Hóa chất dùng trong công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như trong nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Hợp phần chữa cháy và phòng cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chất để thuộc da sống và da động vật; Chất dính dùng trong công nghiệp; Mát tít và các loại bột nhão bít kín khác; Phân ủ, phân chuồng, phân bón; Chế phẩm sinh học dùng trong công nghiệp và khoa học.
| STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt | 
| 1 | 010004 | Abrasives (Auxiliary fluids for use with —) | Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật liệu mài mòn | 
| 2 | 010620 | Absorbing oil (Synthetic materials for — ) | Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút dầu | 
| 3 | 010251 | Accumulators (Acidulated water for recharging — ) | Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui | 
| 4 | 010565 | Acetate (Aluminium — ) * | Nhôm axetat* | 
| 5 | 010008 | Acetate of cellulose, unprocessed | Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý | 
| 6 | 010007 | Acetates [chemicals] * | Axetat [hoá chất]* | 
| 7 | 010010 | Acetic anhydride | Axetic anhydrit | 
| 8 | 010009 | Acetification (Bacteriological preparations for — ) | Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá | 
| 9 | 010011 | Acetone | Axeton | 
| 10 | 010012 | Acetylene | Axetylen | 
| 11 | 010013 | Acetylene tetrachloride | Tetraclorua axetylen | 
| 12 | 010016 | Acid proof chemical compositions | Hợp chất hoá học chịu axit | 
| 13 | 010014 | Acids * | Axit* | 
| 14 | 010251 | Acidulated water for recharging / Accumulators | Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui | 
| 15 | 010251 | Acidulated water for recharging batteries | Nước pha axit để nạp / sạc pin | 
| 16 | 010461 | Acrylic resins, unprocessed | Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý | 
| 17 | 010018 | Actinium | Actini | 
| 18 | 010025 | Activated carbon [14] | Cacbon/than hoạt tính | 
| 19 | 010025 | Activated charcoal [14] | Than củi hoạt tính | 
| 20 | 010654 | Additives (Chemical — ) for oils | Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học cho dầu | 
| 21 | 010019 | Additives, chemical, to drilling muds | Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan | 
| 22 | 010309 | Additives, chemical, to fungicides | Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm | 
| 23 | 010308 | Additives, chemical, to insecticides | Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu | 
| 24 | 010020 | Additives, chemical, to motor fuel | Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ | 
| 25 | 010022 | Adhesive preparations for surgical Bandages | Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật | 
| 26 | 010028 | Adhesives for billposting | Chất dính dán áp phích quảng cáo | 
| 27 | 010002 | Adhesives for industrial purposes | Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 28 | 010203 | Adhesives for paperhanging | Chất dính dùng cho giấy dán tường | 
| 29 | 010573 | Adhesives for wall tiles | Chất dính dùng cho gạch ốp tường | 
| 30 | 010690 | Adjuvants, other than for medical or veterinary purposes [16] | Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 31 | 010029 | Agar-agar for industrial purposes [20] | Aga/thạch dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 32 | 010030 | Agglutinants for concrete | Chất kết dính cho bê tông | 
| 33 | 010031 | Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] | Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | 
| 34 | 010034 | Albumen (Iodised — ) | Anbumin iot hoá | 
| 35 | 010035 | Albumen (Malt — ) | Anbumin từ mạch nha | 
| 36 | 010036 | Albumenized paper [15] | Giấy albumin | 
| 37 | 010033 | Albumin [animal or vegetable, raw material] | Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên liệu thô] | 
| 38 | 010041 | Alcohol (Ethyl — ) | Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic | 
| 39 | 010040 | Alcohol * | Rượu / cồn * | 
| 40 | 010042 | Aldehydes * | Andehyt* | 
| 41 | 010564 | Alginates for industrial purposes | Anginat dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 42 | 010669 | Alginates for the food industry | Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 43 | 010037 | Alkalies | Chất kiềm | 
| 44 | 010559 | Alkaline iodides for industrial purposes | Kiềm iodua dùng trong công nghiệp | 
| 45 | 010560 | Alkaline metals | Kim loại kiềm | 
| 46 | 010561 | Alkaline metals (Salts of — ) | Muối của kim loại kiềm | 
| 47 | 010039 | Alkaline-earth metals | Kim loại kiềm thổ | 
| 48 | 010562 | Alkaloids * | Ancaloit* | 
| 49 | 010045 | Alloying of metals (Chemical preparations for facilitating the — ) | Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá trình hợp kim hoá kim loại | 
| 50 | 010052 | Alum | Phèn | 
| 51 | 010046 | Alumina | Nhôm oxit / alumin | 
| 52 | 010565 | Aluminium acetate * | Nhôm axetat* | 
| 53 | 010047 | Aluminium alum | Phèn nhôm | 
| 54 | 010050 | Aluminium chloride | Nhôm clorua | 
| 55 | 010048 | Aluminium hydrate | Nhôm hydrat | 
| 56 | 010051 | Aluminium iodide | Nhôm iodua | 
| 57 | 010049 | Aluminium silicate | Nhôm silicat | 
| 58 | 010054 | Americium | Amerixi | 
| 59 | 010061 | Ammonia * | Amoniac* | 
| 60 | 010558 | Ammonia [volatile alkali] for industrial Purposes | Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong công nghiệp | 
| 61 | 010063 | Ammonia alum | Phèn amoniac | 
| 62 | 010060 | Ammoniacal salts | Muối amoniac | 
| 63 | 010062 | Ammonium aldehyde | Andehyt amoniac | 
| 64 | 010700 | ammonium nitrate [16] | Amoni nitrat | 
| 65 | 010567 | Ammonium salts | Muối amoni | 
| 66 | 010064 | Amyl acetate | Amyl axetat | 
| 67 | 010065 | Amyl alcohol | Cồn amyla / rượu amyl | 
| 68 | 010181 | Analyses in laboratories (Chemical preparations for — ) other than for medical or veterinary purposes | Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 69 | 010067 | Anhydrides | Anhydrit | 
| 70 | 010066 | Anhydrous ammonia | Amoniac khan / amoniac không ngậm nước | 
| 71 | 010069 | Animal albumen [raw material] | Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô] | 
| 72 | 010568 | Animal carbon | Các bon nguồn gốc động vật | 
| 73 | 010165 | Animal carbon preparations | Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật | 
| 74 | 010068 | Animal charcoal | Than động vật | 
| 75 | 010710 | Animal manure [17] | Phân động vật | 
| 76 | 010070 | Anthranilic acid [14] | Axit antranilic | 
| 77 | 010645 | Anti-boil preparations for engine coolants | Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động cơ | 
| 78 | 010072 | Antifreeze | Chất chống đông | 
| 79 | 010006 | Anti-frothing solutions for accumulators | Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui | 
| 80 | 010006 | Anti-frothing solutions for batteries | Dung dịch chống tạo bọt cho pin | 
| 81 | 010073 | Anti-incrustants | Chất chống đóng cặn | 
| 82 | 010071 | Anti-knock substances for internal combustion engines | Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt trong | 
| 83 | 010074 | Antimony | Antimon | 
| 84 | 010075 | Antimony oxide | Oxit antimon | 
| 85 | 010076 | Antimony sulfide [14] | Sulfua antimon | 
| 86 | 010693 | Antioxidants for use in manufacture [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất | 
| 87 | 010694 | Antioxidants for use in the manufacture of cosmetics [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | 
| 88 | 010696 | Antioxidants for use in the manufacture of food supplements [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm | 
| 89 | 010695 | Antioxidants for use in the manufacture of pharmaceuticals [16] | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | 
| 90 | 010571 | Anti-sprouting preparations for vegetables | Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực vật | 
| 91 | 010260 | Antistatic preparations, other than for household purposes | Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho mục đích gia dụng | 
| 92 | 010523 | Anti-tarnishing chemicals for windows | Hoá chất chống mờ kính cửa sổ | 
| 93 | 010082 | Argon | Argon | 
| 94 | 010083 | Arsenate (Lead — ) | Arsenat chì | 
| 95 | 010084 | Arsenic | Arsen | 
| 96 | 010085 | Arsenious acid | Axit arsen (III) / arsenic trioxit | 
| 97 | 010455 | Artificial resins, unprocessed [17] | Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý | 
| 98 | 010607 | Artificial sweeteners [chemical preparations] | Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hoá học] | 
| 99 | 010100 | Ash (Soda — ) | Sô đa khan / sô đa nung / natri cácbonat thô | 
| 100 | 010086 | Astatine | Astatin | 
| 101 | 010004 | Auxiliary fluids for use with abrasives | Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật liệu mài mòn | 
| 102 | 010594 | Bacterial preparations, other than for medical and veterinary use [17] | Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y | 
| 103 | 010009 | Bacteriological preparations for Acetification | Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá | 
| 104 | 010595 | Bacteriological preparations, other than for medical and veterinary use [17] | Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y | 
| 105 | 010022 | Bandages (Adhesive preparations for surgical — ) | Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật | 
| 106 | 010101 | Barium | Bari | 
| 107 | 010104 | Barium compounds | Hợp chất của bari | 
| 108 | 010574 | Barium sulfate [14] | Bari sunfat | 
| 109 | 010102 | Baryta | Barit | 
| 110 | 010103 | Baryta paper | Giấy barit | 
| 111 | 010495 | Barytes | Baryt | 
| 112 | 010106 | Bases [chemical preparations] | Bazơ [chế phẩm hoá học] | 
| 113 | 010126 | Basic gallate of bismuth | Hydroxit galat của bismut | 
| 114 | 010208 | Bate for dressing skins | Chất làm mềm da thuộc / chất làm mềm dùng trong quá trình thuộc da | 
| 115 | 010097 | Baths (Fixing — ) [photography] | Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình [nhiếp ảnh] | 
| 116 | 010099 | Baths (Toning — ) [photography] | Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh] | 
| 117 | 010098 | Baths for galvanizing | Dung dịch mạ điện / tráng kẽm | 
| 118 | 010251 | Batteries (Acidulated water for recharging — ) | Nước pha axit để nạp / sạc pin | 
| 119 | 010006 | Batteries (Anti-frothing solutions for — ) | Dung dịch chống tạo bọt cho pin | 
| 120 | 010261 | Batteries (Salts for galvanic — ) | Muối dùng cho bộ pin điện / bộ pin ganvanic | 
| 121 | 010108 | Bauxite | Bauxit | 
| 122 | 010619 | Beer preserving agents | Tác nhân / chất bảo quản bia | 
| 123 | 010121 | Beer-clarifying and preserving agents | Tác nhân / chất lọc / lắng trong và bảo quản bia | 
| 124 | 010109 | Bentonite | Bentonit | 
| 125 | 010577 | Benzene (Methyl — ) | Metyl benzen / toluene / phenylmetan | 
| 126 | 010713 | Benzene [17] | Benzen | 
| 127 | 010111 | Benzene derivatives | Dẫn xuất benzen | 
| 128 | 010110 | Benzene-based acids | Axit gốc benzen / axit gốc benzol | 
| 129 | 010112 | Benzoic acid | Axit benzoic | 
| 130 | 010113 | Benzoic sulfimide [14] | Sulfimit benzoic | 
| 131 | 010576 | Benzol (Methyl — ) | Metylbenzol / metylbenzen / phenyl metan / toluen / toluol | 
| 132 | 010714 | Benzol [17] | Benzol | 
| 133 | 010115 | Berkelium | Berkeli | 
| 134 | 010578 | Bicarbonate of soda for chemical purposes | Sôđa bicacbonat / natri bicacbonat dùng cho mục đích hóa học | 
| 135 | 010118 | Bichloride of tin | Thiếc điclorua / thiếc biclorua | 
| 136 | 010119 | Bichromate of potassium | Kali bicromat / kali đicromat | 
| 137 | 010120 | Bichromate of soda | Sôđa bicromat / Sôđa đicromat | 
| 138 | 010028 | Billposting (Adhesives for — ) | Chất dính /chất kết dính / chất keo để dán quảng cáo / áp phích / yết thị | 
| 139 | 010306 | Binding substances (Foundry — ) | Chất kết dính / chất liên kết dùng trong ngành đúc | 
| 140 | 010122 | Biochemical catalysts | Chất xúc tác hoá sinh | 
| 141 | 010579 | Biological preparations, other than for medical or veterinary purposes | Chế phẩm sinh học không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 142 | 010658 | Biological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes [17] | Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 143 | 010334 | Birdlime | Nhựa bẫy chim | 
| 144 | 010125 | Bismuth | Bismut | 
| 145 | 010126 | Bismuth (Basic gallate of — ) | Galat bazơ của bismut | 
| 146 | 010494 | Bismuth subnitrate for chemical purposes [14] | Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học | 
| 147 | 010316 | Black (Lamp — ) for industrial purposes | Muội đèn dùng trong công nghiệp | 
| 148 | 010580 | Bleaching preparations [decolorants] for industrial purposes | Chế phẩm tẩy trắng [chất tẩy màu] dùng trong công nghiệp | 
| 149 | 010168 | Blood charcoal | Than máu | 
| 150 | 010225 | Blue vitriol [14] | Đồng sulfat | 
| 151 | 010434 | Blueprint cloth | Vải để can ảnh | 
| 152 | 010432 | Blueprint paper | Giấy để can ảnh | 
| 153 | 010167 | Bone charcoal | Than xương | 
| 154 | 010134 | Borax | Borac / điborat / natri borat / natri pyroborat / natri tetraborat/ pyroborat | 
| 155 | 010135 | Boric acid for industrial purposes | Axit boric / axit boraxic / axit orthoboric dùng trong công nghiệp | 
| 156 | 010315 | Brake fluid | Dầu phanh | 
| 157 | 010583 | Brazing fluxes | Chất trợ dung hàn đồng | 
| 158 | 010137 | Brazing preparations | Chế phẩm hàn đồng | 
| 159 | 010381 | Brickwork preservatives, except paints and Oils | Chất bảo quản công trình xây bằng gạch, trừ sơn và dầu | 
| 160 | 010585 | Bromine for chemical purposes | Brom dùng cho mục đích hóa học | 
| 161 | 010460 | By-products of the processing of cereals for industrial purposes | Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ cốc dùng trong công nghiệp | 
| 162 | 010163 | Caesium | Xesi | 
| 163 | 010488 | Calcined soda | Sôđa nung | 
| 164 | 010152 | Calcium carbide | Canxi carbua | 
| 165 | 010141 | Calcium cyanamide [fertiliser] [17] | Canxi xyanamit [phân bón] | 
| 166 | 010141 | Calcium cyanamide [fertilizer] | Canxi xyanamit [phân bón] | 
| 167 | 010510 | Calcium salts | Muối canxi | 
| 168 | 010142 | Californium | Californi | 
| 169 | 010709 | Calomel [mercurous chloride] [17] | Calomel [clorua thủy ngân] | 
| 170 | 010638 | Camphor, for industrial purposes | Long não dùng trong công nghiệp | 
| 171 | 010151 | Carbide | Carbua | 
| 172 | 010586 | Carbolineum for the protection of plants | Carbolineum / antraxen clo hóa (thuốc trừ sâu) để bảo vệ cây trồng | 
| 173 | 010148 | Carbon | Cacbon | 
| 174 | 010597 | Carbon black for industrial purposes | Muội than dùng trong công nghiệp | 
| 175 | 010149 | Carbon disulfide [14] | Cacbon đisulfua | 
| 176 | 010166 | Carbon for filters | Cacbon dùng cho bộ lọc, máy lọc, giấy lọc | 
| 177 | 010165 | Carbon preparations (Animal — ) | Chế phẩm cacbon động vật | 
| 178 | 010528 | Carbon tetrachloride | Cacbon tetraclorua | 
| 179 | 010146 | Carbonates | Cacbonat | 
| 180 | 010150 | Carbonic acid | Axit cacbonic | 
| 181 | 010357 | Carbonic hydrates | Cacbon hyđrat | 
| 182 | 010591 | Casein for industrial purposes | Casein dùng trong công nghiệp | 
| 183 | 010677 | Casein for the food industry | Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm | 
| 184 | 010153 | Cassiopium [lutetium] | Luteti | 
| 185 | 010154 | Catalysts | Chất xúc tác | 
| 186 | 010139 | Catechu | Chất cao su | 
| 187 | 010038 | Caustic alkali | Kiềm ăn da | 
| 188 | 010490 | Caustic soda for industrial purposes | Xút / kali hyđrat / kali hyđroxit / potat kiềm dùng trong công nghiệp | 
| 189 | 010489 | Caustics for industrial purposes | Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công nghiệp | 
| 190 | 010155 | Cellulose | Xenluloza | 
| 191 | 010008 | Cellulose (Acetate of — ), unprocessed | Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý | 
| 192 | 010592 | Cellulose derivatives [chemicals] | Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất] | 
| 193 | 010590 | Cellulose esters for industrial purposes | Este xenluloza dùng trong công nghiệp | 
| 194 | 010593 | Cellulose ethers for industrial purposes | Ete xenluloza dùng trong công nghiệp | 
| 195 | 010655 | Cement (Oil — ) [putty] | Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít / nhựa gắn] | 
| 196 | 010158 | Cement [metallurgy] | Chất gắn / chất kết dính [luyện kim] | 
| 197 | 010170 | Cement for footwear | Chất kết dính dùng cho đồ đi chân | 
| 198 | 010194 | Cement for mending broken articles | Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại đồ vật bị vỡ / gẫy | 
| 199 | 010196 | Cement preservatives, except paints and Oils | Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu | 
| 200 | 010195 | Cement-waterproofing chemicals, except paints | Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ sơn | 
| 201 | 010646 | Ceramic compositions for sintering [granules and powders] | Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [ dạng hạt và dạng bột] | 
| 202 | 010160 | Ceramic glazings | Men gốm / men sứ | 
| 203 | 010621 | Ceramic materials in particulate form, for use as filtering media | Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm phương tiện / môi trường lọc | 
| 204 | 010631 | Ceramics (Compositions for the manufacture of technical — ) | Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thuật | 
| 205 | 010460 | Cereals (By-products of the processing of —) for industrial purposes | Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ cốc dùng trong công nghiệp | 
| 206 | 010161 | Cerium | Xeri | 
| 207 | 010068 | Charcoal (Animal — ) | Than động vật | 
| 208 | 010168 | Charcoal (Blood — ) | Than máu | 
| 209 | 010167 | Charcoal (Bone — ) | Than xương | 
| 210 | 010654 | Chemical additives for oils | Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu | 
| 211 | 010019 | Chemical additives to drilling muds [13] | Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan | 
| 212 | 010309 | Chemical additives to fungicides | Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm | 
| 213 | 010308 | Chemical additives to insecticides | Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu | 
| 214 | 010020 | Chemical additives to motor fuel [13] | Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ | 
| 215 | 010708 | Chemical coatings for ophthalmic lenses [17] | Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính | 
| 216 | 010180 | Chemical elements (Fissionable — ) | Nguyên tố hoá học có thể phân hạch | 
| 217 | 010639 | Chemical intensifiers for paper | Hoá chất cường tính cho giấy | 
| 218 | 010640 | Chemical intensifiers for rubber | Hóa chất cường tính cho cao su | 
| 219 | 010045 | Chemical preparations for facilitating the alloying of metals | Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá trình hợp kim hóa kim loại | 
| 220 | 010177 | Chemical preparations for scientific purposes [other than for medical or veterinary use] | Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [ không dùng trong y tế hoặc thú y] | 
| 221 | 010719 | Chemical preparations to prevent diseases affecting cereal plants [19] | Chế phẩm hóa học để phòng ngừa các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc | 
| 222 | 010546 | Chemical preparations to prevent diseases affecting vine plants [19] | Chế phẩm hóa học để ngăn ngừa các bệnh ảnh hưởng đến cây nho | 
| 223 | 010404 | Chemical preparations to prevent wheat blight [18] | Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn rụi/trụi cây lúa mì | 
| 224 | 010404 | Chemical preparations to prevent wheat smut | Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh nấm than cho lúa mì | 
| 225 | 010178 | Chemical reagents, other than for medical or veterinary purposes [13] | Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 226 | 010181 | Chemical substances for analyses in laboratories [other than for medical or veterinary purposes] | Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y] | 
| 227 | 010031 | Chemicals (Agricultural — ), except fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides | Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | 
| 228 | 010176 | Chemicals (Industrial — ) | Hóa chất dùng trong công nghiệp | 
| 229 | 010575 | Chemicals for the manufacture of paints [14] | Hóa chất để sản xuất sơn | 
| 230 | 010679 | Chemicals for the manufacture of pigments [14] | Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất nhuộm | 
| 231 | 010505 | Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] | Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | 
| 232 | 010107 | Chemicals, except pigments, for the manufacture of enamel [15] | Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men tráng, sơn bóng | 
| 233 | 010174 | Chimney cleaners, chemical | Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát khí | 
| 234 | 010370 | China slip | Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để làm đồ sứ | 
| 235 | 010182 | Chlorates | Clorat | 
| 236 | 010554 | Chlorides | Clorua | 
| 237 | 010183 | Chlorine | Clo | 
| 238 | 010186 | Cholic acid | Axit cholic | 
| 239 | 010187 | Chromates | Cromat | 
| 240 | 010188 | Chrome alum | Phèn crom / kali crom sulfat | 
| 241 | 010190 | Chrome salts | Muối crom | 
| 242 | 010191 | Chromic acid | Axit cromic | 
| 243 | 010477 | Chromic salts | Muối crom | 
| 244 | 010189 | Chromium oxide | Crom oxit | 
| 245 | 010598 | Cinematographic film, sensitized but not Exposed | Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng | 
| 246 | 010199 | Citric acid for industrial purposes | Axit xitric dùng trong công nghiệp | 
| 247 | 010254 | Clarification preparations | Chế phẩm để làm trong / làm sạch | 
| 248 | 010370 | Clay (China — ) | Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ | 
| 249 | 010174 | Cleaners, chemical (Chimney — ) | Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát khí | 
| 250 | 010434 | Cloth (Blueprint — ) | Vải để can ảnh | 
| 251 | 010169 | Coal saving preparations | Chế phẩm để tiết kiệm than | 
| 252 | 010599 | Cobalt oxide for industrial purposes | Oxit coban dùng trong công nghiệp | 
| 253 | 010688 | Collagen for industrial purposes [16] | Colagen dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 254 | 010206 | Collodion * | Colođion | 
| 255 | 010570 | Color-brightening chemicals for industrial Purposes | Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu dùng trong công nghiệp | 
| 256 | 010207 | Coloring metal (Salts for — ) | Muối để nhuộm màu kim loại | 
| 257 | 010570 | Colour-brightening chemicals for industrial Purposes | Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu dùng trong công nghiệp | 
| 258 | 010207 | Colouring metal (Salts for —) | Muối để nhuộm màu kim loại | 
| 259 | 010001 | Combusting preparations [chemical additives to motor fuel] | Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho nhiên liệu động cơ] | 
| 260 | 010032 | Compositions for repairing inner tubes of tires [18] | Chất để sửa chữa săm xe | 
| 261 | 010032 | Compositions for repairing inner tubes of tyres [18] | Chất để sửa chữa săm xe | 
| 262 | 010465 | Compositions for repairing tires [18] | Chất để sửa chữa lốp xe | 
| 263 | 010465 | Compositions for repairing tyres [18] | Chất để sửa chữa lốp xe | 
| 264 | 010603 | Compositions for the manufacture of phonograph records | Hợp chất chế tạo đĩa hát | 
| 265 | 010622 | Compost | Phân ủ / phân trộn | 
| 266 | 010030 | Concrete (Agglutinants for — ) | Chất kết dính cho bê tông | 
| 267 | 010117 | Concrete preservatives, except paints and Oils | Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu | 
| 268 | 010116 | Concrete-aeration chemicals | Hoá chất để thoát khí bê tông | 
| 269 | 010015 | Condensation preparations (Chemical — ) | Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc | 
| 270 | 010138 | Condensation-preventing chemicals | Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc | 
| 271 | 010557 | Cooking (Preparations for gstimulating — ) for industrial purposes | Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín / chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp | 
| 272 | 010645 | Coolants (Anti-boil preparations for engine — ) | Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát động cơ / đầu máy | 
| 273 | 010647 | Coolants for vehicle engines | Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ | 
| 274 | 010225 | Copper sulfate [blue vitriol] [14] | Sulfat đồng [đồng sulfat] | 
| 275 | 010214 | Corrosive preparations | Chế phẩm ăn mòn | 
| 276 | 010219 | Cream of tartar for chemical purposes | Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học | 
| 277 | 010668 | Cream of tartar for industrial purposes | Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 278 | 010667 | Cream of tartar for the food industry | Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 279 | 010602 | Creosote for chemical purposes | Creosot dùng cho mục đích hóa học | 
| 280 | 010220 | Crotonic aldehyde | Aldehyt crotonic | 
| 281 | 010221 | Cryogenic preparations | Chế phẩm làm lạnh | 
| 282 | 010596 | Cultures of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14] | Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục đích y tế và thú y | 
| 283 | 010226 | Curium | Curi | 
| 284 | 010215 | Currying preparations for leather | Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc | 
| 285 | 010216 | Currying preparations for skins | Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống) | 
| 286 | 010228 | Cyanides [prussiates] | Xyanua [muối xyanua] | 
| 287 | 010227 | Cyanotyping (Solutions for — ) | Dung dịch để in xanh | 
| 288 | 010230 | Cymene | Ximen | 
| 289 | 010617 | Damp-proofing chemicals, except paints, for masonry [14] | Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ sơn | 
| 290 | 010089 | Decarbonising engines (Chemical preparations for — ) | Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội than dùng cho động cơ nổ | 
| 291 | 010580 | Decolorants for industrial purposes | Chất khử màu dùng trong công nghiệp | 
| 292 | 010236 | Defoliants | Chất làm rụng lá | 
| 293 | 010231 | Degreasing preparations for use in manufacturing processes | Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình sản xuất | 
| 294 | 010234 | Degumming preparations | Chế phẩm khử keo / khử gôm | 
| 295 | 010239 | Dehydrating preparations for industrial Purposes | Chế phẩm khử nước dùng trong công nghiệp | 
| 296 | 010718 | Dendrimer-based polymers for use in the manufacture of capsules for pharmaceuticals [19] | Polyme trên cơ sở dendrimer dùng trong sản xuất vỏ nang cho dược phẩm | 
| 297 | 010635 | Descaling preparations, other than forhousehold purposes [17] | Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng | 
| 298 | 010021 | Detergent additives to gasoline | Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng | 
| 299 | 010021 | Detergent additives to petrol [18] | Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu | 
| 300 | 010241 | Detergents for use in manufacturing Processes | Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất | 
| 301 | 010435 | Developers (Photographic — ) | Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh) | 
| 302 | 010242 | Dextrin [size] [14] | Dextrin [hồ/keo] | 
| 303 | 010243 | Diagnostic preparations, other than for medical or veterinary purposes | Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 304 | 010244 | Diastase for industrial purposes | Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 305 | 010632 | Diatomaceous earth | Đất tảo silic / kizengua | 
| 306 | 010245 | Diazo paper | Giấy diazo | 
| 307 | 010123 | Dioxalate (Potassium — ) | Kali dioxalat | 
| 308 | 010536 | Dioxide (Titanium — ) for industrial Purposes | Dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 309 | 010240 | Disincrustants | Chất chống đóng cặn | 
| 310 | 010352 | Dispersants (Oil — ) | Tác nhân phân tán dầu | 
| 311 | 010351 | Dispersants (Petroleum — ) | Tác nhân phân tán dầu mỏ | 
| 312 | 010605 | Dispersions of plastics | Chất phân tán chất dẻo | 
| 313 | 010247 | Distilled water | Nước chưng cất / Nước cất | 
| 314 | 010248 | Dolomite for industrial purposes | Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 315 | 010208 | Dressing, except oils, for skins | Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống | 
| 316 | 010136 | Drilling muds | Bùn khoan | 
| 317 | 010333 | Dry ice [carbon dioxide] | Băng khô [cacbon đioxit] / tuyết cacbon đioxit | 
| 318 | 010250 | Dysprosium | Đysprosi | 
| 319 | 010632 | Earth (Diatomaceous — ) | Đất tảo silic / kizengua | 
| 320 | 010526 | Earths (Rare — ) | Kim loại đất hiếm | 
| 321 | 010650 | Electrophoresis gels [17] | Gel điện di | 
| 322 | 010609 | Emollients for industrial purposes | Chất làm mềm dùng trong công nghiệp | 
| 323 | 010268 | Emulsifiers | Chất nhũ tương | 
| 324 | 010267 | Emulsions (Photographic — ) | Nhũ tương nhiếp ảnh | 
| 325 | 010262 | Enamel (Opacifiers for — ) | Chế phẩm làm mờ đục men tráng | 
| 326 | 010265 | Enamel-staining chemicals | Hoá chất tạo màu cho men tráng | 
| 327 | 010645 | Engine coolants (Anti-boil preparations for — ) | Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động cơ nổ | 
| 328 | 010089 | Engine-decarbonising chemicals | Hoá chất khử cácbon/khử muội than của động cơ nổ | 
| 329 | 010647 | Engines (Coolants for vehicle — ) | Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ | 
| 330 | 010272 | Enzyme preparations for industrial purposes | Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp | 
| 331 | 010660 | Enzyme preparations for the food industry | Chế phẩm enzym dùng cho ông nghiệp thực phẩm | 
| 332 | 010273 | Enzymes for industrial purposes | Enzym dùng trong công nghiệp | 
| 333 | 010661 | Enzymes for the food industry | Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 334 | 010274 | Epoxy resins, unprocessed | Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý | 
| 335 | 010276 | Erbium | Erbi | 
| 336 | 010279 | Esters * | Este | 
| 337 | 010280 | Ethane | Etan | 
| 338 | 010281 | Ethers * | Ete | 
| 339 | 010041 | Ethyl alcohol | Rượu etyl / etanol | 
| 340 | 010282 | Ethyl ether | Ete etyl | 
| 341 | 010287 | Europium | Europi | 
| 342 | 010652 | Expanded-clay for hydroponic plant growing [substrate] | Đất sét được làm tơi / làm xốp để trồng cây thuỷ canh [chất nền] | 
| 343 | 010288 | Extinguishing compositions (Fire — ) | Hợp chất dập lửa | 
| 344 | 010286 | Fabrics (Stain-preventing chemicals for use on — ) | Hoá chất để ngăn ngừa vết màu / dấu vết trên vải | 
| 345 | 010339 | Fat-bleaching chemicals | Hoá chất để tẩy trắng mỡ | 
| 346 | 010340 | Fatty acids | Axit béo | 
| 347 | 010374 | Ferments (Milk — ) for chemical purposes | Men sữa dùng cho mục đích hoá học | 
| 348 | 010676 | Ferments (Milk — ) for industrial purposes | Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 349 | 010675 | Ferments (Milk — ) for the food industry | Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 350 | 010291 | Ferments for chemical purposes | Men dùng cho mục đích hoá học | 
| 351 | 010159 | Fermium | Fermi | 
| 352 | 010229 | Ferrocyanides | Feroxyanua | 
| 353 | 010292 | Ferrotype plates [photography] | Tấm Ferotip / tấm in ảnh trên sắt [nhiếp ảnh] | 
| 354 | 010271 | Fertilisers [17] | Phân bón | 
| 355 | 010293 | Fertilising preparations [17] | Chế phẩm phân bón | 
| 356 | 010271 | Fertilizers | Phân bón | 
| 357 | 010293 | Fertilizing preparations | Chế phẩm phân bón | 
| 358 | 010080 | Fillers (Tree cavity — ) [forestry] | Chất trám / chất lấp đầy khoang rỗng (lỗ rỗng) của cây [lâm nghiệp] | 
| 359 | 010581 | Films (Sensitized — ), unexposed | Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng | 
| 360 | 010464 | Films (X-ray — ), sensitized but not exposed | Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng | 
| 361 | 010621 | Filtering media (Ceramic materials in particulate form, for use as — ) | Gốm dạng hạt dùng để lọc | 
| 362 | 010611 | Filtering materials of chemical substances [19] | Vật liệu lọc bằng chất hóa học | 
| 363 | 010612 | Filtering materials of mineral substances [19] | Vật liệu lọc bằng chất khoáng | 
| 364 | 010610 | Filtering materials of unprocessed plastics [19] | Vật liệu lọc bằng nhựa dạng thô/nhựa chưa xử lý | 
| 365 | 010613 | Filtering materials of vegetable substances [19] | Vật liệu lọc có nguồn gốc thực vật | 
| 366 | 010296 | Filtering preparations for the beverages industry | Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ uống | 
| 367 | 010200 | Fining preparation (Must—– ) | Chế phẩm làm trong nước nho ép | 
| 368 | 010205 | Finings (Wine — ) | Chế phẩm tinh chế rượu vang | 
| 369 | 010017 | Finishing preparations for use in the manufacture of steel | Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong sản xuất thép | 
| 370 | 010288 | Fire extinguishing compositions | Hợp chất dập lửa | 
| 371 | 010294 | Fireproofing preparations | Chế phẩm chịu lửa | 
| 372 | 010659 | Fish meal fertilisers | Phân bón làm từ bột cá | 
| 373 | 010659 | Fish meal fertilizers [17] | Phân bón làm từ bột cá | 
| 374 | 010180 | Fissionable chemical elements | Nguyên tố hoá học có thể phân hạch | 
| 375 | 010297 | Fissionable material for nuclear energy | Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng lượng hạt nhân | 
| 376 | 010097 | Fixing baths [photography] | Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình [nhiếp ảnh] | 
| 377 | 010298 | Fixing solutions [photography] | Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình [nhiếp ảnh] | 
| 378 | 010256 | Flashlight preparations | Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy | 
| 379 | 010703 | Flavonoids [phenolic compounds] for industrial purposes [18] | Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 380 | 010587 | Flocculants | Chất keo tụ | 
| 381 | 010289 | Flour for industrial purposes | Bột dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 382 | 010209 | Flower preservatives | Chế phẩm dùng để bảo quản hoa | 
| 383 | 010299 | Flowers of sulfur for chemical purposes [14] | Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học | 
| 384 | 010643 | Fluid (Power steering — ) | Chất lỏng dẫn hướng động lực | 
| 385 | 010644 | Fluid (Transmission — ) | Chất lỏng truyền động | 
| 386 | 010197 | Fluids for hydraulic circuits | Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực | 
| 387 | 010004 | Fluids for use with abrasives (Auxiliary — ) | Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật liệu mài | 
| 388 | 010302 | Fluorine | Flo | 
| 389 | 010303 | Fluorspar compounds | Hợp chất florit / flospat | 
| 390 | 010583 | Fluxes (Brazing — ) | Chất trợ dung để hàn đồng | 
| 391 | 010584 | Fluxes (Soldering — ) | Chất trợ dung để hàn đồng | 
| 392 | 010044 | Foodstuffs (Chemical substances for preserving — ) | Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm | 
| 393 | 010170 | Footwear (Cement for — ) | Chất kết dính dùng cho đồ đi chân | 
| 394 | 010310 | Formic acid | Axit fomic | 
| 395 | 010311 | Formic aldehyde for chemical purposes | Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học | 
| 396 | 010467 | Foundry sand | Cát dùng trong nghề đúc | 
| 397 | 010314 | Francium | Franxi | 
| 398 | 010346 | Fruit (Hormones for hastening the ripening of — ) | Hóc môn kích thích quá trình chín của quả | 
| 399 | 010087 | Fuel for nuclear reactors [19] | Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân | 
| 400 | 010257 | Fuel-saving preparations | Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu | 
| 401 | 010525 | Fuller’s earth for use in the textile industry[14] | Đất để chuội vải / hồ vải dùng trong công nghiệp dệt | 
| 402 | 010313 | Fulling preparations | Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để chuội hồ vải | 
| 403 | 010312 | Fulling preparations for use in the textile industry [14] | Chế phẩm để nện ép len dạ / chế phẩm để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt | 
| 404 | 010318 | Gadolinium | Gadoni | 
| 405 | 010126 | Gallate (Basic — ) of bismuth | Galát bazơ của bitsmut | 
| 406 | 010320 | Gallic acid for the manufacture of ink | Axit galic để sản suất mực | 
| 407 | 010321 | Gallium | Gali | 
| 408 | 010319 | Gallnuts | Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da) | 
| 409 | 010323 | Gallotannic acid | Axit galotanic | 
| 410 | 010098 | Galvanizing baths | Dung dịch mạ điện | 
| 411 | 010324 | Galvanizing preparations | Chế phẩm mạ điện | 
| 412 | 010325 | Gambier | Gambia | 
| 413 | 010275 | Gas purifying preparations | Chế phẩm làm sạch gas | 
| 414 | 010326 | Gases (Protective — ) for welding | Khí bảo vệ dùng để hàn | 
| 415 | 010328 | Gases (Solidified — ) for industrial Purposes | Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp | 
| 416 | 010330 | Gelatine for industrial purposes | Gelatin / keo động vật dùng trong công nghiệp | 
| 417 | 010329 | Gelatine for photographic purposes | Gelatin / keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh | 
| 418 | 010656 | Genes of seeds for agricultural production | Gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông nghiệp | 
| 419 | 010332 | Getters [chemically active substances] | Chất thu hút khí / chất khử khí [hoạt chất hoá học] | 
| 420 | 010263 | Glass (Opacifiers for — ) | Chế phẩm làm mờ kính | 
| 421 | 010522 | Glass (Preparations for preventing the tarnishing of — ) | Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính | 
| 422 | 010544 | Glass (Water — ) [soluble glass] | Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan] | 
| 423 | 010386 | Glass-frosting chemicals | Hoá chất làm mờ kính | 
| 424 | 010521 | Glass-staining chemicals | Hoá chất nhuộm màu kính | 
| 425 | 010651 | Glaziers’ putty | Mát tít gắn kính | 
| 426 | 010160 | Glazings (Ceramic — ) | Men tráng gốm | 
| 427 | 010614 | Glucose for industrial purposes | Glucoza dùng trong công nghiệp | 
| 428 | 010662 | Glucose for the food industry | Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 429 | 010335 | Glucosides | Glucosit / Glucozit | 
| 430 | 010600 | Glue for industrial purposes | Keo / hồ / chất dính dùng trong công nghiệp | 
| 431 | 010683 | Glutamic acid for industrial purposes [15] | Axit glutamic cho mục đích công nghiệp | 
| 432 | 010615 | Gluten [glue], other than for stationery or household purposes | Gluten [keo / hồ / chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình | 
| 433 | 010671 | Gluten for industrial purposes | Gluten dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 434 | 010670 | Gluten for the food industry | Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 435 | 010079 | Glutinous tree-banding preparations | Chế phẩm dính dung băng / nẹp cây | 
| 436 | 010079 | Glutinous tree-grafting preparations | Chế phẩm dính dùng ghép cây | 
| 437 | 010336 | Glycerides | Glyxerit | 
| 438 | 010252 | Glycerine for industrial purposes | Glyxerin dùng trong công nghiệp | 
| 439 | 010337 | Glycol | Glycol | 
| 440 | 010283 | Glycol ether | Ete glycol | 
| 441 | 010409 | Gold salts | Muối vàng | 
| 442 | 010341 | Grafting mastic for trees | Mát tít dùng ghép cây | 
| 443 | 010198 | Grafting wax for trees | Sáp dùng ghép cây | 
| 444 | 010715 | Graphene [18] | Graphen | 
| 445 | 010305 | Graphite for industrial purposes | Graphit / than chì dùng trong công nghiệp | 
| 446 | 010231 | Grease-removing preparations for use in manufacturing processes | Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình sản xuất | 
| 447 | 010604 | Greases (Preparations for the separation of — ) | Chế phẩm để tách dầu mỡ | 
| 448 | 010634 | Growth regulating preparations (Plant — ) | Chế phẩm điều hoà sự sinh trưởng cây trồng | 
| 449 | 010342 | Guano | Guano (phân chim / phân gà / phân vịt) dùng làm phân bón / phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt) | 
| 450 | 010078 | Gum arabic for industrial purposes | Gôm Arabic / gôm dán giấy / gôm acaxia / gôm kordofan dùng trong công nghiệp | 
| 451 | 010234 | Gum solvents | Dung môi gôm | 
| 452 | 010024 | Gum tragacanth for industrial purposes [14] | Nhựa tragacan dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 453 | 010616 | Gums [adhesives] for industrial purposes [16] | Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 454 | 010343 | Gurjun balsam for use in the manufacture of varnish [19] | Nhựa cây dầu rái (gurjun) dùng để sản xuất véc ni | 
| 455 | 010716 | Gypsum for use as a fertilizer [18] | Thạch cao dùng làm phân bón | 
| 456 | 010249 | Hardening preparations (Metal — ) | Chế phẩm tôi kim loại | 
| 457 | 010301 | Hardening substances (Limestone— ) | Chất làm cứng đá vôi | 
| 458 | 010253 | Heavy water | Nước nặng | 
| 459 | 010344 | Helium | Heli | 
| 460 | 010345 | Holmium | Honmi | 
| 461 | 010346 | Hormones for hastening the ripening of Fruit | Hóc môn để kích thích quả chín | 
| 462 | 010347 | Horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14] | Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | 
| 463 | 010355 | Humus | Ðất mùn | 
| 464 | 010641 | Humus top dressing | Đất mùn để phủ bề mặt | 
| 465 | 010356 | Hydrates | Hydrat | 
| 466 | 010197 | Hydraulic circuits (Fluids for — ) | Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực | 
| 467 | 010197 | Hydraulic circuits (Liquids for — ) | Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực | 
| 468 | 010358 | Hydrazine | Hydrazin | 
| 469 | 010184 | Hydrochlorates | Clohydrat / hydroclorua | 
| 470 | 010185 | Hydrochloric acid | Axit clohydric | 
| 471 | 010304 | Hydrofluoric acid | Axit flohydric | 
| 472 | 010359 | Hydrogen | Hydro | 
| 473 | 010414 | Hydrogen peroxide for industrial purposes [16] | Hydrogen peroxit dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 474 | 010360 | Hypochlorite of soda | Natri Hypoclorit | 
| 475 | 010361 | Hyposulfites [14] | Hyposulfit / dithionit | 
| 476 | 010333 | Ice (Dry — ) [carbon dioxide] | Băng khô [dioxit cacbon / cacbon dioxit] | 
| 477 | 010176 | Industrial chemicals | Hoá chất công nghiệp | 
| 478 | 010071 | Internal combustion engines (Antiknock substances for — ) | Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt trong | 
| 479 | 010367 | Iodic acid | Axit iodic | 
| 480 | 010365 | Iodine for chemical purposes | Iốt dùng cho mục đích hoá học | 
| 481 | 010368 | Iodine for industrial purposes | Iốt dùng trong công nghiệp | 
| 482 | 010034 | Iodised albumen | Albumin iôt hoá | 
| 483 | 010366 | Iodised salts | Muối iốt | 
| 484 | 010255 | Ion exchangers [chemicals] [14] | Chất trao đổi ion [hóa chất] | 
| 485 | 010290 | Iron salts | Muối sắt | 
| 486 | 010618 | Isinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes [17] | Keo bong bóng cá/keo động vật, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc thực phẩm | 
| 487 | 010369 | Isotopes for industrial purposes | Chất đồng vị dùng trong công nghiệp | 
| 488 | 010140 | Kainite | Cainit (khoáng chất) | 
| 489 | 010370 | Kaolin | Cao lanh | 
| 490 | 010164 | Ketones | Keton / xeton | 
| 491 | 010371 | Kieselgur | Silicagen / diatomit / kizengua | 
| 492 | 010372 | Krypton | Kripton | 
| 493 | 010373 | Lactic acid | Axit lactic | 
| 494 | 010674 | Lactose [raw material] | Lactoza [nguyên liệu thô] | 
| 495 | 010673 | Lactose for industrial purposes | Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 496 | 010672 | Lactose for the food industry | Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 497 | 010316 | Lamp black for industrial purposes | Muội đèn dùng trong công nghiệp | 
| 498 | 010375 | Lanthanum | Lantan | 
| 499 | 010440 | Lead acetate | Axêtat chì | 
| 500 | 010083 | Lead arsenate | Asenat chì | 
| 501 | 010441 | Lead oxide | Oxit chì | 
| 502 | 010215 | Leather (Currying preparations for — ) | Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc | 
| 503 | 010192 | Leather (Mastic for — ) | Mát tít dùng cho da thuộc | 
| 504 | 010222 | Leather glues | Keo / hồ / chất dính dùng cho da thuộc | 
| 505 | 010223 | Leather-dressing chemicals | Hoá chất để thuộc da | 
| 506 | 010224 | Leather-impregnating chemicals | Hoá chất để ngâm / tẩm / thấm ướt da thuộc | 
| 507 | 010175 | Leather-renovating chemicals | Hoá chất làm mới da thuộc | 
| 508 | 010364 | Leather-waterproofing chemicals | Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc | 
| 509 | 010588 | Lecithin [raw material] | Lexithin [nguyên liệu dạng thô] | 
| 510 | 010664 | Lecithin for industrial purposes | Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 511 | 010663 | Lecithin for the food industry | Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 512 | 010377 | Lenses (Preparations for preventing the tarnishing of — ) | Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính | 
| 513 | 010171 | Lime acetate | Canxi axetat | 
| 514 | 010172 | Lime carbonate | Canxi cacbonat | 
| 515 | 010173 | Lime chloride | Canxi clorua | 
| 516 | 010301 | Limestone hardening substances | Chất làm cứng đá vôi | 
| 517 | 010500 | Liquids for removing sulfates from accumulators [14] | Chất lỏng để khử sulfat cho ắc qui | 
| 518 | 010500 | Liquids for removing sulfates from batteries [14] | Chất lỏng để khử sunfat cho pin | 
| 519 | 010378 | Lithia [lithium oxide] | Lithia [oxit lithi] | 
| 520 | 010379 | Lithium | Lithi | 
| 521 | 010419 | Litmus paper | Giấy quì | 
| 522 | 010527 | Loam | Đất sét trộn / đất chứa chất mùn là chủ yếu / đất mùn | 
| 523 | 010153 | Lutetium [cassiopium] | Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ lantan] | 
| 524 | 010382 | Magnesite | Manesit / magiezit / magiê carbonat | 
| 525 | 010147 | Magnesium carbonate | Magiê carbonat | 
| 526 | 010383 | Magnesium chloride | Magiê clorua / magiê clorit | 
| 527 | 010642 | Magnetic fluid for industrial purposes | Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp | 
| 528 | 010035 | Malt albumen | Anbumin mạch nha | 
| 529 | 010384 | Manganate | Manganat | 
| 530 | 010124 | Manganese dioxide | Dioxit Mangan | 
| 531 | 010385 | Mangrove bark for industrial purposes | Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp | 
| 532 | 010380 | Masonry preservatives, except paints and oils | Chất bảo quản công trình xây, trừ sơn và dầu | 
| 533 | 010341 | Mastic (Grafting — ) for trees | Mát tít dùng ghép cây | 
| 534 | 010192 | Mastic for leather | Mát tít dùng cho da thuộc | 
| 535 | 010193 | Mastic for tires | Mát tít dùng cho lốp xe | 
| 536 | 010193 | Mastic for tyres | Mát tit dùng cho lốp xe | 
| 537 | 010317 | Meat (Chemical preparations for smoking — ) | Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt | 
| 538 | 010545 | Meat tenderizers for industrial purposes | Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm mềm thịt | 
| 539 | 010389 | Mercuric oxide | Oxit thuỷ ngân | 
| 540 | 010387 | Mercury | Thuỷ ngân | 
| 541 | 010388 | Mercury salts | Muối thuỷ ngân | 
| 542 | 010393 | Metal annealing preparations | Chế phẩm tôi, ram kim loại | 
| 543 | 010249 | Metal hardening preparations | Chế phẩm tôi kim loại | 
| 544 | 010682 | Metal tempering preparations [14] | Chế phẩm ram/tôi kim loại | 
| 545 | 010390 | Metalloids | Á kim | 
| 546 | 010560 | Metals (Alkaline— ) | Kim loại kiềm | 
| 547 | 010039 | Metals (Alkaline-earth — ) | Kim loại kiềm thổ | 
| 548 | 010394 | Methane | Mêtan | 
| 549 | 010577 | Methyl benzene | Metyl benzen / toluene / phenylmetan | 
| 550 | 010576 | Methyl benzol | Metyl bezol / metyl benzen / toluene / phenylmetan | 
| 551 | 010284 | Methyl ether | Ete metylic / Ete dimetyl / ete gỗ | 
| 552 | 010395 | Mildew (Chemical preparations to prevent — ) | Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu (nấm mốc) / chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương) | 
| 553 | 010374 | Milk ferments for chemical purposes | Men sữa dùng cho mục đích hoá học | 
| 554 | 010396 | Mineral acids | Axit vô cơ | 
| 555 | 010179 | Moderating materials for nuclear reactors | Chất tiết chế / chất kiểm soát / chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân | 
| 556 | 010127 | Moistening [wetting] preparations for use in bleaching | Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để tẩy trắng | 
| 557 | 010398 | Moistening [wetting] preparations for use in dyeing | Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để nhuộm | 
| 558 | 010530 | Moistening [wetting] preparations for use in the textile industry | Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng trong công nghiệp dệt | 
| 559 | 010307 | Molding preparations (Foundry — ) | Chế phẩm làm khuôn đúc | 
| 560 | 010237 | Mold-release preparations | Chế phẩm tháo khuôn đúc | 
| 561 | 010633 | Mordants for metals | Chất ăn mòn / chất cắn màu dùng cho kim loại | 
| 562 | 010307 | Moulding preparations (Foundry — ) | Chế phẩm làm khuôn đúc | 
| 563 | 010237 | Mould-release preparations | Chế phẩm tháo khuôn đúc | 
| 564 | 010136 | Muds (Drilling — ) | Bùn khoan | 
| 565 | 010200 | Must-fining preparations | Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men | 
| 566 | 010717 | Nanopowders for industrial purposes [19] | Bột nano dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 567 | 010399 | Naphthalene | Naptalen | 
| 568 | 010400 | Neodymium | Neođym | 
| 569 | 010401 | Neon | Neon | 
| 570 | 010402 | Neptunium | Neptuni | 
| 571 | 010403 | Neutralizers (Toxic gas — ) | Chất trung hoà (làm mất tác dụng) khí gas độc | 
| 572 | 010416 | Nitrate paper | Giấy nitrat | 
| 573 | 010572 | Nitrates | Nitrat | 
| 574 | 010095 | Nitric acid | Axit nitric | 
| 575 | 010092 | Nitrogen | Nitơ | 
| 576 | 010094 | Nitrogenous fertilisers | Phân đạm | 
| 577 | 010094 | Nitrogenous fertilizers [17] | Phân đạm | 
| 578 | 010093 | Nitrous oxide | Oxit nitơ | 
| 579 | 010179 | Nuclear reactors (Moderating materials for — ) | Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân | 
| 580 | 010319 | Nuts (Gall — ) | Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất mực, thuộc da) | 
| 581 | 010096 | Oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] [14] | Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất rượu vang] | 
| 582 | 010620 | Oil (Synthetic materials for absorbing — ) | Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu | 
| 583 | 010655 | Oil cement [putty] | Chất gắn kết có dầu [ma-tít] | 
| 584 | 010352 | Oil dispersants | Tác nhân phân tán dầu | 
| 585 | 010353 | Oil-bleaching chemicals | Hoá chất để làm trắng dầu | 
| 586 | 010354 | Oil-purifying chemicals | Hoá chất tinh chế dầu | 
| 587 | 010654 | Oils (Chemical additives for — ) | Phụ gia hoá chất dùng cho dầu lửa | 
| 588 | 010601 | Oils for currying leather | Dầu để làm mềm da thuộc / xử lý da thuộc | 
| 589 | 010349 | Oils for preparing leather in the course of manufacture | Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá trình sản xuất | 
| 590 | 010350 | Oils for tanning leather | Dầu dùng để thuộc da | 
| 591 | 010348 | Oils for the preservation of food | Dầu để bảo quản thực phẩm | 
| 592 | 010233 | Oil-separating chemicals | Hoá chất tách dầu | 
| 593 | 010407 | Oleic acid | Axit oleic | 
| 594 | 010408 | Olivine [silicate mineral] [14] | Olivin [khoáng silicat] | 
| 595 | 010686 | Organic digestate [fertiliser] [17] | Phân hữu cơ [phân bón] | 
| 596 | 010686 | Organic digestate [fertilizer] [16] | Phân hữu cơ [phân bón] | 
| 597 | 010411 | Oxalates | Oxalat | 
| 598 | 010412 | Oxalic acid | Axit oxalic | 
| 599 | 010413 | Oxygen for industrial purposes [18] | Ôxy cho mục đích công nghiệp | 
| 600 | 010415 | Palladium chloride [14] | Clorua palađi | 
| 601 | 010156 | Paper pulp | Bột giấy | 
| 602 | 010156 | Paper pulp | Bột giấy | 
| 603 | 010203 | Paperhanging (Adhesives for — ) | Chất dính dùng cho giấy dán tường | 
| 604 | 010649 | Paste fillers for automobile body repair [18] | Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô | 
| 605 | 010649 | Paste fillers for car body repair [18] | Chất trám/bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô | 
| 606 | 010539 | Peat [fertiliser] | Than bùn [phân bón] | 
| 607 | 010539 | Peat [fertilizer] [17] | Than bùn [phân bón] | 
| 608 | 010445 | Peat pots for horticulture | Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn | 
| 609 | 010420 | Pectin [photography] | Pectin dùng cho nhiếp ảnh | 
| 610 | 010666 | Pectin for industrial purposes | Pectin dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 611 | 010665 | Pectin for the food industry | Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm | 
| 612 | 010421 | Perborate of soda | Sô đa perborat | 
| 613 | 010422 | Percarbonates | Percacbonat | 
| 614 | 010423 | Perchlorates | Perclorat | 
| 615 | 010424 | Persulfates [14] | Persulfat | 
| 616 | 010425 | Persulfuric acid [14] | Axit persulfuric | 
| 617 | 010351 | Petroleum dispersants | Tác nhân phân tán dầu mỏ | 
| 618 | 010426 | Phenol for industrial purposes | Phenol dùng trong công nghiệp | 
| 619 | 010603 | Phonograph records (Compositions for the manufacture of — ) | Hợp chất sản xuất đĩa hát | 
| 620 | 010246 | Phonograph records (Renovating preparations for — ) | Chế phẩm phục hồi đĩa hát | 
| 621 | 010427 | Phosphates [fertilisers] | Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón] | 
| 622 | 010427 | Phosphates [fertilizers] [17] | Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón] | 
| 623 | 010429 | Phosphatides | Phosphatit / phospholipid | 
| 624 | 010433 | Phosphoric acid | Axit phosphoric | 
| 625 | 010430 | Phosphorus | Phospho | 
| 626 | 010435 | Photographic developers | Thuốc hiện ảnh / thuốc tráng phim ảnh | 
| 627 | 010267 | Photographic emulsions | Nhũ tương ảnh | 
| 628 | 010322 | Photographic paper | Giấy ảnh | 
| 629 | 010436 | Photographic sensitizers | Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh | 
| 630 | 010211 | Photography (Chemical preparations for use in — ) | Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh | 
| 631 | 010027 | Photography (Reducing agents for use in —) | Chất khử dùng cho nhiếp ảnh | 
| 632 | 010417 | Photometric paper | Giấy đo độ sáng | 
| 633 | 010213 | Photosensitive plates | Tấm nhạy sáng | 
| 634 | 010437 | Picric acid | Axit picric | 
| 635 | 010634 | Plant growth regulating preparations | Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng | 
| 636 | 010143 | Plasticizers | Chất dẻo hoá | 
| 637 | 010605 | Plastics (Dispersions of — ) | Chất phân tán chất dẻo | 
| 638 | 010438 | Plastics, unprocessed | Chất dẻo dạng thô | 
| 639 | 010439 | Plastisols | Keo | 
| 640 | 010213 | Plates (Photosensitive — ) | Tấm nhạy sáng | 
| 641 | 010269 | Plates (Sensitized photographic — ) | Tấm kính ảnh nhạy sáng | 
| 642 | 010442 | Plutonium | Plutoni | 
| 643 | 010238 | Polish removing substances | Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn | 
| 644 | 010443 | Polonium | Poloni | 
| 645 | 010707 | Polymer resins, unprocessed [17] | Nhựa polyme, chưa xử lý | 
| 646 | 010446 | Potash | Kali cacbonat / bồ tạt | 
| 647 | 010448 | Potash water | Nước kali | 
| 648 | 010447 | Potassium | Kali | 
| 649 | 010123 | Potassium dioxalate | Kali dioxalat | 
| 650 | 010444 | Potato flour for industrial purposes | Bột khoai tây dùng cho công nghiệp | 
| 651 | 010445 | Pots (Peat — ) for horticulture | Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn | 
| 652 | 010681 | Potting soil [14] | Đất mùn/Lớp đất mặt được làm màu | 
| 653 | 010643 | Power steering fluid | Chất lỏng trợ lực tay lái | 
| 654 | 010449 | Praseodymium | Praseođym | 
| 655 | 010391 | Precious metals (Salts of — ) for industrial purposes | Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp | 
| 656 | 010680 | Preparations of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14] | Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và thú y | 
| 657 | 010381 | Preservatives (Brickwork — ), except paints and oils | Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ sơn và dầu | 
| 658 | 010196 | Preservatives (Cement — ), except paints and oils | Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu | 
| 659 | 010117 | Preservatives (Concrete — ), except paints and oils | Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu | 
| 660 | 010209 | Preservatives (Flower — ) | Chế phẩm bảo quản hoa | 
| 661 | 010380 | Preservatives (Masonry — ), except paints and oils | Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu | 
| 662 | 010540 | Preservatives for tiles, except paints and oils | Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu | 
| 663 | 010210 | Preservatives for use in the pharmaceutical industry [16] | Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công nghiệp dược | 
| 664 | 010003 | Preserving (Salt for — ), other than for foodstuffs | Muối dùng để bảo quản, không dùng cho thực phẩm | 
| 665 | 010044 | Preserving foodstuffs (Chemical substances for — ) | Hoá chất bảo quản thực phẩm | 
| 666 | 010450 | Promethium | Prometi | 
| 667 | 010026 | Propellant gases for aerosols [14] | Khí đẩy dùng cho xon khí | 
| 668 | 010451 | Protactinium | Protactini | 
| 669 | 010326 | Protective gases for welding | Khí bảo vệ dùng để hàn | 
| 670 | 010452 | Protein [raw material] | Prôtein [nguyên liệu thô] | 
| 671 | 010699 | proteins for the food industry [16] | Protein dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm | 
| 672 | 010697 | Proteins for use in manufacture [16] | Protein để sử dụng trong sản xuất | 
| 673 | 010698 | Proteins for use in the manufacture of food supplements [16] | Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm | 
| 674 | 010228 | Prussiates | Muối xianua | 
| 675 | 010132 | Pulp (Wood — ) | Bột giấy gỗ | 
| 676 | 010275 | Purification of gas (Preparations for the — ) | Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz | 
| 677 | 010254 | Purification preparations | Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc | 
| 678 | 010651 | Putty (Glaziers’ — ) | Mát tít gắn kính | 
| 679 | 010453 | Pyrogallic acid | Axit pyrogalic | 
| 680 | 010133 | Pyroligneous acid [wood vinegar] | Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic, metanol, axetin…) | 
| 681 | 010454 | Quebracho for industrial purposes | Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp | 
| 682 | 010648 | Radiator flushing chemicals | Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt | 
| 683 | 010456 | Radioactive elements for scientific purposes | Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích khoa học | 
| 684 | 010458 | Radium for scientific purposes | Rađi dùng cho mục đích khoa học | 
| 685 | 010457 | Radon | Radon | 
| 686 | 010162 | Rare earth metals (Salts from — ) | Muối kim loại đất hiếm | 
| 687 | 010526 | Rare earths | Kim loại đất hiếm | 
| 688 | 010259 | Reagent paper, other than for medical or veterinary purposes [13] | Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 689 | 010251 | Recharging accumulators (Acidulated water for — ) | Nước pha axit dùng để nạp ắcqui | 
| 690 | 010246 | Records (Renovating preparations for phonograph — ) | Chế phẩm để phục hồi đĩa hát | 
| 691 | 010027 | Reducing agents for use in photography | Chất khử dùng cho nhiếp ảnh | 
| 692 | 010459 | Refrigerants | Chất làm lạnh | 
| 693 | 010238 | Removing polish (Substances for — ) | Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn | 
| 694 | 010246 | Renovating preparations for phonograph records | Chế phẩm để phục hồi đĩa hát | 
| 695 | 010461 | Resins (Acrylic — ), unprocessed | Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý | 
| 696 | 010274 | Resins (Epoxy — ), unprocessed | Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý | 
| 697 | 010455 | Resins (Synthetic — ), unprocessed | Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý | 
| 698 | 010463 | Rhenium | Reni | 
| 699 | 010331 | Rock salt | Muối mỏ / galit | 
| 700 | 010145 | Rubber preservatives | Chế phẩm bảo quản cao su | 
| 701 | 010466 | Rubidium | Rubiđi | 
| 702 | 010105 | Runs in stockings (Substances for preventing — ) | Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên tất | 
| 703 | 010114 | Saccharin | Sacarin | 
| 704 | 010057 | Sal ammoniac | Amoni clorua | 
| 705 | 010678 | Sal ammoniac spirits [14] | Dung dịch amoni clorua | 
| 706 | 010468 | Salicylic acid | Axit salicylic | 
| 707 | 010469 | Salpetre | Kali nitrat / diêm tiêu / salpet | 
| 708 | 010003 | Salt for preserving, other than for foodstuffs | Muối để bảo quản, không dùng làm thực phẩm | 
| 709 | 010476 | Salt, raw | Muối (dạng thô) | 
| 710 | 010469 | Saltpeter | Salpet / kali nitrat / diêm tiêu | 
| 711 | 010475 | Salts [chemical preparations] | Muối (chất hóa học) | 
| 712 | 010478 | Salts [fertilisers] | Muối [phân bón] | 
| 713 | 010478 | Salts [fertilizers] [17] | Muối [phân bón] | 
| 714 | 010261 | Salts for galvanic cells | Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin điện | 
| 715 | 010397 | Salts for industrial purposes | Muối dùng trong công nghiệp | 
| 716 | 010162 | Salts from rare earth metals | Muối kim loại đất hiếm | 
| 717 | 010561 | Salts of alkaline metals | Muối kim loại kiềm | 
| 718 | 010391 | Salts of precious metals for industrial purposes | Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp | 
| 719 | 010470 | Samarium | Samari | 
| 720 | 010467 | Sand (Foundry — ) | Cát dùng cho ngành đúc | 
| 721 | 010471 | Sauce for preparing tobacco | Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá | 
| 722 | 010473 | Scandium | Scanđi | 
| 723 | 010636 | Seawater for industrial purposes [14] | Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 724 | 010043 | Seaweeds [fertilisers] [17] | Tảo biển / rong biển [phân bón] | 
| 725 | 010043 | Seaweeds [fertilizers] | Tảo biển / rong biển [phân bón] | 
| 726 | 010474 | Sebacic acid | Axit sebaxic | 
| 727 | 010480 | Seed preserving substances | Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt | 
| 728 | 010479 | Selenium | Selen | 
| 729 | 010090 | Self-toning paper [photography] | Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh] | 
| 730 | 010212 | Sensitized cloth for photography | Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh | 
| 731 | 010581 | Sensitized films, unexposed | Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng | 
| 732 | 010418 | Sensitized paper | Giấy nhạy sáng / giấy ảnh | 
| 733 | 010269 | Sensitized photographic plates | Tấm kính ảnh nhạy sáng | 
| 734 | 010406 | Sensitized plates for offset printing | Tấm nhạy sáng dùng cho in opset | 
| 735 | 010436 | Sensitizers (Photographic — ) | Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh | 
| 736 | 010232 | Separating and unsticking [ungluing] preparations | Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính] | 
| 737 | 010481 | Silicates | Silicat | 
| 738 | 010483 | Silicon | Silic | 
| 739 | 010689 | Silicon carbide [raw material] [16] | Silic cacbua [nguyên liệu thô] | 
| 740 | 010484 | Silicones | Silicon | 
| 741 | 010569 | Silver nitrate | Bạc nitrat | 
| 742 | 010081 | Silver salt solutions for silvering | Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc | 
| 743 | 010646 | Sintering (Ceramic compositions for — ) [granules and powders] | Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết [dạng hạt và dạng bột] | 
| 744 | 010202 | Size for finishing and priming | Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt vải, giấy, da | 
| 745 | 010077 | Size for use in the textile industry [15] | Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt | 
| 746 | 010270 | Sizing preparations | Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da | 
| 747 | 010216 | Skins (Currying preparations for — ) | Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc | 
| 748 | 010208 | Skins (Dressing, except oils, for — ) | Chất thuộc da (trừ dầu) | 
| 749 | 010428 | Slag [fertilisers] | Xỉ [phân bón] | 
| 750 | 010428 | Slag [fertilizers] [17] | Xỉ [phân bón] | 
| 751 | 010317 | Smoking meat (Chemical preparations for — ) | Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt | 
| 752 | 010472 | Soap [metallic] for industrial purposes | Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong công nghiệp | 
| 753 | 010488 | Soda (Calcined — ) | Sôđa nung | 
| 754 | 010100 | Soda ash | Sôđa khan / sôđa nung | 
| 755 | 010485 | Sodium | Natri | 
| 756 | 010491 | Sodium salts [chemical compounds] [14] | Muối natri [hợp chất hoá học] | 
| 757 | 010524 | Soil for growing [17] | Ðất trồng trọt | 
| 758 | 010053 | Soil-conditioning chemicals | Hoá chất để cải tạo đất | 
| 759 | 010487 | Soldering chemicals | Hóa chất để hàn | 
| 760 | 010584 | Soldering fluxes | Chất trợ dung để hàn | 
| 761 | 010328 | Solidified gases for industrial purposes | Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp | 
| 762 | 010606 | Solvents for varnishes | Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni | 
| 763 | 010499 | Soot for industrial or agricultural purposes | Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp | 
| 764 | 010410 | Sorrel salt | Kali hydro oxalat | 
| 765 | 010496 | Spinel [oxide mineral] [14] | Spinel [khoáng oxit] | 
| 766 | 010058 | Spirits of salt | Dung dịch axit clohydric (HCl) | 
| 767 | 010277 | Spirits of vinegar [dilute acetic acid] | Dung dịch giấm [Axit acetic loãng] | 
| 768 | 010520 | Staining-chemicals (Enamel and glass—– ) | Hoá chất để nhuộm màu men và kính | 
| 769 | 010286 | Stain-preventing chemicals for use on fabrics | Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải | 
| 770 | 010055 | Starch for industrial purposes | Tinh bột dùng trong công nghiệp | 
| 771 | 010566 | Starch paste [adhesive], other than for stationery or household purposes | Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột [chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình | 
| 772 | 010056 | Starch-liquifying chemicals [ungluing agents] | Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết dính] | 
| 773 | 010497 | Stearic acid | Axit stearic | 
| 774 | 010017 | Steel (Finishing preparations for use in the manufacture of — ) | Chế phẩm để tinh luyện thép | 
| 775 | 010657 | Stem cells, other than for medical or veterinary purposes [17] | Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | 
| 776 | 010105 | Stockings (Substances for preventing runs in — ) | Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên tất | 
| 777 | 010498 | Strontium | Stronti | 
| 778 | 010589 | Substrates for soil-free growing [agriculture] | Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất [nông nghiệp] | 
| 779 | 010555 | Sulfates [14] | Sulfat | 
| 780 | 010486 | Sulfides [14] | Sulfua | 
| 781 | 010501 | Sulfonic acids [14] | Axit sulfonic | 
| 782 | 010493 | Sulfur [14] | Lưu huỳnh | 
| 783 | 010503 | Sulfuric acid [14] | Axit sulfuric | 
| 784 | 010285 | Sulfuric ether [14] | Ete sulfuric | 
| 785 | 010502 | Sulfurous acid [14] | Axit sulfurơ | 
| 786 | 010504 | Sumac for use in tanning | Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da | 
| 787 | 010431 | Superphosphates [fertilisers] | Supe phốt phát / super phosphat [phân bón] | 
| 788 | 010431 | Superphosphates [fertilizers] [17] | Supe phốt phát / super phosphat [phân bón] | 
| 789 | 010518 | Surface-active chemical agents | Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt | 
| 790 | 010022 | Surgical bandages (Adhesive preparations for — ) | Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật | 
| 791 | 010607 | Sweeteners (Artificial — ) [chemical preparations] | Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học] | 
| 792 | 010455 | Synthetic resins, unprocessed | Nhựa tổng hợp dạng thô | 
| 793 | 010506 | Talc [magnesium silicate] | Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat] | 
| 794 | 010507 | Tan | Vỏ cây dà (để thuộc da) | 
| 795 | 010511 | Tannic acid | Axit tanic | 
| 796 | 010508 | Tannin | Tanin | 
| 797 | 010509 | Tanning substances | Chất để thuộc da | 
| 798 | 010130 | Tan-wood | Gỗ để thuộc da | 
| 799 | 010512 | Tapioca flour for industrial purposes | Bột sắn dùng trong công nghiệp | 
| 800 | 010514 | Tartar, other than for pharmaceutical purposes [17] | Cáu rượu/kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho dược phẩm | 
| 801 | 010515 | Tartaric acid | Axit tartric | 
| 802 | 010685 | Tea extracts for the food industry [16] | Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm | 
| 803 | 010687 | Tea extracts for use in the manufacture of cosmetics [16] | Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | 
| 804 | 010684 | Tea extracts for use in the manufacture of pharmaceuticals [16] | Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | 
| 805 | 010516 | Technetium | Tecneti | 
| 806 | 010517 | Tellurium | Telu | 
| 807 | 010393 | Tempering preparations (Metal — ) | Chế phẩm để ram / tôi kim loại | 
| 808 | 010518 | Tensio-active agents | Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt | 
| 809 | 010519 | Terbium | Tebi | 
| 810 | 010278 | Test paper, chemical | Giấy thử hoá học | 
| 811 | 010529 | Tetrachlorides | Tetraclorua | 
| 812 | 010091 | Textile-brightening chemicals | Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng dệt | 
| 813 | 010363 | Textile-impregnating chemicals | Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt | 
| 814 | 010362 | Textile-waterproofing chemicals | Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải, hàng dệt | 
| 815 | 010532 | Thallium | Tali | 
| 816 | 010533 | Thiocarbanilide | Thiocarbanilit | 
| 817 | 010535 | Thorium | Thori | 
| 818 | 010295 | Threading (Compositions for — ) | Hợp chất dùng để ren | 
| 819 | 010534 | Thulium | Tuli | 
| 820 | 010704 | Thymol for industrial purposes [17] | Thymol dùng cho mục đích công nghiệp | 
| 821 | 010540 | Tiles (Preservatives for — ), except paints and oils | Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ sơn và dầu | 
| 822 | 010537 | Titanite | Titanit / sphen / grotin | 
| 823 | 010536 | Titanium dioxide for industrial purposes | Titan dioxit dùng trong công nghiệp | 
| 824 | 010471 | Tobacco (Sauce for preparing — ) | Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá | 
| 825 | 010538 | Toluene | Toluol / metylbenzen / phenylmethane | 
| 826 | 010538 | Toluol | Toluen / metylbenzen / phenylmethane | 
| 827 | 010099 | Toning baths [photography] | Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh] | 
| 828 | 010548 | Toning salts [photography] | Muối hiện màu [nhiếp ảnh] | 
| 829 | 010705 | Topsoil [17] | Lớp đất mặt | 
| 830 | 010403 | Toxic gas neutralizers | Chất trung hoà khí độc | 
| 831 | 010637 | Trace elements (Preparations of — ) for plants | Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng | 
| 832 | 010644 | Transmission fluid | Chất lỏng dẫn động | 
| 833 | 010706 | Transmission oil [17] | Dầu hộp số | 
| 834 | 010080 | Tree cavity fillers [forestry] | Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây [lâm nghiệp] | 
| 835 | 010079 | Tree-banding (Glutinous preparations for — ) | Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây | 
| 836 | 010079 | Tree-grafting (Glutinous preparations for —) | Chế phẩm dính dùng để ghép cây | 
| 837 | 010541 | Tungstic acid | Axit vonframic / axit orthotungstic | 
| 838 | 010056 | Ungluing agents [chemical preparations for liquifying starch] | Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học làm lỏng tinh bột] | 
| 839 | 010232 | Ungluing preparations | Chế phẩm làm mất kết dính | 
| 840 | 010232 | Unsticking and separating preparations | Chế phẩm để bóc và tách | 
| 841 | 010542 | Uranium | Urani | 
| 842 | 010405 | Uranium nitrate [16] | Nitrat urani | 
| 843 | 010543 | Uranium oxide | Urani oxit | 
| 844 | 010606 | Varnishes (Solvents for — ) | Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni | 
| 845 | 010647 | Vehicle engines (Coolants for — ) | Chất làm mát động cơ xe cộ | 
| 846 | 010133 | Vinegar (Wood — ) [pyroligneous acid] | Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …) | 
| 847 | 010547 | Vinic alcohol | Cồn từ rượu vang | 
| 848 | 010157 | Viscose | Sợi viscô | 
| 849 | 010692 | Vitamins for the food industry [16] | Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm | 
| 850 | 010702 | vitamins for use in the manufacture of cosmetics [16] | Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | 
| 851 | 010691 | Vitamins for use in the manufacture of food supplements [16] | Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm | 
| 852 | 010701 | vitamins for use in the manufacture of pharmaceuticals [16] | Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | 
| 853 | 010558 | Volatile alkali [ammonia] for industrial purposes | Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công nghiệp | 
| 854 | 010005 | Vulcanization accelerators [18] | Chất tăng tốc lưu hoá | 
| 855 | 010549 | Vulcanizing preparations [18] | Chế phẩm để lưu hoá | 
| 856 | 010573 | Wall tiles (Adhesives for — ) | Chất dính dùng cho gạch ốp tường | 
| 857 | 010203 | Wallpaper (Adhesives for — ) | Chất dính dùng cho giấy dán tường | 
| 858 | 010653 | Wallpaper removing preparations | Chế phẩm để bóc giấy dán tường | 
| 859 | 010251 | Water (Acidulated — ) for recharging accumulators | Nước axit để nạp lại ắc quy | 
| 860 | 010247 | Water (Distilled — ) | Nước cất | 
| 861 | 010253 | Water (Heavy — ) | Nước nặng | 
| 862 | 010544 | Water glass [soluble glass] | Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan] | 
| 863 | 010608 | Water purifying chemicals | Hoá chất để làm sạch nước | 
| 864 | 010023 | Water-softening preparations | Chế phẩm làm mềm nước | 
| 865 | 010198 | Wax (Grafting — ) for trees | Sáp để ghép cây | 
| 866 | 010128 | Wax-bleaching chemicals | Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp | 
| 867 | 010326 | Welding (Protective gases for — ) | Khí bảo vệ dùng cho hàn | 
| 868 | 010487 | Welding chemicals | Hoá chất để hàn | 
| 869 | 010127 | Wetting preparations for use in bleaching | Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng / làm sáng màu | 
| 870 | 010398 | Wetting preparations for use in dyeing | Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm | 
| 871 | 010530 | Wetting preparations for use in the textile industry | Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công nghiệp dệt | 
| 872 | 010523 | Windows (Anti-tarnishing chemicals for —) | Hoá chất chống mờ cho cửa sổ | 
| 873 | 010205 | Wine finings | Chế phẩm để tinh chế rượu vang | 
| 874 | 010550 | Witherite | Viterit | 
| 875 | 010131 | Wood alcohol | Rượu gỗ / rượu metylic | 
| 876 | 010582 | Wood alcohol (Preparations of the distillation of — ) | Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic | 
| 877 | 010132 | Wood pulp | Bột giấy gỗ | 
| 878 | 010133 | Wood vinegar [pyroligneous acid] | Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …) | 
| 879 | 010551 | Xenon | Xenon | 
| 880 | 010464 | X-ray films, sensitized but not exposed | Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng | 
| 881 | 010712 | Xylene [17] | Xylen | 
| 882 | 010711 | Xylol [17] | Xylol | 
| 883 | 010552 | Ytterbium | Yterbi | 
| 884 | 010553 | Yttrium | Ytri | 
| 885 | 010556 | Zirconia | Ziricon oxit | 


										    
										    
										    
										    
										    
												
												
												
												
												