Nhóm 25: Quần áo, đồ đi chân, đồ đội đầu

Quần áo, đồ đi chân, đồ đội đầu.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 250192 Adhesive bras [20] Áo ngực dạng dính
2 250192 Adhesive brassieres [20] Áo ngực dạng dính
3 250174 Albs [15] Áo dài trắng của thầy tu
4 250175 Ankle boots [16] giày cổ thấp
5 250096 Aprons [clothing] Tạp dề [trang phục]
6 250157 Ascots Cà vạt lớn buộc dưới cằm
7 250058 Babies’ pants [underwear] [16] Quần trẻ em [đồ lót]
8 250148 Bandanas [neckerchiefs] Khăn rằn [khăn quàng cổ]
9 250127 Bath robes Áo choàng mặc sau khi tắm
10 250004 Bath sandals Dép tắm
11 250005 Bath slippers Dép lê dùng khi tắm
12 250124 Bathing caps Mũ tắm
13 250125 Bathing drawers Quần tắm
14 250126 Bathing suits Bộ quần áo tắm
15 250125 Bathing trunks Quần bơi
16 250104 Beach clothes 1) Quần áo dùng ở bãi biển;
2) Trang phục dùng ở bãi biển
17 250105 Beach shoes Giầy dùng ở bãi biển
18 250160 Belts (Money — ) [clothing] Thắt lưng đựng tiền [[trang phục]
19 250031 Belts [clothing] Thắt lưng [trang phục]
20 250009 Berets 1)  Mũ nồi;
2)  Mũ bê rê
21 250128 Bibs, not of paper Yếm dãi không bằng giấy
22 250182 Bibs, sleeved, not of paper [18] Yếm tạp dề, có tay, không bằng giấy
23 250011 Boas [necklets] Khăng quàng bằng lông [khăn quàng cổ bằng lông thú]
24 250025 Bodices [lingerie] Quần áo lót phụ nữ [đồ vải]
25 250147 Bodies [underclothing] [17] Quần áo định hình [quần áo mặc bên trong, quần áo lót]
26 250040 Boot uppers Mũi giày ống
27 250145 Boots (Ski — ) Giày trượt tuyết
28 250014 Boots * 1)  Giày cao cổ *
2)  Giày ống *
29 250141 Boots for sports * 1) Giày cao cổ dùng cho thể thao *
2)  Giày ống dùng cho thể thao *
30 250023 Boxer shorts [14] Quần đùi ống rộng
31 250018 Braces for clothing [suspenders] Dây đeo quần
32 250114 Brassieres Yếm
33 250063 Breeches [for wear] Quần ống túm [trang phục]
34 250022 Camisoles Áo nịt ngoài
35 250030 Cap peaks Lưỡi trai của mũ
36 250158 Caps (Shower — ) Mũ tắm
37 250012 Caps being headwear [19] Mũ lưỡi trai làm đồ đội đầu
38 250035 Chasubles áo choàng lễ
39 250045 Clothing * 1)  Quần áo *
2)  Trang phục *
40 250183 Clothing containing slimming substances [19] Quần áo có chứa chất làm thon gọn cơ thể
41 250149 Clothing for gymnastics Quần áo thể dục
42 250190 Clothing incorporating LEDs [20] Quần áo/trang phục có tích hợp đèn LED
43 250150 Clothing of imitations of leather Quần áo giả da
44 250151 Clothing of leather Quần áo da
45 250086 Coats áo choàng ngoài
46 250115 Coats (Top — ) áo khoác trùm đầu
47 250020 Collars [clothing] Cổ áo [quần áo]
48 250053 Combinations [clothing] 1)  Bộ lót áo liền quần [quần áo];
2)  Bộ quần áo lót may liền [trang phục]
49 250055 Corselets áo nịt ngực
50 250078 Corsets [underclothing] Áo nịt ngực [áo lót]
51 250153 Costumes (Masquerade — ) Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang
52 250095 Cuffs Cổ tay áo
53 250065 Cyclists’ clothing Quần áo cho người đi xe đạp
54 250050 Detachable collars Cổ áo có thể tháo rời
55 250017 Dress shields Miếng đệm ở nách áo
56 250109 Dresses Áo váy
57 250033 Dressing gowns 1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm;
2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt
58 250059 Ear muffs [clothing] Mũ che tai [trang phục]
59 250184 Embroidered clothing [19] Quần áo có họa tiết thêu
60 250073 Esparto shoes or sandals Giày dép bằng vải đế cói đan
61 250099 Fingerless gloves [19] Găng tay hở ngón
62 250159 Fishing vests áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người câu cá
63 250048 Fittings of metal for footwear Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân
64 250075 Football boots Giầy để chơi đá bóng
65 250134 Football boots (Studs for — ) Đinh đế giày đá bóng
66 250075 Football shoes Giầy đá bóng
67 250133 Footmuffs, not electrically heated Túi bọc làm ấm chân [không dùng điện]
68 250048 Footwear (Fittings of metal for — ) Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân
69 250116 Footwear (Heelpieces for — ) Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân
70 250001 Footwear (Non-slipping devices for — ) Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân
71 250016 Footwear (Tips for — ) 1)  Mũi của giày dép;
2)  Mũi của đồ đi chân
72 250118 Footwear (Welts for — ) Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân
73 250003 Footwear * Đồ đi ở chân
74 250061 Footwear uppers Mũi giày dép
75 250028 Frames (Hat — ) [skeletons] Khung mũ [cốt mũ]
76 250074 Fur stoles Khăn choàng bằng lông thú
77 250049 Furs [clothing] 1) Quần áo bằng lông thú;
2) Bộ lông thú [trang phục]
78 250077 Gabardines [clothing] Quần áo bằng vải gabadin
79 250083 Gaiter straps Dải buộc ghệt đi chân
80 250062 Gaiters Ghệt
81 250080 Galoshes Giầy cao su
82 250038 Garters Nịt bít tất
83 250079 Girdles Quần đùi nịt bụng cho phụ nữ
84 250067 Gloves [clothing] Găng tay [trang phục]
85 250080 Goloshes Giầy cao su
86 250033 Gowns (Dressing — ) 1)  áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm;
2)  áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt
87 250085 Gymnastic shoes Giầy tập thể dục
88 250177 Hairdressing capes [17] Áo choàng không tay mặc khi làm tóc
89 250015 Half-boots 1) giầy ống ngắn;
2) ủng lửng
90 250028 Hat frames [skeletons] Khung mũ [cốt khung]
91 250046 Hats
92 250162 Hats (Paper — ) [clothing] Mũ giấy [trang phục]
93 250142 Headbands [clothing] Dải băng buộc đầu [trang phục]
94 250191 Headscarfs [20] Khăn trùm đầu
95 250191 Headscarves [20] Khăn trùm đầu
96 250186 Headwear [19] Đồ đội đầu
97 250185 Heel protectors for shoes [19] Miếng bảo vệ gót giày
98 250116 Heelpieces for footwear Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân
99 250008 Heelpieces for stockings Miếng đệm gót cho tất
100 250131 Heels Gót giầy
101 250027 Hoods [clothing] Mũ trùm đầu [trang phục]
102 250013 Hosiery Trang phục dệt kim
103 250041 Inner soles Miếng lót bên trong giày
104 250120 Jackets (Stuff — ) [clothing] 1)  áo khoác choàng [trang phục]
2)  Áo va-rơi [trang phục]
105 250121 Jackets [clothing] 1) áo vét [quần áo];
2)  áo vét [trang phục]
106 250089 Jerseys [clothing] áo nịt len [trang phục]
107 250179 Judo uniforms [17] Đồng phục môn võ judo
108 250169 Jumper dresses Váy sợi chui đầu
109 250034 Jumpers [pullovers] [14] Áo ngoài mặc chui đầu
110 250178 Karate uniforms [17] Đồng phục môn võ karate
111 250181 Kimonos [17] Áo kimono
112 250171 Knickers [14] Quần lót chẽn gối của phụ nữ
113 250071 Knitwear [clothing] Quần áo đan
114 250019 Lace boots Giầy ống buộc dây
115 250188 Latex clothing [20] Quần áo/trang phục bằng chất liệu latex
116 250092 Layettes [clothing] Tã lót trẻ sơ sinh [quần áo]
117 250151 Leather (Clothing of — ) Quần áo da
118 250150 Leather (Clothing of imitations of — ) Quần áo giả da
119 250088 Leg warmers Vật giữ ấm chân
120 250088 Leggings [leg warmers] Quần ống bó [đồ giữ ấm chân]
121 250168 Leggings [trousers] Quần ống bó [quần dài]
122 250180 Leotards [17] Áo liền quần bó sát của diễn viên xiếc, múa
123 250068 Linings (Ready-made — ) [parts of clothing] Lớp lót may sẵn [bộ phận của quần áo]
124 250093 Liveries Chế phục
125 250098 Maniples Dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)
126 250152 Mantillas 1) Khăn choàng đầu của phụ nữ;
2) áo khoác ngắn
127 250163 Masks (Sleep — ) Tấm che mắt khi ngủ
128 250153 Masquerade costumes 1) Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang;
2) Trang phục giả trang
129 250100 Miters [hats] 1) Mũ tế của giám mục [mũ];
2) Mũ lễ của giám mục [mũ]
130 250100 Mitres [hats] 1) Mũ tế (của giám mục) [mũ]
2) Mũ tế của giám mục [mũ]
131 250187 Mittens [19] Găng tay hở ngón
132 250160 Money belts [clothing] Thắt lưng đựng tiền [quần áo]
133 250002 Motorists’ clothing Quần áo cho người lái xe môtô
134 250097 Muffs [clothing] Bao tay của phụ nữ
135 250021 Neck gaiters [20] Khăn quấn cổ
136 250021 Neck tube scarves [20] Khăn quàng cổ dạng ống
137 250060 Neckties Ca vát
138 250001 Non-slipping devices for footwear Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân
139 250066 Outerclothing Áo khoác ngoài
140 250010 Overalls 1) Quần yếm [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc]
2) Bộ áo liền quần [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc]
141 250115 Overcoats áo choàng
142 250108 Pajamas [18] Quần áo ngủ
143 250171 Panties [14] Quần lót
144 250064 Pants (Am.) [14] Quần dài
145 250122 Paper clothing Quần áo bằng giấy
146 250162 Paper hats [clothing] Mũ giấy [trang phục]
147 250143 Parkas 1)  áo pacca;
2)  áo khoác ngắn có mũ, không thấm nước
148 250102 Pelerines áo choàng phụ nữ
149 250103 Pelisses áo choàng bằng lông
150 250144 Petticoats Váy lót dài
151 250169 Pinafore dresses Áo váy choàng không tay
152 250161 Pocket squares 1) Khăn gập cài túi áo ngực
2) Khăn vuông dùng cài túi áo complê
153 250106 Pockets for clothing 1)  Túi của quần áo;
2)  Túi cho trang phục
154 250165 Ponchos Áo pông-sô
155 250034 Pullovers [14] Áo len chui đầu
156 250108 Pyjamas Quần áo ngủ
157 250189 Rash guards [20] Quần áo để giữ ấm, bảo vệ cơ thể khỏi ánh nắng mặt trời và dị ứng về da khi ở dưới nước (Rash guards)
158 250057 Ready-made clothing Quần áo may sẵn
159 250068 Ready-made linings [parts of clothing] Lớp lót may sẵn [Bộ phận của quần áo]
160 250127 Robes (Bath — ) áo choàng mặc sau khi tắm
161 250111 Sandals Dép
162 250154 Saris Sari (Trang phục của phụ nữ Ấn độ)
163 250166 Sarongs Xà-rông
164 250070 Sashes for wear Dải khăn choàng qua vai dùng trong các cuộc thi
165 250069 Scarfs Khăn quàng cổ
166 250069 Scarves Khăn quàng cổ
167 250032 Shawls Khăn choàng
168 250017 Shields (Dress — ) Miếng đệm ở nách áo
169 250043 Shirt fronts Phần trước của áo sơ mi
170 250072 Shirt yokes Cầu vai của áo sơ mi
171 250042 Shirts áo sơ mi
172 250130 Shoes * Giày *
173 250044 Short-sleeve shirts Áo sơ mi ngắn tay
174 250158 Shower caps Mũ tắm
175 250145 Ski boots Giày ống trượt tuyết
176 250167 Ski gloves Găng tay trượt tuyết
177 250090 Skirts Váy
178 250164 Skorts Váy liền quần
179 250024 Skull caps Mũ chỏm
180 250163 Sleep masks Tấm che mắt khi ngủ
181 250101 Slippers Dép đi trong nhà
182 250146 Slips [underclothing] [17] Váy trong [quần áo lót]
183 250010 Smocks áo khoác ngoài
184 250037 Sock suspenders Dây nịt để kéo giữ tất chân ngắn cổ
185 250036 Socks 1)  Bít tất ngắn cổ;
2) Tất ngắn cổ
186 250129 Soles for footwear Đế cho đồ đi chân
187 250062 Spats Ghệt mắt cá phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân
188 250141 Sports (Boots for — ) * 1) ủng thể thao*;
2)  Giày ống thể thao*
189 250094 Sports jerseys áo nịt len thể thao
190 250132 Sports shoes * Giầy thể thao*
191 250172 Sports singlets [14] Áo may ô/áo lót thể thao
192 250039 Stocking suspenders Dây nịt để kéo giữ tất ngắn cổ
193 250006 Stockings 1)  Tất dài;
2)  Tất cao cổ
194 250008 Stockings (Heel pieces for — ) 1) Miếng đệm gót cho bít tất dài;
2)  Miếng đệm gót cho tất cao cổ
195 250007 Stockings (Sweat-absorbent — ) Tất thấm mồ hôi
196 250074 Stoles (Fur — ) Khăn quàng lông
197 250083 Straps (Gaiter — ) Dải buộc ghệt đi chân
198 250134 Studs for football boots Đinh đế giày đá bóng
199 250120 Stuff jackets [clothing] áo khoác ngoài [trang phục]
200 250056 Suits Bộ quần áo
201 250126 Suits (Bathing — ) Quần áo tắm
202 250018 Suspenders Dải đeo quần, tất
203 250176 Sweat-absorbent socks [16] tất/bít tất thấm mồ hôi
204 250054 Sweat-absorbent underclothing [14] Quần áo lót thấm mồ hôi
205 250054 Sweat-absorbent underwear [14] Quần lót thấm mồ hôi
206 250034 Sweaters áo len dài tay
207 250126 Swimsuits Quần áo bơi
208 250147 Teddies [underclothing] [17] Quần áo mặc bên trong
209 250155 Tee-shirts 1) áo thun ngắn tay;
2) áo phông ngắn tay;
3) áo dệt kim ngắn tay
210 250051 Tights Quần áo bó
211 250016 Tips for footwear Mũi giày
212 250117 Togas 1) Tấm choàng của người La mã cổ;
2) áo dài của luật sư, thẩm phán
213 250076 Top hats Mũ chỏm cao
214 250115 Topcoats 1)  áo bành tô;
2)  áo choàng;
3)  áo khoác ngoài
215 250083 Trouser straps Đai quần
216 250064 Trousers Quần dài
217 250125 Trunks (Bathing — ) Quần bơi
218 250156 Turbans 1)  Khăn xếp;
2)  Vành khăn đội đầu của nam giới;
3) Mũ không vành của phụ nữ
219 250026 Underclothing Quần áo lót
220 250112 Underpants 1)  Quần đùi;
2)  Quần ngắn của đàn ông;
3)  Quần lót
221 250026 Underwear Quần áo lót
222 250119 Uniforms Đồng phục
223 250061 Uppers (Footwear — ) 1)  Mũi cho đồ đi chân;
2)  Mũi giày
224 250173 valenki [felted boots] [15] Valenki (bốt đi mùa đông truyền thống của Nga) [bốt nỉ]
225 250123 Veils [clothing] 1) Mạng che mặt [trang phục];
2) Khăn trùm che mặt
226 250082 Vests 1) áo gilê;
2) áo lót;
3) áo chẽn không tay
227 250159 Vests (Fishing — ) 1)  áo gilê có nhiều túi dùng cho người đi câu;
2)  áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người đi câu cá
228 250170 Visors being headwear [19] Tấm che nắng làm đồ đội đầu
229 250082 Waistcoats 1)  Áo gi lê
2)  Áo lót
3)  Áo chẽn không tay
230 250087 Waterproof clothing Áo mưa
231 250118 Welts for footwear Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân
232 250052 Wet suits for water-skiing Bộ quần áo cho người lướt ván
233 250084 Wimples Khăn trùm đầu
234 250110 Wooden shoes Guốc gỗ
235 250095 Wristbands [clothing] Cổ tay áo [trang phục]
236 250072 Yokes (Shirt — ) Cầu vai áo
Vui lòng đánh giá!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn