Nhóm 5: Các chế phẩm dược, y tế và thú y

Các chế phẩm dược, y tế và thú y; Chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; Thực phẩm và chất dinh dưỡng phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; Chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; Cao dán, vật liệu dùng để băng bó; Vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; Chất tẩy uế; Chất diệt động vật có hại; Chất diệt nấm, chất diệt cỏ.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 050001 Abrasives (Dental — ) Chất mài mòn dùng trong nha khoa
2 050176 Absorbent cotton Bông thấm hút
3 050176 Absorbent wadding Nùi thấm hút
4 050482 Acai powder dietary supplements [18] Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai
5 050387 Acaricides 1) Thuốc trừ ve bét;
2) Thuốc trừ dệp cây
6 050291 Acetates for pharmaceutical purposes Axetat cho ngành dược
7 050292 Acids for pharmaceutical purposes Axit cho ngành dược
8 050444 acne treatment preparations [15] Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá
9 050002 Aconitine Aconitin
10 050294 Adhesive bands for medical purposes Băng dính dùng cho mục đích y tế
11 050019 Adhesive plasters [13] Cao dán
12 050294 Adhesive tapes for medical purposes Băng dính dùng cho mục đích y tế
13 050003 Adhesives for dentures Chất dính dùng cho răng
14 050396 Adjuvants for medical purposes Tá dược dùng cho mục đích y tế
15 050401 Air deodorising preparations Chế phẩm khử mùi không khí
16 050401 Air deodorizing preparations [18] Chế phẩm khử mùi không khí
17 050005 Air purifying preparations Chế phẩm làm trong sạch không khí
18 050420 Albumin dietary supplements Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng
19 050006 Albuminous foodstuffs for medical purposes Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế
20 050007 Albuminous preparations for medical purposes Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế
21 050438 Alcohol for pharmaceutical purposes [13] Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm
22 050009 Aldehydes for pharmaceutical purposes Andehyt dùng cho dược phẩm
23 050312 Algicides Chất diệt tảo
24 050432 Alginate dietary supplements Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng
25 050433 Alginates for pharmaceutical purposes Anginat dùng cho mục đích dược phẩm
26 050348 Alkaline iodides for pharmaceutical purposes 1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm
2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm
27 050296 Alkaloids for medical purposes Alcaloit dùng cho mục đích y tế
28 050010 Alloys of precious metals for dental purposes Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích nha khoa
29 050300 Almond milk for pharmaceutical purposes [17] 1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm
2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm
30 050409 Aloe vera preparations for pharmaceutical purposes Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược phẩm
31 050299 Aluminium acetate for pharmaceutical purposes Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm
32 050012 Amalgams (Dental — ) Hỗn hống dùng trong nha khoa
33 050376 Amino acids for medical purposes Axit amin dùng cho mục đích y tế
34 050377 Amino acids for veterinary purposes Axit amin dùng cho mục đích thú y
35 050017 Anaesthetics 1) Thuốc gây mê;
2) Thuốc gây tê
36 050124 Analgesics Thuốc giảm đau
37 050020 Angostura bark for medical purposes 1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế;
2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế
38 050189 Animal washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]
39 050154 Anthelmintics Thuốc trừ giun sán
40 050472 Antibacterial handwashes [17] Nước rửa tay diệt khuẩn
41 050471 Antibacterial soap [17] Xà phòng diệt khuẩn
42 050388 Antibiotics Thuốc kháng sinh
43 050135 Anticryptogamic preparations 1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật;
2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa củathực vật
44 050418 Antioxidant pills Thuốc viên chống oxy hóa
45 050087 Antiparasitic collars for animals Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
46 050029 Antiparasitic preparations Chế phẩm chống ký sinh trùng
47 050031 Antiseptic cotton Bông khử trùng
48 050030 Antiseptics 1) Chất sát trùng;
2) Chất sát khuẩn
49 050032 Anti-uric preparations Chế phẩm chống uric
50 050415 Appetite suppressant pills Thuốc viên ngăn sự thèm ăn
51 050389 Appetite suppressants for medical purposes 1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế
52 050034 Aseptic cotton Bông vô trùng
53 050022 Asthmatic tea Chè chống hen xuyễn
54 050465 Astringents for medical purposes [17] Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế
55 050412 Babies’ diapers [18] Quần tã trẻ em
56 050412 Babies’ nappies [20] Tã lót trẻ em
57 050413 Babies’ nappy-pants [20] Quần tã trẻ em
58 050413 Babies’ diaper-pants Quần tã trẻ em
59 050038 Bacterial poisons Thuốc độc vi khuẩn
60 050039 Bacterial preparations for medical and veterinary use Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y
61 050036 Bacteriological cultures (Bouillons for — ) Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
62 050036 Bacteriological cultures (Media for — ) Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn
63 050037 Bacteriological preparations for medical and veterinary use Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y
64 050050 Balms for medical purposes 1) Dầu thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế
65 050046 Balsamic preparations for medical purposes 1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế;
2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế
66 050049 Bandages for dressings Băng dùng để băng bó
67 050132 Barks for pharmaceutical purposes Vỏ cây dùng cho dược phẩm
68 050045 Bath (Therapeutic preparations for the — ) Chế phẩm trị liệu dùng để tắm
69 050041 Bath preparations for medical purposes [14] Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế
70 050302 Bath salts for medical purposes Muối tắm dùng cho mục đích y tế
71 050043 Baths (Oxygen — ) Nước tắm ô xi
72 050042 Baths (Salts for mineral water — ) Muối dùng cho nước khoáng để tắm
73 050304 Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm
74 050052 Biocides Bioxit
75 050305 Biological preparations for medical purposes Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế
76 050361 Biological preparations for veterinary purposes Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y
77 050405 Biological tissue cultures for medical purposes Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế
78 050406 Biological tissue cultures for veterinary purposes Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú y
79 050053 Bismuth preparations for pharmaceutical purposes Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm
80 050263 Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes 1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm;
2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm
81 050265 Blood for medical purposes Máu dùng cho mục đích y tế
82 050248 Blood plasma Huyết tương
83 050385 Bone cement for surgical and orthopaedic purposes Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
84 050385 Bone cement for surgical and orthopedic purposes [17] Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật
85 050498 Bone void fillers comprised of living tissues [20] Chất trám chỗ rỗng xương có chứa mô sống
86 050036 Bouillons for bacteriological cultures Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn
87 050490 Bracelets impregnated with insect repellent [19] Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
88 050121 Bread (Diabetic — ) adapted for medical use Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế
89 050378 Breast-nursing pads Miếng đệm chăm sóc ngực
90 050306 Bromine for pharmaceutical purposes Brom dùng cho dược phẩm
91 050390 Bronchodilating preparations Chế phẩm làm giãn phế quản
92 050391 Bunion pads Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái
93 050061 Burns (Preparations for the treatment of –) Chế phẩm điều trị bỏng
94 050321 By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y tế
95 050243 Cachets for pharmaceutical purposes Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm
96 050062 Cachou for pharmaceutical purposes Kẹo cao su dùng cho dược phẩm
97 050063 Callouses (Preparations for — ) Chế phẩm điều trị da chai cứng
98 050064 Calomel [fungicide] [17] Calomel [thuốc diệt nấm]
99 050309 Camphor for medical purposes Long não dùng cho mục đích y tế
100 050308 Camphor oil for medical purposes Dầu long não dùng cho mục đích y tế
101 050500 Cannabis for medical purposes [20] Cần sa/gai dầu dùng cho mục đích y tế
102 050065 Cantharides (Powder of — ) 1) Bột canthariđin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharit dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
103 050068 Capsules for medicines Bao con nhộng dùng trong y tế
104 050487 Capsules made of dendrimer-based polymers, for pharmaceuticals [19] Viên nang làm từ polyme trên cơ sở dendrimer, dùng cho dược phẩm
105 050311 Carbolineum [parasiticide] Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh]
106 050434 Casein dietary supplements Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
107 050344 Castor oil for medical purposes Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế
108 050051 Cattle washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]
109 050102 Caustic pencils 1) Bút sáp ăn da để cầm máu;
2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu
110 050319 Caustics for pharmaceutical purposes Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm
111 050379 Cedar wood for use as an insect repellent Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn trùng
112 050318 Cellulose esters for pharmaceutical purposes Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
113 050320 Cellulose ethers for pharmaceutical purposes Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm
114 050083 Cement for animal hooves 1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật;
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật
115 050056 Charcoal for pharmaceutical purposes 1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm
2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm
116 050091 Chemical conductors for electrocardiograph electrodes 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
117 050362 Chemical preparations for medical purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế
118 050323 Chemical preparations for pharmaceutical purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược phẩm
119 050488 Chemical preparations for treating diseases affecting cereal plants [19] Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc
120 050288 Chemical preparations for treating diseases affecting vine plants [19] Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây nho
121 050202 Chemical preparations for treating mildew [19] Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc
122 050222 Chemical preparations for treating wheat blight [19] Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây lúa mì
123 050222 Chemical preparations for treating wheat smut [19] Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh nấm than ở lúa mì
124 050363 Chemical preparations for veterinary purposes Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y
125 050364 Chemical reagents for medical or veterinary purposes Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
126 050077 Chemico-pharmaceutical preparations Chế phẩm hoá dược
127 050198 Chewing gum for medical purposes Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế
128 050103 Chilblain preparations 1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh;
2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh
129 050257 Chinoline for medical purposes Quinolin dùng cho mục đích y tế
130 050080 Chloroform Thuốc gây mê
131 050081 Cigarettes (Tobacco-free — ) for medical purposes Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế
132 050255 Cinchona for medical purposes Canh ki na dùng cho mục đích y tế
133 050365 Cleaning preparations (Contact lens-) Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
134 050400 Clothing (Deodorants for — ) and textiles Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
135 050086 Cocaine Cocain
136 050150 Cod liver oil 1) Dầu gan cá thu;
2) Dầu gan cá tuyết
3) Dầu gan cá moru
137 050451 Collagen for medical purposes [16] Collagen dùng cho mục đích y tế
138 050087 Collars for animals (Antiparasitic —) Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật
139 050324 Collodion for pharmaceutical purposes Colođion dùng cho mục đích dược phẩm
140 050088 Collyrium Thuốc nhỏ mắt
141 050089 Compresses Gạc y tế
142 050091 Conductors (Chemical — ) for electrocardiograph electrodes 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
143 050092 Condurango bark for medical purposes Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế
144 050093 Constipation (Medicines for alleviating —) Thuốc dùng để trị trứng táo bón
145 050365 Contact lens cleaning preparations Chế phẩm làm sạch kính áp tròng
146 050094 Contact lenses (Solutions for use with — ) Dung dịch dùng cho kính áp tròng
147 050494 Contraceptive sponges [20] Miếng xốp tránh thai
148 050095 Contraceptives (Chemical — ) Hoá chất chống thụ thai
149 050407 Cooling sprays for medical purposes Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế
150 050098 Corn remedies 1) Thuốc chữa chai chân;
2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân
151 050040 Corn rings for the feet Vòng dùng để chữa vết chai ở chân
152 050099 Cotton for medical purposes Bông dùng cho mục đích y tế
153 050447 cotton sticks for medical purposes [15] Tăm bông dùng cho mục đích y tế
154 050447 cotton swabs for medical purposes [15] Bông gạc dùng cho mục đích y tế
155 050325 Cream of tartar for pharmaceutical purposes Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm
156 050326 Creosote for pharmaceutical purposes Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm
157 050105 Croton bark 1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dượcphẩm
158 050310 Crystallized rock sugar for medical purposes [20] Đường phèn tinh thể dùng cho mục đích y tế
159 050213 Cultures of microorganisms for medical or veterinary use [16] Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
160 050106 Curare 1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura);
2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốcgiảm căng cơ
161 050241 Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating — ) Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu
162 050109 Decoctions for pharmaceutical purposes Thuốc sắc dùng cho dược phẩm
163 050001 Dental abrasives 1) Chất mài mòn răng;
2) Chất mài mòn dùng cho răng
164 050012 Dental amalgams Hỗn hống dùng trong nha khoa
165 050082 Dental cements 1) Chất trám răng;
2) Chất hàn, gắn răng
166 050111 Dental impression materials Vật liệu để in dấu răng
167 050112 Dental lacquer Men phủ dùng trong nha khoa
168 050113 Dental mastics 1) Mát tít dùng trong nha khoa
2) Chất trám răng
169 050003 Dentures (Adhesives for — ) Chất kết dính dùng cho răng
170 050400 Deodorants for clothing and textiles Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
171 050119 Deodorants, other than for human beings or for animals Chất khử mùi không dùng cho người hoặc động vật
172 050117 Depuratives 1) Thuốc khử độc;
2) Thuốc lọc máu
173 050108 Detergents for medical purposes Chất tẩy dùng cho mục đích y tế
174 050121 Diabetic bread adapted for medical use Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế
175 050166 Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the — ) 1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai;
2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai
176 050443 diagnostic biomarker reagents for medical purposes [15] Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng cho mục đích y học
177 050330 Diagnostic preparations for medical purposes Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế
178 050446 diagnostic preparations for veterinary purposes [15] Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y
179 050497 Diaper changing mats, disposable, for babies [20] Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em
180 050351 Diapers for incontinence [19] Quần tã dùng cho người không tự chủ được
181 050440 Diapers for pets [13] Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh
182 050366 Diastase for medical purposes Điastaza dùng cho mục đích y tế
183 050419 Dietary supplements for animals Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật
184 050484 Dietary supplements with a cosmetic effect [18] Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp
185 050307 Dietetic beverages adapted for medical purposes 1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế
186 050297 Dietetic foods adapted for medical purposes 1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
187 050350 Dietetic substances adapted for medical use 1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế;
2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
188 050122 Digestives for pharmaceutical purposes Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm
189 050123 Digitalin 1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim;
2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim
190 050018 Dill oil for medical purposes Dầu thì là dùng cho mục đích y tế
191 050479 Disinfectant soap [17] Xà phòng khử trùng/tẩy uế
192 050441 Disinfectants [14] Chất tẩy uế
193 050380 Disinfectants for chemical toilets 1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh
2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh
194 050118 Disinfectants for hygiene purposes Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh
195 050075 Dog washes [insecticides] [17] Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng]
196 050076 Dogs (Repellents for — ) Thuốc trừ rệp dùng cho chó
197 050402 Douching preparations for medical purposes Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế
198 050140 Dressings (Surgical — ) Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
199 050114 Dressings [medical] Vật liệu băng bó [dùng trong y tế]
200 050332 Drinks (Medicinal — ) Đồ uống y tế
201 050125 Drugs for medical purposes Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế
202 050026 Dry rot fungus (Preparations for destroying —) Chế phẩm diệt nấm khô mục
203 050091 Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for — ) 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
204 050091 Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph — ) 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim;
2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ
205 050133 Elixirs [pharmaceutical preparations] 1) Cồn ngọt [chế phẩm dược];
2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn
206 050429 Enzyme dietary supplements Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng
207 050370 Enzyme preparations for medical purposes Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế
208 050371 Enzyme preparations for veterinary purposes Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y
209 050368 Enzymes for medical purposes Enzym dùng cho mục đích y tế
210 050369 Enzymes for veterinary purposes Enzym dùng cho mục đích thú y
211 050269 Ergot for pharmaceutical purposes 1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm
212 050138 Esters for pharmaceutical purposes Este dùng cho mục đích dược phẩm
213 050139 Ethers for pharmaceutical purposes Ê te dùng cho mục đích dược phẩm
214 050141 Eucalyptol for pharmaceutical purposes 1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
215 050142 Eucalyptus for pharmaceutical purposes 1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm
216 050143 Evacuants Thuốc nhuận tràng
217 050398 Eyepatches for medical purposes Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế
218 050146 Febrifuges 1) Thuốc giảm sốt;
2) Thuốc hạ nhiệt;
3) Thuốc hạ sốt
219 050147 Fennel for medical purposes Cây thì là dùng cho mục đích y tế
220 050187 Ferments (Milk — ) for pharmaceutical purposes Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
221 050333 Ferments for pharmaceutical purposes Men dùng cho mục đích dược phẩm
222 050367 Fiber (Dietary — ) Sợi dùng cho ăn kiêng
223 050367 Fibre (Dietary — ) Sợi dùng cho ăn kiêng
224 050244 First-aid boxes [filled] Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong]
225 050381 Fish meal for pharmaceutical purposes Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm
226 050421 Flaxseed dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
227 050162 Flaxseed for pharmaceutical purposes Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
228 050190 Flaxseed meal for pharmaceutical purposes Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
229 050422 Flaxseed oil dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
230 050144 Flour for pharmaceutical purposes Bột dùng cho mục đích dược phẩm
231 050334 Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes [14] Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm
232 050217 Fly catching adhesives Chất dính bắt ruồi
233 050035 Fly catching paper Giấy bắt ruồi
234 050218 Fly destroying preparations Chế phẩm diệt ruồi
235 050217 Fly glue Keo dính ruồi
236 050298 Food for babies Thực phẩm cho em bé
237 050247 Foot perspiration (Remedies for — ) Thuốc chống đổ mồ hôi chân
238 050335 Formic aldehyde for pharmaceutical purposes Alđehyt formic dùng cho mục đích dược phẩm
239 050460 Freeze-dried food adapted for medical purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế
240 050463 Freeze-dried meat adapted for medical purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
241 050023 Frostbite salve for pharmaceutical purposes 1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm
242 050085 Fumigating pastilles 1) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng;
2) Viên ngậm làm thơm miệng
243 050085 Fumigating sticks 1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng;
2) Thỏi ngậm làm thơm miệng
244 050337 Fumigation preparations for medical purposes Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế
245 050151 Fungicides Chất diệt nấm
246 050338 Gallic acid for pharmaceutical purposes Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm
247 050341 Gamboge for medical purposes Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế
248 050314 Gases for medical purposes Khí gaz dùng cho mục đích y tế
249 050155 Gauze for dressings Vải gạc để băng bó
250 050157 Gelatine for medical purposes Gelatin dùng cho mục đích y tế
251 050158 Gentian for pharmaceutical purposes Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm
252 050159 Germicides 1) Chất diệt khuẩn;
2) Chất sát trùng, diệt trùng
253 050430 Glucose dietary supplements Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
254 050340 Glucose for medical purposes 1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế;
2) Glucoza dùng cho mục đích y tế
255 050331 Glycerine for medical purposes Glyxerin dùng cho mục đích y tế
256 050160 Glycerophosphates Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc
257 050230 Gold (Dental amalgams of — ) Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa
258 050054 Goulard water [13] Nước có chì dùng cho mục đích y tế
259 050163 Greases for medical purposes Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế
260 050164 Greases for veterinary purposes Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y
261 050153 Guaiacol for pharmaceutical purposes Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm
262 050161 Gum for medical purposes 1) Gôm dùng cho mục đích y tế;
2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế
263 050342 Gurjun balsam for medical purposes [18] Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế
264 050168 Haematogen 1) Chất sinh huyết
2) Hematogen
265 050169 Haemoglobin 1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin
266 050025 Haemorrhoid preparations Chế phẩm chữa bệnh trĩ
267 050104 Haemostatic pencils Bút sáp cầm máu
268 050394 Hair growth preparations (Medicinal — ) Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
269 050493 Headache relief sticks [20] Thỏi xoa giảm đau đầu
270 050168 Hematogen 1) Hematogen;
2) Chất tạo huyết
271 050169 Hemoglobin 1) Huyết cầu tố;
2) Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu
272 050025 Hemorrhoid preparations Chế phẩm chữa bệnh trĩ
273 050104 Hemostatic pencils Bút sáp cầm máu
274 050456 Herbal extracts for medical purposes [17] Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế
275 050240 Herbal teas for medicinal purposes Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế
276 050204 Herbicides Thuốc diệt cỏ
277 050170 Herbs (Medicinal — ) Thảo dược
278 050336 Herbs (Smoking — ) for medical purposes 1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế
279 050461 Homogenised food adapted for medical purposes [17] Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế
280 050461 Homogenized food adapted for medical purposes [17] Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế
281 050083 Hooves (Cement for animal — ) 1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật
2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của độngvật
282 050343 Hops (Extracts of — ) for pharmaceutical purposes Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm
283 050171 Hormones for medical purposes 1) Hormon dùng cho mục đích y tế
2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế
284 050174 Hydrastine Dược chất hydrastin
285 050175 Hydrastinine 1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ;
2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung
286 050079 Hydrated chloral for pharmaceutical purposes Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
287 050345 Hydrogen peroxide for medical purposes Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế
288 050458 Immunostimulants [17] Chất kích thích miễn dịch
289 050386 Incense (Insect repellent — ) Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
290 050448 Infant formula [16] 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh
2.Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh
291 050148 Infusions (Medicinal — ) Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
292 050489 Injectable dermal fillers [19] Chất độn da có thể tiêm được
293 050178 Insect repellents Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ
294 050386 Insect repellents incense Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ
295 050469 Insecticidal animal shampoos [19] Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động vật
296 050470 Insecticidal veterinary washes [17] Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong thú y
297 050055 Insecticides Thuốc trừ sâu
298 050177 Insemination (Semen for artificial — ) Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo
299 050347 Iodides for pharmaceutical purposes Iodua dùng cho mục đích dược phẩm
300 050346 Iodine for pharmaceutical purposes Iôt dùng cho mục đích dược phẩm
301 050181 Iodoform 1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da;
2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn
302 050182 Irish moss for medical purposes 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
303 050349 Isotopes for medical purposes Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế
304 050183 Jalap 1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế;
2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
305 050339 Jelly (Petroleum — ) for medical purposes 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích ytế
306 050184 Jujube [medicated] Quả táo ta [dùng để trị bệnh]
307 050200 Knickers (Menstruation — ) Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
308 050200 Knickers (Sanitary — ) Quần lót vệ sinh phụ nữ
309 050112 Lacquer (Dental — ) Men phủ dùng trong nha khoa
310 050145 Lacteal flour [for babies] 1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]
2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh]
311 050192 Lactose for pharmaceutical purposes Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm
312 050193 Larvae exterminating preparations Chế phẩm để diệt ấu trùng
313 050156 Laxatives 1) Thuốc nhuận tràng;
2) Thuốc xổ;
3) Laxativ
314 050054 Lead water Nước có chì dùng cho mục đích y tế
315 050431 Lecithin dietary supplements Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng
316 050313 Lecithin for medical purposes Lexitin dùng cho mục đích y tế
317 050266 Leeches for medical purposes Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế
318 050467 Lice treatment preparations [pediculicides] [17] Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận]
319 050074 Lime-based pharmaceutical preparations [16] Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi
320 050196 Liniments 1) Thuốc xoa bóp;
2) Dầu xoa bóp;
3) Linimen
321 050421 Linseed dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
322 050162 Linseed for pharmaceutical purposes Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
323 050190 Linseed meal for pharmaceutical purposes Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm
324 050422 Linseed oil dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
325 050073 Lint for medical purposes 1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế;
2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế
326 050185 Liquorice for pharmaceutical purposes Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
327 050374 Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical — ) Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm
328 050191 Lotions for pharmaceutical purposes Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm
329 050220 Lotions for veterinary purposes Nước thơm dùng cho mục đích thú y
330 050214 Lozenges for pharmaceutical purposes Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm
331 050197 Lupulin for pharmaceutical purposes 1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm
332 050460 Lyophilised food adapted for medical purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế
333 050463 Lyophilised meat adapted for medical purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
334 050460 Lyophilized food adapted for medical purposes [17] Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế
335 050463 Lyophilized meat adapted for medical purposes [17] Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế
336 050127 Magnesia for pharmaceutical purposes 1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm
337 050203 Malt for pharmaceutical purposes Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm
338 050188 Malted milk beverages for medical purposes Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế
339 050199 Mangrove bark for pharmaceutical purposes Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm
340 050500 Marijuana for medical purposes [20] Cần sa dùng cho mục đích y tế
341 050481 Massage candles for therapeutic purposes [19] Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu
342 050492 Massage gels for medical purposes [20] Gel xoa bóp dùng cho mục đích y tế
343 050113 Mastics (Dental — ) 1) Mát tít dùng trong nha khoa;
2) Chất trám răng
344 050144 Meal for pharmaceutical purposes Bột dùng cho mục đích dược phẩm
345 050036 Media for bacteriological cultures Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
346 050473 Medicated after-shave lotions [17] Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu
347 050445 medicated animal feed [15] Thức ăn gia súc có chứa thuốc
348 050057 Medicated candies [20] Kẹo có chứa thuốc
349 050466 Medicated dentifrices [17] Kem đánh răng chứa thuốc
350 050477 Medicated dry shampoos [17] Dầu gội khô chứa thuốc
351 050414 Medicated eye-washes [17] Nước rửa mắt chứa thuốc
352 050476 Medicated hair lotions [17] Nước thơm xức tóc chứa thuốc
353 050474 Medicated shampoos [17] Dầu gội chứa thuốc
354 050478 Medicated shampoos for pets [17] Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà
355 050480 Medicated soap [17] Xà phòng chứa thuốc
356 050057 Medicated sweets [20] Kẹo có chứa thuốc
357 050475 Medicated toiletry preparations [17] Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc
358 050491 Medicated toothpaste [20] Kem đánh răng có chứa thuốc
359 050008 Medicinal alcohol Cồn y tế
360 050332 Medicinal drinks Đồ uống y tế
361 050394 Medicinal hair growth preparations Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc
362 050170 Medicinal herbs Dược thảo
363 050148 Medicinal infusions Dịch truyền dùng cho mục đích y tế
364 050167 Medicinal oils Dầu y tế
365 050260 Medicinal roots Rễ cây thuốc
366 050149 Medicinal tea Trà thảo dược
367 050126 Medicine cases [portable] [filled] Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc]
368 050327 Medicines for dental purposes 1) Thuốc dùng cho nha khoa;
2) Dược phẩm dùng cho nha khoa
369 050328 Medicines for human purposes 1) Thuốc dùng cho người;
2) Dược phẩm dùng cho người
370 050329 Medicines for veterinary purposes 1) Thuốc dành cho thú y ;
2) Dược phẩm dành cho thú y
371 050036 Mediums (Bacteriological culture — ) Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
372 050128 Melissa water for pharmaceutical purposes 1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm
2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm
373 050200 Menstruation knickers Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
374 050232 Menstruation tampons 1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt;
2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt
375 050210 Menthol 1) Mentol;
2) Tinh dầu bạc hà
376 050211 Mercurial ointments Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân
377 050120 Mice (Preparations for destroying –) Chế phẩm diệt chuột
378 050212 Microorganisms (Nutritive substances for — ) Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
379 050187 Milk ferments for pharmaceutical purposes Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
380 050192 Milk sugar for pharmaceutical purposes Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm
381 050165 Milking grease Thuốc mỡ dạng sữa
382 050382 Mineral food supplements Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm
383 050130 Mineral water salts Muối từ nước khoáng
384 050129 Mineral waters for medical purposes Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
385 050201 Mint for pharmaceutical purposes Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm
386 050084 Molding wax for dentists Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
387 050392 Moleskin for medical purposes Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế
388 050182 Moss (Irish — ) for medical purposes 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc;
2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
389 050286 Mothproofing paper Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
390 050028 Mothproofing preparations 1) Chế phẩm chống nhậy cắn;
2) Chế phẩm chống mọt cắn
391 050084 Moulding wax for dentists Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
392 050383 Mouthwashes for medical purposes Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế
393 050058 Mud (Medicinal — ) Bùn y tế
394 050059 Mud for baths Bùn để tắm chữa bệnh
395 050219 Mustard for pharmaceutical purposes Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm
396 050172 Mustard oil for medical purposes Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế
397 050271 Mustard plasters 1) Cao dán mù tạt;
2) Thuốc cao mù tạt
3) Thuốc dán mù tạt
398 050271 Mustard poultices 1) Cao đắp mù tạt;
2) Thuốc đắp mù tạt;
3) Thuốc cao mù tạt
399 050221 Myrobalan bark for pharmaceutical purposes 1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm
400 050497 Nappy changing mats, disposable, for babies [20] Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em
401 050223 Narcotics 1) Thuốc ngủ;
2) Thuốc giảm đau;
3) Thuốc gây mê
402 050152 Nervines Thuốc bổ thần kinh
403 050485 Nicotine gum for use as an aid to stop smoking [18] Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
404 050486 Nicotine patches for use as aids to stop smoking [18] Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc
405 050204 Noxious plants (Preparations for destroying — ) Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
406 050459 Nutraceutical preparations for therapeutic or medical purposes [17] Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu
407 050384 Nutritional supplements Chất bổ sung dinh dưỡng
408 050212 Nutritive substances for microorganisms Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật
409 050150 Oil (Cod liver —) 1) Dầu gan cá tuyết
2) Dầu gan cá thu
3) Dầu gan cá moru
410 050283 Oil of turpentine for pharmaceutical purposes Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm
411 050225 Ointments for pharmaceutical purposes Thuốc mỡ dược phẩm
412 050226 Opiates 1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau;
2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê
413 050227 Opium Thuốc phiện
414 050228 Opodeldoc Thuốc bóp phong thấp
415 050229 Opotherapy preparations Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng
416 050229 Organotherapy preparations Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng
417 050043 Oxygen baths Nước tắm ô xi
418 050499 Oxygen cylinders, filled, for medical purposes [20] Bình đã nạp oxy dùng cho mục đích y tế
419 050399 Oxygen for medical purpose Ô xi dùng cho mục đích y tế
420 050378 Pads (Breast-nursing — ) Miếng đệm chăm sóc ngực
421 050391 Pads (Bunion — ) Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái
422 050200 Panties (Sanitary — ) Quần lót vệ sinh
423 050200 Pants (Sanitary —) Quần lót vệ sinh
424 050372 Pants, absorbent, for incontinence [19] Quần lót, thấm hút được, dùng cho người không tự chủ được
425 050315 Panty liners [sanitary] Miếng lót của quần lót [vệ sinh]
426 050286 Paper (Mothproof — ) Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn
427 050237 Paper for mustard plasters Giấy dùng cho cao dán mù tạt
428 050237 Paper for mustard poultices Giấy dùng cho cao đắp mù tạt
429 050238 Parasiticides Chất diệt ký sinh trùng
430 050085 Pastilles (Fumigating — ) Viên thuốc xông
431 050214 Pastilles for pharmaceutical purposes 1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm
432 050410 Pearl powder for medical purposes Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
433 050231 Pectin for pharmaceutical purposes 1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm
434 050468 Pediculicidal shampoos [17] Dầu gội diệt chấy, rận
435 050242 Pepsins for pharmaceutical purposes 1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm
436 050180 Peptones for pharmaceutical purposes Pepton dùng cho mục đích dược phẩm
437 050408 Personal sexual lubricants Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân
438 050439 Pesticides [13] 1) Chất diệt loài gây hại;
2) Thuốc trừ sâu
439 050339 Petroleum jelly for medical purposes 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế;
2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế
440 050069 Pharmaceutical preparations 1) Chế phẩm dược;
2) Dược phẩm
441 050241 Pharmaceutical preparations for treating dandruff Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu
442 050100 Pharmaceutical preparations for treating sunburn [16] Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng, rộp nắng
443 050453 Pharmaceuticals [16] Dược phẩm
444 050236 Phenol for pharmaceutical purposes 1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm;
2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm;
3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm
445 050245 Phosphates for pharmaceutical purposes Photphat dùng cho mục đích dược phẩm
446 050246 Phylloxera (Chemical preparations for treating — ) Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho
447 050455 Phytotherapy preparations for medical purposes [17] Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế
448 050452 Plant extracts for pharmaceutical purposes [16] Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược
449 050204 Plants (Preparations for destroying noxious —) Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại
450 050248 Plasma (Blood — ) Huyết tương
451 050271 Plasters (Mustard — ) Cao dán mù tạt
452 050249 Poisons Thuốc độc
453 050428 Pollen dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa
454 050207 Pomades for medical purposes Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế
455 050115 Porcelain for dental prostheses Sứ dùng làm răng giả
456 050251 Potassium salts for medical purposes Muối kali dùng cho mục đích y tế
457 050070 Poultices Thuốc đắp
458 050271 Poultices (Mustard — ) Thuốc đắp mù tạt
459 050065 Powder of cantharides 1) Bột cantharidin dùng trong thú y;
2) Bột long não cantharut dùng trong thú y;
3) Thuốc bột diệt bọ phỏng
460 050449 Powdered milk for babies [16] Sữa bột cho trẻ em
461 050462 Pre-filled syringes for medical purposes [17] Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích y tế
462 050166 Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of — ) 1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai;
2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai
463 050021 Preparations for destroying noxious animals [13] Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại
464 050454 Preparations of microorganisms for medical or veterinary use [16] Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú y
465 050427 Propolis dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong
466 050426 Propolis for pharmaceutical purposes Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm
467 050435 Protein dietary supplements Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng
468 050436 Protein supplements for animals Chất bổ sung protein cho động vật
469 050143 Purgatives 1) Thuốc xổ;
2) Thuốc nhuận tràng
470 050252 Pyrethrum powder 1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ;
2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ
471 050254 Quassia for medical purposes 1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế
472 050253 Quebracho for medical purposes Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế
473 050256 Quinine for medical purposes Kí ninh dùng cho mục đích y tế
474 050255 Quinquina for medical purposes Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế
475 050258 Radioactive substances for medical purposes Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế
476 050096 Radiological contrast substances for medical purposes Chất cản quang dùng cho mục đích y tế
477 050259 Radium for medical purposes Rađi dùng cho mục đích y tế
478 050216 Rat poison Thuốc diệt chuột
479 050437 Reagent paper for medical purposes [17] Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế
480 050464 Reagent paper for veterinary purposes [17] Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y
481 050364 Reagents (Chemical — ) for medical or veterinary purposes Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
482 050411 Reducing sexual activity (Preparations for —) Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục
483 050247 Remedies for foot perspiration Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân
484 050285 Remedies for perspiration Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi
485 050178 Repellents (Insect — ) Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng
486 050076 Repellents for dogs Thuốc trừ rệp dùng cho chó
487 050261 Rhubarb roots for pharmaceutical purposes Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược phẩm
488 050260 Roots (Medicinal — ) Rễ cây dùng cho mục đích y tế
489 050425 Royal jelly dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa
490 050316 Royal jelly for pharmaceutical purposes Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm
491 050066 Rubber for dental purposes Cao su dùng cho mục đích nha khoa
492 050130 Salts (Mineral water — ) Muối khoáng dạng lỏng
493 050137 Salts for medical purposes Muối dùng cho mục đích y tế
494 050042 Salts for mineral water baths 1) Muối để tắm khoáng;
2) Muối để cho vào nước tắm khoáng
495 050200 Sanitary knickers Quần lót vệ sinh phụ nữ
496 050234 Sanitary napkins Khăn vệ sinh
497 050234 Sanitary pads [18] Miếng đệm lót vệ sinh
498 050200 Sanitary panties Quần lót vệ sinh
499 050232 Sanitary tampons Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt
500 050234 Sanitary towels Khăn vệ sinh
501 050264 Sarsaparilla for medical purposes Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế
502 050267 Scapulars for surgical purposes Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật
503 050044 Sea water for medicinal bathing Nước biển để tắm chữa bệnh
504 050268 Sedatives 1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
505 050058 Sediment (Medicinal — ) [mud] 1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn];
2) Trầm tích để làm thuốc [bùn];
3) Bùn y tế [bùn]
506 050177 Semen for artificial insemination Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo
507 050270 Serotherapeutic medicines 1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh;
2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh
508 050209 Serums Huyết thanh
509 050457 Sexual stimulant gels [17] Gel kích thích tình dục
510 050373 Siccatives [drying agents] for medical purposes Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho mục đích y tế
511 050239 Skin care (Pharmaceutical preparations for —) Chế phẩm dược để chăm sóc da
512 050416 Slimming pills Thuốc viên làm thon người
513 050317 Slimming purposes (Medical preparations for — ) Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người
514 050195 Slug exterminating preparations Chế phẩm diệt ốc sên
515 050224 Smelling salts Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức đầu buồn nôn
516 050336 Smoking herbs for medical purposes Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế
517 050274 Sodium salts for medical purposes 1) Muối natri dùng cho mục đích y tế;
2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế;
518 050272 Soil-sterilising preparations 1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất;
2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất
519 050272 Soil-sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất
520 050094 Solutions for contact lenses Dung dịch dùng cho kính áp tròng
521 050134 Solvents for removing adhesive plasters Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân
522 050273 Soporifics Thuốc ngủ
523 050136 Sponges (Vulnerary — ) Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
524 050013 Starch for dietetic or pharmaceutical purposes Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm
525 050403 Stem cells for medical purposes Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế
526 050404 Stem cells for veterinary purposes Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y
527 050272 Sterilising (Soil–) preparations Chế phẩm diệt khuẩn cho đất
528 050275 Sterilising preparations 1) Chế phẩm khử trùng;
2) Chế phẩm diệt trùng;
3) Chế phẩm tiệt trùng
529 050275 Sterilizing preparations [18] Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng
530 050395 Steroids Steroit
531 050303 Stick liquorice for pharmaceutical purposes Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm
532 050019 Sticking plasters Băng dính dùng cho y tế
533 050085 Sticks (Fumigating — ) Băng keo dán cá nhân để băng vết thương
534 050276 Strychnine 1) Thuốc độc mã tiền;
2) Chất độc stricnin
535 050277 Styptic preparations Chế phẩm làm se da để cầm máu
536 050278 Sugar for medical purposes Đường dùng cho mục đích y tế
537 050279 Sulfonamides [medicines] [14] Sunfonamit [dược phẩm, thuốc]
538 050205 Sulfur sticks [disinfectants] [14] 1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế];
2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế]
539 050301 Sunburn ointments 1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng;
2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng
540 050280 Suppositories Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn
541 050140 Surgical dressings Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
542 050442 Surgical glues [14] Keo phẫu thuật
543 050397 Surgical implants comprised of living tissues [15] Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật
544 050495 Swim diapers, disposable, for babies [20] Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em
545 050496 Swim diapers, reusable, for babies [20] Quần tã bơi tái sử dụng được dùng cho trẻ em
546 050495 Swim nappies, disposable, for babies [20] Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em
547 050496 Swim nappies, reusable, for babies [20] Quần tã bơi tái sử dụng được dùng cho trẻ em
548 050067 Syrups for pharmaceutical purposes Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm
549 050417 Tanning pills Thuốc viên làm làn da rám nắng
550 050281 Tartar for pharmaceutical purposes Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm
551 050110 Teeth filling material Vật liệu để hàn răng
552 050116 Teething (Preparations to facilitate -) Chế phẩm kích thích sự mọc răng
553 050400 Textiles (Deodorants for clothing and — ) Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt
554 050131 Thermal water Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
555 050284 Thymol for pharmaceutical purposes Thymol dùng cho mục đích dược phẩm
556 050179 Tincture of iodine Cồn iốt
557 050208 Tinctures for medical purposes Cồn dùng cho mục đích y tế
558 050374 Tissues impregnated with pharmaceutical lotions Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm
559 050186 Tobacco extracts [insecticides] Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu]
560 050081 Tobacco-free cigarettes for medical purposes 1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế;
2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế
561 050262 Tonics [medicine] Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm]
562 050234 Towels (Sanitary — ) Khăn vệ sinh
563 050375 Trace elements (Preparations of — ) for human and animal use Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho người và động vật
564 050268 Tranquillizers 1) Thuốc an thần;
2) Thuốc ngủ
565 050450 Transplants [living tissues] [16] mô cấy ghép [mô sống]
566 050282 Turpentine for pharmaceutical purposes Nhựa thông dùng cho dược phẩm
567 050107 Vaccines 1) Vacxin;
2) Thuốc chủng phòng bệnh
568 050393 Vaginal washes for medical purposes [17] Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế
569 050154 Vermifuges Thuốc tẩy giun sán
570 050289 Vermin destroying preparations Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại
571 050290 Vesicants 1) Thuốc làm rộp da;
2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da
572 050287 Veterinary preparations Chế phẩm thú y
573 050090 Vitamin preparations* [16] Chế phẩm vitamin*
574 050483 Vitamin supplement patches [18] Miếng dán bổ sung vitamin
575 050136 Vulnerary sponges Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích
576 050072 Wadding for medical purposes Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế
577 050033 Wart pencils Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm
578 050044 Water (Sea — ) for medicinal bathing Nước biển để tắm chữa bệnh
579 050129 Waters (Mineral — ) for medical purposes Nước khoáng dùng cho mục đích y tế
580 050204 Weedkillers 1) Chất diệt cỏ dại;
2) Thuốc diệt cỏ dại
581 050423 Wheat germ dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì
582 050424 Yeast dietary supplements Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men
583 050194 Yeast for pharmaceutical purposes Men dùng cho mục đích dược phẩm
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn