Nhóm 4: Dầu và mỡ công nghiệp, sáp; Chất bôi trơn

Dầu và mỡ công nghiệp, sáp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu và vật liệu cháy sáng; Nến và bấc dùng để thắp sáng.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 040085 Additives, non-chemical, to motor fuel [16] Chất phụ gia, không phải hoá chất, dùng cho nhiên liệu động cơ
2 040003 Alcohol [fuel] Cồn [nhiên liệu]
3 040008 Anthracite 1) Antraxit;
2) Than gầy;
3) Than cứng
4 040011 Arms [weapons] (Grease for — ) 1) Mỡ dùng cho vũ khí;
2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
5 040001 Beeswax Sáp ong
6 040116 Beeswax for use in the manufacture of cosmetics [18] Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm
7 040028 Belting wax Sáp dùng cho đai truyền
8 040033 Belts (Grease for — ) 1) Mỡ dùng cho đai truyền;
2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
9 040009 Belts (Non-slipping preparations for — ) Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền
10 040112 Benzene fuel [17] Nhiên liệu benzen
11 040110 Benzine [15] Benzin (Ét-xăng)
12 040111 Biomass fuel [16] Nhiên liệu sinh khối
13 040067 Bone oil for industrial purposes 1) Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp;
2) Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp
14 040019 Briquettes (Combustible — ) 1) Than bánh
2) Than viên (chất đốt, nhiên liệu)
15 040018 Briquettes (Wood — ) 1) Than bánh làm từ gỗ;
2) Than viên làm từ gỗ
16 040010 Candles (Christmas tree — ) Nến dùng cho cây thông noel
17 040105 Candles (Perfumed —) Nến thơm
18 040015 Candles* [18] Nến*
19 040081 Carburants 1) Chất đốt;
2) Nhiên liệu
20 040021 Carnauba wax 1) Sáp cácnauba;
2) Sáp Braxin
21 040089 Castor oil for industrial purposes [15] Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp
22 040022 Ceresine 1) Ceresin;
2) Xeresin
23 040014 Charcoal [fuel] 1) Than củi [nhiên liệu];
2) Than động vật, than thực vật [nhiên liệu]
24 040010 Christmas tree candles Nến dùng cho cây thông noel
25 040023 Coal Than đá
26 040016 Coal briquettes Than đá dạng bánh
27 040072 Coal dust [fuel] Than cám [nhiên liệu]
28 040054 Coal naphtha Than napta
29 040053 Coal tar oil 1) Dầu nhựa than
2) Dầu hắc ín than đá
30 040031 Coke Than cốc
31 040065 Colza oil for industrial purposes [17] Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp
32 040084 Combustible oil Dầu nhiên liệu
33 040101 Cutting fluids 1) Dung dịch để cắt
2) Dầu để cắt
34 040048 Diesel oil Dầu điezel
35 040109 Dust absorbing compositions [14] Hợp chất hấp thu bụi
36 040012 Dust binding compositions for sweeping Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
37 040079 Dust laying compositions 1) Chất kết tụ bụi;
2) Hợp phần làm lắng bụi
38 040038 Dust removing preparations Chế phẩm để khử bụi
39 040106 Electrical energy Năng lượng điện
40 040106 Energy (Electrical — ) Năng lượng điện
41 040107 Ethanol [fuel] Ethanol [nhiên liệu]
42 040044 Ether (Petroleum — ) 1) Ete dầu mỏ;
2) Xăng
43 040007 Firelighters Mồi lửa
44 040013 Firewood Củi đốt
45 040057 Fish oil, not edible Dầu cá không ăn được
46 040101 Fluids (Cutting — ) 1) Dung dịch để cắt;
2) Dầu để cắt
47 040025 Fuel Nhiên liệu
48 040049 Fuel gas 1) Khí đốt;
2) Khí nhiên liệu
49 040020 Fuel mixtures (Vaporized — ) 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
2) Hỗn hợp cháy được khí hoá
50 040084 Fuel oil Dầu nhiên liệu
51 040004 Fuel with an alcohol base [18] Nhiên liệu gốc cồn
52 040103 Gas (Producer — ) 1) Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt)
2) Khí than
53 040040 Gas for lighting 1) Khí đốt để thắp sáng;
2) Khí gas để thắp sáng
54 040048 Gas oil Dầu gazoin
55 040043 Gasoline [19] Xăng
56 040052 Graphite (Lubricating — ) Than chì dùng để bôi trơn
57 040011 Grease for arms [weapons] 1) Mỡ dùng cho vũ khí;
2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí
58 040033 Grease for belts 1) Mỡ dùng đai truyền;
2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền
59 040026 Grease for footwear [15] Mỡ dùng cho đồ đi chân
60 040034 Grease for leather 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da;
2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
61 040086 Greases for the preservation of leather [17] Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da
62 040117 Hookah charcoal [20] Than dùng để hút shisha
63 040035 Industrial grease Mỡ công nghiệp
64 040087 Industrial oil Dầu công nghiệp
65 040030 Industrial wax Sáp công nghiệp
66 040059 Kerosene 1) Dầu hoả;
2) Dầu lửa
67 040061 Lamp wicks Bấc đèn
68 040074 Lanolin 1) Lanolin;
2) Mỡ lông cừu
69 040115 Lanolin for use in the manufacture of cosmetics [18] 1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm
2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm
70 040034 Leather (Grease for — ) 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da;
2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da
71 040040 Lighting (Gas for — ) 1) Khí đốt để thắp sáng;
2) Khí gas để thắp sáng; Dầu xăng để thắpsáng
72 040005 Lighting (Paper spills for — ) Đóm giấy để châm lửa
73 040006 Lighting (Wood spills for — ) Đóm gỗ để châm lửa
74 040041 Lighting fuel Nhiên liệu thắp sáng
75 040062 Lignite 1) Than non;
2) Than nâu;
3) Than bùn
76 040045 Ligroin 1) Ligroin;
2) Dầu hoả
77 040063 Lubricants 1) Chất bôi trơn;
2) Dầu nhờn
78 040052 Lubricating graphite 1) Than chì bôi trơn;
2) Graphit bôi trơn
79 040060 Lubricating grease Mỡ để bôi trơn
80 040042 Lubricating oil Dầu để bôi trơn
81 040064 Mazut Dầu mazut
82 040002 Methylated spirit Cồn đã metyl hoá
83 040032 Mineral fuel Nhiên liệu khoáng
84 040056 Moistening oil 1) Dầu dùng để làm ẩm;
2) Dầu thấm ướt
85 040081 Motor fuel 1) Nhiên liệu dùng cho động cơ;
2) Chất đốt cho động cơ nổ
86 040104 Motor oil Dầu động cơ
87 040066 Naphtha 1) Dầu mỏ;
2) Ligroin
88 040076 Nightlights [candles] 1) Nến làm đèn ngủ;
2) Đèn ngủ [nến]
89 040009 Non-slipping preparations for belts Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền
90 040050 Oil-gas Khí dầu mỏ
91 040039 Oils for lighting [20] Dầu để thắp sáng
92 040102 Oils for paints 1) Dầu dùng cho sơn;
2) Dầu dùng cho chất màu
93 040036 Oils for releasing form work [building] 1) Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng]
2) Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng]
94 040090 Oils for the preservation of leather [17] Dầu bảo quản da thuộc, đồ da
95 040055 Oils for the preservation of masonry [17] Dầu bảo quản công trình xây
96 040068 Oleine Olein
97 040069 Ozocerite [18] 1) Sáp mỏ
2) Ozocerit
98 040069 Ozokerite [18] 1) Sáp khoáng
2) Ozokerit
99 040102 Paints (Oils for — ) 1) Dầu dùng cho sơn;
2) Dầu dùng cho chất màu
100 040005 Paper spills for lighting Đóm giấy để châm lửa
101 040070 Paraffin 1) Parafin;
2) Dầu hoả
102 040024 Peat [fuel] Than bùn [nhiên liệu]
103 040017 Peat briquettes [fuel] 1) Than bùn đóng bánh [nhiên liệu];
2) Than bùn đóng viên [nhiên liệu]
104 040105 Perfumed candles Nến thơm
105 040043 Petrol Xăng dầu
106 040071 Petroleum [raw or refined] Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế
107 040044 Petroleum ether 1) Ete dầu mỏ;
2) Xăng
108 040047 Petroleum jelly for industrial purposes Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục đích công nghiệp
109 040103 Producer gas 1) Hơi than;
2) Khí than
110 040065 Rape oil for industrial purposes Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp
111 040088 Solidified gases [fuel] 1) Khí hoá rắn [nhiên liệu]
2) Khí gas hoá rắn [nhiên liệu]
112 040058 Soya bean oil preparations for nonstick treatment of cooking utensils Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng cho dụng cụ nấu nướng
113 040073 Stearine 1) Stearin;
2) Glyxeryl tristeat;
3) Tristearin
114 040075 Sunflower oil for industrial purposes Dầu hướng dương dùng cho mục đích công nghiệp
115 040012 Sweeping (Dust binding compositions for -) Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn
116 040037 Tallow Mỡ động vật để làm nến, xà phòng
117 040015 Tapers 1) Dây nến
2) Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến;
3) Cây nến con
118 040080 Textile oil Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt
119 040108 Tinder Bùi nhùi để châm thuốc súng
120 040020 Vaporized fuel mixtures 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá;
2) Hỗn hợp cháy được khí hoá
121 040027 Wax [raw material] Sáp [nguyên liệu thô]
122 040029 Wax for lighting [20] Sáp để thắp sáng
123 040114 Wax for skis [17] Sáp bôi cho ván trượt tuyết
124 040046 Wicks for candles Bấc nến
125 040061 Wicks for candles Bấc đèn
126 040018 Wood briquettes 1) Than bánh làm từ gỗ;
2) Than viên làm từ gỗ
127 040006 Wood spills for lighting Đóm gỗ để châm lửa
128 040074 Wool grease Mỡ lông cừu
129 040113 Xylene fuel [17] Nhiên liệu xylen
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn