Vải và hàng dệt; Vải lanh dùng trong nhà; Rèm che bằng vải dệt hoặc bằng chất dẻo.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 240001 | Adhesive fabric for application by heat | Vải dính có thể dán bằng nhiệt |
| 2 | 240123 | Baby buntings [17] | Cờ, phướn, cờ đuôi nheo cho trẻ em |
| 3 | 240006 | Banners of textile or plastic [17] | Biểu ngữ bằng vải hoặc chất dẻo |
| 4 | 240005 | Bath linen [except clothing] | Khăn tắm [trừ quần áo] |
| 5 | 240055 | Bath mitts [15] | Găng tay dùng để tắm |
| 6 | 240114 | Bed blankets | Chăn |
| 7 | 240029 | Bed covers | Khăn phủ giường |
| 8 | 240032 | Bed covers of paper | Khăn phủ giường bằng giấy |
| 9 | 240068 | Bed linen | Khăn trải giường bằng vải lanh |
| 10 | 240125 | Bed valances [18] | Diềm dùng cho giường |
| 11 | 240029 | Bedspreads | Tấm trải phủ giường |
| 12 | 240007 | Billiard cloth | Vải phủ bàn chơi bi-a |
| 13 | 240128 | Bivouac sacks being covers for sleeping bags[19] | Vỏ bọc sử dụng ngoài trời dùng cho túi ngủ |
| 14 | 240114 | Blankets (Bed — ) | Chăn |
| 15 | 240121 | Blankets for household pets [16] | chăn dùng cho thú cưng nuôi trong gia đình |
| 16 | 240009 | Bolting cloth | 1) Vải thưa để rây 2) Vải lưới sàng |
| 17 | 240011 | Brocades | 1) Vải thêu kim tuyến 2) Gấm thêu kim tuyến |
| 18 | 240010 | Buckram | Vải thô hồ cứng |
| 19 | 240043 | Bunting of textile or plastic [17] | Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng vải hoặc chất dẻo |
| 20 | 240095 | Calico | Vải trúc bâu |
| 21 | 240061 | Calico cloth (Printed — ) | Vải in hoa |
| 22 | 240015 | Canvas for tapestry or embroidery | 1) Vải thô để làm thảm hoặc để thêu 2) Vải bạt để làm thảm hoặc thêu |
| 23 | 240053 | Cheese cloth | Vải thưa |
| 24 | 240111 | Chenille fabric | Vải có viền tua |
| 25 | 240023 | Cheviots [cloth] | 1) Len sơviôt [vải vóc] 2) Vải len sơviôt |
| 26 | 240013 | Cloth * | Vải * |
| 27 | 240101 | Cloths for removing make-up [15] | Miếng vải dùng để tẩy trang |
| 28 | 240096 | Coasters of textile [17] | Miếng/tấm lót cốc bằng vải |
| 29 | 240126 | Cot bumpers [bed linen] [18] | Tấm chắn giảm va đập trong cũi trẻ em [bộ đồ giường] |
| 30 | 240028 | Cotton fabrics | Vải bông |
| 31 | 240117 | Coverings (Furniture — ) of textile | Tấm phủ đồ đạc bằng vải |
| 32 | 240075 | Coverings of plastic for furniture | Tấm phủ bằng chất dẻo dùng cho đồ đạc |
| 33 | 240029 | Coverlets [bedspreads] | Tấm phủ giường [khăn trải giường] |
| 34 | 240118 | Covers (Fitted toilet lid — ) of fabric | 1) Vỏ bọc của nắp đậy bệ xí làm bằng vải 2) Vỏ bọc bằng vải của nắp đậy bệ xí |
| 35 | 240059 | Covers [loose] for furniture | Tấm phủ [rộng] cho đồ nội thất |
| 36 | 240115 | Covers for cushions | 1) Vỏ nệm 2) Vỏ đệm |
| 37 | 240035 | Crepe [fabric] | 1) Vải crếp 2) Crếp [vải vóc] |
| 38 | 240036 | Crepon | 1) Lụa crếp 2) Lụa kếp |
| 39 | 240126 | Crib bumpers [bed linen] [18] | Tấm chắn giảm va đập trong cũi trẻ em [bộ đồ |
| giường] | |||
| 40 | 240047 | Curtain holders of textile material | Dải giữ rèm làm bằng vật liệu dệt |
| 41 | 240085 | Curtains of textile or plastic | Rèm bằng sợi dệt hoặc bằng chất dẻo |
| 42 | 240115 | Cushions (Covers for — ) | 1) Vỏ nệm 2) Vỏ đệm |
| 43 | 240037 | Damask | 1) Tơ lụa Đamát 2) Gấm vóc Đamát |
| 44 | 240120 | Diaper changing cloths for babies [15] | Miếng vải dùng để thay tã cho trẻ em |
| 45 | 240069 | Diapered linen | Vải lanh kẻ hình thoi |
| 46 | 240054 | Dimity | Vải dệt sọc nổi |
| 47 | 240082 | Door curtains | Rèm cửa ra vào |
| 48 | 240044 | Drugget | Dạ thô |
| 49 | 240045 | Eiderdowns [down coverlets] | Chăn lông vịt [khăn phủ bên dưới giường] |
| 50 | 240046 | Elastic woven material | 1) Vải dệt từ vật liệu đàn hồi 2) Vải co giãn |
| 51 | 240049 | Embroidery (Traced cloth for — ) | 1) Vải can vẽ dùng để thêu 2) Vải đã phác hoạ hoạ tiết để thêu |
| 52 | 240090 | Esparto fabric | Vải cỏ giấy |
| 53 | 240008 | Fabric * | Vải * |
| 54 | 240021 | Fabric for footwear | Vải dùng để làm đồ đi chân |
| 55 | 240003 | Fabric imitating animal skins [20] | Vải giả da động vật |
| 56 | 240002 | Fabric, impervious to gases, for aeronautical balloons | Vải không thấu khí dùng cho bóng khí cầu |
| 57 | 240116 | Fabrics for textile use | Vải sử dụng trong ngành dệt |
| 58 | 240087 | Face towels of textile | 1) Khăn mặt bằng vải 2) Khăn lau mặt bằng vải |
| 59 | 240027 | Felt * | 1) Nỉ * 2) Dạ phớt * |
| 60 | 240104 | Fiberglass fabrics for textile use [17] | Vải bằng sợi thủy tinh dùng trong ngành dệt |
| 61 | 240104 | Fibreglass fabrics, for textile use | Vải bằng sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt |
| 62 | 240105 | Filtering materials of textile | Vật liệu dùng để lọc làm bằng vải dệt |
| 63 | 240118 | Fitted toilet lid covers of fabric | 1) Vỏ bọc của nắp đậy bệ xí làm bằng vải 2) Vỏ bọc bằng vải của nắp đậy bệ xí |
| 64 | 240042 | Flags of textile or plastic [17] | Cờ bằng vải hoặc chất dẻo |
| 65 | 240050 | Flannel [fabric] | 1) Vải flanen 2) Flanen [vải vóc] |
| 66 | 240021 | Footwear (Fabric for — ) | Vải dùng để làm đồ đi chân |
| 67 | 240052 | Frieze [cloth] | Vải len tuyết xoăn [vải vóc] |
| 68 | 240075 | Furniture coverings of plastic | Tấm phủ đồ đạc bằng chất dẻo |
| 69 | 240117 | Furniture coverings of textile | Tấm phủ đồ đạc bằng vải |
| 70 | 240054 | Fustian | Vải bông thô |
| 71 | 240056 | Gauze [cloth] | 1) Tấm gạc [vải vóc] 2) Miếng gạc [bằng vải] |
| 72 | 240048 | Glass cloths [towels] | 1) Giẻ lau kính [khăn lau]
2) Khăn lau cốc [khăn bông] |
| 73 | 240057 | Gummed cloth, other than for stationery purposes [17] | Vải hồ gôm, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm |
| 74 | 240058 | Haircloth [sackcloth] | Vải lông [vải làm bao bố] |
| 75 | 240078 | Handkerchiefs of textile | Khăn tay bỏ túi bằng vải |
| 76 | 240019 | Hat linings, of textile, in the piece | 1) Vải lót mũ 2) Mảnh vải nhỏ để lót mũ |
| 77 | 240018 | Hemp cloth | Vải gai dầu |
| 78 | 240017 | Hemp fabric | Vải dệt bằng gai dầu |
| 79 | 240071 | Household linen | 1) Vải lanh dùng trong nhà 2) Khăn lanh dùng trong nhà |
| 80 | 240062 | Jersey [fabric] | 1) Jecxi [vải] 2) Vải jecxi |
| 81 | 240063 | Jute fabric | Vải đay |
| 82 | 240092 | Knitted fabric | Vải dệt kim |
| 83 | 240102 | Labels of textile [17] | Nhãn mác bằng vải |
| 84 | 240068 | Linen (Bed — ) | Vải lanh trải giường |
| 85 | 240069 | Linen (Diapered — ) | Vải lanh kẻ hình thoi |
| 86 | 240071 | Linen (Household — ) | 1) Vải lanh dùng trong nhà 2) Khăn lanh dùng trong nhà |
| 87 | 240067 | Linen cloth | Vải lanh |
| 88 | 240038 | Lingerie fabric | 1) Vải làm đồ lót 2) Vải lót |
| 89 | 240020 | Lining fabric for footwear [17] | Vải lót dùng cho đồ đi chân |
| 90 | 240019 | Linings (Hat — ), of textile, in the
piece |
1) Vải lót mũ 2) Mảnh vải nhỏ để lót mũ |
| 91 | 240039 | Linings [textile] | Vải lót [vải] |
| 92 | 240059 | Loose covers for furniture [13] | Tấm phủ rộng cho đồ nội thất |
| 93 | 240073 | Marabouts [cloth] | Vải dùng cho thầy tu |
| 94 | 240012 | Material (Textile — ) | 1) Vải sợi dệt
2) Vật liệu dệt |
| 95 | 240030 | Mattress covers | 1) Vỏ nệm 2) Vỏ đệm |
| 96 | 240077 | Moleskin [fabric] | 1) Mô-lét-skin [vải vóc] 2) Nhung vải bông [vải vóc] |
| 97 | 240079 | Mosquito nets | Màn chống muỗi |
| 98 | 240127 | Muslin fabric [18] | Vải muxơlin |
| 99 | 240076 | Napkins of textile (Table — ) | Khăn ăn bằng vải dệt |
| 100 | 240093 | Net curtains | Rèm cửa dạng lưới |
| 101 | 240079 | Nets (Mosquito — ) | Màn chống muỗi |
| 102 | 240098 | Non-woven textile fabrics | Vải không dệt |
| 103 | 240025 | Oilcloth [for use as tablecloths] | Vải dầu [dùng làm khăn trải bàn] |
| 104 | 240129 | Picnic blankets [19] | Tấm trải dùng cho dã ngoại |
| 105 | 240112 | Pillow shams | Khăn phủ gối |
| 106 | 240080 | Pillowcases | 1) Áo gối
2) Vỏ gối |
| 107 | 240113 | Place mats of textile [17] | Tấm lót đĩa bằng vải |
| 108 | 240081 | Plastic material [substitute for fabrics] | Vật liệu chất dẻo [thay thế cho vải] |
| 109 | 240106 | Printers’ blankets of textile | 1) Chăn in bằng vải 2) Mền đắp bằng vải in |
| 110 | 240029 | Quilts | 1) Mền bông 2) Chăn bông |
| 111 | 240083 | Ramie fabric | Vải gai |
| 112 | 240084 | Rayon fabric | Vải tơ nhân tạo |
| 113 | 240034 | Rugs (Travelling — ) [lap robes] | 1) Chăn du lịch [chăn cuộn]
2) Chăn du lịch [quấn thành cuộn] |
| 114 | 240076 | Serviettes of textile | Khăn ăn bằng vải dệt |
| 115 | 240112 | Shams (Pillow — ) | Khăn phủ gối |
| 116 | 240040 | Sheets [textile] | 1) Khăn phủ giường [vải dệt] 2) Tấm phủ giường [bằng vải dệt] |
| 117 | 240119 | Shower curtains of textile or plastic | Rèm tắm bằng vải hoặc nhựa |
| 118 | 240041 | Shrouds | Vải liệm |
| 119 | 240088 | Silk [cloth] | Lụa [vải] |
| 120 | 240060 | Silk fabrics for printing patterns | Vải lụa dùng cho mẫu in hoa văn |
| 121 | 240100 | Sleeping bag liners [14] | Lớp lót túi ngủ |
| 122 | 240124 | Sleeping bags [17] | Túi ngủ |
| 123 | 240122 | Sleeping bags for babies [17] | Túi ngủ cho trẻ em |
| 124 | 240070 | Table linen, not of paper | Khăn trải bàn, không làm bằng giấy |
| 125 | 240076 | Table napkins of textile | Khăn ăn bằng vải dệt |
| 126 | 240022 | Table runners, not of paper [18] | Khăn trang trí trên bàn, không bằng giấy |
| 127 | 240033 | Tablecloths [not of paper] | Khăn trải bàn [không bằng giấy] |
| 128 | 240097 | Tablemats of textile [17] | Miếng/tấm vải lót trên bàn |
| 129 | 240091 | Taffeta [cloth] | 1) Vải bóng như lụa [vải] 2) Vải mỏng – vải tơ tafeta [vải] |
| 130 | 240103 | Tapestry [wall hangings], of textile | Tấm thảm thêu treo tường, bằng vải |
| 131 | 240031 | Tick [linen] | Vải cutin [một loại vải chéo] |
| 132 | 240074 | Ticks [mattress covers] | Vải bọc [bọc đệm] |
| 133 | 240072 | Towels of textile | 1) Khăn mặt bằng vải 2) Khăn tắm bằng vải |
| 134 | 240049 | Traced cloths for embroidery | 1) Vải can vẽ dùng để thêu 2) Vải đã phác hoạ hoạ tiết để thêu |
| 135 | 240034 | Travelling rugs [lap robes] | 1) Chăn du lịch [chăn cuộn] 2) Chăn du lịch [quấn thành cuộn] |
| 136 | 240016 | Trellis [cloth] | Rèm mắt cáo [bằng vải] |
| 137 | 240089 | Tulle | Vải tuyn |
| 138 | 240004 | Upholstery fabrics | Vải dùng để bọc đồ đạc |
| 139 | 240026 | Velvet | 1) Nhung 2) Vải nhung |
| 140 | 240103 | Wall hangings of textile | Tấm trướng treo tường làm bằng vải |
| 141 | 240064 | Woollen cloth | Vải len |
| 142 | 240064 | Woollen fabric | 1) Vải dệt len 2) Vải len dệt |
| 143 | 240094 | Zephyr [cloth] | 1) Vải xêfia [vải] 2) Phin mỏng xêfia [vải] |


