Cao su, nhựa pec-ca, gôm, amiang, mi-ca bán thành phẩm và chưa xử lý và các vật liệu thay thế cho những vật liệu này; Chất dẻo và nhựa ở dạng đùn ép, sử dụng trong sản xuất; Vật liệu để bao gói, bịt kín và cách ly; Ống mềm phi kim loại.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 170001 | Acetate (Cellulose — ), semi-processed | Axetat xenlulo, vật liệu nhiệt dẻo bán thành phẩm |
| 2 | 170002 | Acrylic resins, semi-processed [18] | Nhựa acrylic, bán thành phẩm |
| 3 | 170085 | Adhesive bands, other than stationery and not for medical or household purposes [13] | Dải băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng |
| 4 | 170085 | Adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes [13] | Băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng |
| 5 | 170115 | Anti-dazzle films for windows [tinted films] | 1) Màn chống loá cho cửa sổ [màng sẫm màu]; 2) Màng chống loá cho cửa sổ [màng phủ màu tối] |
| 6 | 170115 | Anti-glare films for windows [tinted films] [18] | Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu] |
| 7 | 170108 | Anti-pollution barriers (Floating — ) | Phao ngăn chống ô nhiễm |
| 8 | 170075 | Artificial resins, semi-processed [18] | Nhựa nhân tạo, bán thành phẩm |
| 9 | 170091 | Asbestos | Amiăng |
| 10 | 170080 | Asbestos cloth | Vải amiăng |
| 11 | 170078 | Asbestos coverings | Tấm phủ amiăng |
| 12 | 170079 | Asbestos fabrics | Sợi amiăng |
| 13 | 170044 | Asbestos felt | 1) Nỉ amiăng; 2) Phớt amiăng |
| 14 | 170087 | Asbestos mill boards | Bìa cứng amiăng |
| 15 | 170081 | Asbestos packing | Bao bì amiăng |
| 16 | 170071 | Asbestos paper | Giấy amiăng |
| 17 | 170003 | Asbestos safety curtains | 1) Màn chịu lửa bằng amiăng; 2) Rèm chịu lửa bằng amiăng |
| 18 | 170035 | Asbestos sheets | Tấm amiăng |
| 19 | 170005 | Asbestos slate | 1) Phiến amiăng; 2) Đá đen amiăng |
| 20 | 170077 | Bags [envelopes, pouches] of rubber, for packaging | Bao [phong bì, túi nhỏ] bằng cao su để bao gói |
| 21 | 170010 | Balata | Balata (chất cách điện) |
| 22 | 170037 | Bark coverings for sound insulation | Vỏ bọc để cách âm |
| 23 | 170108 | Barriers (Floating anti-pollution — ) | Phao ngăn chống ô nhiễm |
| 24 | 170026 | Boiler composition to prevent the radiation of heat | Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi hơi |
| 25 | 170048 | Brake lining materials, partly processed | Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm |
| 26 | 170094 | Cables (Insulators for — ) | 1) Chất cách điện cho dây cáp; 2) Vật liệu cáh điện cho dây cáp |
| 27 | 170065 | Canvas hose pipes | ống phun nước bằng vải bạt |
| 28 | 170029 | Capacitors (Paper for electrical — ) | Giấy cho tụ điện |
| 29 | 170096 | Carbon fibers, other than for textile use [18] | Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 30 | 170096 | Carbon fibres, other than for textile use [18] | Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 31 | 170040 | Caulking materials | 1) Vật liệu để bít kín; 2) Vật liệu để xảm |
| 32 | 170001 | Cellulose acetate [semi-processed] | 1) Nhựa dẻo [bán thành phẩm]; 2) Axetat xenluloza [bán thành phẩm] |
| 33 | 170019 | Clack valves of rubber | Nắp van bằng cao su |
| 34 | 170080 | Cloth (Asbestos — ) | Vải amiăng |
| 35 | 170039 | Clutch linings | 1) Lớp đệm khớp ly hợp; 2) Lớp lót khớp ly hợp |
| 36 | 170074 | Connecting hose for vehicle radiators | Vòi nối cho bộ tản nhiệt của xe cộ |
| 37 | 170031 | Cords of rubber | Dây bằng cao su |
| 38 | 170032 | Cotton wool for packing [caulking] | Len bông để bao gói [bịt kín] |
| 39 | 170003 | Curtains of asbestos (Safety — ) | 1) Rèm chịu lửa bằng amiăng; 2) Màn chịu lửa bằng amiăng |
| 40 | 170033 | Cylinder jointings | 1) Gioăng xilanh; 2) Miếng đệm cho xi lanh |
| 41 | 170034 | Dielectrics [insulators] | Chất điện môi [cách điện] |
| 42 | 170123 | Dock bumpers of rubber [19] | Vật dụng chống va đập bằng cao su dùng cho bến tàu |
| 43 | 170119 | Door stops of rubber [16] | Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su |
| 44 | 170013 | Draught excluder strips | 1) Vòng đệm kín; 2) Đệm làm kín |
| 45 | 170118 | Duct tapes [16] | Băng keo |
| 46 | 170036 | Ebonite [18] | 1) Ebonit 2) Ebonite |
| 47 | 170038 | Elastic threads, other than for textile use [18] | Sợi đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 48 | 170038 | Elastic yarns, other than for textile use [18] | Chỉ đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 49 | 170098 | Electric mains (Insulators for — ) | 1) Chất cách điện cho ống dẫn điện 2) Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện |
| 50 | 170041 | Expansion joint fillers | 1) Vật liệu trám khớp nối giãn nở; 2) Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở |
| 51 | 170079 | Fabrics (Asbestos — ) | Vải dệt amiăng |
| 52 | 170056 | Fabrics (Insulating — ) | Vải dệt cách điện, cách nhiệt |
| 53 | 170044 | Felt (Asbestos — ) | 1) Phớt đệm lót bằng amiăng; 2) Phớt bịt kín bằng amiăng |
| 54 | 170045 | Felt (Insulating — ) | 1) Phớt để cách nhiệt, cách điện; 2) Phớt để cách ly |
| 55 | 170046 | Fiber (Vulcanized — ) | Sợi lưu hoá |
| 56 | 170104 | Fiberglass fabrics for insulation | 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly; 2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt |
| 57 | 170103 | Fiberglass for insulation | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt; 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
| 58 | 170088 | Fibers (Asbestos — ) | Sợi amiăng |
| 59 | 170046 | Fibre (Vulcanized — ) | Sợi lưu hoá |
| 60 | 170104 | Fibreglass fabrics for insulation | 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly; 2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện |
| 61 | 170103 | Fibreglass for insulation | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt; 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
| 62 | 170088 | Fibres (Asbestos — ) | Sợi amiăng |
| 63 | 170041 | Fillers (Expansion joint — ) | 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở; 2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở |
| 64 | 170115 | Films (Anti-dazzle — ) for windows [tinted films] | Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu] |
| 65 | 170124 | Filtering materials of semi-processed films of plastic [19] | Vật liệu lọc bằng màng chất dẻo bán thành phẩm |
| 66 | 170106 | Filtering materials of semi-processed foams of plastic [19] | Vật liệu lọc dạng bọt chất dẻo bán thành phẩm |
| 67 | 170086 | Fittings, not of metal, for compressed air lines [16] | 1) Phụ kiện gá lắp, không bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén; 2) Chi tiết nối, không bằng kim loại cho đường ống khí nén |
| 68 | 170121 | Fittings, not of metal, for flexible pipes [17] | Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống mềm |
| 69 | 170122 | Fittings, not of metal, for rigid pipes [17] | Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống cứng |
| 70 | 170022 | Flexible hoses, not of metal [16] | Ống mềm, không bằng kim loại |
| 71 | 170112 | Flower arrangements (Foam supports for — ) [semi-finished products] | 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm]; 2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm] |
| 72 | 170112 | Foam supports for flower arrangements [semi-finished products] | 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm]; 2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm] |
| 73 | 170053 | Foil of regenerated cellulose, other than for wrapping [13] | Màng mỏng xenluloza tái sinh, không dùng để bao gói |
| 74 | 170059 | Foils of metal for insulating | Lá kim loại dùng để cách ly |
| 75 | 170043 | Gaskets | Đệm lót |
| 76 | 170103 | Glass fibers for insulation [18] | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
| 77 | 170103 | Glass fibres for insulation [18] | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt; 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
| 78 | 170063 | Glass wool for insulation | 1) Len thuỷ tinh để cách ly; 2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt |
| 79 | 170049 | Gloves (Insulating — ) | Găng tay cách điện, cách nhiệt |
| 80 | 170117 | Gum, raw or semi-worked [15] | Gôm, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
| 81 | 170050 | Gutta-percha [17] | 1) Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm 2) Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm |
| 82 | 170024 | Heat (Compositions to prevent the radiation of — ) | 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự phát xạ nhiệt; 2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự bức xạ nhiệt |
| 83 | 170016 | Heat (Non-conducting materials for retaining
— ) |
1) Vật liệu giữ nhiệt; 2) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt |
| 84 | 170006 | Hose (Watering — ) | ống mềm để tưới nước |
| 85 | 170025 | Hoses of textile material | ống bằng vật liệu dệt |
| 86 | 170107 | Insulating bands [16] | 1) Dải cách điện, cách nhiệt; 2) Dải để cách ly |
| 87 | 170058 | Insulating buildings against moisture (Substances for — ) | 1) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng; 2) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà |
| 88 | 170056 | Insulating fabrics | 1) Vải dệt cách điện, cách nhiệt; 2) Vải dệt để cách ly |
| 89 | 170045 | Insulating felt | 1) Phớt cách điện, cách nhiệt; 2) Phớt để cách ly |
| 90 | 170049 | Insulating gloves | 1) Găng tay cách điện, cách nhiệt; 2) Găng tay để cách ly |
| 91 | 170023 | Insulating materials | 1) Vật liệu cách điện, cách nhiệt; 2) Vật liệu để cách ly |
| 92 | 170052 | Insulating oils | 1) Dầu cách điện, cách nhiệt; 2) Dầu để cách ly |
| 93 | 170060 | Insulating paints | 1) Sơn cách điện, cách nhiệt; 2) Sơn để cách ly |
| 94 | 170055 | Insulating paper | 1) Giấy cách điện, cách nhiệt; 2) Giấy để cách ly |
| 95 | 170110 | Insulating plaster | 1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt; 2) Thạch cao để cách ly |
| 96 | 170116 | Insulating refractory materials | 1) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt; 2) Vật liệu chịu lửa để cách ly |
| 97 | 170107 | Insulating tapes [16] | 1) Băng cách điện, cách nhiệt; 2) Băng để cách ly |
| 98 | 170057 | Insulating varnish | 1) Vécni cách điện, cách nhiệt; 2) Vécni để cách ly |
| 99 | 170059 | Insulation (Metal foil for — ) | 1) Lá kim loại cách điện, cách nhiệt; 2) Lá kim loại để cách ly |
| 100 | 170099 | Insulators | 1) Chất cách điện, cách nhiệt 2) Vật liệu cách ly |
| 101 | 170098 | Insulators for electric mains | 1) Chất cách ly cho ống dẫn điện 2) Vật liệu cách ly cho ống dẫn điện |
| 102 | 170067 | Jackets (Pipe — ), not of metal | Vật liệu bọc ống, không bằng kim loại |
| 103 | 170043 | Joint packings | 1) Đệm nối kín; 2) Vòng đệm làm cho kín; 3) Gioăng đệm kín |
| 104 | 170041 | Joints (Fillers for expansion — ) | 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở; 2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở |
| 105 | 170073 | Junctions, not of metal, for pipes [18] | 1) Đầu nối, không bằng kim loại, dùng cho ống 2) Mối nối, không bằng kim loại, dùng cho ống 3) Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống |
| 106 | 170064 | Latex [rubber] | 1) Nhựa mủ [cao su]; 2) Latec [cao su] |
| 107 | 170042 | Leaks (Chemical compositions for repairing — ) | Hợp chất hoá học để bịt lỗ rò rỉ |
| 108 | 170048 | Lining materials (Brake — ), partly processed | Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm |
| 109 | 170039 | Linings (Clutch — ) | 1) Lớp đệm khớp ly hợp; 2) Lớp lót khớp ly hợp |
| 110 | 170113 | Liquid rubber | Cao su lỏng |
| 111 | 170066 | Lute | 1) Nhựa gắn để trát kín; 2) Mát tít để trát kín, gắn kín |
| 112 | 170070 | Mica, raw or partly processed | Mica thô hoặc bán thành phẩm |
| 113 | 170087 | Millboards (Asbestos — ) | Bìa cứng amiăng |
| 114 | 170062 | Mineral wool [insulator] | 1) Sợi khoáng vật [cách ly]; 2) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt] |
| 115 | 170058 | Moisture (Substances for insulating buildings against — ) | 1) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà; 2) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng |
| 116 | 170100 | Molds (Ebonite — ) | 1) Khuôn bằng ebonit; 2) Khuôn bằng cao su rắn |
| 117 | 170100 | Moulds (Ebonite — ) | 1) Khuôn bằng ebonit; 2) Khuôn bằng cao su rắn |
| 118 | 170067 | Muffs (Pipe — ), not of metal | 1) Khớp nối ống, không bằng kim loại; 2) Đầu nối ống, không bằng kim loại; 3) Mối nối ống, không bằng kim loại |
| 119 | 170016 | Non-conducting materials for retaining heat | 1) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt; 2) Vật liệu giữ nhiệt |
| 120 | 170052 | Oils (Insulating — ) | 1) Dầu cách ly; 2) Dầu cách nhiệt, cách điện |
| 121 | 170081 | Packing (Asbestos — ) | Bao bì amiăng |
| 122 | 170101 | Packing [cushioning, stuffing] materials of rubber or plastics | Vật liệu bao gói [đệm lót, nhồi] bằng cao su hoặc chất dẻo |
| 123 | 170014 | Padding materials of rubber or plastics | Vật liệu đệm lót bằng cao su hoặc chất dẻo |
| 124 | 170060 | Paints (Insulating — ) | 1) Sơn cách nhiệt, cách điện; 2) Sơn cách ly |
| 125 | 170071 | Paper (Asbestos — ) | Giấy amiăng |
| 126 | 170055 | Paper (Insulating — ) | 1) Giấy cách điện, cách nhiệt; 2) Giấy cách ly |
| 127 | 170029 | Paper for electrical capacitors | Giấy cho tụ điện |
| 128 | 170030 | Pipe gaskets | Vòng đệm ống |
| 129 | 170067 | Pipe jackets, not of metal | Vật liệu bọc ống không bằng kim loại |
| 130 | 170067 | Pipe muffs, not of metal | 1) Khớp nối ống, không bằng kim loại;; 2) Đầu nối ống, không bằng kim loại; 3) Mối nối ống, không bằng kim loại |
| 131 | 170030 | Pipes (Joint packings for — ) | 1) Gioăng cho ống dẫn; 2) Miếng đệm cho ống dẫn |
| 132 | 170110 | Plaster (Insulating — ) | 1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt; 2) Thạch cao cách ly |
| 133 | 170102 | Plastic fibers, other than for textile use [18] | Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 134 | 170102 | Plastic fibres, other than for textile use [18] | Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 135 | 170125 | Plastic filaments for 3D printing [19] | Sợi chất dẻo dùng để in 3D |
| 136 | 170072 | Plastic film, other than for wrapping [16] | Màng mỏng bằng chất dẻo, không dùng để bao gói |
| 137 | 170111 | Plastic sheeting for agricultural purposes | 1) Tấm lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; 2) Tẩm phủ bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; 3) Tấm chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp |
| 138 | 170097 | Plastic substances, semi-processed | Chấo dẻo bán thành phẩm |
| 139 | 170024 | Radiation of heat (Compositions to prevent the — ) | 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản bức xạ nhiệt; 2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản phát xạ nhiệt |
| 140 | 170084 | Railway tracks (Insulators for — ) | 1) Vật liệu cách ly dùng cho ray đường sắt; 2) Vật liệu cách điện, cách nhiệt cho ray đường sắt |
| 141 | 170116 | Refractory materials (Insulating — ) | 1) Vật liệu chịu lửa để cách ly; 2) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt |
| 142 | 170089 | Reinforcing materials, not of metal, for pipes | 1) Vật liệu gia cường, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn |
| 143 | 170009 | Rings (Stuffing — ) | Vòng để bịt kín |
| 144 | 170009 | Rings (Water-tight — ) | 1) Vòng để bịt kín nước; 2) Vòng chống ngấm nước; 3) Vòng ngăn nước rò rỉ |
| 145 | 170004 | Rings of rubber | Vòng bằng cao su |
| 146 | 170113 | Rubber (Liquid — ) | Cao su lỏng |
| 147 | 170020 | Rubber (Synthetic — ) | Cao su tổng hợp |
| 148 | 170109 | Rubber material for recapping tires [18] | Vật liệu cao su để đắp lốp xe |
| 149 | 170109 | Rubber material for recapping tyres | Vật liệu cao su để đắp lại lốp xe |
| 150 | 170012 | Rubber seals for jars [14] | Gioăng cao su cho bình, lọ |
| 151 | 170068 | Rubber sleeves for protecting parts of machines | ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy |
| 152 | 170114 | Rubber solutions | 1) Cao su hoà tan; 2) Dung dịch cao su |
| 153 | 170018 | Rubber stoppers | Nút bằng cao su |
| 154 | 170017 | Rubber, raw or semi-worked | Cao su, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
| 155 | 170003 | Safety curtains (Asbestos — ) | 1) Rèm chống cháy bằng amiăng; 2) Rèm chịu lửa bằng amiăng |
| 156 | 170069 | Sealant compounds for joints | Chế phẩm bịt kín dùng cho mối nối |
| 157 | 170092 | Self-adhesive tapes, other than stationery and
not for medical or household purposes |
Băng tự dính, không dùng cho mục đích văn
phòng, y tế hoặc gia dụng |
| 158 | 170035 | Sheets (Asbestos — ) | Tấm amiăng |
| 159 | 170053 | Sheets of regenerated cellulose, other than for wrapping [13] | Tấm xenluloza tái sinh, không dùng để bao gói |
| 160 | 170021 | Shock-absorbing buffers of rubber [13] | Tấm đệm giảm xóc bằng cao su |
| 161 | 170061 | Slag wool [insulator] | 1) Bông khoáng [cách ly]; 2) Bông xỉ [cách ly] |
| 162 | 170005 | Slate asbestos | 1) Phiến amiăng; 2) Đá đen amiăng |
| 163 | 170068 | Sleeves of rubber for protecting parts of machines | ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy |
| 164 | 170047 | Soldering threads of plastic | Sợi dây để hàn bằng chất dẻo |
| 165 | 170008 | Soundproofing materials | Vật liệu cách âm |
| 166 | 170018 | Stoppers (Rubber–) | Nút bằng cao su |
| 167 | 170093 | Stops of rubber | Nút bằng cao su |
| 168 | 170014 | Stuffing of rubber or plastics [18] | Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo |
| 169 | 170075 | Synthetic resins, semi-processed [18] | Nhựa tổng hợp, bán thành phẩm |
| 170 | 170020 | Synthetic rubber | Cao su tổng hợp |
| 171 | 170047 | Threads of plastic for soldering | Dây bằng chất dẻo dùng để hàn |
| 172 | 170105 | Threads of plastic materials, other than for textile use [18] | Sợi bằng vật liệu dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 173 | 170095 | Threads of rubber, other than for textile use [18] | Sợi bằng cao su, trừ loại dùng trong ngành dệt |
| 174 | 170051 | Transformers (Insulating oil for — ) | Dầu cách điện dùng cho máy biến thế |
| 175 | 170082 | Valves of india-rubber or vulcanized fiber [18] | Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu hoá |
| 176 | 170082 | Valves of india-rubber or vulcanized fibre [18] | Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu hoá |
| 177 | 170057 | Varnish (Insulating — ) | 1) Véc ni cách nhiệt, cách điện; 2) Véc ni cách ly |
| 178 | 170074 | Vehicle radiators (Connecting hose for — ) | Ống nối dùng cho bộ tản nhiệt của xe cộ |
| 179 | 170083 | Viscose sheets, other than for wrapping | Tấm viscô không dùng để bao gói |
| 180 | 170076 | Washers of rubber or vulcanized fiber [18] | Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá |
| 181 | 170076 | Washers of rubber or vulcanized fibre [18] | Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá |
| 182 | 170006 | Watering hose | ống vòi tưới nước |
| 183 | 170011 | Waterproof packings | Bao bì không thấm nước |
| 184 | 170009 | Water-tight rings | 1) Vòng chống rò rỉ nước; 2) Vòng chống ngấm nước |
| 185 | 170013 | Weatherstripping | Dải đệm dùng để bịt kín các khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió |
| 186 | 170015 | Weatherstripping compositions | Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió |
| 187 | 170120 | Window stops of rubber [16] | Vật dụng chặn cửa sổ bằng cao su |
| 188 | 170115 | Windows (Anti-dazzle films for — ) [tinted films] | Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu] |
| 189 | 170063 | Wool (Glass — ) for insulation | 1) Len thuỷ tinh để cách ly; 2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt |
| 190 | 170062 | Wool (Mineral — ) [insulator] | 1) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt]; 2) Sợi khoáng vật [cách ly] |
| 191 | 170061 | Wool (Slag — ) [insulator] | 1) Bông khoáng [cách ly]; 2) Bông xỉ [cách ly] |


