Nhóm 38: Dịch vụ viễn thông.

Dịch vụ viễn thông.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 380041 Access time to global computer networks (Rental of — ) Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng máy tính toàn cầu
2 380021 Broadcasting (Cable television –) Truyền hình cáp
3 380003 Broadcasting (Radio — ) Phát thanh
4 380005 Broadcasting (Television — ) Truyền hình
5 380021 Cable television broadcasting Truyền hình cáp
6 380043 Chatrooms (Providing internet — ) Dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên internet
7 380022 Communications by cellular phones [15] Thông tin liên lạc bằng điện thoại di động
8 380023 Communications by computer terminals Thông tin liên lạc bằng máy vi tính
9 380030 Communications by fiber optic networks [15] Thông tin liên lạc bằng mạng cáp quang
10 380030 Communications by fibre optic networks [15] Thông tin liên lạc bằng mạng cáp quang
11 380008 Communications by telegrams Thông tin liên lạc bằng điện báo
12 380010 Communications by telephone Thông tin liên lạc bằng điện thoại
13 380024 Computer aided transmission of messages and images Truyền tin và ảnh có hỗ trợ của máy vi tính
14 380023 Computer terminals (Communications by — ) Liên lạc bằng thiết bị cuối máy tính
15 380036 Electronic bulletin board services [telecommunications services] 1) Dịch vụ bảng thông báo điện tử [dịch vụ viễn thông];
2) Dịch vụ bảng tin điện tử [dịch vụ viễn thông]
16 380026 Facsimile transmission Truyền bản fax
17 380046 Greeting cards online (Transmission of — ) Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
18 380004 Message sending Gửi tin nhắn
19 380012 News agency services [16] Dịch vụ hãng tin tức
20 380028 Paging services [radio, telephone or other means of electronic communication] Dịch vụ nhắn tin [bằng vô tuyến, điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc điện tử khác]
21 380044 Providing access to databases Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
22 380027 Providing information in the field of telecommunications [20] Cung cấp thông tin trong lĩnh vực viễn thông
23 380043 Providing internet chatrooms Dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên internet
24 380050 Providing online forums [13] Cung cấp diễn đàn trực tuyến
25 380042 Providing telecommunication channels for teleshopping services Cung cấp các kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
26 380037 Providing telecommunications connections to a global computer network Dịch vụ cung cấp kết nối viễn thông đến mạng máy tính toàn cầu
27 380040 Providing user access to global computer networks Cung cấp quyền truy cập mạng máy tính toàn cầu cho người sử dụng
28 380003 Radio broadcasting 1) Phát chương trình truyền thanh;
2) Dịch vụ truyền thanh
29 380052 Radio communications [15] Thông tin liên lạc bằng vô tuyến điện
30 380041 Rental of access time to global computer networks Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng máy tính toàn cầu
31 380031 Rental of facsimile apparatus Cho thuê máy fax
32 380029 Rental of message sending apparatus Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
33 380032 Rental of modems Cho thuê modem
34 380055 Rental of smartphones [20] Cho thuê điện thoại thông minh
35 380033 Rental of telecommunication equipment Cho thuê thiết bị viễn thông
36 380034 Rental of telephones Cho thuê điện thoại
37 380035 Satellite transmission Truyền qua vệ tinh
38 380029 Sending apparatus (Rental of message — ) Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
39 380002 Sending of telegrams Gửi điện tín
40 380051 Streaming of data [15] Truyền phát dữ liệu
41 380042 Telecommunication channels (Providing — ) for teleshopping services Cung cấp các kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
42 380038 Telecommunications routing and junction services Dịch vụ kết nối và chuyển hướng viễn thông
43 380039 Teleconferencing services 1)  Dịch vụ hội thảo từ xa;
2)  Dịch vụ tổ chức hội nghị qua điện thoại
44 380008 Telegrams (Communications by —) Liên lạc bằng điện báo
45 380002 Telegrams (Sending of — ) Gửi điện tín
46 380006 Telegrams (Transmission of — ) Truyền bức điện báo
47 380007 Telegraph services Dịch vụ điện báo
48 380010 Telephone (Communications by —) Liên lạc bằng điện thoại
49 380009 Telephone services Dịch vụ điện thoại
50 380042 Teleshopping services (Providing telecommunication channels for — ) Cung cấp kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
51 380005 Television broadcasting 1) Phát chương trình truyền hình;
2) Dịch vụ truyền hình
52 380011 Telex services Dịch vụ điện báo
53 380026 Transmission (Facsimile — ) Truyền bản fax
54 380047 Transmission of digital files Truyền tập tin số
55 380025 Transmission of electronic mail [16] Truyền thư điện tử
56 380046 Transmission of greeting cards online Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
57 380024 Transmission of messages and images (Computer aided — ) Truyền tin nhắn và hình ảnh có hỗ trợ của máy vi tính
58 380054 Transmission of podcasts [20] Dịch vụ truyền tải podcast [tập tin âm thanh hoặc hình ảnh có thể tải về]
59 380006 Transmission of telegrams Truyền điện báo
60 380049 Videoconferencing services [13] Dịch vụ hội nghị truyền hình
61 380053 Video-on-demand transmission [16] Truyền video theo yêu cầu
62 380045 Voice mail services Dịch vụ hộp thư thoại
63 380048 Wireless broadcasting Phát sóng truyền thanh, truyền hình không dây
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn