Nhóm 8: Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa

Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa; Vũ khí đeo cạnh sườn, trừ súng cầm tay; Dao cạo.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 080002 Abrading instruments [hand instruments] Dụng cụ để mài [dụng cụ cầm tay]
2 080141 Adzes [tools] Rìu lưỡi vòm
3 080220 Agricultural forks [hand tools] [16] Cái chĩa dùng trong nông nghiêp [dụng cụ cầm tay]
4 080200 Agricultural implements, hand-operated Dụng cụ nông nghiệp, thao tác thủ công
5 080265 Air pumps, hand-operated [14] Bơm khí, thao tác bằng tay
6 080020 Annular screw plates Bàn ren hình khuyên
7 080088 Apparatus for destroying plant parasites, hand-operated [15] Dụng cụ diệt vật ký sinh trên cây trồng được vận hành bằng tay
8 080144 Atomizers (Insecticide — ) [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
9 080194 Augers [hand tools] Khoan xoắn ốc [dụng cụ cầm tay]
10 080008 Awls Dùi
11 080069 Axes Rìu
12 080025 Bayonets Lưỡi lê
13 080026 Beard clippers Kéo xén (tông đơ) để cạo râu
14 080255 Bellows (Fireplace — ) [hand tools] 1) ống bễ lò sưởi [dụng cụ cầm tay];
2) ống thổi lò sưởi [dụng cụ cầm tay]
15 080247 Belts (Tool — ) [holders] Dây đeo [giữ] dụng cụ
16 080261 Bench vices [hand implements] [14] Ê tô gắn bàn/Ê tô để bàn [dụng cụ cầm tay]
17 080188 Bill-hooks Dụng cụ tỉa cây
18 080197 Bits [hand tools] Mũi khoan [dụng cụ cầm tay]
19 080016 Bits [parts of hand tools] Mũi khoan [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
20 080093 Blade sharpening instruments Công cụ để mài lưỡi cắt
21 080149 Blades [hand tools] Lưỡi cắt [dụng cụ cầm tay]
22 080150 Blades [weapons] Lưỡi dao, kiếm [vũ khí]
23 080119 Blades for planes Lưỡi bào
24 080130 Bludgeons Dùi cui
25 080112 Border shears Dao phạt
26 080067 Borers Dụng cụ khoan
27 080021 Bow saws Cái cưa hình cung
28 080280 Box cutters [18] Dụng cụ cắt hộp
29 080161 Braiders [hand tools] Dụng cụ để bện, tết [dụng cụ cầm tay]
30 080122 Branding irons 1) Dấu sắt nung;
2) Dấu sắt đóng nhãn
31 080199 Breast drills Khoan quay tay
32 080099 Budding knives 1) Dao ghép chồi;
2) Dao nhỏ dùng để trổ, ghép chồi cây trong nông nghiệp
33 080036 Bushhammers 1) Búa răng;
2) Búa của thợ nề;
3) Búa đục đá
34 080169 Can openers, non-electric Dụng cụ mở hộp không dùng điện
35 080104 Carpenters’ augers Dụng cụ khoan xoắn ốc của thợ mộc
36 080292 Carving forks [20] Dĩa dùng để lạng thịt
37 080293 Carving knives [20] Dao dùng để lạng thịt
38 080107 Cases (Razor — ) Hộp dao cạo
39 080031 Cattle marking tools Dụng cụ đánh dấu gia súc
40 080033 Cattle shearers Dụng cụ xén lông [tông đơ] gia súc
41 080045 Caulking irons Đồ dùng [dụng cụ] bằng sắt dùng để xảm, trét tàu, thuyền
42 080175 Centre punches [hand tools] 1) Mũi khoan tâm [dụng cụ cầm tay];
2) Mũi núng tâm [dụng cụ cầm tay]
43 080266 Ceramic knives [15] Dao gốm
44 080248 Cheese slicers, non-electric 1) Dụng cụ thái lát pho mát, không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
45 080159 Chisels Đục
46 080138 Choppers [knives] 1) Dao pha [dao];
2) Dao bầu [dao]
47 080147 Clamps [for carpenters or coopers] 1) Kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
2) Êtô [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng];
3) Bàn kẹp [dùng cho thợ mộc hoặc thợ đóng thùng]
48 080077 Cleavers 1) Dao phay;
2) Dao rựa;
3) Dao bổ củi
49 080121 Crimping irons 1) Kẹp là thẳng tóc;
2) Kẹp ép thẳng tóc
50 080250 Crow bars Thanh bẩy
51 080252 Curlers (Eyelash — ) Dụng cụ uốn lông mi
52 080058 Curling tongs Kẹp uốn tóc
53 080101 Cuticle nippers Kìm cắt biểu bì
54 080101 Cuticle tweezers 1) Kẹp biểu bì
2) Cặp nhíp biểu bì
55 080078 Cutlery * Dao kéo *
56 080009 Cutter bars [hand tools] [15] Thanh cắt [dụng cụ cầm tay]
57 080249 Cutters (Pizza — ), non-electric Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
58 080076 Cutters * Dụng cụ cắt *
59 080230 Cutting tools [hand tools] Công cụ cắt [dụng cụ cầm tay]
60 080246 Daggers Dao găm
61 080191 Decanting liquids (Implements for — ) [hand tools] Dụng cụ gạn chắt chất lỏng [công cụ cầm tay]
62 080242 Depilation appliances, electric and non-electric Dụng cụ vặt lông dùng điện và không dùng điện
63 080089 Diamonds (Glaziers’ — ) [parts of hand tools] Mũi kim cương cắt kính [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
64 080066 Dies [hand tools] Bàn ren [dụng cụ cầm tay]
65 080204 Diggers [hand tools] 1) Dụng cụ đào lỗ [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đào xới [công cụ cầm tay];
3) Cuốc [công cụ cầm tay]
66 080234 Ditchers [hand tools] Dụng cụ đào rãnh [công cụ cầm tay]
67 080258 Draw wires [hand tools] Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
68 080049 Drawing knives 1) Dao gọt;
2) Dao bào;
3) Dao cạo;
4) Bào
69 080218 Drill holders [hand tools] Dụng cụ đỡ, giữ mũi khoan [công cụ cầm tay]
70 080241 Ear-piercing apparatus Dụng cụ xuyên lỗ tai
71 080083 Earth rammers [hand tools] Dụng cụ đầm đất [công cụ cầm tay]
72 080192 Edge tools [hand tools] Dụng cụ có lưỡi sắc [công cụ cầm tay]
73 080251 Egg slicers, non-electric Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
74 080105 Embossers [hand tools] Dụng cụ dập nổi [công cụ cầm tay]
75 080290 Emergency hammers [19] Búa thoát hiểm
76 080267 Emery boards [16] Giũa móng tay (tấm bìa cứng phủ bột mài)
77 080257 Emery files Giũa với bề mặt là bột nhám
78 080226 Emery grinding wheels Đĩa mài bằng đá nhám
79 080131 Engraving needles Kim khắc, chạm trổ
80 080090 Expanders [hand tools] Dụng cụ đột lỗ [công cụ cầm tay]
81 080012 Extension pieces for braces for screwtaps 1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
82 080252 Eyelash curlers Dụng cụ uốn lông mi
83 080132 Farriers’ knives Dao gọt móng ngựa
84 080227 Files [tools] Giũa [dụng cụ]
85 080214 Fingernail polishers, electric or nonelectric Dụng cụ đánh bóng móng tay, móng chân, dùng điện hoặc không dùng điện
86 080181 Fire irons Bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời lửa, thanh chọc lò)
87 080255 Fireplace bellows [hand tools] 1) ống thổi lò [dụng cụ cầm tay];
2) ống bễ lò [dụng cụ cầm tay]
88 080258 Fish tapes [hand tools] Dụng cụ để cuộn dây [dụng cụ cầm tay]
89 080170 Fishing (Harpoons for — ) 1) Lao móc để đâm cá;
2) Cây lao móc để đánh cá
90 080224 Flat irons Bàn là
91 080236 Fleshing knives [hand tools] 1) Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao thái thịt [dụng cụ cầm tay];
3) Dao lọc thịt [dụng cụ cầm tay]
92 080176 Foundry ladles [hand tools] 1) Muôi múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay];
2) Gáo múc đồ nung chảy [dụng cụ cầm tay]
93 080054 Frames for handsaws Khung của cưa tay
94 080285 Fruit corers [18] Dụng cụ cắt phần lõi hoa quả
95 080079 Fruit pickers [hand tools] Đồ dùng để hái quả [dụng cụ cầm tay]
96 080284 Fruit segmenters [18] Dụng cụ cắt miếng hoa quả
97 080051 Fullers [hand tools] 1) Dụng cụ để chuội và hồ vải [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ tạo rãnh [công cụ cầm tay];
3) Khuôn đỡ ván tròn [dụng cụ cầm tay];
4) Khuôn tròn dưới [dụng cụ cầm tay]
98 080052 Fulling tools [hand tools] Dụng cụ nện, nén, làm chặt len, dạ [công cụ cầm tay]
99 080145 Garden tools, hand-operated 1) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay thao tác thủ công];
2) Dụng cụ làm vườn [công cụ cầm tay vận hành bằng tay]
100 080124 Gimlets [hand tools] 1) Dụng cụ khoan [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn [dụng cụ cầm tay];
3) Mũi khoan gỗ [dụng cụ cầm tay];
4) Mũi khoan phá[dụng cụ cầm tay];
101 080089 Glaziers’ diamonds [parts of hand tools] Mũi kim cương cắt kính [bộ phận phụ của dụng cụ cầm tay]
102 080118 Glazing irons 1) Dụng cụ làm láng;
2) Dụng cụ tráng men đồ gồm;
3) Dụng cụ đánh bóng;
103 080117 Goffering irons 1) Bàn là để tạo nếp gấp;
2) Dụng cụ gấp nếp giấy, vải
104 080129 Gouges [hand tools] Đục hình bán nguyệt [dụng cụ cầm tay]
105 080134 Grafting tools [hand tools] Dụng cụ ghép cây[công cụ cầm tay]
106 080043 Graving tools [hand tools] Dụng cụ khắc, chạm trổ [công cụ cầm tay]
107 080226 Grinding wheels (Emery — ) Đĩa mài bằng đá nhám
108 080201 Grindstones [hand tools] Đá mài [dụng cụ cầm tay]
109 080174 Guns [hand tools] 1) Súng phóng [dụng cụ cầm tay];
2) Súng phun [dụng cụ cầm tay]
110 080232 Guns, hand-operated, for the extrusion of mastics Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép matít
111 080187 Hackles [hand tools] 1) Bàn chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn chải thép để chải sợi lanh [dụng cụ cầm tay]
112 080183 Hainault scythes Liềm
113 080281 Hair braiders, electric [18] Dụng cụ bện tóc/tết tóc, chạy điện
114 080222 Hair clippers for animals [hand instruments] Dụng cụ xén lông động vật [công cụ cầm tay]
115 080219 Hair clippers for personal use, electric and non-electric Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân [dùng điện và không dùng điện]
116 080126 Hair curling (Hand implements for — ) Dụng cụ cầm tay để uốn tóc
117 080102 Hair-removing tweezers Nhíp nhổ lông, tóc
118 080156 Hammers [hand tools] Búa [dụng cụ cầm tay]
119 080028 Hand drills, hand-operated [16] Khoan cầm tay, vận hành bằng tay
120 080245 Hand pumps* Bơm tay*
121 080072 Hand tools, hand-operated Dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công
122 080275 Handles for hand-operated hand tools [17] Cán của dụng cụ cầm tay
123 080140 Harpoons Cây lao móc
124 080170 Harpoons for fishing Lao móc để đánh cá
125 080137 Hatchets Rìu nhỏ
126 080264 Hobby knives [scalpels] [14] Dao rạch [dao trổ]
127 080185 Hoes [hand tools] 1) Cuốc [dụng cụ cầm tay];
2) Cuốc giẫy cỏ [dụng cụ cầm tay]
128 080030 Holing axes Rìu hai lưỡi
129 080108 Hollowing bits [parts of hand tools] Mũi nhọn để đục, khoét [ bộ phận của dụng cụ cầm tay]
130 080139 Hoop cutters [hand tools] Rìu đẽo [dụng cụ cầm tay]
131 080053 Hunting knives Dao dùng để đi săn
132 080128 Ice picks 1) Dụng cụ phá băng;
2) Dụng cụ đục băng
133 080144 Insecticide atomizers [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay];
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
134 080144 Insecticide sprayers [hand tools] Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
135 080144 Insecticide vaporizers [hand tools] 1) Bình xịt thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
2) Bình phun thuốc trừ sâu [dụng cụ cầm tay]
136 080224 Irons (Flat — ) Bàn là
137 080116 Irons [non-electric hand tools] Bàn là [dụng cụ cầm tay không dùng điện]
138 080024 Jacks (Lifting — ), hand-operated 1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
139 080048 Jig-saws 1) Cưa soi;
2) Cưa lọng
3) Cưa lượn
140 080286 Kitchen mandolines [18] Bàn nạo/cái nạo dùng cho nhà bếp
141 080276 Knife handles [17] Cán dao
142 080037 Knife steels 1) Dụng cụ mài dao bằng thép;
2) Vật dụng bằng thép để mài dao
143 080205 Knives * Dao *
144 080015 Knuckle dusters Quả đấm bằng sắt
145 080081 Ladles [hand tools] Cái muôi [dụng cụ cầm tay]
146 080289 Laser hair removal apparatus, other than for medical purposes [19] Dụng cụ triệt lông bằng laze, không dùng cho mục đích y tế
147 080056 Lasts [shoemakers’ hand tools] 1) Khuôn đóng giày [dụng cụ cầm tay của thợ đóng giày];
2) Khuôn chân [dụng cụ cầm tay của thợ giày]
148 080127 Lawn clippers [hand instruments] Kéo xén cỏ [dụng cụ cầm tay]
149 080006 Leather strops Dây da để liếc dao cạo
150 080153 Levers Đòn bẩy
151 080024 Lifting jacks, hand-operated 1) Kích nâng, thao tác thủ công;
2) Kích nâng, vận hành bằng tay
152 080031 Livestock marking tools 1) Dụng cụ để đánh dấu gia súc;
2) Dụng cụ để đóng dấu gia súc
153 080154 Machetes 1) Dao rựa;
2) Dao phát
154 080155 Mallets [hand instruments] 1) Vồ [dụng cụ cầm tay]
2) Búa cày [dụng cụ cầm tay]
155 080231 Manicure sets Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay
156 080243 Manicure sets, electric Bộ dụng cụ cắt, sửa móng tay dùng điện
157 080103 Marline spikes 1) Dụng cụ (mũi nhọn) để thắt nút sợi dây;
2) Dụng cụ (mũi nhọn) để vặn xoắn sợi dây;
3) Dụng cụ để đan dây
158 080158 Masons’ hammers 1) Búa đập, đẽo đá;
2) Búa, dụng cụ của thợ xây
159 080232 Mastics (Guns, hand-operated, for the extrusion of — ) 1) Súng, thao tác thủ công dùng để phun, ép mát tít;
2) Súng, vận hành bằng tay dùng để phun, ép mát tít
160 080142 Mattocks Cuốc chim
161 080236 Meat choppers [hand tools] 1) Dao pha thịt [dụng cụ cầm tay];
2) Dao chặt thịt [dụng cụ cầm tay]
162 080287 Meat claws [19] Dụng cụ dạng móng vuốt để xẻ thịt
163 080160 Metal band stretchers [hand tools] [14] Dụng cụ căng dải kim loại [dụng cụ cầm tay]
164 080263 Metal wire stretchers [hand tools] [14] Dụng cụ căng dây kim loại [dụng cụ cầm tay]
165 080085 Milling cutters [hand tools] Dao cắt răng chạy tròn [dụng cụ cầm tay]
166 080236 Mincing knives [hand tools] Dao băm thịt [dụng cụ cầm tay]
167 080253 Miter boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
168 080253 Mitre boxes [hand tools] [18] 1) Hộp để cưa mộng [dụng cụ cầm tay]
2) Hộp để cắt mộng [dụng cụ cầm tay]
169 080120 Molding irons Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn, tạo đường gờ chỉ
170 080162 Money scoops Xẻng xúc tiền xu
171 080163 Mortars for pounding [hand tools] [17] 1) Cối nghiền [dụng cụ cầm tay]
2) Cối giã [dụng cụ cầm tay]
172 080030 Mortise axes Rìu đục lỗ mộng
173 080029 Mortise chisels 1) Dụng cụ đục mộng;
2) Dụng cụ đục lỗ mộng
174 080120 Moulding irons Dụng cụ bằng sắt để dập khuôn, làm khuôn, tạo đường gờ chỉ
175 080214 Nail buffers, electric or non-electric Dụng cụ giũa móng, dùng điện hoặc không dùng điện
176 080221 Nail clippers, electric or non-electric 1) Dụng cụ bấm móng, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dụng cụ cắt móng, dùng điện hoặc không
dùng điện
177 080034 Nail drawers [hand tools] Kìm nhổ đinh [dụng cụ cầm tay]
178 080023 Nail extractors, hand-operated [16] Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
179 080168 Nail files Dụng cụ giũa móng
180 080213 Nail files, electric Dụng cụ giũa móng, dùng điện
181 080074 Nail nippers 1) Kìm bấm, tỉa, cắt móng;
2) Kẹp móng
182 080023 Nail pullers, hand-operated [16] Dụng cụ nhổ đinh, vận hành bằng tay
183 080050 Nail punches 1) Kìm nhổ đinh;
2) Mũi đột dùng để đóng đinh
184 080005 Needle files 1) Giũa hình kim;
2) Giũa mịn
185 080207 Nippers 1) Kìm;
2) Kẹp
186 080262 Non-electric caulking guns [14] Súng để bít/trét, không dùng điện
187 080167 Numbering punches Dụng cụ đục số
188 080143 Oyster openers Dụng cụ để tách, mở con sò, con hàu
189 080013 Palette knives Dao trộn, phết (của hoạ sỹ)
190 080039 Paring irons [hand tools] Dụng cụ bằng sắt để cắt, xén, đẽo, gọt [công cụ cầm tay]
191 080133 Paring knives Dao cắt, xén gọt
192 080106 Pedicure sets Bộ dụng cụ để chăm sóc bàn chân
193 080046 Penknives 1) Dao nhíp;
2) Dao xếp bỏ túi
194 080062 Perforating tools [hand tools] Dụng cụ đục lỗ [dụng cụ cầm tay]
195 080172 Pestles for pounding [hand tools] [17] 1) Chày để nghiền, giã [dụng cụ cầm tay]
2) Cái đầm nện [dụng cụ cầm tay]
196 080044 Pickaxes Cuốc chim
197 080036 Pickhammers 1) Búa chèn;
2) Búa chim
198 080171 Picks [hand tools] Cuốc chim [dụng cụ cầm tay]
199 080180 Pin punches 1) Dụng cụ đột;
2) Mũi đột chốt
200 080207 Pincers 1) Kẹp;
2) Kìm
201 080249 Pizza cutters, non-electric Dụng cụ cắt bánh pizza, không dùng điện
202 080177 Plane irons 1) Lưỡi bào;
2) Dụng cụ bằng sắt để bào
203 080071 Planes Dụng cụ bào
204 080206 Pliers 1) Cái kìm;
2) Cái kẹp;
3) Cái cặp
205 080130 Police batons Dùi cui cảnh sát
206 080118 Polishing irons [glazing tools] 1) Dụng cụ đánh bóng [công cụ làm bóng láng];
2) Dụng cụ làm láng mịn [dụng cụ làm bóng láng]
207 080196 Priming irons [hand tools] Dụng cụ bằng sắt để sơn lót, quét lớp lót [công cụ cầm tay]
208 080146 Pruning knives 1) Dao cắt;
2) Dao tỉa;
3) Dao xén
209 080097 Pruning scissors 1) Kéo cắt;
2) Kéo tỉa;
3) Kéo xén
210 080098 Pruning shears Kéo lớn để cắt, tỉa, xén
211 080228 Punch pliers [hand tools] 1) Dụng cụ đục lỗ [công cụ cầm tay];
2) Kìm bấm lỗ [dụng cụ cầm tay]
212 080015 Punch rings [knuckle dusters] Quả đấm tròn [quả đấm sắt]
213 080229 Punches [hand tools] 1) Dùi [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ dập dấu nổi [dụng cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đột, dập [công cụ cầm tay]
214 080135 Rabbeting planes 1) Bào xoi;
2) Bào rãnh
215 080254 Rakes (Sand trap — ) Dụng cụ cào cát
216 080109 Rakes [hand tools] Cào [dụng cụ cầm tay]
217 080083 Rammers (Earth — ) [hand tools] 1) Đầm đất [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn đất [dụng cụ cầm tay];
3) Búa đầm đất [dụng cụ cầm tay]
218 080172 Rammers [hand tools] 1) Búa đầm [dụng cụ cầm tay];
2) Búa lèn [dụng cụ cầm tay];
3) Đầm nện [dụng cụ cầm tay];
4) Búa đóng cọc [dụng cụ cầm tay]
219 080211 Rams [hand tools] 1) Búa đập [dụng cụ cầm tay];
2) Đầm [dụng cụ cầm tay]
220 080178 Rasps [hand tools] 1) Giũa [dụng cụ cầm tay];
2) Giũa thô [dụng cụ cầm tay]
221 080065 Ratchets [hand tools] 1) Khoan tay kiểu bánh cóc [dụng cụ cầm tay];
2) Kìm siết hai chiều [dụng cụ cầm tay]
222 080148 Razor blades 1) Lưỡi dao cạo;
2) Lưỡi dao bào;
3) Lưỡi lam
223 080107 Razor cases Hộp dao cạo
224 080082 Razor strops 1) Da liếc dao cạo;
2) Dây da liếc dao cạo
225 080179 Razors, electric or non-electric 1) Dao cạo, dùng điện hoặc không dùng điện;
2) Dao bào, dùng điện hoặc không dùng điện
226 080011 Reamer sockets 1) Khớp nối mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa;
2) ống nỗi mũi doa dùng cho dụng cụ khoét, dụng cụ doa
227 080010 Reamers 1) Dụng cụ doa;
2) Đục để xảm tàu thuyền;
3) Mũi doa
228 080182 Riveters [hand tools] Dụng cụ tán đinh [công cụ cầm tay]
229 080038 Riveting hammers [hand tools] 1) Búa tán đinh [dụng cụ cầm tay];
2) Búa tán ri-vê [dụng cụ cầm tay]
230 080209 Sabres 1) Kiếm thuôn;
2) Kiếm lưỡi cong
231 080254 Sand trap rakes Dụng cụ cào cát
232 080151 Saw blades [parts of hand tools] Lưỡi cưa [bộ phận của dụng cụ cầm tay]
233 080186 Saw holders Cán cưa
234 080055 Saws [hand tools] 1) Cưa [dụng cụ cầm tay];
2) Lưỡi cưa [dụng cụ cầm tay];
3) Đĩa cưa [dụng cụ cầm tay]
235 080125 Scabbards (Sword — ) 1) Bao kiếm, bao gươm, bao lưỡi lê;
2) Vỏ kiếm, vỏ gươm, vỏ lưỡi lê
236 080095 Scaling knives 1) Dao bóc vỏ;
2) Dao đánh vẩy
237 080040 Scissors * Kéo*
238 080235 Scrapers [hand tools] 1) Nạo [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ nạo vét [công cụ cầm tay]
239 080274 Scrapers for skis [17] Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết
240 080237 Scraping tools [hand tools] Dụng cụ để nạo [công cụ cầm tay]
241 080066 Screw stocks [hand tools] 1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Mâm cặp vít [dụng cụ cầm tay]
242 080012 Screw taps (Extension pieces for braces for —

)

1) Tay nối, bộ phận của thanh trụ tay quay ta rô;
2) Tay nối, bộ phận của thanh trụ dụng cụ tiện ren
243 080195 Screwdrivers, non-electric [17] 1) Tua vít, không dùng điện
2) Chìa vặn vít, không dùng điện
244 080066 Screw-thread cutters [hand tools] 1) Dao cắt ren [dụng cụ cầm tay];
2) Bàn tiện ren [dụng cụ cầm tay]
245 080271 Sculptors’ chisels [17] Đục của nhà điêu khắc
246 080277 Scythe handles [17] Cán liềm
247 080114 Scythe rings 1) Lưỡi hái vòng;
2) Liềm vòng
248 080115 Scythe stones Đá mài liềm hớt cỏ
249 080113 Scythes 1) Liềm cắt cỏ;
2) Lưỡi hái
250 080097 Secateurs 1) Kéo cắt cây;
2) Kéo tỉa cành
251 080092 Sharpening instruments Dụng cụ mài sắc
252 080037 Sharpening steels 1) Dụng cụ mài bằng thép;
2) Thép để mài
253 080003 Sharpening stones Đá mài
254 080201 Sharpening wheels [hand tools] 1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
255 080166 Shaving cases 1) Hộp dao cạo;
2) Hộp đồ dao bào
256 080061 Shear blades 1) Lưỡi cắt;
2) Lưỡi kéo
257 080223 Shearers [hand instruments] Dụng cụ cắt [công cụ cầm tay]
258 080060 Shears 1) Kéo cắt;
2) Lưỡi cắt;
3) Dao cắt
259 080110 Shovels [hand tools] Xẻng [dụng cụ cầm tay]
260 080189 Sickles 1) Liềm;
2) Hái
261 080022 Side arms, other than firearms 1) Vũ khí đeo cạnh sườn, không phải súng;
2) Vũ khí đeo bên người, không phải súng
262 080203 Silver plate [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn bằng bạc [dao, dĩa và thìa]
263 080268 Ski edge sharpening tools, hand-operated [16] Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, vận hành bằng tay
264 080019 Skinning animals (Instruments and tools for — ) Dụng cụ lột da động vật
265 080157 Sledgehammers Búa tạ
266 080248 Slicers (Cheese — ), non-electric Dụng cụ cắt lát pho mát, không dùng điện
267 080251 Slicers (Egg — ), non-electric Dụng cụ cắt lát trứng, không dùng điện
268 080111 Spades [hand tools] 1) Mai [dụng cụ cầm tay];
2) Xẻng đào đất [dụng cụ cầm tay]
269 080064 Spanners [hand tools] 1) Dụng cụ vặn ốc, vít [công cụ cầm tay];
2) Chìa vặn đai ốc [dụng cụ cầm tay]
3) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
4) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay]
270 080014 Spatulas [hand tools] 1) Bàn xẻng [dụng cụ cầm tay];
2) Bay [dụng cụ cầm tay];
3) Dao trộn [dụng cụ cầm tay]
271 080270 Spatulas for use by artists [17] 1) Bàn xẻng dành cho nghệ sĩ
2) Bay dành cho nghệ sĩ
3) Dao trộn dành cho nghệ sĩ
272 080080 Spoons * Thìa*
273 080144 Sprayers (Insecticide — ) [hand tools] Bình phun, xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng [dụng cụ cầm tay]
274 080017 Squares [hand tools] 1) Thước góc [dụng cụ cầm tay];
2) Ê ke [dụng cụ cầm tay]
275 080084 Stamping-out tools [hand tools] 1) Dụng cụ dập [công cụ cầm tay];
2) Dụng cụ đóng dấu [công cụ cầm tay];
3) Dụng cụ đúc khuôn [công cụ cầm tay]
276 080084 Stamps [hand tools] 1) Con dấu [dụng cụ cầm tay];
2) Dấu đóng [dụng cụ cầm tay];
3) Khuôn dập [dụng cụ cầm tay]
277 080288 Sterile body piercing instruments [19] Dụng cụ vô trùng để xỏ khuyên cơ thể
278 080282 Stirring sticks for mixing paint [18] Thanh khuấy để trộn sơn
279 080047 Stone hammers Búa đập đá
280 080003 Stones (Sharpening — ) Đá mài
281 080091 Stropping instruments Dụng cụ mài
282 080125 Sword scabbards 1) Bao kiếm;
2) Bao gươm;
3) Bao lưỡi lê
283 080208 Swords 1) Gươm;
2) Kiếm;
3) Lưỡi lê
284 080202 Syringes for spraying insecticides Bơm phun thuốc trừ sâu
285 080059 Table cutlery [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
286 080070 Table forks 1) Dĩa ăn;
2) Nĩa ăn
287 080273 Table knives, forks and spoons for babies [18] Dao ăn, dĩa và thìa cho em bé
288 080272 Table knives, forks and spoons of plastic [18] Dao ăn, dĩa và thìa bằng chất dẻo
289 080059 Tableware [knives, forks and spoons] Bộ đồ ăn [dao, dĩa và thìa]
290 080063 Tap wrenches [13] 1) Tay quay bàn ren;
2) Chìa vặn ren nguội;
3) Tay quay ta rô
291 080193 Taps [hand tools] 1) Bàn ren [dụng cụ cầm tay];
2) Dụng cụ để bắt, chỉnh đinh ốc [dụng cụ cầm tay];
3) Ta rô [dụng cụ cầm tay]
292 080269 Tattoo needles [17] Kim xăm hình
293 080256 Tattooing (Apparatus for — ) Dụng cụ xăm hình
294 080096 Thistle extractors [hand tools] [18] Dụng cụ nhổ cây kế [dụng cụ cầm tay]
295 080212 Tickets (Instruments for punching — ) Dụng cụ đột lỗ vé
296 080169 Tin openers, non-electric Dụng cụ mở đồ hộp, không dùng điện
297 080207 Tongs 1) Cái kẹp;
2) Cái cặp
298 080247 Tool belts [holders] 1) Dây đeo giữ dụng cụ;
2) Dây đai giữ dụng cụ
299 080100 Tree pruners Dụng cụ xén tỉa cây
300 080087 Trowels 1) Bay xoa, trát vữa;
2) Xẻng đánh cây
301 080086 Trowels [gardening] 1) Xẻng [làm vườn];
2) Bay [làm vườn]
302 080130 Truncheons 1) Dùi cui cảnh sát;
2) Gậy của cảnh sát
303 080075 Tube cutters [hand tools] Dụng cụ cắt ống [công cụ cầm tay]
304 080198 Tube cutting instruments Dụng cụ cắt ống
305 080042 Tweezers 1) Nhíp;
2) Kẹp
306 080144 Vaporizers (Insecticide — ) [hand tools] Bình phun xịt thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng [dụng cụ cầm tay]
307 080136 Vegetable choppers Dụng cụ thái rau củ
308 080291 Vegetable knives [20] Dao thái rau, củ, quả
309 080279 Vegetable peelers [hand tools] [18] Dụng cụ gọt vỏ rau/củ [dụng cụ cầm tay]
310 080073 Vegetable shredders Dụng cụ cắt rau củ
311 080073 Vegetable slicers Dụng cụ cắt lát rau củ
312 080278 Vegetable spiralizers, hand-operated [18] Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, thao tác thủ công
313 080244 Vices 1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
314 080244 Vises [16] 1) Êtô;
2) Mỏ cặp;
3) Mâm cặp
315 080184 Weeding forks [hand tools] 1) Chĩa xới cỏ [dụng cụ cầm tay];
2) Chạc xới, nhổ cỏ [dụng cụ cầm tay]
316 080201 Wheels (Sharpening — ) [hand tools] 1) Bánh mài [dụng cụ cầm tay];
2) Đĩa mài [dụng cụ cầm tay]
317 080068 Whetstone holders 1) Nẹp giữ đá mài;
2) Đế giữ đá mài
318 080115 Whetstones Đá mài
319 080164 Wick trimmers [scissors] Dụng cụ cắt tàn bấc [kéo]
320 080283 Wine bottle foil cutters, hand-operated [18] Dụng cụ mở nắp bịt chai rượu vang, thao tác thủ công
321 080259 Wire strippers [hand tools] Kìm tuốt dây [dụng cụ cầm tay]
322 080064 Wrenches [hand tools] [13] 1) Cờ lê [dụng cụ cầm tay];
2) Mỏ lết [dụng cụ cầm tay];
3) Chìa vặn ốc [dụng cụ cầm tay]
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn