Thịt, cá, gia cầm và thú săn; Chất chiết ra từ thịt; Rau, quả được bảo quản, phơi khô hoặc nấu chín; Nước quả nấu đông, mứt ướt, mứt quả ướt; Trứng; Sữa, pho mát, bơ, sữa chua và các sản phẩm sữa khác; Dầu thực vật và mỡ dùng cho thực phẩm.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 290250 | Agar-agar for culinary purposes [20] | Aga/thạch dùng cho mục đích nấu ăn |
| 2 | 290001 | Albumen for culinary purposes | Anbumin cho mục đích nấu ăn |
| 3 | 290174 | Albumin milk | Sữa giàu anbumin |
| 4 | 290116 | Alginates for culinary purposes | Alginat cho mục đích nấu ăn |
| 5 | 290218 | Almond milk [17] | Sữa hạnh nhân |
| 6 | 290188 | Almond milk for culinary purposes [17] | Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích nấu ăn |
| 7 | 290224 | Almond milk-based beverages [17] | Đồ uống trên cơ sở sữa hạnh nhân |
| 8 | 290117 | Almonds, ground | 1) Hạnh nhân xay 2) Hạnh nhân nghiền |
| 9 | 290172 | Aloe vera prepared for human consumption | Lô hội được chế biến làm thức ăn cho người |
| 10 | 290006 | Anchovy, not live [17] | Cá cơm, không còn sống |
| 11 | 290240 | Andouillettes [20] | Xúc xích Andouillettes [làm từ ruột và dạ dày lợn] |
| 12 | 290081 | Animal marrow for food | Tuỷ động vật cho thực phẩm |
| 13 | 290155 | Apple purée | Táo nghiền nhuyễn |
| 14 | 290191 | Arrangements of processed fruit [16] | Trái cây đã chế biến [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ] |
| 15 | 290190 | Artichokes, preserved [15] | Atisô đã được bảo quản |
| 16 | 290186 | Aubergine paste [15] | Cà tím dạng sệt |
| 17 | 290076 | Bacon | Thịt lợn muối xông khói |
| 18 | 290123 | Beans, preserved | Ðậu đã được bảo quản |
| 19 | 290198 | Berries, preserved [16] | Quả mọng, được bảo quản |
| 20 | 290013 | Black pudding | 1) Dồi lợn 2) Dồi |
| 21 | 290013 | Blood sausage | 1) Dồi lợn 2) Dồi |
| 22 | 290092 | Bone oil for food [18] | Dầu xương dùng cho thực phẩm |
| 23 | 290014 | Bouillon | Nước canh thịt |
| 24 | 290015 | Bouillon (Preparations for making—) | Chế phẩm để làm nước canh thịt |
| 25 | 290023 | Bouillon concentrates | Nước canh thịt cô đặc |
| 26 | 290014 | Broth | 1) Nước luộc thịt 2) Nước dùng |
| 27 | 290023 | Broth concentrates | 1) Nước luộc thịt cô đặc 2) Nước dùng cô đặc |
| 28 | 290194 | Bulgogi [20] | Thịt bò nướng kiểu Hàn Quốc (Bulgogi) |
| 29 | 290008 | Butter | Bơ |
| 30 | 290010 | Butter (Coconut — ) | Bơ dừa |
| 31 | 290007 | Butter (Peanut — ) | Bơ lạc |
| 32 | 290011 | Buttercream | Kem bơ |
| 33 | 290246 | Cabbage rolls stuffed with meat [20] | Món bắp cải cuộn nhồi thịt |
| 34 | 290195 | Candied nuts [16] | Hạt ngào đường |
| 35 | 290242 | Cassoulet [20] | Món thịt hầm với đậu trắng (Cassoulet) |
| 36 | 290016 | Caviar | 1) Trứng cá muối 2) Cavia |
| 37 | 290018 | Charcuterie | Thịt lợn ướp |
| 38 | 290034 | Cheese | Pho mát |
| 39 | 290131 | Chips (Fruit — ) | 1) Lát trái cây mỏng 2) Lát quả 3) Lát trái cây sấy khô |
| 40 | 290019 | Chips (Potato — ) | 1) Khoanh khoai tây rán giòn 2) Lát khoai tây rán giòn |
| 41 | 290243 | Choucroute garnie [20] | Món dưa bắp cải kèm món độn (Choucroute garnie) |
| 42 | 290132 | Clams, not live [14] | Trai, sò, ngao, không còn sống |
| 43 | 290009 | Cocoa butter for food [16] | Bơ ca cao dùng cho thực phẩm |
| 44 | 290010 | Coconut butter | Bơ dừa |
| 45 | 290121 | Coconut fat | Chất béo từ dừa |
| 46 | 290220 | Coconut milk [17] | Sữa dừa |
| 47 | 290221 | Coconut milk for culinary purposes [17] | Sữa dừa dùng cho mục đích nấu ăn |
| 48 | 290222 | Coconut milk-based beverages [17] | Đồ uống trên cơ sở sữa dừa |
| 49 | 290122 | Coconut oil for food [17] | Dầu dừa dùng cho thực phẩm |
| 50 | 290021 | Coconut, desiccated | Dừa sấy khô |
| 51 | 290022 | Colza oil for food | Dầu cải cho thực phẩm |
| 52 | 290179 | Compotes [13] | Mứt quả ướt |
| 53 | 290023 | Concentrates (Bouillon — ) | Nước canh thịt cô đặc |
| 54 | 290023 | Concentrates (Broth — ) | 1) Nước dùng cô đặc 2) Nước luộc thịt cô đặc |
| 55 | 290180 | Condensed milk [13] | Sữa đặc |
| 56 | 290215 | Corn dogs [17] | Xúc xích phủ lớp bột ngô |
| 57 | 290058 | Corn oil for food [17] | Dầu ngô dùng cho thực phẩm |
| 58 | 290253 | Cottage cheese [20] | “1) Pho mát làm từ sữa đã gạn kem; |
| 59 | 290228 | Cottage cheese fritters [18] | Món rán chứa pho mát làm từ sữa đã gạn kem |
| 60 | 290156 | Cranberry compote [18] | Mứt ướt từ quả nam việt quất |
| 61 | 290040 | Crayfish, not live | Tôm, không còn sống |
| 62 | 290141 | Cream (Whipped — ) | Kem đánh dậy bọt |
| 63 | 290033 | Cream [dairy products] | Kem [sản phẩm sữa] |
| 64 | 290019 | Crisps (Potato — ) | 1) Khoanh khoai tây rán giòn 2) Lát khoai tây rán giòn |
| 65 | 290036 | Croquettes | 1) Rau quả tẩm bột rán 2) Cá tẩm bột rán 3) Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ |
| 66 | 290037 | Crustaceans, not live | Động vật giáp xác, không còn sống |
| 67 | 290035 | Crystallized fruits | 1) Trái cây dầm đường 2) Trái cây được rắc đường |
| 68 | 290256 | Crystallized ginger [20] | Hoa có thể ăn được, đã sấy khô |
| 69 | 290161 | Curd | Sữa đông |
| 70 | 290038 | Dates | Quả chà là |
| 71 | 290239 | Duck confits [20] | Món đùi vịt nấu mỡ |
| 72 | 290209 | Edible ant larvae, prepared [20] | Ấu trùng kiến ăn được, đã chế biến |
| 73 | 290143 | Edible birds’ nests | Tổ chim ăn được |
| 74 | 290005 | Edible fats | 1) Mỡ có thể ăn được 2) Chất béo ăn được |
| 75 | 290255 | Edible flowers, dried [20] | Đồ uống chứa axit lactic |
| 76 | 290210 | Edible insects, not live [17] | Côn trùng ăn được, không còn sống |
| 77 | 290186 | Eggplant paste [15] | Cà tím dạng sệt |
| 78 | 290087 | Eggs (Powdered — ) | Trứng nghiền thành bột |
| 79 | 290139 | Eggs (Snail — ) [for consumption] | 1) Trứng ốc sên [dùng làm đồ ăn]
2) Trứng ốc sên [cho mục đích tiêu dùng] |
| 80 | 290086 | Eggs * | Trứng * |
| 81 | 290207 | Extra virgin olive oil for food [18] | Dầu ô liu nguyên chất cho thực phẩm |
| 82 | 290201 | Falafel [17] | Falafel (món ăn Trung Đông) |
| 83 | 290121 | Fat (Coconut — ) | Chất béo từ dừa |
| 84 | 290054 | Fat-containing mixtures for bread slices | Hỗn hợp chứa chất béo để phết lên lát bánh mỳ |
| 85 | 290053 | Fatty substances for the manufacture of edible fats | Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn |
| 86 | 290182 | Fermented baked milk [20] | Sữa nướng lên men |
| 87 | 290178 | Ferments (Milk — ) for culinary purposes | Men sữa cho mục đích nấu ăn |
| 88 | 290041 | Fillets (Fish — ) | 1) Cá đã lạng xương 2) Thăn cá đã bỏ xương 3) Phi-lê cá |
| 89 | 290149 | Fish (Salted — ) | Cá muối |
| 90 | 290047 | Fish [not live] | Cá [không còn sống] |
| 91 | 290041 | Fish fillets | 1) Cá đã lạng xương 2) Thăn cá đã bỏ xương 3) Phi-lê cá |
| 92 | 290145 | Fish meal for human consumption | Bột cá dùng làm thức ăn cho người |
| 93 | 290170 | Fish roe, prepared [14] | Trứng cá đã chế biến |
| 94 | 290144 | Fish, canned [18] | Cá, đóng hộp |
| 95 | 290136 | Fish, preserved | Cá, được bảo quản |
| 96 | 290144 | Fish, tinned [18] | Cá, đóng hộp |
| 97 | 290125 | Fish-based foodstuffs [16] | Thực phẩm trên cơ sở cá |
| 98 | 290154 | Flakes (Potato — ) | 1) Mảnh khoai tây 2) Lát khoai tây mỏng |
| 99 | 290196 | Flavored nuts [16] | Hạt tẩm ướp hương vị |
| 100 | 290196 | Flavoured nuts [16] | Hạt tẩm ướp hương vị |
| 101 | 290175 | Flaxseed oil for food [18] | Dầu hạt lanh cho thực phẩm |
| 102 | 290203 | Freeze-dried meat [17] | Thịt đông khô |
| 103 | 290206 | Freeze-dried vegetables [17] | Rau đông khô |
| 104 | 290035 | Frosted fruits | 1) Trái cây rắc đường 2) Trái cây dầm đường |
| 105 | 290025 | Frozen fruits | Trái cây đông lạnh |
| 106 | 290131 | Fruit chips | 1) Trái cây lát mỏng 2) Lát trái cây mỏng |
| 107 | 290044 | Fruit jellies | 1) Nước quả nấu đông 2) Thạch trái cây 3) Thạch hoa quả |
| 108 | 290115 | Fruit peel | Vỏ trái cây |
| 109 | 290133 | Fruit preserved in alcohol | Trái cây bảo quản trong cồn |
| 110 | 290045 | Fruit pulp | Cùi của trái cây |
| 111 | 290104 | Fruit salads | Trái cây trộn |
| 112 | 290017 | Fruit, preserved | Trái cây được bảo quản |
| 113 | 290237 | Fruit, processed [20] | Trái cây, đã chế biến |
| 114 | 290043 | Fruit, stewed | 1) Trái cây hầm 2) Quả hầm nhừ |
| 115 | 290248 | Fruit-based concentrate for cooking [20] | Chất cô đặc từ trái cây dùng để nấu nướng |
| 116 | 290160 | Fruit-based snack food | Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây |
| 117 | 290035 | Fruits (Crystallized — ) | 1) Trái cây được rắc đường
2) Trái cây dầm đường |
| 118 | 290035 | Fruits (Frosted — ) | 1) Trái cây được rắc đường 2) Trái cây dầm đường |
| 119 | 290146 | Fruits, canned [18] | Trái cây, đóng hộp |
| 120 | 290146 | Fruits, tinned [18] | Trái cây, đóng hộp |
| 121 | 290050 | Game, not live | Thú săn, không còn sống |
| 122 | 290173 | Garlic (Preserved — ) | Tỏi được bảo quản |
| 123 | 290003 | Gelatine* | Gelatin* |
| 124 | 290028 | Gherkins | Dưa chuột bao tử |
| 125 | 290051 | Ginger jam | Mứt gừng |
| 126 | 290257 | Ginger, preserved [20] | Gừng bọc đường |
| 127 | 290199 | Guacamole [20] | Bơ dầm nhuyễn kiểu Mexico (Guacamole) |
| 128 | 290063 | Ham | 1) Thịt giăm bông 2) Đùi lợn muối |
| 129 | 290244 | Hash browns [20] | Món khoai tây xắt sợi chiên |
| 130 | 290197 | Hazelnuts, prepared [16] | Hạt phỉ, đã chế biến |
| 131 | 290055 | Herrings, not live [15] | Cá trích, không còn sống |
| 132 | 290214 | Hot dog sausages [17] | Xúc xích |
| 133 | 290158 | Hummus [20] | Đậu gà dạng nhão (Hummus) |
| 134 | 290062 | Isinglass for food | Thạch bong bóng cá cho thực phẩm |
| 135 | 290024 | Jams | 1) Mứt nhão 2) Mứt ướt |
| 136 | 290048 | Jellies for food | Thạch cho thực phẩm |
| 137 | 290067 | Juices (Vegetable — ) for cooking | Nước rau ép dùng để nấu nướng |
| 138 | 290070 | Kefir [20] | Sữa lên men (Kefir) |
| 139 | 290070 | Kephir [20] | Sữa lên men (Kephir) |
| 140 | 290162 | Kimchi [20] | Kim chi |
| 141 | 290227 | Klipfish [salted and dried cod] [18] | Món Klipfish [cá tuyết ướp muối và làm khô] |
| 142 | 290071 | Koumiss [20] | Sữa ngựa lên men (Koumiss) |
| 143 | 290071 | Kumys [20] | Sữa ngựa lên men (Kumys) |
| 144 | 290254 | Lactic acid drinks [20] | 2) Pho mát tươi” |
| 145 | 290103 | Lard [14] | Mỡ lợn |
| 146 | 290159 | Laver, preserved [18] | Táo tía, được bảo quản |
| 147 | 290177 | Lecithin for culinary purposes | Lexithin cho mục đích nấu ăn |
| 148 | 290202 | Lemon juice for culinary purposes [17] | Nước ép chanh cho mục đích nấu ăn |
| 149 | 290077 | Lentils, preserved | Ðậu lăng đã được bảo quản |
| 150 | 290175 | Linseed oil for food [18] | Dầu hạt lanh cho thực phẩm |
| 151 | 290124 | Liver | Gan |
| 152 | 290088 | Liver pâté | Pa-tê gan |
| 153 | 290075 | Lobsters (Spiny — ), not live | 1) Tôm rồng, không còn sống 2) Tôm hùm gai, không còn sống |
| 154 | 290057 | Lobsters, not live | Tôm hùm, không còn sống |
| 155 | 290176 | Low-fat potato chips | Khoai tây lát rán giòn ít béo |
| 156 | 290176 | Low-fat potato crisps [17] | Khoai tây rán giòn ít béo |
| 157 | 290203 | Lyophilised meat [17] | Thịt đông khô |
| 158 | 290206 | Lyophilised vegetables [17] | Rau đông khô |
| 159 | 290203 | Lyophilized meat [17] | Thịt đông khô |
| 160 | 290206 | Lyophilized vegetables [17] | Rau đông khô |
| 161 | 290058 | Maize oil for food [17] | Dầu ngô dùng cho thực phẩm |
| 162 | 290078 | Margarine | Bơ thực vật |
| 163 | 290079 | Marmalade | Mứt cam nhão |
| 164 | 290081 | Marrow (Animal — ) for food | Tuỷ động vật cho thực phẩm |
| 165 | 290046 | Meat | Thịt |
| 166 | 290068 | Meat extracts | Chiết xuất của thịt |
| 167 | 290049 | Meat jellies | Nước thịt nấu đông |
| 168 | 290147 | Meat, canned [18] | Thịt, đóng hộp |
| 169 | 290137 | Meat, preserved | Thịt đã được bảo quản |
| 170 | 290147 | Meat, tinned [18] | Thịt, đóng hộp |
| 171 | 290098 | Meats (Salted — ) | Thịt muối |
| 172 | 290039 | Milk | Sữa |
| 173 | 290174 | Milk (Albumin — ) | Sữa giàu anbumin |
| 174 | 290072 | Milk beverages, milk predominating | Đồ uống làm từ sữa, sữa là chủ yếu |
| 175 | 290074 | Milk products | Sản phẩm sữa |
| 176 | 290164 | Milk shakes | Sữa khuấy |
| 177 | 290217 | Milk substitutes [17] | Sản phẩm thay thế sữa |
| 178 | 290251 | Molluscs, not live [20] | Động vật thân mềm, không còn sống |
| 179 | 290251 | Mollusks, not live [20] | Động vật thân mềm, không còn sống |
| 180 | 290167 | Mousses (Fish — ) | Cá nhuyễn dạng sệt |
| 181 | 290169 | Mousses (Vegetable — ) | Rau nhuyễn dạng kem sệt |
| 182 | 290120 | Mushrooms, preserved | Nấm đã được bảo quản |
| 183 | 290083 | Mussels, not live | Con trai, không còn sống |
| 184 | 290168 | Non-alcoholic eggnog [14] | Đồ uống trên cơ sở sữa với trứng và/hoặc kem sữa, không chứa cồn |
| 185 | 290212 | Nut-based spreads [17] | Chất phết lên bánh, trên cơ sở hạt |
| 186 | 290085 | Nuts, prepared | Quả hạch đã chế biến |
| 187 | 290204 | Oat milk [17] | Sữa yến mạch |
| 188 | 290032 | Oils for food [17] | Dầu dùng cho thực phẩm |
| 189 | 290091 | Olive oil for food | Dầu ôliu cho thực phẩm |
| 190 | 290090 | Olives, preserved | Quả ôliu đã được bảo quản |
| 191 | 290245 | Omelets [20] | Món trứng tráng |
| 192 | 290245 | Omelettes [20] | Món trứng tráng |
| 193 | 290200 | Onion rings [17] | Vòng hành tây (món ăn) |
| 194 | 290089 | Onions, preserved | Củ hành đã được bảo quản |
| 195 | 290061 | Oysters [not live] | 1) Con sò [không còn sống] 2) Con hàu [không còn sống] |
| 196 | 290059 | Palm kernel oil for food | Dầu hạt cọ cho thực phẩm |
| 197 | 290084 | Palm oil for food | Dầu cọ cho thực phẩm |
| 198 | 290088 | Pastes (Liver — ) | Pa-tê gan |
| 199 | 290088 | Pâté (Liver — ) | Pa-tê gan |
| 200 | 290007 | Peanut butter | Bơ lạc |
| 201 | 290219 | Peanut milk [17] | Sữa lạc |
| 202 | 290187 | Peanut milk for culinary purposes [15] | Sữa lạc cho mục đích nấu ăn |
| 203 | 290225 | Peanut milk-based beverages [17] | Đồ uống trên cơ sở sữa lạc |
| 204 | 290118 | Peanuts, prepared [14] | Lạc đã chế biến |
| 205 | 290096 | Peas, preserved | Ðậu Hà lan đã được bảo quản |
| 206 | 290093 | Pectin for culinary purposes | Pectin cho mục đích nấu ăn |
| 207 | 290115 | Peel (Fruit — ) | Vỏ trái cây |
| 208 | 290258 | Pickled ginger [20] | Gừng được bảo quản |
| 209 | 290095 | Pickles | 1) Dưa muối 2) Rau muối |
| 210 | 290134 | Pollen prepared as foodstuff | Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm |
| 211 | 290142 | Pork | Thịt lợn |
| 212 | 290019 | Potato chips | 1) Lát khoai tây rán giòn 2) Khoanh khoai tây rán giòn |
| 213 | 290019 | Potato crisps | 1) Lát khoai tây rán giòn 2) Khoanh khoai tây rán giòn |
| 214 | 290154 | Potato flakes | 1) Mảnh khoai tây 2) Lát khoai tây mỏng |
| 215 | 290148 | Potato fritters | Lát khoai tây tẩm bột rán |
| 216 | 290213 | Potato-based dumplings [17] | Viên bao trên cơ sở khoai tây |
| 217 | 290114 | Poultry, not live | Gia cầm, không còn sống |
| 218 | 290087 | Powdered eggs | Trứng nghiền thành bột |
| 219 | 290192 | Powdered milk* [16] | Sữa bột* |
| 220 | 290135 | Prawns, not live | Tôm panđan, không còn sống |
| 221 | 290165 | Preserved peppers [20] | Ớt được bảo quản |
| 222 | 290229 | Pressed fruit paste [18] | Trái cây ép dạng sệt |
| 223 | 290174 | Protein milk | Sữa giàu protein |
| 224 | 290045 | Pulp (Fruit — ) | Cùi của trái cây |
| 225 | 290252 | Quark [20] | Pho mát tươi (Quark) |
| 226 | 290027 | Raisins | Nho khô |
| 227 | 290022 | Rape oil for food | Dầu từ cây cải dầu cho thực phẩm |
| 228 | 290238 | Ratatouille [20] | Rau hầm kiểu Pháp (Ratatouille) |
| 229 | 290042 | Rennet | Men dịch vị |
| 230 | 290189 | Rice milk [17] | Sữa gạo |
| 231 | 290223 | Rice milk for culinary purposes [17] | Sữa gạo dùng cho mục đích nấu ăn |
| 232 | 290104 | Salads (Fruit — ) | Trái cây trộn |
| 233 | 290102 | Salads (Vegetable — ) | Rau trộn |
| 234 | 290107 | Salmon, not live [15] | Cá hồi, không còn sống |
| 235 | 290149 | Salted fish | Cá ướp muối |
| 236 | 290098 | Salted meats | Thịt ướp muối |
| 237 | 290106 | Sardines, not live [15] | Cá mòi, không còn sống |
| 238 | 290235 | Satay [20] | Thịt nướng xiên que (Satay) |
| 239 | 290020 | Sauerkraut | Dưa cải bắp |
| 240 | 290226 | Sausage casings, natural or artificial [17] | Vỏ xúc xích, tự nhiên hoặc nhân tạo |
| 241 | 290097 | Sausages | 1) Xúc xích 2) Lạp xưởng |
| 242 | 290153 | Sausages in batter | 1) Xúc xích cuộn bột nhào 2) Xúc xích bọc bột nhào |
| 243 | 290150 | Sea-cucumbers, not live | Hải sâm, không còn sống |
| 244 | 290002 | Seaweed extracts for food [13] | Chất chiết xuất từ tảo biển/rong biển cho thực phẩm |
| 245 | 290171 | Seeds, prepared* [17] | Hạt, đã chế biến* |
| 246 | 290060 | Sesame oil for food [17] | Dầu vừng dùng cho thực phẩm |
| 247 | 290082 | Shellfish, not live | Động vật có vỏ cứng, không còn sống |
| 248 | 290138 | Shrimps, not live | Tôm, không còn sống |
| 249 | 290151 | Silkworm chrysalis for human consumption [17] | Nhộng tằm làm thức ăn cho người |
| 250 | 290181 | Smetana [20] | Váng sữa (Smetana) |
| 251 | 290160 | Snack food (Fruit-based — ) | Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở trái cây |
| 252 | 290139 | Snail eggs [for consumption] | Trứng ốc sên [dùng làm thức ăn] |
| 253 | 290099 | Soup (Preparations for making — ) | 1) Chế phẩm để nấu xúp 2) Chế phẩm để nấu canh 3) Chế phẩm để nấu cháo |
| 254 | 290066 | Soup preparations (Vegetable — ) | 1) Chế phẩm để nấu xúp rau 2) Chế phẩm để nấu canh rau 3) Chế phẩm để nấu cháo rau |
| 255 | 290026 | Soups | 1) Xúp 2) Canh |
| 256 | 290183 | Soured milk [20] | Sữa được làm chua |
| 257 | 290216 | Soya bean oil for food [17] | Dầu đậu nành dùng cho thực phẩm |
| 258 | 290052 | Soya beans, preserved, for food | Hạt đậu nành, đã bảo quản, cho thực phẩm |
| 259 | 290163 | Soya milk [17] | Sữa đậu nành |
| 260 | 290231 | Soya patties [18] | Món chả làm từ đậu nành |
| 261 | 290075 | Spiny lobsters, not live | Tôm hùm có gai, không còn sống |
| 262 | 290108 | Suet for food | 1) Mỡ thận của gia súc cho thực phẩm 2) Mỡ cật của gia súc cho thực phẩm |
| 263 | 290111 | Sunflower oil for food | Dầu hoa hướng dương cho thực phẩm |
| 264 | 290166 | Sunflower seeds, prepared [14] | Hạt hướng dương đã chế biến |
| 265 | 290211 | Sweet corn, processed [17] | Ngô ngọt, đã chế biến |
| 266 | 290233 | Tagine [prepared meat, fish or vegetable dish]
[19] |
Món tajine/tagine [món thịt, cá hoặc rau đã chế biến] |
| 267 | 290157 | Tahini [20] | Bơ vừng (Tahini) |
| 268 | 290233 | Tajine [prepared meat, fish or vegetable dish] | Món tajine/tagine [món thịt, cá hoặc rau đã |
| [19] | chế biến] | ||
| 269 | 290234 | Tempeh [20] | Bánh đậu nành kiểu Indonesia (Tempeh) |
| 270 | 290140 | Tofu | Đậu phụ |
| 271 | 290232 | Tofu patties [18] | Món chả làm từ đậu phụ |
| 272 | 290230 | Tofu skin [20] | Váng đậu |
| 273 | 290110 | Tomato juice for cooking | Nước ép cà chua dùng để nấu ăn |
| 274 | 290184 | Tomato paste [14] | Cà chua dạng sệt |
| 275 | 290101 | Tomato purée | Cà chua nghiền nhuyễn |
| 276 | 290112 | Tripe | 1) Nội tạng gia súc dùng làm thực phẩm 2) Dạ dày bò dùng làm thực phẩm |
| 277 | 290113 | Truffles, preserved | 1) Nấm cục, đã bảo quản 2) Nấm truýp đã bảo quản |
| 278 | 290109 | Tuna, not live [15] | Cá ngừ, không còn sống |
| 279 | 290067 | Vegetable juices for cooking | Nước ép rau dùng để nấu ăn |
| 280 | 290185 | Vegetable marrow paste [15] | Bí ngồi dạng sệt |
| 281 | 290102 | Vegetable salads | Rau trộn |
| 282 | 290066 | Vegetable soup preparations | 1) Chế phẩm để nấu xúp rau 2) Chế phẩm để nấu canh rau 3) Chế phẩm để nấu cháo rau |
| 283 | 290247 | Vegetable-based concentrate for cooking [20] | Chất cô đặc từ rau dùng để nấu nướng |
| 284 | 290205 | Vegetable-based cream [17] | Kem trên cơ sở thực vật |
| 285 | 290249 | Vegetable-based spreads [20] | Chất phết lên bánh, làm từ rau |
| 286 | 290152 | Vegetables, canned [18] | Rau, củ, đóng hộp |
| 287 | 290030 | Vegetables, cooked | Rau đã nấu chín |
| 288 | 290031 | Vegetables, dried | Rau đã sấy khô |
| 289 | 290029 | Vegetables, preserved | Rau đã được bảo quản |
| 290 | 290236 | Vegetables, processed [20] | Rau củ quả, đã chế biến |
| 291 | 290152 | Vegetables, tinned [18] | Rau, củ, đóng hộp |
| 292 | 290073 | Whey | 1) Nước sữa 2) Nước sữa (chất lỏng còn lại sau khi sữa chua đã đông) |
| 293 | 290141 | Whipped cream | Kem đánh dậy bọt |
| 294 | 290012 | White of eggs | Lòng trắng trứng |
| 295 | 290241 | White pudding [20] | Dồi lợn không có tiết |
| 296 | 290193 | Yakitori [16] | Yakitori [món thịt xiên nướng kiểu Nhật Bản] |
| 297 | 290065 | Yoghurt | Sữa chua |
| 298 | 290065 | Yogurt | Sữa chua |
| 299 | 290064 | Yolk of eggs | Lòng đỏ trứng |


