Dịch vụ xây dựng; Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa; Dịch vụ khai thác mỏ, khoan dầu và khí.
Quảng cáo
Quảng cáo
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 370008 | Airplane maintenance and repair | Bảo dưỡng và sửa chữa máy bay |
2 | 370082 | Anti-rust treatment for vehicles | Chống gỉ cho xe cộ |
3 | 370123 | Artificial snow-making services | Dịch vụ làm tuyết nhân tạo |
4 | 370005 | Asphalting | Rải nhựa đường |
5 | 370011 | Boiler cleaning and repair | Sửa chữa và làm sạch nồi hơi |
6 | 370101 | Bricklaying | Dịch vụ xây, lát |
7 | 370031 | Building construction supervision | Giám sát việc xây dựng công trình |
8 | 370054 | Building insulating | Dịch vụ về cách điện, cách nhiệt, cách âm trong xây dựng |
9 | 370115 | Building of fair stalls and shops | Xây dựng các quầy, sạp hàng trong hội chợ |
10 | 370042 | Building sealing | Dịch vụ làm kín công trình |
11 | 370112 | Buildings (Cleaning of — ) [exterior surface] | 1) Làm sạch toà nhà [bề mặt bên ngoài]; 2) Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà |
12 | 370009 | Buildings (Cleaning of — ) [interior] | 1) Làm sạch toà nhà [bên trong]; 2) Làm sạch bên trong toà nhà |
13 | 370013 | Bulldozers (Rental of — ) | Cho thuê xe ủi đất |
14 | 370016 | Burglar alarm installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị báo động chống trộm |
15 | 370012 | Burner maintenance and repair | Bảo dưỡng và sửa chữa đèn mỏ đốt |
16 | 370132 | Carpentry services | Dịch vụ nghề mộc |
17 | 370153 | Cell phone battery charging services [20] | Dịch vụ sạc pin điện thoại di động |
18 | 370151 | Charging of electric vehicles [20] | Dịch vụ sạc xe điện |
19 | 370026 | Chimney sweeping | 1) Làm sạch ống khói; 2) Nạo ống khói |
20 | 370102 | Cleaning (Diaper — ) | Làm sạch đồ lót vệ sinh của phụ nữ |
21 | 370103 | Cleaning (Dry — ) | Giặt khô |
22 | 370087 | Cleaning (Vehicle — ) | Làm sạch xe cộ |
23 | 370090 | Cleaning machines (Rental of — ) | Cho thuê máy làm sạch |
24 | 370112 | Cleaning of buildings [exterior surface] | 1) Làm sạch toà nhà [bề mặt bên ngoài]; 2) Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà |
25 | 370009 | Cleaning of buildings [interior] | 1) Làm sạch toà nhà [bên trong]; 2) Làm sạch bên trong toà nhà |
26 | 370050 | Cleaning of clothing | Làm sạch quần áo |
27 | 370051 | Clock and watch repair | 1) Sửa chữa đồng hồ; 2) Sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay |
28 | 370050 | Clothing (Cleaning of — ) | Làm sạch quần áo |
29 | 370032 | Clothing repair | Sửa chữa quần áo |
30 | 370116 | Computer hardware (Installation, maintenance and repair of — ) | Lắp đặt, bảo trì và sửa chữa phần cứng máy tính |
31 | 370029 | Construction * | Xây dựng * |
32 | 370131 | Construction consultancy [16] | Tư vấn xây dựng |
33 | 370020 | Construction equipment (Rental of — ) | Cho thuê thiết bị xây dựng |
34 | 370042 | Damp-proofing [building] | Dịch vụ chống ẩm [xây dựng] |
35 | 370036 | Demolition of buildings | Phá dỡ các công trình xây dựng |
36 | 370102 | Diaper cleaning | Làm sạch tã lót vệ sinh của phụ nữ |
37 | 370038 | Disinfecting | Tẩy uế |
38 | 370128 | Doors and windows (Installation of — ) | Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ |
39 | 370133 | Drilling of deep oil or gas wells [17] | Khoan giếng dầu hoặc khí tầng sâu |
40 | 370114 | Drilling of wells | Khoan giếng |
41 | 370103 | Dry cleaning | Giặt khô |
42 | 370003 | Electric appliance installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điện |
43 | 370004 | Elevator installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thang máy |
44 | 370044 | Excavators (Rental of — ) | Cho thuê máy đào, máy xúc |
45 | 370107 | Extraction (Mining — ) | Khai thác mỏ |
46 | 370052 | Factory construction | Xây dựng nhà máy, xí nghiệp |
47 | 370046 | Film projector repair and maintenance | Sửa chữa và bảo dưỡng máy chiếu phim |
48 | 370015 | Fire alarm installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị báo động hoả hoạn |
49 | 370142 | Fracking services [17] | Dịch vụ khoan nứt gãy |
50 | 370078 | Freezing equipment installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa các thiết bị làm lạnh |
51 | 370048 | Fur care, cleaning and repair | Bảo dưỡng, làm sạch và sửa chữa da lông thú |
52 | 370047 | Furnace installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa lò đốt |
53 | 370001 | Furniture maintenance | Bảo dưỡng đồ đạc |
54 | 370060 | Furniture restoration | Phục chế đồ đạc |
55 | 370049 | Greasing (Vehicle — ) | Tra dầu mỡ xe cộ |
56 | 370074 | Harbour construction | Xây dựng bến cảng, bến tàu |
57 | 370024 | Heating equipment installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị sưởi ấm |
58 | 370152 | Housekeeping services [cleaning services] [20] | Dịch vụ dọn phòng [dịch vụ làm sạch] |
59 | 370142 | Hydraulic fracturing services [17] | Dịch vụ khoan nứt gãy thủy lực |
60 | 370028 | Installation and repair of air-conditioning apparatus [17] | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điều hòa không khí |
61 | 370148 | Installation and repair of flood protection equipment [19] | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị phòng chống lũ lụt |
62 | 370128 | Installation of doors and windows | Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ |
63 | 370146 | Installation of utilities in construction sites [19] | Lắp đặt các tiện ích trong các công trường xây dựng |
64 | 370054 | Insulating (Building — ) | Dịch vụ cách nhiệt, cách điện, cách âm trong xây dựng |
65 | 370117 | Interference suppression in electrical apparatus | Khử nhiễu cho các thiết bị điện |
66 | 370079 | Ironing (Linen — ) | Dịch vụ là đồ vải |
67 | 370053 | Irrigation devices installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thiết bị tưới |
68 | 370035 | Kitchen equipment installation | Lắp đặt thiết bị nhà bếp |
69 | 370106 | Knife sharpening | Mài dao |
70 | 370010 | Laundering | Dịch vụ giặt là |
71 | 370140 | Laying of cable [16] | Lắp đặt cáp |
72 | 370034 | Leather care, cleaning and repair | Bảo dưỡng, làm sạch và sửa chữa đồ da |
73 | 370004 | Lift installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa thang máy |
74 | 370079 | Linen ironing | Dịch vụ là đồ vải |
75 | 370125 | Locks (Repair of security — ) | Dịch vụ sửa chữa khoá an toàn |
76 | 370049 | Lubrication (Vehicle — ) | Tra dầu mỡ cho xe cộ |
77 | 370058 | Machinery installation, maintenance and repair | Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc |
78 | 370085 | Maintenance (Vehicle — ) | Bảo dưỡng xe cộ |
79 | 370059 | Masonry | Dịch vụ nề |
80 | 370107 | Mining extraction | Khai thác mỏ |
81 | 370006 | Motor vehicle maintenance and repair | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ |
82 | 370127 | Musical instruments (Restoration of — ) | 1) Tân trang dụng cụ âm nhạc; 2) Phục chế dụng cụ âm nhạc |
83 | 370014 | Office machines and equipment installation, maintenance and repair | Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa máy và thiết bị văn phòng |
84 | 370068 | Painting, interior and exterior | Sơn nội thất và ngoại thất |
85 | 370064 | Paper hanging | Dán giấy phủ tường |
86 | 370066 | Parasol repair | Sửa ô, lọng |
87 | 370109 | Paving (Road — ) | Lát mặt đường |
88 | 370143 | Pest control services, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] | Dịch vụ kiểm soát dịch hại, trừ dịch vụ trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp |
89 | 370002 | Photographic apparatus repair | Sửa chữa máy chụp ảnh |
90 | 370061 | Pier breakwater building | Xây dựng đê chắn sóng |
91 | 370063 | Pipeline construction and maintenance | Lắp đặt và bảo dưỡng đường ống dẫn |
92 | 370070 | Plastering | 1) Trát vữa; 2) Trát thạch cao |
93 | 370071 | Plumbing | 1) Dịch vụ hàn chì 2) Lắp đặt đường ống |
94 | 370072 | Polishing (Vehicle — ) | Ðánh bóng xe cộ |
95 | 370062 | Pressing of clothing | Là hơi quần áo |
96 | 370104 | Providing construction information [20] | Cung cấp thông tin xây dựng |
97 | 370105 | Providing information relating to repairs [20] | Cung cấp thông tin liên quan đến việc sửa chữa |
98 | 370069 | Pumicing | 1) §¸nh bãng b»ng ®¸ bät; 2) Mμi b»ng ®¸ bät |
99 | 370073 | Pump repair | Sửa chữa bơm |
100 | 370108 | Quarrying services | Dịch vụ khai thác đá |
101 | 370118 | Rebuilding engines that have been worn or partially destroyed | Phục hồi lại máy móc động cơ bị hư hỏng một phần hoặc hoàn toàn |
102 | 370119 | Rebuilding machines that have been worn or partially destroyed | Phục hồi lại máy móc bị hư hỏng một phần hoặc hoàn toàn |
103 | 370150 | Refilling of ink cartridges [19] | Dịch vụ đổ mực |
104 | 370130 | Refilling of toner cartridges | Đổ mực |
105 | 370022 | Renovation of clothing | 1) Làm mới lại quần áo; 2) Tân trang quần áo |
106 | 370013 | Rental of bulldozers | Cho thuê xe ủi đất |
107 | 370020 | Rental of construction equipment | Cho thuê thiết bị xây dựng |
108 | 370120 | Rental of cranes [construction equipment] | Cho thuê cần trục [thiết bị xây dựng] |
109 | 370145 | Rental of dish drying machines [17] | Cho thuê máy sấy khô bát |
110 | 370144 | Rental of dishwashing machines [18] | Cho thuê máy rửa bát đĩa |
111 | 370134 | Rental of drainage pumps [13] | Cho thuê máy bơm thoát nước |
112 | 370044 | Rental of excavators | Cho thuê máy đào xúc |
113 | 370135 | Rental of laundry washing machines [14] | Cho thuê máy giặt là |
114 | 370121 | Rental of road sweeping machines | Cho thuê máy quét đường |
115 | 370111 | Repair (Underwater — ) | Sửa chữa dưới nước |
116 | 370136 | Repair of power lines [14] | Sửa chữa đường dây điện |
117 | 370125 | Repair of security locks | Sửa chứa khoá an toàn |
118 | 370060 | Restoration (Furniture — ) | Phục chế đồ đạc |
119 | 370127 | Restoration of musical instruments | 1) Phục chế dụng cụ âm nhạc; 2)Tân trang dụng cụ âm nhạc |
120 | 370126 | Restoration of works of art | Phục chế các tác phẩm nghệ thuật |
121 | 370080 | Re-tinning | Tráng mạ lại thiếc |
122 | 370081 | Riveting | Dịch vụ tán đinh ri-vê |
123 | 370109 | Road paving | Lát đường |
124 | 370122 | Roofing services | Dịch vụ lợp mái che |
125 | 370037 | Rustproofing | Chống gỉ |
126 | 370027 | Safe maintenance and repair | Bảo dưỡng và sửa chữa két sắt |
127 | 370110 | Sanding | Rải, phủ cát |
128 | 370093 | Scaffolding | Lắp đặt giàn giáo |
129 | 370042 | Sealing (Building — ) | Dịch vụ làm kín công trình |
130 | 370083 | Service stations (Vehicle — ) [refuelling and maintenance] | 1) Trạm phục vụ xe cộ [nạp nhiên liệu và bảo dưỡng 2) Dịch vụ nạp nhiên liệu và bảo dưỡng xe ở các trạm phục vụ xe cộ |
131 | 370147 | Services of electricians [19] | Dịch vụ thợ điện |
132 | 370106 | Sharpening (Knife — ) | Mài dao |
133 | 370021 | Shipbuilding | Đóng tàu |
134 | 370025 | Shoe repair | Sửa chữa giày |
135 | 370040 | Signs (Painting or repair of — ) | Sơn vẽ hoặc sửa chữa biển hiệu |
136 | 370149 | Snow removal [19] | Dịch vụ dọn tuyết |
137 | 370123 | Snow-making services (Artificial — ) | Dịch vụ làm tuyết nhân tạo |
138 | 370141 | Sterilisation of medical instruments [17] | Khử trùng dụng cụ y tế |
139 | 370141 | Sterilization of medical instruments [17] | Khử trùng dụng cụ y tế |
140 | 370124 | Street cleaning | Làm sạch đường phố |
141 | 370018 | Strong-room maintenance and repair | Bảo dưỡng và sửa chữa phòng bọc thép |
142 | 370031 | Supervision (Building construction — ) | Dịch vụ giám sát việc xây dựng công trình |
143 | 370129 | Swimming-pool maintenance | Bảo dưỡng bể bơi |
144 | 370084 | Telephone installation and repair | Lắp đặt và sửa chữa máy điện thoại |
145 | 370138 | Tire balancing [15] | Cân chỉnh lốp xe |
146 | 370077 | Tires (Retreading of — ) | Ðắp lại lốp xe |
147 | 370113 | Tires (Vulcanization of — ) [repair] | Lưu hoá lốp xe [sửa chữa] |
148 | 370130 | Toner cartridges (Refilling of — ) | Đổ mực |
149 | 370139 | Tuning of musical instruments [16] | Dịch vụ chỉnh các dụng cụ âm nhạc |
150 | 370138 | Tyre balancing [15] | Cân chỉnh lốp xe |
151 | 370077 | Tyres (Retreading of — ) | Ðắp lại lốp xe |
152 | 370113 | Tyres (Vulcanization of — ) [repair] | Lưu hoá lốp xe [sửa chữa] |
153 | 370065 | Umbrella repair | Sửa chữa ô dù |
154 | 370030 | Underwater construction | Xây dựng dưới nước |
155 | 370111 | Underwater repair | Sửa chữa dưới nước |
156 | 370067 | Upholstering | 1) Bọc đệm; 2) Bọc nệm |
157 | 370017 | Upholstery repair | Sửa chữa đồ gỗ nhồi nệm |
158 | 370086 | Varnishing | Ðánh véc ni |
159 | 370137 | Vehicle battery charging [14] | Sạc ắc quy cho xe cộ |
160 | 370089 | Vehicle breakdown repair services [16] | Dịch vụ sửa chữa xe hỏng |
161 | 370087 | Vehicle cleaning | Làm sạch xe cộ |
162 | 370085 | Vehicle maintenance | Bảo dưỡng xe cộ |
163 | 370072 | Vehicle polishing | Ðánh bóng xe cộ |
164 | 370083 | Vehicle service stations [refuelling and maintenance] | 1) Trạm phục vụ xe cộ [nạp nhiên liệu và bảo dưỡng] 2) Dịch vụ nạp nhiên liệu và bảo dưỡng xe cộ ở các trạm phục vụ xe cộ |
165 | 370055 | Vehicle washing [16] | Dịch vụ rửa xe |
166 | 370091 | Vermin exterminating, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] | Dịch vụ diệt động vật có hại, trừ dịch vụ trong lĩnh vực nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp |
167 | 370064 | Wallpapering | Dán giấy phủ tường |
168 | 370041 | Warehouse construction and repair | Xây dựng và sửa chữa kho chứa hàng |
169 | 370057 | Washing | Giặt |
170 | 370056 | Washing of linen | Giặt đồ vải |
171 | 370051 | Watch repair (Clock and — ) | 1) Sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ đểbàn và đồng hồ đeo tay; 2) Sửa chữa đồng hồ |
172 | 370114 | Wells (Drilling of — ) | Khoan giếng |
173 | 370045 | Window cleaning | Làm sạch cửa sổ |
174 | 370128 | Windows (Installation of doors and — ) | Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ |
Latest posts by Ls. Nguyễn Minh Hải (see all)