Nhóm 43: Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; Chỗ ở tạm thời.

Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; Chỗ ở tạm thời.

Quảng cáo
Quảng cáo
STT Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt
1 430028 Accommodation (Rental of temporary –) Cho thuê chỗ ở tạm thời
2 430004 Accommodation bureau services [hotels, boarding houses] [16] Dịch vụ cơ sở lưu trú tạm thời [khách sạn, nhà trọ]
3 430162 Accommodation reservations (Temporary — ) 1)  Ðặt chỗ trước nơi lưu trú tạm thời
2)  Giữ chỗ lưu trú tạm thời
4 430134 Animals (Boarding for —) Cung cấp nơi nhốt giữ động vật
5 430138 Bar services Dịch vụ quầy rượu
6 430134 Boarding for animals Cung cấp nơi nhốt giữ động vật
7 430104 Boarding house bookings 1)  Ðặt chỗ ở tạm thời
2)  Ðặt chỗ trọ
8 430066 Boarding house services [16] Dịch vụ nhà trọ
9 430160 Buildings (Rental of transportable — ) * Cho thuê nhà di động
10 430024 Café services [16] Dịch vụ quán cà phê
11 430025 Cafeteria services [16] Dịch vụ quán ăn tự phục vụ
12 430198 Cake decorating [19] Trang trí bánh
13 430145 Camp services (Holiday — ) [lodging] Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [lưu trú tạm thời]
14 430026 Campground facilities (Providing — ) Cung cấp nơi thuận tiện cho việc cắm trại
15 430027 Canteen services [16] Dịch vụ căng tin
16 430010 Catering (Food and drink — ) Dịch vụ cung cấp thức ăn, đồ uống do nhà hàng thực hiện
17 430098 Day-nursery [crèche] services [16] Dịch vụ trông trẻ ban ngày [nhà trẻ]
18 430197 Decorating of food [19] Trang trí thực phẩm
19 430193 Food sculpting [14] Tạo hình trang trí trên thực phẩm
20 430145 Holiday camp services [lodging] Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [lưu trú tạm thời]
21 430201 Hookah lounge services [20] Dịch vụ phòng hút shisha
22 430105 Hotel reservations Ðặt chỗ khách sạn
23 430073 Hotel services [16] Dịch vụ khách sạn
24 430199 Information and advice in relation to the preparation of meals [19] Cung cấp thông tin và tư vấn liên quan đến việc chuẩn bị bữa ăn
25 430183 Motel services [16] Dịch vụ khách sạn cạnh đường cho khách có ôtô
26 430200 Personal chef services [19] Dịch vụ đầu bếp cá nhân
27 430026 Providing campground facilities Cung cấp nơi thuận tiện cho việc cắm trại
28 430194 Reception services for temporary accommodation [management of arrivals and departures] [17] Dịch vụ lễ tân cho dịch vụ cung cấp chỗ ở tạm thời [quản lý khách đến và đi]
29 430186 Rental of chairs, tables, table linen, glassware Cho thuê ghế, bàn, khăn trải bàn, khăn ăn, đồ thuỷ tinh
30 430190 Rental of cooking apparatus Cho thuê thiết bị nấu ăn
31 430191 Rental of drinking water dispensers Cho thuê thiết bị phân phối nước uống
32 430192 Rental of lighting apparatus* [15] Cho thuê thiết bị chiếu sáng, không dùng cho trường quay hoặc nhà hát
33 430187 Rental of meeting rooms Cho thuê phòng họp
34 430028 Rental of temporary accommodation Cho thuê chỗ ở tạm thời
35 430189 Rental of tents Cho thuê lều trại
36 430160 Rental of transportable buildings * Cho thuê nhà di động
37 430162 Reservations (Temporary accommodation —) 1)  Ðặt chỗ trước nơi lưu trú tạm thời
2)  Giữ chỗ lưu trú tạm thời
38 430102 Restaurant services [16] Dịch vụ nhà hàng ăn uống
39 430013 Retirement home services [16] Dịch vụ nhà nghỉ cho người hưu trí
40 430107 Self-service restaurant services [16] Dịch vụ nhà hàng ăn uống tự phục vụ
41 430108 Snack-bar services [16] Dịch vụ quán rượu nhỏ
42 430071 Tourist home services [16] Dịch vụ nhà nghỉ du lịch
43 430196 Udon and soba restaurant services [18] Dịch vụ nhà hàng mỳ Udon và Soba
44 430195 Washoku restaurant services [17] Dịch vụ nhà hàng các món ăn truyền thống Nhật Bản
Vui lòng đánh giá!
Ls. Nguyễn Minh Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top
Developed by Luathungson.vn
Facebook Messenger
Chat qua Zalo
Tổng đài 19006518
Developed by Luathungson.vn