Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan đến chúng; Dịch vụ nghiên cứu công nghiệp, dịch vụ phân tích công nghiệp và dịch vụ thiết kế công nghiệp; Dịch vụ kiểm soát và xác thực chất lượng; Thiết kế và phát triển phần cứng và phần mềm máy tính.
Quảng cáo
Quảng cáo
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 420008 | Analysis for oil-field exploitation | Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ |
2 | 420036 | Architectural consultancy [16] | Tư vấn kiến trúc |
3 | 420011 | Architectural services [15] | Dịch vụ kiến trúc |
4 | 420132 | Authenticating works of art | Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật |
5 | 420017 | Bacteriological research | Nghiên cứu về vi khuẩn |
6 | 420190 | Biological research | Nghiên cứu sinh học |
7 | 420250 | Business card design [19] | Thiết kế danh thiếp |
8 | 420136 | Calibration [measuring] | Kiểm định [đo lường] |
9 | 420228 | Cartography services [14] | Dịch vụ bản đồ |
10 | 420007 | Chemical analysis | Phân tích hoá học |
11 | 420031 | Chemical research | Nghiên cứu hoá học |
12 | 420030 | Chemistry services | Dịch vụ ngành hoá |
13 | 420224 | Clinical trials [13] | Thử nghiệm lâm sàng |
14 | 420229 | Cloud computing [14] | Điện toán đám mây |
15 | 420202 | Cloud seeding | Dịch vụ làm mưa nhân tạo |
16 | 420175 | Computer data (Recovery of — ) | Khôi phục dữ liệu máy tính |
17 | 420141 | Computer hardware (Consultancy in the design and development of — ) | Tư vấn trong thiết kế và phát triển phần cứng máy tính |
18 | 420090 | Computer programming | Lập trình máy tính |
19 | 420197 | Computer programs (Duplication of — ) | Dịch vụ sao chép chương trình máy tính |
20 | 420083 | Computer rental | Cho thuê máy tính |
21 | 420235 | Computer security consultancy [16] | Tư vấn bảo mật máy tính |
22 | 420201 | Computer software (Installation of — ) | Dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính |
23 | 420176 | Computer software (Maintenance of — ) | Bảo trì phần mềm máy tính |
24 | 420140 | Computer software (Updating of —) | Cập nhật phần mềm máy tính |
25 | 420204 | Computer software consultancy | Tư vấn phần mềm máy tính |
26 | 420139 | Computer software design | Thiết kế phần mềm máy tính |
27 | 420177 | Computer system analysis | Phân tích hệ thống máy tính |
28 | 420194 | Computer system design | Thiết kế hệ thống máy tính |
29 | 420232 | Computer technology consultancy [15] | Tư vấn công nghệ máy tính |
30 | 420206 | Computer virus protection services | 1) Diệt virút cho máy tính; 2) Dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút |
31 | 420061 | Conducting technical project studies [17] | Tiến hành nghiên cứu dự án kỹ thuật |
32 | 420038 | Construction drafting | Thiết lập các bản vẽ xây dựng |
33 | 420204 | Consultancy (Computer software—) | Tư vấn phần mềm máy tính |
34 | 420141 | Consultancy in the design and development of computer hardware | Tư vấn trong thiết kế và phát triển phần cứng máy tính |
35 | 420207 | Consultancy in the field of energy saving | Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng |
36 | 420203 | Conversion of computer programs and data, other than physical conversion [17] | Chuyển đổi chương trình và dữ liệu máy tính, trừ chuyển đổi vật lý |
37 | 420198 | Conversion of data or documents from physical to electronic media | Chuyển đổi tài liệu hoặc dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng điện tử |
38 | 420045 | Cosmetic research | Nghiên cứu mỹ phẩm |
39 | 420240 | Creating and designing website-based indexes of information for others [information technology services] [17] | Tạo và thiết kế các chỉ mục thông tin dựa trên trang web cho người khác [dịch vụ công nghệ thông tin] |
40 | 420199 | Creating and maintaining web sites for others | 1) Tạo lập và duy trì trang web cho người khác; 2) Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác |
41 | 420243 | Data encryption services [17] | Dịch vụ mã hóa dữ liệu |
42 | 420242 | Data security consultancy [17] | Tư vấn bảo mật dữ liệu |
43 | 420048 | Decor (Design of interior — ) | Thiết kế trang trí nội thất |
44 | 420194 | Design (Computer system — ) | Thiết kế hệ thống máy tính |
45 | 420049 | Design (Industrial — ) | 1) Thiết kế công nghiệp; 2) Thiết lập bản vẽ công nghiệp |
46 | 420048 | Design of interior decor | Thiết kế trang trí nội thất |
47 | 420142 | Designing (Dress — ) | Thiết kế quần áo |
48 | 420249 | Development of computer platforms [19] | Phát triển nền tảng máy vi tính |
49 | 420210 | Digitization of documents [scanning] | Số hoá tư liệu [quét] |
50 | 420038 | Drafting (Construction — ) | Thiết lập bản vẽ xây dựng |
51 | 420142 | Dress designing | Thiết kế quần áo |
52 | 420197 | Duplication of computer programs | Dịch vụ sao chép các chương trình máy tính |
53 | 420226 | Electronic data storage [14] | Lưu trữ dữ liệu điện tử |
54 | 420246 | Electronic monitoring of credit card activity to detect fraud via the internet [17] | Giám sát điện tử hoạt động thẻ tín dụng để phát hiện gian lận qua internet |
55 | 420245 | Electronic monitoring of personally identifying information to detect identity theft via the internet [17] | Giám sát điện tử thông tin nhận dạng cá nhân để phát hiện hành vi trộm danh tính qua internet |
56 | 420218 | Energy auditing [13] | Kiểm toán năng lượng |
57 | 420207 | Energy-saving (Consultancy in the field of —
) |
Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng |
58 | 420064 | Engineering | Dịch vụ ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng như đường, cầu…, thiết bị điện, hoá chất…. |
59 | 420208 | Environmental protection (Research in the field of — ) | Nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường |
60 | 420214 | Evaluation of wool (Quality — ) | Định giá chất lượng hàng len |
61 | 420167 | Exploration (Underwater — ) | Thăm dò dưới nước |
62 | 420252 | Exploration services in the field of the oil, gas and mining industries [19] | Dịch vụ thăm dò trong lĩnh vực công nghiệp dầu, khí và khai thác mỏ |
63 | 420118 | Geological prospecting | 1) Thăm dò địa chất; 2) Khảo sát địa chất |
64 | 420119 | Geological research | Nghiên cứu địa chất |
65 | 420062 | Geological surveys | Trắc địa địa chất |
66 | 420144 | Graphic arts design [13] | Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật |
67 | 420258 | Graphic design of promotional materials [19] | Thiết kế đồ họa vật liệu quảng cáo |
68 | 420211 | Handwriting analysis [graphology] | Phân tích chữ viết tay [khoa học nghiên cứu chữ viết tay] |
69 | 420200 | Hosting computer sites [web sites] | Cho thuê không gian lưu trữ trên máy tính chủ [địa chỉ trang tin điện tử] |
70 | 420049 | Industrial design | 1) Thiết kế công nghiệp; 2) Thiết lập bản vẽ công nghiệp |
71 | 420221 | Information technology [IT] consultancy [14] | Dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
72 | 420230 | Information technology services provided on an outsourcing basis [20] | Dịch vụ công nghệ thông tin được cung cấp trên nền tảng thuê ngoài |
73 | 420201 | Installation of computer software | Dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính |
74 | 420237 | Interior design [16] | Thiết kế nội thất |
75 | 420241 | Internet security consultancy [17] | Tư vấn bảo mật internet |
76 | 420217 | Laboratory (Scientific — ) services | Dịch vụ phòng thí nghiệm khoa học |
77 | 420079 | Land surveying | Khảo sát, đo đạc đất đai |
78 | 420199 | Maintaining (Creating and — ) web sites for others | 1) Tạo lập và duy trì trang web cho người khác; 2) Tạo lập và duy trì trang tin điện tử cho người khác |
79 | 420176 | Maintenance of computer software | Bảo dưỡng phần mềm máy tính |
80 | 420058 | Material testing | Dịch vụ thử nghiệm vật liệu |
81 | 420101 | Mechanical research | Nghiên cứu về cơ khí |
82 | 420257 | Medical research [19] | Nghiên cứu y học |
83 | 420076 | Meteorological information [15] | Thông tin khí tượng |
84 | 420215 | Monitoring of computer systems by remote access | Giám sát hệ thống máy tính nhờ truy cập từ xa |
85 | 420244 | Monitoring of computer systems for detecting unauthorized access or data breach [17] | Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện truy cập trái phép hoặc vi phạm dữ liệu |
86 | 420239 | Monitoring of computer systems to detect breakdowns [17] | Giám sát hệ thống máy tính để phát hiện sự cố |
87 | 420225 | Off-site data backup [14] | Sao lưu dữ liệu off-site |
88 | 420095 | Oil prospecting | Thăm dò dầu mỏ |
89 | 420008 | Oil-field exploitation (Analysis for — ) | Phân tích cho lĩnh vực khai thác dầu mỏ |
90 | 420063 | Oil-field surveys | Khảo sát mỏ dầu |
91 | 420042 | Oil-well testing | Kiểm tra giếng dầu |
92 | 420050 | Packaging design | Thiết kế bao bì |
93 | 420248 | Platform as a service [PaaS] [18] | Dịch vụ nền tảng [PaaS]/Nền tảng như là dịch vụ [PaaS] |
94 | 420118 | Prospecting (Geological — ) | 1) Thăm dò địa chất; 2) Khảo sát địa chất |
95 | 420095 | Prospecting (Oil — ) | Thăm dò dầu mỏ |
96 | 420206 | Protection services (Computer virus — ) | 1) Dịch vụ bảo vệ máy tính không bị nhiễm vi rút 2) Diệt vi rút cho máy tính |
97 | 420227 | Providing information relating to computer technology and programming via a web site [20] | Cung cấp thông tin liên quan đến công nghệ máy tính và lập trình thông qua một trang web |
98 | 420212 | Providing scientific information, advice and consultancy relating to carbon offsetting [20] | Cung cấp thông tin khoa học, tham vấn và tư vấn liên quan đến giảm thiểu lượng phát thải các-bon đioxit |
99 | 420209 | Providing search engines for the internet | Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet |
100 | 420157 | Quality control | 1) Kiểm soát chất lượng; 2) Kiểm tra chất lượng |
101 | 420213 | Quality evaluation of standing timber | Đánh giá chất lượng cây làm gỗ |
102 | 420175 | Recovery of computer data | Dịch vụ khôi phục dữ liệu máy tính |
103 | 420083 | Rental (Computer — ) | Cho thuê máy tính |
104 | 420159 | Rental of computer software | Cho thuê phần mềm máy tính |
105 | 420259 | Rental of meters for the recording of energy consumption [20] | Cho thuê máy đo để ghi lại mức tiêu thụ năng lượng |
106 | 420205 | Rental of web servers | 1) Cho thuê máy chủ đặt web 2) Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử |
107 | 420190 | Research (Biological — ) | Nghiên cứu sinh học |
108 | 420119 | Research (Geological — ) | Nghiên cứu địa chất |
109 | 420161 | Research and development of new products for others [13] | Dịch vụ nghiên cứu và triển khai sản phẩm mới cho người khác |
110 | 420208 | Research in the field of environmental protection | Dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường |
111 | 420254 | Research in the field of building construction | Nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng công |
[19] | trình | ||
112 | 420096 | Research in the field of physics [19] | Nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý |
113 | 420255 | Research in the field of telecommunications technology [19] | Nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ viễn thông |
114 | 420256 | Research in the field of welding [19] | Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn |
115 | 420251 | Scientific and technological research in the field of natural disasters [19] | Nghiên cứu khoa học và công nghệ trong lĩnh vực thiên tai |
116 | 420253 | Scientific and technological research relating to patent mapping [19] | Nghiên cứu khoa học và công nghệ liên quan đến lập bản đồ sáng chế |
117 | 420222 | Scientific research [13] | Nghiên cứu khoa học |
118 | 420209 | Search engines (Providing — ) for the internet | Cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet |
119 | 420223 | Server hosting [13] | Dịch vụ lưu trữ trên máy chủ |
120 | 420205 | Servers (Rental of Web — ) | 1) Cho thuê máy chủ đặt web; 2) Cho thuê máy chủ đặt trang tin điện tử |
121 | 420159 | Software (Rental of computer — ) | Cho thuê phần mềm máy tính |
122 | 420140 | Software (Updating of computer —) | Cập nhật phần mềm máy tính |
123 | 420220 | Software as a service [SaaS] [13] | Cung cấp phần mềm như một dịch vụ [SaaS] |
124 | 420139 | Software design (Computer — ) | Thiết kế phần mềm máy tính |
125 | 420247 | Software development in the framework of software publishing [18] | Phát triển phần mềm trong khuôn khổ xuất bản phần mềm |
126 | 420165 | Styling [industrial design] | Dịch vụ thiết kế kiểu dáng công nghiệp |
127 | 420193 | Surveying | Trắc địa |
128 | 420062 | Surveys (Geological — ) | 1) Trắc địa địa chất; 2) Khảo sát địa chất |
129 | 420063 | Surveys (Oil-field — ) | Khảo sát mỏ dầu |
130 | 420236 | Technical writing [16] | Soạn thảo tài liệu kỹ thuật |
131 | 420231 | Technological consultancy [15] | Tư vấn công nghệ |
132 | 420040 | Technological research [19] | Nghiên cứu công nghệ |
133 | 420233 | Telecommunications technology consultancy [15] | Tư vấn công nghệ viễn thông |
134 | 420058 | Testing (Material — ) | Thử nghiệm vật liệu |
135 | 420109 | Textile testing | Thử nghiệm vải |
136 | 420167 | Underwater exploration | Th¨m dß dưới nước |
137 | 420238 | Unlocking of mobile phones [17] | Mở khóa điện thoại di động |
138 | 420192 | Urban planning | Dịch vụ lập quy hoạch đô thị |
139 | 420261 | User authentication services using single sign- on technology for online software applications [20] | Dịch vụ xác thực người dùng sử dụng công nghệ đăng nhập một lần cho các ứng dụng phần mềm trực tuyến |
140 | 420260 | User authentication services using technology for e-commerce transactions [20] | Dịch vụ xác thực người dùng sử dụng công nghệ cho các giao dịch thương mại điện tử |
141 | 420195 | Vehicle roadworthiness testing | Thử nghiệm xe cộ (kiểm tra trên đường) |
142 | 420216 | Water analysis | Phân tích nước |
143 | 420234 | Weather forecasting [15] | Dự báo thời tiết |
144 | 420219 | Web site design consultancy [13] | Tư vấn thiết kế trang web |
145 | 420132 | Works of art (Authenticating — ) | Xác nhận giá trị tác phẩm nghệ thuật |
Latest posts by Ls. Nguyễn Minh Hải (see all)
- Thủ tục làm sổ đỏ mới nhất 2023: Cần giấy tờ gì? Chi phí bao nhiêu? - 11/09/2023
- Đăng ký mã vạch sản phẩm mới nhất năm 2023 - 10/09/2023
- Thủ tục đăng ký website với bộ công thương mới nhất - 10/09/2023