logo

LUẬT SƯ HƯỚNG DẪN MÔ TẢ NHÃN HIỆU ĐÚNG QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VIỆT NAM

Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố quan trọng trong quá trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách mô tả nhãn hiệu theo các quy định mới nhất:

  1. Tại sao cần mô tả nhãn hiệu?

Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu có thể bao gồm phần chữ, phần hình hoặc kết hợp cả hai. Ngoài ra, từ ngày 14/01/2022, Luật Sở hữu trí tuệ đã bổ sung quy định về nhãn hiệu âm thanh, theo đó, mẫu nhãn hiệu phải bao gồm tệp âm thanh và bản thể hiện dưới dạng đồ họa của âm thanh đó.

Mô tả nhãn hiệu cung cấp thông tin cơ bản cho cơ quan chức năng để xem xét và thẩm định nhãn hiệu về cả hình thức và nội dung. Việc mô tả chi tiết giúp xác định rõ ràng các yếu tố cấu thành và ý nghĩa tổng thể của nhãn hiệu, từ đó đánh giá khả năng phân biệt với các nhãn hiệu khác.

1.1. Hỗ trợ thẩm định nhãn hiệu

  • Thẩm định hình thức: Việc mô tả nhãn hiệu cung cấp thông tin cơ bản để Cục Sở hữu trí tuệ kiểm tra tính hợp lệ về mặt hình thức của đơn đăng ký. Điều này bao gồm cách trình bày, tính pháp lý của hồ sơ và các tài liệu liên quan.
  • Thẩm định nội dung: Dựa trên mô tả, cơ quan thẩm quyền sẽ kiểm tra nhãn hiệu có trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được đăng ký trước đó hay không. Đây là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu.

1.2. Đảm bảo tính hợp lệ của đơn đăng ký

Mô tả nhãn hiệu phải khớp hoàn toàn với mẫu nhãn hiệu đính kèm trong đơn đăng ký. Nếu có sự sai lệch giữa mẫu nhãn hiệu và phần mô tả, đơn đăng ký có thể bị từ chối do không đáp ứng yêu cầu về hình thức.

1.3. Truyền tải ý nghĩa và giá trị thương hiệu

Qua phần mô tả, chủ sở hữu có thể truyền tải ý nghĩa, thông điệp hoặc đặc điểm nổi bật của nhãn hiệu. Những thông tin này không chỉ hỗ trợ thẩm định mà còn giúp xác định giá trị pháp lý và vị thế của nhãn hiệu trên thị trường.

  1. Hướng dẫn mô tả nhãn hiệu trong đơn đăng ký

Theo quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2019), việc mô tả nhãn hiệu phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.

2.1. Các thành phần cần mô tả

  1. Phần chữ:
  • Mô tả chi tiết tên nhãn hiệu, phông chữ, kiểu chữ (in hoa, in thường, gạch chân, cách điệu…).
  • Nêu rõ màu sắc của phần chữ (nếu có).
  • Nếu nhãn hiệu chứa từ ngữ bằng tiếng nước ngoài, cần dịch nghĩa sang tiếng Việt và ghi rõ cách phát âm.
  1. Phần hình:
  • Mô tả chi tiết các hình khối, biểu tượng hoặc hình ảnh xuất hiện trong nhãn hiệu.
  • Nêu rõ màu sắc, kích thước tương đối và nội dung của phần hình (nếu có).
  1. Màu sắc nhãn hiệu:
  • Liệt kê đầy đủ các màu sắc xuất hiện trên nhãn hiệu.
  • Đảm bảo mô tả chính xác vị trí và vai trò của từng màu sắc.
  1. Sự kết hợp phần chữ và phần hình:

Nếu nhãn hiệu là sự kết hợp giữa chữ và hình, cần mô tả cách bố trí, vị trí tương quan giữa các thành phần (ví dụ: phần chữ nằm trên, phần hình nằm dưới, hoặc chữ và hình lồng ghép với nhau).

2.2. Thứ tự mô tả nhãn hiệu

Để đảm bảo cấu trúc logic và dễ hiểu, việc mô tả nhãn hiệu nên tuân theo thứ tự sau:

  • Từ trên xuống dưới: Mô tả các chi tiết từ phần trên cùng của nhãn hiệu đến phần dưới cùng.
  • Từ trái sang phải: Với các nhãn hiệu có bố cục ngang, mô tả lần lượt từ trái sang phải.
  • Từ ngoài vào trong: Đối với các nhãn hiệu có cấu trúc phức tạp (ví dụ: hình tròn, hình đa lớp), mô tả từ lớp ngoài cùng vào đến trung tâm.

2.3. Mục đích của việc mô tả nhãn hiệu

  • Cung cấp thông tin đầy đủ cho Cục Sở hữu trí tuệ: Giúp cơ quan thẩm quyền đánh giá nhãn hiệu một cách chính xác và toàn diện.
  • Định rõ đặc điểm phân biệt: Làm nổi bật yếu tố đặc trưng của nhãn hiệu nhằm khẳng định tính duy nhất của nhãn hiệu so với các nhãn hiệu khác.
  1. Các lưu ý quan trọng khi mô tả nhãn hiệu
  • Ngắn gọn, chính xác: Mô tả cần súc tích, tránh dài dòng nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin về các yếu tố cấu thành của nhãn hiệu.
  • Khớp với mẫu nhãn hiệu: Phần mô tả phải hoàn toàn khớp với mẫu nhãn hiệu đính kèm trong đơn đăng ký. Bất kỳ sự sai lệch nào cũng có thể khiến đơn bị từ chối.
  • Dịch thuật: Nếu nhãn hiệu chứa từ ngữ hoặc ký tự nước ngoài, cần dịch nghĩa và làm rõ cách phát âm.
  • Không chứa nhận xét chủ quan: Tránh sử dụng những từ ngữ mang tính chất quảng cáo, nhận xét chủ quan (ví dụ: “nhãn hiệu đẹp”, “độc nhất”, “đặc biệt”…).
  • Màu sắc: Nếu nhãn hiệu đăng ký bao gồm màu sắc, cần mô tả rõ từng màu và vị trí cụ thể trên nhãn hiệu. Nếu nhãn hiệu đăng ký không yêu cầu bảo hộ màu sắc, cần ghi rõ “nhãn hiệu không bảo hộ màu”.
  1. Ví dụ mô tả nhãn hiệu

Ví dụ 1: Nhãn hiệu chữ

  • Phần chữ: Nhãn hiệu bao gồm dòng chữ “ABC”, được viết in hoa, kiểu chữ cách điệu, màu xanh dương.
  • Dịch nghĩa (nếu có): Nếu “ABC” là từ viết tắt hoặc có ý nghĩa đặc biệt, cần giải thích rõ.

Ví dụ 2: Nhãn hiệu hình

Phần hình: Nhãn hiệu bao gồm hình tròn màu đỏ, bên trong là hình con chim màu trắng đang bay.

Ví dụ 3: Nhãn hiệu kết hợp chữ và hình

  • Phần chữ: Chữ “XYZ” được viết in hoa, màu đen, nằm ở dưới hình.
  • Phần hình: Hình ngôi sao màu vàng nằm phía trên chữ “XYZ”.
  1. Kết luận

Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác, rõ ràng và đầy đủ là điều kiện quan trọng để đảm bảo hồ sơ đăng ký nhãn hiệu hợp lệ và tăng cơ hội được cấp văn bằng bảo hộ. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc mô tả nhãn hiệu hoặc cần hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết.

Trân trọng,
CÔNG TY LUẬT TNHH HÙNG SƠN & CỘNG SỰ- 0969329922

 

Vui lòng đánh giá!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top