logo

Nhóm 42: Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan đến chúng;

Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan đến chúng; Dịch vụ nghiên cứu công nghiệp, dịch vụ phân tích công nghiệp và dịch vụ thiết kế công nghiệp; Dịch vụ kiểm soát và xác thực chất lượng; Thiết kế và phát triển phần cứng và phần mềm máy tính.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 420008 Analysis for oil-field exploitation Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ
2 420036 Architectural consultancy [16] Tư vấn kiến trúc
3 420011 Architectural services [15] Dịch vụ kiến trúc
4 420132 Authenticating works of art Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật
5 420017 Bacteriological research Nghiên cứu về vi khuẩn
6 420190 Biological research Nghiên cứu sinh học
7 420250 Business card design [19] Thiết kế danh thiếp
8 420136 Calibration [measuring] Kiểm định [đo lường]
9 420228 Cartography services [14] Dịch vụ bản đồ
10 420007 Chemical analysis Phân tích hoá học
11 420031 Chemical research Nghiên cứu hoá học
12 420030 Chemistry services Dịch vụ ngành hoá
13 420224 Clinical trials [13] Thử nghiệm lâm sàng
14 420229 Cloud computing [14] Điện toán đám mây
15 420202 Cloud seeding Dịch vụ làm mưa nhân tạo
16 420175 Computer data (Recovery of — ) Khôi phục dữ liệu máy tính
17 420141 Computer hardware (Consultancy in the design and development of — ) Tư vấn trong thiết kế và phát triển phần cứng máy tính
18 420090 Computer programming Lập trình máy tính
19 420197 Computer programs (Duplication of — ) Dịch vụ sao chép chương trình máy tính
20 420083 Computer rental Cho thuê máy tính
21 420235 Computer security consultancy [16] Tư vấn bảo mật máy tính
22 420201 Computer software (Installation of — ) Dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính
23 420176 Computer software (Maintenance of — ) Bảo trì phần mềm máy tính
24 420140 Computer software (Updating of —) Cập nhật phần mềm máy tính
25 420204 Computer software consultancy Tư vấn phần mềm máy tính
26 420139 Computer software design Thiết kế phần mềm máy tính
27 420177 Computer system analysis Phân tích hệ thống máy tính
28 420194 Computer system design Thiết kế hệ thống máy tính
29 420232 Computer technology consultancy [15] Tư vấn công nghệ máy tính
30 420206 Computer virus protection services 1)  Diệt virút cho máy tính;
2)  Dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút
31 420061 Conducting technical project studies [17] Tiến hành nghiên cứu dự án kỹ thuật
32 420038 Construction drafting Thiết lập các bản vẽ xây dựng
33 420204 Consultancy (Computer software—) Tư vấn phần mềm máy tính
34 420141 Consultancy in the design and development of computer hardware Tư vấn trong thiết kế và phát triển phần cứng máy tính
35 420207 Consultancy in the field of energy saving Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng
36 420203 Conversion of computer programs and data, other than physical conversion [17] Chuyển đổi chương trình và dữ liệu máy tính, trừ chuyển đổi vật lý
37 420198 Conversion of data or documents from physical to electronic media Chuyển đổi tài liệu hoặc dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng điện tử
38 420045 Cosmetic research Nghiên cứu mỹ phẩm
39 420240 Creating and designing website-based indexes of information for others [information technology services] [17] Tạo và thiết kế các chỉ mục thông tin dựa trên trang web cho người khác [dịch vụ công nghệ thông tin]
40 420199 Creating and maintaining web sites for others 1) Tạo lập và duy trì trang web cho người khác;
2) Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác
41 420243 Data encryption services [17] Dịch vụ mã hóa dữ liệu
42 420242 Data security consultancy [17] Tư vấn bảo mật dữ liệu
43 420048 Decor (Design of interior — ) Thiết kế trang trí nội thất
44 420194 Design (Computer system — ) Thiết kế hệ thống máy tính
45 420049 Design (Industrial — ) 1) Thiết kế công nghiệp;
2) Thiết lập bản vẽ công nghiệp
46 420048 Design of interior decor Thiết kế trang trí nội thất
47 420142 Designing (Dress — ) Thiết kế quần áo
48 420249 Development of computer platforms [19] Phát triển nền tảng máy vi tính
49 420210 Digitization of documents [scanning] Số hoá tư liệu [quét]
50 420038 Drafting (Construction — ) Thiết lập bản vẽ xây dựng
51 420142 Dress designing Thiết kế quần áo
52 420197 Duplication of computer programs Dịch vụ sao chép các chương trình máy tính
53 420226 Electronic data storage [14] Lưu trữ dữ liệu điện tử
54 420246 Electronic monitoring of credit card activity to detect fraud via the internet [17] Giám sát điện tử hoạt động thẻ tín dụng để phát hiện gian lận qua internet
55 420245 Electronic monitoring of personally identifying information to detect identity theft via the internet [17] Giám sát điện tử thông tin nhận dạng cá nhân để phát hiện hành vi trộm danh tính qua internet
56 420218 Energy auditing [13] Kiểm toán năng lượng
57 420207 Energy-saving (Consultancy in the field of —

)

Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng
58 420064 Engineering Dịch vụ ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng như đường, cầu…, thiết bị điện, hoá chất….
59 420208 Environmental protection (Research in the field of — ) Nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
60 420214 Evaluation of wool (Quality — ) Định giá chất lượng hàng len
61 420167 Exploration (Underwater — ) Thăm dò dưới nước
62 420252 Exploration services in the field of the oil, gas and mining industries [19] Dịch vụ thăm dò trong lĩnh vực công nghiệp dầu, khí và khai thác mỏ
63 420118 Geological prospecting 1)  Thăm dò địa chất;
2)  Khảo sát địa chất
64 420119 Geological research Nghiên cứu địa chất
65 420062 Geological surveys Trắc địa địa chất
66 420144 Graphic arts design [13] Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật
67 420258 Graphic design of promotional materials [19] Thiết kế đồ họa vật liệu quảng cáo
68 420211 Handwriting analysis [graphology] Phân tích chữ viết tay [khoa học nghiên cứu chữ viết tay]
69 420200 Hosting computer sites [web sites] Cho thuê không gian lưu trữ trên máy tính chủ [địa chỉ trang tin điện tử]
70 420049 Industrial design 1) Thiết kế công nghiệp;
2) Thiết lập bản vẽ công nghiệp
71 420221 Information technology [IT] consultancy [14] Dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
72 420230 Information technology services provided on an outsourcing basis [20] Dịch vụ công nghệ thông tin được cung cấp trên nền tảng thuê ngoài
73 420201 Installation of computer software Dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính
74 420237 Interior design [16] Thiết kế nội thất
75 420241 Internet security consultancy [17] Tư vấn bảo mật internet
76 420217 Laboratory (Scientific — ) services Dịch vụ phòng thí nghiệm khoa học
77 420079 Land surveying Khảo sát, đo đạc đất đai
78 420199 Maintaining (Creating and — ) web sites for others 1) Tạo lập và duy trì trang web cho người khác;
2) Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác
79 420176 Maintenance of computer software Bảo dưỡng phần mềm máy tính
80 420058 Material testing Dịch vụ thử nghiệm vật liệu
81 420101 Mechanical research Nghiên cứu về cơ khí
82 420257 Medical research [19] Nghiên cứu y học
83 420076 Meteorological information [15] Thông tin khí tượng
84 420215 Monitoring of computer systems by remote access Giám sát hệ thống máy tính nhờ truy cập từ xa
85 420244 Monitoring of computer systems for detecting unauthorized access or data breach [17] Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện truy cập trái phép hoặc vi phạm dữ liệu
86 420239 Monitoring of computer systems to detect breakdowns [17] Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện sự cố
87 420225 Off-site data backup [14] Sao lưu dữ liệu off-site
88 420095 Oil prospecting Thăm dò dầu mỏ
89 420008 Oil-field exploitation (Analysis for — ) Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ
90 420063 Oil-field surveys Khảo sát mỏ dầu
91 420042 Oil-well testing Kiểm tra giếng dầu
92 420050 Packaging design Thiết kế bao bì
93 420248 Platform as a service [PaaS] [18] Dịch vụ nền tảng [PaaS]/Nền tảng như là dịch vụ [PaaS]
94 420118 Prospecting (Geological — ) 1)  Thăm dò địa chất;
2)  Khảo sát địa chất
95 420095 Prospecting (Oil — ) Thăm dò dầu mỏ
96 420206 Protection services (Computer virus — ) 1) Dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút
2) Diệt vi rút cho máy tính
97 420227 Providing information relating to computer technology and programming via a web site [20] Cung cấp thông tin liên quan đến công nghệ máy tính và lập trình thông qua một trang web
98 420212 Providing scientific information, advice and consultancy relating to carbon offsetting [20] Cung cấp thông tin khoa học, tham vấn và tư vấn liên quan đến giảm thiểu lượng phát thải các-bon đioxit
99 420209 Providing search engines for the internet Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet
100 420157 Quality control 1)  Kiểm soát chất lượng;
2)  Kiểm tra chất lượng
101 420213 Quality evaluation of standing timber Đánh giá chất lượng cây làm gỗ
102 420175 Recovery of computer data Dịch vụ khôi phục dữ liệu máy tính
103 420083 Rental (Computer — ) Cho thuê máy tính
104 420159 Rental of computer software Cho thuê phần mềm máy tính
105 420259 Rental of meters for the recording of energy consumption [20] Cho thuê máy đo để ghi lại mức tiêu thụ năng lượng
106 420205 Rental of web servers 1)  Cho thuê máy chủ đặt web
2)  Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử
107 420190 Research (Biological — ) Nghiên cứu sinh học
108 420119 Research (Geological — ) Nghiên cứu địa chất
109 420161 Research and development of new products for others [13] Dịch vụ nghiên cứu và triển khai sản phẩm mới cho người khác
110 420208 Research in the field of environmental protection Dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
111 420254 Research in the field of building construction Nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng công
[19] trình
112 420096 Research in the field of physics [19] Nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý
113 420255 Research in the field of telecommunications technology [19] Nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ viễn thông
114 420256 Research in the field of welding [19] Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn
115 420251 Scientific and technological research in the field of natural disasters [19] Nghiên cứu khoa học và công nghệ trong lĩnh vực thiên tai
116 420253 Scientific and technological research relating to patent mapping [19] Nghiên cứu khoa học và công nghệ liên quan đến lập bản đồ sáng chế
117 420222 Scientific research [13] Nghiên cứu khoa học
118 420209 Search engines (Providing — ) for the internet Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet
119 420223 Server hosting [13] Dịch vụ lưu trữ trên máy chủ
120 420205 Servers (Rental of Web — ) 1) Cho thuê máy chủ đặt web;
2) Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử
121 420159 Software (Rental of computer — ) Cho thuê phần mềm máy tính
122 420140 Software (Updating of computer —) Cập nhật phần mềm máy tính
123 420220 Software as a service [SaaS] [13] Cung cấp phần mềm như một dịch vụ [SaaS]
124 420139 Software design (Computer — ) Thiết kế phần mềm máy tính
125 420247 Software development in the framework of software publishing [18] Phát triển phần mềm trong khuôn khổ xuất bản phần mềm
126 420165 Styling [industrial design] Dịch vụ thiết kế kiểu dáng công nghiệp
127 420193 Surveying Trắc địa
128 420062 Surveys (Geological — ) 1)  Trắc địa địa chất;
2)  Khảo sát địa chất
129 420063 Surveys (Oil-field — ) Khảo sát mỏ dầu
130 420236 Technical writing [16] Soạn thảo tài liệu kỹ thuật
131 420231 Technological consultancy [15] Tư vấn công nghệ
132 420040 Technological research [19] Nghiên cứu công nghệ
133 420233 Telecommunications technology consultancy [15] Tư vấn công nghệ viễn thông
134 420058 Testing (Material — ) Thử nghiệm vật liệu
135 420109 Textile testing Thử nghiệm vải
136 420167 Underwater exploration Th¨m dß dưới nước
137 420238 Unlocking of mobile phones [17] Mở khóa điện thoại di động
138 420192 Urban planning Dịch vụ lập quy hoạch đô thị
139 420261 User authentication services using single sign- on technology for online software applications [20] Dịch vụ xác thực người dùng sử dụng công nghệ đăng nhập một lần cho các ứng dụng phần mềm trực tuyến
140 420260 User authentication services using technology for e-commerce transactions [20] Dịch vụ xác thực người dùng sử dụng công nghệ cho các giao dịch thương mại điện tử
141 420195 Vehicle roadworthiness testing Thử nghiệm xe cộ (kiểm tra trên đường)
142 420216 Water analysis Phân tích nước
143 420234 Weather forecasting [15] Dự báo thời tiết
144 420219 Web site design consultancy [13] Tư vấn thiết kế trang web
145 420132 Works of art (Authenticating — ) Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn