logo

Nhóm 7: Máy, máy công cụ, dụng cụ vận hành bằng điện

Máy, máy công cụ, dụng cụ vận hành bằng điện; Ðộng cơ và đầu máy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Các bộ phận ghép nối và truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Nông cụ, trừ loại dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.

Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 070555 3D printers [15] Máy in 3D
2 070576 3D printing pens [18] Bút in 3D
3 070002 Acetylene cleaning apparatus Thiết bị làm sạch axetilen
4 070314 Adhesive bands for pulleys Ðai dính cho ròng rọc
5 070004 Adhesive tape dispensers [machines] Bộ phân phối băng dính [máy móc]
6 070005 Aerating pumps for aquaria 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
7 070006 Aerocondensers Bộ ngưng tụ khí
8 070386 Aeronautical engines Động cơ hàng không
9 070029 Aeroplane engines Ðộng cơ máy bay
10 070007 Agitators 1) Máy trộn;
2) Máy khuấy
11 070009 Agricultural elevators Máy nâng hạ nông nghiệp
12 070388 Agricultural implements, other than hand-operated [17] Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao tác thủ công
13 070008 Agricultural machines Máy nông nghiệp
14 070514 Air brushes for applying colour Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
15 070011 Air condensers Bộ ngưng tụ khí
16 070129 Air cushion devices for moving loads Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng
17 070380 Air cushion vehicles (Engines for — ) Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí
18 070310 Air pumps [garage installations] Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa]
19 070398 Air suction machines Máy hút không khí
20 070018 Alternators Máy phát điện xoay chiều
21 070396 Anti-friction bearings for machines Ổ trục chống ma sát cho máy
22 070396 Anti-friction pads for machines Miếng đệm chống ma sát cho máy
23 070273 Anti-pollution devices for motors and engines Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu máy
24 070056 Apparatus for aerating beverages [15] Thiết bị tạo ga cho đồ uống
25 070163 Apparatus for aerating water [15] Thiết bị tạo ga cho nước uống
26 070012 Apparatus for drawing up beer under pressure [13] Thiết bị hút bia bằng áp lực
27 070360 Aprons [parts of machines] Tấm che [Bộ phận của máy]
28 070005 Aquaria (Aerating pumps for — ) 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh;
2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh
29 070214 Atomisers [machines] Thiết bị phun mù [máy móc]
30 070073 Automatic grapnels for marine purposes Neo móc tự động cho mục đích hàng hải
31 070020 Axles for machines Trục cho máy
32 070521 Bags (Vacuum cleaner — ) 1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi;
2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi
33 070339 Ball rings for bearings Vòng bi cho ổ trục
34 070049 Ball-bearings Ổ bi
35 070314 Bands (Adhesive — ) for pulleys 1) Đai dính cho ròng rọc;
2) Đai dính cho puly
36 070533 Basket presses Thùng ép
37 070091 Bearing brackets for machines Giá đỡ ổ trục cho máy móc
38 070339 Bearings (Ball rings for — ) Vòng bi cho ổ trục
39 070130 Bearings [parts of machines] 1) Ổ bi [bộ phận của máy móc]
2) Ổ trục [bộ phận của máy móc]
40 070290 Bearings for transmission shafts 1) Ổ trục cho trục truyền động;
2) Ổ bi cho trục truyền động
41 070403 Beaters, electric Máy đập chạy điện
42 070044 Beating machines Máy đập
43 070390 Beer pumps Máy bơm bia
44 070350 Bellows [parts of machines] [15] Ống thổi [bộ phận của máy móc]
45 070037 Belt conveyors Băng tải
46 070126 Belts (Dynamo — ) Ðai truyền của máy phát điện
47 070036 Belts for conveyors Đai truyền cho băng tải
48 070074 Belts for machines Ðai truyền cho máy móc
49 070343 Belts for motors and engines Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy
50 070104 Bending machines Máy uốn
51 070315 Beverage preparation machines, electromechanical Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống
52 070512 Bicycle assembling machines Máy lắp ráp xe đạp
53 070047 Bicycle dynamos Máy phát điện cho xe đạp
54 070058 Binding apparatus for hay Thiết bị bó cỏ khô
55 070050 Bitumen making machines Máy sản xuất bitum
56 070227 Blade holders [parts of machines] Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
57 070225 Blade sharpening [stropping] machines Máy mài sắc lưỡi cắt
58 070223 Blades (Chaff cutter — ) Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật)
59 070189 Blades [parts of machines] Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc]
60 070444 Blenders, electric, for household purposes Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia đình
61 070534 Blowing machines Máy thổi
62 070199 Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí
63 070203 Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt
64 070401 Boats (Engines for — ) Đầu máy cho tàu thuyền
65 070402 Boats (Motors for — ) Động cơ cho tàu thuyền
66 070054 Bobbins for weaving looms Ống suốt cho khung cửi dệt
67 070471 Boiler tubes [parts of machines] Ống nồi hơi [bộ phận của máy]
68 070327 Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích công nghiệp.
69 070264 Borers (Mine — ) Máy khoan mỏ
70 070411 Bottle capping machines Máy đóng nắp chai
71 070064 Bottle filling machines Máy đóng chai
72 070412 Bottle sealing machines 1) Máy đóng nút chai;
2) Máy đậy nút chai
73 070410 Bottle stoppering machines Máy đóng nút chai
74 070065 Bottle washing machines Máy súc rửa chai
75 070081 Boxes for matrices [printing] Hộp cho khuôn cối [ngành in]
76 070091 Brackets (Bearing — ) for machines Gía đỡ ổ trục cho máy móc
77 070372 Braiding machines Máy bện
78 070405 Brake linings, other than for vehicles [17] Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
79 070524 Brake pads, other than for vehicles [17] Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
80 070407 Brake segments, other than for vehicles [17] Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
81 070406 Brake shoes, other than for vehicles [17] Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe cộ
82 070288 Bread cutting machines Máy cắt bánh mỳ
83 070066 Brewing machines Máy sản xuất bia
84 070313 Bridges (Roller — ) 1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
85 070033 Brushes (Dynamo — ) Chổi than của máy phát điện
86 070068 Brushes [parts of machines] Chổi [bộ phận của máy]
87 070559 Brushes for vacuum cleaners [16] Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không
88 070413 Brushes, electrically operated [parts of machines] [14] Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy]
89 070069 Bulldozers Xe ủi đất
90 070046 Butter machines Máy làm bơ
91 070292 Calenders Máy cán
92 070568 Camshafts for vehicle engines [17] Trục cam dùng cho động cơ xe cộ
93 070287 Can openers, electric Dụng cụ mở hộp, dùng điện
94 070072 Capstans Cái tời để kéo cáp
95 070093 Carbon brushes [electricity] Chổi than [điện]
96 070015 Carburetter feeders 1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí;
2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí
97 070078 Carburetters Bộ chế hoà khí
98 070079 Card clothing [parts of carding machines] Vải chải [bộ phận của máy chải]
99 070364 Carding machines Máy chải thô
100 070481 Carpet shampooing (Machines and apparatus for — ) [electric] Máy và thiết bị điện để giặt thảm
101 070360 Carriage aprons Tấm che máy
102 070097 Carriages for knitting machines Bộ phận quay dùng cho máy dệt
103 070424 Cartridges for filtering machines Hộp chứa dùng cho máy lọc
104 070482 Catalytic converters Thiết bị chuyển hoá xúc tác
105 070483 Central vacuum cleaning installations Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
106 070086 Centrifugal machines Máy ly tâm
107 070087 Centrifugal mills Máy xay ly tâm
108 070088 Centrifugal pumps Bơm ly tâm
109 070086 Centrifuges [machines] Máy ly tâm
110 070223 Chaff cutter blades Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật
111 070210 Chaff cutters Máy băm thức ăn cho động vật
112 070484 Chain saws Cưa xích
113 070107 Chisels for machines Lưỡi đục dùng cho máy
114 070194 Chucks [parts of machines] Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy]
115 070038 Churns Máy khuấy
116 070103 Cigarette machines for industrial purposes Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp
117 070082 Cinder sifters [machines] 1) Sàng xỉ than [máy móc];
2) Máy sàng than xỉ
118 070108 Clack valves [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy móc]
119 070281 Cleaning (Machines and apparatus for — ) [electric] 1) Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện];
2) Máy và thiết bị điện để làm sạch
120 070002 Cleaning apparatus (Acetylene — ) Thiết bị để làm sạch axetylen
121 070485 Cleaning appliances utilizing steam Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước
122 070122 Clippers [machines] Máy xén
123 070174 Clutches, other than for land vehicles [17] Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
124 070094 Coal-cutting machines [15] Máy đào than50
125 070415 Coffee grinders, other than handoperated Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay
126 070236 Coin-operated washing machines Máy giặt vận hành bằng đồng xu
127 070514 Colour (Air brushes for applying — ) Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
128 070030 Colour-washing machines 1) Máy quét vôi;
2) Máy sơn tường
129 070391 Compressed air engines 1) Máy nén khí;
2) Động cơ khí nén
130 070456 Compressed air guns for the extrusion of mastics 1)Súng khí nén để đẩy mát tít;
2) Súng khí nén để đùn mát tít
131 070392 Compressed air machines Máy khí nén
132 070393 Compressed air pumps Bơm khí nén
133 070113 Compressors [machines] Máy nén [máy móc]
134 070437 Compressors for refrigerators Máy nén dùng cho tủ lạnh
135 070045 Concrete mixers [machines] Máy trộn bê tông
136 070116 Condensing installations Thiết bị ngưng tụ
137 070048 Connecting rods for machines, motors and engines Thanh truyền cho máy móc động cơ điện và động cơ
138 070434 Control cables for machines, engines or motors Cáp điều khiển của máy, động cơ điện và động cơ
139 070435 Control mechanisms for machines, engines or motors Cơ cấu điều khiển cho máy, động cơ điện và động cơ
140 070472 Controls (Hydraulic — ) for machines, motors and engines Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy, độngcơ điện và động cơ
141 070473 Controls (Pneumatic — ) for machines, motors and engines Bộ điều khiển hơi dùng cho máy, động cơ điện và động cơ
142 070463 Conversion apparatus (Fuel — ) for internal combustion engines Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong
143 070003 Converters for steel works Lò chuyển cho xưởng luyện thép
144 070371 Conveyors [machines] Băng tải [máy móc]
145 070119 Cord making machines Máy bện dây thừng nhỏ
146 070089 Corn husking machines Máy bóc vỏ ngũ cốc
147 070385 Couplings, other than for land vehicles [17] Cơ cấu ghép nối, trừ loại dùng cho phươngtiện giao thông đường bộ
148 070075 Cowlings [parts of machines] 1) Nắp capô [bộ phận máy móc];
2) Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc]
149 070453 Cranes [lifting and hoisting apparatus] Cần trục [thiết bị nâng và nhấc]
150 070021 Crank shafts 1) Trục quay;
2) Trục khuỷu
151 070474 Crankcases for machines, motors and engines Hộp tay quay dùng cho máy, động cơ điện và động cơ
152 070230 Cranks [parts of machines] 1) Tay quay [bộ phận của máy móc];
2) Maniven [bộ phận của máy móc]
153 070083 Cream/milk separators Máy tách kem/sữa
154 070256 Crushers for kitchen use, electric [14] Máy ép/nghiền dùng cho nhà bếp, chạy điện
155 070561 Crushing machines [16] Máy nghiền đập
156 070513 Cultivators (Motorized — ) 1) Máy cày được cơ giới hoá;
2) Máy xới được cơ giới hoá
157 070138 Cultivators [machines] 1) Máy cày [máy móc];
2) Máy xới [máy móc]
158 070124 Current generators Máy phát điện
159 070331 Curtain drawing devices, electrically operated 1) Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện;
2) Thiết bị kéo rèm vận hành bằng điện
160 070123 Cutters [machines] Máy cắt [máy móc]
161 070531 Cutting apparatus (Electric arc — ) Thiết bị cắt hồ quang điện
162 070486 Cutting blow pipes, gas-operated 1) Mỏ hàn cắt, vận hành bằng gaz;
2) Mỏ xì, vận hành bằng gaz;
3) Mỏ đèn, vận hành bằng gaz
163 070146 Cutting machines Máy cắt
164 070137 Cylinder heads for engines Đầu xi lanh cho động cơ
165 070197 Cylinders (Pistons for — ) Pít tông cho xi lanh
166 070139 Cylinders for machines Xi lanh dùng cho máy móc
167 070446 Cylinders for motors and engines Xi lanh dùng cho động cơ điện và động cơ
168 070222 Dairy machines Máy sản xuất bơ sữa
169 070329 Darning machines Máy mạng vá
170 070395 Dashpot plungers [parts of machines] 1) Pit tông hoãn xung [bộ phận của máy móc];
2) Pit tông giảm xóc [bộ phận của máy móc]
171 070147 De-aerators for feedwater Máy khử khí cho nước ăn
172 070149 Degreasers [machines] Máy tẩy nhờn
173 070251 Derricks 1) Cần trục;
2) Cần cẩu;
3) Giàn khoan
174 070257 Diaphragms (Pump — ) Tấm chắn của máy bơm
175 070167 Die-cutting and tapping machines Máy tiện và cắt ren
176 070181 Die-stamping machines 1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn khuôn
177 070397 Diggers [machines] Máy đào đất
178 070231 Dishwashers Máy rửa bát đĩa
179 070153 Disintegrators Máy nghiền
180 070458 Ditchers [ploughs] Máy đào hào, mương [xẻ rãnh]
181 070448 Dividing machines Máy phân chia
182 070538 Door closers, electric Thiết bị đóng cửa bằng điện
183 070551 Door closers, hydraulic [14] Thiết bị đóng cửa, dùng thủy lực
184 070552 Door closers, pneumatic [14] Thiết bị đóng cửa, dùng khí nén
185 070539 Door openers, electric Thiết bị mở cửa bằng điện
186 070515 Door openers, hydraulic [14] Thiết bị mở cửa, dùng thủy lực
187 070520 Door openers, pneumatic [14] Thiết bị mở cửa, dùng khí nén
188 070439 Drain cocks 1) Van xả;
2) Van thoát nước;
3) Vòi thoát nước
4) Vòi xả nước
189 070158 Drainage machines Máy tiêu nước
190 070159 Dressing (Apparatus for — ) 1) Thiết bị nắn thẳng;
2) Thiết bị bào nhẵn
191 070428 Drill chucks [parts of machines] Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy]
192 070449 Drilling bits [parts of machines] Mũi khoan [bộ phận máy]
193 070125 Drilling heads [parts of machines] Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc]
194 070299 Drilling machines Máy khoan
195 070462 Drilling rigs [floating or non-floating] Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi]
196 070300 Drills (Electric hand — ) Khoan cầm tay chạy điện
197 070111 Drives (Pedal — ) for sewing machines Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu
198 070425 Driving chains, other than for land vehicles [17] Xích dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
199 070241 Driving motors, other than for land vehicles [17] Động cơ dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
200 070039 Drums [parts of machines] Trống tang [bộ phận của máy móc]
201 070487 Dust exhausting installations for cleaning

purposes

Hệ thống hút bụi cho mục đích làm sạch
202 070488 Dust removing installations for cleaning

Quảng cáo

purposes

Hệ thống khử bụi cho mục đích làm sạch
203 070362 Dyeing machines Máy nhuộm
204 070126 Dynamo belts 1) Ðai truyền của máy phát điện;
2) Đai truyền của đinamô
205 070033 Dynamo brushes 1) Chổi của máy phát điện;
2) Chổi của máy đinamô
206 070160 Dynamos 1) Máy phát điện;
2) Đinamô
207 070417 Earth moving machines Máy xúc đất
208 070170 Ejectors Bơm phụt
209 070531 Electric arc cutting apparatus Thiết bị cắt hồ quang điện
210 070530 Electric arc welding apparatus Thiết bị hàn hồ quang điện
211 070489 Electric hammers Búa điện
212 070526 Electric welding apparatus Thiết bị hàn dùng điện
213 070525 Electrodes for welding machines Điện cực dùng cho máy hàn
214 070490 Electromechanical machines for chemical industry Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất
215 070535 Electroplating machines Thiết bị mạ điện
216 070172 Elevating apparatus Thiết bị nâng
217 070127 Elevator belts Ðai của máy nâng
218 070491 Elevator chains [parts of machines] Xích nâng [bộ phận của máy]
219 070540 Elevator operating apparatus Thiết bị vận hành thang máy
220 070024 Elevators [lifts] Máy nâng [thang máy]
221 070206 Embossing machines Máy dập nổi
222 070492 Emergency power generators Máy phát điện khẩn cấp
223 070557 Engine mounts, other than for land vehicles [17] Khung treo động cơ, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
224 070401 Engines for boats Ðộng cơ cho tàu thuyền
225 070433 Engines, other than for land vehicles 1) Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Động cơ, không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
226 070207 Engraving machines 1) Máy khắc trổ;
2) Máy chạm trổ
227 070178 Escalators Thang cuốn
228 070184 Excavators Máy đào xúc
229 070451 Exhausts for motors and engines Ống xả của động cơ điện và động cơ
230 070493 Expansion tanks [parts of machines] Thùng giảm áp [bộ phận của máy]
231 070185 Extractors for mines Máy phá mìn
232 070441 Fan belts for motors and engines Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ
233 070381 Fans for motors and engines Quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ
234 070203 Fans for the compression, sucking and carrying of grain Quạt dùng để nén khí, hút và vận chuyển hạt
235 070333 Faucets [parts of machines, engines or motors] [18] Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động cơ]
236 070517 Feeders (Mechanized livestock — ) Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia súc ăn uống
237 070176 Feeders [parts of machines] Bộ cấp liệu [bộ phận của máy móc]
238 070430 Feeding apparatus for engine boilers Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của máy
239 070353 Filling machines 1) Máy rót;
2) Máy nạp tải;
3) Máy cấp phôi
240 070109 Filter presses Máy lọc ép
241 070192 Filtering machines Máy lọc
242 070457 Filters being parts of machines or engines [19] Bộ lọc là bộ phận của máy móc hoặc động cơ
243 070010 Filters for cleaning cooling air [for engines] Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh [dùng cho động cơ]
244 070193 Finishing machines Máy hoàn thiện sản phẩm
245 070101 Fittings for engine boilers 1) Các linh kiện cho nồi hơi của máy;
2) Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy
246 070166 Fleshing machines Máy nạo thịt ở da
247 070584 Floating production storage and offloading [FPSO] units [20] Kho chứa nổi, sản xuất và xuất dầu
248 070266 Flour mill machines Máy xay bột
249 070053 Flour mills Máy nghiền bột mì
250 070416 Flues for engine boilers Ống hơi của nồi hơi máy
251 070337 Fly-wheels (Machine — ) Bánh đà của máy
252 070195 Fodder presses Máy ép cỏ khô
253 070423 Food preparation machines, electromechanical Thiết bị cơ điện để chế biến thực phẩm
254 070475 Food processors [electric] Máy chế biến thức ăn dùng điện
255 070351 Forge blowers [19] Máy thổi cho lò rèn
256 070196 Foundry machines Máy đúc
257 070279 Freewheels, other than for land vehicles [17] Ổ líp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
258 070325 Friezing machines Máy dệt vải len tuyết xoăn
259 070460 Fruit presses, electric, for household purposes Máy ép trái cây dùng điện cho mục đích gia dụng
260 070463 Fuel conversion apparatus for internal combustion engines Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong
261 070542 Fuel dispensing pumps for service stations Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm sửa chữa
262 070400 Fuel economisers for motors and engines Bộ tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ điện và động cơ
263 070543 Fuel pumps (Self-regulating — ) Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
264 070536 Galvanizing machines 1) Thiết bị mạ kẽm
2) Thiết bị tráng kẽm
265 070414 Garbage disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy rác
266 070199 Gases (Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of — ) Máy thổi dùng để nén, hút và vận chuyển khí
267 070522 Gas-operated blow torches Đèn xì vận hành bằng ga
268 070409 Gear boxes, other than for land vehicles [17] Hộp bánh răng, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
269 070212 Gears for weaving looms Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt
270 070443 Gears, other than for land vehicles 1) Bánh răng truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Bánh răng truyền động không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
271 070124 Generators (Current — ) Máy phát điện
272 070171 Generators of electricity Máy sản xuất điện
273 070382 Glass-working machines [15] Máy gia công kính/thuỷ tinh
274 070494 Glaziers’ diamonds [parts of machines] Dao kim cương cắt kính [bộ phận của máy]
275 070061 Glow plugs for Diesel engines 1) Bugi đốt nóng cho động cơ diesel;
2) Bugi khởi động cho động cơ diesel
276 070476 Glue guns, electric Súng phun hồ dính, dùng điện
277 070203 Grain (Blowing machines or fans for the compression, sucking and carrying of — ) Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận chuyển hạt
278 070089 Grain husking machines Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc
279 070169 Grain separators Máy tách hạt
280 070073 Grapnels (Automatic — ) for marine purposes Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải
281 070455 Grating machines for vegetables 1) Máy nạo rau củ;
2) Máy nghiền rau củ
282 070204 Grease boxes [parts of machines] Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc]
283 070031 Grease rings [parts of machines] Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc]
284 070263 Grinding machines Máy xay
285 070389 Grindstones [parts of machines] Ðá mài [bộ phận của máy móc]
286 070075 Guards [parts of machines] 1) Mui che [bộ phận của máy móc];
2) Tấm bảo vệ [bộ phận của máy]
287 070209 Guides for machines Cơ cấu dẫn hướng cho máy móc
288 070476 Guns (Glue — ), electric Súng phun keo dính, dùng điện
289 070298 Guns (Spray — ) for paint Súng dùng để phun sơn
290 070477 Guns [tools using explosives] Súng phun [dụng cụ dùng để gây nổ]
291 070431 Hair clipping machines for animals Máy xén lông động vật
292 070431 Hair cutting machines for animals Máy cắt lông động vật
293 070249 Hammers (Pneumatic — ) Búa khí nén
294 070247 Hammers [parts of machines] Búa [bộ phận máy móc]
295 070284 Hand-held tools, other than handoperated Dụng cụ cầm tay, không vận hành thủ công
296 070245 Handling apparatus for loading and unloading Thiết bị chuyển vận dùng cho việc chất và bốc dỡ hàng hoá
297 070421 Handling machines, automatic [manipulators] Máy xếp dỡ tự động [máy điều khiển]
298 070092 Hangers [parts of machines] Giá treo [bộ phận của máy móc]
299 070213 Harrows Cái bừa
300 070051 Harvesting machines 1) Máy gặt hái;
2) Máy thu hoạch
301 070185 Haulage apparatus [mining] Thiết bị kéo đẩy goòng [thiết bị mỏ]
302 070478 Hauling machines (Net — ) [fishing] Máy kéo lưới [đánh cá]
303 070450 Heat exchangers [parts of machines] Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc]
304 070283 Hemming machines Máy viền
305 070495 High pressure washers Máy giặt áp lực cao
306 070095 Hoists 1) Cần trục;
2) Máy nâng chuyển
307 070286 Holding devices for machine tools Vật dụng để gác, giữ dụng cụ của máy móc
308 070075 Hoods [parts of machines] 1) Nắp đậy [bộ phận của máy];
2) Mui che [bộ phận của máy]
309 070145 Hoppers [mechanical discharging] Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí]
310 070057 Hosiery looms Máy dệt kim
311 070040 Housings [parts of machines] Vỏ máy
312 070089 Husking machines (Corn and grain — ) 1) Máy bóc vỏ ngũ cốc;
2) Máy bóc vỏ ngô và hạt
313 070461 Hydraulic engines and motors Ðộng cơ và máy thuỷ lực
314 070215 Hydraulic turbines Tua bin thuỷ lực
315 070579 Hydrogen dispensing pumps for service stations [19] Máy bơm phân phối khí hydro cho các trạm dịch vụ
316 070016 Igniting devices for internal combustion engines Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong
317 070244 Igniting magnetos Magnêtô đánh lửa
318 070017 Igniting magnetos for engines Magnêtô để đánh lửa cho động cơ
319 070442 Incubators for eggs Lò ấp trứng
320 070580 Industrial inkjet printing machines [19] Máy in phun công nghiệp
321 070422 Industrial robots [18] 1) Người máy công nghiệp
2) Rô bốt công nghiệp
322 070077 Injectors for engines Vòi phun cho động cơ
323 070175 Inking apparatus for printing machines Thiết bị phun mực cho máy in
324 070328 Ironing machines Máy là
325 070135 Jacks [machines] Kích đỡ [máy móc]
326 070272 Jet engines, other than for land vehicles [17] Ðộng cơ phản lực, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
327 070479 Joints (Universal — ) [Cardan joints] Khớp nối vạn năng [khớp nối cácđăng]
328 070118 Joints [parts of engines] 1) Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc];
2) Khớp nối [bộ phận của máy móc]
329 070289 Journal boxes [parts of machines] Hộp ổ trục [bộ phận của máy móc]
330 070366 Journals [parts of machines] Cổ trục [bộ phận của máy móc]
331 070567 Joysticks being parts of machines, other than for game machines [17] Cần điều khiển là bộ phận của máy móc, trừ loại dùng cho máy chơi trò chơi
332 070565 Juice extractors, electric [17] Máy ép thực phẩm, chạy điện
333 070516 Kick starters for motorcycles Cần khởi động mô tô
334 070553 Kitchen grinders, electric [14] Máy xay/máy nghiền dùng trong nhà bếp, chạy điện
335 070445 Kitchen machines, electric * 1) Máy dùng cho nhà bếp, dùng điện;
2) Máy nhà bếp dùng điện
336 070295 Kneading machines Máy nhào bột
337 070374 Knitting machines 1) Máy đan;
2) Máy dệt kim
338 070080 Knives [parts of machines] Lưỡi dao [bộ phận của máy móc]
339 070188 Knives for mowing machines Lưỡi dao cho máy cắt cỏ
340 070131 Knives, electric Dao điện
341 070182 Labellers [machines] Máy dán nhãn
342 070151 Lace making machines 1) Máy làm ren;
2) Máy làm đăng ten
343 070352 Lasts for shoes [parts of machines] Khuôn cốt giầy [bộ phận máy móc]
344 070098 Lathes [machine tools] Máy tiện [máy công cụ]
345 070201 Lawnmowers [machines] Máy xén cỏ
346 070157 Leather paring machines Máy cắt xén da thuộc
347 070136 Leather-working machines Máy gia công da thuộc
348 070127 Lift belts 1) Đai máy nâng;
2) Ðai của thang máy
349 070540 Lift operating apparatus Thiết bị vận hành thang máy
350 070237 Lifting apparatus Thiết bị nâng
351 070023 Lifts [other than ski-lifts] Thang máy [không dùng để kéo người trượt tuyết]
352 070096 Loading ramps Cầu nâng để chất hàng
353 070224 Loom shafts Trục khung cửi dệt vải
354 070259 Looms Khung cửi dệt vải
355 070205 Lubricating pumps 1) Máy bơm mỡ để bôi trơn;
2) Máy bơm dầu mỡ
356 070085 Lubricators [parts of machines] Cơ cấu tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc]
357 070337 Machine fly-wheels Bánh đà của máy
358 070243 Machine tools Máy công cụ
359 070336 Machine wheels Bánh xe của máy
360 070335 Machine wheelwork Hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa của máy
361 070544 Machines for processing plastics [13] Máy xử lý chất dẻo
362 070164 Machines for the mineralisation of drinking water [19] Máy dùng để khoáng hóa nước uống
363 070164 Machines for the mineralization of drinking water [19] Máy dùng để khoáng hóa nước uống
364 070356 Machines for the production of sugar [15] Máy sản xuất đường ăn
365 070496 Machines for the textile industry Máy dùng cho công nghiệp dệt
366 070159 Machining (Apparatus for — ) Thiết bị để gia công cơ khí
367 070292 Mangles Máy cán là vải
368 070497 Manifold (Exhaust — ) for engines 1) Cụm ống thải cho động cơ
2) Ống góp hơi xả cho động cơ
369 070081 Matrices (Boxes for — ) [printing] 1) Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in];
2) Hộp cho bản đúc chữ [ngành in]
370 070436 Matrices for use in printing 1) Khuôn đúc sử dụng trong ngành in;
2) Bản đúc chữ sử dụng trong ngành in
371 070211 Meat choppers [machines] 1) Máy băm thịt ;
2) Máy thái thịt
372 070211 Meat mincers [machines] 1) Máy băm thịt ;
2) Máy thái thịt
373 070517 Mechanized livestock feeders Máy cho vật nuôi ăn được cơ giới hoá
374 070183 Metal drawing machines Máy kéo dây kim loại
375 070258 Metalworking machines Máy gia công kim loại
376 070367 Milking machines Máy vắt sữa
377 070090 Milling machines Máy phay
378 070042 Mills [machines] Máy xay
379 070277 Mills for household purposes [other than hand-operated] 1) Máy xay dùng trong gia đình [ngoài loại thao thác bằng tay]
2) Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay]
380 070262 Millstones Thớt của máy xay
381 070264 Mine borers Máy khoan dùng trong khai thác mỏ
382 070342 Mineworking machines Máy khai thácmỏ
383 070267 Mixers [machines] Máy trộn
384 070026 Mixing machines Máy nhào
385 070583 Mobile cranes [19] Cần trục di động
386 070278 Molding machines 1) Máy bào rãnh;
2) Máy bào xoi
387 070276 Molds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy]
388 070071 Mortising machines Máy đục lỗ mộng
389 070516 Motorcycles (Kick starters for — ) Cần khởi động cho xe máy
390 070513 Motorized cultivators Máy xới được cơ giới hoá
391 070402 Motors for boats Ðộng cơ cho tàu thuyền
392 070452 Motors, electric, other than for land vehicles Ðộng cơ điện, không dùng cho xe cộ mặt đất
393 070433 Motors, other than for land vehicles Ðộng cơ, không dùng cho xe cộ mặt đất
394 070278 Moulding machines 1) Máy bào rãnh;
2) Máy bào xoi
395 070276 Moulds [parts of machines] Khuôn [bộ phận của máy]
396 070518 Moving sidewalks [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người đi bộ
397 070178 Moving staircases [escalators] Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
398 070518 Moving walkways [18] Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người đi bộ
399 070051 Mowing and reaping machines Máy cắt và thu hoạch cỏ
400 070188 Mowing machines (Knives for — ) Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ
401 070059 Mud catchers and collectors [machines] Máy thu gom bùn
402 070519 Mufflers for motors and engines Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc
403 070558 Nail extractors, electric [16] Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
404 070558 Nail pullers, electric [16] Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện
405 070478 Net hauling machines [fishing] Máy tời kéo lưới [đánh cá]
406 070208 Notchers [machine tools] Máy cắt rãnh [máy công cụ]
407 070167 Nut-tapping machines 1) Máy tiện ren đai ốc;
2) Máy ta rô
408 070498 Oil refining machines Máy lọc dầu
409 070287 Openers (Can — ), electric Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện
410 070287 Openers (Tin — ), electric Dụng cụ mở lon, dùng điện
411 070265 Ore treating machines Máy gia công quặng
412 070499 Packaging machines Máy đóng gói hàng
413 070294 Packing machines Máy đóng bao
414 070298 Paint (Spray guns for — ) Súng phun sơn
415 070297 Painting machines Máy sơn
416 070246 Paper feeders [printing] 1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in];
2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in]
417 070291 Papermaking machines Máy gia công giấy
418 070071 Paring machines 1) Máy xén;
2) Máy gọt
419 070500 Parquet wax-polishers, electric Máy đánh xi sàn ván dùng điện
420 070296 Pasta making machines, electric [19] Máy làm mì ống/mì sợi, dùng điện
421 070111 Pedal drives for sewing machines Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho
máy khâu
422 070454 Peeling machines Máy bóc vỏ
423 070307 Pepper mills, other than hand-operated [17] Máy xay hạt tiêu, trừ loại vận hành bằng tay
424 070564 Pigs for cleaning pipes [17] Dụng cụ làm sạch đường ống
425 070032 Piston segments 1) Vòng găng pít-tông;
2) Sec-măng
426 070302 Pistons [parts of machines or engines] Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ]
427 070197 Pistons for cylinders Pít-tông cho xi lanh
428 070274 Pistons for engines Pít-tông cho động cơ
429 070321 Planing machines Máy bào
430 070217 Plates (Printing — ) 1) Khuôn in
2) Bản khắc kẽm dùng để in
431 070028 Ploughs Máy cày
432 070100 Ploughshares Lưỡi cày
433 070395 Plunger pistons Pít-tông trụ
434 070249 Pneumatic hammers Búa khí nén
435 070554 Pneumatic jacks [15] Kích hơi
436 070304 Pneumatic transporters Băng tải vận hành bằng khí nén
437 070370 Pneumatic tube conveyors Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén
438 070574 Pneumatic waste oil drainers [18] Máy hút dầu thải vận hành bằng khí nén
439 070308 Polishing (Machines and apparatus for — ) [electric] Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện]
440 070420 Potters’ wheels Mâm quay ở bàn làm đồ gốm
441 070248 Power hammers Búa máy
442 070240 Presses (Smoothing — ) Máy ép láng
443 070102 Presses (Wine — ) 1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
444 070316 Presses [machines for industrial purposes] Máy ép [máy dùng cho mục đích công nghiệp]
445 070154 Pressure reducers [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc]
446 070317 Pressure regulators [parts of machines] 1) Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy];
2) Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy]
447 070318 Pressure valves [parts of machines] Van áp lực [bộ phận của máy móc]
448 070140 Printing cylinders Trục lăn dùng trong ngành in
449 070218 Printing machines Máy in
450 070216 Printing machines for use on sheet metal Máy in để in trên tấm kim loại
451 070217 Printing plates 1) Khuôn in;
2) Bản khắc kẽm dùng để in
452 070219 Printing presses 1) Máy in;
2) Máy in nén
453 070220 Printing rollers for machines 1) Trục lăn của máy in;
2) Rulô in
454 070252 Propulsion mechanisms, other than for land

vehicles [17]

Cơ cấu đẩy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
455 070319 Puddling machines Máy luyện thép
456 070314 Pulleys (Adhesive bands for — ) Băng dính dùng cho ròng rọc
457 070099 Pulleys * Ròng rọc*
458 070117 Pulleys [parts of machines] Ròng rọc [bộ phận của máy móc]
459 070162 Pulverisers (Sewage — ) 1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác
460 070214 Pulverisers [machines] 1) Máy phun bụi;
2) Máy phun sương;
3) Máy nghiền mịn
461 070257 Pump diaphragms Màng chắn của máy bơm
462 070312 Pumps (Vacuum — ) [machines] Bơm chân không [máy móc]
463 070309 Pumps [machines] Máy bơm
464 070179 Pumps [parts of machines, engines or motors] Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động cơ]
465 070575 Pumps for counter-current swimming [18] Máy bơm dùng cho bể bơi dòng nước ngược
466 070311 Pumps for heating installations Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt
467 070305 Punches for punching machines Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ
468 070306 Punching machines Máy đột lỗ
469 070132 Rack and pinion jacks 1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng;
2) Kích nâng
470 070511 Racket stringing machines Máy đan vợt đánh bóng
471 070464 Radiators [cooling] for motors and engines 1) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy;
2) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ
472 070322 Rail-laying machines Máy đặt đường ray
473 070383 Railroad constructing machines Máy thi công đường sắt
474 070271 Railway wagon lifts [18] Máy nâng toa xe đường sắt
475 070323 Rakes for raking machines Bộ phận cào cho máy cào
476 070324 Raking machines Máy cào
477 070562 Rammers [machines] [16] 1) Dụng cụ đầm [máy móc]
2) Búa đầm [máy móc]
478 070404 Rams [machines] Máy đóng cọc
479 070268 Reapers Máy gặt
480 070269 Reapers and binders Máy gặt và bó
481 070270 Reapers and threshers Máy gặt đập liên hợp
482 070154 Reducers (Pressure — ) [parts of machines] Bộ giảm áp [bộ phận máy móc]
483 070447 Reduction gears, other than for land vehicles [17] Bộ/hộp bánh răng giảm tốc, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
484 070155 Reeling apparatus, mechanical Thiết bị cuộn cơ khí
485 070408 Reels [parts of machines] Lõi cuộn dây [bộ phận của máy]
486 070054 Reels for weaving looms Ống suốt sợi cho máy dệt
487 070376 Reels, mechanical, for flexible hoses 1) Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm;
2) Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm
488 070254 Regulators [parts of machines] Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy]
489 070339 Rings (Ball — ) for bearings Vòng bi cho ổ bi
490 070031 Rings (Grease — ) [parts of machines] Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy]
491 070032 Rings (Piston — ) Vòng găng pít tông
492 070063 Rinsing machines Máy súc rửa
493 070332 Riveting machines Máy tán đinh
494 070340 Road building machines [15] Máy thi công đường đi
495 070340 Road making machines Máy làm đường đi
496 070014 Road rollers 1) Quả lu nén đường;
2) Xe lu lăn đường
497 070034 Road sweeping machines, self-propelled [16] Máy quét đường, tự vận hành
498 070582 Robotic exoskeleton suits, other than for medical purposes [19] Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton), không dùng cho mục đích y tế
499 070048 Rods (Connecting — ) for machines, motors and engines Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và động cơ
500 070338 Roller bearings 1) Bạc đạn đĩa;
2) Ổ con lăn
501 070313 Roller bridges 1) Cầu trục;
2) Cầu có con lăn
502 070220 Rollers (Printing — ) for machines 1) Trục lăn cho máy in;
2) Ru lô cho máy in
503 070141 Rolling mill cylinders Trục lăn của máy cán
504 070228 Rolling mills Máy cán
505 070334 Rotary printing presses 1) Máy in quay;
2) Máy in mực lô
506 070480 Rotary steam presses, portable, for fabrics 1) Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được;
2) Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được
507 070571 Rubber tracks being parts of crawlers on agricultural machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy nông nghiệp
508 070569 Rubber tracks being parts of crawlers on construction machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy xây dựng
509 070570 Rubber tracks being parts of crawlers on loading-unloading machines and apparatus [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy và thiết bị chất tải – dỡ tải
510 070572 Rubber tracks being parts of crawlers on mining machines [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy liên hợp khai thác mỏ
511 070573 Rubber tracks being parts of crawlers on snow ploughs [17] Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy dọn (cào, gạt) tuyết
512 070345 Satinizing machines Máy là bóng
513 070346 Sausage making machines [16] Máy làm xúc xích
514 070035 Saw benches [parts of machines] Bàn máy cưa [bộ phận của máy]
515 070226 Saw blades [parts of machines] Lưỡi cưa [bộ phận của máy]
516 070341 Saws [machines] 1) Máy cưa;
2) Cưa [máy]
517 070110 Scale collectors for machine boilers [14] Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy
518 070106 Scissors, electric Kéo điện
519 070566 Screwdrivers, electric [17] Chìa vặn vít, chạy điện
520 070118 Sealing joints [parts of engines] Khớp nối kín [bộ phận máy móc]
521 070347 Sealing machines for industrial purposes 1) Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp
2) Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp
522 070541 Sealing plastics (Electrical apparatus for — ) (packaging) 1) Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo
2) Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói)
523 070027 Self-oiling bearings Ổ bi tự bôi trơn
524 070543 Self-regulating fuel pumps Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh
525 070152 Separators (Steam/oil — ) 1) Máy phân ly dầu/hơi nước;
2) Thiết bị tách dầu/hơi nước
526 070162 Sewage pulverizers 1) Máy nghiền chất thải;
2) Máy nghiền rác thải
527 070440 Sewing machines 1) Máy may;
2) Máy khâu
528 070001 Shaft couplings [machines] Khớp nối trục [máy móc]
529 070290 Shafts (Bearings for transmission — ) ổ đỡ dùng cho trục truyền động
530 070224 Shafts (Loom — ) Trục của khung cửi dệt vải
531 070100 Shares (Plough — ) Lưỡi của máy cày
532 070387 Sharpening machines Máy mài
533 070389 Sharpening wheels [parts of machines] Bánh mài [bộ phận của máy]
534 070052 Sheaf-binding machines Máy gặt bó
535 070431 Shearing machines for animals Máy xén lông súc vật
536 070105 Shears, electric 1) Kéo điện;
2) Kéo cắt dùngđiện
537 070395 Shock absorber plungers [parts of machines] Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy]
538 070352 Shoe lasts [parts of machines] Cốt giày [bộ phận của máy]
539 070501 Shoe polishers, electric Máy đánh giày, dùng điện
540 070070 Shovels, mechanical 1) Xẻng xúc của máy;
2) Gầu xúc của máy
541 070419 Shredders [machines] for industrial use Máy nghiền dùng trong công nghiệp
542 070280 Shuttles [parts of machines] 1) Con thoi [bộ phận của máy];
2) Cái suốt [bộ phận của máy]
543 070187 Sieves [machines or parts of machines] 1) Giần [máy hoặc bộ phận của máy];
2) Sàng [máy hoặc bộ phận của máy]
544 070133 Sifting installations Hệ thống sàng
545 070556 Sifting machines [15] Máy sàng
546 070451 Silencers for motors and engines Bộ giảm thanh cho động cơ và máy
547 070013 Sizing machines Máy hồ vải
548 070560 Ski edge sharpening tools, electric [16] Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng điện
549 070365 Slide rests [parts of machines] Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy]
550 070097 Sliders for knitting machines Thanh trượt cho máy dệt kim
551 070097 Slides for knitting machines Bộ phận trượt cho máy dệt kim
552 070240 Smoothing presses Máy ép láng
553 070502 Snow ploughs Máy cào tuyết
554 070528 Soldering apparatus, electric Thiết bị hàn, dùng điện
555 070503 Soldering apparatus, gas-operated Thiết bị hàn vận hành bằng gaz
556 070504 Soldering blow pipes, gas-operated Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
557 070529 Soldering irons, electric Mỏ hàn, dùng điện
558 070505 Soldering irons, gas-operated Mỏ hàn vận hành bằng gaz
559 070532 Soldering lamps Đèn hàn
560 070143 Sorting machines for industry 1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp;
2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp
561 070348 Sowers [machines] Máy gieo hạt
562 070394 Sparking plugs for internal combustion

engines

Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong
563 070275 Speed governors for machines, engines and motors 1) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ;
2) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy
564 070084 Spin driers [not heated] Máy vắt khô quần áo [không sấy]
565 070084 Spin dryers [not heated] [18] Máy vắt khô [không sấy]
566 070260 Spinning frames Khung xe sợi
567 070190 Spinning machines Máy kéo sợi
568 070191 Spinning wheels 1) Xa kéo sợi;
2) Guồng quay sợi
569 070298 Spray guns for paint Súng phun sơn
570 070214 Spraying machines Máy phun
571 070330 Springs [parts of machines] Lò xo [bộ phận của máy]
572 070178 Staircases (Moving — ) [escalators] Cầu thang cuốn [cầu thang tự động]
573 070168 Stalk separators [machines] 1) Máy tuốt quả;
2) Máy tách hạt
574 070180 Stamping machines Máy dán tem
575 070041 Stands for machines Bệ máy
576 070150 Starters for motors and engines Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ
577 070354 Stators [parts of machines] 1) Stato [bộ phận của máy];
2) Lõi ứng điện [bộ phận của máy];
3) Phần tĩnh [bộ phận của máy]
578 070115 Steam condensers [parts of machines] [14] Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy]
579 070429 Steam engine boilers Nồi hơi của động cơ hơi nước
580 070242 Steam engines Ðộng cơ hơi nước
581 070581 Steam mops [19] Máy lau nhà bằng hơi nước
582 070480 Steam presses (Rotary — ), portable, for fabrics 1) Máy là vải áp lực hơi, mang đi được;
2) Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được
583 070320 Steam traps Van xả hơi
584 070152 Steam/oil separators 1) Thiết bị tách hơi nước/dầu;
2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu
585 070014 Steamrollers 1) Xe lăn đường;
2) Xe lu
586 070003 Steelworks (Converters for — ) Lò chuyển cho xưởng luyện thép
587 070355 Stereotype machines Máy in bằng bản in đúc
588 070128 Stitching machines Máy khâu
589 070301 Stone-working machines [15] Máy gia công đá
590 070210 Straw [chaff] cutters Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc
591 070225 Stropping machines Máy mài
592 070198 Stuffing boxes [parts of machines] 1) Vòng bít [bộ phận của máy];
2) Hộp nắp bít [bộ phận của máy]
593 070368 Suction cups for milking machines Giác mút cho máy vắt sữa
594 070282 Suction machines for industrial purposes Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp
595 070563 Suction nozzles for vacuum cleaners [17] Vòi hút dùng cho máy hút bụi
596 070358 Superchargers Bơm cao áp
597 070357 Superheaters 1) Thiết bị quá nhiệt;
2) Bộ quá nhiệt
598 070173 Swaging machines 1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn
599 070359 Tables for machines Bàn cho máy móc
600 070067 Tambours for embroidery machines Khung dùng cho máy thêu
601 070333 Taps [parts of machines, engines or motors] Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc máy nổ]
602 070202 Tarring machines Máy rải nhựa
603 070368 Teat cups for milking machines Giác mút cho máy vắt sữa
604 070186 Tedding machines 1) Máy giũ cỏ để phơi
2) Máy trở cỏ phơi
605 070229 Thermic lances [machines] Lưỡi cắt nhiệt [máy móc]
606 070062 Threading machines 1) máy tiện ren;
2) Máy kéo sợi kim khí
607 070043 Threshing machines Máy đập lúa
608 070577 Tilling machines for agricultural purposes [18] Máy cày cấy/trồng trọt/canh tác dùng cho mục đích nông nghiệp
609 070250 Tilt hammers Búa đòn
610 070287 Tin openers, electric Dụng cụ mở hộp, dùng điện
611 070255 Tobacco processing machines Máy chế biến thuốc lá
612 070284 Tools (Hand-held — ), other than hand-operated Công cụ cầm tay không phải loại vận hành thủ công
613 070286 Tools (Holding devices for machine — ) 1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy;
2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy
614 070285 Tools [parts of machines] Dụng cụ [bộ phận của máy]
615 070426 Torque converters, other than for land vehicles [17] Bộ biến đổi mô men xoắn, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
616 070427 Transmission chains, other than for land vehicles [17] Xích truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
617 070290 Transmission shafts (Bearings for — ) Ổ bi cho trục truyền động
618 070022 Transmission shafts [other than for land vehicles] Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt đất]
619 070369 Transmissions for machines Bộ truyền động cho máy móc
620 070253 Transmissions, other than for land vehicles 1) Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;Ư
2) Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất
621 070304 Transporters (Pneumatic — ) Máy vận chuyển bằng khí nén
622 070320 Traps (Steam — ) Van xả hơi nước
623 070418 Trash compacting machines 1) Máy ép rác;
2) Máy ép bã
624 070159 Trimming machines Máy xén
625 070326 Trueing machines 1) Máy rà;
2) Máy cân chỉnh
626 070058 Trussing apparatus for hay Máy bó rơm, rạ, cỏ khô
627 070370 Tube conveyors, pneumatic Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén
628 070471 Tubes (Boiler — ) [parts of machines] ống nồi hơi [bộ phận của máy]
629 070215 Turbines (Hydraulic — ) Tua bin thuỷ lực
630 070375 Turbines, other than for land vehicles [17] Tua bin, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
631 070114 Turbocompressors 1) Máy nén tua bin;
2) Máy nén ly tâm
632 070148 Turf removing ploughs 1) Máy cày lật đất;
2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ
633 070377 Tympans [parts of printing presses] Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in]
634 070120 Typecasting machines Máy đúc chữ
635 070112 Type-setting machines [photocomposition] Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim]
636 070076 Type-setting machines [printing] Máy xếp chữ [in ấn]
637 070378 Typographic machines 1) Máy in rập typo;
2) Máy in nghệ thuật
638 070303 Typographic presses Máy in rập typo
639 070479 Universal joints [Cardan joints] Khớp Các – đăng [khớp vạn năng]
640 070506 Vacuum cleaner attachments for disseminating perfumes and disinfectants Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không dùng để phun nước thơm và chất khử trùng
641 070521 Vacuum cleaner bags Túi của máy hút bụi chân không
642 070507 Vacuum cleaner hoses ống vòi của máy hút bụi chân không
643 070508 Vacuum cleaners Máy hút bụi chân không
644 070312 Vacuum pumps [machines] Bơm chân không [máy móc]
645 070108 Valves (Clack — ) [parts of machines] Nắp van [bộ phận của máy]
646 070019 Valves [parts of machines] Van [bộ phận của máy]
647 070578 Vegetable spiralizers, electric [18] Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, chạy điện
648 070235 Vehicle washing installations Hệ thống rửa xe cộ
649 070537 Vending machines Máy bán hàng tự động
650 070509 Vibrators [machines] for industrial use Máy rung dùng trong công nghiệp
651 070384 Vulcanization apparatus [18] Thiết bị để lưu hóa
652 070233 Washing apparatus Thiết bị rửa
653 070235 Washing installations for vehicles Thiết bị rửa cho xe cộ
654 070236 Washing machines (Coin-operated — ) Máy giặt vận hành bằng đồng xu
655 070234 Washing machines [laundry] Máy giặt [xưởng giặt]
656 070418 Waste compacting machines Máy nén chất thải
657 070414 Waste disposal units [18] Thiết bị nghiền/hủy chất thải
658 070165 Water heaters being parts of machines [20] Bộ làm nóng nước là bộ phận của máy
659 070439 Water separators Máy tách nước
660 070510 Wax-polishing (Machines and apparatus for — ) [electric] Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng điện]
661 070344 Weeding machines 1) Máy nhổ cỏ
2) Máy giẫy cỏ
662 070526 Welding apparatus (Electric — ) Thiết bị hàn dùng điện
663 070530 Welding apparatus (Electric arc — ) Thiết bị hàn hồ quang điện
664 070503 Welding apparatus, gas-operated Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz
665 070349 Welding machines, electric Máy hàn điện
666 070336 Wheels (Machine — ) Bánh xe răng của máy móc
667 070191 Wheels (Spinning — ) 1) Xa kéo sợi;
2) Guồng kéo sợi
668 070335 Wheelwork (Machine — ) Bộ bánh xe răng của máy móc
669 070459 Whisks, electric, for household purposes Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích gia dụng
670 070030 Whitewashing machines 1) Máy quét vôi;
2) Máy lăn sơn
671 070373 Winches Tời kéo
672 070523 Wind turbines Tua bin gió
673 070546 Window closers, electric [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện
674 070548 Window closers, hydraulic [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực
675 070550 Window closers, pneumatic [14] Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén
676 070545 Window openers, electric [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện
677 070547 Window openers, hydraulic [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực
678 070549 Window openers, pneumatic [14] Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén
679 070102 Wine presses 1) Máy ép nho;
2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang
680 070379 Winnowers Máy quạt thóc
681 070055 Woodworking machines Máy gia công gỗ
682 070177 Wrapping machines Máy bao gói
683 070239 Wringing machines for laundry Máy vắt cho đồ giặt
Vui lòng đánh giá!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top