Các sản phẩm nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm vườn và lâm nghiệp dạng thô và chưa xử lý; Các loại ngũ cốc và hạt dạng thô và chưa xử lý; Rau, củ và quả tươi, thảo mộc tươi; Cây và hoa tự nhiên; Củ, cây con và hạt giống để trồng; Động vật sống; Thức ăn và đồ uống cho động vật; Mạch nha.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 310003 | Algae, unprocessed, for human or animal consumption [17] | Tảo, chưa xử lý, dùng làm thức ăn cho người hoặc động vật |
| 2 | 310124 | Algarovilla for animal consumption | Tảo Rovilla cho tiêu dùng con người hoặc động vật |
| 3 | 310125 | Almonds [fruits] | 1) Hạnh nhân [trái cây]; 2) Quả hạnh [trái cây] |
| 4 | 310148 | Aloe vera plants | Cây lô hội |
| 5 | 310162 | Anchovy, live [17] | Cá cơm, còn sống |
| 6 | 310052 | Animal fattening preparations | Chế phẩm vỗ béo động vật |
| 7 | 310007 | Animal foodstuffs | Thực phẩm cho động vật |
| 8 | 310028 | Animal forage (Lime for — ) | Vôi cho thức ăn động vật |
| 9 | 310141 | Animals (Edible chews for — ) | Thức ăn nhai cho động vật |
| 10 | 310006 | Animals (Live — ) | động vật sống |
| 11 | 310005 | Animals (Menagerie — ) | động vật trong vườn thú |
| 12 | 310147 | Aromatic sand [litter] for pets [17] | Cát thơm [lót ổ] dùng cho vật nuôi trong nhà |
| 13 | 310161 | Arrangements of fresh fruit [16] | Trái cây tươi [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ] |
| 14 | 310153 | Artichokes, fresh [15] | Atisô tươi |
| 15 | 310131 | Bagasses of cane [raw material] | Bã mía [nguyên liệu thô] |
| 16 | 310132 | Bait (Fishing — ) [live] | 1) Mồi câu cá [mồi sống]; 2) Mồi sống để câu cá |
| 17 | 310139 | Barks (Raw — ) | Vỏ cây thô |
| 18 | 310095 | Barley * | Lúa mạch |
| 19 | 310054 | Beans, fresh | đậu tươi |
| 20 | 310015 | Beet, fresh [14] | Củ cải đường, tươi |
| 21 | 310013 | Berries, fresh [16] | Các loại quả mọng, tươi |
| 22 | 310142 | Beverages for pets | Đồ uống cho vật nuôi trong nhà |
| 23 | 310035 | Bird food | Thức ăn cho chim |
| 24 | 310031 | Biscuits (Dog — ) | Bánh quy cho chó |
| 25 | 310016 | Bran | Cám |
| 26 | 310039 | Bran mash for animal consumption | Cám trộn làm thức ăn cho động vật |
| 27 | 310050 | Bred stock | 1) Vật nuôi gây giống 2) Vật nuôi để cung cấp giống |
| 28 | 310166 | Buckwheat, unprocessed [18] | Kiều mạch, chưa chế biến |
| 29 | 310091 | Bulbs | 1) Củ hành; 2) Củ tỏi |
| 30 | 310011 | Bushes | Bụi cây |
| 31 | 310129 | By-products of the processing of cereals, for animal consumption | 1) Sản phẩm phụ của quá trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật; 2) Phế phẩm của qúa trình xử lý ngũ cốc chotiêu dùng động vật |
| 32 | 310026 | Cake (Oil — ) | 1) Bánh khô dầu; 2) Khô dầu đóng bánh |
| 33 | 310128 | Cake (Peanut — ) for animals | 1) Khô dầu lạc dùng cho động vật; 2) Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật |
| 34 | 310036 | Cake (Rape — ) for cattle | 1) Bã cải dầu cho gia súc; 2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc |
| 35 | 310173 | Cannabis plants [20] | Cây gai dầu |
| 36 | 310174 | Cannabis, unprocessed [20] | Hạt gai dầu, chưa chế biến |
| 37 | 310026 | Cattle cake | Thức ăn đóng bánh cho gia súc |
| 38 | 310060 | Cattle food | Thức ăn gia súc |
| 39 | 310023 | Cereal seeds, unprocessed | Hạt giống ngũ cốc, chưa xử lý |
| 40 | 310129 | Cereals (Residual products of — ) for animal consumption | Phế phẩm của ngũ cốc cho tiêu dùng động vật |
| 41 | 310027 | Chestnuts, fresh | Hạt dẻ tươi |
| 42 | 310141 | Chews for animals (Edible — ) | Thức ăn nhai cho động vật |
| 43 | 310029 | Chicory roots | Rễ cây rau diếp xoăn |
| 44 | 310030 | Chicory, fresh [14] | Rau diếp xoăn, tươi |
| 45 | 310009 | Christmas trees* [15] | Cây thông Nô-en* |
| 46 | 310002 | Citrus fruit, fresh [14] | Trái cây có múi, tươi |
| 47 | 310020 | Cocoa beans, raw | Hạt ca cao thô |
| 48 | 310033 | Coconut shell | Sọ dừa |
| 49 | 310034 | Coconuts | Quả dừa |
| 50 | 310074 | Cola nuts | Quả côla |
| 51 | 310038 | Cones (Hop — ) | 1) Quả hublông ; 2) Quả của cây hoa bia |
| 52 | 310105 | Cones (Pine — ) | 1) Quả thông; 2) Quả thông hình nón |
| 53 | 310040 | Copra | Cùi dừa khô |
| 54 | 310078 | Cork (Rough — ) | 1) Lie thô; 2) Bần thô |
| 55 | 310133 | Crayfish [live] | Tôm nước ngọt [sống] |
| 56 | 310134 | Crustaceans [live] | Động vật giáp xác [sống] |
| 57 | 310037 | Cucumbers, fresh | Dưa chuột tươi |
| 58 | 310097 | Cuttle bone for birds | Mai mực dùng cho chim |
| 59 | 310048 | Distillery waste for animal consumption | 1) Bã rượu cho thức ăn động vật; 2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật |
| 60 | 310031 | Dog biscuits | Bánh qui cho chó |
| 61 | 310049 | Draff | Bã rượu bia |
| 62 | 310160 | Edible flaxseed, unprocessed [16] | Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý |
| 63 | 310170 | Edible flowers, fresh [20] | Hoa có thể ăn được, tươi |
| 64 | 310163 | Edible insects, live [17] | Côn trùng ăn được, còn sống |
| 65 | 310160 | Edible linseed, unprocessed [16] | Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý |
| 66 | 310120 | Edible sesame, unprocessed [15] | Hạt vừng ăn được, chưa qua chưa xử lý |
| 67 | 310111 | Egg laying poultry (Preparations for — ) | Sản phẩm lót ổ cho gia cầm đẻ trứng |
| 68 | 310045 | Eggs for hatching, fertilised | Trứng đã được thụ tinh dùng để ấp |
| 69 | 310045 | Eggs for hatching, fertilized [17] | Trứng để ấp, đã được thụ tinh |
| 70 | 310052 | Fattening preparations (Animal —) | Chế phẩm để vỗ béo động vật |
| 71 | 310143 | Fish meal for animal consumption | Bột cá làm thức ăn động vật |
| 72 | 310089 | Fish spawn | Trứng cá |
| 73 | 310103 | Fish, live | Cá còn sống |
| 74 | 310132 | Fishing bait [live] | 1) Mồi câu cá [mồi sống]; 2) Mồi sống để câu cá |
| 75 | 310079 | Flax meal [fodder] | Bột lanh [thức ăn gia súc] |
| 76 | 310150 | Flaxseed for animal consumption | Hạt lanh làm thức ăn động vật |
| 77 | 310151 | Flaxseed meal for animal consumption | Bột hạt lanh làm thức ăn động vật |
| 78 | 310091 | Flower bulbs | 1) Củ hoa; 2) Củ của cây hoa |
| 79 | 310044 | Flowers (Wreaths of natural — ) | Vòng hoa tươi |
| 80 | 310056 | Flowers, dried, for decoration | Hoa khô dùng để trang trí |
| 81 | 310055 | Flowers, natural | Hoa tự nhiên |
| 82 | 310060 | Fodder | Thức ăn cho gia súc |
| 83 | 310138 | Food (Pet — ) | Thức ăn cho vật nuôi trong nhà |
| 84 | 310007 | Foodstuffs (Animal — ) | Thức ăn cho động vật |
| 85 | 310060 | Forage | Thức ăn cho súc vật |
| 86 | 310169 | Freeze-dried fishing bait [20] | Mồi câu cá được xử lý đông khô |
| 87 | 310086 | Fruit residue [marc] | Bã trái cây |
| 88 | 310062 | Fruit, fresh | Quả tươi |
| 89 | 310070 | Garden herbs, fresh | 1) Rau cỏ tươi; 2) Thảo mộc tươi |
| 90 | 310158 | Garlic, fresh [15] | Tỏi tươi |
| 91 | 310065 | Germ (Seed — ) for botanical purposes | Mầm hạt giống cho lĩnh vực thực vật học |
| 92 | 310171 | Ginger, fresh [20] | Gừng, tươi |
| 93 | 310066 | Grains [cereals] | Hạt [ngũ cốc] |
| 94 | 310067 | Grains for animal consumption | Hạt cho thức ăn động vật |
| 95 | 310115 | Grapes, fresh | Nho tươi |
| 96 | 310069 | Groats for poultry | Yến mạch dùng làm thức ăn cho gia cầm |
| 97 | 310058 | Hay | Cỏ khô |
| 98 | 310087 | Hazelnuts, fresh [16] | 1 Quả phỉ, tươi 2) Quả hạt dẻ, tươi |
| 99 | 310070 | Herbs, fresh (Garden — ) | Rau cỏ tươi |
| 100 | 310154 | Herrings, live [15] | Cá trích còn sống |
| 101 | 310038 | Hop cones | 1) Quả hublông; 2) Quả của cây hoa bia |
| 102 | 310073 | Hops | 1) Cây hublông; 2) Cây hoa bia |
| 103 | 310064 | Juniper berries | 1) Quả mọng của cây đỗ tùng 2) Quả mọng của cây bách xù |
| 104 | 310167 | Koi carp, live [18] | Cá chép Koi, còn sống |
| 105 | 310074 | Kola nuts | Hạt cây côla |
| 106 | 310108 | Leeks, fresh | Tỏi tây tươi |
| 107 | 310032 | Lemons, fresh | Quả chanh tươi |
| 108 | 310076 | Lentils, fresh | Đậu lăng tươi |
| 109 | 310075 | Lettuce, fresh | Rau diếp tươi |
| 110 | 310028 | Lime for animal forage | Vôi cho thức ăn động vật |
| 111 | 310150 | Linseed for animal consumption | Hạt lanh làm thức ăn động vật |
| 112 | 310151 | Linseed meal for animal consumption | Bột hạt lanh làm thức ăn động vật |
| 113 | 310080 | Litter for animals [16] | Ổ cho động vật |
| 114 | 310081 | Litter peat | Than bùn trộn rơm rác độn chuồng |
| 115 | 310006 | Live animals | Động vật sống |
| 116 | 310052 | Livestock fattening preparations | Chế phẩm để vỗ béo vật nuôi |
| 117 | 310140 | Lobsters (Spiny — ) [live] | 1) Tôm rồng [sống]; 2) Tôm hùm gai [sống] |
| 118 | 310135 | Lobsters [live] | Tôm hùm [còn sống] |
| 119 | 310022 | Locust beans, raw [15] | 1) Cây thích hoè, thô 2) Cây bồ kết 3 gai, thô |
| 120 | 310082 | Maize | Ngô |
| 121 | 310083 | Maize cake for cattle | 1) Khô dầu ngô đóng bánh cho gia súc; 2) Bánh khô dầu ngô cho gia súc |
| 122 | 310084 | Malt for brewing and distilling | Mạch nha dùng cho ngành bia và rượu |
| 123 | 310086 | Marc | Bã nho |
| 124 | 310102 | Mash for fattening livestock | Cám tăng trọng vật nuôi |
| 125 | 310088 | Meal for animals | Bột cho động vật |
| 126 | 310005 | Menagerie animals | Động vật ở vườn thú |
| 127 | 310168 | Molluscs, live [20] | Động vật thân mềm, còn sống |
| 128 | 310168 | Mollusks, live [20] | Động vật thân mềm, còn sống |
| 129 | 310046 | Mulch (Straw — ) |
1) Lớp phủ bằng rơm; 2) Rơm bổi để phủ; 3) Bổi rơm để phủ |
| 130 | 310025 | Mushroom spawn for propagation | Sợi nấm để nhân giống |
| 131 | 310024 | Mushrooms, fresh | Nấm tươi |
| 132 | 310136 | Mussels [live] | Con trai [còn sống] |
| 133 | 310096 | Nettles | Cây tầm ma |
| 134 | 310004 | Nuts, unprocessed [20] | Quả hạch, chưa chế biến |
| 135 | 310012 | Oats | Yến mạch |
| 136 | 310026 | Oil cake | Bánh khô dầu |
| 137 | 310093 | Olives, fresh | Quả ôliu tươi |
| 138 | 310092 | Onions, fresh [16] | Hành, tươi |
| 139 | 310094 | Oranges, fresh [14] | Quả cam, tươi |
| 140 | 310137 | Oysters [live] | Con sò [sống] |
| 141 | 310101 | Palm trees | Cây cọ |
| 142 | 310100 | Palms [leaves of the palm tree] | Lá cọ |
| 143 | 310128 | Peanut cake for animals | Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật |
| 144 | 310127 | Peanut meal for animals | Bột lạc cho động vật |
| 145 | 310126 | Peanuts, fresh | Củ lạc tươi |
| 146 | 310109 | Peas, fresh | Đậu Hà Lan tươi |
| 147 | 310081 | Peat (Litter — ) | Than bùn trộn rơm rác độn chuồng |
| 148 | 310106 | Peppers [plants] | 1) Cây hồ tiêu; 2) Hồ tiêu [cây]; 3) Cây ớt |
| 149 | 310138 | Pet food | Thức ăn cho vật nuôi trong nhà |
| 150 | 310105 | Pine cones | 1) Quả thông; 2) Quả thông hình nón |
| 151 | 310068 | Plant seeds | Hạt giống thực vật |
| 152 | 310071 | Plants | Cây trồng |
| 153 | 310107 | Plants, dried, for decoration | Cây khô để trang trí |
| 154 | 310057 | Pollen [raw material] | Phấn hoa [vật liệu thô] |
| 155 | 310110 | Potatoes, fresh | Khoai tây tươi |
| 156 | 310123 | Poultry, live | Gia cầm sống |
| 157 | 310165 | Quinoa, unprocessed [18] | Hạt Quinoa, chưa chế biến |
| 158 | 310036 | Rape cake for cattle | 1) Bã cải dầu cho gia súc; 2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc |
| 159 | 310139 | Raw barks | Vỏ cây thô |
| 160 | 310122 | Residue in a still after distillation | Bã rượu |
| 161 | 310116 | Rhubarb, fresh [14] | Cây đại hoàng, tươi |
| 162 | 310053 | Rice meal for forage | Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật |
| 163 | 310144 | Rice, unprocessed | 1) Thóc chưa chế biến; 2) Thóc chưa xử lý |
| 164 | 310114 | Roots for animal consumption [17] | Rễ cây dùng làm thức ăn cho động vật |
| 165 | 310117 | Rose bushes | Cây hoa hồng |
| 166 | 310078 | Rough cork | 1) Lie thô; 2) Bần thô |
| 167 | 310118 | Rye | Lúa mạch đen |
| 168 | 310155 | Salmon, live [15] | Cá hồi còn sống |
| 169 | 310014 | Salt for cattle | Muối dùng cho gia súc |
| 170 | 310146 | Sanded paper [litter] for pets [17] | Giấy phủ cát/giấy ráp [lót ổ] dùng cho vật nuôi trong nhà |
| 171 | 310156 | Sardines, live [15] | Cá mòi còn sống |
| 172 | 310145 | Sea-cucumbers [live] | 1) Dưa biển [tươi sống]; 2) Hải sâm [sống] |
| 173 | 310003 | Seaweed, unprocessed, for human or animal consumption [17] | Tảo/rong biển, chưa xử lý, dùng làm thức ăn cho người hoặc động vật |
| 174 | 310072 | Seedlings | 1) Cây giống; 2) Cây giống con; 3) Cây nhỏ làm giống |
| 175 | 310068 | Seeds for planting [15] | Hạt giống để trồng |
| 176 | 310041 | Shellfish [live] | Động vật giáp xác [sống] |
| 177 | 310011 | Shrubs | Cây bụi |
| 178 | 310090 | Silkworm eggs | Trứng tằm |
| 179 | 310119 | Silkworms | Con tằm |
| 180 | 310063 | Sod | 1) Mảng cỏ; 2) Vầng cỏ |
| 181 | 310172 | Soya beans, fresh [20] | Hạt đậu nành, tươi |
| 182 | 310089 | Spawn (Fish — ) | Trứng cá |
| 183 | 310149 | Spinach, fresh | Rau chân vịt tươi |
| 184 | 310140 | Spiny lobsters, live | 1) Tôm hùm gai, sống;
2) Tôm rồng sống |
| 185 | 310043 | Squashes, fresh [14] | 1) Quả bí, tươi; 2) Cây bí, tươi |
| 186 | 310112 | Stall food for animals | Thức ăn vỗ béo cho động vật |
| 187 | 310099 | Straw [forage] | Rơm [thức ăn cho súc vật] |
| 188 | 310098 | Straw litter | Rơm trải ổ |
| 189 | 310046 | Straw mulch | 1) Lớp phủ bằng rơm 2) Bổi rơm để phủ; 3) Rơm bổi để phủ |
| 190 | 310059 | Strengthening animal forage | Thức ăn tăng lực dùng cho súc vật |
| 191 | 310021 | Sugarcane | Cây mía đường |
| 192 | 310019 | Timber (Undressed — ) | Gỗ cây [đã chặt, chưa xử lý] |
| 193 | 310017 | Timber (Unsawn — ) | 1) Gỗ thô; 2) Gỗ chưa xẻ |
| 194 | 310008 | Trees | Cây |
| 195 | 310010 | Trees (Trunks of — ) | Thân của cây |
| 196 | 310121 | Truffles, fresh | 1) Nấm cục tươi; 2) Nấm truyp tươi |
| 197 | 310010 | Trunks of trees | Thân của cây |
| 198 | 310157 | Tuna, live [15] | Cá ngừ còn sống |
| 199 | 310063 | Turf, natural | 1) Thảm cỏ tự nhiên; 2) Mảng cỏ tự nhiên |
| 200 | 310019 | Undressed timber | Gỗ cây chưa xử lý |
| 201 | 310164 | Unprocessed sweet corn ears [husked or unhusked] [17] | Bắp ngô ngọt chưa chế biến [đã bóc vỏ hoặc còn nguyên vỏ] |
| 202 | 310017 | Unsawn timber | Gỗ chưa xẻ |
| 203 | 310159 | Vegetable marrows, fresh [16] | Bí ngồi, tươi |
| 204 | 310042 | Vegetables, fresh | Rau tươi |
| 205 | 310104 | Vine plants | Cây nho |
| 206 | 310048 | Waste (Distillery — ) for animal consumption | 1) Bã rượu cho thức ăn động vật; 2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật |
| 207 | 310061 | Wheat | Lúa mì |
| 208 | 310152 | Wheat germ for animal consumption | Mầm lúa mì làm thức ăn động vật |
| 209 | 310018 | Wood chips for the manufacture of wood pulp | 1) Vỏ bào gỗ dùng để sản xuất bột gỗ; 2) Vỏ gỗ bào dùng để sản xuất bột gỗ |
| 210 | 310044 | Wreaths of natural flowers | Vòng hoa tươi |
| 211 | 310077 | Yeast for animal consumption | Men cho thức ăn động vật |


