Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Hoạt động văn phòng.
Quảng cáo
Quảng cáo
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 350015 | Accounting | Kế toán |
2 | 350016 | Accounts (Drawing up of statements of — ) | 1) Lập bản thanh toán 2) Lập các báo cáo thống kê kế toán |
3 | 350096 | Administration (Commercial — ) of the licensing of the goods and services of others | Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác |
4 | 350131 | Administration of consumer loyalty programs [16] | Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng thân thiết |
5 | 350128 | Administration of frequent flyer programs [16] | Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng bay thường xuyên |
6 | 350154 | Administrative assistance in responding to calls for tenders [18] | Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng gọi thầu |
7 | 350154 | Administrative assistance in responding to requests for proposals [RFPs] [18] | Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng đề nghị mời thầu [RFPs] |
8 | 350095 | Administrative processing of purchase orders | 1) Quản lý quá trình đặt hàng 2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng |
9 | 350165 | Administrative services for medical referrals [20] | Dịch vụ hành chính cho việc giới thiệu y tế |
10 | 350069 | Administrative services for the relocation of businesses [20] | Dịch vụ hành chính cho việc thay đổi địa điểm kinh doanh |
11 | 350039 | Advertising | Quảng cáo |
12 | 350047 | Advertising agency services [16] | Dịch vụ hãng quảng cáo |
13 | 350077 | Advertising by mail order | Quảng cáo qua thư đặt hàng |
14 | 350027 | Advertising material (Updating of —) | Cập nhật tư liệu quảng cáo |
15 | 350008 | Advertising matter (Dissemination of — ) | Phổ biến các thông báo quảng cáo |
16 | 350070 | Advertising space (Rental of — ) | Cho thuê không gian quảng cáo |
17 | 350007 | Analysis (Cost price — ) | Phân tích giá cả thị trường |
18 | 350074 | Answering (Telephone — ) [for unavailable subscribers] | Dịch vụ trả lời điện thoại [dùng cho chủ thuê bao vắng mặt] |
19 | 350130 | Appointment reminder services [office functions] [16] | Dịch vụ nhắc nhở buổi hẹn [chức năng văn phòng] |
20 | 350129 | Appointment scheduling services [office functions] [16] | Dịch vụ sắp xếp lịch hẹn [chức năng văn phòng] |
21 | 350032 | Appraisals (Business — ) | Ðánh giá kinh doanh |
22 | 350076 | Arranging newspaper subscriptions [for others] | Dịch vụ đặt mua báo [cho người khác] |
23 | 350094 | Arranging subscriptions to telecommunication services for others | Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác |
24 | 350079 | Artists (Business management of performing — ) | Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ |
25 | 350001 | Assistance (Business management — ) | Hỗ trợ quản lý kinh doanh |
26 | 350030 | Auctioneering | Bán đấu giá |
27 | 350003 | Bill-posting | Dán áp phích quảng cáo |
28 | 350015 | Book-keeping | Dịch vụ kế toán |
29 | 350032 | Business appraisals | 1) Dịch vụ đánh giá kinh doanh 2) Ðánh giá công việc thương mại |
30 | 350017 | Business auditing [13] | Kiểm toán doanh nghiệp |
31 | 350062 | Business consultancy (Professional –) | Tư vấn nghiệp vụ thương mại |
32 | 350029 | Business efficiency expert services [13] | Dịch vụ của chuyên gia tư vấn về hiệu quả kinh doanh |
33 | 350002 | Business inquiries | Điều tra thương mại |
34 | 350136 | Business intermediary services relating to the matching of potential private investors with entrepreneurs needing funding [17] | Dịch vụ môi giới kinh doanh liên quan đến việc kết hợp các nhà đầu tư cá nhân tiềm năng với các doanh nhân cần vốn |
35 | 350033 | Business investigations | Khảo sát kinh doanh thương mại |
36 | 350018 | Business management and organizationconsultancy | 1) Tư vấn tổ chức và điều hành kinh doanh 2) Tư vấn tổ chức và quản lý kinh doanh |
37 | 350001 | Business management assistance | 1) Hỗ trợ việc điều hành kinh doanh 2) Hỗ trợ quản lý kinh doanh |
38 | 350020 | Business management consultancy | 1) Tư vấn điều hành kinh doanh 2) Tư vấn quản lý kinh doanh |
39 | 350115 | Business management for freelance service providers [14] | Quản lý kinh doanh cho các nhà cung cấp dịch vụ tự do |
40 | 350078 | Business management of hotels | 1) Ðiều hành kinh doanh cho khách sạn 2) Quản lý kinh doanh của khách sạn |
41 | 350079 | Business management of performing artists | Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ |
42 | 350124 | Business management of reimbursement programmes for others [15] | Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả cho người khác |
43 | 350124 | Business management of reimbursement programs for others [15] | Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả cho người khác |
44 | 350105 | Business management of sports people | Quản lý kinh doanh của những người hoạt động thể thao |
45 | 350036 | Business organization consultancy | Tư vấn tổ chức kinh doanh |
46 | 350118 | Business project management services for construction projects [14] | Dịch vụ quản lý dự án kinh doanh cho các dự án xây dựng |
47 | 350041 | Business research | Nghiên cứu kinh doanh |
48 | 350096 | Commercial administration of the licensing of the goods and services of others | Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác |
49 | 350006 | Commercial information agency services [16] | Dịch vụ hãng thông tin thương mại |
50 | 350114 | Commercial intermediation services [14] | Dịch vụ trung gian thương mại |
51 | 350159 | Commercial lobbying services [19] | Dịch vụ vận động hành lang thương mại |
52 | 350025 | Commercial or industrial management assistance | 1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp 2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp |
53 | 350092 | Communication media (Presentation of goods on — ), for retail purposes | Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ |
54 | 350091 | Comparison services (Price — ) | Dịch vụ so sánh giá cả |
55 | 350142 | Competitive intelligence services [18] | Dịch vụ thu thập thông tin cạnh tranh |
56 | 350080 | Compilation of information into computer databases | Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính |
57 | 350100 | Compilation of statistics | Biên tập số liệu thống kê |
58 | 350135 | Compiling indexes of information for commercial or advertising purposes [17] | Biên soạn chỉ mục thông tin cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo |
59 | 350080 | Computer databases (Compilation of information into — ) | Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính |
60 | 350081 | Computer databases (Systemization of information into — ) | Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính |
61 | 350062 | Consultancy (Professional business — ) | Tư vấn nghiệp vụ thương mại |
62 | 350139 | Consultancy regarding advertising communication strategies [18] | Tư vấn chiến lược truyền thông quảng cáo |
63 | 350138 | Consultancy regarding public relations communication strategies [18] | Tư vấn chiến lược truyền thông quan hệ công chúng |
64 | 350164 | Consumer profiling for commercial or marketing purposes [20] | Dịch vụ dữ liệu người tiêu dùng cho mục đích thương mại hoặc marketing |
65 | 350157 | Corporate communications services [19] | Dịch vụ truyền thông doanh nghiệp |
66 | 350007 | Cost price analysis | Phân tích giá thành |
67 | 350086 | Data search in computer files for others | Tra cứu dữ liệu trong máy vi tính cho người khác |
68 | 350023 | Demonstration of goods | 1) Giới thiệu sản phẩm 2) Trưng bày sản phẩm |
69 | 350121 | Development of advertising concepts [20] | Phát triển các ý tưởng quảng cáo |
70 | 350024 | Direct mail advertising | Quảng cáo qua thư |
71 | 350008 | Dissemination of advertising matter | Phổ biến các thông báo quảng cáo |
72 | 350028 | Distribution of samples | Phân phát hàng mẫu |
73 | 350063 | Economic forecasting | Dự báo kinh tế |
74 | 350012 | Employment agency services [16] | 1. Dịch vụ giới thiệu việc làm 2. Dịch vụ tuyển dụng lao động |
75 | 350064 | Exhibitions (Organization of — ) for commercial or advertising purposes | Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo |
76 | 350103 | Fashion shows for promotional purposes (Organization of — ) | Tổ chức trình diễn thời trang cho mục đích hỗ trợ bán hàng |
77 | 350061 | File management (Computerized — ) | Quản lý tư liệu bằng máy tính |
78 | 350144 | Financial auditing [18] | Kiểm toán tài chính |
79 | 350063 | Forecasting (Economic — ) | Dự báo kinh tế |
80 | 350149 | Gift registry services [18] | Dịch vụ đăng ký quà tặng |
81 | 350078 | Hotels (Business management of — ) | 1) Ðiều hành kinh doanh khách sạn 2) Quản lý kinh doanh khách sạn |
82 | 350005 | Import-export agency services [16] | Dịch vụ đại lý xuất nhập khẩu |
83 | 350025 | Industrial management assistance (Commercial or – ) | 1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp 2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp |
84 | 350002 | Inquiries (Business — ) | Ðiều tra thương mại |
85 | 350151 | Interim business management [18] | Quản lý kinh doanh tạm thời |
86 | 350033 | Investigations (Business — ) | 1) Khảo sát kinh doanh 2) Nghiên cứu về thương mại |
87 | 350098 | Invoicing | 1) Dịch vụ lập hoá đơn 2) Tính toán đơn giá hàng hoá |
88 | 350101 | Layout services for advertising purposes | 1) Bố trí, sắp đặt cho mục đích quảng cáo 2) Phác thảo cách trình bày trên các tài liệu cho mục đích quảng cáo 3) Dịch vụ maket cho mục đích quảng cáo |
89 | 350096 | Licensing of the goods and services of others (Commercial administration of the — ) | Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác |
90 | 350048 | Management (Advisory services for business — ) | 1) Dịch vụ cố vấn điều hành kinh doanh 2) Dịch vụ cố vấn quản lý kinh doanh |
91 | 350061 | Management (Computerized file — ) | Quản lý tệp tin máy tính |
92 | 350025 | Management assistance (Commercial or industrial – ) | Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp |
93 | 350019 | Management consultancy (Personnel — ) | Tư vấn quản lý nhân sự |
94 | 350143 | Market intelligence services [18] | Dịch vụ thu thập thông tin thị trường |
95 | 350031 | Market studies [16] | Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
96 | 350106 | Marketing | Marketing |
97 | 350155 | Marketing in the framework of software publishing [18] | Marketing trong khuôn khổ xuất bản phần mềm |
98 | 350051 | Marketing research | Nghiên cứu thị trường |
99 | 350156 | Media relations services [19] | Dịch vụ quan hệ truyền thông |
100 | 350049 | Modelling for advertising or sales promotion | Dịch vụ người mẫu phục vụ cho quảng cáo hoặc xúc tiến việc bán hàng |
101 | 350116 | Negotiation and conclusion of commercial transactions for third parties [14] | Đàm phán và ký kết giao dịch thương mại cho bên thứ ba |
102 | 350140 | Negotiation of business contracts for others [17] | Đàm phán hợp đồng kinh doanh cho người khác |
103 | 350088 | News clipping services | 1) Dịch vụ tóm lược tin tức 2) Dịch vụ điểm tin |
104 | 350076 | Newspaper subscriptions (Arranging — ) [for others] | Dịch vụ đặt mua báo chí [cho người khác] |
105 | 350013 | Office machines and equipment rental * | Cho thuê máy và thiết bị văn phòng * |
106 | 350084 | Online advertising on a computer network [19] | Dịch vụ quảng cáo trực tuyến trên mạng máy tính |
107 | 350147 | Online retail services for downloadable and pre-recorded music and movies [18] | Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc và phim được ghi trước và tải xuống được |
108 | 350145 | Online retail services for downloadable digital music [18] | Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc kỹ thuật số tải xuống được |
109 | 350146 | Online retail services for downloadable ring tones [18] | Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc chuông tải xuống được |
110 | 350066 | Opinion polling | Thăm dò dư luận |
111 | 350064 | Organization of exhibitions for commercial or advertising purposes | Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo |
112 | 350082 | Organization of trade fairs [20] | Tổ chức hội chợ thương mại |
113 | 350152 | Outdoor advertising [18] | Quảng cáo ngoài trời |
114 | 350122 | Outsourced administrative management for companies [15] | Dịch vụ quản lý hành chính được thuê ngoài cho các công ty |
115 | 350097 | Outsourcing services [business assistance] | Dịch vụ thuê ngoài [hỗ trợ kinh doanh] |
116 | 350113 | Pay per click advertising [14] | Quảng cáo kiểu trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột |
117 | 350067 | Payroll preparation | Chuẩn bị bảng tiền lương |
118 | 350019 | Personnel management consultancy | Tư vấn quản lý nhân sự |
119 | 350068 | Personnel recruitment | 1) Tuyển dụng lao động 2) Tuyển dụng nhân sự |
120 | 350009 | Photocopying services | Dịch vụ sao chụp |
121 | 350066 | Polling (Opinion — ) | Thăm dò dư luận |
122 | 350092 | Presentation of goods on communication media, for retail purposes | Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ |
123 | 350091 | Price comparison services | Dịch vụ so sánh giá cả |
124 | 350095 | Processing (Administrative — ) of purchase orders | 1) Quản lý quá trình đặt hàng 2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng |
125 | 350075 | Processing (Word — ) | Xử lý văn bản |
126 | 350085 | Procurement services for others [purchasing goods and services for other businesses] | Dịch vụ mua sắm cho người khác [mua hàng hóa và dịch vụ cho người khác] |
127 | 350104 | Production of advertising films | Sản xuất phim quảng cáo |
128 | 350137 | Production of teleshopping programmes [17] | Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến |
129 | 350137 | Production of teleshopping programs [17] | Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến |
130 | 350141 | Promotion of goods and services through sponsorship of sports events [18] | Quảng bá hàng hoá và dịch vụ thông qua việc tài trợ các sự kiện thể thao |
131 | 350065 | Providing business information [20] | Cung cấp thông tin thương mại |
132 | 350119 | Providing business information via a web site [14] | Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web |
133 | 350110 | Providing commercial and business contact information [20] | Cung cấp thông tin về giao dịch thương mại và kinh doanh |
134 | 350093 | Providing commercial information and advice for consumers in the choice of products and | Cung cấp thông tin thương mại và tư vấn cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm |
services [20] | và dịch vụ | ||
135 | 350161 | Providing user rankings for commercial or advertising purposes [20] | Cung cấp thứ hạng của người dùng cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo |
136 | 350161 | Providing user ratings for commercial or advertising purposes [20] | Cung cấp xếp hạng của người dùng cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo |
137 | 350160 | Providing user reviews for commercial or advertising purposes [20] | Cung cấp đánh giá của người dùng cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo |
138 | 350120 | Provision of an online marketplace for buyers and sellers of goods and services [19] | Cung cấp sàn giao dịch trực tuyến cho người mua và người bán hàng hoá và dịch vụ |
139 | 350090 | Psychological testing for the selection of personnel | Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự |
140 | 350042 | Public relations | Quan hệ công chúng |
141 | 350038 | Publication of publicity texts | Xuất bản tài liệu quảng cáo |
142 | 350039 | Publicity | Quảng cáo |
143 | 350047 | Publicity agency services [16] | Dịch vụ hãng quảng cáo |
144 | 350035 | Publicity material rental | Cho thuê vật liệu quảng cáo |
145 | 350038 | Publicity texts (Publication of — ) | Xuất bản tài liệu quảng cáo |
146 | 350099 | Publicity texts (Writing of — ) | Soạn thảo tài liệu quảng cáo |
147 | 350095 | Purchase orders (Administrative processing of — ) | 1) Quản lý quá trình đặt hàng 2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng |
148 | 350040 | Radio advertising | Quảng cáo trên đài phát thanh |
149 | 350068 | Recruitment (Personnel — ) | 1) Tuyển dụng nhân sự 2) Tuyển dụng lao động |
150 | 350133 | Registration of written communications and data [17] | Đăng ký dữ liệu và thông báo bằng văn bản |
151 | 350013 | Rental (Office machines and equipment — ) * | Cho thuê máy và thiết bị văn phòng * |
152 | 350035 | Rental (Publicity material — ) | Cho thuê vật liệu quảng cáo |
153 | 350070 | Rental of advertising space | Cho thuê không gian quảng cáo |
154 | 350087 | Rental of advertising time on communication media | Cho thuê thời gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông |
155 | 350125 | Rental of billboards [advertising boards] [15] | Cho thuê bảng thông báo [bảng quảng cáo] |
156 | 350158 | Rental of office equipment in co-working facilities [19] | Cho thuê thiết bị văn phòng trong không gian làm việc chung |
157 | 350083 | Rental of photocopying machines | Cho thuê máy sao chụp |
158 | 350109 | Rental of sales stands [14] | Cho thuê kệ, giá bán hàng |
159 | 350089 | Rental of vending machines | Cho thuê máy bán hàng tự động |
160 | 350041 | Research (Business — ) | Nghiên cứu kinh doanh |
161 | 350092 | Retail purposes (Presentation of goods on communication media, for — ) | Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ |
162 | 350108 | Retail services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18] | Dịch vụ bán lẻ chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế |
163 | 350153 | Retail services for works of art provided by art galleries [18] | Dịch vụ bán lẻ dành cho tác phẩm nghệ thuật được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ thuật |
164 | 350163 | Retail services relating to bakery products [20] | Dịch vụ bán lẻ liên quan đến các sản phẩm bánh |
165 | 350071 | Sales promotion [for others] | 1) Dịch vụ khuyến mại [cho người khác] 2) Dịch vụ đẩy mạnh bán hàng [cho người khác] |
166 | 350028 | Samples (Distribution of — ) | Phân phát hàng mẫu |
167 | 350132 | Scriptwriting for advertising purposes [16] | Dịch vụ viết kịch bản cho mục đích quảng cáo |
168 | 350111 | Search engine optimisation for sales promotion [16] | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh bán hàng |
169 | 350111 | Search engine optimization for sales | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh |
promotion [16] | bán hàng | ||
170 | 350072 | Secretarial services | Dịch vụ thư ký |
171 | 350046 | Shop window dressing | 1) Trang trí quầy hàng 2) Trang trí các quầy kính cửa hàng |
172 | 350043 | Shorthand | Dịch vụ tốc ký |
173 | 350102 | Sponsorship search | 1) Dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ 2) Tìm kiếm tài trợ |
174 | 350016 | Statements of accounts (Drawing up of — ) | 1) Lập các báo cáo thống kê tài khoản 2) Lập các báo cáo thống kê kế toán |
175 | 350100 | Statistics (Compilation of — ) | Biên tập số liệu thống kê |
176 | 350094 | Subscriptions (Arranging — ) to telecommunication services for others | Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác |
177 | 350076 | Subscriptions (Arranging newspaper — ) for others | Dịch vụ đặt mua báo cho người khác |
178 | 350081 | Systemization of information into computer databases | Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính |
179 | 350150 | Targeted marketing [18] | Marketing mục tiêu |
180 | 350123 | Tax filing services [15] | Dịch vụ khai thuế |
181 | 350073 | Tax preparation | Lập bản khai thuế |
182 | 350094 | Telecommunication services (Arranging subscriptions to — ) for others | Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác |
183 | 350107 | Telemarketing services | Dịch vụ tiếp thị qua điện thoại |
184 | 350074 | Telephone answering [for unavailable subscribers] | Dịch vụ trả lời điện thoại [cho chủ thuê bao vắng mặt] |
185 | 350162 | Telephone switchboard services [20] | Dịch vụ tổng đài điện thoại |
186 | 350044 | Television advertising | Quảng cáo trên truyền hình |
187 | 350090 | Testing (Psychological — ) for the selection of personn | Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự |
188 | 350099 | Texts (Writing of publicity — ) | Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo |
189 | 350045 | Transcription of communications [office functions] [14] | Bản ghi thông báo [chức năng văn phòng] |
190 | 350022 | Typing | Dịch vụ đánh máy chữ |
191 | 350117 | Updating and maintenance of data in computer databases [14] | Cập nhật và duy trì dữ liệu trong cơ sở dữ liệu máy tính |
192 | 350134 | Updating and maintenance of information in registries [17] | Cập nhật và duy trì thông tin trong các bản đăng ký |
193 | 350027 | Updating of advertising material | Cập nhật tài liệu quảng cáo |
194 | 350089 | Vending machines (Rental of — ) | Cho thuê máy bán hàng tự động |
195 | 350127 | Web indexing for commercial or advertising purposes [16] | Lập chỉ mục trang web cho mục đích thương mại hay quảng cáo |
196 | 350112 | Web site traffic optimisation [14] | Tối ưu hóa lượng truy cập trang web |
197 | 350112 | Web site traffic optimization [14] | Tối ưu hóa lượng truy cập trang web |
198 | 350148 | Wholesale services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18] | Dịch vụ bán buôn chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế |
199 | 350075 | Word processing | Xử lý văn bản |
200 | 350126 | Writing of curriculum vitae for others [15] | Soạn thảo bản lý lịch cho người khác |
201 | 350099 | Writing of publicity texts | Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo |
202 | 350126 | Writing of résumés for others [15] | Soạn thảo sơ yếu lý lịch cho người khác |
Latest posts by Ls. Nguyễn Minh Hải (see all)
- Thủ tục làm sổ đỏ mới nhất 2023: Cần giấy tờ gì? Chi phí bao nhiêu? - 11/09/2023
- Đăng ký mã vạch sản phẩm mới nhất năm 2023 - 10/09/2023
- Thủ tục đăng ký website với bộ công thương mới nhất - 10/09/2023