Dịch vụ pháp lý; Dịch vụ an ninh thực thể nhằm bảo vệ người và tài sản hữu hình; Dịch vụ cá nhân và xã hội được cung cấp bởi người khác để phục vụ cho các nhu cầu thiết yếu của cá nhân.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 450193 | Adoption agency services | Dịch vụ môi giới nhận con nuôi |
| 2 | 450214 | Alternative dispute resolution services | Dịch vụ giải quyết tranh chấp ngoài tòa án |
| 3 | 450205 | Arbitration services | Dịch vụ trọng tài phân xử |
| 4 | 450224 | Astrology consultancy [16] | Tư vấn chiêm tinh học |
| 5 | 450195 | Babysitting [18] | Dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà |
| 6 | 450242 | Bereavement counseling [20] | Dịch vụ hỗ trợ/tư vấn khi mất người thân |
| 7 | 450242 | Bereavement counselling [20] | Dịch vụ hỗ trợ/tư vấn khi mất người thân |
| 8 | 450001 | Body guarding (Personal — ) | Vệ sĩ cho cá nhân |
| 9 | 450056 | Burial services [16] | Dịch vụ mai táng |
| 10 | 450226 | Cartomancy services [16] | Dịch vụ bói bài |
| 11 | 450002 | Chaperoning | Dịch vụ người đi kèm |
| 12 | 450081 | Clothing rental | Cho thuê quần áo |
| 13 | 450212 | Computer software (Licensing of — ) [legal services] | Li-xăng phần mềm máy tính [dịch vụ pháp lý] |
| 14 | 450241 | Concierge services [19] | Dịch vụ trợ giúp khách hàng |
| 15 | 450229 | Conducting funeral ceremonies [16] | Tổ chức thực hiện các nghi lễ đám tang |
| 16 | 450231 | Conducting religious ceremonies [17] | Tiến hành các nghi lễ tôn giáo |
| 17 | 450206 | Consultancy (Intellectual property — ) | Tư vấn về Sở hữu trí tuệ |
| 18 | 450207 | Copyright management | Quản lý quyền tác giả |
| 19 | 450047 | Crematorium services | Dịch vụ hoả táng |
| 20 | 450005 | Dating services | Câu lạc bộ gặp gỡ |
| 21 | 450003 | Detective agency services [16] | Dịch vụ hãng thám tử |
| 22 | 450232 | Dog walking services [17] | Dịch vụ dắt chó đi dạo |
| 23 | 450213 | Domain names (Registration of — ) [legal services] | Dịch vụ đăng ký tên miền [dịch vụ pháp lý] |
| 24 | 450220 | Embalming services [14] | Dịch vụ ướp xác |
| 25 | 450002 | Escorting in society [chaperoning] | Dịch vụ người hộ tống trong các cuộc giao tiếp thượng lưu [người đi kèm] |
| 26 | 450046 | Evening dress rental | Cho thuê quần áo dạ hội |
| 27 | 450203 | Fire alarms (Rental of — ) | Dịch vụ cho thuê chuông báo cháy |
| 28 | 450204 | Fire extinguishers (Rental of — ) | Dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy |
| 29 | 450179 | Fire-fighting | Cứu hoả |
| 30 | 450057 | Funerary undertaking [15] | Dịch vụ tang lễ |
| 31 | 450216 | Genealogical research | Nghiên cứu phả hệ |
| 32 | 450099 | Guard services [15] | Dịch vụ vệ sỹ / Dịch vụ bảo vệ |
| 33 | 450146 | Horoscope casting | Lập số tử vi |
| 34 | 450197 | House sitting | Dịch vụ trông nhà |
| 35 | 450202 | Inspection of factories for safety Purposes | Thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn |
| 36 | 450208 | Intellectual property (Licensing of — ) | Dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ |
| 37 | 450206 | Intellectual property consultancy | Tư vấn sở hữu trí tuệ |
| 38 | 450053 | Investigations (Missing person -) | Ðiều tra về người được nghi là mất tích |
| 39 | 450199 | Investigations (Personal background -) | Ðiều tra thông tin cá nhân |
| 40 | 450234 | Kimono dressing assistance [17] | Hỗ trợ mặc áo Kimono |
| 41 | 450233 | Leasing of internet domain names [17] | Cho thuê tên miền internet |
| 42 | 450223 | Legal administration of licences [15] | Quản lý pháp lý giấy phép (li-xăng) |
| 43 | 450235 | Legal advice in responding to calls for tenders [18] | Tư vấn pháp lý trong việc đáp ứng cuộc gọi thầu |
| 44 | 450235 | Legal advice in responding to requests for | Tư vấn pháp lý trong việc đáp ứng đề nghị |
| proposals [RFPs] [18] | mời thầu [RFPs] | ||
| 45 | 450240 | Legal advocacy services [19] | Dịch vụ biện hộ pháp lý |
| 46 | 450247 | Legal compliance auditing [20] | Dịch vụ kiểm tra việc tuân thủ pháp luật |
| 47 | 450239 | Legal consultancy relating to patent mapping [19] | Tư vấn pháp lý liên quan đến lập bản đồ sáng chế |
| 48 | 450221 | Legal document preparation services [15] | Dịch vụ soạn thảo tài liệu pháp lý |
| 49 | 450210 | Legal research | Dịch vụ nghiên cứu pháp luật |
| 50 | 450230 | Legal services in relation to the negotiation of contracts for others [17] | Dịch vụ pháp lý liên quan đến đàm phán hợp đồng cho người khác |
| 51 | 450244 | Legal services in the field of immigration [20] | Dịch vụ pháp lý trong lĩnh vực xuất nhập cảnh |
| 52 | 450237 | Legal watching services [18] | Dịch vụ theo dõi pháp lý |
| 53 | 450236 | Licensing [legal services] in the framework of software publishing [18] | Cấp giấy phép [dịch vụ pháp lý] trong khuôn khổ xuất bản phần mềm |
| 54 | 450212 | Licensing of computer software [legal services] | Li-xăng phần mềm máy tính [dịch vụ pháp lý] |
| 55 | 450208 | Licensing of intellectual property | Dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ |
| 56 | 450243 | Lifeguard services [20] | Dịch vụ cứu hộ |
| 57 | 450211 | Litigation services | Dịch vụ tranh tụng |
| 58 | 450033 | Locks (Opening of security — ) | Mở khoá an toàn |
| 59 | 450200 | Lost property return | Tìm lại tài sản bị thất lạc |
| 60 | 450207 | Management (Copyright — ) | Quản lý quyền tác giả |
| 61 | 450112 | Marriage agency services [16] | Dịch vụ môi giới hôn nhân |
| 62 | 450201 | Mediation | Dịch vụ hoà giải |
| 63 | 450053 | Missing person investigations | Ðiều tra về người được nghi là mất tích |
| 64 | 450209 | Monitoring intellectual property rights for legal advisory purposes [14] | Giám sát quyền sở hữu trí tuệ cho mục đích tư vấn pháp lý |
| 65 | 450194 | Monitoring of burglar and security alarms | Giám sát thiết bị báo trộm và cảnh báo an ninh |
| 66 | 450006 | Night guard services [15] | Dịch vụ bảo vệ ban đêm |
| 67 | 450218 | Online social networking services [19] | Dịch vụ mạng xã hội trực tuyến |
| 68 | 450033 | Opening of security locks | Mở khoá an toàn |
| 69 | 450238 | Organization of political meetings [19] | Tổ chức các cuộc họp chính trị |
| 70 | 450184 | Organization of religious meetings | Tổ chức các buổi lễ tôn giáo |
| 71 | 450199 | Personal background investigations | Ðiều tra thông tin cá nhân |
| 72 | 450001 | Personal body guarding | Vệ sĩ cho cá nhân |
| 73 | 450228 | Personal letter writing [16] | Viết thư cá nhân |
| 74 | 450227 | Personal wardrobe styling consultancy [16] | Tư vấn tạo phong cách riêng cho trang phục cá nhân |
| 75 | 450198 | Pet sitting | Dịch vụ trông giữ thú nuôi tại nhà |
| 76 | 450117 | Physical security consultancy [17] | Tư vấn về an ninh thực thể (người và tài sản) |
| 77 | 450217 | Planning and arranging of wedding ceremonies | Lập kế hoạch và tổ chức hôn lễ |
| 78 | 450213 | Registration of domain names [legal services] | Dịch vụ đăng ký tên miền [dịch vụ pháp lý] |
| 79 | 450246 | Regulatory compliance auditing [20] | Dịch vụ kiểm tra việc tuân thủ quy định |
| 80 | 450219 | Releasing doves for special occasions [14] | Thả chim bồ câu cho những dịp đặc biệt |
| 81 | 450203 | Rental of fire alarms | Dịch vụ cho thuê chuông báo cháy |
| 82 | 450204 | Rental of fire extinguishers | Dịch vụ cho thuê thiết bị chữa cháy |
| 83 | 450215 | Rental of safes | Cho thuê két sắt |
| 84 | 450215 | Safes (Rental of — ) | Cho thuê két sắt |
| 85 | 450202 | Safety (Inspection of factories for — ) purposes | Dịch vụ thanh tra nhà máy cho mục đích an toàn |
| 86 | 450196 | Security screening of baggage [17] | Soi chiếu kiểm tra an ninh đối với hành lý |
| 87 | 450225 | Spiritual consultancy [16] | Tư vấn tâm linh |
| 88 | 450245 | Tarot card reading services for others [20] | Dịch vụ giải nghĩa bài Tarot cho người khác |
| 89 | 450222 | Tracking of stolen property [15] | Theo dõi tài sản bị đánh cắp |


