Vật liệu, không bằng kim loại, dùng trong xây dựng; Ống cứng, phi kim loại, dùng cho xây dựng; Asphan, hắc ín, nhựa đường và bitum; Công trình xây dựng vận chuyển được, phi kim loại; Ðài kỷ niệm, phi kim loại.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 190264 | Accordion doors, not of metal [19] | Cửa xếp, không bằng kim loại |
| 2 | 190266 | Acoustic panels, not of metal [20] | Tấm hấp thụ âm thanh, không bằng kim loại |
| 3 | 190001 | Advertisement columns, not of metal | 1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại 2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại |
| 4 | 190111 | Agglomerated cork for building [16] | 1) Lie kết tụ dùng trong xây dựng 2) Bần kết tụ dùng trong xây dựng |
| 5 | 190003 | Alabaster | Alabat (thạch cao mịn) |
| 6 | 190002 | Alabaster glass | Thuỷ tinh alebat hoá |
| 7 | 190067 | Angle irons, not of metal | 1) Thép góc phi kim loại; 2) Thép góc không bằng kim loại |
| 8 | 190190 | Aquaria [structures] | 1) Bể thuỷ sinh [công trình xây]; 2) Bể cá [công trình xây] |
| 9 | 190233 | Aquarium gravel | 1) Sỏi dùng cho bể cá; 2) Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh |
| 10 | 190234 | Aquarium sand | 1) Cát dùng cho bể cá; 2) Cát dùng cho bể thuỷ sinh |
| 11 | 190175 | Arbours [structures], not of metal [16] | Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] phi kim loại |
| 12 | 190254 | Armored doors, not of metal [15] | Cửa, không bằng kim loại, được bọc |
| 13 | 190261 | Armor-plating, not of metal [17] | Lớp phủ bảo vệ, không bằng kim loại |
| 14 | 190254 | Armoured doors, not of metal [15] | Cửa, không bằng kim loại, được bọc |
| 15 | 190261 | Armour-plating, not of metal [17] | Lớp phủ bảo vệ, không bằng kim loại |
| 16 | 190142 | Artificial stone | Đá nhân tạo |
| 17 | 190004 | Asbestos cement | 1) Xi măng amiăng; 2) Xi măng amiăng (vật liệu xây dựng hợp thành từ hỗn hợp amiăng, ximăng và nước) |
| 18 | 190005 | Asbestos mortar | Vữa amiăng |
| 19 | 190013 | Asphalt | 1) Asphan; 2) Nhựa đường |
| 20 | 190014 | Asphalt paving | Vật liệu lát bằng nhựa đường |
| 21 | 190184 | Aviaries [structures], not of metal [16] | Chuồng chim [kết cấu] không bằng kim loại |
| 22 | 190231 | Bagasses of cane (Agglomerated — ) [building material] | Bã mía nén, ép [vật liệu xây dựng] |
| 23 | 190016 | Balustrades, not of metal [16] | 1) Lan can, không bằng kim loại 2) Chấn song, không bằng kim loại 3) Tay vịn lan can, không bằng kim loại |
| 24 | 190195 | Beacons, not of metal, nonluminous | Cột mốc, không bằng kim loại, không phát quang |
| 25 | 190083 | Beams, not of metal | 1) Xà, không bằng kim loại; 2) Dầm, không bằng kim loại |
| 26 | 190199 | Bicycle parking installations, not of metal | Hệ thống để đỗ xe đạp, không bằng kim loại |
| 27 | 190040 | Binding agents for making briquettes | 1) Chất liên kết cho việc làm than bánh; 2) Tác nhân liên kết cho việc đóng bánh than |
| 28 | 190194 | Bird baths [structures], not of metal [16] | Bể tắm cho chim [kết cấu] không bằng kim loại |
| 29 | 190017 | Bitumen | 1) Bitum; 2) Nhựa rải đường |
| 30 | 190046 | Bitumen paper for building [16] | Giấy phủ nhựa đường dùng trong xây dựng |
| 31 | 190082 | Bituminous coatings for roofing | Vật liệu tráng bitum cho mái lợp |
| 32 | 190025 | Bituminous products for building | Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng |
| 33 | 190093 | Blast furnaces (Cement for — ) | Xi măng dùng cho lò cao |
| 34 | 190257 | Brackets, not of metal, for building [16] | Dầm, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 35 | 190080 | Branching pipes, not of metal | Ống nhánh không bằng kim loại |
| 36 | 190038 | Bricks | Gạch |
| 37 | 190039 | Bricks (Earth for — ) | Đất làm gạch |
| 38 | 190063 | Building glass | Kính xây dựng |
| 39 | 190197 | Building materials, not of metal | Vật liệu xây dựng không bằng kim loại |
| 40 | 190223 | Building panels, not of metal | Tấm panen xây dựng không bằng kim loại |
| 41 | 190062 | Building paper | Giấy xây dựng |
| 42 | 190141 | Building stone | Ðá để xây dựng |
| 43 | 190027 | Building timber | Gỗ xây dựng |
| 44 | 190061 | Buildings, not of metal | Công trình xây dựng, không bằng kim loại |
| 45 | 190119 | Buildings, transportable, not of metal | Công trình xây dựng, có thể chuyên chở được không bằng kim loại |
| 46 | 190215 | Burial vaults, not of metal [16] | Hầm mộ mai táng, không bằng kim loại |
| 47 | 190202 | Busts of stone, concrete or marble | Tượng bán thân bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch |
| 48 | 190203 | Cabanas not of metal | Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại |
| 49 | 190042 | Caissons for construction work under water | 1) Giếng chìm hơi ép cho việc xây dựng dưới nước; 2) Ket xon dùng cho việc xây dựng dưới nước |
| 50 | 190211 | Calcareous marl | 1) Đá Mác nơ chứa vôi; 2) Đá vôi |
| 51 | 190043 | Calcareous stone | Ðá vôi |
| 52 | 190045 | Cardboard (Building — ) | Bìa cứng dùng trong xây dựng |
| 53 | 190179 | Casement windows, not of metal | Cửa sổ hai cánh không bằng kim loại |
| 54 | 190125 | Cask wood | Gỗ ván thùng |
| 55 | 190148 | Ceilings, not of metal | Trần nhà không bằng kim loại |
| 56 | 190036 | Cement * | Xi măng* |
| 57 | 190056 | Cement coatings (Fireproof — ) | Lớp phủ xi măng chịu lửa |
| 58 | 190058 | Cement posts | Cọc xi măng |
| 59 | 190057 | Cement slabs | Tấm xi măng |
| 60 | 190072 | Chalk (Raw — ) | Đá phấn dạng thô |
| 61 | 190156 | Chicken-houses, not of metal | Chuồng gà, không bằng kim loại |
| 62 | 190212 | Chimney cowls, not of metal | Chụp ống khói, không bằng kim loại |
| 63 | 190216 | Chimney pots, not of metal | Mũ ống khói, không bằng kim loại |
| 64 | 190218 | Chimney shafts, not of metal | Đường thông hơi của ống khói, không bằng kim loại |
| 65 | 190055 | Chimneys [not of metal] | Ống khói [không bằng kim loại] |
| 66 | 190258 | Cladding, not of metal, for building [16] | Lớp mặt tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 67 | 190096 | Clay * | Ðất sét* |
| 68 | 190105 | Clinker ballast | Đá balat nung già |
| 69 | 190143 | Clinker stone | Ðá xỉ |
| 70 | 190097 | Coal tar | Hắc ín than đá |
| 71 | 190129 | Coatings [building materials] | Lớp phủ [vật liệu xây dựng] |
| 72 | 190001 | Columns (Advertisement —), not of metal | 1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại; 2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại |
| 73 | 190023 | Concrete | Bê tông |
| 74 | 190198 | Concrete (Shuttering, not of metal, for — ) | 1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông; 2) Ván cốp pha, không bằng kim loại để đổ bê tông |
| 75 | 190024 | Concrete building elements | Cấu kiện xây dựng bằng bê tông |
| 76 | 190197 | Construction materials, not of metal | Vật liệu xây dựng; không bằng kim loại |
| 77 | 190064 | Cornices, not of metal | 1) Mái đua, không bằng kim loại 2) Gờ, không bằng kim loại |
| 78 | 190227 | Crash barriers, not of metal, for roads | Hàng rào phân ranh giới, không bằng kim loại dùng cho đường xá |
| 79 | 190152 | Diving boards, not of metal | Cầu nhảy ở bể bơi, không bằng kim loại |
| 80 | 190188 | Docks, not of metal, for mooring boats (Floating — ) | 1) Bến nổi , không bằng kim loại để buộc tàu thuyền 2) Ụ nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền |
| 81 | 190209 | Door casings, not of metal | 1) Vỏ bọc cửa không bằng kim loại; 2) Khung cửa không bằng kim loại; 3) Khuôn cửa không bằng kim loại |
| 82 | 190209 | Door frames, not of metal | Khung cửa, không bằng kim loại |
| 83 | 190154 | Door panels, not of metal | Tấm cửa, không bằng kim loại |
| 84 | 190069 | Doors, not of metal * | Cửa, không bằng kim loại* |
| 85 | 190220 | Drain pipes, not of metal | 1) ống tiêu nước, không bằng kim loại; 2) ống thoát nước, không bằng kim loại |
| 86 | 190221 | Drain traps [valves], not of metal or plastic | Nắp thoát nước [van], không bằng kim loại hoặc chất dẻo |
| 87 | 190241 | Duckboards, not of metal | Tấm lát đường không bằng kim loại |
| 88 | 190235 | Ducts, not of metal, for ventilating and air-conditioning installations | Ống dẫn, không bằng kim loại, cho hệ thống thông gió và hệ thống điều hoà không khí |
| 89 | 190039 | Earth for bricks | Đất để làm gạch |
| 90 | 190255 | Enamelled glass, for building [16] | Thủy tinh tráng men cho xây dựng |
| 91 | 190020 | Fair huts | Nhà gỗ tạm ở hội chợ |
| 92 | 190090 | Felt for building | Dạ phớt cho xây dựng |
| 93 | 190135 | Fences, not of metal | Hàng rào không bằng kim loại |
| 94 | 190224 | Figurines of stone, concrete or marble [19] | Tượng nhỏ bằng đá, bê tông hoặc cẩm thạch |
| 95 | 190012 | Firebricks [20] | Gạch chịu lửa |
| 96 | 190048 | Fireclay | 1) Xi măng chịu nhiệt; 2) Đất sét chịu lửa |
| 97 | 190049 | Fireplace mantles, not of metal [17] | Bệ lò sưởi, không bằng kim loại |
| 98 | 190056 | Fireproof cement coatings | Lớp phủ bằng xi măng để chống cháy |
| 99 | 190262 | Flagpoles [structures], not of metal [18] | Cột cờ [kết cấu], không bằng kim loại |
| 100 | 190131 | Flashing, not of metal, for building | 1) Mái che tường không bằng kim loại cho công trình xây dựng 2) Tấm che khe nối không bằng kim loại cho công trình xây dựng; 3) Máng xối không bằng kim loại, cho công trình xây dựng |
| 101 | 190188 | Floating docks, not of metal, for mooring boats | 1) Bến nổi, không bằng kim loại để buộc tàu thuyền; 2) ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền |
| 102 | 190106 | Floor boards (Parquet — ) | 1) Tấm ván sàn gỗ; 2) Tấm gỗ lát sàn |
| 103 | 190214 | Floor tiles, not of metal | Ngói, đá lát sàn không bằng kim loại |
| 104 | 190112 | Flooring (Parquet — ) | Ván sàn gỗ |
| 105 | 190147 | Floors, not of metal | Sàn, không bằng kim loại |
| 106 | 190022 | Folding doors, not of metal | 1) Cửa xếp, không bằng kim loại; 2) Cửa gập, không bằng kim loại |
| 107 | 190091 | Foundry molds, not of metal [18] | Khuôn đúc, không bằng kim loại |
| 108 | 190091 | Foundry moulds, not of metal [18] | Khuôn đúc, không bằng kim loại |
| 109 | 190050 | Framework, not of metal, for building | 1) Sườn nhà không bằng kim loại cho công trình xây dựng; 2) Khung nhà, không bằng kim loại cho công trình xây dựng |
| 110 | 190092 | Furnaces (Cement for — ) | Xi măng cho lò cao |
| 111 | 190015 | Furrings of wood | 1) Thanh gỗ để ốp tường 2) Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường |
| 112 | 190153 | Gates, not of metal | Cổng không bằng kim loại |
| 113 | 190236 | Geotextiles | 1) Vải địa kỹ thuật; 2) Vải địa kỹ thuật không dệt dùng cho xây dựng |
| 114 | 190083 | Girders, not of metal | Xà rầm không bằng kim loại |
| 115 | 190002 | Glass (Alabaster — ) | 1) Kính alabat; 2) Kính thạch cao tuyết hoa |
| 116 | 090063 | Glass (Building — ) | Kính xây dựng |
| 117 | 190121 | Glass granules for road marking | Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi |
| 118 | 190098 | Granite | 1) Đá hoa cương; 2) Đá granít |
| 119 | 190121 | Granules for marking out roads (Glass –) | Hạt thuỷ tinh để đánh dấu đường đi |
| 120 | 190081 | Grave or tomb enclosures, not of metal | Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả, không bằng kim loại |
| 121 | 190088 | Grave slabs, not of metal [13] | Tấm bia mộ, không bằng kim loại |
| 122 | 190099 | Gravel | Sỏi |
| 123 | 190144 | Gravestones | 1) Bia mộ bằng đá; 2) Mộ chí bằng đá |
| 124 | 190210 | Greenhouse frames, not of metal | Khung nhà kính, không bằng kim loại |
| 125 | 190167 | Greenhouses, transportable, not of metal | Nhà kính có thể chuyên chở được, không bằng kim loại |
| 126 | 190048 | Grog [fired refractory material] | 1) Gạch [vật liệu chịu lửa]; 2) Đất sét nung [vật liệu chịu lửa] |
| 127 | 190053 | Grout | Vữa lỏng để trát kẽ hở ở tường |
| 128 | 190075 | Gutter pipes, not of metal | 1) ống xối, không bằng kim loại; 2) ống máng, không bằng kim loại |
| 129 | 190044 | Gutters (Roof — ), not of metal | Máng nước trên mái, không bằng kim loại |
| 130 | 190245 | Gutters (Street — ), not of metal | Rãnh nước đường phố, không bằng kim loại |
| 131 | 190102 | Gypsum [building material] [18] | Thạch cao [vật liệu xây dựng] |
| 132 | 190009 | Hips for roofing | Mép gờ mái nhà |
| 133 | 190210 | Horticultural frames, not of metal | 1) Khung nhà vườn, không bằng kim loại; 2) Khung nhà kính để trồng cây, không bằng kim loại |
| 134 | 190019 | Huts | Nhà gỗ tạm |
| 135 | 190239 | Insect screens not of metal | 1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại 2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại |
| 136 | 190180 | Insulating glass for building [16] | Kính cách ly cho xây dựng |
| 137 | 190103 | Jalousies, not of metal | 1) Mành mành, không bằng kim loại; 2) Bức mành, không bằng kim loại |
| 138 | 190157 | Joists, not of metal | Rầm nhà, không bằng kim loại |
| 139 | 190109 | Laths, not of metal | Thanh mỏng lát trần nhà, không bằng kim loại |
| 140 | 190177 | Latticework, not of metal | Lưới mắt cáo, không bằng kim loại |
| 141 | 190217 | Lengthening pieces, not of metal, for chimneys | Phần nối dài, không bằng kim loại, cho ống khói |
| 142 | 190228 | Letter boxes of masonry | Hộp thư (công trình xây) |
| 143 | 190052 | Lime | Vôi |
| 144 | 190043 | Limestone | Đá vôi |
| 145 | 190150 | Linings, not of metal, for building | Lớp lót, không bằng kim loại, cho các công trình xây dựng |
| 146 | 190114 | Lintels, not of metal | 1) Rầm đỡ, không bằng kim loại; 2) Lanh tô đỡ, không bằng kim loại |
| 147 | 190027 | Lumber | Gỗ xẻ |
| 148 | 190115 | Luminous paving blocks [14] | Phiến lát phát quang |
| 149 | 190116 | Macadam | Đá giăm nện |
| 150 | 190118 | Magnesia cement | Xi măng magiê |
| 151 | 190070 | Manhole covers, not of metal | Nắp cống, không bằng kim loại |
| 152 | 190120 | Marble | Đá hoa cẩm thạch |
| 153 | 190211 | Marl (Calcareous — ) | 1) Đá mắc nô chứa vôi; 2) Đá vôi |
| 154 | 190124 | Masts [poles], not of metal | Cột [cọc], không bằng kim loại |
| 155 | 190089 | Memorial plaques, not of metal | 1) Biển tưởng niệm, không bằng kim loại; 2) Biển kỷ niệm, không bằng kim loại |
| 156 | 190127 | Moldable wood | 1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ 2) Gỗ làm khuôn |
| 157 | 190128 | Moldings, not of metal, for building | 1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng; 2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 158 | 190065 | Moldings, not of metal, for cornices | 1) Đường gờ, không bằng kim loại, dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua |
| 159 | 190117 | Monuments, not of metal | Đài kỷ niệm không bằng kim loại |
| 160 | 190188 | Mooring boats (Floating docks, not of metal, for — ) | 1) Bến nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền; 2) Ụ nổi không bằng kim loại để neo đậu tàu thuyền |
| 161 | 190187 | Mooring bollards, not of metal | Cọc neo tàu, không bằng kim loại |
| 162 | 190053 | Mortar for building | Vữa dùng cho xây dựng |
| 163 | 190126 | Mosaics for building | 1) Vật liệu khảm ghép phi kim loại, dùng trong xây dựng; 2) Bề mặt trang trí bằng các mảnh vật liệu phi kim loại trong các công trình xây dựng |
| 164 | 190127 | Mouldable wood | 1) Gỗ để làm đường gờ, chỉ; 2) Gỗ làm khuôn |
| 165 | 190128 | Mouldings, not of metal, for building | 1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng; 2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 166 | 190065 | Mouldings, not of metal, for Cornices | 1) Đường gờ không bằng kim loại, dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ không bằng kim loại, dùng cho mái đua |
| 167 | 190132 | Olivine for building | Khoáng chất olivine dùng cho xây dựng |
| 168 | 190107 | Outdoor blinds, not of metal and not of textile [14] | Mành che bên ngoài cửa, không bằng kim loại hoặc vật liệu dệt |
| 169 | 190205 | Paint spraying booths, not of metal | Buồng nhỏ để phun sơn, không bằng kim loại |
| 170 | 190134 | Palings, not of metal | Hàng rào cọc, không bằng kim loại |
| 171 | 190134 | Palisading, not of metal | Hàng rào chấn song, không bằng kim loại |
| 172 | 190250 | Pantiles, not of metal [16] | Ngói cong, không bằng kim loại |
| 173 | 190062 | Paper (Building — ) | Giấy dùng cho xây dựng |
| 174 | 190045 | Paperboard for building | Bìa cứng dùng cho xây dựng |
| 175 | 190106 | Parquet floor boards | 1) Tấm ván sàn gỗ; 2) Tấm gỗ lát sàn |
| 176 | 190112 | Parquet flooring | Ván sàn gỗ |
| 177 | 190060 | Partitions, not of metal | Vách ngăn, không bằng kim loại |
| 178 | 190200 | Paving blocks, not of metal | Khối lát, không bằng kim loại |
| 179 | 190219 | Paving slabs, not of metal | Tấm lát mỏng, không bằng kim loại |
| 180 | 190232 | Penstock pipes [not of metal] | 1) ống dẫn chịu áp [không bằng kim loại]; 2) Đường ống áp lực [không bằng kim loại] |
| 181 | 190140 | Perches | Sào cho chim đậu, không bằng kim loại |
| 182 | 190084 | Pigsties, not of metal [13] | Chuồng lợn, không bằng kim loại |
| 183 | 190136 | Pilings, not of metal | 1) Cột, không bằng kim loại; 2) Cọc, không bằng kim loại |
| 184 | 190256 | Pillars, not of metal, for building [16] | Cột trụ, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 185 | 190232 | Pipes (Penstock — ) not of metal | 1) Ống dẫn chịu áp không bằng kim loại; 2) Đường ống áp lực, không bằng kim loại |
| 186 | 190037 | Pitch | Hắc ín |
| 187 | 190149 | Planks of wood for building [16] | Ván gỗ dùng cho xây dựng |
| 188 | 190054 | Plaster * | Vữa* |
| 189 | 190259 | Plastic landscape edgings [17] | Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa hoặc tiểu cảnh |
| 190 | 190095 | Plate glass [windows] for building [17] | Kính tấm [cửa sổ] dùng cho xây dựng |
| 191 | 190158 | Platforms, prefabricated, not of metal | Nền, đúc sẵn, không bằng kim loại |
| 192 | 190028 | Plywood | Gỗ dán |
| 193 | 190079 | Poles, not of metal, for power lines [14] | Cọc không bằng kim loại, dùng cho đường dây điện |
| 194 | 190123 | Porches [structures], not of metal [16] | Cổng vòm [kết cấu], không bằng kim loại |
| 195 | 190244 | Porphyry [stone] | Đá Poóc-phia [đá] |
| 196 | 190206 | Posts, not of metal | 1) Cột, không bằng kim loại 2) Cọc, không bằng kim loại |
| 197 | 190079 | Posts, not of metal, for power lines [14] | Cột không bằng kim loại, dùng cho đường dây điện |
| 198 | 190011 | Potters’ clay | Đất sét làm đồ gốm |
| 199 | 190243 | Pre-fabricated houses [kits], not of metal [13] | Nhà tiền chế [bộ lắp ghép], không bằng kim loại |
| 200 | 190086 | Props, not of metal | Cột chống, không bằng kim loại |
| 201 | 190073 | Quartz | Thạch anh |
| 202 | 190176 | Railroad ties, not of metal | Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại |
| 203 | 190176 | Railway sleepers, not of metal | Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại |
| 204 | 190163 | Reeds for building [17] | Lau sậy dùng cho xây dựng |
| 205 | 190012 | Refractory bricks [20] | Gạch chịu lửa |
| 206 | 190242 | Refractory construction materials, not of metal | Vật liệu chịu lửa không bằng kim loại dùng cho xây dựng |
| 207 | 190191 | Reinforcing materials, not of metal, for building | 1) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng; 2) Vật liệu gia lực, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 208 | 190178 | Rigid pipes, not of metal, for building [16] | Ống cứng, không bằng kim loại cho xây dựng |
| 209 | 190161 | Road coating materials | Vật liệu phủ mặt đường |
| 210 | 190122 | Road marking sheets and strips of synthetic material | Phiến và tấm bằng vật liệu tổng hợp để đánh dấu đường đi |
| 211 | 190110 | Road repair (Binding material for — ) | Vật liệu gắn kết để sửa chữa đường đi |
| 212 | 190164 | Road signs, non-luminous and non- mechanical, not of metal [16] | Biển báo giao thông, không phản quang và không vận hành cơ giới, không bằng kim loại |
| 213 | 190051 | Roads (Materials for making and coating — ) | Vật liệu để làm đường và phủ mặt đường đi |
| 214 | 190253 | Rock crystal [14] | Thạch anh tinh khiết |
| 215 | 190108 | Rocket launching platforms, not of metal | Bệ phóng tên lửa, không bằng kim loại |
| 216 | 190071 | Roof coverings, not of metal | Tấm lợp mái, không bằng kim loại |
| 217 | 190066 | Roof flashing, not of metal | Tấm che khe hở của mái, không bằng kim loại |
| 218 | 190009 | Roofing (Hips for — ) | Mép gờ mái nhà |
| 219 | 190021 | Roofing shingles | Ván lợp mái |
| 220 | 190007 | Roofing slates | Phiến đá xám lợp mái |
| 221 | 190151 | Roofing tiles, not of metal [14] | Ngói, không bằng kim loại |
| 222 | 190173 | Roofing, not of metal | Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại |
| 223 | 190240 | Roofing, not of metal, incorporating photovoltaic cells [18] | Vật liệu lợp mái, không bằng kim loại, tích hợp với pin quang điện |
| 224 | 190260 | Rubber bearings for seismic isolation of buildings [17] | Trụ cao su để cách ly địa chấn dùng cho công trình xây dựng |
| 225 | 190237 | Rubble | Sỏi cuội |
| 226 | 190192 | Safety glass | Kính an toàn |
| 227 | 190010 | Sand (Silver — ) | Cát mịn |
| 228 | 190166 | Sand, except foundry sand | Cát, trừ loại dùng cho lò đúc |
| 229 | 190100 | Sandstone for building | Sa thạch, dùng cho xây dựng |
| 230 | 190101 | Sandstone pipes [16] | Ống sa thạch |
| 231 | 190078 | Scaffolding, not of metal | Giàn giáo, không bằng kim loại |
| 232 | 190185 | Scantlings [carpentry] | 1) Cầu phong [rui mè bằng gỗ, cấu kiện lắp ghép của nhà]; 2) Rui mè [cấu kiện lắp ghép của nhà bằng gỗ] |
| 233 | 190059 | Schists | 1) Đá phiến; 2) Diệp thạch |
| 234 | 190239 | Screens (Insect — ) not of metal | 1) Tấm chắn côn trùng, không bằng kim loại; 2) Bức ngăn côn trùng, không bằng kim loại |
| 235 | 190136 | Sheet piles, not of metal | Ván cừ không bằng kim loại |
| 236 | 190198 | Shuttering, not of metal, for concrete | 1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông; 2) Ván cốp pha không bằng kim loại để đổ bê tông |
| 237 | 190133 | Shutters, not of metal | Cửa chớp, không bằng kim loại |
| 238 | 190137 | Signalling panels, non-luminous and non- mechanical, not of metal | Bảng báo hiệu, không phản quang và không cơ giới, không bằng kim loại |
| 239 | 190165 | Signs, not of metal (Non-luminous and non-mechanical — ) | Biển hiệu, không phản quang và không cơ giới, không bằng kim loại, dùng cho đường đi |
| 240 | 190168 | Silica [quartz] | Silic [thạch anh] |
| 241 | 190162 | Sills, not of metal | Ngưỡng cửa, không bằng kim loại |
| 242 | 190169 | Silos, not of metal | 1) Hầm ủ, không bằng kim loại 2) Tháp ủ, không bằng kim loại |
| 243 | 190010 | Silver sand | Cát mịn |
| 244 | 190139 | Skating rinks [structures], not of metal [16] | Sân trượt băng [kết cấu] không bằng kim loại |
| 245 | 190057 | Slabs (Cement — ) | Tấm xi măng |
| 246 | 190252 | Slabs, not of metal, for building [14] | Tấm lát, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 247 | 190104 | Slag [building material] | Xỉ quặng [vật liệu xây dựng] |
| 248 | 190143 | Slag stone | Đá xỉ |
| 249 | 190006 | Slate | 1) Đá đen; 2) Đá phiến |
| 250 | 190008 | Slate powder | Bột đá đen |
| 251 | 190176 | Sleepers, not of metal (Railway — ) | Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại |
| 252 | 190265 | Soundproof booths, transportable, not of | Buồng/cabin cách âm, vận chuyển được, |
| metal [20] | không bằng kim loại | ||
| 253 | 190085 | Stables, not of metal [13] | Chuồng ngựa, không bằng kim loại |
| 254 | 190182 | Stained-glass windows | 1) Kính màu dùng cho cửa sổ; 2) Cửa sổ bằng kính màu |
| 255 | 190222 | Staircases, not of metal | Cầu thang gác, không bằng kim loại |
| 256 | 190074 | Stair-treads [steps], not of metal | Bậc cầu thang, không bằng kim loại |
| 257 | 190170 | Statues of stone, concrete or marble | Tượng bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch |
| 258 | 190224 | Statuettes of stone, concrete or marble | Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch |
| 259 | 190125 | Stave wood | 1) Mảnh gỗ cong; 2) Mảnh gỗ cong, để đóng thuyền, thùng rượu |
| 260 | 190094 | Stone | Đá |
| 261 | 190146 | Stonemasonry (Works of — ) | Tác phẩm nghệ thuật từ đá |
| 262 | 190040 | Stones (Binding agents for making — ) | 1) Tác nhân liên kết cho chế tác đá 2) Chất liên kết cho quá trình chế tác các sản phẩm từ đá |
| 263 | 190113 | Stringers [parts of staircases], not of metal | Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], không bằng kim loại |
| 264 | 190196 | Swimming pools [structures], not of metal [16] | Bể bơi [kết cấu] không bằng kim loại |
| 265 | 190263 | Swing doors, not of metal [18] | Cửa mở hai phía, không bằng kim loại |
| 266 | 190160 | Tanks of masonry | Bể xây |
| 267 | 190171 | Tar | 1) Nhựa đường; 2) Hắc ín |
| 268 | 190018 | Tarred strips for building [17] | Dải băng tẩm nhựa đường dùng cho xây dựng |
| 269 | 190155 | Telegraph posts, not of metal | 1) Cột điện báo, không bằng kim loại; 2) Cột dỡ dây điện báo, không bằng kim loại |
| 270 | 190041 | Telephone booths, not of metal | Buồng điện thoại, không bằng kim loại |
| 271 | 190041 | Telephone boxes, not of met | Buồng điện thoại; không bằng kim loại |
| 272 | 190172 | Terra-cotta [building material] [18] | Đất nung (terra-cotta) [vật liệu xây dựng] |
| 273 | 190176 | Ties, not of metal (Railroad — ) | Thanh tà vẹt đường sắt, không bằng kim loại |
| 274 | 190249 | Tile floorings, not of metal [14] | Sàn lát, không bằng kim loại |
| 275 | 190213 | Tiles, not of metal, for building | Gạch vuông lát nền, không bằng kim loại dùng cho xây dựng |
| 276 | 190027 | Timber (Building — ) | Gỗ xây dựng |
| 277 | 190029 | Timber (Manufactured — ) | Gỗ thành phẩm |
| 278 | 190031 | Timber (Sawn — ) | Gỗ xẻ |
| 279 | 190081 | Tomb or grave enclosures, not of metal | Hàng rào xung quanh phần mộ hoặc mồ mả, không bằng kim loại |
| 280 | 190088 | Tomb slabs, not of metal [13] | Tấm bia hầm mộ, không bằng kim loại |
| 281 | 190225 | Tombs [monuments], not of metal | Mộ chí [bia mộ], không bằng kim loại |
| 282 | 190174 | Tombs, not of metal | Mộ không bằng kim loại |
| 283 | 190247 | Tombstone plaques, not of metal [13] | Tấm bia mộ, không bằng kim loại |
| 284 | 190226 | Tombstone stelae, not of metal | Bia mộ khắc, không bằng kim loại |
| 285 | 190144 | Tombstones | 1) Bia đá lát mộ; 2) Mộ chí, không bằng kim loại |
| 286 | 190177 | Trellises, not of metal | Lưới mắt cáo, không bằng kim loại |
| 287 | 190145 | Tufa | 1) Đá khoáng xốp; 2) Túp vôi |
| 288 | 190246 | Turnstiles, not of metal [13] | Cửa quay, không bằng kim loại |
| 289 | 190034 | Veneer wood | Gỗ dán |
| 290 | 190033 | Veneers | Lớp gỗ dán bề mặt |
| 291 | 190238 | Vinyl siding | 1) Tấm vách bằng vinyl; 2) Lớp ván ốp ngoài bằng vinyl |
| 292 | 190189 | Wainscotting, not of metal | Ván ốp chân tường, không bằng kim loại |
| 293 | 190130 | Wall claddings, not of metal, for building | 1) Lớp che ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng; 2) Lớp bao ngoài, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 294 | 190138 | Wall linings, not of metal, for building | 1) Lớp ốp tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng 2) Lớp lót tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng |
| 295 | 190251 | Wall tiles, not of metal [14] | Tấm ốp tường, không bằng kim loại |
| 296 | 190077 | Water-pipe valves, not of metal or plastic | Van ống dẫn nước, không bằng kim loại hoặc chất dẻo |
| 297 | 190076 | Water-pipes, not of metal | Ống cứng dẫn nước, không bằng kim loại |
| 298 | 190208 | Window frames, not of metal | Khung cửa sổ, không bằng kim loại |
| 299 | 190183 | Window glass for building [16] | Kính cửa sổ cho xây dựng |
| 300 | 190181 | Window glass, other than vehicle window glass [16] | Kính cửa sổ, không phải kính cửa sổ của xe cộ |
| 301 | 190182 | Windows (Stained-glass — ) | 1) Kính màu dùng cho cửa sổ; 2) Cửa sổ bằng kính màu |
| 302 | 190068 | Windows, not of metal | Cửa sổ, không bằng kim loại |
| 303 | 190030 | Wood for making household utensils | Gỗ dùng cho việc gia công dụng cụ gia đình |
| 304 | 190035 | Wood panelling | 1) Tấm gỗ lát; 2) Ván gỗ |
| 305 | 190032 | Wood paving | Vật liệu lát bằng gỗ |
| 306 | 190201 | Wood pulp board for building [17] | 1) Tấm giấy bồi [làm từ bột gỗ] dùng cho xây dựng 2) Tấm gỗ ép dùng cho xây dựng 3) Ván gỗ ép dùng cho xây dựng |
| 307 | 190033 | Wood veneers | 1) Lớp gỗ dán bề mặt; 2) Tấm dán mặt ngoài bằng gỗ |
| 308 | 190026 | Wood, semi-worked | Gỗ bán thành phẩm |
| 309 | 190248 | Wooden floor boards [13] | Ván lát sàn gỗ |
| 310 | 190193 | Works of art of stone, concrete or marble | Tác phẩm nghệ thuật bằng đá, bê tông hoặc cẩm thạch |
| 311 | 190186 | Xylolith | Xilolit (bột magiê oxit) dùng cho xây dựng |


