Nhóm 40: Xử lý vật liệu; Tái chế chất thải và rác thải; Lọc không khí và xử lý nước

Xử lý vật liệu; Tái chế chất thải và rác thải; Lọc không khí và xử lý nước; Dịch vụ in ấn; Bảo quản thực phẩm và đồ uống.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 400001 Abrasion Dịch vụ mài mòn
2 400081 Air deodorising Dịch vụ khử mùi không khí
3 400081 Air deodorizing [18] Dịch vụ khử mùi không khí
4 400082 Air freshening Dịch vụ làm tươi mát không khí
5 400003 Air purification Dịch vụ làm sạch không khí
6 400098 Alteration (Clothing — ) 1) Sửa quần áo cho vừa số đo
2) Sửa lại quần áo [cải biến quần áo]
7 400094 Animals (Slaughtering of — ) Giết mổ động vật
8 400005 Applying finishes to textiles Hồ vải
9 400083 Assembling of materials (Custom — ) [for others] Lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng [cho người khác]
10 400128 Beer brewing for others [19] Dịch vụ sản xuất bia cho người khác
11 400029 Blacksmithing Dịch vụ rèn
12 400008 Bleaching (Fabric — ) Tẩy trắng vải
13 400099 Boilermaking [15] Gia công nồi hơi
14 400049 Bookbinding Ðóng sách
15 400048 Burnishing by abrasion Ðánh bóng bằng cách mài
16 400013 Cadmium plating Mạ catmi
17 400017 Chromium plating Mạ crôm
18 400002 Cinematographic films (Processing of — ) Xử lý phim điện ảnh
19 400021 Cloth cutting Cắt vải
20 400060 Cloth dyeing Nhuộm vải
21 400010 Cloth edging Viền vải
22 400037 Cloth fireproofing 1) Gia công vải chịu lửa
2) Gia công tính chịu lửa cho vải
23 400069 Cloth pre-shrinking Dịch vụ làm co vải trước khi may
24 400058 Cloth treating Xử lý vải
25 400036 Cloth waterproofing Chống thấm nước cho vải
26 400098 Clothing alteration 1) Sửa quần áo cho vừa số đo
2) Sửa lại quần áo [cải biến quần áo]
27 400107 Colour separation services Dịch vụ tách màu
28 400132 Consultancy in the field of wine making [20] Tư vấn trong lĩnh vực làm rượu vang
29 400038 Crease-resistant treatment for clothing Xử lý chống nhàu cho vải
30 400121 Cryopreservation services Dịch vụ bảo quản lạnh
31 400127 Custom 3D printing for others [19] Dịch vụ tùy chỉnh in 3D cho người khác
32 400083 Custom assembling of materials [for others] Dịch vụ lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng [cho người khác]
33 400028 Custom fashioning of fur Cắt may da lông thú theo yêu cầu
34 400129 Custom manufacturing of bread [19] Dịch vụ sản xuất bánh mỳ theo đơn đặt hàng
35 400053 Custom tailoring [15] Dịch vụ may đo
36 400021 Cutting (Cloth — ) Cắt vải
37 400109 Decontamination of hazardous materials Dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm
38 400102 Dental technician (Services of a —) 1) Dịch vụ của kỹ thuật viên nha khoa chuyên về răng giả
2) Dịch vụ của kỹ thuật viên chỉnh hình răng giả
39 400105 Destruction of waste and trash Tiêu huỷ rác và chất thải
40 400023 Development (Photographic film -) Tráng rửa phim ảnh
41 400012 Dressmaking May quần áo
42 400060 Dyeing (Cloth — ) Nhuộm quần áo
43 400072 Dyeing (Fur — ) Nhuộm lông da thú
44 400057 Dyeing (Textile — ) Nhuộm vải sợi
45 400056 Dyeing services Dịch vụ nhuộm
46 400010 Edging (Cloth — ) Viền mép vải
47 400026 Electroplating Mạ điện
48 400063 Embroidering [16] Thêu thùa
49 400103 Energy (Production of — ) Sản xuất năng lượng
50 400035 Engraving 1)  Khắc trổ
2)  Chạm trổ
51 400008 Fabric bleaching Tẩy trắng vải sợi
52 400037 Fabric fireproofing 1) Xử lý chống cháy cho vải
2) Gia công tính chịu lửa cho vải sơi
53 400036 Fabric waterproofing 1) Xử lý chống không thấm nước cho vải
2) Chống thấm nước cho vải sợi
54 400037 Fireproofing (Cloth — ) 1) Xử lý chống cháy cho vải
2) Dịch vụ gia công tính chịu lửa cho vải
55 400015 Firing pottery Dịch vụ nung đồ gốm
56 400044 Flour milling Xay bột
57 400066 Food and drink preservation Bảo quản thực phẩm và đồ uống
58 400033 Food smoking Xông khói thực phẩm
59 400117 Foods (Freezing of — ) Làm đông lạnh thực phẩm
60 400084 Framing of works of art Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật
61 400117 Freezing of foods Làm đông lạnh thực phẩm
62 400032 Fruit crushing Nghiền, ép trái cây
63 400120 Fulling of cloth Dịch vụ chuội và hồ vải
64 400028 Fur (Custom fashioning of — ) Cắt may da lông thú theo yêu cầu
65 400020 Fur conditioning 1) Gia công lông thú
2) Xử lý lông thú
66 400072 Fur dyeing Nhuộm da lông thú
67 400070 Fur glossing Làm láng bóng da lông thú
68 400030 Fur mothproofing Xử lý chống nhậy cho da lông thú
69 400071 Fur satining Làm bóng và mịn da lông thú
70 400034 Galvanization Mạ điện
71 400024 Gilding Mạ vàng
72 400062 Glass-blowing Thổi thuỷ tinh
73 400070 Glossing (Fur — ) Làm bóng láng da lông thú
74 400085 Gold plating [15] Mạ vàng
75 400041 Grinding Dịch vụ mài
76 400088 Grinding (Optical glass — ) Mài kính quang học
77 400119 Heating apparatus (Rental of space — ) Cho thuê thiết bị sưởi ấm
78 400106 Incineration of waste and trash Dịch vụ đốt rác và chất thải
79 400108 Key cutting Dịch vụ cắt chìa khoá
80 400112 Knitting machine rental Cho thuê máy dệt kim
81 400040 Laminating Cán kim loại
82 400086 Laser scribing Vạch dấu bằng tia lade
83 400019 Leather staining Nhuộm da
84 400064 Leather working Gia công da
85 400110 Lithographic printing 1)  In đá
2)  In thạch bản
86 400004 Magnetization Dịch vụ từ hoá
87 400100 Metal casting Ðúc kim loại
88 400018 Metal plating Mạ kim loại
89 400043 Metal tempering Tôi kim loại
90 400042 Metal treating Xử lý kim loại
91 400044 Milling (Flour — ) Xay bột
92 400031 Millworking 1)  Dịch vụ xay
2)  Dịch vụ phay
3)  Dịch vụ nghiền
93 400030 Mothproofing (Fur — ) Xử lý chống nhậy cho da lông thú
94 400059 Mothproofing (Textile — ) Xử lý chống nhậy cho vải
95 400045 Nickel plating Mạ kẽm
96 400113 Offset printing In ốp sét
97 400091 Oil (Processing of — ) Chế biến dầu mỏ
98 400088 Optical glass grinding Mài kính quang học
99 400006 Paper finishing Hồ giấy
100 400061 Paper treating Xử lý giấy
101 400130 Pasteurising of food and beverages [20] Thanh trùng thực phẩm và đồ uống
102 400130 Pasteurizing of food and beverages [20] Thanh trùng thực phẩm và đồ uống
103 400022 Pattern printing In mẫu vẽ
104 400014 Permanent-press treatment of fabrics Dịch vụ cán là vải
105 400114 Photocomposing services Dịch vụ xếp chữ trên phim
106 400023 Photographic film development Tráng rửa phim ảnh
107 400089 Photographic printing In ảnh chụp
108 400090 Photogravure Khắc ảnh trên bản kẽm
109 400050 Planing of materials [17] Bào vật liệu
110 400018 Plating (Metal — ) Mạ kim loại
111 400015 Pottery firing Nung đồ gốm
112 400069 Pre-shrinking (Cloth — ) Dịch vụ làm co vải trước khi may
113 400111 Printing Dịch vụ in
114 400110 Printing (Lithographic — ) 1)  In đá
2)  In thạch bản
115 400113 Printing (Offset — ) In ốp sét
116 400089 Printing (Photographic — ) In ảnh chụp
117 400091 Processing of oil Chế biến dầu mỏ
118 400103 Production of energy Sản xuất năng lượng
119 400087 Providing information relating to material treatment [20] Cung cấp thông tin liên quan đến xử lý vật liệu
120 400092 Quilting May chần mền, chăn
121 400068 Recycling of waste and trash Tái chế rác và phế thải
122 400093 Refining services 1)  Dịch vụ lọc dầu
2)  Dịch vụ tinh chế
123 400118 Rental of air-conditioning apparatus [17] Cho thuê thiết bị điều hòa không khí
124 400123 Rental of boilers [13] Cho thuê nồi hơi
125 400104 Rental of generators Cho thuê máy phát điện
126 400119 Rental of space heating apparatus Dịch vụ cho thuê thiết bị sưởi ấm
127 400051 Saddlery working Dịch vụ làm yên cương
128 400122 Sandblasting services Dịch vụ phun cát
129 400071 Satining (Fur — ) Dịch vụ làm bóng da lông thú
130 400052 Sawing of materials [17] Cưa vật liệu
131 400086 Scribing (Laser — ) Kẻ vạch bằng tia lade
132 400016 Shoe staining Nhuộm màu giày
133 400115 Silkscreen printing In trên lụa
134 400007 Silver plating [15] Mạ bạc
135 400047 Skin dressing Thuộc da
136 400094 Slaughtering of animals Giết mổ động vật
137 400011 Soldering Hàn
138 400116 Sorting of waste and recyclable material [transformation] Tuyển chọn rác và vật liệu tái chế [chuyển hoá]
139 400095 Stripping finishes Dịch vụ tẩy gỉ
140 400054 Tanning Thuộc da
141 400055 Taxidermy Dịch vụ nhồi da động vật
142 400043 Tempering (Metal — ) Tôi kim loại
143 400037 Textile fireproofing Dịch vụ xử lý chống cháy cho vải
144 400059 Textile mothproofing Dịch vụ xử lý chống nhậy cho vải
145 400058 Textile treating Xử lý vải
146 400005 Textiles (Applying finishes to — ) Hồ vải
147 400067 Timber felling and processing Ðốn gỗ và xẻ gỗ
148 400027 Tin-plating [15] Mạ thiếc
149 400126 Tinting of car windows [17] Nhuộm màu cửa sổ xe
150 400124 Upcycling [waste recycling] [15] Tái chế [tái chế chất thải]
151 400101 Vulcanization [material treatment] Dịch vụ lưu hoá [xử lý vật liệu]
152 400046 Warping [looms] Mắc sợi dệt [khung cửi]
153 400105 Waste and trash (Destruction of —) Tiêu huỷ rác thải
154 400106 Waste and trash (Incineration of —) 1)  Thiêu rác
2)  Đốt rác
155 400068 Waste and trash (Recycling of -) Tái chế rác thải và bã cặn
156 400097 Waste treatment [transformation] Xử lý rác thải [chuyển hoá]
157 400025 Water treating Xử lý nước
158 400036 Waterproofing (Cloth — ) Chống thấm nước cho vải
159 400125 Welding services [15] Dịch vụ hàn
160 400065 Window tinting treatment, being surface coating Nhuộm màu cửa kính, bằng cách xử lý bề mặt
161 400131 Wine making for others [20] Dịch vụ làm rượu vang cho người khác
162 400009 Woodworking Gia công gỗ
163 400039 Wool treating Xử lý len
164 400084 Works of art (Framing of — ) Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn