logo

Nhóm 30: Cà phê, chè, ca cao và cà phê nhân tạo; Gạo, mì sợi và mì ống

Cà phê, chè, ca cao và cà phê nhân tạo; Gạo, mì sợi và mì ống; Bột sắn và bột cọ; Bột và chế phẩm làm từ ngũ cốc; Bánh mì, bánh ngọt và bánh kẹo; Sô cô la; Kem, kem trái cây và các loại đá lạnh khác ăn được; Đường, mật ong, nước mật đường; Men, bột nở; Muối, gia vị, thảo mộc đã bảo quản; Dấm, nước xốt và các loại gia vị khác; Kem (nước đông lạnh).

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 300244 Agave syrup [natural sweetener] [17] Xi rô Agave/mật cây thùa [chất làm ngọt tự nhiên]
2 300056 All spice Hạt tiêu Giamaica
3 300138 Almond confectionery Bánh kẹo hạnh nhân
4 300004 Almond paste Bột hạnh nhân
5 300006 Aniseed Hạt hồi [gia vị]
6 300263 Apple sauce [condiment] [18] Nước xốt táo [gia vị]
7 300011 Aromatic preparations for food 1)  Chế phẩm tạo mùi thơm cho thực phẩm
2)  Hương liệu cho thực phẩm
8 300152 Artificial coffee Cà phê nhân tạo
9 300199 Baking powder Bột nở
10 300200 Baking soda [bicarbonate of soda for cooking purposes] Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu nướng]
11 300231 Baozi [20] Bánh bao có nhân (Baozi)
12 300105 Barley (Crushed — ) Lúa mạch nghiền
13 300100 Barley (Husked — ) 1)  Lúa mạch đã bóc vỏ
2)  Lúa mạch đã xát vỏ
14 300061 Barley meal Bột lúa mạch
15 300283 Batter mixes [20] Bột chiên giòn
16 300058 Bean meal Bột đậu
17 300166 Bee glue* Keo ong*
18 300148 Beer vinegar Dấm bia
19 300151 Beverages (Chocolate-based — ) Ðồ uống trên cơ sở sôcôla
20 300150 Beverages (Cocoa-based — ) Ðồ uống trên cơ sở ca cao
21 300149 Beverages (Coffee-based — ) Ðồ uống trên cơ sở cà phê
22 300187 Beverages (Tea-based — ) Ðồ uống trên cơ sở trà
23 300250 Bibimbap [rice mixed with vegetables and beef] [17] Bibimbap [cơm trộn với rau và thịt bò]
24 300200 Bicarbonate of soda for cooking purposes [baking soda] Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu nướng]
25 300074 Binding agents for ice cream 1)  Chất liên kết cho kem lạnh
2)  Tác nhân liên kết cho kem lanh
26 300016 Biscuits Bánh quy
27 300055 Bread (Ginger — ) Bánh gừng
28 300110 Bread rolls Ổ bánh mỳ nhỏ
29 300093 Bread* [18] Bánh mỳ*
30 300189 Breadcrumbs Ruột bánh mỳ
31 300261 Buckwheat flour [18] Bột kiều mạch
32 300260 Buckwheat, processed [18] Kiều mạch, đã chế biến
33 300259 Bulgur [18] Món Bulgur (thực phẩm làm từ lúa mỳ)
34 300023 Buns 1)  Bánh sữa nhỏ
2)  Bánh bao nhỏ
35 300237 Burritos [16] Bánh burritos [bánh bột ngô của Mexico]
36 300072 Cake dough [14] Bột nhào để làm bánh
37 300071 Cake powder Bột để làm bánh ngọt
38 300029 Cakes Bánh ngọt
39 300178 Cakes (Rice — ) Bánh gạo
40 300020 Candies [20] Kẹo
41 300226 Candy decorations for cakes [15] Kẹo trang trí cho bánh ngọt
42 300031 Capers Nụ bạch hoa ướp muối dùng làm gia vị
43 300032 Caramels [candies] [20] Caramen [kẹo]
44 300032 Caramels [sweets] [20] Caramen [kẹo]
45 300123 Celery salt Muối cần tây [hỗn hợp từ muối và các loại hạt để làm gia vị cho thực phẩm]
46 300218 Cereal bars [13] Ngũ cốc dạng thanh
47 300034 Cereal preparations Chế phẩm ngũ cốc
48 300195 Cereal-based snack food Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc
49 300248 Chamomile-based beverages [17] Đồ uống trên cơ sở hoa cúc (dạng trà)
50 300208 Cheeseburgers [sandwiches] Bánh kẹp pho mát [bánh xăng-đuých]
51 300272 Chewing gum for breath freshening [18] Kẹo cao su làm thơm mát hơi thở
52 300035 Chewing gum* Kẹo cao su*
53 300036 Chicory [coffee substitute] Rễ rau diếp xoăn [chất thay thế cà phê]
54 300161 Chips [cereal products] 1)  Lát ngũ cốc mỏng được sấy khô
2)  Lát mỏng sấy khô [sản phẩm ngũ cốc]
55 300038 Chocolate Sôcôla
56 300085 Chocolate beverages with milk Đồ uống Sôcôla có sữa
57 300225 Chocolate decorations for cakes [15] Sôcôla trang trí cho bánh ngọt
58 300242 Chocolate spreads containing nuts [17] Sô cô la phết bánh chứa hạt
59 300151 Chocolate-based beverages Ðồ uống trên cơ sở sôcôla
60 300241 Chocolate-based spreads [17] Chất phết lên bánh, trên cơ sở sô cô la
61 300227 Chocolate-coated nuts [15] Quả hạch bọc sôcôla
62 300280 Chocolatines [20] Bánh ngọt sô cô la
63 300162 Chow-chow [condiment] Gia vị thập cẩm
64 300008 Christmas trees (Confectionery for decorating — ) Bánh kẹo để trang trí cây Noel
65 300182 Chutneys [condiments] Tương ớt [gia vị]
66 300030 Cinnamon [spice] Quế [gia vị]
67 300040 Cloves [spice] Ðinh hương [gia vị]
68 300024 Cocoa Ca cao
69 300083 Cocoa beverages with milk Ðồ uống ca cao có sữa
70 300150 Cocoa-based beverages Ðồ uống trên cơ sở ca cao
71 300285 Coconut macaroons [20] Bánh quy dừa/Bánh Macaron dừa
72 300026 Coffee Cà phê
73 300152 Coffee (Artificial — ) Cà phê nhân tạo
74 300027 Coffee (Unroasted — ) Cà phê chưa rang
75 300084 Coffee beverages with milk Đồ uống cà phê có sữa
76 300286 Coffee capsules, filled [20] Viên nén cà phê, được nạp đầy
77 300010 Coffee flavorings [16] Hương liệu cà phê
78 300010 Coffee flavourings [16] Hương liệu cà phê
79 300028 Coffee substitutes (Vegetal preparations for use as — ) 1)  Chế phẩm sinh dưỡng sử dụng như chất thay thế cà phê
2)  Chế phẩm thực vật sử dụng dùng như chất thay thế cà phê
80 300149 Coffee-based beverages Ðồ uống trên cơ sở cà phê
81 300041 Condiments Ðồ gia vị
82 300042 Confectionery Bánh kẹo
83 300008 Confectionery for decorating Christmas trees Bánh kẹo dùng để trang trí cây noel
84 300016 Cookies [13] Bánh quy
85 300049 Cooking salt Muối nấu ăn
86 300044 Corn (Pop — ) 1) Ngô rang nổ
2) Bỏng ngô
87 300091 Corn [milled] 1) Ngô xay
2) Ngô [đã xay]
88 300043 Corn flakes Mảnh ngô dẹt mỏng
89 300059 Corn flour Bột ngô
90 300059 Corn meal Bột ngô
91 300092 Corn roasted Ngô rang
92 300206 Coulis (Fruit — ) [sauces] Quả xay nhuyễn [nước xốt]
93 300163 Couscous [20] Món ăn làm từ bột lúa mì (Couscous)
94 300174 Crackers Bánh quy giòn
95 300262 Cranberry sauce [condiment] [18] Nước xốt quả nam việt quất [gia vị]
96 300046 Cream (Ice — ) Kem lạnh
97 300215 Cream of tartar for culinary purposes Cáu rượu cho mục đích nấu ăn
98 300282 Crème brûlée [20] Bánh kem cháy (Crème brûlée)
99 300279 Croissants [20] Bánh sừng bò
100 300264 Croutons [18] Bánh mỳ nướng hoặc rán
101 300264 Croûtons [18] Bánh mỳ nướng hoặc rán
102 300153 Crystallized rock sugar* [20] Đường phèn tinh thể*
103 300033 Curry [spice] Bột Cà-ri [gia vị]
104 300175 Custard Bánh trứng
105 300220 Dough [13] Bột nhào
106 300188 Dressings for salad 1)  Nước xốt cho sa-lát
2)  Nước xốt cho món trộn
107 300249 Dulce de leche [17] Món Dulce de leche (bánh kẹo ngọt làm từ sữa)
108 300136 Edible ices Ðá lạnh có thể ăn được
109 300239 Edible paper [16] Thực phẩm dạng giấy ăn được
110 300284 Edible paper wafers [20] Giấy trang trí bánh kem có thể ăn được
111 300240 Edible rice paper [16] 1. Thực phẩm dạng tấm mỏng làm từ gạo
2. Bánh đa nem làm từ gạo
112 300048 Essences for foodstuffs [except etheric essences and essential oils] Tinh chất cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và tinh dầu]
113 300066 Ferments for pastes Men dùng bột nhão
114 300043 Flakes (Corn — ) Mảnh ngô dẹt mỏng
115 300043 Flakes (Maize — ) Mảnh ngô dẹt mỏng
116 300145 Flakes (Oat — ) Mảnh yến mạch dẹt mỏng
117 300141 Flavorings, other than essential oils, for beverages Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống
118 300070 Flavorings, other than essential oils, for cakes Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt
119 300141 Flavourings, other than essential oils, for beverages Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống
120 300070 Flavourings, other than essential oils, for cakes Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt
121 300212 Flaxseed for culinary purposes [seasoning] [17] Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị]
122 300057 Flour* Bột mì*
123 300243 Flour-based dumplings [17] Bánh bao làm từ bột mỳ
124 300221 Flowers or leaves for use as tea substitutes [14] Hoa hoặc lá được sử dụng làm chất thay thế trà
125 300067 Fondants [confectionery] Kẹo mềm
126 300140 Food flavorings, other than essential oils [15] Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu
127 300140 Food flavourings, other than essential oils [15] Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu
128 300048 Foodstuffs (Essences for — ), except etheric essences and essential oils Tinh dầu dùng cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và dầu tinh dầu]
129 300247 Freeze-dried dishes with the main ingredient Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ
being pasta [18] ống/mỳ sợi
130 300246 Freeze-dried dishes with the main ingredient being rice [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo
131 300203 Frosting [icing] (Cake — ) Lớp phủ bánh ngọt
132 300181 Frozen yoghurt [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
133 300181 Frozen yogurt [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
134 300267 Fruit confectionery [20] Bánh kẹo trái cây
135 300176 Fruit jellies [confectionery] Thạch trái cây [dạng kẹo bánh]
136 300201 Garden herbs, preserved [seasonings] Thảo mộc đã bảo quản [gia vị]
137 300291 Ginger paste [seasoning] [20] Gừng dạng sệt [gia vị]
138 300055 Gingerbread Bánh gừng
139 300077 Glucose for culinary purposes Đường gluco cho mục đích nấu ăn
140 300216 Gluten additives for culinary purposes Chất phụ gia gluten cho mục đích nấu ăn
141 300078 Gluten prepared as foodstuff Gluten được chế biến làm thực phẩm
142 300275 Gluten-free bread [20] Bánh mì không chứa gluten
143 300096 Golden syrup Nước mật đường
144 300193 Gravies (Meat — ) Nước xốt thịt
145 300080 Groats for human food Yến mạch làm thực phẩm cho con người
146 300073 Ground ginger [20] Bột gừng
147 300191 Halvah Mứt mật ong trộn vừng
148 300210 Ham glaze Nước sốt làm bóng giăm bông
149 300290 Harissa [condiment] [20] Nước sốt cay Harissa [gia vị]
150 300214 High-protein cereal bars Thanh/thỏi ngũ cốc giàu protein
151 300197 Hominy 1) Cháo ngô
2) Bánh đúc ngô
152 300198 Hominy grits 1) Ngô tấm dạng hạt nhỏ
2) Tấm loại nhỏ từ ngô
153 300098 Honey Mật ong
154 300253 Hot dog sandwiches [17] Bánh mỳ kẹp xúc xích
155 300100 Husked barley 1)  Lúa mạch đã bóc vỏ
2)  Lúa mạch đã xát vỏ
156 300143 Husked oats 1)  Cháo yến mạch lứt
2)  Cháo yến mạch đã xát vỏ
157 300046 Ice cream kem lạnh
158 300254 Ice cubes [17] Đá viên
159 300076 Ice for refreshment Ðá lạnh dùng cho đồ uống
160 300288 Ice pops [20] Kem que
161 300075 Ice, natural or artificial Đá lạnh tự nhiên hoặc nhân tạo
162 300186 Iced tea 1)  Trà ướp lạnh
2)  Trà đã đông lạnh
163 300136 Ices (Edible — ) Đá lạnh có thể ăn được
164 300009 Infusions, not medicinal Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc, không dùng cho mục đích y tế
165 300252 Instant rice [17] Cơm ăn liền
166 300176 Jellies (Fruit — ) [confectionery] Thạch hoa quả [bánh kẹo]
167 300233 Jiaozi [20] Sủi cảo (Jiaozi)
168 300281 Kelp tea [20] Trà tảo bẹ
169 300082 Ketchup [sauce] Nước xốt cà chua nấm [xốt]
170 300269 Kimchi pancakes [20] Bánh kếp làm từ kim chi
171 300277 Laksa [20] Mì nước kiểu Singapore (Laksa)
172 300086 Leaven Men làm bánh
173 300212 Linseed for culinary purposes [seasoning] [17] Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị]
174 300118 Liquorice [confectionery] Cam thảo [bánh kẹo]
175 300107 Lozenges [confectionery] Viên ngậm hình thoi [kẹo]
176 300247 Lyophilised dishes with the main ingredient being pasta [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi
177 300246 Lyophilised dishes with the main ingredient being rice [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo
178 300247 Lyophilized dishes with the main ingredient being pasta [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi
179 300246 Lyophilized dishes with the main ingredient being rice [18] Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo
180 300090 Macaroni Mỳ ống
181 300089 Macaroons [20] Bánh quy hạnh nhân (Macarons)
182 300043 Maize flakes Mảnh ngô dẹt mỏng
183 300059 Maize flour Bột ngô
184 300059 Maize meal Bột ngô
185 300091 Maize, milled 1)  Ngô xay
2)  Ngô nghiền
186 300092 Maize, roasted Ngô nướng
187 300017 Malt biscuits Bánh quy mạch nha
188 300164 Malt extract for food Chiết xuất mạch nha cho thực phẩm
189 300165 Malt for human consumption Mạch nha làm thực phẩm cho con người
190 300094 Maltose Mantoza
191 300207 Marinades Nước xốt marinat
192 300039 Marzipan 1)  Bột bánh hạnh nhân
2)  Bánh hạnh nhân
193 300172 Mayonnaise Xốt may-on-ne
194 300057 Meal * Bột *
195 300193 Meat gravies Nước sốt thịt
196 300133 Meat pies 1)  Bánh patê thịt
2)  Bánh nướng thịt
197 300135 Meat tenderizers for household purposes [17] Chế phẩm làm mềm thịt cho mục đích gia dụng
198 300230 Minced garlic [condiment] [15] Tỏi băm [gia vị]
199 300097 Mint for confectionery Bạc hà cho kẹo bánh
200 300271 Mints for breath freshening [18] Kẹo bạc hà làm thơm mát hơi thở
201 300245 Mirror icing [mirror glaze] [17] Lớp phủ bánh ngọt [bóng như gương]
202 300194 Miso [20] Tương (Miso)
203 300095 Molasses for food 1)  Nước mật cho thực phẩm
2) Mật đường cho thực phẩm
204 300204 Mousses (Chocolate — ) Sô-cô-la nhuyễn dạng sệt
205 300205 Mousses (Dessert — ) [confectionery] Kem tráng miệng [bánh kẹo]
206 300177 Muesli Món ăn điểm tâm từ yến mạch và các loại quả, hạt khô (muesli)
207 300101 Mustard Mù tạc
208 300060 Mustard meal Bột mù tạc
209 300202 Noodle-based prepared meals Đồ ăn đã được chế biến trên cơ sở mì sợi
210 300103 Noodles Mì sợi
211 300289 Nougat [20] Kẹo Nougat
212 300229 Nut flours [15] Bột quả hạch
213 300102 Nutmegs Hạt nhục đậu khấu
214 300145 Oat flakes Mảnh yến mạch dẹt mỏng
215 300144 Oat-based food Thực phẩm trên cơ sở yến mạch
216 300146 Oatmeal Bột yến mạch
217 300142 Oats (Crushed — ) Yến mạch nghiền
218 300143 Oats (Husked — ) Yến mạch đã xát vỏ
219 300251 Onigiri [20] Cơm nắm (Onigiri)
220 300287 Orange blossom water for culinary purposes [20] Nước hoa cam dùng cho mục đích nấu ăn
221 300280 Pains au chocolat [20] Bánh mỳ sô cô la
222 300219 Palm sugar [13] Đường cọ
223 300047 Pancakes Bánh kếp
224 300003 Pasta Mỳ Ý (pasta)
225 300217 Pasta sauce [13] Nước sốt mỳ ống
226 300004 Paste (Almond — ) 1)  Bột nhân quả hạnh
2)  Bột làm từ nhân quả hạnh đào nghiền nhỏ
227 300107 Pastilles [confectionery] Viên ngậm bọc đường [kẹo viên]
228 300108 Pastries 1)  Bột nhồi
2)  Bột nhão
229 300222 Pastry dough [14] Bột nhào để làm bánh ngọt
230 300134 Pâtés en croûte [14] Bánh patê nướng
231 300139 Peanut confectionery Kẹo lạc
232 300224 Pelmeni [20] Sủi cảo (Pelmeni)
233 300113 Pepper Hạt tiêu
234 300019 Peppermint sweets Kẹo bạc hà
235 300111 Peppers [seasonings] 1) Hạt tiêu [gia vị]
2) Ớt [gia vị]
236 300209 Pesto [20] Nước sốt (Pesto)
237 300109 Petit-beurre biscuits Bánh qui pơti bơ
238 300068 Petits fours [20] Bánh ngọt nhỏ
239 300257 Piccalilli [17] Xốt dưa góp cay Piccalilli
240 300104 Pies 1)  Bánh patê
2)  Bánh nướng
3)  Bánh hấp
241 300133 Pies (Meat — ) 1)  Bánh patê thịt
2)  Bánh nướng thịt
3)  Bánh hấp thịt
242 300112 Pizzas Bánh pizza
243 300044 Popcorn 1) Ngô rang nổ
2) Bỏng ngô
244 300114 Potato flour* [14] Bột khoai tây*
245 300265 Potato-based flatbreads [20] Bánh dẹt làm từ khoai tây
246 300071 Powder (Cake — ) Bột làm bánh ngọt
247 300137 Powders for making ice cream [16] Bột để làm kem lạnh
248 300116 Pralines Kẹo hạt dẻ
249 300238 Prepared rice rolled in seaweed [20] Cơm cuốn rong biển
250 300014 Preserving foodstuffs (Salt for — ) Muối dùng để bảo quản thực phẩm
251 300255 Processed seeds for use as a seasoning [17] Hạt đã xử lý dùng làm gia vị
252 300278 Profiteroles [20] Bánh su kem
253 300166 Propolis* Keo ong*
254 300115 Puddings Bánh putđing
255 300192 Quiches 1) Bánh trứng nướng
2) Bánh nướng giống pi-za
256 300258 Quinoa, processed [18] Hạt Quinoa, đã chế biến
257 300234 Ramen [20] Mì (Ramen)
258 300117 Ravioli 1)  Bánh nhân thịt
2)  Bánh xèo
259 300167 Relish [condiment] Xốt củ quả [gia vị]
260 300119 Rice Gạo
261 300178 Rice cakes Bánh gạo
262 300268 Rice crackers [20] Bánh gạo
263 300228 Rice pudding [15] Bánh pudding gạo
264 300232 Rice pulp for culinary purposes [16] Bột gạo dùng cho mục đích nấu nướng
265 300196 Rice-based snack food Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo
266 300110 Rolls (Bread — ) Bánh mì cuộn
267 300168 Royal jelly* Sữa ong chúa*
268 300015 Rusks Bánh bít cốt
269 300120 Saffron [seasoning] Nghệ vàng [gia vị]
270 300121 Sago Bột cọ sagu
271 300188 Salad (Dressings for — ) 1)  Nước xốt cho sa-lát
2)  Nước xốt cho món trộn
272 300049 Salt (Cooking — ) Muối nấu ăn
273 300014 Salt for preserving foodstuffs Muối dùng để bảo quản thực phẩm
274 300106 Sandwiches 1)  Bánh mì kẹp nhân
2)  Bánh xăng đuých
275 300171 Sauce (Tomato — ) Xốt cà chua
276 300122 Sauces [condiments] Xốt [gia vị]
277 300088 Sausage binding materials 1) Vật liệu liên kết xúc xích
2) Vật liệu liên kết dồi
278 300235 Savory pancakes [20] Bánh xèo
279 300236 Savory pancakes mixes [20] Hỗn hợp bột để làm bánh xèo
280 300235 Savoury pancakes [20] Bánh xèo
281 300236 Savoury pancakes mixes [20] Hỗn hợp bột để làm bánh xèo
282 300169 Sea water [for cooking] Nước biển [dùng nấu nướng]
283 300012 Seasonings Gia vị
284 300002 Seaweed [condiment] [13] Rong biển/tảo biển [gia vị]
285 300124 Semolina 1)  Bột hòn để làm bánh put đing

2)  Lõi hạt để làm bánh put đing

286 300256 Sesame seeds [seasonings] [17] Hạt vừng [gia vị]
287 300270 Shaved ice with sweetened red beans [18] Đá bào với đậu đỏ được làm ngọt
288 300125 Sherbets [ices] Kem trái cây [đá lạnh]
289 300195 Snack food (Cereal-based — ) Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc
290 300196 Snack food (Rice-based — ) Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo
291 300274 Soba noodles [18] Mỳ Soba
292 300125 Sorbets [ices] Kem trái cây [đá lạnh]
293 300062 Soya flour 1)  Bột đậu tương
2)  Bột đậu nành
294 300179 Soya sauce 1)  Tương
2)  Xốt đậu nành
295 300126 Spaghetti Mì ống
296 300054 Spices Gia vị
297 300183 Spring rolls 1)  Nem cuốn
2)  Nem cuộn
298 300007 Star aniseed Hoa hồi [gia vị]
299 300065 Starch for food Tinh bột cho thực phẩm
300 300147 Stick liquorice [confectionery] Thỏi cam thảo [kẹo]
301 300045 Stiffening whipped cream (Preparations for — ) Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt
302 300069 Sugar * Ðường *
303 300042 Sugar confectionery Bánh kẹo đường
304 300170 Sushi 1)  Món sushi của Nhật Bản
2)  Cơm cuốn kiểu Nhật Bản
305 300053 Sweeteners (Natural — ) Chất làm ngọt tự nhiên
306 300019 Sweets (Peppermint — ) Kẹo bạc hà
307 300020 Sweets [20] Kẹo
308 300190 Tabbouleh Món trộn Tabbouleh làm chủ yếu từ bột mì
309 300184 Tacos Món bánh thịt chiên giòn
310 300276 Tamarind [condiment] [20] Me [gia vị]
311 300127 Tapioca Bột sắn hột
312 300128 Tapioca flour* [14] Bột sắn*
313 300129 Tarts Bánh tạc
314 300186 Tea (Iced — ) 1)  Trà ướp lạnh
2)  Trà đã đông lạnh
315 300037 Tea* Trà*
316 300187 Tea-based beverages Ðồ uống trên cơ sở trà
317 300050 Thickening agents for cooking foodstuffs Chất làm đặc dùng để nấu ăn
318 300171 Tomato sauce Sốt cà chua
319 300185 Tortillas Bánh ngô
320 300051 Turmeric* [14] Nghệ*
321 300273 Udon noodles [18] Mỳ Udon
322 300013 Unleavened bread Bánh mì không có men
323 300130 Vanilla flavorings for culinary purposes [16] Hương liệu vani dùng cho nấu nướng
324 300130 Vanilla flavourings for culinary purposes [16] Hương liệu vani dùng cho nấu nướng
325 300131 Vanillin [vanilla substitute] Vanilin [chất thay thế vani]
326 300028 Vegetal preparations for use as coffee substitutes 1)  Chế phẩm thực vật thay thế cà phê
2)  Chế phẩm dinh dưỡng sử dụng thay thế cà phê
327 300132 Vermicelli [20] Bún/miến/mì sợi nhỏ
328 300081 Vinegar Giấm
329 300022 Waffles Bánh quế
330 300169 Water (Sea — ) for cooking Nước biển dùng để nấu ăn
331 300063 Wheat flour Bột mì
332 300213 Wheat germ for human consumption Mầm lúa mì làm thức ăn cho người
333 300045 Whipped cream (Preparations for stiffening — ) Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt
334 300087 Yeast * Nấm men *
335 300181 Yoghurt (Frozen — ) [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
336 300181 Yogurt (Frozen —) [confectionery ices] Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
Vui lòng đánh giá!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top