Nhóm 27: Thảm, chiếu, thảm chùi chân, vải sơn và các vật liệu trải sàn khác, giấy dán tường, không dệt.

Trò chơi, đồ chơi; Thiết bị chơi trò chơi video; Dụng cụ thể dục thể thao; Ðồ trang hoàng cây Noel.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 280189 Amusement machines, automatic and coin-operated Máy trò chơi tự động, vận hành bằng đồng xu
2 280216 Arcade video game machines Máy trò chơi video sử dụng đồng xu
3 280008 Archery implements Dụng cụ bắn cung
4 280201 Ascenders [mountaineering equipment] Thiết bị leo dây [thiết bị leo núi]
5 280234 Baby gyms [17] Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập
6 280114 Backgammon games Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo
7 280166 Bags especially designed for skis and surfboards Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
8 280002 Bait (Artificial fishing — ) Mồi nhân tạo để câu cá
9 280220 Ball pitching machines [14] Máy phát bóng
10 280012 Balloons (Play — ) 1) Quả bóng bay để chơi
2) Quả bóng hơi để chơi
11 280011 Balls for games Bóng cho trò chơi
12 280075 Bar-bells Quả tạ
13 280141 Baseball gloves Găng tay chơi bóng chày
14 280081 Bats for games Gậy cho trò chơi
15 280015 Batting gloves [accessories for games] Găng bắt bóng cho người chơi bóng chày [phụ kiện cho trò chơi]
16 280039 Bells for Christmas trees Chuông cho cây Noel
17 280176 Belts (Weight lifting — ) [sports articles] Đai lưng dùng cho môn cử tạ [đồ dùng thể thao]
18 280017 Bicycles (Stationary exercise — ) Xe đạp đặt cố định để luyện tập
19 280019 Billiard balls Bóng bi-a
20 280122 Billiard cue tips Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
21 280121 Billiard cues Gậy chơi bi-a
22 280021 Billiard markers Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a
23 280013 Billiard table cushions Vật đệm bàn bi-a
24 280123 Billiard tables Bàn bi-a
25 280124 Billiard tables (Coin-operated — ) Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
26 280178 Bingo cards 1)  Thẻ chơi bài
2)  Phỉnh chơi cờ bạc
27 280154 Bite indicators [fishing tackle] Bộ báo hiệu cắn mồi [dụng cụ câu cá]
28 280155 Bite sensors [fishing tackle] Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá]
29 280001 Bladders of balls for games Ruột của quả bóng cho trò chơi
30 280025 Blocks (Building — ) [toys] Gạch xây dựng [đồ chơi]
31 280156 Board games Bàn cờ trò chơi
32 280026 Bob-sleighs Xe trượt băng
33 280177 Bodyboards [14] Ván lướt sóng (tư thế nằm)
34 280044 Body-building apparatus Dụng cụ rèn luyện hình thể
35 280044 Body-training apparatus Thiết bị tập luyện thể hình
36 280244 Boomerangs [19] Bu-mê-răng
37 280028 Boots (Skating — ) with skates attached Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt
38 280031 Bowling apparatus and machinery 1)  Máy móc và thiết bị chơi ném bóng gỗ
2)  Máy móc và thiết bị chơi bow-ling
39 280007 Bows for archery Cái cung để bắn tên
40 280032 Boxing gloves 1)  Găng đánh quyền Anh
2) Găng tay đấm bốc
41 280025 Building blocks [toys] Gạch xây dựng [đồ chơi]
42 280041 Building games Ðồ chơi xây dựng
43 280165 Butterfly nets 1) Vợt bắt bướm
2) Lưới bắt bướm
44 280195 Camouflage screens [sports articles] Tấm chắn nguỵ trang [dụng cụ thể thao]
45 280029 Candle holders for Christmas trees Giá giữ nến cho cây thông noel
46 280003 Caps for pistols [toys] Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi]
47 280178 Cards (Bingo — ) 1)  Phỉnh chơi cờ bạc
2)  Thẻ chơi bài
48 280191 Cards (Playing — ) Bài lá
49 280020 Chalk for billiard cues Phấn dùng cho gậy chọc bi-a
50 280057 Checkerboards Bàn cờ
51 280049 Checkers [games] Bộ cờ Dame [trò chơi]
52 280055 Chess games Trò chơi cờ
53 280056 Chessboards Bàn cờ
54 280051 Chest expanders [exercisers] Dây chun kéo tập ngực [dụng cụ thể dục]
55 280206 Chips for gambling Phỉnh dùng để đánh bạc
56 280027 Christmas crackers [party novelties] [18] Pháo giấy dùng trong lễ Giáng sinh [vật dụng khác thường cho buổi tiệc]
57 280120 Christmas tree stands Giá đỡ cho cây Noel
58 280006 Christmas trees of synthetic material Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp
59 280080 Clay pigeon traps Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn
60 280101 Clay pigeons [targets] Ðĩa đất sét để tập bắn
61 280142 Climbers’ harness Dây đeo dùng cho người leo núi
62 280034 Clubs (Golf — ) Gậy đánh gôn
63 280124 Coin-operated billiard tables Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
64 280192 Confetti Hoa giấy để ném trong lễ hội
65 280105 Conjuring apparatus Thiết bị để làm ảo thuật
66 280217 Controllers for game consoles [13] Bộ điều khiển cho máy chơi trò chơi
67 280224 Controllers for toys [15] Bộ điều khiển đồ chơi
68 280040 Counters [discs] for games Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi
69 280109 Coverings for skis (Sole — ) Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
70 280094 Creels [fishing traps] Giỏ câu [bẫy cá]
71 280047 Cricket bags Túi để đồ của trò chơi crickê
72 280121 Cues (Billiard — ) Gậy chơi bi-a
73 280122 Cues tips (Billiard — ) Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
74 280074 Cups for dice Cốc chơi xúc xắc
75 280067 Darts 1)  Phi tiêu
2)  Mũi tên nhỏ
3)  Mũi lao
76 280082 Decoys for hunting or fishing Mồi nhử [mồi giả] dùng để săn cá hoặc câu cá
77 280118 Detonating caps [toys] Đầu đạn nổ [đồ chơi]
78 280050 Dice 1) Xúc xắc [trò chơi]
2) Xúc xắc
79 280074 Dice (Cups for — ) Cốc chơi xúc xắc
80 280052 Discuses for sports Ðĩa dùng cho thể thao
81 280179 Divot repair tools [golf accessories] Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn]
82 280088 Dolls Búp bê
83 280085 Dolls’ beds Giường cho búp bê
84 280103 Dolls’ clothes Quần áo cho búp bê
85 280016 Dolls’ feeding bottles Bình bú sữa cho búp bê
86 280086 Dolls’ houses Nhà của búp bê
87 280104 Dolls’ rooms Phòng ở của búp bê
88 280054 Dominoes Cờ đôminô
89 280057 Draughtboards Bàn chơi cờ đam
90 280049 Draughts [games] Cờ đam [trò chơi]
91 280230 Drones [toys] [16] Máy bay không người lái [đồ chơi]
92 280221 Dumb-bells [14] Quả tạ tay
93 280009 Edges of skis Sống lưỡi của ván trượt tuyết
94 280143 Elbow guards [sports articles] Vật dụng bảo vệ khuỷu tay [dụng cụ thể thao]
95 280193 Electronic targets Bia điện tử
96 280059 Exercise bicycles (Rollers for stationary — ) Trục lăn dùng cho xe đạp đặt cố định để luyện tập
97 280017 Exercise bicycles (Stationary — ) Xe đạp đặt cố định để luyện tập
98 280051 Exercisers [expanders] Dụng cụ tập luyện [Dây chun kéo]
99 280157 Fairground ride apparatus Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi
100 280016 Feeding bottles (Dolls’ — ) Bình bú sữa cho búp bê
101 280132 Fencing gauntlets 1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm
2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm
102 280131 Fencing masks Mặt nạ đấu kiếm
103 280130 Fencing weapons Vũ khí đấu kiếm
104 280076 Fish hooks Lưỡi câu
105 280084 Fishing lines [17] Dây câu cá
106 280083 Fishing tackle Ðồ câu cá
107 280247 Flippers for diving [19] Chân vịt dùng để lặn
108 280093 Flippers for swimming Chân nhái để bơi
109 280069 Floats for fishing 1)  Phao câu
2)  Phao để câu
110 280158 Flying discs [toys] Ðĩa bay [đồ chơi]
111 280070 Foosball tables [14] Bàn trò chơi bi lắc
112 280180 Game calls (Hunting — ) Còi hiệu lệnh trong săn bắn
113 280128 Games (Apparatus for — ) Thiết bị trò chơi
114 280011 Games (Balls for — ) Quả bóng cho trò chơi
115 280081 Games (Bats for — ) Gậy cho trò chơi
116 280040 Games (Counters [discs] for — ) Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi
117 280023 Games (Marbles for — ) Bi cho trò chơi
118 280079 Games * Trò chơi *
119 280202 Gaming machines for gambling Máy đánh bạc dùng cho trò cờ bạc
120 280132 Gauntlets (Fencing — ) 1)  Bao tay bằng sắt để đấu kiếm
2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm
121 280141 Gloves (Baseball — ) Găng tay chơi bóng chày
122 280032 Gloves (Boxing — ) 1) Găng đánh quyền Anh
2) Găng tay đấm bốc
123 280132 Gloves (Fencing — ) Găng tay đấu kiếm
124 280153 Gloves (Golf — ) Găng tay đánh gôn
125 280072 Gloves for games Găng tay dùng cho trò chơi
126 280225 Golf bag carts [15] Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn
127 280259 Golf bag tags [20] Thẻ ghi tên dùng cho túi đựng đồ chơi gôn
128 280225 Golf bag trolleys [15] Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn
129 280061 Golf bags, with or without wheels Túi đựng vật dụng đánh gôn, có hoặc không có bánh xe
130 280034 Golf clubs Gậy đánh gôn
131 280153 Golf gloves Găng tay đánh gôn
132 280071 Guns (Harpoon — ) [sports articles] Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao]
133 280170 Guns (Paintball — ) [sports apparatus] Súng bắn đạn sơn [thiết bị thể thao]
134 280107 Gut for fishing Dây cước để câu cá
135 280033 Gut for rackets Dây cước cho vợt
136 280129 Gymnastics (Appliances for — ) Thiết bị tập thể dục
137 280227 Gyroscopes and flight stabilizers for model aircraft [16] Con quay hồi chuyển và bộ ổn định bay cho máy bay mô hình
138 280256 Hand-held consoles for playing video games Bảng điều khiển cầm tay dùng để chơi trò chơi
[19] video
139 280127 Hang gliders Khung bám của tàu lượn [môn thể thao]
140 280142 Harness (Climbers’ — ) Bộ dây treo, trang bị của người leo núi
141 280167 Harness for sailboards 1) Bộ dây treo, trang bị ván trượt có gắn buồm
1) Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
142 280071 Harpoon guns [sports articles] Súng phóng lao mác [dụng cụ thể thao]
143 280048 Hockey sticks Gậy chơi khúc côn cầu
144 280076 Hooks (Fish — ) 1)  Lưỡi câu cá
2)  Lưỡi câu
145 280159 Horseshoe games Trò chơi tung móng ngựa
146 280180 Hunting game calls Còi hiệu lệnh trong săn bắn
147 280099 Ice skates Lưỡi gắn vào giầy trượt băng
148 280249 Inflatable games for swimming pools [19] Đồ chơi có thể bơm phồng dùng cho bể bơi
149 280182 In-line roller skates Giầy trượt pa-tanh
150 280168 Jigsaw puzzles trò chơi ghép hình
151 280228 Joysticks for video games [16] Cần điều khiển dùng cho trò chơi video
152 280190 Kaleidoscopes Kính vạn hoa
153 280037 Kite reels ống cuộn dây diều
154 280036 Kites Diều
155 280144 Knee guards [sports articles] Vật dụng bảo vệ đầu gối [dụng cụ thể thao]
156 280060 Landing nets for anglers Vợt hứng cá dùng cho người đi câu
157 280194 Lures (Scent — ) for hunting or fishing 1)  Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]
2)  Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]
158 280082 Lures for hunting or fishing 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá [mồi giả]
2) Mồi nhử dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]
159 280160 Mah-jong Bài mạt chược
160 280023 Marbles for games Hòn bi cho trò chơi
161 280087 Marionettes Con rối
162 280021 Markers (Billiard — ) Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a
163 280131 Masks (Fencing — ) Mặt nạ đấu kiếm
164 280089 Masks (Theatrical — ) Mặt nạ để diễn trên sân khấu
165 280090 Masks (Toy — ) Mặt nạ đồ chơi
166 280222 Masks [playthings] [14] Mặt nạ [đồ chơi]
167 280169 Masts for sailboards Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm
168 280223 Matryoshka dolls [16] Búp bê Matryoshka [16]
169 280196 Men’s athletic supporters [sports Articles] Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao]
170 280091 Model vehicles (Scale — ) Mô hình thu nhỏ của xe cộ
171 280232 Needles for pumps for inflating balls for games [17] Kim bơm bóng dùng để chơi trò chơi
172 280165 Nets (Butterfly — ) 1)  Lưới bắt bướm
2)  Vợt bắt bướm
173 280060 Nets (Landing — ) for anglers Vợt hứng cá cho người đi câu
174 280064 Nets for sports Lưới cho thể thao
175 280106 Ninepins Trò chơi ky chín con
176 280045 Novelty toys for parties [18] Đồ chơi khác thường dùng cho buổi tiệc
177 280062 Novelty toys for playing jokes [18] Đồ chơi khác thường dùng để chơi trò đánh lừa
178 280119 Ornaments for Christmas trees, except lights, candles and confectionery [20] Ðồ trang trí cho cây Noel, trừ đèn, nến và bánh kẹo
179 280199 Pachinkos Máy chơi game Pachinko
180 280147 Paddings (Protective — ) [parts of sports suits] Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao]
181 280226 Paddleboards [16] Ván lướt sóng
182 280170 Paintball guns [sports apparatus] Súng bắn đạn sơn [dụng cụ thể thao]
183 280171 Paintballs [ammunition for paintball guns] [sports apparatus] Đạn sơn [dùng cho súng bắn đạn sơn] [dụng cụ thể thao]
184 280204 Paper party hats Mũ tiệc liên hoan bằng giấy
185 280146 Paragliders Dù cho môn thể thao dù lượn
186 280078 Parlor games 1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà
2) Trò chơi đông người
187 280078 Parlour games 1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà
2) Trò chơi đông người
188 280240 Party poppers [party novelties] [18] Pháo kim tuyến dùng cho buổi tiệc [vật dụng khác thường cho buổi tiệc]
189 280118 Percussion caps [toys] Ngòi nổ [đồ chơi]
190 280043 Physical exercises (Machines for — ) Máy để tập luyện thể dục
191 280183 Piñatas Đồ chơi Pinata [tương tự trò chơi dân gian của Việt Nam: trò đập niêu]
192 280003 Pistols (Caps for — ) [toys] Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi]
193 280058 Pistols (Toy — ) 1) Đồ chơi súng ngắn
2) Súng ngắn đồ chơi
194 280179 Pitch mark repair tools [golf accessories] Dụng cụ sửa chữa điểm đánh dấu phát bóng [phụ kiện chơi gôn]
195 280012 Play balloons 1) Quả bóng bay để chơi
2) Quả bóng hơi để chơi
196 280254 Play tents [19] Lều để chơi trò chơi
197 280257 Playhouses for children [20] Nhà chơi cho trẻ em
198 280030 Playing balls 1) Quả bóng hơi để chơi
2) Quả bóng bay để chơi
199 280191 Playing cards Bài lá
200 280161 Plush toys Ðồ chơi bằng nhung
201 280235 Plush toys with attached comfort blanket [17] Đồ chơi bằng vải lông kèm tấm choàng
202 280210 Poles for pole vaulting Sào dùng để nhảy sào
203 280095 Pools (Swimming — ) [play articles] Bể bơi [đồ chơi]
204 280243 Portable games and toys incorporating telecommunication functions [18] Trò chơi và đồ chơi cầm tay tích hợp các chức năng viễn thông
205 280215 Portable games with liquid crystal displays Thiết bị chơi trò chơi cầm tay có màn hình tinh thể lỏng
206 280258 Protective cups for sports [20] Dụng cụ bảo vệ vùng kín dùng trong thể thao
207 280229 Protective films adapted for screens for portable games [16] Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho các thiết bị trò chơi game cầm tay
208 280147 Protective paddings [parts of sports suits] Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao]
209 280233 Pumps specially adapted for use with balls for games [17] Bơm chuyên dùng với bóng cho trò chơi
210 280184 Punching bags Túi để tập đấm
211 280087 Puppets Con rối bù nhìn
212 280097 Quoits Vòng để chơi trò ném vòng
213 280081 Rackets Vợt
214 280042 Rackets (Strings for — ) Dây căng vợt
215 280077 Rattles [playthings] Cái lúc lắc [đồ chơi]
216 280092 Reels for fishing Ống cuộn dây câu dùng để câu cá
217 280044 Rehabilitation apparatus (Body — ) Thiết bị phục hồi cơ thể
218 280185 Remote-controlled toy vehicles [17] Xe cộ đồ chơi điều khiển từ xa
219 280239 Rhythmic gymnastics ribbons [18] Dải băng thể dục nhịp điệu
220 280005 Ring games Trò chơi vòng
221 280014 Rocking horses Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi)
222 280035 Rods for fishing Cần câu cá
223 280098 Roller skates Ván trượt có bánh lăn
224 280250 Roller skis [19] Ván trượt có con lăn
225 280059 Rollers for stationary exercise bicycles Trục lăn cho xe đạp đặt cố định để luyện tập
226 280104 Rooms (Dolls’ — ) Phòng cho búp bê
227 280186 Rosin used by athletes Nhựa côlôphan dùng cho vận động viên
228 280181 Roulette wheels Bánh xe quay của trò chơi Rulet
229 280126 Sailboards Ván trượt có gắn buồm
230 280167 Sailboards (Harness for — ) 1) Bộ dây treo, trang bị của ván trượt có gắn buồm
2) Bộ bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
231 280169 Sailboards (Masts for — ) Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm
232 280198 Scale model kits [toys] Bộ mô hình thu nhỏ [đồ chơi]
233 280091 Scale model vehicles Mô hình thu nhỏ của xe cộ
234 280194 Scent lures for hunting or fishing 1)  Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]
2)  Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá [mồi giả]
235 280115 Scooters [toys] Xe hẩy chân [đồ chơi]
236 280207 Scratch cards for playing lottery games Thẻ cào dùng để chơi trò chơi may rủi
237 280195 Screens (Camouflage — ) [sports articles] Màn nguỵ trang [phụ kiện dùng trong thể thao]
238 280100 Seal skins [coverings for skis] Da hải cẩu [để phủ cho ván trượt tuyết]
239 280046 Shin guards [sports articles] Vật dụng bảo vệ ống chân [phụ kiện thể thao]
240 280116 Shuttlecocks Quả cầu lông
241 280148 Skateboards Ván trượt
242 280099 Skates (Ice — ) Giầy trượt băng
243 280182 Skates (In-line roller — ) Giầy trượt pa-tanh
244 280098 Skates (Roller — ) Giầy trượt có bánh xe
245 280028 Skating boots with skates attached Giày cao cổ gắn lưỡi trượt
246 280260 Skeleton sleds [20] Tấm trượt dùng cho môn thể thao trượt lòng máng
247 280066 Ski bindings Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết
248 280251 Ski poles [19] Gậy trượt tuyết
249 280252 Ski poles for roller skis [19] Gậy trượt dùng cho ván trượt có con lăn
250 280251 Ski sticks [19] Gậy trượt tuyết
251 280252 Ski sticks for roller skis [19] Gậy trượt dùng cho ván trượt có con lăn
252 280110 Skis Ván trượt tuyết
253 280009 Skis (Edges of — ) Lưỡi của ván trượt tuyết
254 280109 Skis (Sole coverings for — ) Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
255 280166 Skis and surfboards (Bags especially designed for — ) Surfboards (Bags especially designed for skis and — ) Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
256 280022 Skittles Trò chơi ki
257 280106 Skittles [games] Con ki [để chơi]
258 280113 Sleds [sports articles] [14] Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao]
259 280149 Slides [playthings] Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em]
260 280188 Sling shots [sports articles] Súng cao su [dụng cụ thể thao]
261 280203 Slot machines [gaming machines] Máy có khe đút xu [máy đánh bạc]
262 280096 Snow for Christmas trees (Artificial-) Tuyết nhân tạo cho cây noel
263 280175 Snow globes Quả cầu tuyết
264 280197 Snowboards Ván trượt tuyết
265 280187 Snowshoes Giày đi tuyết [liếp đi tuyết đeo vào đế giày]
266 280162 Soap bubbles [toys] Đồ thổi bong bóng xà phòng [đồ chơi]
267 280109 Sole coverings for skis Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
268 280112 Spinning tops [toys] Con quay [đồ chơi]
269 280150 Spring boards [sporting articles] Ván nhún [dụng cụ thể thao]
270 280174 Starting blocks for sports Bàn đạp xuất phát dùng trong thể thao
271 280017 Stationary exercise bicycles Xe đạp đặt cố định để tập luyện thể dục
272 280042 Strings for rackets Dây căng cho vợt
273 280208 Stuffed toys Đồ chơi nhồi bông
274 280196 Supporters (Men’s athletic — ) [sports articles] Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao]
275 280125 Surf skis Thuyền lướt sóng
276 280172 Surfboard leashes Đai cho ván lướt sóng
277 280102 Surfboards [14] Ván lướt sóng (tư thế đứng)
278 280212 Swimming belts Phao bơi
279 280213 Swimming jackets Áo phao
280 280205 Swimming kickboards [19] Ván tập bơi
281 280238 Swimming pool air floats [18] Phao bơm hơi dùng cho bể bơi
282 280095 Swimming pools [play articles] Bể bơi [đồ chơi]
283 280248 Swimming webs [19] Màng đeo dùng để bơi
284 280010 Swings Cái đu
285 280111 Table tennis (Tables for — ) Bàn để đánh bóng bàn
286 280111 Tables for table tennis Bàn để đánh bóng bàn
287 280083 Tackle (Fishing — ) Dụng cụ câu cá
288 280038 Targets Bia để ngắm bắn
289 280193 Targets (Electronic — ) Bia điện tử để ngắm bắn
290 280151 Teddy bears 1)  Gấu bông
2)  Gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em)
291 280173 Tennis ball throwing apparatus Thiết bị ném bóng ten-nít
292 280065 Tennis nets Lưới quần vợt
293 280089 Theatrical masks Mặt nạ diễn kịch
294 280122 Tips (Billiard cue — ) Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
295 280179 Tools (Divot repair — ) [golf accessories] Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn]
296 280112 Tops (Spinning — ) [toys] Con quay nhọn [đồ chơi]
297 280117 Toy air pistols [16] Súng ngắn đồ chơi bắn hơi
298 280242 Toy dough [18] Bột nhào để nặn đồ chơi
299 280219 Toy figures [14] Nhân vật đồ chơi
300 280237 Toy imitation cosmetics [18] Bộ mỹ phẩm đồ chơi
301 280090 Toy masks Mặt nạ đồ chơi
302 280145 Toy mobiles [18] Điện thoại đồ chơi
303 280218 Toy models [14] Mô hình đồ chơi
304 280058 Toy pistols Súng lục đồ chơi
305 280241 Toy putty [18] Polyme silicon để nặn đồ chơi
306 280231 Toy robots [17] Rô-bốt đồ chơi
307 280163 Toy vehicles Xe cộ đồ chơi
308 280004 Toys for pets [17] Đồ chơi cho vật nuôi trong nhà
309 280024 Toys* [15] Ðồ chơi*
310 280245 Trading cards for games [19] Thẻ sưu tập dùng cho trò chơi
311 280209 Trampolines Khung có bạt được căng bằng lò xo để nhún
312 280080 Traps (Clay pigeon — ) Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn
313 280236 Tricycles for infants [toys] [17] Xe ba bánh cho trẻ sơ sinh [đồ chơi]
314 280164 Twirling batons Que gỗ chuyền tay dùng trong môn chạy tiếp sức
315 280091 Vehicles (Scale model — ) Mô hình thu nhỏ của xe cộ
316 280255 Video game consoles [19] Bảng điều khiển trò chơi video
317 280214 Video game machines Máy trò chơi video
318 280246 Waist trimmer exercise belts [19] Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện
319 280211 Water wings Phao bơi xỏ tay
320 280152 Waterskis Ván lướt sóng
321 280130 Weapons (Fencing — ) Vũ khí đấu kiếm
322 280248 Webbed gloves for swimming [19] Găng tay có màng ngón tay dùng để bơi
323 280176 Weight lifting belts [sports articles] Đai lưng dùng trong môn cử tạ [phụ kiện dùng trong thể thao]
324 280253 Yoga swings [19] Dây tập trên không dùng để tập yoga
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn