Nhóm 35: Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Hoạt động văn phòng.

Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản trị kinh doanh; Hoạt động văn phòng.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 350015 Accounting Kế toán
2 350016 Accounts (Drawing up of statements of — ) 1) Lập bản thanh toán
2) Lập các báo cáo thống kê kế toán
3 350096 Administration (Commercial — ) of the licensing of the goods and services of others Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác
4 350131 Administration of consumer loyalty programs [16] Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng thân thiết
5 350128 Administration of frequent flyer programs [16] Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng bay thường xuyên
6 350154 Administrative assistance in responding to calls for tenders [18] Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng gọi thầu
7 350154 Administrative assistance in responding to requests for proposals [RFPs] [18] Hỗ trợ hành chính trong việc đáp ứng đề nghị mời thầu [RFPs]
8 350095 Administrative processing of purchase orders 1)  Quản lý quá trình đặt hàng
2)  Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng
9 350165 Administrative services for medical referrals [20] Dịch vụ hành chính cho việc giới thiệu y tế
10 350069 Administrative services for the relocation of businesses [20] Dịch vụ hành chính cho việc thay đổi địa điểm kinh doanh
11 350039 Advertising Quảng cáo
12 350047 Advertising agency services [16] Dịch vụ hãng quảng cáo
13 350077 Advertising by mail order Quảng cáo qua thư đặt hàng
14 350027 Advertising material (Updating of —) Cập nhật tư liệu quảng cáo
15 350008 Advertising matter (Dissemination of — ) Phổ biến các thông báo quảng cáo
16 350070 Advertising space (Rental of — ) Cho thuê không gian quảng cáo
17 350007 Analysis (Cost price — ) Phân tích giá cả thị trường
18 350074 Answering (Telephone — ) [for unavailable subscribers] Dịch vụ trả lời điện thoại [dùng cho chủ thuê bao vắng mặt]
19 350130 Appointment reminder services [office functions] [16] Dịch vụ nhắc nhở buổi hẹn [chức năng văn phòng]
20 350129 Appointment scheduling services [office functions] [16] Dịch vụ sắp xếp lịch hẹn [chức năng văn phòng]
21 350032 Appraisals (Business — ) Ðánh giá kinh doanh
22 350076 Arranging newspaper subscriptions [for others] Dịch vụ đặt mua báo [cho người khác]
23 350094 Arranging subscriptions to telecommunication services for others Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác
24 350079 Artists (Business management of performing — ) Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ
25 350001 Assistance (Business management — ) Hỗ trợ quản lý kinh doanh
26 350030 Auctioneering Bán đấu giá
27 350003 Bill-posting Dán áp phích quảng cáo
28 350015 Book-keeping Dịch vụ kế toán
29 350032 Business appraisals 1)  Dịch vụ đánh giá kinh doanh
2)  Ðánh giá công việc thương mại
30 350017 Business auditing [13] Kiểm toán doanh nghiệp
31 350062 Business consultancy (Professional –) Tư vấn nghiệp vụ thương mại
32 350029 Business efficiency expert services [13] Dịch vụ của chuyên gia tư vấn về hiệu quả kinh doanh
33 350002 Business inquiries Điều tra thương mại
34 350136 Business intermediary services relating to the matching of potential private investors with entrepreneurs needing funding [17] Dịch vụ môi giới kinh doanh liên quan đến việc kết hợp các nhà đầu tư cá nhân tiềm năng với các doanh nhân cần vốn
35 350033 Business investigations Khảo sát kinh doanh thương mại
36 350018 Business management and organizationconsultancy 1)  Tư vấn tổ chức và điều hành kinh doanh
2)  Tư vấn tổ chức và quản lý kinh doanh
37 350001 Business management assistance 1)  Hỗ trợ việc điều hành kinh doanh
2)  Hỗ trợ quản lý kinh doanh
38 350020 Business management consultancy 1)  Tư vấn điều hành kinh doanh
2)  Tư vấn quản lý kinh doanh
39 350115 Business management for freelance service providers [14] Quản lý kinh doanh cho các nhà cung cấp dịch vụ tự do
40 350078 Business management of hotels 1)  Ðiều hành kinh doanh cho khách sạn
2)  Quản lý kinh doanh của khách sạn
41 350079 Business management of performing artists Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ
42 350124 Business management of reimbursement programmes for others [15] Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả cho người khác
43 350124 Business management of reimbursement programs for others [15] Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả cho người khác
44 350105 Business management of sports people Quản lý kinh doanh của những người hoạt động thể thao
45 350036 Business organization consultancy Tư vấn tổ chức kinh doanh
46 350118 Business project management services for construction projects [14] Dịch vụ quản lý dự án kinh doanh cho các dự án xây dựng
47 350041 Business research Nghiên cứu kinh doanh
48 350096 Commercial administration of the licensing of the goods and services of others Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác
49 350006 Commercial information agency services [16] Dịch vụ hãng thông tin thương mại
50 350114 Commercial intermediation services [14] Dịch vụ trung gian thương mại
51 350159 Commercial lobbying services [19] Dịch vụ vận động hành lang thương mại
52 350025 Commercial or industrial management assistance 1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
53 350092 Communication media (Presentation of goods on — ), for retail purposes Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ
54 350091 Comparison services (Price — ) Dịch vụ so sánh giá cả
55 350142 Competitive intelligence services [18] Dịch vụ thu thập thông tin cạnh tranh
56 350080 Compilation of information into computer databases Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính
57 350100 Compilation of statistics Biên tập số liệu thống kê
58 350135 Compiling indexes of information for commercial or advertising purposes [17] Biên soạn chỉ mục thông tin cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
59 350080 Computer databases (Compilation of information into — ) Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính
60 350081 Computer databases (Systemization of information into — ) Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính
61 350062 Consultancy (Professional business — ) Tư vấn nghiệp vụ thương mại
62 350139 Consultancy regarding advertising communication strategies [18] Tư vấn chiến lược truyền thông quảng cáo
63 350138 Consultancy regarding public relations communication strategies [18] Tư vấn chiến lược truyền thông quan hệ công chúng
64 350164 Consumer profiling for commercial or marketing purposes [20] Dịch vụ dữ liệu người tiêu dùng cho mục đích thương mại hoặc marketing
65 350157 Corporate communications services [19] Dịch vụ truyền thông doanh nghiệp
66 350007 Cost price analysis Phân tích giá thành
67 350086 Data search in computer files for others Tra cứu dữ liệu trong máy vi tính cho người khác
68 350023 Demonstration of goods 1)  Giới thiệu sản phẩm
2)  Trưng bày sản phẩm
69 350121 Development of advertising concepts [20] Phát triển các ý tưởng quảng cáo
70 350024 Direct mail advertising Quảng cáo qua thư
71 350008 Dissemination of advertising matter Phổ biến các thông báo quảng cáo
72 350028 Distribution of samples Phân phát hàng mẫu
73 350063 Economic forecasting Dự báo kinh tế
74 350012 Employment agency services [16] 1. Dịch vụ giới thiệu việc làm
2. Dịch vụ tuyển dụng lao động
75 350064 Exhibitions (Organization of — ) for commercial or advertising purposes Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
76 350103 Fashion shows for promotional purposes (Organization of — ) Tổ chức trình diễn thời trang cho mục đích hỗ trợ bán hàng
77 350061 File management (Computerized — ) Quản lý tư liệu bằng máy tính
78 350144 Financial auditing [18] Kiểm toán tài chính
79 350063 Forecasting (Economic — ) Dự báo kinh tế
80 350149 Gift registry services [18] Dịch vụ đăng ký quà tặng
81 350078 Hotels (Business management of — ) 1)  Ðiều hành kinh doanh khách sạn
2)  Quản lý kinh doanh khách sạn
82 350005 Import-export agency services [16] Dịch vụ đại lý xuất nhập khẩu
83 350025 Industrial management assistance (Commercial or – ) 1)  Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
2)  Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
84 350002 Inquiries (Business — ) Ðiều tra thương mại
85 350151 Interim business management [18] Quản lý kinh doanh tạm thời
86 350033 Investigations (Business — ) 1)  Khảo sát kinh doanh
2)  Nghiên cứu về thương mại
87 350098 Invoicing 1)  Dịch vụ lập hoá đơn
2)  Tính toán đơn giá hàng hoá
88 350101 Layout services for advertising purposes 1)  Bố trí, sắp đặt cho mục đích quảng cáo
2) Phác thảo cách trình bày trên các tài liệu cho mục đích quảng cáo
3) Dịch vụ maket cho mục đích quảng cáo
89 350096 Licensing of the goods and services of others (Commercial administration of the — ) Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác
90 350048 Management (Advisory services for business — ) 1)  Dịch vụ cố vấn điều hành kinh doanh
2)  Dịch vụ cố vấn quản lý kinh doanh
91 350061 Management (Computerized file — ) Quản lý tệp tin máy tính
92 350025 Management assistance (Commercial or industrial – ) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
93 350019 Management consultancy (Personnel — ) Tư vấn quản lý nhân sự
94 350143 Market intelligence services [18] Dịch vụ thu thập thông tin thị trường
95 350031 Market studies [16] Dịch vụ nghiên cứu thị trường
96 350106 Marketing Marketing
97 350155 Marketing in the framework of software publishing [18] Marketing trong khuôn khổ xuất bản phần mềm
98 350051 Marketing research Nghiên cứu thị trường
99 350156 Media relations services [19] Dịch vụ quan hệ truyền thông
100 350049 Modelling for advertising or sales promotion Dịch vụ người mẫu phục vụ cho quảng cáo hoặc xúc tiến việc bán hàng
101 350116 Negotiation and conclusion of commercial transactions for third parties [14] Đàm phán và ký kết giao dịch thương mại cho bên thứ ba
102 350140 Negotiation of business contracts for others [17] Đàm phán hợp đồng kinh doanh cho người khác
103 350088 News clipping services 1)  Dịch vụ tóm lược tin tức
2)  Dịch vụ điểm tin
104 350076 Newspaper subscriptions (Arranging — ) [for others] Dịch vụ đặt mua báo chí [cho người khác]
105 350013 Office machines and equipment rental * Cho thuê máy và thiết bị văn phòng *
106 350084 Online advertising on a computer network [19] Dịch vụ quảng cáo trực tuyến trên mạng máy tính
107 350147 Online retail services for downloadable and pre-recorded music and movies [18] Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc và phim được ghi trước và tải xuống được
108 350145 Online retail services for downloadable digital music [18] Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc kỹ thuật số tải xuống được
109 350146 Online retail services for downloadable ring tones [18] Dịch vụ bán lẻ trực tuyến nhạc chuông tải xuống được
110 350066 Opinion polling Thăm dò dư luận
111 350064 Organization of exhibitions for commercial or advertising purposes Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
112 350082 Organization of trade fairs [20] Tổ chức hội chợ thương mại
113 350152 Outdoor advertising [18] Quảng cáo ngoài trời
114 350122 Outsourced administrative management for companies [15] Dịch vụ quản lý hành chính được thuê ngoài cho các công ty
115 350097 Outsourcing services [business assistance] Dịch vụ thuê ngoài [hỗ trợ kinh doanh]
116 350113 Pay per click advertising [14] Quảng cáo kiểu trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
117 350067 Payroll preparation Chuẩn bị bảng tiền lương
118 350019 Personnel management consultancy Tư vấn quản lý nhân sự
119 350068 Personnel recruitment 1)  Tuyển dụng lao động
2)  Tuyển dụng nhân sự
120 350009 Photocopying services Dịch vụ sao chụp
121 350066 Polling (Opinion — ) Thăm dò dư luận
122 350092 Presentation of goods on communication media, for retail purposes Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ
123 350091 Price comparison services Dịch vụ so sánh giá cả
124 350095 Processing (Administrative — ) of purchase orders 1)  Quản lý quá trình đặt hàng
2)  Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng
125 350075 Processing (Word — ) Xử lý văn bản
126 350085 Procurement services for others [purchasing goods and services for other businesses] Dịch vụ mua sắm cho người khác [mua hàng hóa và dịch vụ cho người khác]
127 350104 Production of advertising films Sản xuất phim quảng cáo
128 350137 Production of teleshopping programmes [17] Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến
129 350137 Production of teleshopping programs [17] Sản xuất các chương trình mua sắm trực tuyến
130 350141 Promotion of goods and services through sponsorship of sports events [18] Quảng bá hàng hoá và dịch vụ thông qua việc tài trợ các sự kiện thể thao
131 350065 Providing business information [20] Cung cấp thông tin thương mại
132 350119 Providing business information via a web site [14] Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web
133 350110 Providing commercial and business contact information [20] Cung cấp thông tin về giao dịch thương mại và kinh doanh
134 350093 Providing commercial information and advice for consumers in the choice of products and Cung cấp thông tin thương mại và tư vấn cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm
services [20] và dịch vụ
135 350161 Providing user rankings for commercial or advertising purposes [20] Cung cấp thứ hạng của người dùng cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
136 350161 Providing user ratings for commercial or advertising purposes [20] Cung cấp xếp hạng của người dùng cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
137 350160 Providing user reviews for commercial or advertising purposes [20] Cung cấp đánh giá của người dùng cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
138 350120 Provision of an online marketplace for buyers and sellers of goods and services [19] Cung cấp sàn giao dịch trực tuyến cho người mua và người bán hàng hoá và dịch vụ
139 350090 Psychological testing for the selection of personnel Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự
140 350042 Public relations Quan hệ công chúng
141 350038 Publication of publicity texts Xuất bản tài liệu quảng cáo
142 350039 Publicity Quảng cáo
143 350047 Publicity agency services [16] Dịch vụ hãng quảng cáo
144 350035 Publicity material rental Cho thuê vật liệu quảng cáo
145 350038 Publicity texts (Publication of — ) Xuất bản tài liệu quảng cáo
146 350099 Publicity texts (Writing of — ) Soạn thảo tài liệu quảng cáo
147 350095 Purchase orders (Administrative processing of — ) 1)  Quản lý quá trình đặt hàng
2)  Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng
148 350040 Radio advertising Quảng cáo trên đài phát thanh
149 350068 Recruitment (Personnel — ) 1) Tuyển dụng nhân sự
2) Tuyển dụng lao động
150 350133 Registration of written communications and data [17] Đăng ký dữ liệu và thông báo bằng văn bản
151 350013 Rental (Office machines and equipment — ) * Cho thuê máy và thiết bị văn phòng *
152 350035 Rental (Publicity material — ) Cho thuê vật liệu quảng cáo
153 350070 Rental of advertising space Cho thuê không gian quảng cáo
154 350087 Rental of advertising time on communication media Cho thuê thời gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
155 350125 Rental of billboards [advertising boards] [15] Cho thuê bảng thông báo [bảng quảng cáo]
156 350158 Rental of office equipment in co-working facilities [19] Cho thuê thiết bị văn phòng trong không gian làm việc chung
157 350083 Rental of photocopying machines Cho thuê máy sao chụp
158 350109 Rental of sales stands [14] Cho thuê kệ, giá bán hàng
159 350089 Rental of vending machines Cho thuê máy bán hàng tự động
160 350041 Research (Business — ) Nghiên cứu kinh doanh
161 350092 Retail purposes (Presentation of goods on communication media, for — ) Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ
162 350108 Retail services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18] Dịch vụ bán lẻ chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế
163 350153 Retail services for works of art provided by art galleries [18] Dịch vụ bán lẻ dành cho tác phẩm nghệ thuật được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ thuật
164 350163 Retail services relating to bakery products [20] Dịch vụ bán lẻ liên quan đến các sản phẩm bánh
165 350071 Sales promotion [for others] 1) Dịch vụ khuyến mại [cho người khác]
2) Dịch vụ đẩy mạnh bán hàng [cho người khác]
166 350028 Samples (Distribution of — ) Phân phát hàng mẫu
167 350132 Scriptwriting for advertising purposes [16] Dịch vụ viết kịch bản cho mục đích quảng cáo
168 350111 Search engine optimisation for sales promotion [16] Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh bán hàng
169 350111 Search engine optimization for sales Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh
promotion [16] bán hàng
170 350072 Secretarial services Dịch vụ thư ký
171 350046 Shop window dressing 1) Trang trí quầy hàng
2) Trang trí các quầy kính cửa hàng
172 350043 Shorthand Dịch vụ tốc ký
173 350102 Sponsorship search 1) Dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ
2) Tìm kiếm tài trợ
174 350016 Statements of accounts (Drawing up of — ) 1) Lập các báo cáo thống kê tài khoản
2) Lập các báo cáo thống kê kế toán
175 350100 Statistics (Compilation of — ) Biên tập số liệu thống kê
176 350094 Subscriptions (Arranging — ) to telecommunication services for others Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác
177 350076 Subscriptions (Arranging newspaper — ) for others Dịch vụ đặt mua báo cho người khác
178 350081 Systemization of information into computer databases Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính
179 350150 Targeted marketing [18] Marketing mục tiêu
180 350123 Tax filing services [15] Dịch vụ khai thuế
181 350073 Tax preparation Lập bản khai thuế
182 350094 Telecommunication services (Arranging subscriptions to — ) for others Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác
183 350107 Telemarketing services Dịch vụ tiếp thị qua điện thoại
184 350074 Telephone answering [for unavailable subscribers] Dịch vụ trả lời điện thoại [cho chủ thuê bao vắng mặt]
185 350162 Telephone switchboard services [20] Dịch vụ tổng đài điện thoại
186 350044 Television advertising Quảng cáo trên truyền hình
187 350090 Testing (Psychological — ) for the selection of personn Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự
188 350099 Texts (Writing of publicity — ) Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo
189 350045 Transcription of communications [office functions] [14] Bản ghi thông báo [chức năng văn phòng]
190 350022 Typing Dịch vụ đánh máy chữ
191 350117 Updating and maintenance of data in computer databases [14] Cập nhật và duy trì dữ liệu trong cơ sở dữ liệu máy tính
192 350134 Updating and maintenance of information in registries [17] Cập nhật và duy trì thông tin trong các bản đăng ký
193 350027 Updating of advertising material Cập nhật tài liệu quảng cáo
194 350089 Vending machines (Rental of — ) Cho thuê máy bán hàng tự động
195 350127 Web indexing for commercial or advertising purposes [16] Lập chỉ mục trang web cho mục đích thương mại hay quảng cáo
196 350112 Web site traffic optimisation [14] Tối ưu hóa lượng truy cập trang web
197 350112 Web site traffic optimization [14] Tối ưu hóa lượng truy cập trang web
198 350148 Wholesale services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [18] Dịch vụ bán buôn chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế
199 350075 Word processing Xử lý văn bản
200 350126 Writing of curriculum vitae for others [15] Soạn thảo bản lý lịch cho người khác
201 350099 Writing of publicity texts Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo
202 350126 Writing of résumés for others [15] Soạn thảo sơ yếu lý lịch cho người khác

 

Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn