Nhóm 37: Dịch vụ xây dựng; Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa; Dịch vụ khai thác mỏ, khoan dầu và khí.

Dịch vụ xây dựng; Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa; Dịch vụ khai thác mỏ, khoan dầu và khí.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 370008 Airplane maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa máy bay
2 370082 Anti-rust treatment for vehicles Chống gỉ cho xe cộ
3 370123 Artificial snow-making services Dịch vụ làm tuyết nhân tạo
4 370005 Asphalting Rải nhựa đường
5 370011 Boiler cleaning and repair Sửa chữa và làm sạch nồi hơi
6 370101 Bricklaying Dịch vụ xây, lát
7 370031 Building construction supervision Giám sát việc xây dựng công trình
8 370054 Building insulating Dịch vụ về cách điện, cách nhiệt, cách âm trong xây dựng
9 370115 Building of fair stalls and shops Xây dựng các quầy, sạp hàng trong hội chợ
10 370042 Building sealing Dịch vụ làm kín công trình
11 370112 Buildings (Cleaning of — ) [exterior surface] 1)  Làm sạch toà nhà [bề mặt bên ngoài];
2) Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà
12 370009 Buildings (Cleaning of — ) [interior] 1) Làm sạch toà nhà [bên trong];
2) Làm sạch bên trong toà nhà
13 370013 Bulldozers (Rental of — ) Cho thuê xe ủi đất
14 370016 Burglar alarm installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị báo động chống trộm
15 370012 Burner maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa đèn mỏ đốt
16 370132 Carpentry services Dịch vụ nghề mộc
17 370153 Cell phone battery charging services [20] Dịch vụ sạc pin điện thoại di động
18 370151 Charging of electric vehicles [20] Dịch vụ sạc xe điện
19 370026 Chimney sweeping 1) Làm sạch ống khói;
2) Nạo ống khói
20 370102 Cleaning (Diaper — ) Làm sạch đồ lót vệ sinh của phụ nữ
21 370103 Cleaning (Dry — ) Giặt khô
22 370087 Cleaning (Vehicle — ) Làm sạch xe cộ
23 370090 Cleaning machines (Rental of — ) Cho thuê máy làm sạch
24 370112 Cleaning of buildings [exterior surface] 1)  Làm sạch toà nhà [bề mặt bên ngoài];
2) Làm sạch bề mặt bên ngoài toà nhà
25 370009 Cleaning of buildings [interior] 1)  Làm sạch toà nhà [bên trong];
2) Làm sạch bên trong toà nhà
26 370050 Cleaning of clothing Làm sạch quần áo
27 370051 Clock and watch repair 1) Sửa chữa đồng hồ;
2) Sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay
28 370050 Clothing (Cleaning of — ) Làm sạch quần áo
29 370032 Clothing repair Sửa chữa quần áo
30 370116 Computer hardware (Installation, maintenance and repair of — ) Lắp đặt, bảo trì và sửa chữa phần cứng máy tính
31 370029 Construction * Xây dựng *
32 370131 Construction consultancy [16] Tư vấn xây dựng
33 370020 Construction equipment (Rental of — ) Cho thuê thiết bị xây dựng
34 370042 Damp-proofing [building] Dịch vụ chống ẩm [xây dựng]
35 370036 Demolition of buildings Phá dỡ các công trình xây dựng
36 370102 Diaper cleaning Làm sạch tã lót vệ sinh của phụ nữ
37 370038 Disinfecting Tẩy uế
38 370128 Doors and windows (Installation of — ) Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ
39 370133 Drilling of deep oil or gas wells [17] Khoan giếng dầu hoặc khí tầng sâu
40 370114 Drilling of wells Khoan giếng
41 370103 Dry cleaning Giặt khô
42 370003 Electric appliance installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điện
43 370004 Elevator installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thang máy
44 370044 Excavators (Rental of — ) Cho thuê máy đào, máy xúc
45 370107 Extraction (Mining — ) Khai thác mỏ
46 370052 Factory construction Xây dựng nhà máy, xí nghiệp
47 370046 Film projector repair and maintenance Sửa chữa và bảo dưỡng máy chiếu phim
48 370015 Fire alarm installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị báo động hoả hoạn
49 370142 Fracking services [17] Dịch vụ khoan nứt gãy
50 370078 Freezing equipment installation and repair Lắp đặt và sửa chữa các thiết bị làm lạnh
51 370048 Fur care, cleaning and repair Bảo dưỡng, làm sạch và sửa chữa da lông thú
52 370047 Furnace installation and repair Lắp đặt và sửa chữa lò đốt
53 370001 Furniture maintenance Bảo dưỡng đồ đạc
54 370060 Furniture restoration Phục chế đồ đạc
55 370049 Greasing (Vehicle — ) Tra dầu mỡ xe cộ
56 370074 Harbour construction Xây dựng bến cảng, bến tàu
57 370024 Heating equipment installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị sưởi ấm
58 370152 Housekeeping services [cleaning services] [20] Dịch vụ dọn phòng [dịch vụ làm sạch]
59 370142 Hydraulic fracturing services [17] Dịch vụ khoan nứt gãy thủy lực
60 370028 Installation and repair of air-conditioning apparatus [17] Lắp đặt và sửa chữa thiết bị điều hòa không khí
61 370148 Installation and repair of flood protection equipment [19] Lắp đặt và sửa chữa thiết bị phòng chống lũ lụt
62 370128 Installation of doors and windows Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ
63 370146 Installation of utilities in construction sites [19] Lắp đặt các tiện ích trong các công trường xây dựng
64 370054 Insulating (Building — ) Dịch vụ cách nhiệt, cách điện, cách âm trong xây dựng
65 370117 Interference suppression in electrical apparatus Khử nhiễu cho các thiết bị điện
66 370079 Ironing (Linen — ) Dịch vụ là đồ vải
67 370053 Irrigation devices installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thiết bị tưới
68 370035 Kitchen equipment installation Lắp đặt thiết bị nhà bếp
69 370106 Knife sharpening Mài dao
70 370010 Laundering Dịch vụ giặt là
71 370140 Laying of cable [16] Lắp đặt cáp
72 370034 Leather care, cleaning and repair Bảo dưỡng, làm sạch và sửa chữa đồ da
73 370004 Lift installation and repair Lắp đặt và sửa chữa thang máy
74 370079 Linen ironing Dịch vụ là đồ vải
75 370125 Locks (Repair of security — ) Dịch vụ sửa chữa khoá an toàn
76 370049 Lubrication (Vehicle — ) Tra dầu mỡ cho xe cộ
77 370058 Machinery installation, maintenance and repair Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc
78 370085 Maintenance (Vehicle — ) Bảo dưỡng xe cộ
79 370059 Masonry Dịch vụ nề
80 370107 Mining extraction Khai thác mỏ
81 370006 Motor vehicle maintenance and repair Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ
82 370127 Musical instruments (Restoration of — ) 1) Tân trang dụng cụ âm nhạc;
2) Phục chế dụng cụ âm nhạc
83 370014 Office machines and equipment installation, maintenance and repair Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa máy và thiết bị văn phòng
84 370068 Painting, interior and exterior Sơn nội thất và ngoại thất
85 370064 Paper hanging Dán giấy phủ tường
86 370066 Parasol repair Sửa ô, lọng
87 370109 Paving (Road — ) Lát mặt đường
88 370143 Pest control services, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] Dịch vụ kiểm soát dịch hại, trừ dịch vụ trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
89 370002 Photographic apparatus repair Sửa chữa máy chụp ảnh
90 370061 Pier breakwater building Xây dựng đê chắn sóng
91 370063 Pipeline construction and maintenance Lắp đặt và bảo dưỡng đường ống dẫn
92 370070 Plastering 1)  Trát vữa;
2)  Trát thạch cao
93 370071 Plumbing 1)  Dịch vụ hàn chì
2)  Lắp đặt đường ống
94 370072 Polishing (Vehicle — ) Ðánh bóng xe cộ
95 370062 Pressing of clothing Là hơi quần áo
96 370104 Providing construction information [20] Cung cấp thông tin xây dựng
97 370105 Providing information relating to repairs [20] Cung cấp thông tin liên quan đến việc sửa chữa
98 370069 Pumicing 1) §¸nh bãng b»ng ®¸ bät;
2)  Mμi b»ng ®¸ bät
99 370073 Pump repair Sửa chữa bơm
100 370108 Quarrying services Dịch vụ khai thác đá
101 370118 Rebuilding engines that have been worn or partially destroyed Phục hồi lại máy móc động cơ bị hư hỏng một phần hoặc hoàn toàn
102 370119 Rebuilding machines that have been worn or partially destroyed Phục hồi lại máy móc bị hư hỏng một phần hoặc hoàn toàn
103 370150 Refilling of ink cartridges [19] Dịch vụ đổ mực
104 370130 Refilling of toner cartridges Đổ mực
105 370022 Renovation of clothing 1)  Làm mới lại quần áo;
2)  Tân trang quần áo
106 370013 Rental of bulldozers Cho thuê xe ủi đất
107 370020 Rental of construction equipment Cho thuê thiết bị xây dựng
108 370120 Rental of cranes [construction equipment] Cho thuê cần trục [thiết bị xây dựng]
109 370145 Rental of dish drying machines [17] Cho thuê máy sấy khô bát
110 370144 Rental of dishwashing machines [18] Cho thuê máy rửa bát đĩa
111 370134 Rental of drainage pumps [13] Cho thuê máy bơm thoát nước
112 370044 Rental of excavators Cho thuê máy đào xúc
113 370135 Rental of laundry washing machines [14] Cho thuê máy giặt là
114 370121 Rental of road sweeping machines Cho thuê máy quét đường
115 370111 Repair (Underwater — ) Sửa chữa dưới nước
116 370136 Repair of power lines [14] Sửa chữa đường dây điện
117 370125 Repair of security locks Sửa chứa khoá an toàn
118 370060 Restoration (Furniture — ) Phục chế đồ đạc
119 370127 Restoration of musical instruments 1) Phục chế dụng cụ âm nhạc;
2)Tân trang dụng cụ âm nhạc
120 370126 Restoration of works of art Phục chế các tác phẩm nghệ thuật
121 370080 Re-tinning Tráng mạ lại thiếc
122 370081 Riveting Dịch vụ tán đinh ri-vê
123 370109 Road paving Lát đường
124 370122 Roofing services Dịch vụ lợp mái che
125 370037 Rustproofing Chống gỉ
126 370027 Safe maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa két sắt
127 370110 Sanding Rải, phủ cát
128 370093 Scaffolding Lắp đặt giàn giáo
129 370042 Sealing (Building — ) Dịch vụ làm kín công trình
130 370083 Service stations (Vehicle — ) [refuelling and maintenance] 1) Trạm phục vụ xe cộ [nạp nhiên liệu và bảo dưỡng
2) Dịch vụ nạp nhiên liệu và bảo dưỡng xe ở các trạm phục vụ xe cộ
131 370147 Services of electricians [19] Dịch vụ thợ điện
132 370106 Sharpening (Knife — ) Mài dao
133 370021 Shipbuilding Đóng tàu
134 370025 Shoe repair Sửa chữa giày
135 370040 Signs (Painting or repair of — ) Sơn vẽ hoặc sửa chữa biển hiệu
136 370149 Snow removal [19] Dịch vụ dọn tuyết
137 370123 Snow-making services (Artificial — ) Dịch vụ làm tuyết nhân tạo
138 370141 Sterilisation of medical instruments [17] Khử trùng dụng cụ y tế
139 370141 Sterilization of medical instruments [17] Khử trùng dụng cụ y tế
140 370124 Street cleaning Làm sạch đường phố
141 370018 Strong-room maintenance and repair Bảo dưỡng và sửa chữa phòng bọc thép
142 370031 Supervision (Building construction — ) Dịch vụ giám sát việc xây dựng công trình
143 370129 Swimming-pool maintenance Bảo dưỡng bể bơi
144 370084 Telephone installation and repair Lắp đặt và sửa chữa máy điện thoại
145 370138 Tire balancing [15] Cân chỉnh lốp xe
146 370077 Tires (Retreading of — ) Ðắp lại lốp xe
147 370113 Tires (Vulcanization of — ) [repair] Lưu hoá lốp xe [sửa chữa]
148 370130 Toner cartridges (Refilling of — ) Đổ mực
149 370139 Tuning of musical instruments [16] Dịch vụ chỉnh các dụng cụ âm nhạc
150 370138 Tyre balancing [15] Cân chỉnh lốp xe
151 370077 Tyres (Retreading of — ) Ðắp lại lốp xe
152 370113 Tyres (Vulcanization of — ) [repair] Lưu hoá lốp xe [sửa chữa]
153 370065 Umbrella repair Sửa chữa ô dù
154 370030 Underwater construction Xây dựng dưới nước
155 370111 Underwater repair Sửa chữa dưới nước
156 370067 Upholstering 1)  Bọc đệm;
2)  Bọc nệm
157 370017 Upholstery repair Sửa chữa đồ gỗ nhồi nệm
158 370086 Varnishing Ðánh véc ni
159 370137 Vehicle battery charging [14] Sạc ắc quy cho xe cộ
160 370089 Vehicle breakdown repair services [16] Dịch vụ sửa chữa xe hỏng
161 370087 Vehicle cleaning Làm sạch xe cộ
162 370085 Vehicle maintenance Bảo dưỡng xe cộ
163 370072 Vehicle polishing Ðánh bóng xe cộ
164 370083 Vehicle service stations [refuelling and maintenance] 1)  Trạm phục vụ xe cộ [nạp nhiên liệu và bảo dưỡng]
2) Dịch vụ nạp nhiên liệu và bảo dưỡng xe cộ ở các trạm phục vụ xe cộ
165 370055 Vehicle washing [16] Dịch vụ rửa xe
166 370091 Vermin exterminating, other than for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17] Dịch vụ diệt động vật có hại, trừ dịch vụ trong lĩnh vực nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
167 370064 Wallpapering Dán giấy phủ tường
168 370041 Warehouse construction and repair Xây dựng và sửa chữa kho chứa hàng
169 370057 Washing Giặt
170 370056 Washing of linen Giặt đồ vải
171 370051 Watch repair (Clock and — ) 1)  Sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ đểbàn và đồng hồ đeo tay;
2)  Sửa chữa đồng hồ
172 370114 Wells (Drilling of — ) Khoan giếng
173 370045 Window cleaning Làm sạch cửa sổ
174 370128 Windows (Installation of doors and — ) Lắp đặt cửa ra vào và cửa sổ
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn