Thiết bị và hệ thống để chiếu sáng, sưởi nóng, làm mát, sinh hơi nước, nấu nướng, sấy khô, thông gió, cấp nước và dùng cho mục đích vệ sinh.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 110002 | Accumulators (Heat — ) | Bộ tích nhiệt |
2 | 110242 | Accumulators (Steam — ) | Bộ tích hơi nước |
3 | 110003 | Acetylene burners | 1) Mỏ đốt dùng khí axetylen;
2) Mỏ đèn xì dùng khí axetylen 3) Đèn đốt axetylen |
4 | 110005 | Acetylene flares | Ðèn axetilen |
5 | 110004 | Acetylene generators | 1) Máy sinh khí axetilen;
2) Thiết bị sinh khí axetilen; 3) Thiết bị tạo axetilen |
6 | 110079 | Air conditioners for vehicles | Máy điều hoà không khí cho xe cộ |
7 | 110010 | Air cooling apparatus | Thiết bị làm lạnh không khí |
8 | 110009 | Air deodorising apparatus | Thiết bị khử mùi không khí |
9 | 110009 | Air deodorizing apparatus [18] | Thiết bị khử mùi không khí |
10 | 110015 | Air filtering installations | 1) Hệ thống lọc khí;
2) Thiết bị lọc không khí |
11 | 110356 | Air fryers [18] | Nồi chiên không dầu |
12 | 110174 | Air or water (Ionization apparatus for the
treatment of — ) |
Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
nước |
13 | 110207 | Air purifying apparatus and machines | 1) Máy và thiết bị làm sạch không khí;
2) Máy và thiết bị làm sạch khí |
14 | 110012 | Air reheaters | 1) Thiết bị làm nóng không khí;
2) Thiết bị (gia nhiệt) không khí |
15 | 110245 | Air sterilisers | 1) Bộ khử trùng không khí;
2) Thiết bị khử trùng không khí |
16 | 110245 | Air sterilizers [18] | 1) Bộ khử trùng không khí
2) Thiết bị khử trùng không khí |
17 | 110205 | Air valves for steam heating installations | 1) Van điều chỉnh lượng khí cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước;
2) Van khí dùng cho hệ thống sưởi nóng bằng hơi nước |
18 | 110007 | Air vehicles (Lighting installations for — ) | 1) Thiết bị chiếu sáng cho phương tiện giao thông trên không
2) Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không |
19 | 110099 | Air-conditioning apparatus [17] | Thiết bị điều hòa không khí |
20 | 110014 | Air-conditioning installations [17] | Hệ thống điều hoà không khí |
21 | 110247 | Alcohol burners | 1) Đèn đốt cồn;
2) Đèn cồn |
22 | 110249 | Anti-glare devices for vehicles [lamp fittings] | 1) Thiết bị chống chói cho xe cộ [phụ kiện của đèn]
2) Bộ chống chói cho xe cộ [bộ phận của đèn] |
23 | 110055 | Anti-splash tap nozzles | Miệng vòi chống toé nước |
24 | 110321 | Apparatus for dehydrating food waste [13] | Thiết bị khử nước cho chất thải thực phẩm |
25 | 110307 | Aquarium filtration apparatus | 1) Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh;
2) Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh |
26 | 110308 | Aquarium heaters | 1) Thiết bị sưởi bể cá cảnh;
2) Thiết bị sưởi bể nuôi loài thuỷ sinh |
27 | 110309 | Aquarium lights | 1) Thiết bị chiếu sáng bể cá cảnh; |
2) Thiết bị chiếu sáng bồn nuôi loài thuỷ sinh | |||
28 | 110023 | Arc lamps | Đèn hồ quang |
29 | 110154 | Ash boxes (Furnace — ) | 1) Hộp đựng tro của lò đốt
2) Hộp tro của lò đốt |
30 | 110231 | Ash conveyor installations, automatic | 1) Hệ thống tải tro, tự động;
2) Hệ thống vận chuyển tro, tự động; 3) Hệ thống băng tải tro tự động |
31 | 110154 | Ash pits for furnaces | 1) Hầm tro dùng cho lò đốt;
2) Thùng tro dùng cho lò đốt |
32 | 110254 | Autoclaves, electric, for cooking [17] | Nồi hấp, dùng điện, để nấu nướng |
33 | 110256 | Automobile lights | Đèn ô tô [chiếu sáng] |
34 | 110053 | Bakers’ ovens | 1) Lò bánh mỳ;
2) Lò nướng bánh mỳ |
35 | 110326 | Barbecue grills (Lava rocks for use in — ) | 1) Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng; 3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng |
36 | 110265 | Barbecues | Vỉ nướng ngoài trời (Barbecues) |
37 | 110037 | Bath fittings | Phụ kiện bồn tắm |
38 | 110017 | Bath fittings (Hot air — ) | 1) Thiết bị sinh hơi nóng của bồn tắm;
2) Phụ kiện sinh hơi nóng của bồn tắm |
39 | 110039 | Bath installations | Thiết bị dùng cho bồn tắm |
40 | 110297 | Bath installations (Sauna — ) | 1) Thiết bị tắm hơi;
2) Hệ thống tắm hơi |
41 | 110039 | Bath plumbing fixtures | Phụ kiện gá lắp đường ống của bồn tắm |
42 | 110033 | Bath tubs | Bồn tắm |
43 | 110035 | Bath tubs for sitz baths | 1) Bồn để tắm ngồi;
2) Bồn tắm ngồi |
44 | 110038 | Baths (Heaters for — ) | 1) Máy đun nước tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước tắm |
45 | 110291 | Baths (Spa — ) [vessels] | Bồn tắm khoáng |
46 | 110304 | Bed warmers [15] | 1) Lồng ấp sưởi giường;
2) Thiết bị làm ấm giường ngủ |
47 | 110119 | Beverage cooling apparatus | Thiết bị làm lạnh đố uống |
48 | 110375 | Beverage urns, electric [20] | Bình đựng đồ uống, dùng điện |
49 | 110045 | Bicycle lights | 1) Đèn dùng cho xe đạp;
2) Đèn xe đạp |
50 | 110046 | Bidets | 1) Chậu vệ sinh cho phụ nữ;
2) Chậu tiểu nữ; 3) Chậu rửa là thiết bị vệ sinh cho phụ nữ |
51 | 110305 | Blankets, electric, not for medical purposes | 1) Chăn điện, không dùng cho mục đích y tế;
2) Mền điện, không dùng cho mục đích y tế |
52 | 110078 | Boiler pipes [tubes] for heating installations | 1) Ống nồi hơi [đường ống] cho hệ thống cấp nhiệt;
2) Ống nồi hơi [ống dẫn] cho hệ thống cấp nhiệt |
53 | 110047 | Boilers [other than parts of machines] | 1) Nồi hơi [không phải bộ phận của máy];
2) Nồi hơi [trừ các bộ phận của máy móc] |
54 | 110339 | Book sterilisation apparatus [18] | Thiết bị khử trùng sách |
55 | 110339 | Book sterilization apparatus [16] | Thiết bị khử trùng sách |
56 | 110251 | Brackets for gas burners | 1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo đèn khí đốt |
57 | 110329 | Bread baking machines | Máy nướng bánh mỳ |
58 | 110171 | Bread toasters | Lò nướng bánh mỳ bằng điện |
59 | 110332 | Bread-making machines | Máy làm bánh mỳ |
60 | 110060 | Burners | 1) Mỏ đèn xì;
2) Mỏ đốt; 3) Đèn đốt |
61 | 110003 | Burners (Acetylene — ) | 1) Đèn đốt axêtylen;
2) Mỏ đốt dùng khí axêtylen; 3) Mỏ đèn xì dùng khí axêtylen |
62 | 110161 | Burners (Gas — ) | 1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi; 3) Mỏ hàn khí; 4) Đèn khí đốt |
63 | 110061 | Burners (Germicidal — ) | 1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng; 3) Đèn diệt khuẩn |
64 | 110043 | Burners (Incandescent — ) | 1) Đèn sợi đốt;
2) Đèn chiếu sáng |
65 | 110044 | Burners for lamps | Bộ phận đốt dùng cho đèn |
66 | 110355 | Candle lanterns [18] | Đèn lồng/đèn xách tay dùng nến |
67 | 110072 | Carbon for arc lamps | Điện cực than dùng cho đèn hồ quang |
68 | 110310 | Carpets (Electrically heated — ) | Thảm sưởi bằng điện |
69 | 110136 | Ceiling lights | 1) Đèn trần;
2) Đèn gắn trên trần nhà |
70 | 110083 | Central heating radiators | Bộ tản nhiệt trung tâm |
71 | 110325 | Chambers (Clean — ) [sanitary installations] | Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh] |
72 | 110133 | Chandeliers | 1) Đèn chùm;
2) Đèn treo |
73 | 110094 | Chimney blowers | 1) Quạt gió của ống khói
1) Quạt gió của máy hút khói |
74 | 110093 | Chimney flues | Ống dẫn khói |
75 | 110092 | Chimneys (Lamp — ) | 1) Thông phong của đèn;
2) Bóng đèn dầu; 3) Chụp đèn dầu |
76 | 110185 | Chinese lanterns | Đèn lồng |
77 | 110341 | Chocolate fountains, electric [17] | Dụng cụ phun sô cô la dạng tháp, dùng điện |
78 | 110292 | Chromatography apparatus [for industrial purposes] | 1) Thiết bị sắc kí [cho mục đích công nghiệp];
2) Thiết bị ghi sắc [cho mục đích công nghiệp] |
79 | 110325 | Clean chambers [sanitary installations] | Buồng làm sạch [hệ thống vệ sinh] |
80 | 110068 | Cocks for pipes and pipelines [18] | Vòi cho ống và đường ống dẫn |
81 | 110374 | Coffee capsules, empty, for electric coffee
machines [20] |
Viên nén cà phê, rỗng, dùng cho máy pha cà
phê dùng điện |
82 | 110262 | Coffee machines, electric | Máy pha cà phê, dùng điện |
83 | 110261 | Coffee percolators, electric | Bình pha cà phê, dùng điện |
84 | 110066 | Coffee roasters | Máy rang cà phê |
85 | 110224 | Coils [parts of distilling, heating or cooling installations] | 1) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất,
đốt nóng hoặc làm lạnh]; 2) Ống xoắn [bộ phận của hệ thống chưng cất, đun nóng hoặc làm lạnh] |
86 | 110294 | Condensers (Gas — ), other than parts of machines | 1) Bộ ngưng tụ khí đốt, [không phải bộ phận của máy]
2) Bộ ngưng tụ khí, [không phải bộ phận của máy] |
87 | 110157 | Containers (Refrigerating — ) | 1) Công te-nơ làm lạnh;
2) Thùng chứa hàng có gắn thiết bị làm lạnh |
88 | 110108 | Cookers | Bếp nấu |
89 | 110109 | Cooking apparatus and installations | Hệ thống và thiết bị nấu nướng |
90 | 110210 | Cooking rings | 1) Kiềng bếp;
2) Vành bếp |
91 | 110108 | Cooking stoves [17] | bếp nấu ăn |
92 | 110107 | Cooking utensils, electric | Dụng cụ nấu nướng dùng điện |
93 | 110168 | Cool boxes, electric [17] | Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
điện |
94 | 110032 | Coolers for furnaces | 1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò 3) Thiết bị làm nguội lò |
95 | 110168 | Coolers, electric [17] | Hộp, thùng làm lạnh/thiết bị làm lạnh, dùng
điện |
96 | 110214 | Cooling appliances and installations | Hệ thống và thiết bị làm lạnh |
97 | 110209 | Cooling installations and machines | Hệ thống và máy làm lạnh |
98 | 110188 | Cooling installations for liquids | 1) Thiết bị làm lạnh chất lỏng;
2) Hệ thống làm lạnh chất lỏng 3) Hệ thống thiết bị làm lạnh chất lỏng |
99 | 110227 | Cooling installations for tobacco | 1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá 3) Hệ thống thiết bị làm lạnh thuốc lá |
100 | 110125 | Cooling installations for water | 1) Thiết bị làm lạnh nước;
2) Hệ thống làm lạnh nước 3) Hệ thống thiết bị làm lạnh nước |
101 | 110366 | Couscous cookers, electric [19] | Nồi nấu món Couscous, dùng điện |
102 | 110360 | Curing lamps, not for medical purposes [19] | Đèn trị liệu, không dùng cho mục đích y tế |
103 | 110158 | Curling lamps | 1) Đèn xoắn;
2) Đèn uốn |
104 | 110215 | Dampers [heating] | Bộ giảm nhiệt |
105 | 110266 | Deep fryers, electric | 1) Chảo rán sâu lòng, dùng điện;
2) Chảo rán dùng điện |
106 | 110112 | Defrosters for vehicles | Hệ thống làm tan băng dùng cho xe cộ |
107 | 110311 | Dental ovens | 1) Lò sấy nha khoa;
2) Thiết bị sấy nha khoa |
108 | 110275 | Deodorising apparatus, not for personal use | Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân |
109 | 110275 | Deodorizing apparatus, not for personal use
[18] |
Thiết bị khử mùi, không dùng cho cá nhân |
110 | 110116 | Desalination plants | Thiết bị khử muối |
111 | 110117 | Desiccating apparatus | 1) Thiết bị sấy khô;
2) Thiết bị hút ẩm; 3) Thiết bị làm khô |
112 | 110118 | Diffusers (Light — ) | 1) Máy khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuyếch tán ánh sáng |
113 | 110358 | Directional lights for bicycles [18] | Đèn xi nhan cho xe đạp |
114 | 110111 | Discharge tubes, electric, for lighting | 1) Ống phóng điện dùng cho chiếu sáng;
2) Ống phóng điện dùng để chiếu sáng |
115 | 110115 | Disinfectant apparatus | 1) Thiết bị khử trùng;
2) Thiết bị tẩy uế |
116 | 110342 | Disinfectant apparatus for medical purposes
[17] |
Thiết bị tẩy uế dùng cho mục đích y tế |
117 | 110114 | Disinfectant dispensers for toilets | Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong buồng vệ
sinh |
118 | 110114 | Disinfectant distributors for toilets | Thiết bị phân phối chất tẩy uế trong nhà vệ
sinh |
119 | 110120 | Distillation apparatus* [18] | Thiết bị chưng cất* |
120 | 110101 | Distillation columns | Tháp chưng cất |
121 | 110322 | Diving lights | 1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn |
122 | 110013 | Driers (Air — ) | 1) Máy làm khô không khí
2) Thiết bị sấy không khí 3) Máy sấy không khí |
123 | 110095 | Driers (Hair — ) | Máy sấy tóc |
124 | 110147 | Drinking water (Filters for — ) | 1) Bộ lọc nước uống;
2) Thiết bị lọc nước uống |
125 | 110323 | Drip irrigation emitters [irrigation fittings] | Dụng cụ tưới dạng giọt [phụ kiện trang bị để
tưới] |
126 | 110013 | Dryers (Air — ) | 1) Máy làm khô không khí;
2) Thiết bị sấy không khí; 3) Máy sấy không khí |
127 | 110095 | Dryers (Hair — ) | Máy sấy tóc |
128 | 110097 | Drying apparatus | Thiết bị sấy |
129 | 110222 | Drying apparatus and installations | 1) Hệ thống và thiết bị sấy khô
2) Hệ thống và thiết bị sấy |
130 | 110141 | Drying apparatus for fodder and forage | Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia
súc |
131 | 110312 | Electric appliances for making yoghurt [19] | Thiết bị làm sữa chua dùng điện |
132 | 110312 | Electric appliances for making yogurt | Thiết bị điện để làm sữa chua |
133 | 110354 | Electric cooktops [18] | Bếp điện |
134 | 110051 | Electric flashlights [17] | Đèn pha dùng điện |
135 | 110024 | Electric lamps | Ðèn điện |
136 | 110195 | Electric lights for Christmas trees [13] | Đèn điện dùng cho cây Nô-en |
137 | 110051 | Electric torches [17] | Đèn pin dùng điện |
138 | 110310 | Electrically heated carpets | Thảm sưởi bằng điện |
139 | 110351 | Electrically heated clothing [18] | Quần áo sưởi bằng điện/Quần áo làm ấm bằng
điện |
140 | 110085 | Elements (Heating — ) | 1) Thiết bị đốt nóng;
2) Chi tiết gia nhiệt; 3) Bộ nung; 4) Thanh ghi lò; 5) Bộ đun nước nhúng chìm |
141 | 110142 | Evaporators | 1) Thiết bị bay hơi
2) Giàn bay hơi 3) Bộ làm bốc hơi |
142 | 110313 | Expansion tanks for central heating installations | 1) Bình giảm áp cho hệ thống gia nhiệt trung tâm
2) Bình giảm khí cho hệ thống cấp nhiệt trung tâm |
143 | 110314 | Extractor hoods for kitchens | Chụp hút khói dùng cho nhà bếp |
144 | 110344 | Fairy lights for festive decoration [17] | Bộ dây đèn nhỏ dùng để trang trí trong lễ hội |
145 | 110315 | Fans (Electric — ) for personal use | Quạt điện dùng cho cá nhân |
146 | 110065 | Fans [air-conditioning] | Quạt gió [điều hoà không khí] |
147 | 110225 | Fans [parts of air conditioning installations] | Quạt [bộ phận của hệ thống điều hoà không
khí] |
148 | 110068 | Faucets for pipes and pipelines [18] | Vòi cho ống và đường ống dẫn |
149 | 110218 | Faucets* [18] | Vòi* |
150 | 110273 | Feeding apparatus for heating boilers | Thiết bị cấp nhiệt cho nồi hơi đốt nóng |
151 | 110257 | Feeding bottles (Heaters, electric, for — ) | 1) Thiết bị hâm nóng bình sữa chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa |
152 | 110190 | Filaments (Magnesium — ) for lighting | Sợi magiê để thắp sáng |
153 | 110145 | Filaments for electric lamps | Sợi tóc của đèn điện |
154 | 110293 | Filaments, electric (Heating — ) | 1) Sợi đốt nóng dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện |
155 | 110011 | Filters for air conditioning | Bộ lọc cho điều hoà không khí |
156 | 110147 | Filters for drinking water | 1) Bộ lọc nước uống;
2) Bình lọc nước uống |
157 | 110267 | Fireplaces [domestic] | Lò sưởi [dùng trong nhà] |
158 | 110037 | Fittings (Bath — ) | Phụ kiện bồn tắm |
159 | 110151 | Fittings, shaped, for furnaces | Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò đốt |
160 | 110151 | Fittings, shaped, for ovens | Phụ kiện, được định hình, dùng cho lò nướng,
lò sấy |
161 | 110148 | Flaming torches [17] | Ngọn đuốc |
162 | 110059 | Flare stacks for use in the oil industry | Ống đốt khí đồng hành dùng trong công
nghiệp dầu mỏ |
163 | 110367 | Floor lamps [19] | Đèn để sàn |
164 | 110093 | Flues (Chimney — ) | 1) Ống dẫn khí;
2) Ống khói |
165 | 110264 | Flues for heating boilers | Ống dẫn khí nóng cho nồi hơi |
166 | 110272 | Flushing apparatus | 1) Thiết bị phun nước;
2) Thiết bị xối nước |
167 | 110075 | Flushing tanks | 1) Bể phun;
2) Két phun nước |
168 | 110370 | Fog machines [20] | Máy tạo khói |
169 | 110363 | Food dehydrators, electric [19] | Thiết bị khử nước cho thực phẩm, dùng điện |
170 | 110337 | Food steamers, electric [15] | Nồi hấp thức ăn, chạy điện |
171 | 110088 | Footmuffs, electrically heated | 1) Túi lọc chân, làm ấm bằng điện;
2) Túi làm ấm chân, chạy điện |
172 | 110087 | Footwarmers, electric or non-electric | Sưởi chân, dùng điện hoặc không dùng điện |
173 | 110141 | Forage drying apparatus | 1) Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc;
2) Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc |
174 | 110149 | Forges, portable | Lò rèn có thể mang đi được |
175 | 110126 | Fountains | Vòi phun nước |
176 | 110175 | Fountains (Ornamental — ) | Vòi phun nước để trang trí |
177 | 110106 | Freezers | 1) Máy ướp lạnh;
2) Máy làm kem lạnh |
178 | 110018 | Friction lighters for igniting gas | Bật lửa gaz (dùng đá lửa) |
179 | 110159 | Fruit roasters | 1) Thiết bị nướng trái cây;
2) Thiết bị rang trái cây |
180 | 110278 | Fumigation apparatus, not for medical purposes | 1) Thiết bị xông hơi để khử trùng, tẩy uế không dùng cho mục đích y tế
2) Thiết bị khử trùng không dùng cho mục đích y tế |
181 | 110154 | Furnace ash boxes | 1) Hộp đựng tro của lò đốt |
182 | 110152 | Furnace grates | Vỉ lò đốt |
183 | 110032 | Furnaces (Coolers for — ) | 1) Bộ làm nguội dùng cho lò
2) Thiết bị làm nguội cho lò 3) Thiết bị làm nguội lò |
184 | 110032 | Furnaces (Cooling vats for — ) | Thùng làm lạnh dùng cho lò |
185 | 110074 | Furnaces (Loading apparatus for — ) | 1) Thiết bị nạp liệu cho lò
2) Thiết bị cấp liệu cho lò |
186 | 110150 | Furnaces, other than for laboratory use | Lò nung, không sử dụng cho phòng thí
nghiệm |
187 | 110259 | Gas apparatus (Regulating and safety
accessories for — ) |
Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn cho
thiết bị gaz |
188 | 110162 | Gas boilers | 1) Nồi hơi đốt bằng gaz;
2) Nồi hơi dùng gaz; |
3) Nồi hơi dùng khí đốt | |||
189 | 110161 | Gas burners | 1) Mỏ đốt dùng khí;
2) Mỏ hàn hơi; 3) Mỏ hàn khí; 4) Đèn khí đốt |
190 | 110251 | Gas burners (Brackets for — ) | 1) Giá móc cho đèn khí đốt;
2) Giá treo cho đèn khí đốt |
191 | 110294 | Gas condensers, other than parts of machines | 1) Bộ ngưng tụ khí đốt, không phải bộ phận của máy;
2) Bộ ngưng tụ khí, không phải bộ phận của máy |
192 | 110163 | Gas lamps | 1) Đèn dùng gaz;
2) Đèn khí đốt |
193 | 110019 | Gas lighters | Bật lửa gaz |
194 | 110240 | Gas pipes (Regulating and safety accessories Quảng cáo
for — ) |
Phụ tùng điều chỉnh và phụ tùng an toàn dùng
cho ống dẫn khí |
195 | 110160 | Gas scrubbers [parts of gas installations] | 1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị gaz];
2) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị khí đốt] |
196 | 110138 | Gas scrubbing apparatus | 1) Thiết bị lọc khí gaz;
2) Thiết bị lọc khí đốt |
197 | 110004 | Generators (Acetylene — ) | 1) Máy sinh khí axetylen;
2) Thiết bị sinh khí axetylen |
198 | 110061 | Germicidal burners | 1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng; 3) Đèn diệt khuẩn |
199 | 110166 | Germicidal lamps for purifying air | 1) Đèn khử trùng để làm sạch không khí;
2) Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí |
200 | 110100 | Glue-heating appliances | Thiết bị để làm nóng keo dán |
201 | 110172 | Griddles [cooking appliances] | Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng] |
202 | 110172 | Grills [cooking appliances] | Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng] |
203 | 110223 | Hand drying apparatus for washrooms | Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh |
204 | 110346 | Head torches [18] | Đèn pin đội đầu |
205 | 110031 | Headlights for automobiles | 1) Đèn pha dùng cho ô tô;
2) Đèn pha xe ô tô |
206 | 110153 | Hearths | Buồng đốt |
207 | 110002 | Heat accumulators | Thiết bị tích nhiệt |
208 | 110129 | Heat exchangers, other than parts of machines
[17] |
Bộ trao đổi nhiệt, trừ loại là bộ phận của máy
móc |
209 | 110340 | Heat guns [17] | Thiết bị thổi hơi nóng dạng khẩu súng/thiết bị
gia nhiệt dạng khẩu súng |
210 | 110268 | Heat pumps | Bơm nhiệt |
211 | 110069 | Heat regenerators | Thiết bị thu hồi nhiệt |
212 | 110335 | Heated display cabinets [14] | Tủ trưng bày được sấy nóng |
213 | 110090 | Heaters (Immersion — ) | 1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm |
214 | 110038 | Heaters for baths | 1) Bình nước nóng cho nhà tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước dùng cho buồng tắm |
215 | 110086 | Heaters for heating irons | 1) Thiết bị làm nóng bàn là;
2) Bộ làm nóng bàn là nhiệt |
216 | 110081 | Heaters for vehicles | Thiết bị sưởi dùng cho xe cộ |
217 | 110257 | Heaters, electric, for feeding bottles | 1) Thiết bị hâm nóng bình sữa, chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình |
sữa | |||
218 | 110350 | Heating and cooling apparatus for dispensing
hot and cold beverages [18] |
Thiết bị làm nóng và làm mát để phân phối đồ
uống nóng và lạnh |
219 | 110067 | Heating apparatus | Thiết bị sưởi ấm |
220 | 110250 | Heating apparatus for defrosting vehicle windows [17] | 1) Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ;
2) Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ |
221 | 110080 | Heating apparatus for solid, liquid or gaseous
fuels |
Thiết bị cấp nhiệt cho nhiên liệu rắn, lỏng
hoặc khí |
222 | 110082 | Heating apparatus, electric | Thiết bị sưởi ấm, chạy điện |
223 | 110077 | Heating boilers | 1) Nồi hơi để đốt nóng;
2) Nồi hơi cấp nhiệt |
224 | 110296 | Heating cushions, electric, not for medical
purposes [18] |
Đệm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
đích y tế |
225 | 110085 | Heating elements | Thiết bị gia nhiệt |
226 | 110293 | Heating filaments, electric | 1) Sợi đốt nóng, dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện |
227 | 110073 | Heating installations | 1) Thiết bị đốt nóng gia nhiệt;
2) Hệ thống sưởi ấm |
228 | 110076 | Heating installations (Hot water — ) | 1) Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng;
2) Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng |
229 | 110076 | Heating installations [water] | 1) Thiết bị sưởi ấm [bằng nước];
2) Hệ thống sưởi ấm [bằng nước] |
230 | 110296 | Heating pads, electric, not for medical
purposes [18] |
Tấm sưởi, chạy điện, không dùng cho mục
đích y tế |
231 | 110201 | Heating plates | 1) Tấm sưởi nóng;
2) Tấm sưởi |
232 | 110314 | Hoods (Extractor — ) for kitchens | Chụp hút khói dùng cho nhà bếp |
233 | 110016 | Hot air apparatus | Thiết bị thổi khí nóng |
234 | 110017 | Hot air bath fittings | 1) Phụ kiện để tắm khí nóng
2) Phụ kiện buồng tắm khí nóng |
235 | 110008 | Hot air ovens | Lò khí nóng |
236 | 110170 | Hot plates | 1) Tấm sưởi ấm;
2) Tấm sưởi |
237 | 110302 | Hot water bottles | Bình đun nước nóng |
238 | 110196 | House numbers (Luminous — ) | 1) Số nhà dạ quang;
2) Số nhà phát sáng |
239 | 110372 | Humidifiers [20] | Thiết bị giữ ẩm |
240 | 110084 | Humidifiers for central heating radiators | 1) Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm;
2) Thiết bị giữ ẩm cho bộ tản nhiệt trung tâm |
241 | 110049 | Hydrants | Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố |
242 | 110334 | Hydromassage bath apparatus | Thiết bị để tắm mát xa bằng nước |
243 | 110361 | Hydroponic growing systems [19] | Hệ thống trồng thủy canh |
244 | 110167 | Ice machines and apparatus | Thiết bị và máy làm đá lạnh |
245 | 110357 | Ice-cream making machines [18] | Máy làm kem lạnh |
246 | 110090 | Immersion heaters | 1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm |
247 | 110043 | Incandescent burners | Đèn đốt nóng |
248 | 110173 | Incinerators | 1) Lò đốt rác;
2) Lò thiêu; 3) Lò hoả táng |
249 | 110174 | Ionization apparatus for the treatment of air or
water |
Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc
nước |
250 | 110303 | Kettles, electric | Ấm đun nước, dùng điện |
251 | 110048 | Kilns | Lò nung |
252 | 110279 | Kilns furniture [supports] | Trang bị cho lò nung [bệ đỡ] |
253 | 110204 | Kitchen ranges [ovens] | Thiết bị nấu bếp [lò] |
254 | 110058 | Laboratory burners | Mỏ đốt/đèn xì dùng trong phòng thí nghiệm |
255 | 110176 | Laboratory lamps | Đèn dùng trong phòng thí nghiệm |
256 | 110042 | Lamp casings | Vỏ đèn |
257 | 110092 | Lamp chimneys | 1) Thông phong đèn;
2) Bóng đèn dầu; 3) Chụp đèn |
258 | 110091 | Lamp glasses | Bầu thuỷ tinh của đèn |
259 | 110169 | Lamp globes | Chao đèn |
260 | 110042 | Lamp mantles | Măng sông đèn |
261 | 110183 | Lamp reflectors | Chụp phản quang của đèn |
262 | 110237 | Lamp shades | Chụp đèn |
263 | 110040 | Lamps | Đèn |
264 | 110044 | Lamps (Burners for — ) | Bộ phận đốt dùng cho đèn |
265 | 110169 | Lamps (Globes for — ) | Chao đèn |
266 | 110238 | Lampshade holders | Giá đỡ chụp đèn |
267 | 110024 | Lams (Electric–) | Đèn điện |
268 | 110041 | Lanterns for lighting | Đèn lồng chiếu sáng |
269 | 110316 | Laundry driers, electric [18] | Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện |
270 | 110316 | Laundry dryers, electric | Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện |
271 | 110063 | Laundry room boilers | Nồi hơi của xưởng giặt là |
272 | 110326 | Lava rocks for use in barbecue grills | 1) Đá dung nham núi lửa dùng sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng; 3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng |
273 | 110194 | Level controlling valves in tanks | Van điều chỉnh mức trong bình chứa, trong
thùng chứa |
274 | 110021 | Light bulbs | Bóng đèn |
275 | 110071 | Light bulbs for directional signals for vehicles | Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ |
276 | 110022 | Light bulbs, electric | Bóng đèn điện |
277 | 110118 | Light diffusers | 1) Bộ khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuếch tán ánh sáng |
278 | 110369 | Light projectors [20] | Máy chiếu sáng |
279 | 110333 | Light-emitting diodes [LED] lighting
apparatus |
Thiết bị chiếu sáng bằng đèn đi ốt phát quang
[LED] |
280 | 110019 | Lighters (Gas — ) | Bật lửa gaz |
281 | 110020 | Lighters * | Bật lửa* |
282 | 110130 | Lighting apparatus and installations | Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng |
283 | 110229 | Lighting apparatus for vehicles | Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ |
284 | 110007 | Lighting installations for air vehicles | Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng
không |
285 | 110322 | Lights (Diving–) | 1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn |
286 | 110256 | Lights for automobiles | Đèn cho ô tô |
287 | 110027 | Lights for vehicles | Đèn cho xe cộ |
288 | 110195 | Lights, electric, for Christmas trees | Đèn điện, cho cây Noel |
289 | 110074 | Loading apparatus for furnaces | 1) Thiết bị cấp liệu cho lò;
2) Thiết bị nạp liệu cho lò |
290 | 110196 | Luminous house numbers | 1) Số nhà phát quang
2) Số nhà có dạ quang |
291 | 110189 | Luminous tubes for lighting | 1) Ống dạ quang để chiếu sáng; |
2) Ống dạ quang dùng để thắp sáng | |||
292 | 110190 | Magnesium filaments for lighting | 1) Sợi magiê để thắp sáng;
2) Sợi magiê để chiếu sáng |
293 | 110191 | Malt roasters | 1) Lò sấy mạch nha;
2) Thiết bị sấy mạch nha |
294 | 110349 | Microbubble generators for baths [18] | Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ dùng cho bồn tắm |
295 | 110317 | Microwave ovens [cooking apparatus] | Lò vi sóng [thiết bị nấu nướng] |
296 | 110328 | Microwave ovens for industrial purposes | Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp |
297 | 110177 | Milk cooling installations | 1) Hệ thống thiết bị làm lạnh sữa;
2) Hệ thống làm lạnh sữa |
298 | 110192 | Miners’ lamps | Đèn thợ mỏ |
299 | 110239 | Mixer faucets for water pipes [18] | Vòi nóng lạnh cho ống nước |
300 | 110239 | Mixer taps for water pipes | 1) Vòi nóng lạnh cho ống nước;
2) Vòi trộn cho ống nước |
301 | 110110 | Motorcycle lights [16] | Đèn xe máy |
302 | 110336 | Multicookers [15] | Nồi nấu đa năng |
303 | 110347 | Nail lamps [18] | Đèn sấy móng tay |
304 | 110055 | Nozzles (Anti-splash tap — ) | Miệng vòi chống toé nước |
305 | 110193 | Nuclear fuel and nuclear moderating material (Installations for processing — ) | 1) Hệ thống thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân;
2) Hệ thống xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân |
306 | 110253 | Nuclear reactors | Lò phản ứng hạt nhân |
307 | 110199 | Oil burners | 1) Bếp dầu;
2) Lò đốt dầu; 3) Đèn đốt dầu |
308 | 110179 | Oil lamps | Đèn dầu |
309 | 110277 | Oil-scrubbing apparatus | 1) Thiết bị lọc dầu;
2) Thiết bị làm sạch dầu |
310 | 110175 | Ornamental fountains | 1) Vòi phun nước để trang trí;
2) Vòi phun cho đài phun nước |
311 | 110070 | Oven fittings made of fireclay | Phụ kiện của lò làm từ đất sét |
312 | 110328 | Ovens (Microwave — ) for industrial
purposes |
Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp |
313 | 110150 | Ovens, other than for laboratory use | Lò, không sử dụng cho phòng thí nghiệm |
314 | 110197 | Oxyhydrogen burners [15] | 1) Đèn đốt oxihyđro;
2) Mỏ đốt oxihyđro |
315 | 110178 | Pasteurisers | 1) Lò hấp pa-xtơ
2) Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa- xtơ) |
316 | 110261 | Percolators (Coffee — ), electric | 1) Bình pha cà phê, dùng điện
2) Bình lọc cà phê, dùng điện |
317 | 110103 | Pipes [parts of sanitary installations] | ống dẫn [bộ phận của hÖ thèng vệ sinh] |
318 | 110089 | Plate warmers | Lò hâm thức ăn |
319 | 110170 | Plates (Hot — ) | Tấm đốt nóng |
320 | 110280 | Pocket warmers | Thiết bị sưởi bỏ túi |
321 | 110203 | Polymerisation installations | Thiết bị trùng hợp |
322 | 110346 | Portable headlamps [18] | 1) Đèn pin đội đầu
2) Đèn pha di chuyển được/có thể mang theo |
323 | 110352 | Pounded rice cake making machines, electric,
for household purposes [18] |
Máy làm bánh gạo bằng cách giã, nghiền,
chạy điện, dùng cho mục đích gia dụng |
324 | 110254 | Pressure cookers, electric [17] | Nồi áp suất, dùng điện |
325 | 110127 | Pressure water tanks | 1) Bể chứa nước tạo áp suất;
2) Bể chứa tạo áp lực nước |
326 | 110135 | Purification installations for sewage | Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải |
327 | 110050 | Radiator caps | 1) Nắp bộ tản nhiệt;
2) Nắp lò sưởi |
328 | 110198 | Radiators [heating] | 1) Bộ tản nhiệt [sưởi ấm, đốt nóng];
2) Lò sưởi [sưởi ấm, đốt nóng] |
329 | 110137 | Radiators, electric | 1) Bộ tản nhiệt, dùng điện;
2) Lò sưởi, dùng điện |
330 | 110208 | Refining towers for distillation | Tháp lọc dùng ®Ó ch−ng cất |
331 | 110183 | Reflectors (Lamp — ) | Chụp phản quang của đèn |
332 | 110212 | Reflectors (Vehicle — ) | 1) Đèn phản quang cho xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ |
333 | 110155 | Refrigerating apparatus and machines | Thiết bị và máy làm lạnh |
334 | 110213 | Refrigerating appliances and installations | Hệ thống và thiết bị làm lạnh |
335 | 110026 | Refrigerating cabinets | 1) Ngăn làm lạnh;
2) Khoang làm lạnh |
336 | 110156 | Refrigerating chambers | Buồng làm lạnh |
337 | 110157 | Refrigerating containers | 1) Thùng chứa làm lạnh;
2) Côngtenơ làm lạnh |
338 | 110330 | Refrigerating display cabinets [14] | Tủ lạnh có ngăn kính để trưng bày |
339 | 110274 | Refrigerators | Tủ lạnh |
340 | 110359 | Refrigerators, cooling apparatus and freezers
for medical storage purposes [19] |
Tủ lạnh, thiết bị làm mát và tủ đông dùng cho
mục đích lưu trữ y tế |
341 | 110069 | Regenerators (Heat — ) | Thiết bị thu hồi nhiệt |
342 | 110216 | Regulating accessories for water or gas
apparatus and pipes |
Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và ống
dẫn nước hoặc gaz |
343 | 110259 | Regulating and safety accessories for gas
apparatus |
Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho thiết bị gaz |
344 | 110240 | Regulating and safety accessories for gas
pipes |
Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho èng dÉn gaz |
345 | 110241 | Regulating and safety accessories for water
apparatus |
Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng
cho thiết bị nước |
346 | 110012 | Reheaters (Air — ) | Thiết bị làm nóng không khí |
347 | 110230 | Roasters | 1) Lò rang;
2) Lò nung; 3) Lò nướng |
348 | 110172 | Roasting apparatus | Thiết bị nướng |
349 | 110056 | Roasting jacks | 1) Thiết bị quay xiên nướng thịt
2) Máy nướng thịt |
350 | 110057 | Roasting spits | Xiên thịt để nướng trong lò quay |
351 | 110220 | Rotisseries | 1) Thiết bị quay thịt;
2) Lò quay thịt |
352 | 110217 | Safety accessories for water or gas apparatus
and pipes |
Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn
nước hoặc gaz |
353 | 110182 | Safety lamps | Đèn an toàn cho thợ mỏ |
354 | 110221 | Sanitary apparatus and installations | Hệ thống và thiết bị vệ sinh |
355 | 110297 | Sauna bath installations | Thiết bị tắm hơi |
356 | 110160 | Scrubbers [parts of gas installations] | 1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống gaz];
2) Bộ lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz] |
357 | 110202 | Searchlights | 1) Đèn pha để rọi sáng;
2) Đèn chiếu rọi |
358 | 110236 | Seats (Toilet — ) | Bệ xí vệ sinh |
359 | 110135 | Sewage (Purification installations for — ) | Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải |
360 | 110151 | Shaped fittings for furnaces [13] | Phụ kiện được định hình dùng cho lò đốt |
361 | 110151 | Shaped fittings for ovens [13] | Phụ kiện được định hình dùng cho lò nướng,
lò sấy |
362 | 110298 | Shower cubicles [18] | Buồng tắm đứng có vòi sen |
363 | 110298 | Shower enclosures [18] | Buồng tắm đứng có vòi sen |
364 | 110121 | Showers | Vòi hoa sen |
365 | 110299 | Sinks | 1) Bồn rửa;
2) Chậu rửa gắn cố định |
366 | 110122 | Sockets for electric lights | Đui đèn điện |
367 | 110345 | Socks, electrically heated [17] | Bít tất, làm nóng bằng điện |
368 | 110270 | Solar furnaces | Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời |
369 | 110269 | Solar thermal collectors [heating] | Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi ấm, đốt
nóng] |
370 | 110348 | Sous-vide cookers, electric [18] | Dụng cụ nấu chân không, dùng điện |
371 | 110373 | Soya milk making machines, electric [20] | Máy làm sữa đậu nành, chạy điện |
372 | 110291 | Spa baths [vessels] | Bồn tắm khoáng |
373 | 110068 | Spigots for pipes and pipelines [18] | Đầu vặn cho ống và đường ống dẫn |
374 | 110367 | Standard lamps [19] | Đèn cây |
375 | 110242 | Steam accumulators | Bộ tích hơi nước |
376 | 110165 | Steam boilers, other than parts of machines | Nồi hơi, không là bộ phận máy mãc |
377 | 110300 | Steam facial apparatus [saunas] | Thiết bị phun hơi nước vào mặt [tắm hơi] |
378 | 110232 | Steam generating installations | 1) Thiết bị sinh hơi nước;
2) Hệ thống sinh hơi nước |
379 | 110331 | Steamers (Fabric — ) | 1) Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải;
2) Thiết bị làm phẳng vải bằng hơi nước |
380 | 110226 | Sterilisers [18] | Thiết bị khử trùng |
381 | 110226 | Sterilizers | Thiết bị khử trùng |
382 | 110246 | Stills * | Thiết bị chưng cất* |
383 | 110143 | Stoves [heating apparatus] | 1) Lò đốt [thiết bị sưởi ấm, thiết bị đốt nóng];
2) Lò sưởi [thiết bị sưởi ấm, đốt nóng] |
384 | 110263 | Street lamps | Đèn đường |
385 | 110344 | String lights for festive decoration [17] | Chuỗi bóng đèn tròn nhỏ dùng để trang trí
trong lễ hội |
386 | 110025 | Structural framework for ovens [19] | Khung kết cấu dùng cho lò |
387 | 110318 | Swimming pools chlorinating apparatus | Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi |
388 | 110368 | Tagines, electric [19] | Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện |
389 | 110368 | Tajines, electric [19] | Nồi nấu món Tajines/Tagines, dùng điện |
390 | 110271 | Tanning apparatus [sun beds] | Thiết bị giúp da rám nắng [giường tắm nắng] |
391 | 110068 | Taps for pipes and pipelines [18] | Vòi khoá cho ống và đường ống dẫn |
392 | 110218 | Taps* [18] | Vòi* |
393 | 110362 | Thermo-pots, electric [19] | Bình giữ nhiệt, dùng điện |
394 | 110319 | Thermostatic valves [parts of heating installations] | 1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi] |
395 | 110171 | Toasters | Lò nướng bánh bằng điện |
396 | 110227 | Tobacco (Cooling installations for — ) | 1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá |
397 | 110228 | Tobacco roasters | Lò sấy thuốc lá |
398 | 110235 | Toilet bowls | Chậu vệ sinh |
399 | 110236 | Toilet seats | Bệ xí vệ sinh |
400 | 110105 | Toilets [water-closets] | Buồng vệ sinh |
401 | 110064 | Toilets, portable | Nhà vệ sinh di động |
402 | 110338 | Tortilla presses, electric [16] | Máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla),
dùng điện |
403 | 110111 | Tubes (Discharge — ), electric, for lighting | ống phóng điện, để thắp sáng |
404 | 110189 | Tubes (Luminous — ) for lighting | ống phát quang để chiếu sáng |
405 | 110036 | Turkish bath cabinets, portable | 1) Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, vận chuyển
được; 2) Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ |
406 | 110180 | Ultraviolet ray lamps, not for medical
purposes |
Đèn tia cực tím, không dùng cho mục đích y
tế |
407 | 110371 | Underfloor heating apparatus and installations
[20] |
Hệ thống và thiết bị sưởi dưới sàn nhà |
408 | 110301 | Urinals being sanitary fixtures [19] | Bồn tiểu gắn cố định [thiết bị vệ sinh] |
409 | 110365 | USB-powered cup heaters [19] | Thiết bị làm nóng cốc được cấp điện qua cổng
USB |
410 | 110364 | USB-powered hand warmers [19] | Thiết bị sưởi ấm tay được cấp điện qua cổng
USB |
411 | 110194 | Valves (Level controlling — ) in tanks | Van điểu chỉnh mức trong bình chứa, trong
thùng chứa |
412 | 110319 | Valves (Thermostatic — ) [parts of heating installations] | 1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi] |
413 | 110200 | Vehicle headlights | Đèn pha xe cộ |
414 | 110212 | Vehicle reflectors | 1) Đèn phản quang của xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ |
415 | 110079 | Vehicles (Air conditioners for — ) | Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ |
416 | 110249 | Vehicles (Anti-dazzle devices for — ) [lamp
fittings] |
Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [phụ
kiện đèn] |
417 | 110112 | Vehicles (Defrosters for — ) | Thiết bị làm tan băng, dùng cho xe cộ |
418 | 110229 | Vehicles (Lighting apparatus for — ) | Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ |
419 | 110027 | Vehicles (Lights for — ) | Đèn dùng cho xe cộ |
420 | 110233 | Ventilation [air-conditioning] installations and
apparatus |
Thiết bị và hệ thống thông gió [điều hoà
không khí] |
421 | 110234 | Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles | 1) Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ;
2) Hệ thống thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ |
422 | 110006 | Ventilation hoods | Cái chụp thông gió |
423 | 110244 | Ventilation hoods for laboratories | Cái chụp thông gió cho phòng thí nghiệm |
424 | 110258 | Waffle irons, electric | Khuôn bánh quế, dùng điện |
425 | 110156 | Walk-in refrigerators | Buồng làm lạnh |
426 | 110306 | Warming pans | 1) Lồng ấp có cán dài để sưởi;
2) Lồng ấp đựng than để làm ấm |
427 | 110219 | Washers for water faucets [18] | Vòng đệm/gioăng của vòi nước |
428 | 110219 | Washers for water taps | Vòng đệm của vòi nước |
429 | 110186 | Wash-hand basins [parts of sanitary
installations] |
1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh] |
430 | 110186 | Wash-hand bowls [parts of sanitary
installations] |
1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh] |
431 | 110063 | Washing coppers | Nồi đồng để luộc quần áo giặt |
432 | 110223 | Washrooms (Hand drying apparatus for — ) | Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng vệ sinh |
433 | 110105 | Water closets | Buồng vệ sinh |
434 | 110104 | Water conduits installations | Hệ thống ống dẫn nước |
435 | 110096 | Water distribution installations | 1) Hệ thống phân phối nước;
2) Thiết bị phân phối nước |
436 | 110124 | Water filtering apparatus | Thiết bị lọc nước |
437 | 110272 | Water flushing installations | 1) Hệ thống xả nước;
2) Hệ thống tháo nước |
438 | 110052 | Water heaters | Thiết bị làm nóng nước |
439 | 110276 | Water intake apparatus | Thiết bị dùng cho cửa cấp nước |
440 | 110216 | Water or gas apparatus and pipes (Regulating
accessories for — ) |
Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và
đường ống dẫn nước hoặc gaz |
441 | 110217 | Water or gas apparatus and pipes (Safety | Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường |
accessories for — ) | ống dẫn nước hoặc gaz | ||
442 | 110123 | Water purification installations | 1) Thiết bị làm sạch nước;
2) Hệ thống làm sạch nước |
443 | 110206 | Water purifying apparatus and machines | 1) Thiết bị và máy móc để làm sạch nước;
2) Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước |
444 | 110243 | Water softening apparatus and installations | Hệ thống và thiết bị làm mềm nước |
445 | 110128 | Water sterilisers [18] | Thiết bị tiệt trùng nước |
446 | 110128 | Water sterilizers | Thiết bị tiệt trùng nước |
447 | 110252 | Water supply installations | Hê thống cung cấp nước |
448 | 110001 | Watering installations, automatic | Hệ thống tưới nước tự động |
449 | 110327 | Watering machines for agricultural purposes | Máy tưới nước dùng cho mục đích nông
nghiệp |
450 | 110103 | Water-pipes for sanitary installations | ống dẫn nước dùng cho hệ thống thiết bị vệ
sinh |
451 | 110320 | Whirlpool-jet apparatus | Thiết bị tạo xoáy nước |
452 | 110353 | Wicks adapted for oil stoves [18] | Bấc chuyên dùng cho bếp dầu |
453 | 110343 | Wine cellars, electric [17] | Tủ rượu/hầm rượu, dùng điện |