Dây và dây thừng; Lưới; Lều (trại) và vải dầu/vải nhựa/vải bạt; Mái che bằng chất liệu dệt hoặc tổng hợp; Buồm; Bao bì đựng để vận chuyển và lưu giữ nguyên liệu dạng rời; Vật liệu để đệm (lót) và nhồi, trừ giấy, bìa cứng, cao su hoặc chất dẻo; Vật liệu sợi dệt dạng thô và vật liệu thay thế chúng.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 220113 | Animal feeding nets [17] | Lưới đựng cỏ dùng khi cho động vật ăn |
| 2 | 220065 | Animal hair | Lông động vật |
| 3 | 220102 | Awnings of synthetic materials | Mái che bằng vật liệu tổng hợp |
| 4 | 220058 | Awnings of textile | Mái che bằng vải dệt |
| 5 | 220104 | Bags (Mail — ) | Túi đựng thư từ |
| 6 | 220069 | Bags [envelopes, pouches] of textile, for
packaging |
Túi [bao bì, túi nhỏ] bằng vải dệt để bao gói |
| 7 | 220015 | Bands (Hemp — ) | 1) Dây đai bằng sợi gai dầu;
2) Dải băng bằng sợi gai dầu |
| 8 | 220057 | Bedding (Feathers for — ) | Lông vũ dùng cho bộ đồ giường |
| 9 | 220082 | Belts, not of metal, for handling loads | 1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Đai, không bằng kim loại dùng để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
| 10 | 220086 | Binding thread, not of metal, for agricultural
purposes |
Sợi dây để buộc, không bằng kim loại, dùng
cho mục đích nông nghiệp |
| 11 | 220112 | Bindings, not of metal [14] | Dây buộc, không bằng kim loại |
| 12 | 220117 | Bivouac sacks being shelters [19] | Lều dạng túi dùng để trú ẩn ngoài trời |
| 13 | 220045 | Blinds (Ladder tapes or webbing for venetian
— ) |
Đai hoặc dải dùng cho mành mành |
| 14 | 220107 | Body bags | Túi đựng thi thể |
| 15 | 220080 | Bottle envelopes of straw | Vỏ bọc chai lọ bằng rơm |
| 16 | 220080 | Bottles (Straw wrappers for — ) | 1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;
2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ |
| 17 | 220081 | Braces, not of metal, for handling loads | 1) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
| 18 | 220001 | Brattice cloth [15] | Vải làm vách ngăn thông gió |
| 19 | 220084 | Cables, not of metal | 1) Cáp không bằng kim loại;
2) Dây cáp không bằng kim loại |
| 20 | 220012 | Camel hair | Lông lạc đà |
| 21 | 220085 | Camouflage (Covers for — ) | Tấm che phủ để nguỵ trang |
| 22 | 220009 | Camouflage (Nets for — ) | Lưới để nguỵ trang |
| 23 | 220110 | Canvas for sails [13] | Vải bạt làm cánh buồm |
| 24 | 220103 | Car towing ropes | Dây chão để kéo xe ô tô |
| 25 | 220087 | Carbon fibers for textile use [18] | Sợi các bon dùng cho ngành dệt |
| 26 | 220087 | Carbon fibres for textile use [18] | Sợi các bon dùng cho ngành dệt |
| 27 | 220051 | Carded wool | Len thô đã được chải |
| 28 | 220116 | Cloth bags specially adapted for the storage of
diapers [19] |
Túi vải chuyên dùng để đựng tã lót |
| 29 | 220019 | Cocoons | Kén tằm |
| 30 | 220052 | Combed wool | Len đã chải kỹ |
| 31 | 220088 | Cords (Sash — ) | Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt |
| 32 | 220089 | Cords for hanging pictures [13] | Dây để treo tranh |
| 33 | 220025 | Cotton (Raw — ) | 1) Bông thô;
2) Bông dạng thô |
| 34 | 220026 | Cotton tow | 1) Sợi bông thô; |
| 2) Xơ bông | |||
| 35 | 220090 | Cotton waste [flock] for padding and stuffing | 1) Vụn bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn;
2) Xơ bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn |
| 36 | 220028 | Down [feathers] | Lông tơ chim để nhồi chăn gối [lông vũ] |
| 37 | 220115 | Drop cloths [18] | Tấm phủ đồ để tránh bụi, bẩn |
| 38 | 220115 | Dust sheets [18] | Tấm phủ đồ để tránh bụi, bẩn |
| 39 | 220029 | Eiderdown | Lông vịt |
| 40 | 220080 | Envelopes (Bottle — ) of straw | Vỏ bọc cho chai lọ bằng rơm |
| 41 | 220070 | Esparto grass | 1) Cỏ cò giấy
2) Sợi cỏ cò giấy |
| 42 | 220057 | Feathers for bedding | Lông vũ dùng cho bộ đồ giường |
| 43 | 220064 | Feathers for stuffing upholstery | Lông vũ để nhồi đồ đạc |
| 44 | 220018 | Fiber (Coconut — ) | Sợi xơ dừa |
| 45 | 220076 | Fibers (Textile — ) | Sợi dệt dạng thô |
| 46 | 220018 | Fibre (Coconut — ) | Sợi xơ dừa |
| 47 | 220076 | Fibres (Textile —) | Sợi dệt dạng thô |
| 48 | 220095 | Filtering (Wadding for — ) | Bông dùng làm vật liệu lọc |
| 49 | 220011 | Fishing nets | Lưới đánh cá |
| 50 | 220072 | Fleece wool | Len lông cừu |
| 51 | 220040 | Flock (Silk — ) | Tơ phế phẩm |
| 52 | 220041 | Flock (Wool — ) | Len phế phẩm |
| 53 | 220007 | Flock [stuffing] | Bông len phế phẩm [để nhồi độn] |
| 54 | 220036 | Gaskets (Fibrous — ) for ships | Dây thừng bện dùng cho tàu thuyền |
| 55 | 220093 | Glass fibers for textile use [18] | Sợi thuỷ tinh dùng cho ngành dệt |
| 56 | 220093 | Glass fibres for textile use [18] | Sợi thuỷ tinh dùng cho ngành dệt |
| 57 | 220070 | Grass (Esparto — ) | 1) Cỏ cò giấy
2) Sợi cỏ cò giấy |
| 58 | 220044 | Grasses for upholstering | Cỏ để nhồi độn |
| 59 | 220043 | Hammocks | Cái võng |
| 60 | 220081 | Harness, not of metal, for handling loads | 1) Dây treo, không bằng kim loại, để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn;
2) Dây treo, không bằng kim loại, để bốc dỡ hàng hoá có tải trọng lớn |
| 61 | 220015 | Hemp bands | Dây đai bằng sợi gai dầu |
| 62 | 220013 | Hemp fibers [20] | Sợi gai dầu |
| 63 | 220013 | Hemp fibres [20] | Sợi gai dầu |
| 64 | 220027 | Horsehair* [17] | Lông bờm ngựa*/lông đuôi ngựa* |
| 65 | 220046 | Jute | 1) Sợi đay;
2) Đay |
| 66 | 220047 | Kapok | 1) Bông gạo;
2) Sợi bông gạo |
| 67 | 220045 | Ladder tapes for venetian blinds | Dây, dải hình bậc thang của mành mành |
| 68 | 220023 | Ladders (Rope — ) | 1) Thang dây;
2) Thang làm bằng dây thừng |
| 69 | 220118 | Laundry bags [20] | Túi đựng đồ giặt |
| 70 | 220054 | Liber | Lớp dác của thân cây |
| 71 | 220056 | Linen (Raw — ) [flax] | Lanh thô [sợi lanh] |
| 72 | 220101 | Linters | Xơ bông |
| 73 | 220082 | Loads (Belts, not of metal, for handling — ) | 1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Đai, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
| 74 | 220083 | Loads (Slings, not of metal, for handling — ) | 1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
| 75 | 220082 | Loads (Straps, not of metal, for handling — ) | 1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
| 76 | 220104 | Mail bags | Túi đựng thư từ |
| 77 | 220106 | Mesh bags for washing laundry [18] | Túi lưới dùng để giặt |
| 78 | 220109 | Net pens for fish farming [13] | Lồng nuôi cá |
| 79 | 220039 | Nets (Twine for — ) | 1) Dây bện để đan lưới;
2) Sợi se để đan lưới |
| 80 | 220094 | Nets * | Lưới |
| 81 | 220049 | Network | 1) Mạng lưới;
2) Lưới mắt cáo |
| 82 | 220111 | Outdoor blinds of textile [14] | Rèm che bên ngoài cửa bằng vật liệu dệt |
| 83 | 220031 | Packing [cushioning, stuffing] materials, not
of rubber, plastics, paper or cardboard [15] |
Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] không bằng cao
su, chất dẻo, giấy hoặc các tông |
| 84 | 220091 | Packing rope | 1) Dây thừng để đóng gói;
2) Dây chão để đóng gói |
| 85 | 220032 | Packing string | 1) Dây bện để đóng gói;
2) Dây buộc để đóng gói |
| 86 | 220080 | Packing, of straw, for bottles | Bao bì cho chai lọ bằng rơm |
| 87 | 220030 | Padding materials, not of rubber, plastics,
paper or cardboard [15] |
Vật liệu lót không bằng cao su, chất dẻo, giấy
hoặc các tông |
| 88 | 220038 | Paper (Twine made of — ) | 1) Dây bện bằng giấy;
2) Sợi se từ giấy |
| 89 | 220114 | Pig bristles* [17] | Lông lợn (lông cứng)* |
| 90 | 220092 | Plastic fibers for textile use [18] | Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt |
| 91 | 220092 | Plastic fibres for textile use [18] | Sợi bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt |
| 92 | 220108 | Purse seines [13] | Lưới quây (dùng để đánh bắt cá) |
| 93 | 220067 | Raffia | 1) Sợi cọ;
2) Sợi từ cây cọ |
| 94 | 220066 | Ramie fiber [18] | Sợi gai |
| 95 | 220066 | Ramie fibre | Sợi gai |
| 96 | 220025 | Raw cotton | 1) Bông thô;
2) Bông dạng thô |
| 97 | 220010 | Raw fibrous textile | Sợi dệt dạng thô |
| 98 | 220056 | Raw linen [flax] | Lanh thô [sợi lanh] |
| 99 | 220050 | Raw or treated wool | 1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;
2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế |
| 100 | 220008 | Raw silk | Tơ dạng thô |
| 101 | 220023 | Rope ladders | 1)Thang làm bằng dây thừng
2) Thang dây |
| 102 | 220103 | Ropes (Car towing — ) | Dây chão để kéo xe ô tô |
| 103 | 220021 | Ropes * | Dây thừng* |
| 104 | 220020 | Ropes, not of metal | 1) Dây chão, không bằng kim loại;
2) Dây thừng, không bằng kim loại |
| 105 | 220068 | Sacks for the transport and storage of
materials in bulk [17] |
Bao tải để vận chuyển và lưu giữ các nguyên
vật liệu dạng rời |
| 106 | 220059 | Sails | Buồm |
| 107 | 220105 | Sails for ski sailing | Buồm cho ván trượt tuyết |
| 108 | 220088 | Sash cords | Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt |
| 109 | 220006 | Sawdust | Mùn cưa |
| 110 | 220016 | Schappe [raw silk waste] | 1) Sợi xơ tơ [phế liệu của sợi tơ thô];
2) Sợi tơ phẩm cấp thấp [phế liệu của tơ dạng thô] |
| 111 | 220074 | Seaweed for stuffing | Rong biển dùng để nhồi |
| 112 | 220004 | Shavings (Wood — ) | 1) Phoi gỗ;
2) Vỏ bào gỗ |
| 113 | 220042 | Sheaf-binding yarns | 1) Sợi liên kết dạng chùm;
2) Sợi liên kết dạng bó |
| 114 | 220073 | Shorn wool | Len đã xén |
| 115 | 220008 | Silk (Raw — ) | Tơ dạng thô |
| 116 | 220040 | Silk flock | Tơ phế phẩm |
| 117 | 220016 | Silk waste | Phế liệu tơ |
| 118 | 220077 | Sisal | Sợi xi dan (làm từ lá của một loại cây nhiệt
đới) |
| 119 | 220083 | Slings, not of metal, for handling loads | 1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn |
| 120 | 220048 | Snares [nets] | 1) Bẫy [lưới]
2) Lưới bẫy chim |
| 121 | 220082 | Straps, not of metal, for handling loads | 1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
| 122 | 220062 | Straw for stuffing upholstery | Rơm để nhồi độn đồ đạc |
| 123 | 220080 | Straw wrappers for bottles | 1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;
2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ |
| 124 | 220035 | String | Dây bện |
| 125 | 220003 | Strips for tying-up vines | 1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;
2) Dải để cho dây nho leo quấn |
| 126 | 220030 | Stuffing, not of rubber, plastics, paper or
cardboard [15] |
Vật liệu nhồi không bằng cao su, chất dẻo,
giấy hoặc các tông |
| 127 | 220002 | Tarpaulins | 1) Vải dầu;
2) Vải nhựa; 3) Vải bạt |
| 128 | 220071 | Tents* [19] | Lều* |
| 129 | 220010 | Textile (Raw fibrous — ) | Sợi dệt dạng thô |
| 130 | 220079 | Thread, not of metal, for wrapping or binding | Sợi dây không bằng kim loại để buộc hoặc
đóng gói |
| 131 | 220014 | Tow | Sợi lanh (gai) thô; |
| 132 | 220039 | Twine for nets | Sợi xe dùng cho lưới |
| 133 | 220038 | Twine made of paper | Sợi xe làm từ giấy |
| 134 | 220044 | Upholstering (Grasses for — ) | Cỏ để nhồi nệm |
| 135 | 220064 | Upholstery (Feathers for stuffing — ) | Lông vũ để nhồi độn đồ đạc |
| 136 | 220062 | Upholstery (Straw for stuffing — ) | Rơm để nhồi độn đồ đạc |
| 137 | 220033 | Upholstery wool [stuffing] | Len để nhồi độn đồ đạc |
| 138 | 220075 | Vehicle covers [not fitted] | Tấm phủ xe [không dùng riêng cho xe cộ]
Tấm phủ xe [không phải trang bị của xe cộ] |
| 139 | 220003 | Vines (Strips for tying-up — ) | 1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;
2) Dải để cho dây nho leo quấn |
| 140 | 220037 | Vitreous silica fibers for textile use [18] | Sợi silic dạng thuỷ tinh dùng cho ngành dệt |
| 141 | 220037 | Vitreous silica fibres for textile use [18] | Sợi silic dạng thuỷ tinh dùng cho ngành dệt |
| 142 | 220060 | Wadding for filtering | Bông dùng làm vật liệu lọc |
| 143 | 220061 | Wadding for padding and stuffing upholstery | Bông, len dùng để đệm lót và nhồi độn đồ đạc |
| 144 | 220090 | Waste [flock] (Cotton — ) for padding and
stuffing |
Bông [phế phẩm] dùng để đệm lót và nhồi
độn |
| 145 | 220055 | Wax ends | 1) Chỉ vuốt sáp của thợ giày;
2) Chỉ vuốt nhựa |
| 146 | 220022 | Whipcord | 1) Sợi để bện roi;
2) Dây để làm roi |
| 147 | 220004 | Wood shavings | 1) Phoi bào từ gỗ;
2) Phoi gỗ |
| 148 | 220005 | Wood wool | Sợi gỗ |
| 149 | 220051 | Wool (Carded — ) | Len thô đã được chải |
| 150 | 220052 | Wool (Combed — ) | Len đã chải kỹ |
| 151 | 220050 | Wool (Raw or treated — ) | 1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;
2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế |
| 152 | 220073 | Wool (Shorn — ) | Len đã xén |
| 153 | 220033 | Wool (Upholstery — ) [stuffing] | Len để nhồi độn đồ đạc |
| 154 | 220005 | Wool (Wood — ) | Sợi gỗ |
| 155 | 220041 | Wool flock | Len phế phẩm |
| 156 | 220078 | Wrapping or binding bands, not of metal [14] | Dải băng, dây đai để buộc hoặc quấn, không
bằng kim loại |


