | Nến dùng cho cây thông noel |
17 | 040105 | Candles (Perfumed —) | Nến thơm |
18 | 040015 | Candles* [18] | Nến* |
19 | 040081 | Carburants | 1) Chất đốt; 2) Nhiên liệu |
20 | 040021 | Carnauba wax | 1) Sáp cácnauba; 2) Sáp Braxin |
21 | 040089 | Castor oil for industrial purposes [15] | Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp |
22 | 040022 | Ceresine | 1) Ceresin; 2) Xeresin |
23 | 040014 | Charcoal [fuel] | 1) Than củi [nhiên liệu]; 2) Than động vật, than thực vật [nhiên liệu] |
24 | 040010 | Christmas tree candles | Nến dùng cho cây thông noel |
25 | 040023 | Coal | Than đá |
26 | 040016 | Coal briquettes | Than đá dạng bánh |
27 | 040072 | Coal dust [fuel] | Than cám [nhiên liệu] |
28 | 040054 | Coal naphtha | Than napta |
29 | 040053 | Coal tar oil | 1) Dầu nhựa than 2) Dầu hắc ín than đá |
30 | 040031 | Coke | Than cốc |
31 | 040065 | Colza oil for industrial purposes [17] | Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp |
32 | 040084 | Combustible oil | Dầu nhiên liệu |
33 | 040101 | Cutting fluids | 1) Dung dịch để cắt 2) Dầu để cắt |
34 | 040048 | Diesel oil | Dầu điezel |
35 | 040109 | Dust absorbing compositions [14] | Hợp chất hấp thu bụi |
36 | 040012 | Dust binding compositions for sweeping | Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn |
37 | 040079 | Dust laying compositions | 1) Chất kết tụ bụi; 2) Hợp phần làm lắng bụi |
38 | 040038 | Dust removing preparations | Chế phẩm để khử bụi |
39 | 040106 | Electrical energy | Năng lượng điện |
40 | 040106 | Energy (Electrical — ) | Năng lượng điện |
41 | 040107 | Ethanol [fuel] | Ethanol [nhiên liệu] |
42 | 040044 | Ether (Petroleum — ) | 1) Ete dầu mỏ; 2) Xăng |
43 | 040007 | Firelighters | Mồi lửa |
44 | 040013 | Firewood | Củi đốt |
45 | 040057 | Fish oil, not edible | Dầu cá không ăn được |
46 | 040101 | Fluids (Cutting — ) | 1) Dung dịch để cắt; 2) Dầu để cắt |
47 | 040025 | Fuel | Nhiên liệu |
48 | 040049 | Fuel gas | 1) Khí đốt; 2) Khí nhiên liệu |
49 | 040020 | Fuel mixtures (Vaporized — ) | 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; 2) Hỗn hợp cháy được khí hoá |
50 | 040084 | Fuel oil | Dầu nhiên liệu |
51 | 040004 | Fuel with an alcohol base [18] | Nhiên liệu gốc cồn |
52 | 040103 | Gas (Producer — ) | 1) Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt) 2) Khí than |
53 | 040040 | Gas for lighting | 1) Khí đốt để thắp sáng; 2) Khí gas để thắp sáng |
54 | 040048 | Gas oil | Dầu gazoin |
55 | 040043 | Gasoline [19] | Xăng |
56 | 040052 | Graphite (Lubricating — ) | Than chì dùng để bôi trơn |
57 | 040011 | Grease for arms [weapons] | 1) Mỡ dùng cho vũ khí; 2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí |
58 | 040033 | Grease for belts | 1) Mỡ dùng đai truyền; 2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền |
59 | 040026 | Grease for footwear [15] | Mỡ dùng cho đồ đi chân |
60 | 040034 | Grease for leather | 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da |
61 | 040086 | Greases for the preservation of leather [17] | Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da |
62 | 040117 | Hookah charcoal [20] | Than dùng để hút shisha |
63 | 040035 | Industrial grease | Mỡ công nghiệp |
64 | 040087 | Industrial oil | Dầu công nghiệp |
65 | 040030 | Industrial wax | Sáp công nghiệp |
66 | 040059 | Kerosene | 1) Dầu hoả; 2) Dầu lửa |
67 | 040061 | Lamp wicks | Bấc đèn |
68 | 040074 | Lanolin | 1) Lanolin; 2) Mỡ lông cừu |
69 | 040115 | Lanolin for use in the manufacture of cosmetics [18] | 1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm 2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm |
70 | 040034 | Leather (Grease for — ) | 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da |
71 | 040040 | Lighting (Gas for — ) | 1) Khí đốt để thắp sáng; |
2) Khí gas để thắp sáng; Dầu xăng để thắpsáng | |||
72 | 040005 | Lighting (Paper spills for — ) | Đóm giấy để châm lửa |
73 | 040006 | Lighting (Wood spills for — ) | Đóm gỗ để châm lửa |
74 | 040041 | Lighting fuel | Nhiên liệu thắp sáng |
75 | 040062 | Lignite | 1) Than non; 2) Than nâu; 3) Than bùn |
76 | 040045 | Ligroin | 1) Ligroin; 2) Dầu hoả |
77 | 040063 | Lubricants | 1) Chất bôi trơn; 2) Dầu nhờn |
78 | 040052 | Lubricating graphite | 1) Than chì bôi trơn; 2) Graphit bôi trơn |
79 | 040060 | Lubricating grease | Mỡ để bôi trơn |
80 | 040042 | Lubricating oil | Dầu để bôi trơn |
81 | 040064 | Mazut | Dầu mazut |
82 | 040002 | Methylated spirit | Cồn đã metyl hoá |
83 | 040032 | Mineral fuel | Nhiên liệu khoáng |
84 | 040056 | Moistening oil | 1) Dầu dùng để làm ẩm; 2) Dầu thấm ướt |
85 | 040081 | Motor fuel | 1) Nhiên liệu dùng cho động cơ; 2) Chất đốt cho động cơ nổ |
86 | 040104 | Motor oil | Dầu động cơ |
87 | 040066 | Naphtha | 1) Dầu mỏ; 2) Ligroin |
88 | 040076 | Nightlights [candles] | 1) Nến làm đèn ngủ; 2) Đèn ngủ [nến] |
89 | 040009 | Non-slipping preparations for belts | Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền |
90 | 040050 | Oil-gas | Khí dầu mỏ |
91 | 040039 | Oils for lighting [20] | Dầu để thắp sáng |
92 | 040102 | Oils for paints | 1) Dầu dùng cho sơn; 2) Dầu dùng cho chất màu |
93 | 040036 | Oils for releasing form work [building] | 1) Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng] 2) Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng] |
94 | 040090 | Oils for the preservation of leather [17] | Dầu bảo quản da thuộc, đồ da |
95 | 040055 | Oils for the preservation of masonry [17] | Dầu bảo quản công trình xây |
96 | 040068 | Oleine | Olein |
97 | 040069 | Ozocerite [18] | 1) Sáp mỏ 2) Ozocerit |
98 | 040069 | Ozokerite [18] | 1) Sáp khoáng 2) Ozokerit |
99 | 040102 | Paints (Oils for — ) | 1) Dầu dùng cho sơn; 2) Dầu dùng cho chất màu |
100 | 040005 | Paper spills for lighting | Đóm giấy để châm lửa |
101 | 040070 | Paraffin | 1) Parafin; 2) Dầu hoả |
102 | 040024 | Peat [fuel] | Than bùn [nhiên liệu] |
103 | 040017 | Peat briquettes [fuel] | 1) Than bùn đóng bánh [nhiên liệu]; 2) Than bùn đóng viên [nhiên liệu] |
104 | 040105 | Perfumed candles | Nến thơm |
105 | 040043 | Petrol | Xăng dầu |
106 | 040071 | Petroleum [raw or refined] | Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế |
107 | 040044 | Petroleum ether | 1) Ete dầu mỏ; 2) Xăng |
108 | 040047 | Petroleum jelly for industrial purposes | Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục đích công nghiệp |
109 | 040103 | Producer gas | 1) Hơi than; 2) Khí than |
110 | 040065 | Rape oil for industrial purposes | Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp |
111 | 040088 | Solidified gases [fuel] | 1) Khí hoá rắn [nhiên liệu] 2) Khí gas hoá rắn [nhiên liệu] |
112 | 040058 | Soya bean oil preparations for nonstick treatment of cooking utensils | Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng cho dụng cụ nấu nướng |
113 | 040073 | Stearine | 1) Stearin; 2) Glyxeryl tristeat; 3) Tristearin |
114 | 040075 | Sunflower oil for industrial purposes | Dầu hướng dương dùng cho mục đích công nghiệp |
115 | 040012 | Sweeping (Dust binding compositions for -) | Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn |
116 | 040037 | Tallow | Mỡ động vật để làm nến, xà phòng |
117 | 040015 | Tapers | 1) Dây nến 2) Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến; 3) Cây nến con |
118 | 040080 | Textile oil | Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt |
119 | 040108 | Tinder | Bùi nhùi để châm thuốc súng |
120 | 040020 | Vaporized fuel mixtures | 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; 2) Hỗn hợp cháy được khí hoá |
121 | 040027 | Wax [raw material] | Sáp [nguyên liệu thô] |
122 | 040029 | Wax for lighting [20] | Sáp để thắp sáng |
123 | 040114 | Wax for skis [17] | Sáp bôi cho ván trượt tuyết |
124 | 040046 | Wicks for candles | Bấc nến |
125 | 040061 | Wicks for candles | Bấc đèn |
126 | 040018 | Wood briquettes | 1) Than bánh làm từ gỗ; 2) Than viên làm từ gỗ |
127 | 040006 | Wood spills for lighting | Đóm gỗ để châm lửa |
128 | 040074 | Wool grease | Mỡ lông cừu |
129 | 040113 | Xylene fuel [17] | Nhiên liệu xylen |
Các chế phẩm dược, y tế và thú y; Chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; Thực phẩm và chất dinh dưỡng phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; Chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; Cao dán, vật liệu dùng để băng bó; Vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; Chất tẩy uế; Chất diệt động vật có hại; Chất diệt nấm, chất diệt cỏ.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 050001 | Abrasives (Dental — ) | Chất mài mòn dùng trong nha khoa |
2 | 050176 | Absorbent cotton | Bông thấm hút |
3 | 050176 | Absorbent wadding | Nùi thấm hút |
4 | 050482 | Acai powder dietary supplements [18] | Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai |
5 | 050387 | Acaricides | 1) Thuốc trừ ve bét; 2) Thuốc trừ dệp cây |
6 | 050291 | Acetates for pharmaceutical purposes | Axetat cho ngành dược |
7 | 050292 | Acids for pharmaceutical purposes | Axit cho ngành dược |
8 | 050444 | acne treatment preparations [15] | Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá |
9 | 050002 | Aconitine | Aconitin |
10 | 050294 | Adhesive bands for medical purposes | Băng dính dùng cho mục đích y tế |
11 | 050019 | Adhesive plasters [13] | Cao dán |
12 | 050294 | Adhesive tapes for medical purposes | Băng dính dùng cho mục đích y tế |
13 | 050003 | Adhesives for dentures | Chất dính dùng cho răng |
14 | 050396 | Adjuvants for medical purposes | Tá dược dùng cho mục đích y tế |
15 | 050401 | Air deodorising preparations | Chế phẩm khử mùi không khí |
16 | 050401 | Air deodorizing preparations [18] | Chế phẩm khử mùi không khí |
17 | 050005 | Air purifying preparations | Chế phẩm làm trong sạch không khí |
18 | 050420 | Albumin dietary supplements | Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng |
19 | 050006 | Albuminous foodstuffs for medical purposes | Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế |
20 | 050007 | Albuminous preparations for medical purposes | Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế |
21 | 050438 | Alcohol for pharmaceutical purposes [13] | Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm |
22 | 050009 | Aldehydes for pharmaceutical purposes | Andehyt dùng cho dược phẩm |
23 | 050312 | Algicides | Chất diệt tảo |
24 | 050432 | Alginate dietary supplements | Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng |
25 | 050433 | Alginates for pharmaceutical purposes | Anginat dùng cho mục đích dược phẩm |
26 | 050348 | Alkaline iodides for pharmaceutical purposes | 1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm 2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm |
27 | 050296 | Alkaloids for medical purposes | Alcaloit dùng cho mục đích y tế |
28 | 050010 | Alloys of precious metals for dental purposes | Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích nha khoa |
29 | 050300 | Almond milk for pharmaceutical purposes [17] | 1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm 2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm |
30 | 050409 | Aloe vera preparations for pharmaceutical purposes | Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược phẩm |
31 | 050299 | Aluminium acetate for pharmaceutical purposes | Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm |
32 | 050012 | Amalgams (Dental — ) | Hỗn hống dùng trong nha khoa |
33 | 050376 | Amino acids for medical purposes | Axit amin dùng cho mục đích y tế |
34 | 050377 | Amino acids for veterinary purposes | Axit amin dùng cho mục đích thú y |
35 | 050017 | Anaesthetics | 1) Thuốc gây mê; 2) Thuốc gây tê |
36 | 050124 | Analgesics | Thuốc giảm đau |
37 | 050020 | Angostura bark for medical purposes | 1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế; 2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế |
38 | 050189 | Animal washes [insecticides] [17] | Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] |
39 | 050154 | Anthelmintics | Thuốc trừ giun sán |
40 | 050472 | Antibacterial handwashes [17] | Nước rửa tay diệt khuẩn |
41 | 050471 | Antibacterial soap [17] | Xà phòng diệt khuẩn |
42 | 050388 | Antibiotics | Thuốc kháng sinh |
43 | 050135 | Anticryptogamic preparations | 1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật; 2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa củathực vật |
44 | 050418 | Antioxidant pills | Thuốc viên chống oxy hóa |
45 | 050087 | Antiparasitic collars for animals | Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật |
46 | 050029 | Antiparasitic preparations | Chế phẩm chống ký sinh trùng |
47 | 050031 | Antiseptic cotton | Bông khử trùng |
48 | 050030 | Antiseptics | 1) Chất sát trùng; 2) Chất sát khuẩn |
49 | 050032 | Anti-uric preparations | Chế phẩm chống uric |
50 | 050415 | Appetite suppressant pills | Thuốc viên ngăn sự thèm ăn |
51 | 050389 | Appetite suppressants for medical purposes | 1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế |
52 | 050034 | Aseptic cotton | Bông vô trùng |
53 | 050022 | Asthmatic tea | Chè chống hen xuyễn |
54 | 050465 | Astringents for medical purposes [17] | Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế |
55 | 050412 | Babies’ diapers [18] | Quần tã trẻ em |
56 | 050412 | Babies’ nappies [20] | Tã lót trẻ em |
57 | 050413 | Babies’ nappy-pants [20] | Quần tã trẻ em |
58 | 050413 | Babies’ diaper-pants | Quần tã trẻ em |
59 | 050038 | Bacterial poisons | Thuốc độc vi khuẩn |
60 | 050039 | Bacterial preparations for medical and veterinary use | Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y |
61 | 050036 | Bacteriological cultures (Bouillons for — ) | Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn |
62 | 050036 | Bacteriological cultures (Media for — ) | Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn |
63 | 050037 | Bacteriological preparations for medical and veterinary use | Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y |
64 | 050050 | Balms for medical purposes | 1) Dầu thơm dùng cho mục đích y tế; 2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế |
65 | 050046 | Balsamic preparations for medical purposes | 1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế; 2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế |
66 | 050049 | Bandages for dressings | Băng dùng để băng bó |
67 | 050132 | Barks for pharmaceutical purposes | Vỏ cây dùng cho dược phẩm |
68 | 050045 | Bath (Therapeutic preparations for the — ) | Chế phẩm trị liệu dùng để tắm |
69 | 050041 | Bath preparations for medical purposes [14] | Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế |
70 | 050302 | Bath salts for medical purposes | Muối tắm dùng cho mục đích y tế |
71 | 050043 | Baths (Oxygen — ) | Nước tắm ô xi |
72 | 050042 | Baths (Salts for mineral water — ) | Muối dùng cho nước khoáng để tắm |
73 | 050304 | Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes | Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm |
74 | 050052 | Biocides | Bioxit |
75 | 050305 | Biological preparations for medical purposes | Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế |
76 | 050361 | Biological preparations for veterinary purposes | Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y |
77 | 050405 | Biological tissue cultures for medical purposes | Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế |
78 | 050406 | Biological tissue cultures for veterinary purposes | Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú y |
79 | 050053 | Bismuth preparations for pharmaceutical purposes | Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm |
80 | 050263 | Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes | 1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm; 2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm |
81 | 050265 | Blood for medical purposes | Máu dùng cho mục đích y tế |
82 | 050248 | Blood plasma | Huyết tương |
83 | 050385 | Bone cement for surgical and orthopaedic purposes | Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật |
84 | 050385 | Bone cement for surgical and orthopedic purposes [17] | Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật |
85 | 050498 | Bone void fillers comprised of living tissues [20] | Chất trám chỗ rỗng xương có chứa mô sống |
86 | 050036 | Bouillons for bacteriological cultures | Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn |
87 | 050490 | Bracelets impregnated with insect repellent [19] | Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
88 | 050121 | Bread (Diabetic — ) adapted for medical use | Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế |
89 | 050378 | Breast-nursing pads | Miếng đệm chăm sóc ngực |
90 | 050306 | Bromine for pharmaceutical purposes | Brom dùng cho dược phẩm |
91 | 050390 | Bronchodilating preparations | Chế phẩm làm giãn phế quản |
92 | 050391 | Bunion pads | Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái |
93 | 050061 | Burns (Preparations for the treatment of –) | Chế phẩm điều trị bỏng |
94 | 050321 | By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes | Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y tế |
95 | 050243 | Cachets for pharmaceutical purposes | Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm |
96 | 050062 | Cachou for pharmaceutical purposes | Kẹo cao su dùng cho dược phẩm |
97 | 050063 | Callouses (Preparations for — ) | Chế phẩm điều trị da chai cứng |
98 | 050064 | Calomel [fungicide] [17] | Calomel [thuốc diệt nấm] |
99 | 050309 | Camphor for medical purposes | Long não dùng cho mục đích y tế |
100 | 050308 | Camphor oil for medical purposes | Dầu long não dùng cho mục đích y tế |
101 | 050500 | Cannabis for medical purposes [20] | Cần sa/gai dầu dùng cho mục đích y tế |
102 | 050065 | Cantharides (Powder of — ) | 1) Bột canthariđin dùng trong thú y; 2) Bột long não cantharit dùng trong thú y; 3) Thuốc bột diệt bọ phỏng |
103 | 050068 | Capsules for medicines | Bao con nhộng dùng trong y tế |
104 | 050487 | Capsules made of dendrimer-based polymers, for pharmaceuticals [19] | Viên nang làm từ polyme trên cơ sở dendrimer, dùng cho dược phẩm |
105 | 050311 | Carbolineum [parasiticide] | Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh] |
106 | 050434 | Casein dietary supplements | Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng |
107 | 050344 | Castor oil for medical purposes | Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế |
108 | 050051 | Cattle washes [insecticides] [17] | Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] |
109 | 050102 | Caustic pencils | 1) Bút sáp ăn da để cầm máu; 2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu |
110 | 050319 | Caustics for pharmaceutical purposes | Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm |
111 | 050379 | Cedar wood for use as an insect repellent | Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn trùng |
112 | 050318 | Cellulose esters for pharmaceutical purposes | Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm |
113 | 050320 | Cellulose ethers for pharmaceutical purposes | Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm |
114 | 050083 | Cement for animal hooves | 1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật; 2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật |
115 | 050056 | Charcoal for pharmaceutical purposes | 1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm 2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm |
116 | 050091 | Chemical conductors for electrocardiograph electrodes | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
117 | 050362 | Chemical preparations for medical purposes | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế |
118 | 050323 | Chemical preparations for pharmaceutical purposes | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược phẩm |
119 | 050488 | Chemical preparations for treating diseases affecting cereal plants [19] | Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc |
120 | 050288 | Chemical preparations for treating diseases affecting vine plants [19] | Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây nho |
121 | 050202 | Chemical preparations for treating mildew [19] | Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc |
122 | 050222 | Chemical preparations for treating wheat blight [19] | Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây lúa mì |
123 | 050222 | Chemical preparations for treating wheat smut [19] | Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh nấm than ở lúa mì |
124 | 050363 | Chemical preparations for veterinary purposes | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y |
125 | 050364 | Chemical reagents for medical or veterinary purposes | Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
126 | 050077 | Chemico-pharmaceutical preparations | Chế phẩm hoá dược |
127 | 050198 | Chewing gum for medical purposes | Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế |
128 | 050103 | Chilblain preparations | 1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh; 2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh |
129 | 050257 | Chinoline for medical purposes | Quinolin dùng cho mục đích y tế |
130 | 050080 | Chloroform | Thuốc gây mê |
131 | 050081 | Cigarettes (Tobacco-free — ) for medical purposes | Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế |
132 | 050255 | Cinchona for medical purposes | Canh ki na dùng cho mục đích y tế |
133 | 050365 | Cleaning preparations (Contact lens-) | Chế phẩm làm sạch kính áp tròng |
134 | 050400 | Clothing (Deodorants for — ) and textiles | Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt |
135 | 050086 | Cocaine | Cocain |
136 | 050150 | Cod liver oil | 1) Dầu gan cá thu; 2) Dầu gan cá tuyết 3) Dầu gan cá moru |
137 | 050451 | Collagen for medical purposes [16] | Collagen dùng cho mục đích y tế |
138 | 050087 | Collars for animals (Antiparasitic —) | Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật |
139 | 050324 | Collodion for pharmaceutical purposes | Colođion dùng cho mục đích dược phẩm |
140 | 050088 | Collyrium | Thuốc nhỏ mắt |
141 | 050089 | Compresses | Gạc y tế |
142 | 050091 | Conductors (Chemical — ) for electrocardiograph electrodes | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
143 | 050092 | Condurango bark for medical purposes | Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế |
144 | 050093 | Constipation (Medicines for alleviating —) | Thuốc dùng để trị trứng táo bón |
145 | 050365 | Contact lens cleaning preparations | Chế phẩm làm sạch kính áp tròng |
146 | 050094 | Contact lenses (Solutions for use with — ) | Dung dịch dùng cho kính áp tròng |
147 | 050494 | Contraceptive sponges [20] | Miếng xốp tránh thai |
148 | 050095 | Contraceptives (Chemical — ) | Hoá chất chống thụ thai |
149 | 050407 | Cooling sprays for medical purposes | Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế |
150 | 050098 | Corn remedies | 1) Thuốc chữa chai chân; 2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân |
151 | 050040 | Corn rings for the feet | Vòng dùng để chữa vết chai ở chân |
152 | 050099 | Cotton for medical purposes | Bông dùng cho mục đích y tế |
153 | 050447 | cotton sticks for medical purposes [15] | Tăm bông dùng cho mục đích y tế |
154 | 050447 | cotton swabs for medical purposes [15] | Bông gạc dùng cho mục đích y tế |
155 | 050325 | Cream of tartar for pharmaceutical purposes | Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm |
156 | 050326 | Creosote for pharmaceutical purposes | Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm |
157 | 050105 | Croton bark | 1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dượcphẩm |
158 | 050310 | Crystallized rock sugar for medical purposes [20] | Đường phèn tinh thể dùng cho mục đích y tế |
159 | 050213 | Cultures of microorganisms for medical or veterinary use [16] | Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
160 | 050106 | Curare | 1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura); 2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốcgiảm căng cơ |
161 | 050241 | Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating — ) | Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu |
162 | 050109 | Decoctions for pharmaceutical purposes | Thuốc sắc dùng cho dược phẩm |
163 | 050001 | Dental abrasives | 1) Chất mài mòn răng; 2) Chất mài mòn dùng cho răng |
164 | 050012 | Dental amalgams | Hỗn hống dùng trong nha khoa |
165 | 050082 | Dental cements | 1) Chất trám răng; 2) Chất hàn, gắn răng |
166 | 050111 | Dental impression materials | Vật liệu để in dấu răng |
167 | 050112 | Dental lacquer | Men phủ dùng trong nha khoa |
168 | 050113 | Dental mastics | 1) Mát tít dùng trong nha khoa 2) Chất trám răng |
169 | 050003 | Dentures (Adhesives for — ) | Chất kết dính dùng cho răng |
170 | 050400 | Deodorants for clothing and textiles | Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt |
171 | 050119 | Deodorants, other than for human beings or for animals | Chất khử mùi không dùng cho người hoặc động vật |
172 | 050117 | Depuratives | 1) Thuốc khử độc; 2) Thuốc lọc máu |
173 | 050108 | Detergents for medical purposes | Chất tẩy dùng cho mục đích y tế |
174 | 050121 | Diabetic bread adapted for medical use | Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế |
175 | 050166 | Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the — ) | 1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai; 2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai |
176 | 050443 | diagnostic biomarker reagents for medical purposes [15] | Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng cho mục đích y học |
177 | 050330 | Diagnostic preparations for medical purposes | Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế |
178 | 050446 | diagnostic preparations for veterinary purposes [15] | Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y |
179 | 050497 | Diaper changing mats, disposable, for babies [20] | Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em |
180 | 050351 | Diapers for incontinence [19] | Quần tã dùng cho người không tự chủ được |
181 | 050440 | Diapers for pets [13] | Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh |
182 | 050366 | Diastase for medical purposes | Điastaza dùng cho mục đích y tế |
183 | 050419 | Dietary supplements for animals | Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật |
184 | 050484 | Dietary supplements with a cosmetic effect [18] | Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp |
185 | 050307 | Dietetic beverages adapted for medical purposes | 1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế |
186 | 050297 | Dietetic foods adapted for medical purposes | 1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế |
187 | 050350 | Dietetic substances adapted for medical use | 1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế |
188 | 050122 | Digestives for pharmaceutical purposes | Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm |
189 | 050123 | Digitalin | 1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim; 2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim |
190 | 050018 | Dill oil for medical purposes | Dầu thì là dùng cho mục đích y tế |
191 | 050479 | Disinfectant soap [17] | Xà phòng khử trùng/tẩy uế |
192 | 050441 | Disinfectants [14] | Chất tẩy uế |
193 | 050380 | Disinfectants for chemical toilets | 1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh 2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh |
194 | 050118 | Disinfectants for hygiene purposes | Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh |
195 | 050075 | Dog washes [insecticides] [17] | Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] |
196 | 050076 | Dogs (Repellents for — ) | Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
197 | 050402 | Douching preparations for medical purposes | Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế |
198 | 050140 | Dressings (Surgical — ) | Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật |
199 | 050114 | Dressings [medical] | Vật liệu băng bó [dùng trong y tế] |
200 | 050332 | Drinks (Medicinal — ) | Đồ uống y tế |
201 | 050125 | Drugs for medical purposes | Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế |
202 | 050026 | Dry rot fungus (Preparations for destroying —) | Chế phẩm diệt nấm khô mục |
203 | 050091 | Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for — ) | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
204 | 050091 | Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph — ) | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
205 | 050133 | Elixirs [pharmaceutical preparations] | 1) Cồn ngọt [chế phẩm dược]; 2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn |
206 | 050429 | Enzyme dietary supplements | Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng |
207 | 050370 | Enzyme preparations for medical purposes | Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế |
208 | 050371 | Enzyme preparations for veterinary purposes | Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y |
209 | 050368 | Enzymes for medical purposes | Enzym dùng cho mục đích y tế |
210 | 050369 | Enzymes for veterinary purposes | Enzym dùng cho mục đích thú y |
211 | 050269 | Ergot for pharmaceutical purposes | 1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm |
212 | 050138 | Esters for pharmaceutical purposes | Este dùng cho mục đích dược phẩm |
213 | 050139 | Ethers for pharmaceutical purposes | Ê te dùng cho mục đích dược phẩm |
214 | 050141 | Eucalyptol for pharmaceutical purposes | 1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm |
215 | 050142 | Eucalyptus for pharmaceutical purposes | 1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm |
216 | 050143 | Evacuants | Thuốc nhuận tràng |
217 | 050398 | Eyepatches for medical purposes | Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế |
218 | 050146 | Febrifuges | 1) Thuốc giảm sốt; 2) Thuốc hạ nhiệt; 3) Thuốc hạ sốt |
219 | 050147 | Fennel for medical purposes | Cây thì là dùng cho mục đích y tế |
220 | 050187 | Ferments (Milk — ) for pharmaceutical purposes | Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm |
221 | 050333 | Ferments for pharmaceutical purposes | Men dùng cho mục đích dược phẩm |
222 | 050367 | Fiber (Dietary — ) | Sợi dùng cho ăn kiêng |
223 | 050367 | Fibre (Dietary — ) | Sợi dùng cho ăn kiêng |
224 | 050244 | First-aid boxes [filled] | Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong] |
225 | 050381 | Fish meal for pharmaceutical purposes | Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm |
226 | 050421 | Flaxseed dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh |
227 | 050162 | Flaxseed for pharmaceutical purposes | Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
228 | 050190 | Flaxseed meal for pharmaceutical purposes | Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
229 | 050422 | Flaxseed oil dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh |
230 | 050144 | Flour for pharmaceutical purposes | Bột dùng cho mục đích dược phẩm |
231 | 050334 | Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes [14] | Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm |
232 | 050217 | Fly catching adhesives | Chất dính bắt ruồi |
233 | 050035 | Fly catching paper | Giấy bắt ruồi |
234 | 050218 | Fly destroying preparations | Chế phẩm diệt ruồi |
235 | 050217 | Fly glue | Keo dính ruồi |
236 | 050298 | Food for babies | Thực phẩm cho em bé |
237 | 050247 | Foot perspiration (Remedies for — ) | Thuốc chống đổ mồ hôi chân |
238 | 050335 | Formic aldehyde for pharmaceutical purposes | Alđehyt formic dùng cho mục đích dược phẩm |
239 | 050460 | Freeze-dried food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
240 | 050463 | Freeze-dried meat adapted for medical purposes [17] | Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
241 | 050023 | Frostbite salve for pharmaceutical purposes | 1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm |
242 | 050085 | Fumigating pastilles | 1) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng; 2) Viên ngậm làm thơm miệng |
243 | 050085 | Fumigating sticks | 1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng; 2) Thỏi ngậm làm thơm miệng |
244 | 050337 | Fumigation preparations for medical purposes | Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế |
245 | 050151 | Fungicides | Chất diệt nấm |
246 | 050338 | Gallic acid for pharmaceutical purposes | Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm |
247 | 050341 | Gamboge for medical purposes | Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế |
248 | 050314 | Gases for medical purposes | Khí gaz dùng cho mục đích y tế |
249 | 050155 | Gauze for dressings | Vải gạc để băng bó |
250 | 050157 | Gelatine for medical purposes | Gelatin dùng cho mục đích y tế |
251 | 050158 | Gentian for pharmaceutical purposes | Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm |
252 | 050159 | Germicides | 1) Chất diệt khuẩn; 2) Chất sát trùng, diệt trùng |
253 | 050430 | Glucose dietary supplements | Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng |
254 | 050340 | Glucose for medical purposes | 1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế; 2) Glucoza dùng cho mục đích y tế |
255 | 050331 | Glycerine for medical purposes | Glyxerin dùng cho mục đích y tế |
256 | 050160 | Glycerophosphates | Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc |
257 | 050230 | Gold (Dental amalgams of — ) | Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa |
258 | 050054 | Goulard water [13] | Nước có chì dùng cho mục đích y tế |
259 | 050163 | Greases for medical purposes | Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế |
260 | 050164 | Greases for veterinary purposes | Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y |
261 | 050153 | Guaiacol for pharmaceutical purposes | Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm |
262 | 050161 | Gum for medical purposes | 1) Gôm dùng cho mục đích y tế; 2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế |
263 | 050342 | Gurjun balsam for medical purposes [18] | Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế |
264 | 050168 | Haematogen | 1) Chất sinh huyết 2) Hematogen |
265 | 050169 | Haemoglobin | 1) Huyết cầu tố; 2) Hemoglobin |
266 | 050025 | Haemorrhoid preparations | Chế phẩm chữa bệnh trĩ |
267 | 050104 | Haemostatic pencils | Bút sáp cầm máu |
268 | 050394 | Hair growth preparations (Medicinal — ) | Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc |
269 | 050493 | Headache relief sticks [20] | Thỏi xoa giảm đau đầu |
270 | 050168 | Hematogen | 1) Hematogen; 2) Chất tạo huyết |
271 | 050169 | Hemoglobin | 1) Huyết cầu tố; 2) Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu |
272 | 050025 | Hemorrhoid preparations | Chế phẩm chữa bệnh trĩ |
273 | 050104 | Hemostatic pencils | Bút sáp cầm máu |
274 | 050456 | Herbal extracts for medical purposes [17] | Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế |
275 | 050240 | Herbal teas for medicinal purposes | Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế |
276 | 050204 | Herbicides | Thuốc diệt cỏ |
277 | 050170 | Herbs (Medicinal — ) | Thảo dược |
278 | 050336 | Herbs (Smoking — ) for medical purposes | 1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế 2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế |
279 | 050461 | Homogenised food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế |
280 | 050461 | Homogenized food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế |
281 | 050083 | Hooves (Cement for animal — ) | 1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật 2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của độngvật |
282 | 050343 | Hops (Extracts of — ) for pharmaceutical purposes | Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm |
283 | 050171 | Hormones for medical purposes | 1) Hormon dùng cho mục đích y tế 2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế |
284 | 050174 | Hydrastine | Dược chất hydrastin |
285 | 050175 | Hydrastinine | 1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; 2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung |
286 | 050079 | Hydrated chloral for pharmaceutical purposes | Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm |
287 | 050345 | Hydrogen peroxide for medical purposes | Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế |
288 | 050458 | Immunostimulants [17] | Chất kích thích miễn dịch |
289 | 050386 | Incense (Insect repellent — ) | Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
290 | 050448 | Infant formula [16] | 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh 2.Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh |
291 | 050148 | Infusions (Medicinal — ) | Dịch truyền dùng cho mục đích y tế |
292 | 050489 | Injectable dermal fillers [19] | Chất độn da có thể tiêm được |
293 | 050178 | Insect repellents | Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
294 | 050386 | Insect repellents incense | Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
295 | 050469 | Insecticidal animal shampoos [19] | Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động vật |
296 | 050470 | Insecticidal veterinary washes [17] | Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong thú y |
297 | 050055 | Insecticides | Thuốc trừ sâu |
298 | 050177 | Insemination (Semen for artificial — ) | Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo |
299 | 050347 | Iodides for pharmaceutical purposes | Iodua dùng cho mục đích dược phẩm |
300 | 050346 | Iodine for pharmaceutical purposes | Iôt dùng cho mục đích dược phẩm |
301 | 050181 | Iodoform | 1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da; 2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn |
302 | 050182 | Irish moss for medical purposes | 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc; 2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế |
303 | 050349 | Isotopes for medical purposes | Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế |
304 | 050183 | Jalap | 1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; 2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế |
305 | 050339 | Jelly (Petroleum — ) for medical purposes | 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế 2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích ytế |
306 | 050184 | Jujube [medicated] | Quả táo ta [dùng để trị bệnh] |
307 | 050200 | Knickers (Menstruation — ) | Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt |
308 | 050200 | Knickers (Sanitary — ) | Quần lót vệ sinh phụ nữ |
309 | 050112 | Lacquer (Dental — ) | Men phủ dùng trong nha khoa |
310 | 050145 | Lacteal flour [for babies] | 1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi] 2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh] |
311 | 050192 | Lactose for pharmaceutical purposes | Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm |
312 | 050193 | Larvae exterminating preparations | Chế phẩm để diệt ấu trùng |
313 | 050156 | Laxatives | 1) Thuốc nhuận tràng; 2) Thuốc xổ; 3) Laxativ |
314 | 050054 | Lead water | Nước có chì dùng cho mục đích y tế |
315 | 050431 | Lecithin dietary supplements | Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng |
316 | 050313 | Lecithin for medical purposes | Lexitin dùng cho mục đích y tế |
317 | 050266 | Leeches for medical purposes | Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế |
318 | 050467 | Lice treatment preparations [pediculicides] [17] | Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận] |
319 | 050074 | Lime-based pharmaceutical preparations [16] | Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi |
320 | 050196 | Liniments | 1) Thuốc xoa bóp; 2) Dầu xoa bóp; 3) Linimen |
321 | 050421 | Linseed dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh |
322 | 050162 | Linseed for pharmaceutical purposes | Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
323 | 050190 | Linseed meal for pharmaceutical purposes | Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
324 | 050422 | Linseed oil dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh |
325 | 050073 | Lint for medical purposes | 1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế; 2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế |
326 | 050185 | Liquorice for pharmaceutical purposes | Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm |
327 | 050374 | Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical — ) | Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm |
328 | 050191 | Lotions for pharmaceutical purposes | Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm |
329 | 050220 | Lotions for veterinary purposes | Nước thơm dùng cho mục đích thú y |
330 | 050214 | Lozenges for pharmaceutical purposes | Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm |
331 | 050197 | Lupulin for pharmaceutical purposes | 1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm |
332 | 050460 | Lyophilised food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
333 | 050463 | Lyophilised meat adapted for medical purposes [17] | Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
334 | 050460 | Lyophilized food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
335 | 050463 | Lyophilized meat adapted for medical purposes [17] | Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
336 | 050127 | Magnesia for pharmaceutical purposes | 1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm |
337 | 050203 | Malt for pharmaceutical purposes | Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm |
338 | 050188 | Malted milk beverages for medical purposes | Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế |
339 | 050199 | Mangrove bark for pharmaceutical purposes | Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm |
340 | 050500 | Marijuana for medical purposes [20] | Cần sa dùng cho mục đích y tế |
341 | 050481 | Massage candles for therapeutic purposes [19] | Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu |
342 | 050492 | Massage gels for medical purposes [20] | Gel xoa bóp dùng cho mục đích y tế |
343 | 050113 | Mastics (Dental — ) | 1) Mát tít dùng trong nha khoa; 2) Chất trám răng |
344 | 050144 | Meal for pharmaceutical purposes | Bột dùng cho mục đích dược phẩm |
345 | 050036 | Media for bacteriological cultures | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
346 | 050473 | Medicated after-shave lotions [17] | Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu |
347 | 050445 | medicated animal feed [15] | Thức ăn gia súc có chứa thuốc |
348 | 050057 | Medicated candies [20] | Kẹo có chứa thuốc |
349 | 050466 | Medicated dentifrices [17] | Kem đánh răng chứa thuốc |
350 | 050477 | Medicated dry shampoos [17] | Dầu gội khô chứa thuốc |
351 | 050414 | Medicated eye-washes [17] | Nước rửa mắt chứa thuốc |
352 | 050476 | Medicated hair lotions [17] | Nước thơm xức tóc chứa thuốc |
353 | 050474 | Medicated shampoos [17] | Dầu gội chứa thuốc |
354 | 050478 | Medicated shampoos for pets [17] | Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà |
355 | 050480 | Medicated soap [17] | Xà phòng chứa thuốc |
356 | 050057 | Medicated sweets [20] | Kẹo có chứa thuốc |
357 | 050475 | Medicated toiletry preparations [17] | Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc |
358 | 050491 | Medicated toothpaste [20] | Kem đánh răng có chứa thuốc |
359 | 050008 | Medicinal alcohol | Cồn y tế |
360 | 050332 | Medicinal drinks | Đồ uống y tế |
361 | 050394 | Medicinal hair growth preparations | Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc |
362 | 050170 | Medicinal herbs | Dược thảo |
363 | 050148 | Medicinal infusions | Dịch truyền dùng cho mục đích y tế |
364 | 050167 | Medicinal oils | Dầu y tế |
365 | 050260 | Medicinal roots | Rễ cây thuốc |
366 | 050149 | Medicinal tea | Trà thảo dược |
367 | 050126 | Medicine cases [portable] [filled] | Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc] |
368 | 050327 | Medicines for dental purposes | 1) Thuốc dùng cho nha khoa; 2) Dược phẩm dùng cho nha khoa |
369 | 050328 | Medicines for human purposes | 1) Thuốc dùng cho người; 2) Dược phẩm dùng cho người |
370 | 050329 | Medicines for veterinary purposes | 1) Thuốc dành cho thú y ; 2) Dược phẩm dành cho thú y |
371 | 050036 | Mediums (Bacteriological culture — ) | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
372 | 050128 | Melissa water for pharmaceutical purposes | 1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm 2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm |
373 | 050200 | Menstruation knickers | Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt |
374 | 050232 | Menstruation tampons | 1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt; 2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt |
375 | 050210 | Menthol | 1) Mentol; 2) Tinh dầu bạc hà |
376 | 050211 | Mercurial ointments | Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân |
377 | 050120 | Mice (Preparations for destroying –) | Chế phẩm diệt chuột |
378 | 050212 | Microorganisms (Nutritive substances for — ) | Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật |
379 | 050187 | Milk ferments for pharmaceutical purposes | Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm |
380 | 050192 | Milk sugar for pharmaceutical purposes | Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm |
381 | 050165 | Milking grease | Thuốc mỡ dạng sữa |
382 | 050382 | Mineral food supplements | Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm |
383 | 050130 | Mineral water salts | Muối từ nước khoáng |
384 | 050129 | Mineral waters for medical purposes | Nước khoáng dùng cho mục đích y tế |
385 | 050201 | Mint for pharmaceutical purposes | Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm |
386 | 050084 | Molding wax for dentists | Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ |
387 | 050392 | Moleskin for medical purposes | Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế |
388 | 050182 | Moss (Irish — ) for medical purposes | 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc; 2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế |
389 | 050286 | Mothproofing paper | Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn |
390 | 050028 | Mothproofing preparations | 1) Chế phẩm chống nhậy cắn; 2) Chế phẩm chống mọt cắn |
391 | 050084 | Moulding wax for dentists | Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ |
392 | 050383 | Mouthwashes for medical purposes | Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế |
393 | 050058 | Mud (Medicinal — ) | Bùn y tế |
394 | 050059 | Mud for baths | Bùn để tắm chữa bệnh |
395 | 050219 | Mustard for pharmaceutical purposes | Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm |
396 | 050172 | Mustard oil for medical purposes | Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế |
397 | 050271 | Mustard plasters | 1) Cao dán mù tạt; 2) Thuốc cao mù tạt 3) Thuốc dán mù tạt |
398 | 050271 | Mustard poultices | 1) Cao đắp mù tạt; 2) Thuốc đắp mù tạt; 3) Thuốc cao mù tạt |
399 | 050221 | Myrobalan bark for pharmaceutical purposes | 1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm |
400 | 050497 | Nappy changing mats, disposable, for babies [20] | Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em |
401 | 050223 | Narcotics | 1) Thuốc ngủ; 2) Thuốc giảm đau; 3) Thuốc gây mê |
402 | 050152 | Nervines | Thuốc bổ thần kinh |
403 | 050485 | Nicotine gum for use as an aid to stop smoking [18] | Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc |
404 | 050486 | Nicotine patches for use as aids to stop smoking [18] | Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc |
405 | 050204 | Noxious plants (Preparations for destroying — ) | Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại |
406 | 050459 | Nutraceutical preparations for therapeutic or medical purposes [17] | Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu |
407 | 050384 | Nutritional supplements | Chất bổ sung dinh dưỡng |
408 | 050212 | Nutritive substances for microorganisms | Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật |
409 | 050150 | Oil (Cod liver —) | 1) Dầu gan cá tuyết 2) Dầu gan cá thu 3) Dầu gan cá moru |
410 | 050283 | Oil of turpentine for pharmaceutical purposes | Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm |
411 | 050225 | Ointments for pharmaceutical purposes | Thuốc mỡ dược phẩm |
412 | 050226 | Opiates | 1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau; 2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê |
413 | 050227 | Opium | Thuốc phiện |
414 | 050228 | Opodeldoc | Thuốc bóp phong thấp |
415 | 050229 | Opotherapy preparations | Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng |
416 | 050229 | Organotherapy preparations | Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng |
417 | 050043 | Oxygen baths | Nước tắm ô xi |
418 | 050499 | Oxygen cylinders, filled, for medical purposes [20] | Bình đã nạp oxy dùng cho mục đích y tế |
419 | 050399 | Oxygen for medical purpose | Ô xi dùng cho mục đích y tế |
420 | 050378 | Pads (Breast-nursing — ) | Miếng đệm chăm sóc ngực |
421 | 050391 | Pads (Bunion — ) | Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái |
422 | 050200 | Panties (Sanitary — ) | Quần lót vệ sinh |
423 | 050200 | Pants (Sanitary —) | Quần lót vệ sinh |
424 | 050372 | Pants, absorbent, for incontinence [19] | Quần lót, thấm hút được, dùng cho người không tự chủ được |
425 | 050315 | Panty liners [sanitary] | Miếng lót của quần lót [vệ sinh] |
426 | 050286 | Paper (Mothproof — ) | Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn |
427 | 050237 | Paper for mustard plasters | Giấy dùng cho cao dán mù tạt |
428 | 050237 | Paper for mustard poultices | Giấy dùng cho cao đắp mù tạt |
429 | 050238 | Parasiticides | Chất diệt ký sinh trùng |
430 | 050085 | Pastilles (Fumigating — ) | Viên thuốc xông |
431 | 050214 | Pastilles for pharmaceutical purposes | 1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm |
432 | 050410 | Pearl powder for medical purposes | Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế |
433 | 050231 | Pectin for pharmaceutical purposes | 1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm |
434 | 050468 | Pediculicidal shampoos [17] | Dầu gội diệt chấy, rận |
435 | 050242 | Pepsins for pharmaceutical purposes | 1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm |
436 | 050180 | Peptones for pharmaceutical purposes | Pepton dùng cho mục đích dược phẩm |
437 | 050408 | Personal sexual lubricants | Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân |
438 | 050439 | Pesticides [13] | 1) Chất diệt loài gây hại; 2) Thuốc trừ sâu |
439 | 050339 | Petroleum jelly for medical purposes | 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế; 2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế |
440 | 050069 | Pharmaceutical preparations | 1) Chế phẩm dược; 2) Dược phẩm |
441 | 050241 | Pharmaceutical preparations for treating dandruff | Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu |
442 | 050100 | Pharmaceutical preparations for treating sunburn [16] | Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng, rộp nắng |
443 | 050453 | Pharmaceuticals [16] | Dược phẩm |
444 | 050236 | Phenol for pharmaceutical purposes | 1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm |
445 | 050245 | Phosphates for pharmaceutical purposes | Photphat dùng cho mục đích dược phẩm |
446 | 050246 | Phylloxera (Chemical preparations for treating — ) | Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho |
447 | 050455 | Phytotherapy preparations for medical purposes [17] | Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế |
448 | 050452 | Plant extracts for pharmaceutical purposes [16] | Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược |
449 | 050204 | Plants (Preparations for destroying noxious —) | Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại |
450 | 050248 | Plasma (Blood — ) | Huyết tương |
451 | 050271 | Plasters (Mustard — ) | Cao dán mù tạt |
452 | 050249 | Poisons | Thuốc độc |
453 | 050428 | Pollen dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa |
454 | 050207 | Pomades for medical purposes | Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế |
455 | 050115 | Porcelain for dental prostheses | Sứ dùng làm răng giả |
456 | 050251 | Potassium salts for medical purposes | Muối kali dùng cho mục đích y tế |
457 | 050070 | Poultices | Thuốc đắp |
458 | 050271 | Poultices (Mustard — ) | Thuốc đắp mù tạt |
459 | 050065 | Powder of cantharides | 1) Bột cantharidin dùng trong thú y; 2) Bột long não cantharut dùng trong thú y; 3) Thuốc bột diệt bọ phỏng |
460 | 050449 | Powdered milk for babies [16] | Sữa bột cho trẻ em |
461 | 050462 | Pre-filled syringes for medical purposes [17] | Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích y tế |
462 | 050166 | Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of — ) | 1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai; 2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai |
463 | 050021 | Preparations for destroying noxious animals [13] | Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại |
464 | 050454 | Preparations of microorganisms for medical or veterinary use [16] | Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú y |
465 | 050427 | Propolis dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong |
466 | 050426 | Propolis for pharmaceutical purposes | Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm |
467 | 050435 | Protein dietary supplements | Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng |
468 | 050436 | Protein supplements for animals | Chất bổ sung protein cho động vật |
469 | 050143 | Purgatives | 1) Thuốc xổ; 2) Thuốc nhuận tràng |
470 | 050252 | Pyrethrum powder | 1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ; 2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ |
471 | 050254 | Quassia for medical purposes | 1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế |
472 | 050253 | Quebracho for medical purposes | Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế |
473 | 050256 | Quinine for medical purposes | Kí ninh dùng cho mục đích y tế |
474 | 050255 | Quinquina for medical purposes | Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế |
475 | 050258 | Radioactive substances for medical purposes | Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế |
476 | 050096 | Radiological contrast substances for medical purposes | Chất cản quang dùng cho mục đích y tế |
477 | 050259 | Radium for medical purposes | Rađi dùng cho mục đích y tế |
478 | 050216 | Rat poison | Thuốc diệt chuột |
479 | 050437 | Reagent paper for medical purposes [17] | Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế |
480 | 050464 | Reagent paper for veterinary purposes [17] | Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y |
481 | 050364 | Reagents (Chemical — ) for medical or veterinary purposes | Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
482 | 050411 | Reducing sexual activity (Preparations for —) | Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục |
483 | 050247 | Remedies for foot perspiration | Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân |
484 | 050285 | Remedies for perspiration | Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi |
485 | 050178 | Repellents (Insect — ) | Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng |
486 | 050076 | Repellents for dogs | Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
487 | 050261 | Rhubarb roots for pharmaceutical purposes | Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược phẩm |
488 | 050260 | Roots (Medicinal — ) | Rễ cây dùng cho mục đích y tế |
489 | 050425 | Royal jelly dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa |
490 | 050316 | Royal jelly for pharmaceutical purposes | Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm |
491 | 050066 | Rubber for dental purposes | Cao su dùng cho mục đích nha khoa |
492 | 050130 | Salts (Mineral water — ) | Muối khoáng dạng lỏng |
493 | 050137 | Salts for medical purposes | Muối dùng cho mục đích y tế |
494 | 050042 | Salts for mineral water baths | 1) Muối để tắm khoáng; 2) Muối để cho vào nước tắm khoáng |
495 | 050200 | Sanitary knickers | Quần lót vệ sinh phụ nữ |
496 | 050234 | Sanitary napkins | Khăn vệ sinh |
497 | 050234 | Sanitary pads [18] | Miếng đệm lót vệ sinh |
498 | 050200 | Sanitary panties | Quần lót vệ sinh |
499 | 050232 | Sanitary tampons | Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt |
500 | 050234 | Sanitary towels | Khăn vệ sinh |
501 | 050264 | Sarsaparilla for medical purposes | Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế |
502 | 050267 | Scapulars for surgical purposes | Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật |
503 | 050044 | Sea water for medicinal bathing | Nước biển để tắm chữa bệnh |
504 | 050268 | Sedatives | 1) Thuốc an thần; 2) Thuốc ngủ |
505 | 050058 | Sediment (Medicinal — ) [mud] | 1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn]; 2) Trầm tích để làm thuốc [bùn]; 3) Bùn y tế [bùn] |
506 | 050177 | Semen for artificial insemination | Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo |
507 | 050270 | Serotherapeutic medicines | 1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh; 2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh |
508 | 050209 | Serums | Huyết thanh |
509 | 050457 | Sexual stimulant gels [17] | Gel kích thích tình dục |
510 | 050373 | Siccatives [drying agents] for medical purposes | Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho mục đích y tế |
511 | 050239 | Skin care (Pharmaceutical preparations for —) | Chế phẩm dược để chăm sóc da |
512 | 050416 | Slimming pills | Thuốc viên làm thon người |
513 | 050317 | Slimming purposes (Medical preparations for — ) | Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người |
514 | 050195 | Slug exterminating preparations | Chế phẩm diệt ốc sên |
515 | 050224 | Smelling salts | Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức đầu buồn nôn |
516 | 050336 | Smoking herbs for medical purposes | Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế |
517 | 050274 | Sodium salts for medical purposes | 1) Muối natri dùng cho mục đích y tế; 2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế; |
518 | 050272 | Soil-sterilising preparations | 1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất; 2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất |
519 | 050272 | Soil-sterilizing preparations [18] | Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất |
520 | 050094 | Solutions for contact lenses | Dung dịch dùng cho kính áp tròng |
521 | 050134 | Solvents for removing adhesive plasters | Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân |
522 | 050273 | Soporifics | Thuốc ngủ |
523 | 050136 | Sponges (Vulnerary — ) | Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích |
524 | 050013 | Starch for dietetic or pharmaceutical purposes | Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm |
525 | 050403 | Stem cells for medical purposes | Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế |
526 | 050404 | Stem cells for veterinary purposes | Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y |
527 | 050272 | Sterilising (Soil–) preparations | Chế phẩm diệt khuẩn cho đất |
528 | 050275 | Sterilising preparations | 1) Chế phẩm khử trùng; 2) Chế phẩm diệt trùng; 3) Chế phẩm tiệt trùng |
529 | 050275 | Sterilizing preparations [18] | Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng |
530 | 050395 | Steroids | Steroit |
531 | 050303 | Stick liquorice for pharmaceutical purposes | Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm |
532 | 050019 | Sticking plasters | Băng dính dùng cho y tế |
533 | 050085 | Sticks (Fumigating — ) | Băng keo dán cá nhân để băng vết thương |
534 | 050276 | Strychnine | 1) Thuốc độc mã tiền; 2) Chất độc stricnin |
535 | 050277 | Styptic preparations | Chế phẩm làm se da để cầm máu |
536 | 050278 | Sugar for medical purposes | Đường dùng cho mục đích y tế |
537 | 050279 | Sulfonamides [medicines] [14] | Sunfonamit [dược phẩm, thuốc] |
538 | 050205 | Sulfur sticks [disinfectants] [14] | 1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế]; 2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế] |
539 | 050301 | Sunburn ointments | 1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng; 2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng |
540 | 050280 | Suppositories | Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn |
541 | 050140 | Surgical dressings | Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật |
542 | 050442 | Surgical glues [14] | Keo phẫu thuật |
543 | 050397 | Surgical implants comprised of living tissues [15] | Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật |
544 | 050495 | Swim diapers, disposable, for babies [20] | Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em |
545 | 050496 | Swim diapers, reusable, for babies [20] | Quần tã bơi tái sử dụng được dùng cho trẻ em |
546 | 050495 | Swim nappies, disposable, for babies [20] | Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em |
547 | 050496 | Swim nappies, reusable, for babies [20] | Quần tã bơi tái sử dụng được dùng cho trẻ em |
548 | 050067 | Syrups for pharmaceutical purposes | Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm |
549 | 050417 | Tanning pills | Thuốc viên làm làn da rám nắng |
550 | 050281 | Tartar for pharmaceutical purposes | Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm |
551 | 050110 | Teeth filling material | Vật liệu để hàn răng |
552 | 050116 | Teething (Preparations to facilitate -) | Chế phẩm kích thích sự mọc răng |
553 | 050400 | Textiles (Deodorants for clothing and — ) | Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt |
554 | 050131 | Thermal water | Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế |
555 | 050284 | Thymol for pharmaceutical purposes | Thymol dùng cho mục đích dược phẩm |
556 | 050179 | Tincture of iodine | Cồn iốt |
557 | 050208 | Tinctures for medical purposes | Cồn dùng cho mục đích y tế |
558 | 050374 | Tissues impregnated with pharmaceutical lotions | Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm |
559 | 050186 | Tobacco extracts [insecticides] | Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu] |
560 | 050081 | Tobacco-free cigarettes for medical purposes | 1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế |
561 | 050262 | Tonics [medicine] | Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm] |
562 | 050234 | Towels (Sanitary — ) | Khăn vệ sinh |
563 | 050375 | Trace elements (Preparations of — ) for human and animal use | Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho người và động vật |
564 | 050268 | Tranquillizers | 1) Thuốc an thần; 2) Thuốc ngủ |
565 | 050450 | Transplants [living tissues] [16] | mô cấy ghép [mô sống] |
566 | 050282 | Turpentine for pharmaceutical purposes | Nhựa thông dùng cho dược phẩm |
567 | 050107 | Vaccines | 1) Vacxin; 2) Thuốc chủng phòng bệnh |
568 | 050393 | Vaginal washes for medical purposes [17] | Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế |
569 | 050154 | Vermifuges | Thuốc tẩy giun sán |
570 | 050289 | Vermin destroying preparations | Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại |
571 | 050290 | Vesicants | 1) Thuốc làm rộp da; 2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da |
572 | 050287 | Veterinary preparations | Chế phẩm thú y |
573 | 050090 | Vitamin preparations* [16] | Chế phẩm vitamin* |
574 | 050483 | Vitamin supplement patches [18] | Miếng dán bổ sung vitamin |
575 | 050136 | Vulnerary sponges | Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích |
576 | 050072 | Wadding for medical purposes | Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế |
577 | 050033 | Wart pencils | Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm |
578 | 050044 | Water (Sea — ) for medicinal bathing | Nước biển để tắm chữa bệnh |
579 | 050129 | Waters (Mineral — ) for medical purposes | Nước khoáng dùng cho mục đích y tế |
580 | 050204 | Weedkillers | 1) Chất diệt cỏ dại; 2) Thuốc diệt cỏ dại |
581 | 050423 | Wheat germ dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì |
582 | 050424 | Yeast dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men |
583 | 050194 | Yeast for pharmaceutical purposes | Men dùng cho mục đích dược phẩm |
Kim loại thường và quặng, hợp kim của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ hoặc vận chuyển; Két sắt.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 060482 | Accordion doors of metal [19] | Cửa xếp bằng kim loại |
2 | 060485 | Acoustic panels of metal [20] | Tấm cách âm bằng kim loại |
3 | 060411 | Advertisement columns of metal | 1) Cột để dán quảng cáo bằng kim loại; 2) Cột quảng cáo bằng kim loại |
4 | 060269 | Alloys of common metal | Hợp kim của kim loại thường |
5 | 060017 | Aluminium | Nhôm |
6 | 060270 | Aluminium foil * | 1) Lá nhôm* 2) Nhôm lá* |
7 | 060019 | Aluminium wire | Dây nhôm |
8 | 060020 | Anchor plates | Tấm neo |
9 | 060273 | Anchors * | Mỏ neo* |
10 | 060345 | Angle irons of metal [17] | Thép góc |
11 | 060433 | Animals (Metal cages for wild — ) | Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang dã |
12 | 060025 | Animals (Traps for wild — ) * | Bẫy động vật hoang dã* |
13 | 060027 | Anti-friction metal | Kim loại chống ma sát |
14 | 060097 | Anvils | Cái đe |
15 | 060248 | Anvils [portable] | Cái đe [có thể mang đi được] |
16 | 060436 | Arbours [structures] of metal [16] | Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] bằng kim loại |
17 | 060450 | Armored doors of metal [15] | Cửa kim loại bọc thép |
18 | 060047 | Armor-plating of metal [17] | Tấm kim loại để bọc |
19 | 060450 | Armoured doors of metal [15] | Cửa kim loại bọc thép |
20 | 060047 | Armour-plating of metal [17] | Tấm kim loại để bọc |
21 | 060263 | Aviaries [structures] of metal [16] | Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại |
22 | 060155 | Badges of metal for vehicles | Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ |
23 | 060463 | Bag hangers of metal [17] | Móc treo túi bằng kim loại |
24 | 060265 | Balls of steel | Viên bi bằng thép |
25 | 060457 | Balustrades of metal [16] | Lan can bằng kim loại |
26 | 060285 | Bands of metal for tying-up purposes | Dải băng bằng kim loại để buộc |
27 | 060041 | Barbed wire | Dây thép gai |
28 | 060288 | Barrel hoops of metal | Ðai thùng bằng kim loại |
29 | 060287 | Barrels of metal | Thùng bằng kim loại |
30 | 060397 | Barriers (Crash — ) of metal for roads | Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá |
31 | 060022 | Bars (Latch — ) of metal | 1) Chốt cửa bằng kim loại; 2) Then cửa bằng kim loại |
32 | 060042 | Bars for metal railings | 1) Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại; 2) Thanh cho rào chắn bằng kim loại |
33 | 060199 | Baskets of metal | 1) Rổ bằng kim loại; 2) Giỏ bằng kim loại; 3) Sọt bằng kim loại |
34 | 060451 | Bathtub grab bars of metal [15] | Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại |
35 | 060282 | Beacons of metal, non-luminous | Cột mốc bằng kim loại, không phản quang |
36 | 060045 | Beak-irons [18] | Đe hai mỏ bằng sắt |
37 | 060224 | Beams of metal [16] | Xà rầm bằng kim loại |
38 | 060166 | Bed casters of metal | Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại |
39 | 060393 | Beds (Fittings of metal for — ) | Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường |
40 | 060241 | Bells * | Chuông* |
41 | 060240 | Bells for animals | Chuông cho súc vật |
42 | 060101 | Belt stretchers of metal | Con lăn căng đai truyền bằng kim loại |
43 | 060305 | Belts of metal for handling loads | Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá nặng |
44 | 060043 | Beryllium [glucinium] | Berili [gluxini] |
45 | 060045 | Bick-irons [18] | Đe hai mỏ bằng sắt |
46 | 060293 | Bicycle parking installations of metal | Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại |
47 | 060314 | Binding screws of metal for cables | Bộ siết dây cáp bằng kim loại |
48 | 060319 | Binding thread of metal for agricultural purposes | Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực nông nghiệp |
49 | 060363 | Bindings of metal | Dây buộc bằng kim loại |
50 | 060398 | Bins of metal | Thùng bằng kim loại |
51 | 060280 | Bird baths [structures] of metal [16] | Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại |
52 | 060432 | Bird-repelling devices made of metal (Wind-driven — ) | Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió |
53 | 060168 | Blooms [metallurgy] | 1) Thỏi thép đúc [luyện kim]; 2) Thép cán thô [luyện kim] |
54 | 060220 | Bolts (Door — ) of metal | Then chốt cửa bằng kim loại |
55 | 060204 | Bolts (Lock — ) | Then ổ khoá |
56 | 060247 | Bolts [flat] | Then cài cửa [buồng ở] |
57 | 060049 | Bolts of metal | 1) Bu lông bằng kim loại; 2) Ốc vít bằng kim loại |
58 | 060299 | Bottle caps of metal | Nắp chai lọ bằng kim loại |
59 | 060300 | Bottle closures of metal | Nút bịt chai lọ bằng kim loại |
60 | 060300 | Bottle fasteners of metal | 1) Móc chai lọ bằng kim loại; 2) Chốt chai lọ bằng kim loại |
61 | 060050 | Bottles [metal containers] for compressed gas or liquid air | Chai lọ [đồ chứa đựng kim loại] dùng cho khí nén hoặc khí lỏng |
62 | 060048 | Box fasteners of metal | 1) Bản lề hộp bằng kim loại; 2) Khoá chốt hộp bằng kim loại; 3) Chốt hộp bằng kim loại |
63 | 060066 | Boxes (Safety cash — ) | 1) Két sắt đựng tiền an toàn; 2) Két an toàn |
64 | 060295 | Boxes of common metal | Hộp bằng kim loại thường |
65 | 060026 | Braces of metal for handling loads | Dây treo bằng kim loai cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
66 | 060123 | Brackets of metal for building | 1) Rầm kim loại dùng trong xây dựng; 2) Dầm kim loại dùng trong xây dựng |
67 | 060464 | Brackets of metal for furniture [17] | Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc |
68 | 060086 | Brads | Ðinh nhỏ đầu bằng kim loại |
69 | 060366 | Branching pipes of metal | ống nhánh bằng kim loại |
70 | 060157 | Brass, unwrought or semi-wrought | Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm |
71 | 060302 | Brazing (Rods of metal for — ) | Que kim loại dùng để hàn vảy |
72 | 060053 | Brazing alloys | Hợp kim để hàn |
73 | 060460 | Bright steel bars [17] | Thanh thép sáng bóng |
74 | 060018 | Bronze | Ðồng thiếc |
75 | 060056 | Bronzes [works of art] | Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật] |
76 | 060055 | Bronzes for tombstones | Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí) |
77 | 060298 | Buckles of common metal [hardware] | Khoá cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim] |
78 | 060328 | Building (Framework of metal for— ) | Khung kim loại dùng cho xây dựng |
79 | 060276 | Building (Reinforcing materials of metal for —) | 1) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho xây dựng; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng |
80 | 060291 | Building materials of metal | Vật liệu xây dựng bằng kim loại |
81 | 060381 | Building panels of metal | Tấm panen xây dựng bằng kim loại |
82 | 060339 | Buildings of metal | Công trình xây dựng bằng kim loại |
83 | 060170 | Buildings, transportable, of metal | Công trình xây dựng bằng kim loại có thể chuyên chở được |
84 | 060296 | Bungs of metal | Nút thùng bằng kim loại |
85 | 060412 | Buoys (Mooring — ) of metal | Phao neo bằng kim loại |
86 | 060323 | Burial vaults of metal [16] | Hầm mộ mai táng bằng kim loại |
87 | 060307 | Busts of common metal | Tượng bán thân bằng kim loại thường |
88 | 060308 | Cabanas of metal | Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại |
89 | 060059 | Cable joints of metal, non-electric | Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện |
90 | 060313 | Cables and pipes (Clips of metal for -) | Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại |
91 | 060311 | Cables of metal, non-electric | Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn điện |
92 | 060061 | Cadmium | Cađimi [kim loại] |
93 | 060433 | Cages (Metal — ) for wild animals | Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật hoang dã |
94 | 060260 | Casement windows of metal | Cửa sổ hai cánh bằng kim loại |
95 | 060029 | Cashboxes [metal or non-metal] [17] | 1) Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại] 2) Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại] |
96 | 060337 | Casings of metal for oilwells | Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu |
97 | 060391 | Cask stands of metal | Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại |
98 | 060289 | Casks of metal | Thùng bằng kim loại |
99 | 060133 | Cast iron, unwrought or semiwrought | Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
100 | 060005 | Cast steel | 1) Phôi thép; 2) Thép đúc |
101 | 060187 | Casters of metal (Furniture — ) | Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc |
102 | 060044 | Cattle chains | Xích bằng kim loại dùng cho gia súc |
103 | 060209 | Ceilings of metal | Trần nhà bằng kim loại |
104 | 060067 | Celtium [hafnium] | Xenti [hafini] (kim loại) |
105 | 060076 | Central heating installations (Ducts and pipes of metal for — ) | Đường ống và ống dẫn kim loại dùng cho hệ thống sưởi ấm trung tâm |
106 | 060401 | Cermets | Gốm kim loại |
107 | 060068 | Chains of metal * | Xích bằng kim loại* |
108 | 060095 | Check rails of metal for railways [18] | Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt |
109 | 060398 | Chests of metal | Hòm bằng kim loại |
110 | 060425 | Chicken-houses, of metal | Chuồng gà bằng kim loại |
111 | 060096 | Chill-molds [foundry] | Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc] |
112 | 060096 | Chill-moulds [foundry] | Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc] |
113 | 060318 | Chimney cowls of metal | Chụp ống khói bằng kim loại |
114 | 060331 | Chimney pots of metal | Mũ ống khói bằng kim loại |
115 | 060414 | Chimney shafts of metal | Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại |
116 | 060413 | Chimneys of metal | ống khói bằng kim loại |
117 | 060080 | Chrome iron | Hợp kim sắt crôm |
118 | 060081 | Chrome ores | Quặng crôm |
119 | 060079 | Chromium | Crôm |
120 | 060458 | Cladding of metal for building [16] | Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây dựng |
121 | 060313 | Clips of metal for cables and pipes | Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống dẫn |
122 | 060469 | Clips of metal for sealing bags [17] | Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi |
123 | 060395 | Closures of metal for containers | Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng |
124 | 060202 | Clothes hooks of metal | Móc treo quần áo bằng kim loại |
125 | 060088 | Cobalt [raw] | Coban thô [kim loại] |
126 | 060324 | Coffins (Fittings of metal for — ) | Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại |
127 | 060312 | Collars of metal for fastening pipes | Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn |
128 | 060411 | Columns (Advertisement — ) of metal | 1) Cột dán quảng cáo bằng kim loại; 2) Cột quảng cáo bằng kim loại |
129 | 060182 | Common metals, unwrought or semi-wrought | Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành phẩm |
130 | 060094 | Containers of metal [storage, transport] | Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu kho, vận chuyển] |
131 | 060112 | Containers of metal for compressed gas or liquid air | 1) Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng; 2) Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng |
132 | 060338 | Containers of metal for liquid fuel | 1) Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng; 2) Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng |
133 | 060065 | Containers of metal for storing acids | Đồ chứa axit bằng kim loại |
134 | 060110 | Copper rings | Vòng đồng |
135 | 060353 | Copper wire, not insulated | Dây đồng không bọc |
136 | 060109 | Copper, unwrought or semiwrought | Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm |
137 | 060343 | Cornices of metal | 1) Mái đua bằng kim loại; 2) Gờ bằng kim loại |
138 | 060082 | Cotter pins of metal | Chốt đinh vị bằng kim loại |
139 | 060073 | Couplings of metal for chains | Mắt xích bằng kim loại |
140 | 060149 | Crampons [climbing irons] | 1) Móc leo [móc sắt dùng để leo núi]; 2) Móc sắt dùng để leo núi |
141 | 060102 | Crampons of metal [cramps] | Móc sắt [thanh quặp hai đầu] |
142 | 060102 | Cramps of metal [crampons] | Móc sắt [thanh quặp hai đầu] |
143 | 060397 | Crash barriers of metal for roads | Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá |
144 | 060477 | Crucifixes of common metal, other than jewellery [18] | Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức |
145 | 060477 | Crucifixes of common metal, other than jewelry [18] | Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức |
146 | 060452 | Dispensers for dog waste bags, fixed, of metal [16] | Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, cố định, bằng kim loại |
147 | 060215 | Diving boards of metal | 1) Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại; 2) Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại |
148 | 060272 | Docks of metal for mooring boats (Floating — ) | 1) Bến nổi bằng kim loại để buộc tầu thuyền; 2) Ụ nổi bằng kim loại để neo đậu tầu thuyền |
149 | 060121 | Door bells of metal, non-electric [13] | Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng điện |
150 | 060329 | Door casings of metal [13] | Khuôn cửa bằng kim loại |
151 | 060135 | Door closers of metal, non-electric [19] | Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại, không dùng điện |
152 | 060455 | Door fasteners of metal [16] | Chốt cửa bằng kim loại |
153 | 060394 | Door fittings, of metal | Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại |
154 | 060329 | Door frames of metal | Khung cửa bằng kim loại |
155 | 060216 | Door handles of metal | Tay nắm cửa bằng kim loại |
156 | 060180 | Door knockers of metal [13] | Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa |
157 | 060320 | Door openers of metal, non-electric [20] | Cơ cấu mở cửa, bằng kim loại, không dùng điện |
158 | 060219 | Door panels of metal | Tấm cửa bằng kim loại |
159 | 060113 | Door scrapers | Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra vào |
160 | 060135 | Door springs of metal, non-electric [19] | Lò xo bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không dùng điện |
161 | 060036 | Door stops of metal | Cái chặn cửa bằng kim loại |
162 | 060100 | Doors of metal * | Cửa ra vào bằng kim loại* |
163 | 060114 | Drain pipes of metal | 1) ống tiêu nước bằng kim loại; 2) Ống thoát nước bằng kim loại |
164 | 060335 | Drain traps [valves] of metal | 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại; 2) Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại |
165 | 060462 | Drawn and polished metal bars [17] | Thanh kim loại được đánh bóng và được chuốt |
166 | 060317 | Duckboards of metal | Tấm lát đường bằng kim loại |
167 | 060415 | Ducts of metal for ventilating and air-conditioning installations [17] | Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông gió và điều hoà không khí |
168 | 060076 | Ducts of metal, for central heating installations | Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm |
169 | 060099 | Elbows of metal for pipes | 1) Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn |
170 | 060367 | Enclosures of metal for tombs | Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ |
171 | 060143 | Eye bolts | Đinh khuy bằng kim loại |
172 | 060402 | Faucets of metal for casks [18] | Vòi bằng kim loại cho thùng phuy/thùng tô-nô |
173 | 060368 | Fences of metal | Hàng rào bằng kim loại |
174 | 060138 | Ferrotitanium | Ferotitan |
175 | 060262 | Ferrules of metal | 1) Khấu bịt đầu gậy bằng sắt; 2) Kim loại bịt đầu ống |
176 | 060172 | Ferrules of metal for handles | 1) Khấu bịt bằng sắt cho tay cầm [cán]; 2) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán] |
177 | 060064 | Ferrules of metal for walking sticks | 1) Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống; 2) Kim loại bịt đầu cho gậy chống |
178 | 060382 | Figurines of common metal [19] | Tượng nhỏ bằng kim loại thường |
179 | 060161 | Filings of metal | Mạt sắt |
180 | 060431 | Firedogs [andirons] | Cột chống chịu lửa [vỉ lò] |
181 | 060483 | Fireplace grates of metal [19] | Vỉ lò đốt bằng kim loại |
182 | 060475 | Fireplace mantles of metal [17] | Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại |
183 | 060116 | Fish plates [rails] | Thanh nối ray [thanh ray] |
184 | 060393 | Fittings of metal for beds | Phụ kiện lắp ráp giường bằng kim loại |
185 | 060140 | Fittings of metal for building | 1) Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng |
186 | 060324 | Fittings of metal for coffins | 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho áo quan |
187 | 060267 | Fittings of metal for compressed air lines [16] | 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén; 2) Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén |
188 | 060380 | Fittings of metal for furniture | 1) Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc; 3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc |
189 | 060130 | Fittings of metal for windows | 1) Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ; 3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ |
190 | 060468 | Flagpoles [structures] of metal [18] | Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại |
191 | 060054 | Flanges of metal [collars] | Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối] |
192 | 060195 | Flashing of metal for building [17] | 1) Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng 2) Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng; |
193 | 060340 | Floating containers of metal | Thùng chứa nổi bằng kim loại |
194 | 060272 | Floating docks of metal, for mooring boats [13] | 1) Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền; 2) Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền |
195 | 060040 | Floor tiles, of metal | Tấm lát sàn bằng kim loại |
196 | 060210 | Floors of metal | Sàn bằng kim loại |
197 | 060416 | Foils of metal for wrapping and packaging | Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói |
198 | 060473 | Folding doors of metal [17] | Cửa gấp bằng kim loại |
199 | 060384 | Foundry molds of metal [18] | Khuôn đúc bằng kim loại |
200 | 060384 | Foundry moulds of metal [18] | Khuôn đúc bằng kim loại |
201 | 060074 | Frames of metal for building | Khung kim loại cho xây dựng |
202 | 060328 | Framework of metal for building | Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng |
203 | 060390 | Furnace fireguards of metal [14] | 1) Khung chắn lò sưởi bằng kim loại 2) Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò |
204 | 060380 | Furniture (Fittings of metal for — ) | 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc |
205 | 060187 | Furniture casters of metal | Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc |
206 | 060145 | Galena [ore] | Quặng Galen |
207 | 060218 | Gates of metal | Cổng bằng kim loại |
208 | 060016 | German silver [18] | 1) May-so 2) Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken) 3) Đồng trắng |
209 | 060147 | Germanium | Germani [kim loại] |
210 | 060224 | Girders of metal | Xà rầm bằng kim loại |
211 | 060043 | Glucinium [beryllium] | Gluxini [berili] |
212 | 060417 | Gold solder | Hợp kim để hàn vàng |
213 | 060152 | Gratings of metal | Lưới bằng kim loại |
214 | 060385 | Grave slabs of metal [13] | Tấm bia mộ bằng kim loại |
215 | 060151 | Grease nipples | Núm bơm mỡ vào máy |
216 | 060316 | Greenhouse frames of metal | Khung nhà kính bằng kim loại |
217 | 060236 | Greenhouses of metal, transportable | Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở được |
218 | 060152 | Grilles of metal | Lưới bằng kim loại |
219 | 060095 | Guard rails of metal for railways [18] | Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt |
220 | 060356 | Gutter pipes of metal | 1) Ống xối bằng kim loại; 2) Ống máng bằng kim loại |
221 | 060067 | Hafnium [celtium] | Hafini |
222 | 060181 | Handcuffs | 1) Khoá tay; 2) Xích tay; 3) Còng tay |
223 | 060480 | Hand-held flagpoles of metal [18] | Cán cờ cầm tay bằng kim loại |
224 | 060172 | Handles (Ferrules of metal for — ) | 1) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán]; 2) Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán] |
225 | 060175 | Handling pallets of metal | 1) Khay chuyển hàng bằng kim loại; 2) Tấm nâng hàng bằng kim loại |
226 | 060227 | Hardware * of metal [small] | Đồ ngũ kim* bằng kim loại [vật liệu nhỏ] |
227 | 060026 | Harness of metal for handling loads | Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng có tải trọng lớn |
228 | 060327 | Hinges of metal | Bản lề bằng kim loại |
229 | 060105 | Hooks [metal hardware] | 1) Cái móc [đồ ngũ kim]; 2) Móc [vật liệu bằng sắt] |
230 | 060352 | Hooks of metal for clothes rails | Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo |
231 | 060351 | Hooks of metal for roofing slates [16] | Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp mái nhà |
232 | 060131 | Hoop iron | Dải sắt để làm đai |
233 | 060003 | Hoop steel | Dải thép để làm đai |
234 | 060288 | Hoops of metal (Barrel — ) | Đai thùng bằng kim loại |
235 | 060418 | Hoppers [non-mechanical] of metal | Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận máy móc |
236 | 060077 | Horseshoe nails | Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa |
237 | 060459 | Hot-rolled steel bars [17] | Thanh thép cán nóng |
238 | 060196 | House numbers of metal, nonluminous | Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang |
239 | 060150 | Ice moulds of metal | Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng viên |
240 | 060051 | Identification bracelets of metal [14] | Vòng tay nhận dạng bằng kim loại |
241 | 060399 | Identity plates of metal | Tấm nhận dạng bằng kim loại |
242 | 060154 | Indium | Indi |
243 | 060164 | Ingots of common metal | Thỏi kim loại thường |
244 | 060428 | Insect screens of metal | 1) Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng; 2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại |
245 | 060080 | Iron (Chrome — ) | Hợp kim sắt-Crôm |
246 | 060136 | Iron (Molybdenum — ) | Moliden sắt |
247 | 060137 | Iron (Silicon — ) | Hợp kim sắt silic |
248 | 060284 | Iron bands (Stretchers for — ) [tension links] | 1) Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp]; 2) Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp] |
249 | 060134 | Iron ores | Quặng sắt |
250 | 060052 | Iron slabs | Tấm sắt |
251 | 060131 | Iron strip | Cột sắt |
252 | 060132 | Iron wire | Dây sắt |
253 | 060115 | Iron, unwrought or semi-wrought | Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm |
254 | 060227 | Ironmongery * | 1) Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*; 2) Đồ sắt nhỏ* |
255 | 060347 | Ironwork for doors | 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa; 2) Đồ vật bằng sắt cho cửa |
256 | 060106 | Ironwork for windows | 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ; 2) Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ |
257 | 060156 | Jalousies of metal | 1) Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; 2) Cửa lật bằng kim loại; 3) Bức mành bằng kim loại |
258 | 060466 | Jerrycans of metal [17] | Can/thùng/bình đựng bằng kim loại |
259 | 060021 | Jets of metal | Vòi phun bằng kim loại |
260 | 060225 | Joists of metal | Rầm nhà bằng kim loại |
261 | 060229 | Junctions of metal for pipes | Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn |
262 | 060083 | Keys of metal [17] | chìa khóa bằng kim loại |
263 | 060301 | Knobs of metal | 1) Nút bấm bằng kim loại; 2) Tay nắm cửa bằng kim loại |
264 | 060465 | Labels of metal [17] | Nhãn mác bằng kim loại |
265 | 060361 | Ladders of metal | Thang bằng kim loại |
266 | 060022 | Latch bars of metal | Thanh chốt cửa bằng kim loại |
267 | 060167 | Latches of metal | Chốt cửa bằng kim loại |
268 | 060160 | Laths of metal | Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại |
269 | 060256 | Latticework of metal | Lưới mắt cáo bằng kim loại |
270 | 060146 | Lead seals | 1) Dấu niêm chì bảo đảm; 2) Dấu kẹp chì; 3) Dấu niêm phong bằng chì |
271 | 060214 | Lead, unwrought or semi-wrought | Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm |
272 | 060120 | Letter boxes of metal | Hộp thư bằng kim loại |
273 | 060419 | Letters and numerals [of common metal], except type | Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in |
274 | 060163 | Limonite | Limonit |
275 | 060211 | Linings of metal for building [16] | Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây dựng |
276 | 060059 | Linkages of metal (Cable — ), nonelectric | Đầu nối của dây cáp bằng kim loại, không dẫn điện |
277 | 060165 | Lintels of metal | 1) Lanh tô đỡ bằng kim loại; 2) Rầm đỡ bằng kim loại |
278 | 060026 | Load handling (Braces of metal for –) | Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
279 | 060026 | Load handling (Harness of metal for — ) | Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
280 | 060326 | Loading gauge rods of metal for railway wagons [18] | Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng chuyên chở của toa xe đường sắt |
281 | 060325 | Loading pallets, of metal | 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại; 2) Máng tải hàng hóa bằng kim loại |
282 | 060306 | Loads (Slings of metal for handling –) | Dây treo có móc bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn |
283 | 060379 | Locks of metal for bags | Khoá bằng kim loại cho túi xách |
284 | 060237 | Locks of metal for vehicles | Khoá bằng kim loại cho xe cộ |
285 | 060144 | Locks of metal, other than electric | Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện |
286 | 060012 | Machine belt fasteners of metal | Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại |
287 | 060277 | Machine belts (Reinforcing materials of metal for — ) | Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai truyền của máy |
288 | 060169 | Magnesium | Magiê |
289 | 060174 | Manganese | Mangan |
290 | 060349 | Manhole covers of metal | Nắp cống bằng kim loại |
291 | 060420 | Manifolds of metal for pipelines | Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống đường ống dẫn |
292 | 060023 | Masts of metal | Cột bằng kim loại |
293 | 060330 | Materials of metal for funicular railway permanent ways | 1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định; 2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi |
294 | 060389 | Memorial plaques, of metal | 1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại; 2) Biển tưởng niệm bằng kim loại |
295 | 060389 | Memorial plates of metal | 1) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại; 2) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại |
296 | 060476 | Metal ramps for use with vehicles [18] | Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương tiện giao thông |
297 | 060453 | Metals in foil or powder form for 3D printers [16] | Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy in 3D |
298 | 060434 | Metals in powder form * | Kim loại dạng bột* |
299 | 060362 | Mobile boarding stairs of metal for passengers [13] | Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách |
300 | 060474 | Moldings of metal for building [17] | Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng |
301 | 060344 | Moldings of metal for cornices | 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua |
302 | 060189 | Molybdenum | Molyđen |
303 | 060190 | Monuments of metal | Đài kỷ niệm bằng kim loại |
304 | 060271 | Mooring bollards of metal | Cọc neo tàu bằng kim loại |
305 | 060412 | Mooring buoys of metal | Phao neo bằng kim loại |
306 | 060279 | Mortar (Troughs of metal for mixing — ) | 1) Máng trộn vữa bằng kim loại; 2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa |
307 | 060474 | Mouldings of metal for building [17] | Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng |
308 | 060344 | Mouldings of metal for cornices | 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua |
309 | 060085 | Nails | Đinh |
310 | 060399 | Nameplates of metal [17] | Biển tên bằng kim loại |
311 | 060193 | Nickel | Niken |
312 | 060016 | Nickel silver [17] | Hợp kim bạc-niken |
313 | 060194 | Niobium | Niobi (hoá) |
314 | 060151 | Nipples (Grease — ) | Núm bơm mỡ vào máy |
315 | 060014 | Nozzles of metal | Miệng vòi bằng kim loại |
316 | 060400 | Numberplates, of metal | 1) Biển đăng ký xe bằng kim loại; 2) Biển sổ xe bằng kim loại |
317 | 060419 | Numerals (Letters and — ) [of common metal], except type | Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in |
318 | 060364 | Nuts of metal | Ðai ốc bằng kim loại |
319 | 060479 | Oil drainage containers of metal [18] | Đồ chứa/can thu dầu bằng kim loại |
320 | 060337 | Oilwells (Casings of metal for — ) | Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu |
321 | 060183 | Ores of metal | Quặng kim loại |
322 | 060158 | Outdoor blinds of metal | Mành che ngoài cửa bằng kim loại |
323 | 060231 | Packaging containers of metal | 1) Thùng để đóng gói bằng kim loại; 2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại |
324 | 060119 | Packings (Tin-plate — ) | Lá tôn tráng thiếc để bao gói |
325 | 060062 | Padlocks of metal, other than electronic [20] | Khoá móc bằng kim loại, trừ loại điện tử |
326 | 060310 | Paint (Booths of metal for spraying –) | Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn |
327 | 060310 | Paint spraying booths, of metal | Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại |
328 | 060198 | Palings of metal | 1) Hàng rào cọc bằng kim loại; 2) Cọc hàng rào bằng kim loại |
329 | 060175 | Pallets of metal (Handling — ) | 1) Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại; 2) Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại |
330 | 060176 | Pallets of metal (Transport — ) | 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển 2) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại |
331 | 060456 | Pantiles of metal [16] | Ngói cong bằng kim loại |
332 | 060336 | Partitions of metal | Vách ngăn bằng kim loại |
333 | 060294 | Paving blocks of metal | Khối lát bằng kim loại |
334 | 060446 | Paving slabs of metal [14] | Tấm kim loại dùng cho xây dựng |
335 | 060461 | Peeled metal bars [17] | Thanh kim loại được chuốt mịn |
336 | 060078 | Pegs of metal | Móc treo bằng kim loại |
337 | 060421 | Penstock pipes of metal | 1) ống dẫn chịu áp bằng kim loại; 2) Đường ống áp lực bằng kim loại |
338 | 060438 | Pigsties of metal [13] | Chuồng lợn bằng kim loại |
339 | 060188 | Pilings of metal | 1) Cọc bằng kim loại; 2) Cột bằng kim loại |
340 | 060090 | Pillars of metal for building [16] | Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng |
341 | 060082 | Pins (Cotter — ) of metal | Chốt định vị bằng kim loại |
342 | 060141 | Pins [hardware] | 1) Chốt [đồ ngũ kim]; 2) Chốt [vật liệu kim loại]; 3) Ghim [đồ ngũ kim]; 4) Ghim [vật liệu kim loại] |
343 | 060173 | Pipe muffs of metal | Ống bao nối bằng kim loại |
344 | 060420 | Pipelines (Manifolds of metal for — ) | Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống ống dẫn |
345 | 060421 | Pipes (Penstock — ) [of metal] | 1) Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại]; 2) Đường ống áp lực [bằng kim loại] |
346 | 060275 | Pipes (Reinforcing materials of metal for — ) | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn |
347 | 060127 | Pipes of metal | Ống dẫn bằng kim loại |
348 | 060076 | Pipes of metal, for central heating installations | Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm |
349 | 060258 | Pipework of metal | Đường ống bằng kim loại |
350 | 060430 | Pitons of metal [14] | Móc leo núi bằng kim loại |
351 | 060226 | Platforms, prefabricated, of metal | Nền đúc sẵn, bằng kim loại |
352 | 060296 | Plugs of metal | Nút bịt bằng kim loại |
353 | 060087 | Plugs of metal (Wall — ) | Chốt cắm vào tường bằng kim loại |
354 | 060013 | Points (Railway — ) | Ghi đường sắt |
355 | 060024 | Poles of metal | 1) Cột bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại |
356 | 060365 | Poles of metal for power lines [14] | Cọc bằng kim loại cho đường dây điện |
357 | 060179 | Porches [structures] of metal [16] | Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại |
358 | 060205 | Post of metal | 1) Cột bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại |
359 | 060365 | Posts of metal for power lines [14] | Cột bằng kim loại cho đường dây điện |
360 | 060103 | Pot hooks of metal | Móc treo nồi bằng kim loại |
361 | 060434 | Powder form (Metals in — ) * | Kim loại dạng bột* |
362 | 060439 | Prefabricated houses [kits] of metal [13] | Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại |
363 | 060093 | Preserve tins | 1) Hộp bảo quản bằng kim loại; 2) Lon bảo quản bằng kim loại |
364 | 060093 | Preserving boxes of metal | 1) Hộp bảo quản bằng kim loại; 2) Lon bảo quản bằng kim loại |
365 | 060372 | Props of metal | 1) Cột chống bằng kim loại; 2) Thanh giằng bằng kim loại |
366 | 060207 | Pulleys of metal [other than for machines] | 1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc]; 2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc] |
367 | 060185 | Pyrophoric metals | Kim loại tự cháy |
368 | 060245 | Railroad ties of metal | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
369 | 060129 | Rails of metal | Thanh ray bằng kim loại |
370 | 060089 | Railway material of metal | Vật liệu đường sắt bằng kim loại |
371 | 060013 | Railway points | Ghi đường sắt |
372 | 060245 | Railway sleepers of metal | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
373 | 060013 | Railway switches | Cơ cấu bẻ ghi đường sắt |
374 | 060357 | Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses | 1) Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới; 2) Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy |
375 | 060435 | Refractory construction materials of Metal | Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại |
376 | 060400 | Registration plates, of metal | Biển đăng ký bằng kim loại |
377 | 060276 | Reinforcing materials of metal for building | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng |
378 | 060277 | Reinforcing materials of metal for machine belts | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc |
379 | 060275 | Reinforcing materials of metal for pipes | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn |
380 | 060033 | Reinforcing materials, of metal, for concrete | 1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông |
381 | 060232 | Reservoirs of metal [14] | Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại |
382 | 060038 | Rings of metal * | Vòng bằng kim loại* |
383 | 060217 | Rivets of metal | Ðinh tán bằng kim loại |
384 | 060228 | Road signs, non-luminous and non-mechanical, of metal [16] | Biển báo giao thông bằng kim loại, không phản quang và không vận hành cơ giới |
385 | 060159 | Rocket launching platforms of metal | Bệ phóng tên lửa bằng kim loại |
386 | 060303 | Rods of metal for brazing and welding | 1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn 2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn |
387 | 060009 | Roller blinds of steel | Mành kiểu con lăn bằng thép |
388 | 060350 | Roof coverings of metal | Tấm lợp mái bằng kim loại |
389 | 060098 | Roof flashing of metal | 1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại; 2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà |
390 | 060332 | Roof gutters of metal [13] | Máng nước mái nhà bằng kim loại |
391 | 060252 | Roofing of metal | Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại |
392 | 060449 | Roofing of metal, incorporating photovoltaic cells [17] | Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang điện |
393 | 060213 | Roofing tiles of metal [14] | Ngói bằng kim loại |
394 | 060058 | Rope thimbles of metal | 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại; 2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại |
395 | 060341 | Ropes of metal | Dây chão bằng kim loại |
396 | 060348 | Runners of metal for sliding doors | Con lăn bằng kim loại của cửa trượt |
397 | 060034 | Safes [metal or non-metal] [17] | Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại] |
398 | 060472 | Safes, electronic [17] | Két an toàn, điện tử |
399 | 060066 | Safety cashboxes | Hộp đựng tiền an toàn |
400 | 060071 | Safety chains of metal | Xích an toàn bằng kim loại |
401 | 060454 | Sash fasteners of metal for windows [16] | Then cửa sổ trượt bằng kim loại; |
402 | 060075 | Sash pulleys of metal [20] | Ròng rọc bằng kim loại cho cửa sổ trượt |
403 | 060360 | Scaffolding of metal | Giàn giáo bằng kim loại |
404 | 060143 | Screw rings | Đinh khuy |
405 | 060442 | Screw tops of metal for bottles [13] | Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ |
406 | 060118 | Screws of metal | Ðinh vít bằng kim loại |
407 | 060297 | Sealing caps of metal | Nắp bịt kín bằng kim loại |
408 | 060146 | Seals (Lead — ) | 1) Dấu niêm chì bảo đảm; 2) Đầu kẹp chì; 3) Dấu niêm phong bằng chì |
409 | 060396 | Sheaf binders of metal | Dây chão bằng kim loại để buộc, bó |
410 | 060188 | Sheet piles of metal | Ván cừ bằng kim loại |
411 | 060376 | Sheets and plates of metal | Lá và tấm kim loại |
412 | 060063 | Shims | Nêm điều chỉnh bằng kim loại |
413 | 060471 | Shoe dowels of metal [17] | Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày |
414 | 060470 | Shoe pegs of metal [17] | Móc treo giày bằng kim loại |
415 | 060292 | Shuttering of metal for concrete | 1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông 2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông |
416 | 060197 | Shutters of metal | Cửa chớp bằng kim loại |
417 | 060200 | Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, of metal | Bảng báo hiệu, không phản quang và không vận hành cơ giới, bằng kim loại |
418 | 060370 | Signboards of metal | 1) Biển hiệu bằng kim loại; 2) Bảng hiệu bằng kim loại |
419 | 060235 | Signs, non-luminous and nonmechanical, of metal | Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang, không vận hành cơ giới |
420 | 060137 | Silicon iron | Hợp chất silic |
421 | 060233 | Sills of metal | Ngưỡng cửa bằng kim loại |
422 | 060239 | Silos of metal | 1) Tháp ủ bằng kim loại; 2) Hầm ủ bằng kim loại |
423 | 060030 | Silver solder | Hợp kim để hàn bạc |
424 | 060032 | Silver-plated tin alloys [15] | Hợp kim thiếc mạ bạc |
425 | 060203 | Skating rinks [structures] of metal [16] | Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại |
426 | 060447 | Slabs of metal for building [14] | Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại |
427 | 060245 | Sleepers of metal (Railway — ) | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
428 | 060092 | Sleeves [metal hardware] | 1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại]; 2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim] |
429 | 060306 | Slings of metal for handling loads | Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn |
430 | 060417 | Solder (Gold — ) | Hợp kim để hàn vàng |
431 | 060030 | Solder (silver–) | Hợp kim để hàn bạc |
432 | 060242 | Soldering wire of metal | Sợi dây để hàn bằng kim loại |
433 | 060484 | Soundproof booths of metal, transportable [20] | Buồng/cabin cách âm bằng kim loại, vận chuyển được |
434 | 060221 | Split rings of common metal for keys [16] | Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim loại thường |
435 | 060153 | Spring locks | Khoá lò xo |
436 | 060206 | Springs [metal hardware] | 1) Lò xo [đồ ngũ kim]; 2) Lò xo [vật liệu kim loại] |
437 | 060122 | Spurs | Ðinh thúc ngựa |
438 | 060428 | Sreens of metal (Insect–) | 1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại; 2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại |
439 | 060437 | Stables of metal [13] | Chuồng ngựa bằng kim loại |
440 | 060355 | Stair treads [steps] of metal | Bậc cầu thang bằng kim loại |
441 | 060124 | Staircases of metal | Cầu thang gác bằng kim loại |
442 | 060467 | Stakes of metal for plants or trees [17] | Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây trồng |
443 | 060391 | Stands of metal (Cask — ) | Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại |
444 | 060244 | Statues of common metal | Tượng bằng kim loại thường |
445 | 060382 | Statuettes of common metal | Tượng nhỏ bằng kim loại thường |
446 | 060002 | Steel alloys | Hợp kim thép |
447 | 060266 | Steel buildings | Công trình xây dựng bằng thép |
448 | 060006 | Steel masts | Cột bằng thép |
449 | 060011 | Steel pipes | Ống thép |
450 | 060010 | Steel sheets | Tấm thép |
451 | 060003 | Steel strip | Ðai thép |
452 | 060011 | Steel tubes | Ống thép |
453 | 060004 | Steel wire | Dây thép |
454 | 060001 | Steel, unwrought or semi-wrought | Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm |
455 | 060448 | Step stools of metal [14] | Thang dạng ghế bằng kim loại |
456 | 060177 | Steps [ladders] of metal | Bậc thang bằng kim loại |
457 | 060038 | Stop collars of metal * | Vòng đai chặn bằng kim loại* |
458 | 060481 | Stoppers of metal [18] | Nút chặn bằng kim loại |
459 | 060238 | Stops of metal | Vật dụng chặn giữ bằng kim loại |
460 | 060039 | Strap-hinges of metal | Bản lề cánh dài bằng sắt |
461 | 060305 | Straps of metal for handling loads | Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
462 | 060441 | Street gutters of metal [13] | Rãnh nước đường phố bằng kim loại |
463 | 060383 | Stretchers for metal bands [tension links] | 1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng]; 2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng] |
464 | 060101 | Stretchers of metal (Belt — ) | Căng đai bằng kim loại |
465 | 060162 | Stringers [parts of staircases] of metal | Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng kim loại |
466 | 060131 | Strip (Iron — ) | Ðai sắt |
467 | 060003 | Strip (Steel — ) | Ðai thép |
468 | 060034 | Strongboxes [metal or non-metal] [17] | Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim loại] |
469 | 060290 | Swimming pools [structures] of metal [16] | Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại |
470 | 060478 | Swing doors of metal [18] | Cửa mở hai phía bằng kim loại |
471 | 060013 | Switches (Railway — ) | Cơ cấu bẻ ghi đường sắt |
472 | 060086 | Tacks [nails] | Đinh đầu bẹt [đinh mũ] |
473 | 060232 | Tanks of metal | Bể chứa bằng kim loại |
474 | 060246 | Tantalum [metal] | Tantali [kim loại] |
475 | 060402 | Taps of metal for casks [16] | Vòi bằng kim loại dùng cho thùng |
476 | 060222 | Telegraph posts of metal | Cột dây điện báo bằng kim loại |
477 | 060422 | Telephone booths of metal | Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại |
478 | 060422 | Telephone boxes of metal | Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại |
479 | 060057 | Telpher cables | Dây cáp cho xe chạy cáp treo |
480 | 060249 | Tension links | 1) Cơ cấu kéo căng; 2) Má kẹp kéo căng |
481 | 060208 | Tent pegs of metal | Cọc móc buộc lều bằng kim loại |
482 | 060058 | Thimbles (Rope — ) of metal | 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại; 2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại |
483 | 060286 | Thread of metal for tying-up purposes | Dây bằng kim loại để buộc |
484 | 060020 | Tie plates | 1) Tấm tà vẹt; 2) Tấm đệm tà vẹt |
485 | 060245 | Ties of metal (Railroad — ) | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
486 | 060322 | Tile floorings of metal | Tấm lát sàn bằng kim loại |
487 | 060321 | Tiles of metal for building | Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng |
488 | 060373 | Tin | Thiếc |
489 | 060093 | Tin cans | 1) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm 2) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm |
490 | 060375 | Tinfoil | 1) Lá thiếc; 2) Giấy thiếc |
491 | 060374 | Tinplate | 1) Tấm sắt tây; 2) Tấm sắt tráng thiếc |
492 | 060119 | Tinplate packings | Bao bì bằng thiếc |
493 | 060251 | Titanium | Titan |
494 | 060138 | Titanium iron | Hợp kim sắt titan |
495 | 060385 | Tomb slabs of metal [13] | Tấm bia hầm mộ bằng kim loại |
496 | 060253 | Tombac | 1) Ðồng thau; 2) Hợp kim của đồng và thiếc |
497 | 060367 | Tombs (Enclosures of metal for — ) | Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ |
498 | 060055 | Tombs (Monuments of bronze for — ) | Bia mộ bằng đồng |
499 | 060386 | Tombs (Monuments of metal for — ) | Bia mộ bằng kim loại |
500 | 060254 | Tombs of metal | Mộ bằng kim loại |
501 | 060387 | Tombstone plaques of metal | Tấm bia mộ bằng kim loại |
502 | 060388 | Tombstone stelae of metal | Bia mộ khắc bằng kim loại |
503 | 060423 | Tool boxes of metal [empty] | Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng] |
504 | 060424 | Tool chests of metal [empty] | 1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng]; 2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng] 3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng] |
505 | 060358 | Towel dispensers, fixed, of metal | Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim loại |
506 | 060176 | Transport pallets of metal | 1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại; 2)Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại |
507 | 060025 | Traps for wild animals * | Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã* |
508 | 060440 | Trays of metal* [13] | Khay kim loại* |
509 | 060028 | Tree protectors of metal | Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại |
510 | 060256 | Trellis of metal | Lưới mắt cáo bằng kim loại |
511 | 060279 | Troughs of metal for mixing mortar | Máng bằng kim loại để trộn vữa |
512 | 060111 | Tubbing of metal | Bồn chứa bằng kim loại |
513 | 060127 | Tubes of metal | Ống bằng kim loại |
514 | 060257 | Tungsten | Vonfram |
515 | 060139 | Tungsten iron | Hợp kim sắt vonfram |
516 | 060255 | Turnstiles of metal [13] | Cửa quay bằng kim loại |
517 | 060212 | Turntables [railways] | 1) Vòng quay [đường sắt]; 2) Mặt quay [đường sắt] |
518 | 060243 | Valves of metal [other than parts of machines] | Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của máy] |
519 | 060259 | Vanadium | Vanađi |
520 | 060148 | Vanes of metal (Weather- or wind—- ) | Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong chóng khí tượng bằng kim loại |
521 | 060354 | Vats of metal | Thùng chứa loại lớn bằng kim loại |
522 | 060191 | Vice claws of metal | 1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại; 2) Má kẹp ê tô bằng kim loại |
523 | 060274 | Wainscotting of metal | Ván ốp chân tường bằng kim loại |
524 | 060064 | Walking sticks (Ferrules of metal for — ) | Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy |
525 | 060192 | Wall claddings of metal for building [16] | Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho công trình xây dựng |
526 | 060201 | Wall linings of metal for building [16] | 1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng; 2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng |
527 | 060087 | Wall plugs of metal | Chốt cắm vào tường bằng kim loại |
528 | 060445 | Wall tiles of metal [14] | Tấm ốp tường bằng kim loại |
529 | 060037 | Washers of metal | Vòng đệm bằng kim loại |
530 | 060359 | Water-pipe valves of metal | Van ống nước bằng kim loại |
531 | 060091 | Water-pipes of metal | Ống nước bằng kim loại |
532 | 060148 | Weather vanes of metal | 1) Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại; 2) Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại |
533 | 060304 | Welding (Rods of metal for — ) | 1) Que hàn bằng kim loại; 2) Que bằng kim loại để hàn |
534 | 060426 | Wheel clamps [boots] | 1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe]; 2) Khoá bánh xe [chặn giữ] |
535 | 060046 | White metal | Kim loại trắng |
536 | 060148 | Wind vanes of metal | Chong chóng gió bằng kim loại |
537 | 060432 | Wind-driven bird-repelling devices made of metal | Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió |
538 | 060369 | Winding spools of metal, nonmechanical, for flexible hoses | Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ giới dùng để cuộn ống mềm |
539 | 060104 | Window casement bolts | 1) Chốt bản lề; 2) Bu lông khuôn cửa sổ; 3) Vít khuôn cửa sổ |
540 | 060444 | Window closers of metal, non-electric [20] | Cơ cấu đóng cửa sổ, bằng kim loại, không dùng điện |
541 | 060125 | Window fasteners of metal | Then móc cửa sổ bằng kim loại |
542 | 060315 | Window frames of metal | Khung cửa sổ bằng kim loại |
543 | 060443 | Window openers of metal, non-electric [20] | Cơ cấu mở cửa sổ, bằng kim loại, không dùng điện |
544 | 060075 | Window pulleys of metal [20] | Ròng rọc bằng kim loại cho cửa sổ |
545 | 060035 | Window stops of metal | Vật dụng chặn cửa bằng kim loại |
546 | 060130 | Windows (Fittings of metal for — ) | 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ |
547 | 060346 | Windows of metal | Cửa sổ bằng kim loại |
548 | 060184 | Wire cloth | Lưới thép |
549 | 060184 | Wire gauze | Lưới thép |
550 | 060108 | Wire of common metal | Dây kim loại thường |
551 | 060268 | Wire of common metal alloys [except fuse wire] | Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây cầu chì] |
552 | 060427 | Wire rope | Dây chão bằng kim loại |
553 | 060230 | Wire stretchers [tension links] | Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng] |
554 | 060278 | Works of art of common metal | Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường |
555 | 060416 | Wrapping and packaging (Foils of metal for — ) | Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói |
556 | 060285 | Wrapping or binding bands of metal | Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói |
557 | 060223 | Zinc | Kẽm |
558 | 060264 | Zirconium | Ziriconi |
Máy, máy công cụ, dụng cụ vận hành bằng điện; Ðộng cơ và đầu máy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Các bộ phận ghép nối và truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Nông cụ, trừ loại dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 070555 | 3D printers [15] | Máy in 3D |
2 | 070576 | 3D printing pens [18] | Bút in 3D |
3 | 070002 | Acetylene cleaning apparatus | Thiết bị làm sạch axetilen |
4 | 070314 | Adhesive bands for pulleys | Ðai dính cho ròng rọc |
5 | 070004 | Adhesive tape dispensers [machines] | Bộ phân phối băng dính [máy móc] |
6 | 070005 | Aerating pumps for aquaria | 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; 2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh |
7 | 070006 | Aerocondensers | Bộ ngưng tụ khí |
8 | 070386 | Aeronautical engines | Động cơ hàng không |
9 | 070029 | Aeroplane engines | Ðộng cơ máy bay |
10 | 070007 | Agitators | 1) Máy trộn; 2) Máy khuấy |
11 | 070009 | Agricultural elevators | Máy nâng hạ nông nghiệp |
12 | 070388 | Agricultural implements, other than hand-operated [17] | Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao tác thủ công |
13 | 070008 | Agricultural machines | Máy nông nghiệp |
14 | 070514 | Air brushes for applying colour | Dụng cụ phun sơn bằng khí nén |
15 | 070011 | Air condensers | Bộ ngưng tụ khí |
16 | 070129 | Air cushion devices for moving loads | Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng |
17 | 070380 | Air cushion vehicles (Engines for — ) | Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí |
18 | 070310 | Air pumps [garage installations] | Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa] |
19 | 070398 | Air suction machines | Máy hút không khí |
20 | 070018 | Alternators | Máy phát điện xoay chiều |
21 | 070396 | Anti-friction bearings for machines | Ổ trục chống ma sát cho máy |
22 | 070396 | Anti-friction pads for machines | Miếng đệm chống ma sát cho máy |
23 | 070273 | Anti-pollution devices for motors and engines | Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu máy |
24 | 070056 | Apparatus for aerating beverages [15] | Thiết bị tạo ga cho đồ uống |
25 | 070163 | Apparatus for aerating water [15] | Thiết bị tạo ga cho nước uống |
26 | 070012 | Apparatus for drawing up beer under pressure [13] | Thiết bị hút bia bằng áp lực |
27 | 070360 | Aprons [parts of machines] | Tấm che [Bộ phận của máy] |
28 | 070005 | Aquaria (Aerating pumps for — ) | 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; 2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh |
29 | 070214 | Atomisers [machines] | Thiết bị phun mù [máy móc] |
30 | 070073 | Automatic grapnels for marine purposes | Neo móc tự động cho mục đích hàng hải |
31 | 070020 | Axles for machines | Trục cho máy |
32 | 070521 | Bags (Vacuum cleaner — ) | 1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi; 2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi |
33 | 070339 | Ball rings for bearings | Vòng bi cho ổ trục |
34 | 070049 | Ball-bearings | Ổ bi |
35 | 070314 | Bands (Adhesive — ) for pulleys | 1) Đai dính cho ròng rọc; 2) Đai dính cho puly |
36 | 070533 | Basket presses | Thùng ép |
37 | 070091 | Bearing brackets for machines | Giá đỡ ổ trục cho máy móc |
38 | 070339 | Bearings (Ball rings for — ) | Vòng bi cho ổ trục |
39 | 070130 | Bearings [parts of machines] | 1) Ổ bi [bộ phận của máy móc] 2) Ổ trục [bộ phận của máy móc] |
40 | 070290 | Bearings for transmission shafts | 1) Ổ trục cho trục truyền động; 2) Ổ bi cho trục truyền động |
41 | 070403 | Beaters, electric | Máy đập chạy điện |
42 | 070044 | Beating machines | Máy đập |
43 | 070390 | Beer pumps | Máy bơm bia |
44 | 070350 | Bellows [parts of machines] [15] | Ống thổi [bộ phận của máy móc] |
45 | 070037 | Belt conveyors | Băng tải |
46 | 070126 | Belts (Dynamo — ) | Ðai truyền của máy phát điện |
47 | 070036 | Belts for conveyors | Đai truyền cho băng tải |
48 | 070074 | Belts for machines | Ðai truyền cho máy móc |
49 | 070343 | Belts for motors and engines | Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy |
50 | 070104 | Bending machines | Máy uốn |
51 | 070315 | Beverage preparation machines, electromechanical | Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống |
52 | 070512 | Bicycle assembling machines | Máy lắp ráp xe đạp |
53 | 070047 | Bicycle dynamos | Máy phát điện cho xe đạp |
54 | 070058 | Binding apparatus for hay | Thiết bị bó cỏ khô |
55 | 070050 | Bitumen making machines | Máy sản xuất bitum |
56 | 070227 | Blade holders [parts of machines] | Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] |
57 | 070225 | Blade sharpening [stropping] machines | Máy mài sắc lưỡi cắt |
58 | 070223 | Blades (Chaff cutter — ) | Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật) |
59 | 070189 | Blades [parts of machines] | Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] |
60 | 070444 | Blenders, electric, for household purposes | Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia đình |
61 | 070534 | Blowing machines | Máy thổi |
62 | 070199 | Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases | Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí |
63 | 070203 | Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain | Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt |
64 | 070401 | Boats (Engines for — ) | Đầu máy cho tàu thuyền |
65 | 070402 | Boats (Motors for — ) | Động cơ cho tàu thuyền |
66 | 070054 | Bobbins for weaving looms | Ống suốt cho khung cửi dệt |
67 | 070471 | Boiler tubes [parts of machines] | Ống nồi hơi [bộ phận của máy] |
68 | 070327 | Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes | Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích công nghiệp. |
69 | 070264 | Borers (Mine — ) | Máy khoan mỏ |
70 | 070411 | Bottle capping machines | Máy đóng nắp chai |
71 | 070064 | Bottle filling machines | Máy đóng chai |
72 | 070412 | Bottle sealing machines | 1) Máy đóng nút chai; 2) Máy đậy nút chai |
73 | 070410 | Bottle stoppering machines | Máy đóng nút chai |
74 | 070065 | Bottle washing machines | Máy súc rửa chai |
75 | 070081 | Boxes for matrices [printing] | Hộp cho khuôn cối [ngành in] |
76 | 070091 | Brackets (Bearing — ) for machines | Gía đỡ ổ trục cho máy móc |
77 | 070372 | Braiding machines | Máy bện |
78 | 070405 | Brake linings, other than for vehicles [17] | Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
79 | 070524 | Brake pads, other than for vehicles [17] | Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
80 | 070407 | Brake segments, other than for vehicles [17] | Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
81 | 070406 | Brake shoes, other than for vehicles [17] | Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
82 | 070288 | Bread cutting machines | Máy cắt bánh mỳ |
83 | 070066 | Brewing machines | Máy sản xuất bia |
84 | 070313 | Bridges (Roller — ) | 1) Cầu trục; 2) Cầu có con lăn |
85 | 070033 | Brushes (Dynamo — ) | Chổi than của máy phát điện |
86 | 070068 | Brushes [parts of machines] | Chổi [bộ phận của máy] |
87 | 070559 | Brushes for vacuum cleaners [16] | Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không |
88 | 070413 | Brushes, electrically operated [parts of machines] [14] | Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy] |
89 | 070069 | Bulldozers | Xe ủi đất |
90 | 070046 | Butter machines | Máy làm bơ |
91 | 070292 | Calenders | Máy cán |
92 | 070568 | Camshafts for vehicle engines [17] | Trục cam dùng cho động cơ xe cộ |
93 | 070287 | Can openers, electric | Dụng cụ mở hộp, dùng điện |
94 | 070072 | Capstans | Cái tời để kéo cáp |
95 | 070093 | Carbon brushes [electricity] | Chổi than [điện] |
96 | 070015 | Carburetter feeders | 1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí; 2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí |
97 | 070078 | Carburetters | Bộ chế hoà khí |
98 | 070079 | Card clothing [parts of carding machines] | Vải chải [bộ phận của máy chải] |
99 | 070364 | Carding machines | Máy chải thô |
100 | 070481 | Carpet shampooing (Machines and apparatus for — ) [electric] | Máy và thiết bị điện để giặt thảm |
101 | 070360 | Carriage aprons | Tấm che máy |
102 | 070097 | Carriages for knitting machines | Bộ phận quay dùng cho máy dệt |
103 | 070424 | Cartridges for filtering machines | Hộp chứa dùng cho máy lọc |
104 | 070482 | Catalytic converters | Thiết bị chuyển hoá xúc tác |
105 | 070483 | Central vacuum cleaning installations | Thiết bị làm sạch chân không trung tâm |
106 | 070086 | Centrifugal machines | Máy ly tâm |
107 | 070087 | Centrifugal mills | Máy xay ly tâm |
108 | 070088 | Centrifugal pumps | Bơm ly tâm |
109 | 070086 | Centrifuges [machines] | Máy ly tâm |
110 | 070223 | Chaff cutter blades | Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật |
111 | 070210 | Chaff cutters | Máy băm thức ăn cho động vật |
112 | 070484 | Chain saws | Cưa xích |
113 | 070107 | Chisels for machines | Lưỡi đục dùng cho máy |
114 | 070194 | Chucks [parts of machines] | Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy] |
115 | 070038 | Churns | Máy khuấy |
116 | 070103 | Cigarette machines for industrial purposes | Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp |
117 | 070082 | Cinder sifters [machines] | 1) Sàng xỉ than [máy móc]; 2) Máy sàng than xỉ |
118 | 070108 | Clack valves [parts of machines] | Nắp van [bộ phận của máy móc] |
119 | 070281 | Cleaning (Machines and apparatus for — ) [electric] | 1) Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện]; 2) Máy và thiết bị điện để làm sạch |
120 | 070002 | Cleaning apparatus (Acetylene — ) | Thiết bị để làm sạch axetylen |
121 | 070485 | Cleaning appliances utilizing steam | Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước |
122 | 070122 | Clippers [machines] | Máy xén |
123 | 070174 | Clutches, other than for land vehicles [17] | Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
124 | 070094 | Coal-cutting machines [15] | Máy đào than50 |
125 | 070415 | Coffee grinders, other than handoperated | Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay |
126 | 070236 | Coin-operated washing machines | Máy giặt vận hành bằng đồng xu |
127 | 070514 | Colour (Air brushes for applying — ) | Dụng cụ phun sơn bằng khí nén |
128 | 070030 | Colour-washing machines | 1) Máy quét vôi; 2) Máy sơn tường |
129 | 070391 | Compressed air engines | 1) Máy nén khí; 2) Động cơ khí nén |
130 | 070456 | Compressed air guns for the extrusion of mastics | 1)Súng khí nén để đẩy mát tít; 2) Súng khí nén để đùn mát tít |
131 | 070392 | Compressed air machines | Máy khí nén |
132 | 070393 | Compressed air pumps | Bơm khí nén |
133 | 070113 | Compressors [machines] | Máy nén [máy móc] |
134 | 070437 | Compressors for refrigerators | Máy nén dùng cho tủ lạnh |
1 |