logo

Nhóm 44: Dịch vụ y tế; Dịch vụ thú y; Chăm sóc vệ sinh và sắc đẹp cho người hoặc động vật

Dịch vụ y tế; Dịch vụ thú y; Chăm sóc vệ sinh và sắc đẹp cho người hoặc động vật; Dịch vụ nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, dịch vụ làm vườn và dịch vụ lâm nghiệp.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 440115 Aerial and surface spreading of fertilisers and other agricultural chemicals [17] Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông nghiệp khác trên không và trên mặt đất
2 440115 Aerial and surface spreading of fertilizers and other agricultural chemicals Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông nghiệp khác trên không và trên mặt đất
3 440210 Alternative medicine services [13] Dịch vụ y học không tập quán
4 440009 Animal breeding Chăn nuôi động vật
5 440131 Animal grooming Chải lông cho động vật
6 440224 Animal-assisted therapy [19] Liệu pháp điều trị có hỗ trợ của động vật
7 440207 Aquaculture services Dịch vụ nuôi trồng thuỷ sản
8 440193 Aromatherapy services Dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm
9 440194 Artificial insemination services Dịch vụ thụ tinh nhân tạo
10 440020 Beauty salon services [16] Dịch vụ thẩm mỹ viện
11 440133 Blood bank services Dịch vụ ngân hàng máu
12 440216 Body piercing [16] Bấm lỗ khuyên trên cơ thể người
13 440032 Chiropractic [16] Chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
14 440021 Clinics (Medical — ) services Dịch vụ y tế tại bệnh viện
15 440228 Consultancy in the field of viticulture [20] Tư vấn trong lĩnh vực trồng nho
16 440043 Convalescent home services [16] Dịch vụ nhà nghỉ dưỡng bệnh
17 440231 Cultivation of plants [20] Dịch vụ trồng cây
18 440113 Dentistry services [16] Dịch vụ nha khoa
19 440213 Depilatory waxing [14] Triệt lông bằng sáp
20 440199 Design (Landscape — ) Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên
21 440084 Farming equipment rental Cho thuê thiết bị trồng trọt
22 440143 Flower arranging Cắm hoa
23 440077 Gardening Làm vườn
24 440012 Gardening (Landscape —) Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh
25 440131 Grooming (Animal — ) Dịch vụ chải lông cho động vật
26 440173 Grooming (Pet — ) Dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà
27 440180 Hair implantation Dịch vụ cấy tóc
28 440034 Hairdressing [16] Dịch vụ làm tóc
29 440060 Health care Chăm sóc sức khoẻ
30 440209 Health center services [16] Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ
31 440209 Health centre services [16] Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ
32 440212 Health counseling [13] Tư vấn sức khỏe
33 440212 Health counselling [13] Tư vấn sức khỏe
34 440202 Health spa services Dịch vụ chữa bệnh bằng nước khoáng nóng
35 440229 Home-visit nursing care [20] Dịch vụ chăm sóc điều dưỡng tại nhà
36 440072 Horticulture Dịch vụ làm vườn
37 440147 Hospice services [16] Dịch vụ nhà tế bần
38 440059 Hospital services [16] Dịch vụ bệnh viện
39 440221 Human tissue bank services [17] Dịch vụ ngân hàng mô người
40 440196 In vitro fertilisation services [17] Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm
41 440196 In vitro fertilization services Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm
42 440199 Landscape design Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên
43 440012 Landscape gardening Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh
44 440148 Lawn care Chăm sóc bãi cỏ
45 440151 Manicuring Dịch vụ cắt sửa móng tay
46 440086 Massage Xoa bóp
47 440215 Medical advice for individuals with disabilities [15] Tư vấn y tế cho người khuyết tật
48 440225 Medical analysis services for diagnostic and treatment purposes provided by medical laboratories [19] Dịch vụ phân tích y tế dùng cho mục đích chẩn đoán và điều trị được cung cấp bởi các phòng thí nghiệm y tế/phòng xét nghiệm y tế
49 440087 Medical assistance Dịch vụ trợ giúp y tế
50 440021 Medical clinic services Dịch vụ y tế tại bệnh viện
51 440208 Medical equipment rental Cho thuê thiết bị y tế
52 440226 Medical screening [19] Sàng lọc y tế
53 440152 Midwife services Dịch vụ đỡ đẻ
54 440114 Nursing home services [16] Dịch vụ viện điều dưỡng
55 440153 Nursing, medical 1)  Dịch vụ hộ lý
2)  Chăm sóc y tế
56 440092 Opticians’ services Dịch vụ của chuyên gia nhãn khoa
57 440214 Orthodontic services [14] Dịch vụ chỉnh hình răng
58 440218 Palliative care [16] Chăm sóc giảm đau
59 440220 Pest control services for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] Dịch vụ kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
60 440173 Pet grooming Chải lông cho thú nuôi trong nhà
61 440154 Pharmacy advice Cố vấn về lĩnh vực dược học
62 440097 Physical therapy Liệu pháp vật lý
63 440097 Physiotherapy Vật lý trị liệu
64 440094 Plant nursery services [16] Dịch vụ chăm sóc vườn ươm cây
65 440156 Plastic surgery Phẫu thuật tạo hình
66 440204 Preparation of prescriptions by pharmacists [17] Dịch vụ dược sỹ pha chế thuốc theo đơn
67 440185 Psychologist (Services of a — ) 1)  Dịch vụ của nhà tâm lý học
2)  Dịch vụ của chuyên gia tâm lý
68 440018 Public bath services for hygiene purposes [16] Dịch vụ phòng tắm công cộng cho mục đích vệ sinh
69 440217 Reforestation services [16] Dịch vụ tái trồng rừng
70 440195 Rehabilitation for substance abuse patients 1) Dịch vụ phục hồi chức năng dành cho bệnh nhân lạm dụng chất gây nghiện
2) Dịch vụ cai nghiện
71 440222 Rental of animals for gardening purposes [19] Cho thuê động vật cho mục đích làm vườn
72 440223 Rental of beehives [19] Cho thuê tổ ong
73 440230 Rental of hair styling apparatus [20] Cho thuê dụng cụ tạo kiểu tóc
74 440188 Rental of sanitary installations [19] Cho thuê các thiết bị vệ sinh
75 440219 Rest home services [16] Dịch vụ nhà chăm sóc người cao tuổi/người dưỡng bệnh
76 440106 Sanatorium services [16] Dịch vụ viện điều dưỡng
77 440200 Sauna services Dịch vụ tắm hơi
78 440201 Solarium services Dịch vụ tắm nắng
79 440211 Speech therapy [17] Trị liệu khả năng nói
80 440156 Surgery (Plastic — ) Phẫu thuật tạo hình
81 440166 Surgery (Tree — ) Khám chữa bệnh cho cây
82 440197 Tattooing Dịch vụ xăm hình
83 440198 Telemedicine services Dịch vụ y tế từ xa
84 440205 Therapy services Dịch vụ trị liệu
85 440206 Tree planting for carbon offsetting Trồng cây để giảm thiểu lượng phát thải các-bon đioxit
86 440166 Tree surgery Khám chữa bệnh cho cây
87 440019 Turkish bath services [16] Dịch vụ phòng tắm kiểu Thổ nhĩ kỳ
88 440168 Vermin exterminating for agriculture, Dịch vụ diệt động vật có hại trong nông
aquaculture, horticulture and forestry [17] nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
89 440111 Veterinary assistance Trợ giúp về thú y
90 440203 Visagists’ services Dịch vụ trang điểm
91 440227 Viticulture services [20] Dịch vụ trồng nho
92 440171 Weed killing Dịch vụ diệt cỏ dại
93 440037 Wreath making Dịch vụ làm vòng hoa
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn