Ðăng ten, dải và đồ để thêu trang trí, ruy băng và nơ dùng để may vá; Khuy, ghim móc và khuyết, kẹp và kim khâu; Hoa nhân tạo; Đồ trang trí cho tóc; Tóc giả.
Quảng cáo
Quảng cáo
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 260128 | Appliqués [haberdashery] [13] | Miếng đính trang trí [đồ may vá] |
2 | 260135 | Artificial Christmas garlands [18] | Vòng hoa giả/nhân tạo dùng cho Giáng sinh |
3 | 260136 | Artificial Christmas garlands incorporating lights [18] | Vòng hoa giả/nhân tạo kết hợp với đèn dùng cho Giáng sinh |
4 | 260137 | Artificial Christmas wreaths [18] | Vòng hoa giả/nhân tạo dùng cho Giáng sinh |
5 | 260138 | Artificial Christmas wreaths incorporating lights [18] | Vòng hoa giả/nhân tạo kết hợp với đèn dùng cho Giáng sinh |
6 | 260059 | Artificial flowers | 1) Hoa giả; 2) Hoa nhân tạo; |
7 | 260061 | Artificial fruit | 1) Quả nhân tạo; 2) Trái cây nhân tạo; 3) Trái cây giả |
8 | 260065 | Artificial garlands | 1) Vòng hoa nhân tạo; 2) Vòng hoa giả |
9 | 260129 | Artificial plants, other than Christmas trees [18] | Cây nhân tạo/cây giả, trừ cây Noel |
10 | 260113 | Badges [buttons] (Ornamental novelty –) | Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy áo] |
11 | 260101 | Badges for wear, not of precious metal | 1) Huy hiệu để đeo không bằng kim loại quý; 2) Huy hiệu cho trang phục, không bằng kim loại quý |
12 | 260023 | Bands (Expanding — ) for holding sleeves | Vòng để nâng giữ tay áo |
13 | 260013 | Bands (Hair — ) | Dải băng để buộc tóc |
14 | 260123 | Beads, other than for making jewellery [14] | Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức |
15 | 260123 | Beads, other than for making jewelry [14] | Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức |
16 | 260014 | Beards (False — ) | Râu giả |
17 | 260031 | Belt clasps | Khoá cài của thắt lưng |
18 | 260006 | Binding needles | 1) Kim khâu bìa sách; 2) Kim đóng bìa sách |
19 | 260074 | Birds’ feathers [clothing accessories] | Lông chim [phụ kiện trang phục] |
20 | 260048 | Blouse fasteners | 1) Khuy móc cho áo cánh phụ nữ; 2) Khuy bấm cho áo choàng nữ |
21 | 260124 | Bobbins for retaining embroidery floss or wool [not parts of machines] | Suốt chỉ dùng để giữ chỉ thêu hoặc sợi len thêu [không phải bộ phận của máy] |
22 | 260015 | Bobby pins [15] | Ghim kẹp tóc |
23 | 260090 | Bodkins | 1) Dụng cụ xỏ dây; 2) Dụng cụ xỏ dải băng; 3) Kẹp tóc |
24 | 260114 | Bows for the hair | Nơ cài tóc |
25 | 260049 | Boxes (Sewing — ) | Hộp đựng đồ khâu, vá |
26 | 260092 | Boxes for needles | Hộp đựng kim |
27 | 260026 | Braces (Fastenings for — ) | Cái móc cho dây đeo quần |
28 | 260062 | Braids | Dải viền để trang trí quần áo |
29 | 260024 | Brassards | Băng đeo tay |
30 | 260144 | Breast lift tapes [20] | Miếng dán nâng ngực |
31 | 260027 | Brooches [clothing accessories] | Ghim cài [phụ kiện của trang phục] |
32 | 260088 | Buckles (Shoe — ) | Khoá cài giày |
33 | 260097 | Buckles [clothing accessories] | Khoá cài [phụ kiện của trang phục] |
34 | 260012 | Busks (Corset — ) | Miếng độn áo nịt ngực |
35 | 260021 | Buttons * | 1) Cúc * 2) Khuy * |
36 | 260091 | Cases (Needle — ) | Hộp đựng kim |
37 | 260133 | Charms, other than for jewellery, key rings or key chains [17] | Chi tiết trang trí, trừ loại dùng làm đồ trang sức, vòng hay dây đeo chìa khóa |
38 | 260133 | Charms, other than for jewelry, key rings or key chains [17] | Chi tiết trang trí, trừ loại dùng làm đồ trang sức, vòng hay dây đeo chìa khóa |
39 | 260037 | Chenille [passementerie] | Dây viền [đồ ren tua kim tuyến] |
40 | 260018 | Clothing (Edgings for — ) | 1) Viền dùng cho quần áo 2) Đường viền dùng cho quần áo |
41 | 260073 | Clothing (Eyelets for — ) | Khuy lỗ dùng cho quần áo |
42 | 260118 | Clothing (Shoulder pads for — ) | 1) Tấm đệm vai cho quần áo; 2) Miếng đệm vai cho trang phục |
43 | 260046 | Collar supports | Vật dụng đỡ cổ áo |
44 | 260112 | Competitors’ numbers | Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu |
45 | 260047 | Cords for clothing | 1) Dây thừng nhỏ dùng cho quần áo 2) Dây thừng nhỏ cho trang phục; 3) Sợi dây dùng cho trang phục |
46 | 260096 | Cords for trimming [18] | Dải để viền mép |
47 | 260012 | Corset busks | 1) Đồ dùng để độn áo nịt ngực; 2) Vật độn áo nịt ngực |
48 | 260098 | Corsets (Hooks for — ) | Móc dùng cho áo nịt ngực |
49 | 260051 | Crochet hooks [16] | Que móc |
50 | 260051 | Crochet needles [16] | Que móc |
51 | 260120 | Curtain headings (Tapes for — ) | Dây dải trang trí cho đầu rèm |
52 | 260078 | Cushions (Needle — ) | Cái gối cắm kim |
53 | 260055 | Cushions (Pin — ) | Cái gối cắm kim |
54 | 260119 | Cyclists (Trouser clips for — ) | Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp |
55 | 260020 | Darning lasts | 1) Khung để mạng vá; 2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá |
56 | 260007 | Darning needles | Kim để mạng vá |
57 | 260111 | Decoration of textile articles (Heat adhesive patches for — ) [haberdashery] | Miếng dán nhiệt để trang trí đồ vải [phụ kiện may mặc] |
58 | 260038 | Decorative articles for the hair [15] | Đồ trang trí dùng cho tóc |
59 | 260048 | Dress body fasteners | Khuy móc cho thân áo váy |
60 | 260019 | Edgings (Lace for — ) | Dải ren, đăng ten để viền |
61 | 260018 | Edgings for clothing | Viền dùng cho quần áo |
62 | 260095 | Elastic ribbons | 1) Rải ruy băng đàn hồi; 2) Dải ruy băng co giãn |
63 | 260028 | Embroidery | Đồ để thêu trang trí |
64 | 260132 | Embroidery needles [16] | Kim thêu |
65 | 260131 | Entomological pins [16] | Kim ghim côn trùng (dùng trong việc sưu tập, trưng bày, triển lãm) |
66 | 260023 | Expanding bands for holding sleeves | Vòng để nâng giữ tay áo |
67 | 260036 | Eyelets (Shoe — ) | 1) Khuy lỗ cho giầy; 2) Lỗ xỏ dây giầy |
68 | 260073 | Eyelets for clothing | 1) Khuy lỗ cho quần áo; 2) Khuy lỗ cho trang phục |
69 | 260014 | False beards | Râu giả |
70 | 260043 | False hair | Tóc giả |
71 | 260056 | False hems | Đường viền giả |
72 | 260072 | False moustaches | Ria mép giả |
73 | 260028 | Fancy goods [embroidery] | Hàng thêu thùa để trang trí, trang hoàng |
74 | 260001 | Fasteners (Shoe — ) | Khoá móc cho giày |
75 | 260053 | Fasteners (Slide — ) [zippers] | Khoá trựơt [khoá kéo] |
76 | 260010 | Fastenings for clothing | 1) Khuy bấm cho quần áo; 2) Khuy móc cho quần áo |
77 | 260026 | Fastenings for suspenders | Kẹp dùng cho dây đeo quần |
78 | 260082 | Feathers [clothing accessories] | Lông vũ [phụ kiện quần áo] |
79 | 260057 | Festoons [embroidery] | Đường viền thêu [đồ thêu] |
80 | 260084 | Flounces (Skirt — ) | 1) Đường viền ren ở váy; 2) Viền ren ở váy |
81 | 260059 | Flowers (Artificial — ) | 1) Hoa giả; 2) Hoa nhân tạo |
82 | 260099 | Flowers (Wreaths of artificial — ) | 1) Vòng hoa giả; 2) Vòng hoa nhân tạo |
83 | 260066 | Frills [lacework] | Diềm xếp nếp ở áo [đăng ten] |
84 | 260086 | Frills for clothing | Diềm xếp nếp dùng cho quần áo |
85 | 260060 | Fringes | Tua viền |
86 | 260061 | Fruit (Artificial — ) | 1) Trái cây giả; 2) Trái cây nhân tạo |
87 | 260065 | Garlands (Artificial — ) | 1) Vòng hoa nhân tạo; 2) Vòng hoa giả |
88 | 260094 | Gold embroidery | Sợi vàng để thêu |
89 | 260070 | Haberdashery [dressmakers’ articles]*, except thread [18] | Phụ kiện nghề may [vật dụng của thợ may]*, trừ chỉ |
90 | 260142 | Haberdashery bows [18] | Nơ để may vá |
91 | 260076 | Haberdashery ribbons [18] | Ruy băng dùng cho nghề may |
92 | 260114 | Hair (Bows for the — ) | Nơ cài tóc |
93 | 260043 | Hair (False — ) | Tóc giả |
94 | 260044 | Hair (Plaited — ) | Bím tóc |
95 | 260044 | Hair (Tresses of — ) | Lọn tóc |
96 | 260013 | Hair bands | Băng buộc tóc |
97 | 260040 | Hair barrettes [15] | Cặp tóc |
98 | 260115 | Hair coloring caps | Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc |
99 | 260115 | Hair colouring caps | Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc |
100 | 260127 | Hair curlers, electric and non-electric, other than hand implements [18] | Vật dụng uốn tóc, dùng điện và không dùng điện, trừ loại là dụng cụ cầm tay |
101 | 260121 | Hair curling papers | 1) Giấy dùng để uốn xoăn tóc; 2) Giấy dùng để uốn tóc |
102 | 260039 | Hair curling pins | Cái kẹp để uốn xoăn tóc |
103 | 260125 | Hair extensions | Phần tóc nối thêm |
104 | 260015 | Hair grips [15] | Kẹp tóc |
105 | 260042 | Hair nets | Lưới bao tóc |
106 | 260041 | Hair pins | Cặp tóc |
107 | 260040 | Hair slides [15] | trâm cài tóc |
108 | 260139 | Hat bands [18] | Dải băng quanh mũ |
109 | 260143 | Hat pins, other than jewellery [19] | Trâm gài mũ, trừ loại làm đồ trang sức |
110 | 260016 | Hat trimmings [17] | Đồ trang trí mũ |
111 | 260139 | Hatbands [18] | Dải băng quanh mũ |
112 | 260143 | Hatpins, other than jewelry [19] | Trâm gài mũ, trừ loại làm đồ trang sức |
113 | 260081 | Heat adhesive patches for repairing textile articles | Miếng vá nhiệt để sửa chữa đồ vải |
114 | 260056 | Hems (False — ) | Đường viền giả |
115 | 260116 | Hook and pile fastening tapes | Dải băng dính dán |
116 | 260122 | Hooks (Rug — ) | Móc dùng cho mền, chăn, thảm |
117 | 260033 | Hooks (Shoe — ) | Móc giầy |
118 | 260052 | Hooks [haberdashery] | Móc [đồ kim chỉ] |
119 | 260098 | Hooks for corsets | Ghim móc áo nịt ngực |
120 | 260126 | Human hair | Tóc người |
121 | 260009 | Knitting needles | Kim đan |
122 | 260019 | Lace for edgings | Đăng ten, ren làm viền |
123 | 260068 | Lace trimmings | Ren trang trí |
124 | 260034 | Laces (Shoe — ) | 1) Dây buộc giầy; 2) Đăng ten cho giầy |
125 | 260067 | Laces (Woollen — ) | 1) Đăng ten bằng len; 2) Dây buộc bằng len |
126 | 260020 | Lasts (Darning — ) | 1) Khung để mạng vá; 2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá |
127 | 260069 | Letters for marking linen | 1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vả 2) Mẫu tự để trang trí đồ vải |
128 | 260069 | Linen (Letters for marking — ) | 1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải 2) Mẫu tự để trang trí đồ vải |
129 | 260045 | Linen (Numerals for marking — ) | 1) Chữ số để đánh dấu đồ vải; 2) Chữ số để trang trí đồ vải |
130 | 260145 | Lingerie tapes [20] | Băng dính đồ lót |
131 | 260032 | Marking linen (Numerals or letters for –) | 1) Chữ hoặc số để đánh dấu đồ vải; 2) Chữ hoặc số để trang trí đồ vải |
132 | 260071 | Mica spangles | Trang kim mica để trang trí |
133 | 260032 | Monogram tabs for marking linen | 1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí cho vải; 2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu cho vải |
134 | 260072 | Moustaches (False — ) | 1) Ria giả; 2) Ria mép giả |
135 | 260091 | Needle cases | Hộp đựng kim |
136 | 260078 | Needle cushions | Nệm cắm kim |
137 | 260006 | Needles (Binding — ) | Kim để đóng sách |
138 | 260003 | Needles (Shoemakers’ — ) | Kim của thợ đóng giày |
139 | 260002 | Needles * | Kim * |
140 | 260005 | Needles for wool combing machines | Kim dùng cho máy chải len |
141 | 260134 | Needle-threaders [17] | Dụng cụ xâu kim |
142 | 260042 | Nets (Hair — ) | Lưới bao tóc |
143 | 260112 | Numbers (Competitors’ — ) | Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu |
144 | 260045 | Numerals for marking linen | 1) Chữ số để đánh dấu đồ vải; 2) Chữ số để trang trí đồ vải |
145 | 260113 | Ornamental novelty badges [buttons] | Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy áo] |
146 | 260011 | Ostrich feathers [clothing accessories] | Lông đà điểu [phụ kiện quần áo] |
147 | 260121 | Papers (Hair curling — ) | Giấy dùng để uốn xoăn tóc |
148 | 260068 | Passementerie | Đồ ren tua kim tuyến |
149 | 260111 | Patches (Heat adhesive — ) for decoration of textile articles [haberdashery] | Miếng dán nhiệt để trang trí quần áo [đồ may vá] |
150 | 260081 | Patches (Heat adhesive — ) for repairing textile articles | Miếng dán nhiệt để sửa chữa đồ vải |
151 | 260080 | Picot [lace] | Rua [đăng ten] |
152 | 260055 | Pin cushions | Nệm cắm kim |
153 | 260100 | Pins, other than jewellery [18] | Ghim/cặp/kẹp, trừ loại làm đồ trang sức |
154 | 260100 | Pins, other than jewelry [18] | Ghim/cặp/kẹp, trừ loại làm đồ trang sức |
155 | 260044 | Plaited hair | Bím tóc |
156 | 260117 | Prize ribbons | Ruy băng giải thưởng |
157 | 260095 | Ribbons (Elastic — ) | Ruy băng đàn hồi |
158 | 260117 | Ribbons (Prize — ) | Ruy băng giải thưởng |
159 | 260141 | Ribbons and bows, not of paper, for gift | Ruy băng và nơ, không bằng giấy, để gói quà |
wrapping [18] | tặng | ||
160 | 260140 | Ribbons for the hair [18] | Ruy băng dùng cho tóc |
161 | 260085 | Rosettes [haberdashery] | Nơ hoa hồng [đồ may vá] |
162 | 260122 | Rug hooks | Móc dùng cho mền, chăn, thảm |
163 | 260008 | Saddlers’ needles | Kim của thợ làm yên cương |
164 | 260049 | Sewing boxes | Hộp đựng đồ để khâu vá |
165 | 260130 | Sewing kits [16] | Bộ đồ may vá |
166 | 260004 | Sewing needles | Kim khâu |
167 | 260050 | Sewing thimbles | Cái đê để khâu |
168 | 260088 | Shoe buckles | Khóa cài giày |
169 | 260036 | Shoe eyelets | 1) Lỗ luồn dây giày; 2) Lỗ xỏ dây giày |
170 | 260001 | Shoe fasteners | Móc cài cho giày |
171 | 260033 | Shoe hooks | Cái móc cho giày |
172 | 260034 | Shoe laces | 1) Dây giày; 2) Đăng ten cho giày |
173 | 260035 | Shoe trimmings [17] | Đồ trang trí giày |
174 | 260003 | Shoemakers’ needles | 1) Kim khâu giày; 2) Kim cho thợ đóng giày |
175 | 260118 | Shoulder pads for clothing | Miếng đệm vai dùng cho quần áo |
176 | 260058 | Shuttles for making fishing nets | Con thoi dùng để đan lưới đánh cá |
177 | 260093 | Silver embroidery | Đồ để thêu trang trí bằng bạc |
178 | 260084 | Skirt flounces | Đường viền ren ở váy |
179 | 260053 | Slide fasteners [zippers] | Khoá trượt [khoá kéo] |
180 | 260022 | Snap fasteners | Khuy bấm |
181 | 260077 | Spangles for clothing | Trang kim cho quần áo |
182 | 260046 | Supports (Collar — ) | Vật dụng đỡ cổ áo |
183 | 260026 | Suspenders (Fastenings for — ) | Kẹp dùng cho dây đeo quần |
184 | 260032 | Tabs (Monogram — ) for marking linen | 1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí đồ vải; 2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu đồ vải; |
185 | 260120 | Tapes for curtain headings | Dải băng trang trí cho đầu rèm |
186 | 260063 | Tassels [haberdashery] | Núm tua trang trí [đồ may vá] |
187 | 260050 | Thimbles (Sewing — ) | Cái đê để khâu |
188 | 260083 | Top-knots [pompoms] | Ngù len [quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ…] |
189 | 260089 | Toupees | 1) Tóc giả để che phần đầu hói; 2) Chỏm tóc giả |
190 | 260044 | Tresses of hair | Bím tóc |
191 | 260064 | Trimmings for clothing | Vật trang trí dùng cho quần áo |
192 | 260119 | Trouser clips for cyclists | Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp |
193 | 260012 | Whalebones for corsets | Phiến sừng ở hàm cá voi dùng cho áo nịt ngực |
194 | 260079 | Wigs | Bộ tóc giả |
195 | 260005 | Wool combing machines (Needles for — ) | Kim dùng cho máy chải len |
196 | 260067 | Woollen laces | 1) Đăng ten bằng len; 2) Dây buộc bằng len |
197 | 260099 | Wreaths of artificial flowers | 1) Vòng hoa nhân tạo; 2) Vòng hoa giả |
198 | 260053 | Zip fasteners | Khoá kéo |
199 | 260087 | Zip fasteners for bags [13] | Khoá kéo dùng cho túi |
200 | 260053 | Zippers | Khoá kéo |
201 | 260087 | Zippers for bags [13] | Khoá kéo dùng cho túi |
Latest posts by Ls. Nguyễn Minh Hải (see all)
- Thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật - 28/05/2023
- Mẫu tờ trình đề nghị giải thể cập nhật mới nhất - 25/05/2023
- Giấy phép nhập khẩu thực phẩm mới nhất - 24/05/2023