Mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu; Chế phẩm tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chế phẩm để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 030160 | Abrasive cloth | Vải nhám, vải ráp |
| 2 | 030166 | Abrasive paper | Giấy nhám (giấy ráp) |
| 3 | 030165 | Abrasives * | Vật liệu mài mòn |
| 4 | 030001 | Adhesives for affixing false hair | Chất dính dùng để gắn tóc giả |
| 5 | 030199 | Adhesives for cosmetic purposes | Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 6 | 030200 | After-shave lotions | Nước thơm dùng sau khi cạo râu |
| 7 | 030209 | Air (Canned pressurized — ) for cleaning and dusting purposes | Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm sạch và thổi bụi |
| 8 | 030246 | Air fragrance reed diffusers [18] | Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm thơm không khí |
| 9 | 030215 | Air fragrancing preparations | Chế phẩm làm thơm không khí |
| 10 | 030169 | Almond milk for cosmetic purposes | Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm |
| 11 | 030006 | Almond oil | Dầu hạnh nhân |
| 12 | 030007 | Almond soap | Xà phòng hạnh nhân |
| 13 | 030219 | Aloe vera preparations for cosmetic purposes | Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 14 | 030168 | Alum stones [astringents] | Đá phèn [chất làm se] |
| 15 | 030008 | Amber [perfume] | Hổ phách [nước hoa] |
| 16 | 030167 | Ammonia [volatile alkali] [detergent] | Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa] |
| 17 | 030163 | Antiperspirant soap | Xà phòng chống đổ mồ hôi |
| 18 | 030162 | Antiperspirants [toiletries] | Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh thân thể] |
| 19 | 030261 | Antistatic drier sheets [20] | Tấm/miếng sấy chống tĩnh điện |
| 20 | 030261 | Antistatic dryer sheets [20] | Tấm/miếng sấy chống tĩnh điện |
| 21 | 030083 | Antistatic preparations for household purposes | Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục đích gia dụng |
| 22 | 030172 | Aromatics [essential oils] | Hương liệu [tinh dầu] |
| 23 | 030038 | Ash (Volcanic — ) for cleaning | Tro núi lửa để làm sạch |
| 24 | 030191 | Astringents for cosmetic purposes | Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 25 | 030251 | Baby wipes impregnated with cleaning preparations [19] | Khăn lau em bé được tẩm chế phẩm làm sạch |
| 26 | 030015 | Badian essence | Tinh dầu hồi |
| 27 | 030222 | Balms, other than for medical purposes [17] | Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế |
| 28 | 030093 | Bark (Quillaia — ) for washing | Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt |
| 29 | 030252 | Basma [cosmetic dye] [19] | Basma [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm] |
| 30 | 030230 | Bath preparations, not for medical purposes [14] | Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích y tế |
| 31 | 030175 | Bath salts, not for medical purposes | Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế |
| 32 | 030016 | Baths (Cosmetic preparations for — ) | Chế phẩm mỹ phẩm để tắm |
| 33 | 030176 | Beard dyes | Thuốc nhuộm râu |
| 34 | 030020 | Beauty masks | Mặt nạ làm đẹp |
| 35 | 030021 | Bergamot oil | Dầu thơm bergamot |
| 36 | 030025 | Bleaching (Leather — ) preparations | Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc |
| 37 | 030192 | Bleaching preparations [decolorants] for cosmetic purposes | Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 38 | 030247 | Bleaching preparations [decolorants] for household purposes [18] | Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu] dùng cho mục đích gia dụng |
| 39 | 030026 | Bleaching salts | Muối để tẩy trắng |
| 40 | 030027 | Bleaching soda | 1) Sođa để tẩy trắng; 2) Natri cacbonat để tẩy trắng |
| 41 | 030256 | Body paint for cosmetic purposes [20] | Màu vẽ cơ thể dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 42 | 030250 | Breath freshening preparations for personal hygiene [18] | Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh cá nhân |
| 43 | 030204 | Breath freshening sprays | Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở |
| 44 | 030216 | Breath freshening strips | Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở |
| 45 | 030107 | Cake flavorings [essential oils] [14] | Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu] |
| 46 | 030107 | Cake flavourings [essential oils] | Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu] |
| 47 | 030152 | Cakes of toilet soap | Xà phòng vệ sinh dạng bánh |
| 48 | 030209 | Canned pressurized air for cleaning and dusting purposes | Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm sạch và thổi bụi |
| 49 | 030035 | Carbides of metal [abrasives] | Cacbua kim loại [chất mài] |
| 50 | 030037 | Cedarwood (Essential oils of — ) | 1) Tinh dầu thông tùng; 2) Tinh dầu tuyết tùng |
| 51 | 030067 | Chalk (Cleaning — ) | 1) Phấn để làm sạch; 2) Đá phấn để làm sạch |
| 52 | 030245 | Chemical cleaning preparations for household purposes [18] | Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục đích gia dụng |
| 53 | 030067 | Cleaning chalk | 1) Phấn để làm sạch; 2) Đá phấn để làm sạch |
| 54 | 030194 | Cleaning dentures (Preparations for —) | Chế phẩm làm sạch răng giả |
| 55 | 030104 | Cleaning preparations | Chế phẩm làm sạch |
| 56 | 030238 | Cleansers for intimate personal hygiene purposes, non medicated [17] | Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân, không chứa thuốc |
| 57 | 030123 | Cleansing milk for toilet purposes | Sữa làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh |
| 58 | 030211 | Cloths impregnated with a detergent for cleaning | Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi |
| 59 | 030050 | Cobblers’ wax | Sáp dùng cho thợ sửa giày |
| 60 | 030234 | collagen preparations for cosmetic purposes | Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 61 | 030260 | Color run prevention laundry sheets [20] | Tấm/miếng chống loang màu trong khi giặt |
| 62 | 030060 | Colorants for toilet purposes | Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh |
| 63 | 030174 | Color-brightening chemicals for household purposes [laundry] | Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng [giặt giũ] |
| 64 | 030087 | Color-removing preparations | Chế phẩm để tẩy màu |
| 65 | 030260 | Colour run prevention laundry sheets [20] | Tấm/miếng chống loang màu trong khi giặt |
| 66 | 030174 | Colour-brightening chemicals for household purposes [laundry] | Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng [giặt giũ] |
| 67 | 030087 | Colour-removing preparations | Chế phẩm để tẩy màu |
| 68 | 030062 | Corundum [abrasive] | Corunđum [chất mài] |
| 69 | 030064 | Cosmetic kits | Bộ mỹ phẩm |
| 70 | 030177 | Cosmetic preparations for slimming purposes | Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon thả |
| 71 | 030065 | Cosmetics | Mỹ phẩm |
| 72 | 030063 | Cosmetics for animals | Mỹ phẩm cho động vật |
| 73 | 030249 | Cosmetics for children [18] | Mỹ phẩm cho trẻ em |
| 74 | 030019 | Cotton sticks for cosmetic purposes | Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 75 | 030019 | Cotton swabs for cosmetic purposes [15] | Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 76 | 030066 | Cotton wool for cosmetic purposes | Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 77 | 030259 | Cotton wool impregnated with make-up removing preparations [20] | Bông tẩm chế phẩm tẩy trang |
| 78 | 030071 | Creams (Cosmetic — ) | Kem mỹ phẩm |
| 79 | 030023 | Creams (Skin whitening — ) | Kem làm trắng da |
| 80 | 030074 | Creams for leather | Kem dùng cho đồ da thuộc |
| 81 | 030077 | Degreasers, other than for use in manufacturing processes [17] | Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình sản xuất |
| 82 | 030210 | Dental bleaching gels | 1) Gel làm trắng răng; 2) Chất làm trắng răng dạng gel |
| 83 | 030079 | Dentifrices* [17] | Chế phẩm đánh răng* |
| 84 | 030198 | Denture polishes | Chất làm bóng răng giả |
| 85 | 030194 | Dentures (Preparations for cleaning —) | Chế phẩm làm sạch răng giả |
| 86 | 030149 | Deodorant soap | Xà phòng khử mùi |
| 87 | 030180 | Deodorants for human beings or for animals | Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật |
| 88 | 030217 | Deodorants for pets | Chất khử mùi cho vật nuôi |
| 89 | 030096 | Depilatories | Chất lỏng làm rụng lông |
| 90 | 030096 | Depilatory preparations | Chế phẩm làm rụng lông |
| 91 | 030081 | Descaling preparations for household purposes [17] | Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng |
| 92 | 030075 | Detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical purposes [17] | Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế |
| 93 | 030082 | Diamantine [abrasive] | Bột kim cương [chất mài] |
| 94 | 030218 | Douching preparations for personal sanitary or deodorant purposes [toiletries] | Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân] |
| 95 | 030223 | Dry shampoos* [17] | Dầu gội khô* |
| 96 | 030205 | Dry-cleaning preparations | Chế phẩm để giặt khô |
| 97 | 030214 | Drying agents for dishwashing machines | Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa |
| 98 | 030156 | Dyes (Cosmetic — ) | Chất nhuộm màu (mỹ phẩm) |
| 99 | 030058 | Eau de Cologne | Nước thơm Cô-lô-nhơ |
| 100 | 030094 | Emery | 1) Bột nhám; 2) Bột mài |
| 101 | 030086 | Emery cloth | 1) Vải nhám; 2) Vải ráp |
| 102 | 030084 | Emery paper | 1) Giấy nhám mịn; 2) Giấy ráp mịn |
| 103 | 030099 | Essences (Ethereal — ) | Tinh dầu ete |
| 104 | 030100 | Essential oils | Tinh dầu |
| 105 | 030226 | Essential oils of citron [13] | Tinh dầu thanh yên (họ chanh) |
| 106 | 030056 | Essential oils of lemon | Tinh dầu chanh |
| 107 | 030099 | Ethereal essences | Tinh dầu ete |
| 108 | 030100 | Ethereal oils | Dầu ete |
| 109 | 030101 | Extracts of flowers [perfumes] | Chiết xuất của hoa (nước hoa) |
| 110 | 030131 | Eyebrow cosmetics | Mỹ phẩm dùng cho lông mày |
| 111 | 030154 | Eyebrow pencils | Bút chì kẻ lông mày |
| 112 | 030178 | Eyelashes (Adhesives for affixing false— ) | Chất dính để cố định lông mi giả |
| 113 | 030043 | Eyelashes (Cosmetic preparations for- | Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi |
| 114 | 030042 | Eyelashes (False — ) | Lông mi giả |
| 115 | 030243 | Eye-washes, not for medical purposes [17] | Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích y tế |
| 116 | 030193 | Fabric softeners [for laundry use] | Chất làm mềm vải [dùng để giặt] |
| 117 | 030042 | False eyelashes | Lông mi giả |
| 118 | 030001 | False hair (Adhesives for affixing — ) | 1) Chất dính dùng để cố định tóc giả; 2) Chất dính dùng để cố định lông giả |
| 119 | 030136 | False nails | Móng (tay; chân) giả |
| 120 | 030173 | Flavorings for beverages [essential oils] | Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu] |
| 121 | 030173 | Flavourings for beverages [essential oils] | Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu] |
| 122 | 030241 | Floor wax [17] | Sáp đánh bóng sàn |
| 123 | 030206 | Floor wax removers [scouring preparations] | Chất tẩy sáp đánh ván sàn (chế phẩm cọ rửa) |
| 124 | 030208 | Floors (Non-slipping liquids for — ) | Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà |
| 125 | 030207 | Floors (Non-slipping wax for — ) | Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà |
| 126 | 030105 | Flower perfumes (Bases for — ) | Chất nền dùng cho nước hoa |
| 127 | 030101 | Flowers (Extracts of — ) [perfumes] | Chiết xuất của hoa [nước hoa] |
| 128 | 030236 | food flavorings [essential oils] | Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu] |
| 129 | 030236 | food flavourings [essential oils] | Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu] |
| 130 | 030143 | Foot perspiration (Soap for — ) | Xà phòng chống đổ mồ hôi chân |
| 131 | 030106 | Fumigation preparations [perfumes] | Chế phẩm xông hơi [nước hoa] |
| 132 | 030108 | Gaultheria oil | 1) Dầu cây châu thụ; 2) Dầu cây thạch nam; 3) Dầu cây tra; 4) Dầu cây lão quan thảo |
| 133 | 030253 | Gel eye patches for cosmetic purposes [19] | Miếng dán mắt dạng gel dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 134 | 030210 | Gels (Dental bleaching — ) | 1) Gel làm trắng răng; 2) Chất làm trắng răng dạng gel |
| 135 | 030110 | Geraniol | Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và hương liệu) |
| 136 | 030161 | Glass cloth [abrasive cloth] [17] | Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp] |
| 137 | 030140 | Glass paper | Giấy ráp thuỷ tinh |
| 138 | 030029 | Glaze (Laundry — ) | Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ |
| 139 | 030111 | Greases for cosmetic purposes | Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 140 | 030003 | Grinding preparations | Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ |
| 141 | 030040 | Hair colorants | Thuốc nhuộm tóc |
| 142 | 030231 | Hair conditioners [15] | Dầu xả tóc |
| 143 | 030040 | Hair dyes | Thuốc nhuộm tóc |
| 144 | 030034 | Hair lotions* [17] | Nước xức tóc* |
| 145 | 030201 | Hair spray | Keo xịt tóc |
| 146 | 030232 | Hair straightening preparations [15] | Chế phẩm làm thẳng tóc |
| 147 | 030041 | Hair waving preparations | 1) Chế phẩm uốn tóc; 2) Chế phẩm tạo nếp tóc; 3) Chế phẩm tạo sóng tóc |
| 148 | 030113 | Heliotropine | Heliotropin |
| 149 | 030227 | Henna [cosmetic dye] [13] | Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm] |
| 150 | 030239 | Herbal extracts for cosmetic purposes [17] | Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 151 | 030112 | Hydrogen peroxide for cosmetic purposes | Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 152 | 030089 | Hypochloride (Potassium — ) | Kali hypoclorit (chất tẩy trắng) |
| 153 | 030095 | Incense | 1) Hương thơm để thắp; 2) Hương trầm dùng để cúng tế |
| 154 | 030121 | Ionone [perfumery] | 1) Ionon [nước hoa]; 2) Irisone [nước hoa] |
| 155 | 030115 | Jasmine oil | Dầu hoa nhài |
| 156 | 030089 | Javelle water | Nước javen |
| 157 | 030109 | Jelly (Petroleum — ) for cosmetic purposes | Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 158 | 030011 | Jewellers’ rouge | Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn |
| 159 | 030213 | Joss sticks | Hương, nhang |
| 160 | 030064 | Kits (Cosmetic — ) | Bộ mỹ phẩm |
| 161 | 030085 | Lacquer-removing preparations | Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc |
| 162 | 030028 | Laundry bleach | Chất tẩy trắng để giặt |
| 163 | 030028 | Laundry bleaching preparations [13] | Chế phẩm tẩy trắng để giặt |
| 164 | 030014 | Laundry blueing [13] | Lơ giặt |
| 165 | 030029 | Laundry glaze | Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ |
| 166 | 030124 | Laundry preparations | Chế phẩm để giặt |
| 167 | 030098 | Laundry soaking preparations | 1) Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm ướt khi giặt; 2) Chế phẩm ngâm giặt |
| 168 | 030010 | Laundry starch | Hồ bột để giặt là |
| 169 | 030116 | Lavender oil | Dầu oải hương |
| 170 | 030090 | Lavender water | Nước oải hương |
| 171 | 030074 | Leather (Creams for — ) | Kem dùng cho đồ da |
| 172 | 030025 | Leather bleaching preparations | 1) Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc; 2) Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc; |
| 173 | 030061 | Leather preservatives [polishes] | Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm bóng] |
| 174 | 030150 | Linen (Sachets for perfuming — ) | Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải giường, khăn bàn) |
| 175 | 030221 | Lip glosses | Chất làm bóng môi |
| 176 | 030229 | Lipstick cases [14] | Hộp son môi |
| 177 | 030018 | Lipsticks | Son môi |
| 178 | 030257 | Liquid latex body paint for cosmetic purposes [20] | Màu vẽ cơ thể dạng latec lỏng dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 179 | 030208 | Liquids for floors (Non-slipping — ) | Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà |
| 180 | 030197 | Lotions (Tissues impregnated with cosmetic — ) | Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm mỹ phẩm |
| 181 | 030122 | Lotions for cosmetic purposes | Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 182 | 030102 | Make-up | 1) Mỹ phẩm; 2) Đồ trang điểm (mỹ phẩm) |
| 183 | 030147 | Make-up powder | Phấn trang điểm |
| 184 | 030033 | Make-up preparations | Chế phẩm trang điểm |
| 185 | 030078 | Make-up removing preparations | Chế phẩm tẩy trang |
| 186 | 030202 | Mascara | Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra) |
| 187 | 030020 | Masks (Beauty — ) | Mặt nạ làm đẹp |
| 188 | 030248 | Massage candles for cosmetic purposes [18] | Nến/nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp |
| 189 | 030220 | Massage gels, other than for medical purposes [17] | Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế |
| 190 | 030255 | Micellar water [20] | Nước tẩy trang mixen (micellar) |
| 191 | 030123 | Milk (Cleansing — ) for toilet purposes | 1) Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm); 2) Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm) |
| 192 | 030128 | Mint essence [essential oil] | Tinh chất bạc hà [tinh dầu] |
| 193 | 030129 | Mint for perfumery | Bạc hà để sản xuất nước hoa |
| 194 | 030052 | Moustache wax | Sáp dùng cho râu, ria |
| 195 | 030031 | Mouthwashes, not for medical purposes [15] | Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y tế |
| 196 | 030132 | Musk [perfumery] | Xạ hương [sản xuất nước hoa] |
| 197 | 030052 | Mustache wax | Sáp dùng cho râu, ria |
| 198 | 030224 | Nail art stickers | Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân |
| 199 | 030137 | Nail care preparations | Chế phẩm để chăm sóc móng |
| 200 | 030254 | Nail glitter [19] | Nhũ dùng cho móng |
| 201 | 030032 | Nail polish | 1) Nước sơn móng; 2) Dầu làm bóng móng |
| 202 | 030240 | Nail polish removers [17] | Chế phẩm tẩy nước làm bóng móng tay, móng chân |
| 203 | 030032 | Nail varnish | 1) Nước sơn móng; 2) Dầu làm bóng móng; 3) Vecni làm bóng móng |
| 204 | 030240 | Nail varnish removers [17] | Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân |
| 205 | 030136 | Nails (False — ) | Móng giả |
| 206 | 030133 | Neutralizers for permanent waving | Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp |
| 207 | 030208 | Non-slipping liquids for floors | Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà |
| 208 | 030207 | Non-slipping wax for floors | Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà, nền nhà |
| 209 | 030158 | Oil of turpentine for degreasing | 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn; 2) Dầu thông để khử dầu mỡ |
| 210 | 030117 | Oils for cleaning purposes | Dầu dùng cho mục đích làm sạch |
| 211 | 030114 | Oils for cosmetic purposes | Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 212 | 030118 | Oils for perfumes and scents | Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm |
| 213 | 030120 | Oils for toilet purposes | Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm |
| 214 | 030179 | Paint stripping preparations | Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc vẽ |
| 215 | 030073 | Pastes for razor strops | Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo |
| 216 | 030069 | Pencils (Cosmetic — ) | Bút chì mỹ phẩm |
| 217 | 030154 | Pencils (Eyebrow — ) | Bút chì kẻ lông mày |
| 218 | 030141 | Perfumery | 1) Nước hoa; 2) Chất pha chế dầu thơm |
| 219 | 030135 | Perfumes | 1) Nước hoa; 2) Dầu thơm |
| 220 | 030133 | Permanent waving (Neutralizers for — ) | Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp |
| 221 | 030109 | Petroleum jelly for cosmetic purposes | Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 222 | 030237 | Phytocosmetic preparations [17] | Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc |
| 223 | 030047 | Polish for furniture and flooring | Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn nhà, nền nhà |
| 224 | 030198 | Polishes (Denture — ) | Chế phẩm làm bóng răng giả |
| 225 | 030070 | Polishing creams | Kem đánh bóng |
| 226 | 030139 | Polishing paper | Giấy đánh bóng |
| 227 | 030045 | Polishing preparations | Chế phẩm đánh bóng |
| 228 | 030011 | Polishing rouge | Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc; |
| 229 | 030144 | Polishing stones | Đá để đánh bóng |
| 230 | 030054 | Polishing wax | Sáp đánh bóng |
| 231 | 030146 | Pomades for cosmetic purposes | Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 232 | 030203 | Potpourris [fragrances] | Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và hương liệu [chất thơm] |
| 233 | 030147 | Powder (Make-up — ) | Phấn trang điểm |
| 234 | 030212 | Preparations to make the leaves of plants shiny | Chế phẩm làm bóng lá cây |
| 235 | 030061 | Preservatives for leather [polishes] | Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm bóng] |
| 236 | 030145 | Pumice stone | Ðá bọt |
| 237 | 030093 | Quillaia bark for washing | Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt |
| 238 | 030073 | Razor strops (Pastes for — ) | Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo |
| 239 | 030206 | Removers (Floor wax — ) [scouring preparations] | Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền nhà [chế phẩm cọ rửa] |
| 240 | 030119 | Rose oil | Dầu hoa hồng |
| 241 | 030011 | Rouge (Jewellers’ — ) | Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn; |
| 242 | 030170 | Rust removing preparations | Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại |
| 243 | 030150 | Sachets for perfuming linen | Túi nhỏ để làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải giường, khăn bàn) |
| 244 | 030151 | Safrol | Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng) |
| 245 | 030160 | Sandcloth | 1) Vải đánh bóng, vải chà nhẵn; 2) Vải nhám, vải ráp |
| 246 | 030140 | Sandpaper | 1) Giấy nhám; 2) Giấy ráp |
| 247 | 030091 | Scented water | Nước thơm |
| 248 | 030030 | Scented wood | Gỗ thơm |
| 249 | 030076 | Scouring solutions | Dung dịch cọ rửa |
| 250 | 030242 | Shampoos for animals [non-medicated grooming preparations] [17] | Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông không chứa thuốc] |
| 251 | 030196 | Shampoos for pets [non-medicated grooming preparations] [17] | Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm chải lông không chứa thuốc] |
| 252 | 030134 | Shampoos* [17] | Dầu gội đầu* |
| 253 | 030003 | Sharpening preparations | Chế phẩm mài sắc |
| 254 | 030148 | Shaving preparations | Chế phẩm cạo râu |
| 255 | 030017 | Shaving soap | Xà phòng cạo râu |
| 256 | 030005 | Shaving stones [astringents] | Đá cạo râu [chất làm se] |
| 257 | 030048 | Shining preparations [polish] | Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng] |
| 258 | 030039 | Shoe cream [13] | Kem đánh giày |
| 259 | 030228 | Shoe polish [13] | Xi đánh giày |
| 260 | 030046 | Shoe wax | Sáp đánh giày |
| 261 | 030049 | Shoemakers’ wax | Sáp, xi dùng cho thợ giày |
| 262 | 030036 | Silicon carbide [abrasive] | Silic cacbua [chất mài mòn] |
| 263 | 030142 | Skin care(Cosmetic preparations for-) | Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da |
| 264 | 030023 | Skin whitening creams | Kem làm trắng da |
| 265 | 030177 | Slimming purposes (Cosmetic preparations for — ) | Chế phẩm mỹ phẩm làm cho người thon thả |
| 266 | 030127 | Smoothing preparations [starching] | Chế phẩm để làm nhẵn |
| 267 | 030002 | Smoothing stones | Ðá để làm nhẵn |
| 268 | 030098 | Soaking laundry (Preparations for —) | Chế phẩm để ngâm giặt |
| 269 | 030163 | Soap (Antiperspirant — ) | Xà phòng chống đổ mồ hôi |
| 270 | 030152 | Soap (Cakes of — ) | Xà phòng bánh |
| 271 | 030149 | Soap (Deodorant — ) | Xà phòng khử mùi |
| 272 | 030013 | Soap for brightening textile | Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt |
| 273 | 030143 | Soap for foot perspiration | Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân |
| 274 | 030012 | Soap* [17] | xà phòng* |
| 275 | 030027 | Soda (Bleaching — ) | Xút tẩy trắng |
| 276 | 030153 | Soda lye | Soda nước để giặt |
| 277 | 030193 | Softeners (Fabric — ) [for laundry use] | Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt] |
| 278 | 030204 | Sprays (Breath freshening –) | Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở |
| 279 | 030068 | Stain removers | Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu vết |
| 280 | 030010 | Starch for laundry purposes | Hồ bột để giặt là |
| 281 | 030009 | Starch glaze for laundry purposes | Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là |
| 282 | 030216 | Strips (Breath freshening — ) | Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở |
| 283 | 030171 | Sunscreen preparations | Chế phẩm chống nắng |
| 284 | 030171 | Sun-tanning preparations [cosmetics] | Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm] |
| 285 | 030055 | Tailors’ wax | Sáp dùng cho thợ may |
| 286 | 030155 | Talcum powder, for toilet use | 1) Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm; 2) Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm |
| 287 | 030235 | teeth whitening strips | Dải băng làm trắng răng |
| 288 | 030159 | Terpenes [essential oils] | Tecpen [tinh dầu] |
| 289 | 030197 | Tissues impregnated with cosmetic lotions | Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm |
| 290 | 030233 | Tissues impregnated with make-up removing preparations [15] | Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang |
| 291 | 030092 | Toilet water | Nước thơm để xức sau khi tắm |
| 292 | 030125 | Toiletry preparations* [17] | Chế phẩm trang điểm* |
| 293 | 030125 | Toiletry preparations* [17] | Chế phẩm vệ sinh thân thể* |
| 294 | 030258 | Toothpaste* [20] | 1) Kem đánh răng* 2) Thuốc đánh răng* |
| 295 | 030181 | Transfers (Decorative — ) for cosmetic purposes | Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục đích mỹ phẩm |
| 296 | 030164 | Tripoli stone for polishing | Ðá nhám tripoli để đánh bóng |
| 297 | 030157 | Turpentine for degreasing [17] | 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn; 2) Nhựa thông để khử dầu mỡ |
| 298 | 030195 | Unblocking drain pipes (Preparations for — ) | Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải |
| 299 | 030244 | Vaginal washes for personal sanitary or deodorant purposes [17] | Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân hoặc khử mùi |
| 300 | 030032 | Varnish (Nail — ) | 1) Nước sơn móng; 2) Vécni đánh bóng móng |
| 301 | 030088 | Varnish-removing preparations | 1) Chế phẩm tẩy nước sơn móng; 2) Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni. |
| 302 | 030167 | Volatile alkali [ammonia] [detergent] | Chất kiềm dễ bay hơi [ammoniac] [chất tẩy rửa] |
| 303 | 030038 | Volcanic ash for cleaning | Tro núi lửa để làm sạch |
| 304 | 030138 | Wallpaper cleaning preparations | Chế phẩm làm sạch giấy dán tường |
| 305 | 030072 | Washing soda, for cleaning | Soda giặt, để làm sạch |
| 306 | 030041 | Waving preparations for the hair | Chế phẩm uốn sóng tóc |
| 307 | 030050 | Wax (Cobblers’ — ) | Sáp dùng cho thợ sửa giày |
| 308 | 030097 | Wax (Depilatory — ) | Sáp để làm rụng lông |
| 309 | 030052 | Wax (Moustache — ) | Sáp dùng cho râu, ria |
| 310 | 030054 | Wax (Polishing — ) | Sáp đánh bóng |
| 311 | 030055 | Wax (Tailors’ — ) | Sáp dùng cho thợ may |
| 312 | 030207 | Wax for floors (Non-slipping — ) | Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà |
| 313 | 030053 | Wax for parquet floors [17] | Sáp đánh bóng sàn lát ván |
| 314 | 030074 | Waxes for leather | Sáp dùng cho đồ da thuộc |
| 315 | 030023 | Whitening the skin (cream for – ) | Kem làm trắng da |
| 316 | 030022 | Whiting | Phấn làm trắng; Bột trắng đánh bóng đồ đạc. |
| 317 | 030126 | Windscreen cleaning liquids | Chất lỏng làm sạch kính chắn gió |
| 318 | 030126 | Windshield cleaning liquids | Chất lỏng làm sạch kính chắn gió |


