Giấy, bìa cứng; Ấn phẩm; Vật liệu để đóng sách; Ảnh chụp; Văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng, trừ đồ đạc; Keo dán dùng cho văn phòng hoặc dùng cho mục đích gia dụng; Vật liệu dùng để vẽ và vật liệu dùng cho nghệ sĩ; Bút lông; Ðồ dùng để hướng dẫn và giảng dạy; Tấm, màng mỏng, túi bằng chất dẻo dùng để bọc và bao gói; Chữ in, bản in đúc (clisê).
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
| 1 | 160355 | Absorbent sheets of paper or plastic for foodstuff packaging | Giấy hoặc tấm chất dẻo thấm hút để gói thực phẩm |
| 2 | 160268 | Address plates for addressing machines | Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ |
| 3 | 160004 | Address stamps | Con dấu địa chỉ |
| 4 | 160005 | Addressing machines | Máy in địa chỉ |
| 5 | 160267 | Adhesive bands for stationery or household purposes | Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 6 | 160003 | Adhesive tape dispensers [office requisites] | Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng] |
| 7 | 160266 | Adhesive tapes for stationery or household purposes | Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 8 | 160265 | Adhesives [glues] for stationery or household purposes | Chất dính [keo dán] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 9 | 160008 | Advertisement boards of paper or cardboard | Bảng quảng cáo bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 10 | 160013 | Albums | Tập anbom |
| 11 | 160269 | Almanacs | Niên giám |
| 12 | 160377 | Animation cels [18] | Tấm trong suốt để vẽ dùng trong kỹ thuật sản xuất phim hoạt hình |
| 13 | 160284 | Announcement cards [stationery] | 1) Thẻ thông báo [văn phòng phẩm] 2) Giấy nhắc việc [văn phòng phẩm] |
| 14 | 160020 | Aquarelles | Tranh màu nước |
| 15 | 160021 | Architects’ models | Mô hình mẫu của kiến trúc sư |
| 16 | 160027 | Arithmetical tables | 1) Bảng cộng số học 2) Bảng tính số học |
| 17 | 160034 | Atlases | Tập bản đồ |
| 18 | 160390 | Baggage claim check tags of paper [19] | Thẻ kiểm tra hành lý bằng giấy |
| 19 | 160102 | Bags (Conical paper — ) | 1) Túi giấy hình nón 2) Túi giấy hình phễu |
| 20 | 160292 | Bags (Garbage — ) of paper or of plastics | Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo |
| 21 | 160246 | Bags [envelopes, pouches] of paper or plastics, for packaging | Túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất dẻo, dùng để bao gói |
| 22 | 160323 | Bags for microwave cooking | Túi cho lò vi sóng |
| 23 | 160253 | Balls for ball-point pens | Bi dùng cho bút bi |
| 24 | 160367 | Banknotes [16] | Tiền giấy |
| 25 | 160375 | Banners of paper [17] | Biểu ngữ bằng giấy |
| 26 | 160388 | Barcode ribbons [19] | Ruy băng mã vạch |
| 27 | 160276 | Bibs of paper | Yếm dãi của trẻ em bằng giấy |
| 28 | 160384 | Bibs, sleeved, of paper [18] | Yếm tạp dề, có tay, bằng giấy |
| 29 | 160205 | Binding strips [bookbinding] | Dải kim loại hoặc chất dẻo giữ gáy sách [vật liệu đóng sách] |
| 30 | 160039 | Biological samples for use in microscopy [teaching material] | Mẫu thử sinh học dùng trong kính hiển vi [đồ dùng giảng dạy] |
| 31 | 160201 | Blackboards | Bảng đen |
| 32 | 160051 | Blotters | Giấy thấm |
| 33 | 160223 | Blueprints | Bản in phơi |
| 34 | 160330 | Bookbinding apparatus and machines [office equipment] | Máy và thiết bị đóng sách [thiết bị văn phòng] |
| 35 | 160238 | Bookbinding cloth | Vải đóng sách |
| 36 | 160239 | Bookbinding cords | Dây nhỏ để đóng sách |
| 37 | 160236 | Bookbinding material | Vật liệu đóng sách |
| 38 | 160018 | Bookends | Vật dụng chăn giữ sách không bị đổ |
| 39 | 160189 | Booklets | Cuốn sách nhỏ |
| 40 | 160249 | Bookmarkers | Vật dụng đánh dấu trang sách |
| 41 | 160249 | Bookmarks [20] | Vật dụng đánh dấu trang sách |
| 42 | 160095 | Books | Sách |
| 43 | 160282 | Bottle envelopes of paper or cardboard [17] | Vỏ bọc chai bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 44 | 160304 | Bottle wrappers of paper or cardboard [17] | Bao bì chai bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 45 | 160133 | Boxes for pens | Hộp cho bút |
| 46 | 160280 | Boxes of paper or cardboard [17] | Hộp bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 47 | 160285 | Bubble packs (Plastic — ) [for wrapping or packaging] | Vật liệu gói có các bọt khí, làm bằng chất dẻo [dùng để bọc hoặc đóng gói] |
| 48 | 160376 | Bunting of paper [17] | Cờ, phướn, cờ đuôi nheo bằng giấy |
| 49 | 160027 | Calculating tables | Bàn tính |
| 50 | 160270 | Calendars | Lịch |
| 51 | 160216 | Canvas for painting | Vải bạt để vẽ tranh |
| 52 | 160066 | Carbon paper | Giấy than |
| 53 | 160075 | Cardboard * | Bìa cứng * |
| 54 | 160078 | Cardboard tubes | Ống bằng bìa cứng |
| 55 | 160070 | Cards * | 1) Phiếu 2) Thẻ 3) Danh thiếp |
| 56 | 160259 | Cases for stamps [seals] | Hộp đựng con dấu [đóng dấu] |
| 57 | 160080 | Catalogues | Catalô |
| 58 | 160193 | Chalk (Marking — ) | Phấn để đánh dấu |
| 59 | 160110 | Chalk for lithography | Phấn dùng trong in thạch bản |
| 60 | 160112 | Chalk holders | Vật dụng giữ phấn |
| 61 | 160160 | Charcoal pencils | Bút chì than |
| 62 | 160350 | Chart pointers, non-electronic | Dụng cụ chỉ đồ thị, không chạy bằng điện |
| 63 | 160070 | Charts | 1) Biểu đồ 2) Đồ thị |
| 64 | 160090 | Chromolithographs [chromos] | 1) Bản in litô màu 2) Bản in đá nhiều màu |
| 65 | 160090 | Chromos | 1) Bản in litô màu 2) Bản in đá nhiều màu |
| 66 | 160016 | Cigar bands | Băng trang trí cho điếu xì gà hoặc hộp xì gà |
| 67 | 160349 | Clipboards | Bìa đỡ và kẹp tài liệu |
| 68 | 160353 | Clips (Money — ) | Vật dụng kẹp tiền |
| 69 | 160381 | Clips for name badge holders [office requisites] [18] | Kẹp dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng] |
| 70 | 160010 | Clips for offices | Kẹp cho văn phòng |
| 71 | 160238 | Cloth for bookbinding | Vải dùng để đóng sách |
| 72 | 160283 | Coasters of paper | Tấm lót bình, cốc bằng giấy |
| 73 | 160324 | Coffee filters (Paper — ) | Vật dụng lọc cà phê bằng giấy |
| 74 | 160331 | Comic books | Truyện tranh |
| 75 | 160096 | Compasses for drawing | Com pa để vẽ |
| 76 | 160084 | Composing frames [printing] | Khung sắp chữ [in ấn] |
| 77 | 160098 | Composing sticks | Thước sắp chữ |
| 78 | 160231 | Computer programmes (Paper tapes and cards for the recordal of — ) | Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương trình máy tính |
| 79 | 160332 | Copying paper [stationery] | Giấy sao chụp [văn phòng phẩm] |
| 80 | 160239 | Cords for bookbinding | Dây thừng nhỏ để đóng sách |
| 81 | 160103 | Correcting fluids [office requisites] | Chất lỏng để xoá [đồ dùng văn phòng] |
| 82 | 160104 | Correcting ink [heliography] | Mực xoá [in phơi] |
| 83 | 160357 | Correcting tapes [office requisites] | Băng xóa [đồ dùng văn phòng] |
| 84 | 160108 | Covers [stationery] | Bìa [văn phòng phẩm] |
| 85 | 160229 | Covers of paper for flower pots | Giấy bọc chậu hoa |
| 86 | 160115 | Cream containers of paper | 1) Đồ chứa kem bằng giấy 2) Đồ đựng kem bằng giấy |
| 87 | 160345 | Credit card imprinters, non-electric | Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không chạy điện |
| 88 | 160119 | Decalcomanias | Ðề can |
| 89 | 160383 | Dental tray covers of paper [18] | Tấm phủ bằng giấy dùng cho khay đựng trong nha khoa |
| 90 | 160255 | Desk mats [14] | Tấm lót bàn viết |
| 91 | 160289 | Desktop cabinets for stationery [office requisites] [20] | Giá nhỏ chia ngăn để bàn đựng văn phòng phẩm [đồ dùng văn phòng] |
| 92 | 160126 | Diagrams | Biểu đồ |
| 93 | 160003 | Dispensers (Adhesive tape — ) [office requisites] | Bộ phân phối băng dính [đồ dùng văn phòng] |
| 94 | 160022 | Document files [stationery] | Bìa tệp hồ sơ [văn phòng phẩm] |
| 95 | 160361 | Document holders [stationery] | Kẹp tài liệu [đồ dùng văn phòng] |
| 96 | 160346 | Document laminators for office use | Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng |
| 97 | 160344 | Drawer liners of paper, perfumed or not | Miếng lót ngăn kéo bằng giấy, có hoặc không có mùi thơm |
| 98 | 160123 | Drawing boards | Bảng vẽ |
| 99 | 160125 | Drawing instruments | Dụng cụ vẽ |
| 100 | 160124 | Drawing materials | Vật liệu vẽ |
| 101 | 160041 | Drawing pads | Tập giấy vẽ |
| 102 | 160185 | Drawing pens | Bút vẽ |
| 103 | 160048 | Drawing pins | Ðinh ấn để đính giấy vẽ vào bàn vẽ |
| 104 | 160151 | Drawing sets | Hộp dụng cụ vẽ |
| 105 | 160128 | Duplicators | Thiết bị sao chép |
| 106 | 160199 | Duplicators (Inking sheets for — ) | Tấm phun mực cho thiết bị sao chép |
| 107 | 160087 | Easels (Painters’ — ) | Giá vẽ của hoạ sỹ |
| 108 | 160275 | Elastic bands for offices | Băng đàn hồi cho văn phòng |
| 109 | 160140 | Electrocardiograph paper | Giấy cho máy điện tâm đồ |
| 110 | 160163 | Electrotypes | Hình in mạ |
| 111 | 160047 | Embroidery designs [patterns] | Mẫu thêu |
| 112 | 160170 | Engraving plates | Tấm khắc |
| 113 | 160028 | Engravings | 1) Bản khắc 2) Tranh khắc 3) Tranh in khắc |
| 114 | 160146 | Envelope sealing machines for offices [17] | Máy dán phong bì cho văn phòng |
| 115 | 160127 | Envelopes [stationery] | Phong bì [văn phòng phẩm] |
| 116 | 160348 | Erasers (Writing board — ) | Vật dụng xoá bảng viết |
| 117 | 160135 | Erasing products | Vật phẩm tẩy xoá |
| 118 | 160138 | Erasing shields | Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ |
| 119 | 160309 | Etching needles | Kim khắc axit |
| 120 | 160129 | Etchings | Bản khắc axit |
| 121 | 160150 | Fabrics for bookbinding | Vải để đóng sách |
| 122 | 160307 | Face towels of paper | Khăn lau mặt bằng giấy |
| 123 | 160155 | Figurines of papier mâché [19] | Tượng nhỏ bằng giấy bồi |
| 124 | 160092 | Files [office requisites] | Tệp xếp giấy tờ, tài liệu [đồ dùng văn phòng] |
| 125 | 160156 | Filter paper | Giấy lọc |
| 126 | 160157 | Filtering materials of paper [19] | Vật liệu lọc bằng giấy |
| 127 | 160324 | Filters (Paper coffee — ) | Vật dụng lọc cà phê bằng giấy |
| 128 | 160064 | Finger-stalls [office requisites] | Bao ngón tay [đồ dùng văn phòng] |
| 129 | 160286 | Flags of paper | Cờ bằng giấy |
| 130 | 160229 | Flower-pot covers of paper | Vỏ bọc chậu hoa bằng giấy |
| 131 | 160360 | Flyers | Tờ rơi |
| 132 | 160085 | Folders for papers | Bìa cứng đã gập bằng giấy |
| 133 | 160158 | Forms, printed | Mẫu tờ khai, in sẵn |
| 134 | 160225 | Fountain pens | Bút máy |
| 135 | 160009 | Franking machines for office use | Máy đóng dấu dùng cho văn phòng |
| 136 | 160107 | French curves | Thước lượn để kẻ đường cong |
| 137 | 160162 | Galley racks [printing] | Giá khay sắp chữ [ngành in] |
| 138 | 160292 | Garbage bags of paper or of plastics | Túi rác bằng giấy hoặc chất dẻo |
| 139 | 160164 | Geographical maps | Bản đồ địa lý |
| 140 | 160389 | Glitter for stationery purposes [19] | Nhũ dùng cho mục đích văn phòng |
| 141 | 160165 | Globes (Terrestrial — ) | Quả địa cầu |
| 142 | 160290 | Glue for stationery or household purposes | 1) Keo dán cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng 2) Keo dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 143 | 160264 | Gluten [glue] for stationery or household purposes | Gluten [hồ, keo] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 144 | 160122 | Graining combs | Lược tạo vân |
| 145 | 160121 | Graphic prints | Bản in đồ hoạ |
| 146 | 160168 | Graphic representations | Ảnh biểu diễn đồ hoạ |
| 147 | 160167 | Graphic reproductions | Phiên bản đồ hoạ |
| 148 | 160250 | Greeting cards | Thiếp chúc mừng |
| 149 | 160312 | Gummed cloth for stationery purposes | Vải hồ gôm cho mục đích văn phòng |
| 150 | 160036 | Gummed tape [stationery] | Băng phết gôm [văn phòng phẩm] |
| 151 | 160311 | Gums [adhesives] for stationery or household purposes | Gôm [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 152 | 160176 | Hand labelling appliances | Thiết bị dán nhãn bằng tay |
| 153 | 160180 | Handbooks [manuals] | Sổ tay hướng dẫn |
| 154 | 160198 | Handkerchiefs of paper | Khăn tay bỏ túi bằng giấy |
| 155 | 160019 | Hand-rests for painters | Giá đỡ tay cho hoạ sỹ |
| 156 | 160303 | Handwriting specimens for copying | Mẫu chữ viết tay để sao chép |
| 157 | 160076 | Hat boxes of cardboard | Hộp đựng mũ bằng bìa cứng |
| 158 | 160171 | Hectographs | Máy in bản viết |
| 159 | 160106 | Histological sections for teaching purposes | Lát cắt mô cho mục đích giảng dạy |
| 160 | 160340 | Holders (Passport — ) | 1) Bìa bọc hộ chiếu 2) Bìa giữ hộ chiếu |
| 161 | 160333 | Holders for checkbooks [18] | 1) Bìa bọc quyển séc 2) Bìa giữ quyển séc |
| 162 | 160333 | Holders for cheque books [18] | 1) Bìa bọc quyển séc 2) Bìa giữ quyển séc |
| 163 | 160258 | Holders for stamps [seals] | Vật dụng để giữ con dấu [dấu đóng] |
| 164 | 160215 | House painters’ rollers | Con lăn của thợ sơn nhà |
| 165 | 160356 | Humidity control sheets of paper or plastic for foodstuff packaging | Miếng giấy hoặc chất dẻo khống chế độ ẩm để gói thực phẩm |
| 166 | 160094 | Hygienic paper | Giấy vệ sinh |
| 167 | 160345 | Imprinters (Credit card — ), non-electric | Dụng cụ đóng dấu thẻ tín dụng, không dùng điện |
| 168 | 160072 | Index cards [stationery] | Thẻ thư mục [văn phòng phẩm] |
| 169 | 160154 | Indexes | Bảng danh mục |
| 170 | 160089 | Indian inks | 1) Mực tầu 2) Mực nho |
| 171 | 160142 | Ink * | Mực * |
| 172 | 160334 | Ink sticks | Que mực |
| 173 | 160335 | Ink stones [ink reservoirs] | Ðá mực [dụng cụ chứa mực] |
| 174 | 160054 | Inking pads | Hộp mực dấu |
| 175 | 160143 | Inking ribbons | Ruy băng mực |
| 176 | 160241 | Inking sheets for document reproducing machines | 1) Tấm lăn mực cho máy sao chép tài liệu 2) Tấm phun mực cho máy sao chép tài liệu |
| 177 | 160199 | Inking sheets for duplicators | 1) Tấm lăn mực dùng cho thiết bị sao chép 2) Tấm phun mực cho thiết bị sao chép |
| 178 | 160301 | Inkstands | Vật dụng để cắm bút |
| 179 | 160144 | Inkwells | Lọ mực |
| 180 | 160313 | Isinglass for stationery or household purposes | Mica dùng cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 181 | 160085 | Jackets for papers | Bìa bọc sách bằng giấy |
| 182 | 160077 | Jacquard looms (Perforated cards for — ) | 1) Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka 2) Tấm bìa đục lỗ dùng cho khung dệt vải hoa |
| 183 | 160308 | Labels of paper or cardboard [17] | Nhãn mác bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 184 | 160346 | Laminators (Document — ) for office use | Thiết bị ép dẻo tài liệu dùng cho văn phòng |
| 185 | 160153 | Ledgers [books] | Sổ sách kế toán |
| 186 | 160101 | Letter trays | Khay công văn |
| 187 | 160097 | Letters [type] | 1) Chữ để in 2) Mẫu tự [kiểu chữ để in] |
| 188 | 160188 | Lithographic stones | Ðá để in thạch bản |
| 189 | 160029 | Lithographic works of art | Tác phẩm nghệ thuật in thạch bản |
| 190 | 160187 | Lithographs | 1) Tờ in thạch bản 2) Tờ in đá |
| 191 | 160035 | Loose-leaf binders | Bìa cặp để kẹp tài liệu |
| 192 | 160190 | Luminous paper | Giấy phản quang |
| 193 | 160243 | Magazines [periodicals] | Tạp chí [định kỳ] |
| 194 | 160192 | Manifolds [stationery] | Giấy lót dùng để sao nhiều bản [vật dụng văn phòng] |
| 195 | 160180 | Manuals [handbooks] | Sổ tay hướng đẫn |
| 196 | 160164 | Maps (Geographical — ) | Bản đồ địa lý |
| 197 | 160193 | Marking chalk | Phấn để đánh dấu |
| 198 | 160359 | Marking pens [stationery] | Bút đánh dấu [đồ dùng văn phòng] |
| 199 | 160037 | Mats for beer glasses | Miếng lót bằng giấy hoặc các tông dùng cho cốc vại uống bia |
| 200 | 160323 | Microwave cooking (Bags for — ) | Túi cho lò vi sóng |
| 201 | 160230 | Mimeograph apparatus and machines | Thiết bị và máy in rô-nê-ô |
| 202 | 160026 | Modelling clay | Ðất sét để nặn |
| 203 | 160352 | Modelling clays (Molds for — ) [artists’ materials] | Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ] |
| 204 | 160352 | Modelling clays (Moulds for — ) [artists’ materials] | Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ] |
| 205 | 160196 | Modelling materials | Vật liệu để nặn |
| 206 | 160197 | Modelling paste | Bột nhào để nặn |
| 207 | 160091 | Modelling wax, not for dental purposes | Sáp nặn, không dùng cho mục đích nha khoa |
| 208 | 160021 | Models (Architects’ — ) | Mô hình mẫu của kiến trúc sư |
| 209 | 160049 | Moisteners [office requisites] | Vật dụng làm ẩm [đồ dùng văn phòng] |
| 210 | 160173 | Moisteners for gummed surfaces [office requisites] | Vật dụng làm ẩm cho bề mặt có phủ chất dính [dùng cho văn phòng] |
| 211 | 160352 | Molds for modelling clays [artists’materials] | Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ] |
| 212 | 160353 | Money clips | Vật dụng kẹp tiền |
| 213 | 160352 | Moulds for modelling clays [artists’ materials] | Khuôn cho đất nặn [vật liệu của nghệ sỹ] |
| 214 | 160219 | Mounting photographs (Apparatus for — ) | 1) Thiết bị cho khung ảnh chụp 2) Thiết bị cho việc treo tranh |
| 215 | 160336 | Musical greeting cards | Thiếp chúc mừng có nhạc |
| 216 | 160379 | Name badge holders [office requisites] [18] | Bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng] |
| 217 | 160387 | Name badges [office requisites] [19] | Thẻ tên [đồ dùng văn phòng] |
| 218 | 160295 | Napkins of paper (Table — ) | Khăn ăn bằng giấy |
| 219 | 160337 | Newsletters | Bản tin |
| 220 | 160032 | Newspapers | Báo chí |
| 221 | 160131 | Nibs | Ngòi bút |
| 222 | 160134 | Nibs of gold | Ngòi bút bằng vàng |
| 223 | 160068 | Note books | Sổ tay |
| 224 | 160203 | Numbering apparatus | 1) Thiết bị đánh số 2) Dụng cụ đánh số |
| 225 | 160088 | Numbers [type] | Chữ số [mẫu chữ số] |
| 226 | 160364 | Obliterating stamps [15] | Dấu xóa |
| 227 | 160093 | Office perforators | Thiết bị đục lỗ dùng cho văn phòng |
| 228 | 160159 | Office requisites, except furniture | Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc |
| 229 | 160204 | Oleographs | Tranh in dầu |
| 230 | 160338 | Packaging material made of starches | Vật liệu để gói làm từ tinh bột |
| 231 | 160365 | Packing [cushioning, stuffing] materials of paper or cardboard [15] | Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] bằng giấy hoặc các tông |
| 232 | 160130 | Packing paper | Giấy bao gói |
| 233 | 160366 | Padding materials of paper or cardboard [18] | Vật liệu đệm/lót/độn bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 234 | 160042 | Pads [stationery] | Tập giấy viết [văn phòng phẩm] |
| 235 | 160362 | Page holders [14] | Dụng cụ giữ trang sách |
| 236 | 160217 | Paint boxes for use in schools [19] | Hộp màu vẽ dùng trong trường học |
| 237 | 160358 | Paint trays | Khay đựng màu vẽ |
| 238 | 160273 | Paintbrushes | 1) Chổi quét sơn 2) Bút lông để vẽ |
| 239 | 160050 | Painters’ brushes | Bút lông dùng cho hoạ sỹ |
| 240 | 160087 | Painters’ easels | Giá vẽ của hoạ sỹ |
| 241 | 160030 | Paintings [pictures] framed or unframed | Bức tranh vẽ đã có hoặc chưa có khung |
| 242 | 160207 | Palettes for painters | Bảng pha màu của hoạ sỹ |
| 243 | 160046 | Pamphlets | Sách mỏng |
| 244 | 160208 | Pantographs [drawing instruments] | Máy vẽ truyền [dụng cụ vẽ] |
| 245 | 160140 | Paper (Electro-cardiograph — ) | Giấy ghi điện tim đồ |
| 246 | 160339 | Paper (Waxed — ) | Giấy nến |
| 247 | 160006 | Paper * | Giấy * |
| 248 | 160378 | Paper bags for use in the sterilisation of medical instruments [18] | Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng cụ y tế |
| 249 | 160378 | Paper bags for use in the sterilization of medical instruments [18] | Túi giấy dùng trong việc khử trùng các dụng cụ y tế |
| 250 | 160351 | Paper bows, other than haberdashery or hair decorations [18] | Nơ giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc để trang trí tóc |
| 251 | 160116 | Paper clasps | 1) Kẹp giấy 2) Móc cài tập giấy |
| 252 | 160224 | Paper creasers [office requisites] [18] | Dụng cụ gập giấy [đồ dùng văn phòng] |
| 253 | 160385 | Paper cutters [office requisites] [18] | Dụng cụ xén giấy [đồ dùng văn phòng] |
| 254 | 160382 | Paper for medical examination tables [18] | Giấy dùng cho giường/bàn khám bệnh |
| 255 | 160067 | Paper for recording machines | Giấy cho thiết bị ghi |
| 256 | 160291 | Paper knives [letter openers] [18] | Dao dọc giấy [dụng cụ mở bì thư] |
| 257 | 160244 | Paper ribbons, other than haberdashery or hair decorations [18] | Dải băng giấy, trừ loại làm phụ kiện nghề may hoặc để trang trí tóc |
| 258 | 160074 | Paper sheets [stationery] | Tờ giấy [văn phòng phẩm] |
| 259 | 160287 | Paper shredders [for office use] | Máy huỷ giấy [sử dụng cho văn phòng] |
| 260 | 160231 | Paper tapes and cards for the recordal of computer programmes | Băng và thẻ giấy dùng để ghi các chương trình máy tính |
| 261 | 160391 | Paper wipes for cleaning [19] | Giấy lau để làm sạch |
| 262 | 160202 | Paper-clips | Cái kẹp giấy |
| 263 | 160347 | Papers for painting and calligraphy [18] | Giấy dùng để vẽ và viết thư pháp |
| 264 | 160183 | Paperweights | Vật dụng chặn giấy |
| 265 | 160191 | Papier mâché | Giấy bồi |
| 266 | 160210 | Parchment paper | 1) Giấy giả da 2) Giấy da |
| 267 | 160340 | Passport holders | 1) Bìa bọc hộ chiếu 2) Bìa giữ hộ chiếu |
| 268 | 160211 | Pastels [crayons] | Bút màu [bút sáp] |
| 269 | 160290 | Pastes for stationery or household purposes | Hồ dán cho mục đích văn phòng hoặc gia đình |
| 270 | 160133 | Pen cases | Hộp bút |
| 271 | 160011 | Pen clips | Cái cài bút |
| 272 | 160148 | Pen wipers | Vật dụng chùi ngòi bút |
| 273 | 160113 | Pencil holders | Ống cắm bút chì |
| 274 | 160114 | Pencil lead holders | Ống đựng ruột bút chì |
| 275 | 160105 | Pencil leads | Ruột bút chì |
| 276 | 160293 | Pencil sharpeners, electric or nonelectric | Gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện |
| 277 | 160017 | Pencil sharpening machines, electric or non-electric | Máy gọt bút chì, chạy điện hoặc không chạy điện |
| 278 | 160031 | Pencils | Bút chì |
| 279 | 160299 | Penholders | Quản bút |
| 280 | 160242 | Pens [office requisites] | Bút [đồ dùng văn phòng] |
| 281 | 160077 | Perforated cards for Jacquard looms | Tấm bìa đục lỗ cho khung dệt Jắc ka |
| 282 | 160033 | Periodicals | Tạp chí xuất bản định kỳ |
| 283 | 160221 | Photo-engravings | Bản khắc ảnh |
| 284 | 160220 | Photograph stands | Giá dựng ảnh chụp |
| 285 | 160219 | Photographs (Apparatus for mounting — ) | 1) Thiết bị cho khung ảnh chụp 2) Thiết bị cho việc treo ảnh chụp |
| 286 | 160147 | Photographs [printed] | Ảnh chụp [được in] |
| 287 | 160014 | Pictures | Tranh ảnh |
| 288 | 160305 | Placards of paper or cardboard | 1) Tranh cổ động bằng giấy hoặc bìa cứng 2) Áp phích bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 289 | 160296 | Place mats of paper | Tấm lót đĩa bằng giấy |
| 290 | 160223 | Plans | 1) Bản đồ 2) Sơ đồ 3) Bản vẽ |
| 291 | 160371 | Plastic bags for pet waste disposal [17] | Túi bằng chất dẻo dùng một lần để đựng chất thải vật nuôi trong nhà |
| 292 | 160325 | Plastic cling film, extensible, for palletization | Màng mỏng bám dính bằng chất dẻo có thể kéo giãn dùng cho các khay hàng |
| 293 | 160218 | Plastic film for wrapping | Màng mỏng bằng chất dẻo dùng để bao gói |
| 294 | 160195 | Plastics for modeling | Chất dẻo để nặn |
| 295 | 160268 | Plates for addressing machines (Address –) | Tấm khắc địa chỉ dùng cho máy in địa chỉ |
| 296 | 160350 | Pointers (Chart — ), non-electronic | Dụng cụ để chỉ biểu đồ, đồ thị, không chạy điện |
| 297 | 160363 | Polymer modelling clay [15] | Đất nặn polyme |
| 298 | 160228 | Portraits | Ảnh chân dung |
| 299 | 160009 | Postage meters for office use | Máy tính bưu phí sử dụng cho văn phòng |
| 300 | 160260 | Postage stamps | Tem thư |
| 301 | 160174 | Postcards | Bưu thiếp |
| 302 | 160007 | Posters | Áp phích quảng cáo |
| 303 | 160369 | Printed coupons [16] | 1. Phiếu in sẵn 2. Vé in sẵn |
| 304 | 160175 | Printed matter | Ấn phẩm |
| 305 | 160179 | Printed publications | Xuất bản phẩm dạng in |
| 306 | 160374 | Printed sheet music [17] | Tờ nhạc bướm in sẵn |
| 307 | 160172 | Printed timetables | Biểu thời gian in sẵn |
| 308 | 160177 | Printers’ blankets, not of textile | Lớp phủ dùng cho ngành in, không bằng vải |
| 309 | 160235 | Printers’ reglets | Thanh chèn dòng của máy in |
| 310 | 160040 | Printing blocks | 1) Bản kẽm để in 2) Bản in đúc |
| 311 | 160178 | Printing sets, portable [office requisites] | Bộ dụng cụ in mang đi được [đồ dùng văn phòng] |
| 312 | 160065 | Printing type | Chữ in |
| 313 | 160015 | Prints [engravings] | Bản in khắc |
| 314 | 160232 | Prospectuses | 1) Tờ quảng cáo 2) Tờ rao hàng |
| 315 | 160179 | Publications (Printed — ) | Xuất bản phẩm dạng in |
| 316 | 160141 | Punches [office requisites] | Dụng cụ đục lỗ [đồ dùng văn phòng] |
| 317 | 160233 | Radiograms (Paper for — ) | 1) Giấy cho ảnh chụp X quang 2) Giấy cho máy vô tuyến điện báo |
| 318 | 160167 | Reproductions (Graphic — ) | Phiên bản đồ hoạ |
| 319 | 160380 | Retractable reels for name badge holders [office requisites] [18] | Dây đeo thẻ tự cuộn dùng cho bao đựng thẻ bảng tên [đồ dùng văn phòng] |
| 320 | 160370 | Rice paper* [16] | Giấy làm từ gạo* |
| 321 | 160035 | Ring binders [19] | Kẹp dạng vòng [văn phòng phẩm] |
| 322 | 160215 | Rollers (House painters’ — ) | Con lăn sơn cho thợ sơn nhà |
| 323 | 160118 | Rollers for typewriters | Trục của máy chữ |
| 324 | 160139 | Rubber erasers | Tẩy bằng cao su |
| 325 | 160234 | Rulers (Drawing — ) | Thước vẽ |
| 326 | 160248 | School supplies [stationery] | Ðồ dùng cho trường học [văn phòng phẩm] |
| 327 | 160013 | Scrapbooks | Vở trang rời |
| 328 | 160169 | Scrapers erasers for offices | Tẩy nạo cho văn phòng |
| 329 | 160057 | Sealing compounds for stationery purposes | 1) Hỗn hợp niêm phong cho mục đích văn phòng 2) Xi để niêm phong cho mục đích văn phòng |
| 330 | 160056 | Sealing machines for offices | Máy gắn xi niêm phong dùng cho mục đích văn phòng |
| 331 | 160053 | Sealing stamps | 1) Tem niêm phong 2) Con dấu niêm phong |
| 332 | 160206 | Sealing wafers | 1) Vòng dây niêm phong 2) Dấu xi niêm phong 3) Vòng giấy niêm phong |
| 333 | 160055 | Sealing wax | 1) Xi niêm phong 2) Sáp niêm phong |
| 334 | 160149 | Seals [stamps] | Con dấu [đóng dấu] |
| 335 | 160274 | Self-adhesive tapes for stationery or household purposes | Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng |
| 336 | 160212 | Sewing patterns [15] | Dưỡng may quần áo |
| 337 | 160288 | Sheets of reclaimed cellulose for wrapping | Tấm xenluloza tái chế dùng để bao gói hàng hoá |
| 338 | 160138 | Shields (Erasing — ) | Tấm che có khe dùng khi xoá các chi tiết nhỏ |
| 339 | 160137 | Shields [paper seals] | Dấu niêm phong bằng giấy |
| 340 | 160327 | Signboards of paper or cardboard | Biển hiệu bằng giấy hoặc bìa cứng |
| 341 | 160025 | Silver paper | Giấy bạc |
| 342 | 160024 | Slate pencils | Bút chì đá |
| 343 | 160082 | Song books | Sách bài hát |
| 344 | 160043 | Spools for inking ribbons | Ống cuộn cho ruy băng mực |
| 345 | 160368 | Spray chalk [16] | Bình xịt màu |
| 346 | 160069 | Square rulers for drawing [17] | Thước vuông góc để vẽ |
| 347 | 160297 | Squares for drawing [17] | Êke để vẽ |
| 348 | 160247 | Stamp pads | Miếng đệm dùng để đóng dấu |
| 349 | 160261 | Stamp stands | Vật dụng giữ con dấu |
| 350 | 160004 | Stamps (Address — ) | Con dấu địa chỉ |
| 351 | 160052 | Stamps [seals] | Con dấu [đóng dấu] |
| 352 | 160259 | Stamps [seals] (Cases for — ) | Hộp đựng con dấu |
| 353 | 160281 | Stands for pens and pencils | Ống cắm bút và bút chì |
| 354 | 160010 | Staples for offices | Ghim dập cho văn phòng |
| 355 | 160012 | Stapling presses [office requisites] | Dụng cụ dập ghim [đồ dùng văn phòng] |
| 356 | 160271 | Starch paste [adhesive] for stationery or household purposes | 1) Hồ dán bằng tinh bột cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng 2) Bột nhão [chất dính] cho mục đích văn phòng hoặc gia đình |
| 357 | 160338 | Starches (Packaging material made of — ) | Vật liệu bao gói làm từ tinh bột |
| 358 | 160209 | Stationery | Văn phòng phẩm |
| 359 | 160155 | Statuettes of papier mâché [19] | Tượng nhỏ bằng giấy bồi |
| 360 | 160251 | Steatite [tailor’s chalk] | Phấn cho thợ may |
| 361 | 160001 | Steel letters | Chữ bằng thép |
| 362 | 160002 | Steel pens | Bút bằng thép |
| 363 | 160214 | Stencil cases | Hộp khuôn tô màu |
| 364 | 160226 | Stencil plates | Tấm khuôn tô màu |
| 365 | 160227 | Stencils | Khuôn tô màu |
| 366 | 160161 | Stencils [stationery] | Khuôn tô màu [văn phòng phẩm] |
| 367 | 160386 | Stencils for decorating food and beverages [19] | Khuôn hình dùng để trang trí thực phẩm và đồ uống |
| 368 | 160328 | Stickers [stationery] | Giấy dính [văn phòng phẩm] |
| 369 | 160188 | Stones (Lithographic — ) | Ðá in thạch bản |
| 370 | 160366 | Stuffing of paper or cardboard [15] | Giấy hoặc các tông để nhồi |
| 371 | 160186 | Table linen of paper | 1) Khăn ăn bằng giấy 2) Khăn bàn bằng giấy |
| 372 | 160295 | Table napkins of paper | Khăn ăn bằng giấy |
| 373 | 160373 | Table runners of paper [17] | Dải khăn bằng giấy trải giữa bàn |
| 374 | 160200 | Tablecloths of paper | Khăn trải bàn ăn bằng giấy |
| 375 | 160254 | Tablemats of paper | Tấm lót bàn bằng giấy |
| 376 | 160027 | Tables (Arithmetical — ) | 1) Bảng tính số học 2) Bảng cộng số học |
| 377 | 160027 | Tables (Calculating — ) | Bàn tính |
| 378 | 160081 | Tags for index cards | Thẻ cho phiếu thư mục |
| 379 | 160111 | Tailors’ chalk | Phấn cho thợ may |
| 380 | 160071 | Teaching materials [except apparatus] | Ðồ dùng giảng dạy [trừ thiết bị giảng dạy] |
| 381 | 160165 | Terrestrial globes | Quả địa cầu |
| 382 | 160048 | Thumbtacks | Ðinh ấn |
| 383 | 160038 | Tickets | 1) Vé 2) Phiếu |
| 384 | 160172 | Timetables (Printed — ) | Biểu thời gian in sẵn |
| 385 | 160294 | Tissues of paper for removing make-up | Khăn giấy dùng để tẩy trang |
| 386 | 160094 | Toilet paper | Giấy vệ sinh |
| 387 | 160306 | Towels of paper | Khăn lau bằng giấy |
| 388 | 160063 | Tracing cloth | Vải can |
| 389 | 160184 | Tracing needles for drawing purposes | Kim can dùng để vẽ |
| 390 | 160062 | Tracing paper | Giấy can |
| 391 | 160061 | Tracing patterns | Mẫu can |
| 392 | 160354 | Trading cards, other than for games [17] | Thẻ sưu tập, trừ loại dùng cho trò chơi |
| 393 | 160119 | Transfers [decalcomanias] | Hình in bóc dán [đề can] |
| 394 | 160262 | Transparencies [stationery] | Giấy kính dùng cho máy chiếu [văn phòng phẩm] |
| 395 | 160059 | Trays for sorting and counting money | Khay dùng để phân loại và đếm tiền |
| 396 | 160298 | T-squares for drawing [17] | Thước chữ T để vẽ |
| 397 | 160078 | Tubes (Cardboard — ) | Ống bằng bìa cứng |
| 398 | 160097 | Type [numerals and letters] | Số in và chữ in [kiểu chữ] |
| 399 | 160257 | Typewriter keys | Phím của máy chữ |
| 400 | 160245 | Typewriter ribbons | Ru băng máy chữ |
| 401 | 160132 | Typewriters [electric or non-electric] | Máy chữ [dùng điện hoặc không dùng điện] |
| 402 | 160263 | Vignetting apparatus | Thiết bị trang trí hoạ tiết |
| 403 | 160310 | Viscose sheets for wrapping | Tấm vitcô (xenluloza ở trạng thái dẻo) dùng để bao gói |
| 404 | 160372 | Washi [17] | Giấy washi |
| 405 | 160166 | Watercolor saucers (Artists’ — ) | Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ |
| 406 | 160020 | Watercolors [paintings] | Màu nước [để vẽ] |
| 407 | 160166 | Watercolour saucers (Artists’ — ) | Đĩa đựng màu nước cho hoạ sỹ |
| 408 | 160020 | Watercolours [paintings] | Màu nước [để vẽ] |
| 409 | 160055 | Wax (Sealing — ) | 1) Xi niêm phong 2) Sáp niêm phong |
| 410 | 160339 | Waxed paper | Giấy sáp |
| 411 | 160278 | Wood pulp board [stationery] | Bìa cứng bằng bột gỗ [văn phòng phẩm] |
| 412 | 160279 | Wood pulp paper | Giấy làm từ bột gỗ |
| 413 | 160108 | Wrappers [stationery] | 1) Giấy gói [văn phòng phẩm] 2) Giấy bọc [văn phòng phẩm] |
| 414 | 160130 | Wrapping paper | Giấy bao gói |
| 415 | 160045 | Wristbands for the retention of writing instruments | Miếng da bao cổ tay để giữ dụng cụ viết |
| 416 | 160348 | Writing board erasers | Tẩy cho bảng viết |
| 417 | 160342 | Writing brushes | Bút lông để viết |
| 418 | 160302 | Writing cases [sets] | Hộp đựng đồ viết [bộ dụng cụ] |
| 419 | 160300 | Writing cases [stationery] | Hộp đựng đồ viết [văn phòng phẩm] |
| 420 | 160109 | Writing chalk | Phấn viết |
| 421 | 160343 | Writing instruments | Dụng cụ viết |
| 422 | 160136 | Writing materials | Vật liệu dùng để viết |
| 423 | 160058 | Writing or drawing books | Vở viết hoặc vẽ |
| 424 | 160182 | Writing paper | Giấy viết |
| 425 | 160023 | Writing slates | Bảng đá đen dùng để viết |


