Các chế phẩm dược, y tế và thú y; Chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; Thực phẩm và chất dinh dưỡng phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; Chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; Cao dán, vật liệu dùng để băng bó; Vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; Chất tẩy uế; Chất diệt động vật có hại; Chất diệt nấm, chất diệt cỏ.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 050001 | Abrasives (Dental — ) | Chất mài mòn dùng trong nha khoa |
| 2 | 050176 | Absorbent cotton | Bông thấm hút |
| 3 | 050176 | Absorbent wadding | Nùi thấm hút |
| 4 | 050482 | Acai powder dietary supplements [18] | Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai |
| 5 | 050387 | Acaricides | 1) Thuốc trừ ve bét; 2) Thuốc trừ dệp cây |
| 6 | 050291 | Acetates for pharmaceutical purposes | Axetat cho ngành dược |
| 7 | 050292 | Acids for pharmaceutical purposes | Axit cho ngành dược |
| 8 | 050444 | acne treatment preparations [15] | Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá |
| 9 | 050002 | Aconitine | Aconitin |
| 10 | 050294 | Adhesive bands for medical purposes | Băng dính dùng cho mục đích y tế |
| 11 | 050019 | Adhesive plasters [13] | Cao dán |
| 12 | 050294 | Adhesive tapes for medical purposes | Băng dính dùng cho mục đích y tế |
| 13 | 050003 | Adhesives for dentures | Chất dính dùng cho răng |
| 14 | 050396 | Adjuvants for medical purposes | Tá dược dùng cho mục đích y tế |
| 15 | 050401 | Air deodorising preparations | Chế phẩm khử mùi không khí |
| 16 | 050401 | Air deodorizing preparations [18] | Chế phẩm khử mùi không khí |
| 17 | 050005 | Air purifying preparations | Chế phẩm làm trong sạch không khí |
| 18 | 050420 | Albumin dietary supplements | Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng |
| 19 | 050006 | Albuminous foodstuffs for medical purposes | Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế |
| 20 | 050007 | Albuminous preparations for medical purposes | Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế |
| 21 | 050438 | Alcohol for pharmaceutical purposes [13] | Rượu/cồn dùng cho mục đích dược phẩm |
| 22 | 050009 | Aldehydes for pharmaceutical purposes | Andehyt dùng cho dược phẩm |
| 23 | 050312 | Algicides | Chất diệt tảo |
| 24 | 050432 | Alginate dietary supplements | Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng |
| 25 | 050433 | Alginates for pharmaceutical purposes | Anginat dùng cho mục đích dược phẩm |
| 26 | 050348 | Alkaline iodides for pharmaceutical purposes | 1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm 2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm |
| 27 | 050296 | Alkaloids for medical purposes | Alcaloit dùng cho mục đích y tế |
| 28 | 050010 | Alloys of precious metals for dental purposes | Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích nha khoa |
| 29 | 050300 | Almond milk for pharmaceutical purposes [17] | 1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm 2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 30 | 050409 | Aloe vera preparations for pharmaceutical purposes | Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược phẩm |
| 31 | 050299 | Aluminium acetate for pharmaceutical purposes | Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm |
| 32 | 050012 | Amalgams (Dental — ) | Hỗn hống dùng trong nha khoa |
| 33 | 050376 | Amino acids for medical purposes | Axit amin dùng cho mục đích y tế |
| 34 | 050377 | Amino acids for veterinary purposes | Axit amin dùng cho mục đích thú y |
| 35 | 050017 | Anaesthetics | 1) Thuốc gây mê; 2) Thuốc gây tê |
| 36 | 050124 | Analgesics | Thuốc giảm đau |
| 37 | 050020 | Angostura bark for medical purposes | 1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế; 2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế |
| 38 | 050189 | Animal washes [insecticides] [17] | Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] |
| 39 | 050154 | Anthelmintics | Thuốc trừ giun sán |
| 40 | 050472 | Antibacterial handwashes [17] | Nước rửa tay diệt khuẩn |
| 41 | 050471 | Antibacterial soap [17] | Xà phòng diệt khuẩn |
| 42 | 050388 | Antibiotics | Thuốc kháng sinh |
| 43 | 050135 | Anticryptogamic preparations | 1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật; 2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa củathực vật |
| 44 | 050418 | Antioxidant pills | Thuốc viên chống oxy hóa |
| 45 | 050087 | Antiparasitic collars for animals | Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật |
| 46 | 050029 | Antiparasitic preparations | Chế phẩm chống ký sinh trùng |
| 47 | 050031 | Antiseptic cotton | Bông khử trùng |
| 48 | 050030 | Antiseptics | 1) Chất sát trùng; 2) Chất sát khuẩn |
| 49 | 050032 | Anti-uric preparations | Chế phẩm chống uric |
| 50 | 050415 | Appetite suppressant pills | Thuốc viên ngăn sự thèm ăn |
| 51 | 050389 | Appetite suppressants for medical purposes | 1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế |
| 52 | 050034 | Aseptic cotton | Bông vô trùng |
| 53 | 050022 | Asthmatic tea | Chè chống hen xuyễn |
| 54 | 050465 | Astringents for medical purposes [17] | Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế |
| 55 | 050412 | Babies’ diapers [18] | Quần tã trẻ em |
| 56 | 050412 | Babies’ nappies [20] | Tã lót trẻ em |
| 57 | 050413 | Babies’ nappy-pants [20] | Quần tã trẻ em |
| 58 | 050413 | Babies’ diaper-pants | Quần tã trẻ em |
| 59 | 050038 | Bacterial poisons | Thuốc độc vi khuẩn |
| 60 | 050039 | Bacterial preparations for medical and veterinary use | Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y |
| 61 | 050036 | Bacteriological cultures (Bouillons for — ) | Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn |
| 62 | 050036 | Bacteriological cultures (Media for — ) | Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn |
| 63 | 050037 | Bacteriological preparations for medical and veterinary use | Chế phẩm vi khuẩn dùng trong y tế và thú y |
| 64 | 050050 | Balms for medical purposes | 1) Dầu thơm dùng cho mục đích y tế; 2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế |
| 65 | 050046 | Balsamic preparations for medical purposes | 1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế; 2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế |
| 66 | 050049 | Bandages for dressings | Băng dùng để băng bó |
| 67 | 050132 | Barks for pharmaceutical purposes | Vỏ cây dùng cho dược phẩm |
| 68 | 050045 | Bath (Therapeutic preparations for the — ) | Chế phẩm trị liệu dùng để tắm |
| 69 | 050041 | Bath preparations for medical purposes [14] | Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế |
| 70 | 050302 | Bath salts for medical purposes | Muối tắm dùng cho mục đích y tế |
| 71 | 050043 | Baths (Oxygen — ) | Nước tắm ô xi |
| 72 | 050042 | Baths (Salts for mineral water — ) | Muối dùng cho nước khoáng để tắm |
| 73 | 050304 | Bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes | Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm |
| 74 | 050052 | Biocides | Bioxit |
| 75 | 050305 | Biological preparations for medical purposes | Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế |
| 76 | 050361 | Biological preparations for veterinary purposes | Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y |
| 77 | 050405 | Biological tissue cultures for medical purposes | Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế |
| 78 | 050406 | Biological tissue cultures for veterinary purposes | Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú y |
| 79 | 050053 | Bismuth preparations for pharmaceutical purposes | Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm |
| 80 | 050263 | Bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes | 1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm; 2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm |
| 81 | 050265 | Blood for medical purposes | Máu dùng cho mục đích y tế |
| 82 | 050248 | Blood plasma | Huyết tương |
| 83 | 050385 | Bone cement for surgical and orthopaedic purposes | Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật |
| 84 | 050385 | Bone cement for surgical and orthopedic purposes [17] | Vật liệu gắn xương/xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật |
| 85 | 050498 | Bone void fillers comprised of living tissues [20] | Chất trám chỗ rỗng xương có chứa mô sống |
| 86 | 050036 | Bouillons for bacteriological cultures | Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn |
| 87 | 050490 | Bracelets impregnated with insect repellent [19] | Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
| 88 | 050121 | Bread (Diabetic — ) adapted for medical use | Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế |
| 89 | 050378 | Breast-nursing pads | Miếng đệm chăm sóc ngực |
| 90 | 050306 | Bromine for pharmaceutical purposes | Brom dùng cho dược phẩm |
| 91 | 050390 | Bronchodilating preparations | Chế phẩm làm giãn phế quản |
| 92 | 050391 | Bunion pads | Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái |
| 93 | 050061 | Burns (Preparations for the treatment of –) | Chế phẩm điều trị bỏng |
| 94 | 050321 | By-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes | Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y tế |
| 95 | 050243 | Cachets for pharmaceutical purposes | Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm |
| 96 | 050062 | Cachou for pharmaceutical purposes | Kẹo cao su dùng cho dược phẩm |
| 97 | 050063 | Callouses (Preparations for — ) | Chế phẩm điều trị da chai cứng |
| 98 | 050064 | Calomel [fungicide] [17] | Calomel [thuốc diệt nấm] |
| 99 | 050309 | Camphor for medical purposes | Long não dùng cho mục đích y tế |
| 100 | 050308 | Camphor oil for medical purposes | Dầu long não dùng cho mục đích y tế |
| 101 | 050500 | Cannabis for medical purposes [20] | Cần sa/gai dầu dùng cho mục đích y tế |
| 102 | 050065 | Cantharides (Powder of — ) | 1) Bột canthariđin dùng trong thú y; 2) Bột long não cantharit dùng trong thú y; 3) Thuốc bột diệt bọ phỏng |
| 103 | 050068 | Capsules for medicines | Bao con nhộng dùng trong y tế |
| 104 | 050487 | Capsules made of dendrimer-based polymers, for pharmaceuticals [19] | Viên nang làm từ polyme trên cơ sở dendrimer, dùng cho dược phẩm |
| 105 | 050311 | Carbolineum [parasiticide] | Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh] |
| 106 | 050434 | Casein dietary supplements | Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng |
| 107 | 050344 | Castor oil for medical purposes | Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế |
| 108 | 050051 | Cattle washes [insecticides] [17] | Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] |
| 109 | 050102 | Caustic pencils | 1) Bút sáp ăn da để cầm máu; 2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu |
| 110 | 050319 | Caustics for pharmaceutical purposes | Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm |
| 111 | 050379 | Cedar wood for use as an insect repellent | Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn trùng |
| 112 | 050318 | Cellulose esters for pharmaceutical purposes | Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm |
| 113 | 050320 | Cellulose ethers for pharmaceutical purposes | Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm |
| 114 | 050083 | Cement for animal hooves | 1) Chất hàn gắn móng guốc của động vật; 2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật |
| 115 | 050056 | Charcoal for pharmaceutical purposes | 1) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm 2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm |
| 116 | 050091 | Chemical conductors for electrocardiograph electrodes | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
| 117 | 050362 | Chemical preparations for medical purposes | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế |
| 118 | 050323 | Chemical preparations for pharmaceutical purposes | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược phẩm |
| 119 | 050488 | Chemical preparations for treating diseases affecting cereal plants [19] | Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc |
| 120 | 050288 | Chemical preparations for treating diseases affecting vine plants [19] | Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây nho |
| 121 | 050202 | Chemical preparations for treating mildew [19] | Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc |
| 122 | 050222 | Chemical preparations for treating wheat blight [19] | Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi/ trụi cây lúa mì |
| 123 | 050222 | Chemical preparations for treating wheat smut [19] | Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh nấm than ở lúa mì |
| 124 | 050363 | Chemical preparations for veterinary purposes | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y |
| 125 | 050364 | Chemical reagents for medical or veterinary purposes | Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
| 126 | 050077 | Chemico-pharmaceutical preparations | Chế phẩm hoá dược |
| 127 | 050198 | Chewing gum for medical purposes | Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế |
| 128 | 050103 | Chilblain preparations | 1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh; 2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh |
| 129 | 050257 | Chinoline for medical purposes | Quinolin dùng cho mục đích y tế |
| 130 | 050080 | Chloroform | Thuốc gây mê |
| 131 | 050081 | Cigarettes (Tobacco-free — ) for medical purposes | Thuốc hút ( không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế |
| 132 | 050255 | Cinchona for medical purposes | Canh ki na dùng cho mục đích y tế |
| 133 | 050365 | Cleaning preparations (Contact lens-) | Chế phẩm làm sạch kính áp tròng |
| 134 | 050400 | Clothing (Deodorants for — ) and textiles | Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt |
| 135 | 050086 | Cocaine | Cocain |
| 136 | 050150 | Cod liver oil | 1) Dầu gan cá thu; 2) Dầu gan cá tuyết 3) Dầu gan cá moru |
| 137 | 050451 | Collagen for medical purposes [16] | Collagen dùng cho mục đích y tế |
| 138 | 050087 | Collars for animals (Antiparasitic —) | Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật |
| 139 | 050324 | Collodion for pharmaceutical purposes | Colođion dùng cho mục đích dược phẩm |
| 140 | 050088 | Collyrium | Thuốc nhỏ mắt |
| 141 | 050089 | Compresses | Gạc y tế |
| 142 | 050091 | Conductors (Chemical — ) for electrocardiograph electrodes | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
| 143 | 050092 | Condurango bark for medical purposes | Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế |
| 144 | 050093 | Constipation (Medicines for alleviating —) | Thuốc dùng để trị trứng táo bón |
| 145 | 050365 | Contact lens cleaning preparations | Chế phẩm làm sạch kính áp tròng |
| 146 | 050094 | Contact lenses (Solutions for use with — ) | Dung dịch dùng cho kính áp tròng |
| 147 | 050494 | Contraceptive sponges [20] | Miếng xốp tránh thai |
| 148 | 050095 | Contraceptives (Chemical — ) | Hoá chất chống thụ thai |
| 149 | 050407 | Cooling sprays for medical purposes | Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế |
| 150 | 050098 | Corn remedies | 1) Thuốc chữa chai chân; 2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân |
| 151 | 050040 | Corn rings for the feet | Vòng dùng để chữa vết chai ở chân |
| 152 | 050099 | Cotton for medical purposes | Bông dùng cho mục đích y tế |
| 153 | 050447 | cotton sticks for medical purposes [15] | Tăm bông dùng cho mục đích y tế |
| 154 | 050447 | cotton swabs for medical purposes [15] | Bông gạc dùng cho mục đích y tế |
| 155 | 050325 | Cream of tartar for pharmaceutical purposes | Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm |
| 156 | 050326 | Creosote for pharmaceutical purposes | Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm |
| 157 | 050105 | Croton bark | 1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dượcphẩm |
| 158 | 050310 | Crystallized rock sugar for medical purposes [20] | Đường phèn tinh thể dùng cho mục đích y tế |
| 159 | 050213 | Cultures of microorganisms for medical or veterinary use [16] | Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
| 160 | 050106 | Curare | 1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura); 2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốcgiảm căng cơ |
| 161 | 050241 | Dandruff (Pharmaceutical preparations for treating — ) | Chế phẩm dược dùng để điều trị gầu ở đầu |
| 162 | 050109 | Decoctions for pharmaceutical purposes | Thuốc sắc dùng cho dược phẩm |
| 163 | 050001 | Dental abrasives | 1) Chất mài mòn răng; 2) Chất mài mòn dùng cho răng |
| 164 | 050012 | Dental amalgams | Hỗn hống dùng trong nha khoa |
| 165 | 050082 | Dental cements | 1) Chất trám răng; 2) Chất hàn, gắn răng |
| 166 | 050111 | Dental impression materials | Vật liệu để in dấu răng |
| 167 | 050112 | Dental lacquer | Men phủ dùng trong nha khoa |
| 168 | 050113 | Dental mastics | 1) Mát tít dùng trong nha khoa 2) Chất trám răng |
| 169 | 050003 | Dentures (Adhesives for — ) | Chất kết dính dùng cho răng |
| 170 | 050400 | Deodorants for clothing and textiles | Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt |
| 171 | 050119 | Deodorants, other than for human beings or for animals | Chất khử mùi không dùng cho người hoặc động vật |
| 172 | 050117 | Depuratives | 1) Thuốc khử độc; 2) Thuốc lọc máu |
| 173 | 050108 | Detergents for medical purposes | Chất tẩy dùng cho mục đích y tế |
| 174 | 050121 | Diabetic bread adapted for medical use | Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế |
| 175 | 050166 | Diagnosis of pregnancy (Chemical preparations for the — ) | 1) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán sự có thai; 2) Chế phẩm hoá học dùng để chẩn đoán thai |
| 176 | 050443 | diagnostic biomarker reagents for medical purposes [15] | Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng cho mục đích y học |
| 177 | 050330 | Diagnostic preparations for medical purposes | Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế |
| 178 | 050446 | diagnostic preparations for veterinary purposes [15] | Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y |
| 179 | 050497 | Diaper changing mats, disposable, for babies [20] | Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em |
| 180 | 050351 | Diapers for incontinence [19] | Quần tã dùng cho người không tự chủ được |
| 181 | 050440 | Diapers for pets [13] | Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh |
| 182 | 050366 | Diastase for medical purposes | Điastaza dùng cho mục đích y tế |
| 183 | 050419 | Dietary supplements for animals | Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật |
| 184 | 050484 | Dietary supplements with a cosmetic effect [18] | Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp |
| 185 | 050307 | Dietetic beverages adapted for medical purposes | 1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế |
| 186 | 050297 | Dietetic foods adapted for medical purposes | 1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế |
| 187 | 050350 | Dietetic substances adapted for medical use | 1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế |
| 188 | 050122 | Digestives for pharmaceutical purposes | Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm |
| 189 | 050123 | Digitalin | 1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim; 2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim |
| 190 | 050018 | Dill oil for medical purposes | Dầu thì là dùng cho mục đích y tế |
| 191 | 050479 | Disinfectant soap [17] | Xà phòng khử trùng/tẩy uế |
| 192 | 050441 | Disinfectants [14] | Chất tẩy uế |
| 193 | 050380 | Disinfectants for chemical toilets | 1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh 2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh |
| 194 | 050118 | Disinfectants for hygiene purposes | Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh |
| 195 | 050075 | Dog washes [insecticides] [17] | Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] |
| 196 | 050076 | Dogs (Repellents for — ) | Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
| 197 | 050402 | Douching preparations for medical purposes | Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế |
| 198 | 050140 | Dressings (Surgical — ) | Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật |
| 199 | 050114 | Dressings [medical] | Vật liệu băng bó [dùng trong y tế] |
| 200 | 050332 | Drinks (Medicinal — ) | Đồ uống y tế |
| 201 | 050125 | Drugs for medical purposes | Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế |
| 202 | 050026 | Dry rot fungus (Preparations for destroying —) | Chế phẩm diệt nấm khô mục |
| 203 | 050091 | Electrocardiograph electrodes (Chemical conductors for — ) | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
| 204 | 050091 | Electrodes (Chemical conductors for electrocardiograph — ) | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ |
| 205 | 050133 | Elixirs [pharmaceutical preparations] | 1) Cồn ngọt [chế phẩm dược]; 2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn |
| 206 | 050429 | Enzyme dietary supplements | Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng |
| 207 | 050370 | Enzyme preparations for medical purposes | Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế |
| 208 | 050371 | Enzyme preparations for veterinary purposes | Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y |
| 209 | 050368 | Enzymes for medical purposes | Enzym dùng cho mục đích y tế |
| 210 | 050369 | Enzymes for veterinary purposes | Enzym dùng cho mục đích thú y |
| 211 | 050269 | Ergot for pharmaceutical purposes | 1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 212 | 050138 | Esters for pharmaceutical purposes | Este dùng cho mục đích dược phẩm |
| 213 | 050139 | Ethers for pharmaceutical purposes | Ê te dùng cho mục đích dược phẩm |
| 214 | 050141 | Eucalyptol for pharmaceutical purposes | 1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm |
| 215 | 050142 | Eucalyptus for pharmaceutical purposes | 1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm |
| 216 | 050143 | Evacuants | Thuốc nhuận tràng |
| 217 | 050398 | Eyepatches for medical purposes | Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế |
| 218 | 050146 | Febrifuges | 1) Thuốc giảm sốt; 2) Thuốc hạ nhiệt; 3) Thuốc hạ sốt |
| 219 | 050147 | Fennel for medical purposes | Cây thì là dùng cho mục đích y tế |
| 220 | 050187 | Ferments (Milk — ) for pharmaceutical purposes | Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm |
| 221 | 050333 | Ferments for pharmaceutical purposes | Men dùng cho mục đích dược phẩm |
| 222 | 050367 | Fiber (Dietary — ) | Sợi dùng cho ăn kiêng |
| 223 | 050367 | Fibre (Dietary — ) | Sợi dùng cho ăn kiêng |
| 224 | 050244 | First-aid boxes [filled] | Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong] |
| 225 | 050381 | Fish meal for pharmaceutical purposes | Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm |
| 226 | 050421 | Flaxseed dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh |
| 227 | 050162 | Flaxseed for pharmaceutical purposes | Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 228 | 050190 | Flaxseed meal for pharmaceutical purposes | Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 229 | 050422 | Flaxseed oil dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh |
| 230 | 050144 | Flour for pharmaceutical purposes | Bột dùng cho mục đích dược phẩm |
| 231 | 050334 | Flowers of sulfur for pharmaceutical purposes [14] | Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 232 | 050217 | Fly catching adhesives | Chất dính bắt ruồi |
| 233 | 050035 | Fly catching paper | Giấy bắt ruồi |
| 234 | 050218 | Fly destroying preparations | Chế phẩm diệt ruồi |
| 235 | 050217 | Fly glue | Keo dính ruồi |
| 236 | 050298 | Food for babies | Thực phẩm cho em bé |
| 237 | 050247 | Foot perspiration (Remedies for — ) | Thuốc chống đổ mồ hôi chân |
| 238 | 050335 | Formic aldehyde for pharmaceutical purposes | Alđehyt formic dùng cho mục đích dược phẩm |
| 239 | 050460 | Freeze-dried food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
| 240 | 050463 | Freeze-dried meat adapted for medical purposes [17] | Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
| 241 | 050023 | Frostbite salve for pharmaceutical purposes | 1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 242 | 050085 | Fumigating pastilles | 1) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng; 2) Viên ngậm làm thơm miệng |
| 243 | 050085 | Fumigating sticks | 1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng; 2) Thỏi ngậm làm thơm miệng |
| 244 | 050337 | Fumigation preparations for medical purposes | Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế |
| 245 | 050151 | Fungicides | Chất diệt nấm |
| 246 | 050338 | Gallic acid for pharmaceutical purposes | Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm |
| 247 | 050341 | Gamboge for medical purposes | Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế |
| 248 | 050314 | Gases for medical purposes | Khí gaz dùng cho mục đích y tế |
| 249 | 050155 | Gauze for dressings | Vải gạc để băng bó |
| 250 | 050157 | Gelatine for medical purposes | Gelatin dùng cho mục đích y tế |
| 251 | 050158 | Gentian for pharmaceutical purposes | Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm |
| 252 | 050159 | Germicides | 1) Chất diệt khuẩn; 2) Chất sát trùng, diệt trùng |
| 253 | 050430 | Glucose dietary supplements | Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng |
| 254 | 050340 | Glucose for medical purposes | 1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế; 2) Glucoza dùng cho mục đích y tế |
| 255 | 050331 | Glycerine for medical purposes | Glyxerin dùng cho mục đích y tế |
| 256 | 050160 | Glycerophosphates | Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc |
| 257 | 050230 | Gold (Dental amalgams of — ) | Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa |
| 258 | 050054 | Goulard water [13] | Nước có chì dùng cho mục đích y tế |
| 259 | 050163 | Greases for medical purposes | Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế |
| 260 | 050164 | Greases for veterinary purposes | Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y |
| 261 | 050153 | Guaiacol for pharmaceutical purposes | Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm |
| 262 | 050161 | Gum for medical purposes | 1) Gôm dùng cho mục đích y tế; 2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế |
| 263 | 050342 | Gurjun balsam for medical purposes [18] | Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế |
| 264 | 050168 | Haematogen | 1) Chất sinh huyết 2) Hematogen |
| 265 | 050169 | Haemoglobin | 1) Huyết cầu tố; 2) Hemoglobin |
| 266 | 050025 | Haemorrhoid preparations | Chế phẩm chữa bệnh trĩ |
| 267 | 050104 | Haemostatic pencils | Bút sáp cầm máu |
| 268 | 050394 | Hair growth preparations (Medicinal — ) | Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc |
| 269 | 050493 | Headache relief sticks [20] | Thỏi xoa giảm đau đầu |
| 270 | 050168 | Hematogen | 1) Hematogen; 2) Chất tạo huyết |
| 271 | 050169 | Hemoglobin | 1) Huyết cầu tố; 2) Hemoglobin dùng để kiểm tra lượng đường trong máu |
| 272 | 050025 | Hemorrhoid preparations | Chế phẩm chữa bệnh trĩ |
| 273 | 050104 | Hemostatic pencils | Bút sáp cầm máu |
| 274 | 050456 | Herbal extracts for medical purposes [17] | Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế |
| 275 | 050240 | Herbal teas for medicinal purposes | Trà thảo dược dùng cho mục đích y tế |
| 276 | 050204 | Herbicides | Thuốc diệt cỏ |
| 277 | 050170 | Herbs (Medicinal — ) | Thảo dược |
| 278 | 050336 | Herbs (Smoking — ) for medical purposes | 1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế 2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế |
| 279 | 050461 | Homogenised food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế |
| 280 | 050461 | Homogenized food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế |
| 281 | 050083 | Hooves (Cement for animal — ) | 1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật 2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của độngvật |
| 282 | 050343 | Hops (Extracts of — ) for pharmaceutical purposes | Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm |
| 283 | 050171 | Hormones for medical purposes | 1) Hormon dùng cho mục đích y tế 2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế |
| 284 | 050174 | Hydrastine | Dược chất hydrastin |
| 285 | 050175 | Hydrastinine | 1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; 2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung |
| 286 | 050079 | Hydrated chloral for pharmaceutical purposes | Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm |
| 287 | 050345 | Hydrogen peroxide for medical purposes | Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế |
| 288 | 050458 | Immunostimulants [17] | Chất kích thích miễn dịch |
| 289 | 050386 | Incense (Insect repellent — ) | Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
| 290 | 050448 | Infant formula [16] | 1. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh 2.Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh |
| 291 | 050148 | Infusions (Medicinal — ) | Dịch truyền dùng cho mục đích y tế |
| 292 | 050489 | Injectable dermal fillers [19] | Chất độn da có thể tiêm được |
| 293 | 050178 | Insect repellents | Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
| 294 | 050386 | Insect repellents incense | Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ |
| 295 | 050469 | Insecticidal animal shampoos [19] | Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động vật |
| 296 | 050470 | Insecticidal veterinary washes [17] | Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong thú y |
| 297 | 050055 | Insecticides | Thuốc trừ sâu |
| 298 | 050177 | Insemination (Semen for artificial — ) | Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo |
| 299 | 050347 | Iodides for pharmaceutical purposes | Iodua dùng cho mục đích dược phẩm |
| 300 | 050346 | Iodine for pharmaceutical purposes | Iôt dùng cho mục đích dược phẩm |
| 301 | 050181 | Iodoform | 1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da; 2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn |
| 302 | 050182 | Irish moss for medical purposes | 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc; 2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế |
| 303 | 050349 | Isotopes for medical purposes | Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế |
| 304 | 050183 | Jalap | 1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; 2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế |
| 305 | 050339 | Jelly (Petroleum — ) for medical purposes | 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế 2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích ytế |
| 306 | 050184 | Jujube [medicated] | Quả táo ta [dùng để trị bệnh] |
| 307 | 050200 | Knickers (Menstruation — ) | Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt |
| 308 | 050200 | Knickers (Sanitary — ) | Quần lót vệ sinh phụ nữ |
| 309 | 050112 | Lacquer (Dental — ) | Men phủ dùng trong nha khoa |
| 310 | 050145 | Lacteal flour [for babies] | 1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi] 2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh] |
| 311 | 050192 | Lactose for pharmaceutical purposes | Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm |
| 312 | 050193 | Larvae exterminating preparations | Chế phẩm để diệt ấu trùng |
| 313 | 050156 | Laxatives | 1) Thuốc nhuận tràng; 2) Thuốc xổ; 3) Laxativ |
| 314 | 050054 | Lead water | Nước có chì dùng cho mục đích y tế |
| 315 | 050431 | Lecithin dietary supplements | Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng |
| 316 | 050313 | Lecithin for medical purposes | Lexitin dùng cho mục đích y tế |
| 317 | 050266 | Leeches for medical purposes | Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế |
| 318 | 050467 | Lice treatment preparations [pediculicides] [17] | Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận] |
| 319 | 050074 | Lime-based pharmaceutical preparations [16] | Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi |
| 320 | 050196 | Liniments | 1) Thuốc xoa bóp; 2) Dầu xoa bóp; 3) Linimen |
| 321 | 050421 | Linseed dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh |
| 322 | 050162 | Linseed for pharmaceutical purposes | Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 323 | 050190 | Linseed meal for pharmaceutical purposes | Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm |
| 324 | 050422 | Linseed oil dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh |
| 325 | 050073 | Lint for medical purposes | 1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế; 2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế |
| 326 | 050185 | Liquorice for pharmaceutical purposes | Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm |
| 327 | 050374 | Lotions (Tissues impregnated with pharmaceutical — ) | Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm |
| 328 | 050191 | Lotions for pharmaceutical purposes | Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm |
| 329 | 050220 | Lotions for veterinary purposes | Nước thơm dùng cho mục đích thú y |
| 330 | 050214 | Lozenges for pharmaceutical purposes | Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm |
| 331 | 050197 | Lupulin for pharmaceutical purposes | 1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm |
| 332 | 050460 | Lyophilised food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
| 333 | 050463 | Lyophilised meat adapted for medical purposes [17] | Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
| 334 | 050460 | Lyophilized food adapted for medical purposes [17] | Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
| 335 | 050463 | Lyophilized meat adapted for medical purposes [17] | Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế |
| 336 | 050127 | Magnesia for pharmaceutical purposes | 1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm |
| 337 | 050203 | Malt for pharmaceutical purposes | Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm |
| 338 | 050188 | Malted milk beverages for medical purposes | Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế |
| 339 | 050199 | Mangrove bark for pharmaceutical purposes | Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm |
| 340 | 050500 | Marijuana for medical purposes [20] | Cần sa dùng cho mục đích y tế |
| 341 | 050481 | Massage candles for therapeutic purposes [19] | Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu |
| 342 | 050492 | Massage gels for medical purposes [20] | Gel xoa bóp dùng cho mục đích y tế |
| 343 | 050113 | Mastics (Dental — ) | 1) Mát tít dùng trong nha khoa; 2) Chất trám răng |
| 344 | 050144 | Meal for pharmaceutical purposes | Bột dùng cho mục đích dược phẩm |
| 345 | 050036 | Media for bacteriological cultures | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
| 346 | 050473 | Medicated after-shave lotions [17] | Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu |
| 347 | 050445 | medicated animal feed [15] | Thức ăn gia súc có chứa thuốc |
| 348 | 050057 | Medicated candies [20] | Kẹo có chứa thuốc |
| 349 | 050466 | Medicated dentifrices [17] | Kem đánh răng chứa thuốc |
| 350 | 050477 | Medicated dry shampoos [17] | Dầu gội khô chứa thuốc |
| 351 | 050414 | Medicated eye-washes [17] | Nước rửa mắt chứa thuốc |
| 352 | 050476 | Medicated hair lotions [17] | Nước thơm xức tóc chứa thuốc |
| 353 | 050474 | Medicated shampoos [17] | Dầu gội chứa thuốc |
| 354 | 050478 | Medicated shampoos for pets [17] | Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà |
| 355 | 050480 | Medicated soap [17] | Xà phòng chứa thuốc |
| 356 | 050057 | Medicated sweets [20] | Kẹo có chứa thuốc |
| 357 | 050475 | Medicated toiletry preparations [17] | Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc |
| 358 | 050491 | Medicated toothpaste [20] | Kem đánh răng có chứa thuốc |
| 359 | 050008 | Medicinal alcohol | Cồn y tế |
| 360 | 050332 | Medicinal drinks | Đồ uống y tế |
| 361 | 050394 | Medicinal hair growth preparations | Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc |
| 362 | 050170 | Medicinal herbs | Dược thảo |
| 363 | 050148 | Medicinal infusions | Dịch truyền dùng cho mục đích y tế |
| 364 | 050167 | Medicinal oils | Dầu y tế |
| 365 | 050260 | Medicinal roots | Rễ cây thuốc |
| 366 | 050149 | Medicinal tea | Trà thảo dược |
| 367 | 050126 | Medicine cases [portable] [filled] | Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc] |
| 368 | 050327 | Medicines for dental purposes | 1) Thuốc dùng cho nha khoa; 2) Dược phẩm dùng cho nha khoa |
| 369 | 050328 | Medicines for human purposes | 1) Thuốc dùng cho người; 2) Dược phẩm dùng cho người |
| 370 | 050329 | Medicines for veterinary purposes | 1) Thuốc dành cho thú y ; 2) Dược phẩm dành cho thú y |
| 371 | 050036 | Mediums (Bacteriological culture — ) | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
| 372 | 050128 | Melissa water for pharmaceutical purposes | 1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm 2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm |
| 373 | 050200 | Menstruation knickers | Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt |
| 374 | 050232 | Menstruation tampons | 1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt; 2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt |
| 375 | 050210 | Menthol | 1) Mentol; 2) Tinh dầu bạc hà |
| 376 | 050211 | Mercurial ointments | Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân |
| 377 | 050120 | Mice (Preparations for destroying –) | Chế phẩm diệt chuột |
| 378 | 050212 | Microorganisms (Nutritive substances for — ) | Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật |
| 379 | 050187 | Milk ferments for pharmaceutical purposes | Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm |
| 380 | 050192 | Milk sugar for pharmaceutical purposes | Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm |
| 381 | 050165 | Milking grease | Thuốc mỡ dạng sữa |
| 382 | 050382 | Mineral food supplements | Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm |
| 383 | 050130 | Mineral water salts | Muối từ nước khoáng |
| 384 | 050129 | Mineral waters for medical purposes | Nước khoáng dùng cho mục đích y tế |
| 385 | 050201 | Mint for pharmaceutical purposes | Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm |
| 386 | 050084 | Molding wax for dentists | Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ |
| 387 | 050392 | Moleskin for medical purposes | Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế |
| 388 | 050182 | Moss (Irish — ) for medical purposes | 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc; 2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế |
| 389 | 050286 | Mothproofing paper | Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn |
| 390 | 050028 | Mothproofing preparations | 1) Chế phẩm chống nhậy cắn; 2) Chế phẩm chống mọt cắn |
| 391 | 050084 | Moulding wax for dentists | Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ |
| 392 | 050383 | Mouthwashes for medical purposes | Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế |
| 393 | 050058 | Mud (Medicinal — ) | Bùn y tế |
| 394 | 050059 | Mud for baths | Bùn để tắm chữa bệnh |
| 395 | 050219 | Mustard for pharmaceutical purposes | Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm |
| 396 | 050172 | Mustard oil for medical purposes | Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế |
| 397 | 050271 | Mustard plasters | 1) Cao dán mù tạt; 2) Thuốc cao mù tạt 3) Thuốc dán mù tạt |
| 398 | 050271 | Mustard poultices | 1) Cao đắp mù tạt; 2) Thuốc đắp mù tạt; 3) Thuốc cao mù tạt |
| 399 | 050221 | Myrobalan bark for pharmaceutical purposes | 1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm |
| 400 | 050497 | Nappy changing mats, disposable, for babies [20] | Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em |
| 401 | 050223 | Narcotics | 1) Thuốc ngủ; 2) Thuốc giảm đau; 3) Thuốc gây mê |
| 402 | 050152 | Nervines | Thuốc bổ thần kinh |
| 403 | 050485 | Nicotine gum for use as an aid to stop smoking [18] | Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc |
| 404 | 050486 | Nicotine patches for use as aids to stop smoking [18] | Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc |
| 405 | 050204 | Noxious plants (Preparations for destroying — ) | Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại |
| 406 | 050459 | Nutraceutical preparations for therapeutic or medical purposes [17] | Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu |
| 407 | 050384 | Nutritional supplements | Chất bổ sung dinh dưỡng |
| 408 | 050212 | Nutritive substances for microorganisms | Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật |
| 409 | 050150 | Oil (Cod liver —) | 1) Dầu gan cá tuyết 2) Dầu gan cá thu 3) Dầu gan cá moru |
| 410 | 050283 | Oil of turpentine for pharmaceutical purposes | Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm |
| 411 | 050225 | Ointments for pharmaceutical purposes | Thuốc mỡ dược phẩm |
| 412 | 050226 | Opiates | 1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau; 2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê |
| 413 | 050227 | Opium | Thuốc phiện |
| 414 | 050228 | Opodeldoc | Thuốc bóp phong thấp |
| 415 | 050229 | Opotherapy preparations | Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng |
| 416 | 050229 | Organotherapy preparations | Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng |
| 417 | 050043 | Oxygen baths | Nước tắm ô xi |
| 418 | 050499 | Oxygen cylinders, filled, for medical purposes [20] | Bình đã nạp oxy dùng cho mục đích y tế |
| 419 | 050399 | Oxygen for medical purpose | Ô xi dùng cho mục đích y tế |
| 420 | 050378 | Pads (Breast-nursing — ) | Miếng đệm chăm sóc ngực |
| 421 | 050391 | Pads (Bunion — ) | Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái |
| 422 | 050200 | Panties (Sanitary — ) | Quần lót vệ sinh |
| 423 | 050200 | Pants (Sanitary —) | Quần lót vệ sinh |
| 424 | 050372 | Pants, absorbent, for incontinence [19] | Quần lót, thấm hút được, dùng cho người không tự chủ được |
| 425 | 050315 | Panty liners [sanitary] | Miếng lót của quần lót [vệ sinh] |
| 426 | 050286 | Paper (Mothproof — ) | Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn |
| 427 | 050237 | Paper for mustard plasters | Giấy dùng cho cao dán mù tạt |
| 428 | 050237 | Paper for mustard poultices | Giấy dùng cho cao đắp mù tạt |
| 429 | 050238 | Parasiticides | Chất diệt ký sinh trùng |
| 430 | 050085 | Pastilles (Fumigating — ) | Viên thuốc xông |
| 431 | 050214 | Pastilles for pharmaceutical purposes | 1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm |
| 432 | 050410 | Pearl powder for medical purposes | Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế |
| 433 | 050231 | Pectin for pharmaceutical purposes | 1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm |
| 434 | 050468 | Pediculicidal shampoos [17] | Dầu gội diệt chấy, rận |
| 435 | 050242 | Pepsins for pharmaceutical purposes | 1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm |
| 436 | 050180 | Peptones for pharmaceutical purposes | Pepton dùng cho mục đích dược phẩm |
| 437 | 050408 | Personal sexual lubricants | Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân |
| 438 | 050439 | Pesticides [13] | 1) Chất diệt loài gây hại; 2) Thuốc trừ sâu |
| 439 | 050339 | Petroleum jelly for medical purposes | 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế; 2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế |
| 440 | 050069 | Pharmaceutical preparations | 1) Chế phẩm dược; 2) Dược phẩm |
| 441 | 050241 | Pharmaceutical preparations for treating dandruff | Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu |
| 442 | 050100 | Pharmaceutical preparations for treating sunburn [16] | Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng, rộp nắng |
| 443 | 050453 | Pharmaceuticals [16] | Dược phẩm |
| 444 | 050236 | Phenol for pharmaceutical purposes | 1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Fenola dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm |
| 445 | 050245 | Phosphates for pharmaceutical purposes | Photphat dùng cho mục đích dược phẩm |
| 446 | 050246 | Phylloxera (Chemical preparations for treating — ) | Chế phẩm hoá học để trị bệnh rệp rễ nho |
| 447 | 050455 | Phytotherapy preparations for medical purposes [17] | Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế |
| 448 | 050452 | Plant extracts for pharmaceutical purposes [16] | Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược |
| 449 | 050204 | Plants (Preparations for destroying noxious —) | Chế phẩm để diệt trừ thực vật gây hại |
| 450 | 050248 | Plasma (Blood — ) | Huyết tương |
| 451 | 050271 | Plasters (Mustard — ) | Cao dán mù tạt |
| 452 | 050249 | Poisons | Thuốc độc |
| 453 | 050428 | Pollen dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa |
| 454 | 050207 | Pomades for medical purposes | Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế |
| 455 | 050115 | Porcelain for dental prostheses | Sứ dùng làm răng giả |
| 456 | 050251 | Potassium salts for medical purposes | Muối kali dùng cho mục đích y tế |
| 457 | 050070 | Poultices | Thuốc đắp |
| 458 | 050271 | Poultices (Mustard — ) | Thuốc đắp mù tạt |
| 459 | 050065 | Powder of cantharides | 1) Bột cantharidin dùng trong thú y; 2) Bột long não cantharut dùng trong thú y; 3) Thuốc bột diệt bọ phỏng |
| 460 | 050449 | Powdered milk for babies [16] | Sữa bột cho trẻ em |
| 461 | 050462 | Pre-filled syringes for medical purposes [17] | Bơm tiêm được nạp thuốc dùng cho mục đích y tế |
| 462 | 050166 | Pregnancy (Chemical preparations for the diagnosis of — ) | 1) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán sự mang thai; 2) Chế phẩm hoá học để chẩn đoán thai |
| 463 | 050021 | Preparations for destroying noxious animals [13] | Chế phẩm diệt trừ động vật gây hại |
| 464 | 050454 | Preparations of microorganisms for medical or veterinary use [16] | Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú y |
| 465 | 050427 | Propolis dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong |
| 466 | 050426 | Propolis for pharmaceutical purposes | Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm |
| 467 | 050435 | Protein dietary supplements | Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng |
| 468 | 050436 | Protein supplements for animals | Chất bổ sung protein cho động vật |
| 469 | 050143 | Purgatives | 1) Thuốc xổ; 2) Thuốc nhuận tràng |
| 470 | 050252 | Pyrethrum powder | 1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ; 2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ |
| 471 | 050254 | Quassia for medical purposes | 1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế |
| 472 | 050253 | Quebracho for medical purposes | Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế |
| 473 | 050256 | Quinine for medical purposes | Kí ninh dùng cho mục đích y tế |
| 474 | 050255 | Quinquina for medical purposes | Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế |
| 475 | 050258 | Radioactive substances for medical purposes | Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế |
| 476 | 050096 | Radiological contrast substances for medical purposes | Chất cản quang dùng cho mục đích y tế |
| 477 | 050259 | Radium for medical purposes | Rađi dùng cho mục đích y tế |
| 478 | 050216 | Rat poison | Thuốc diệt chuột |
| 479 | 050437 | Reagent paper for medical purposes [17] | Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế |
| 480 | 050464 | Reagent paper for veterinary purposes [17] | Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y |
| 481 | 050364 | Reagents (Chemical — ) for medical or veterinary purposes | Tác nhân hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y |
| 482 | 050411 | Reducing sexual activity (Preparations for —) | Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục |
| 483 | 050247 | Remedies for foot perspiration | Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân |
| 484 | 050285 | Remedies for perspiration | Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi |
| 485 | 050178 | Repellents (Insect — ) | Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng |
| 486 | 050076 | Repellents for dogs | Thuốc trừ rệp dùng cho chó |
| 487 | 050261 | Rhubarb roots for pharmaceutical purposes | Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược phẩm |
| 488 | 050260 | Roots (Medicinal — ) | Rễ cây dùng cho mục đích y tế |
| 489 | 050425 | Royal jelly dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa |
| 490 | 050316 | Royal jelly for pharmaceutical purposes | Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm |
| 491 | 050066 | Rubber for dental purposes | Cao su dùng cho mục đích nha khoa |
| 492 | 050130 | Salts (Mineral water — ) | Muối khoáng dạng lỏng |
| 493 | 050137 | Salts for medical purposes | Muối dùng cho mục đích y tế |
| 494 | 050042 | Salts for mineral water baths | 1) Muối để tắm khoáng; 2) Muối để cho vào nước tắm khoáng |
| 495 | 050200 | Sanitary knickers | Quần lót vệ sinh phụ nữ |
| 496 | 050234 | Sanitary napkins | Khăn vệ sinh |
| 497 | 050234 | Sanitary pads [18] | Miếng đệm lót vệ sinh |
| 498 | 050200 | Sanitary panties | Quần lót vệ sinh |
| 499 | 050232 | Sanitary tampons | Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt |
| 500 | 050234 | Sanitary towels | Khăn vệ sinh |
| 501 | 050264 | Sarsaparilla for medical purposes | Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế |
| 502 | 050267 | Scapulars for surgical purposes | Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật |
| 503 | 050044 | Sea water for medicinal bathing | Nước biển để tắm chữa bệnh |
| 504 | 050268 | Sedatives | 1) Thuốc an thần; 2) Thuốc ngủ |
| 505 | 050058 | Sediment (Medicinal — ) [mud] | 1) Cặn lắng để làm thuốc [bùn]; 2) Trầm tích để làm thuốc [bùn]; 3) Bùn y tế [bùn] |
| 506 | 050177 | Semen for artificial insemination | Tinh dịch dùng cho thụ tinh nhân tạo |
| 507 | 050270 | Serotherapeutic medicines | 1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh; 2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh |
| 508 | 050209 | Serums | Huyết thanh |
| 509 | 050457 | Sexual stimulant gels [17] | Gel kích thích tình dục |
| 510 | 050373 | Siccatives [drying agents] for medical purposes | Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho mục đích y tế |
| 511 | 050239 | Skin care (Pharmaceutical preparations for —) | Chế phẩm dược để chăm sóc da |
| 512 | 050416 | Slimming pills | Thuốc viên làm thon người |
| 513 | 050317 | Slimming purposes (Medical preparations for — ) | Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người |
| 514 | 050195 | Slug exterminating preparations | Chế phẩm diệt ốc sên |
| 515 | 050224 | Smelling salts | Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức đầu buồn nôn |
| 516 | 050336 | Smoking herbs for medical purposes | Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế |
| 517 | 050274 | Sodium salts for medical purposes | 1) Muối natri dùng cho mục đích y tế; 2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế; |
| 518 | 050272 | Soil-sterilising preparations | 1) Chế phẩm diệt khuẩn cho đất; 2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất |
| 519 | 050272 | Soil-sterilizing preparations [18] | Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng cho đất |
| 520 | 050094 | Solutions for contact lenses | Dung dịch dùng cho kính áp tròng |
| 521 | 050134 | Solvents for removing adhesive plasters | Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân |
| 522 | 050273 | Soporifics | Thuốc ngủ |
| 523 | 050136 | Sponges (Vulnerary — ) | Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích |
| 524 | 050013 | Starch for dietetic or pharmaceutical purposes | Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm |
| 525 | 050403 | Stem cells for medical purposes | Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế |
| 526 | 050404 | Stem cells for veterinary purposes | Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y |
| 527 | 050272 | Sterilising (Soil–) preparations | Chế phẩm diệt khuẩn cho đất |
| 528 | 050275 | Sterilising preparations | 1) Chế phẩm khử trùng; 2) Chế phẩm diệt trùng; 3) Chế phẩm tiệt trùng |
| 529 | 050275 | Sterilizing preparations [18] | Chế phẩm khử trùng/tiệt trùng |
| 530 | 050395 | Steroids | Steroit |
| 531 | 050303 | Stick liquorice for pharmaceutical purposes | Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm |
| 532 | 050019 | Sticking plasters | Băng dính dùng cho y tế |
| 533 | 050085 | Sticks (Fumigating — ) | Băng keo dán cá nhân để băng vết thương |
| 534 | 050276 | Strychnine | 1) Thuốc độc mã tiền; 2) Chất độc stricnin |
| 535 | 050277 | Styptic preparations | Chế phẩm làm se da để cầm máu |
| 536 | 050278 | Sugar for medical purposes | Đường dùng cho mục đích y tế |
| 537 | 050279 | Sulfonamides [medicines] [14] | Sunfonamit [dược phẩm, thuốc] |
| 538 | 050205 | Sulfur sticks [disinfectants] [14] | 1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế]; 2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế] |
| 539 | 050301 | Sunburn ointments | 1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng; 2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng |
| 540 | 050280 | Suppositories | Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn |
| 541 | 050140 | Surgical dressings | Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật |
| 542 | 050442 | Surgical glues [14] | Keo phẫu thuật |
| 543 | 050397 | Surgical implants comprised of living tissues [15] | Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật |
| 544 | 050495 | Swim diapers, disposable, for babies [20] | Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em |
| 545 | 050496 | Swim diapers, reusable, for babies [20] | Quần tã bơi tái sử dụng được dùng cho trẻ em |
| 546 | 050495 | Swim nappies, disposable, for babies [20] | Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em |
| 547 | 050496 | Swim nappies, reusable, for babies [20] | Quần tã bơi tái sử dụng được dùng cho trẻ em |
| 548 | 050067 | Syrups for pharmaceutical purposes | Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm |
| 549 | 050417 | Tanning pills | Thuốc viên làm làn da rám nắng |
| 550 | 050281 | Tartar for pharmaceutical purposes | Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm |
| 551 | 050110 | Teeth filling material | Vật liệu để hàn răng |
| 552 | 050116 | Teething (Preparations to facilitate -) | Chế phẩm kích thích sự mọc răng |
| 553 | 050400 | Textiles (Deodorants for clothing and — ) | Chế phẩm khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt |
| 554 | 050131 | Thermal water | Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế |
| 555 | 050284 | Thymol for pharmaceutical purposes | Thymol dùng cho mục đích dược phẩm |
| 556 | 050179 | Tincture of iodine | Cồn iốt |
| 557 | 050208 | Tinctures for medical purposes | Cồn dùng cho mục đích y tế |
| 558 | 050374 | Tissues impregnated with pharmaceutical lotions | Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm |
| 559 | 050186 | Tobacco extracts [insecticides] | Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu] |
| 560 | 050081 | Tobacco-free cigarettes for medical purposes | 1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế |
| 561 | 050262 | Tonics [medicine] | Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm] |
| 562 | 050234 | Towels (Sanitary — ) | Khăn vệ sinh |
| 563 | 050375 | Trace elements (Preparations of — ) for human and animal use | Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho người và động vật |
| 564 | 050268 | Tranquillizers | 1) Thuốc an thần; 2) Thuốc ngủ |
| 565 | 050450 | Transplants [living tissues] [16] | mô cấy ghép [mô sống] |
| 566 | 050282 | Turpentine for pharmaceutical purposes | Nhựa thông dùng cho dược phẩm |
| 567 | 050107 | Vaccines | 1) Vacxin; 2) Thuốc chủng phòng bệnh |
| 568 | 050393 | Vaginal washes for medical purposes [17] | Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế |
| 569 | 050154 | Vermifuges | Thuốc tẩy giun sán |
| 570 | 050289 | Vermin destroying preparations | Chế phẩm diệt trừ sâu bọ gây hại |
| 571 | 050290 | Vesicants | 1) Thuốc làm rộp da; 2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da |
| 572 | 050287 | Veterinary preparations | Chế phẩm thú y |
| 573 | 050090 | Vitamin preparations* [16] | Chế phẩm vitamin* |
| 574 | 050483 | Vitamin supplement patches [18] | Miếng dán bổ sung vitamin |
| 575 | 050136 | Vulnerary sponges | Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích |
| 576 | 050072 | Wadding for medical purposes | Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế |
| 577 | 050033 | Wart pencils | Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm |
| 578 | 050044 | Water (Sea — ) for medicinal bathing | Nước biển để tắm chữa bệnh |
| 579 | 050129 | Waters (Mineral — ) for medical purposes | Nước khoáng dùng cho mục đích y tế |
| 580 | 050204 | Weedkillers | 1) Chất diệt cỏ dại; 2) Thuốc diệt cỏ dại |
| 581 | 050423 | Wheat germ dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì |
| 582 | 050424 | Yeast dietary supplements | Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men |
| 583 | 050194 | Yeast for pharmaceutical purposes | Men dùng cho mục đích dược phẩm |


