Nhóm nhãn hiệu
Mức xử phạt với tội xâm phạm quyền tác giả
Pháp luật Việt Nam có những quy định về hình phạt tù rất nghiêm khắc đối với tội xâm phạm quyền tác giả. Luật Hùng Sơn sẽ cùng bạn phân tích các quy định pháp luật về vấn đề này ...
Nhóm 45: Dịch vụ pháp lý; Dịch vụ an ninh thực thể nhằm bảo vệ người và tài sản hữu hình
Dịch vụ pháp lý; Dịch vụ an ninh thực thể nhằm bảo vệ người và tài sản hữu hình; Dịch vụ cá nhân và xã hội được cung cấp bởi người khác để phục vụ cho các nhu cầu thiết ...
Nhóm 44: Dịch vụ y tế; Dịch vụ thú y; Chăm sóc vệ sinh và sắc đẹp cho người hoặc động vật
Dịch vụ y tế; Dịch vụ thú y; Chăm sóc vệ sinh và sắc đẹp cho người hoặc động vật; Dịch vụ nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, dịch vụ làm vườn và dịch vụ lâm nghiệp. STT Mã Tên ...
Nhóm 43: Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; Chỗ ở tạm thời.
Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; Chỗ ở tạm thời. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 430028 Accommodation (Rental of temporary –) Cho thuê chỗ ở tạm thời 2 430004 ...
Nhóm 42: Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan đến chúng;
Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan đến chúng; Dịch vụ nghiên cứu công nghiệp, dịch vụ phân tích công nghiệp và dịch vụ thiết kế công nghiệp; Dịch vụ kiểm soát ...
Nhóm 41: Giáo dục; Ðào tạo; Giải trí; Tổ chức các hoạt động thể thao và văn hoá.
Giáo dục; Ðào tạo; Giải trí; Tổ chức các hoạt động thể thao và văn hoá. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 410002 Academies [education] 1) Trường đào tạo [giáo dục] 2) Học ...
Nhóm 40: Xử lý vật liệu; Tái chế chất thải và rác thải; Lọc không khí và xử lý nước
Xử lý vật liệu; Tái chế chất thải và rác thải; Lọc không khí và xử lý nước; Dịch vụ in ấn; Bảo quản thực phẩm và đồ uống. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng ...
Nhóm 39: Vận tải; Ðóng gói và lưu giữ hàng hoá; Du lịch.
Vận tải; Ðóng gói và lưu giữ hàng hoá; Du lịch. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 390004 Air transport 1) Vận tải bằng đường không 2) Vận tải trên không 3) Vận ...
Nhóm 38: Dịch vụ viễn thông.
Dịch vụ viễn thông. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 380041 Access time to global computer networks (Rental of — ) Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng máy tính ...
Nhóm 37: Dịch vụ xây dựng; Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa; Dịch vụ khai thác mỏ, khoan dầu và khí.
Dịch vụ xây dựng; Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa; Dịch vụ khai thác mỏ, khoan dầu và khí. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 370008 Airplane maintenance and repair Bảo dưỡng ...
Nhóm 36: Bảo hiểm; Tài chính; Tiền tệ; Bất động sản.
Bảo hiểm; Tài chính; Tiền tệ; Bất động sản. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 360001 Accident insurance underwriting Bảo hiểm tai nạn trên biển 2 360045 Accommodation bureau services [apartments] [16] Dịch ...
Nhóm 35: Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Hoạt động văn phòng.
Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Hoạt động văn phòng. STT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 350015 Accounting Kế toán 2 350016 Accounts (Drawing up of statements of — ...