logo

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, nhiều doanh nghiệp Trung Quốc mở rộng thị trường sang Việt Nam và có nhu cầu bảo hộ nhãn hiệu để khẳng định quyền sở hữu trí tuệ cũng như nâng cao giá trị thương hiệu. Việc đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các tranh chấp pháp lý mà còn tạo tiền đề vững chắc cho hoạt động kinh doanh lâu dài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký nhãn hiệu dành cho công ty Trung Quốc tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ của mình

I. Cơ sở pháp lý

  1. Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009 và 2022.
  2. Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN, sửa đổi bởi Thông tư 16/2016/TT-BKHCN và Thông tư 18/2011/TT-BKHCN.
  3. Các Công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên;  như Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp.

II.Những lưu ý khi đăng ký nhãn hiệu của doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam

1.Về thẩm quyền nộp đơn đăng ký nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam

Theo Điều 89 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, người nộp đơn đăng ký nhãn hiệu nước ngoài tại Việt Nam được phân thành hai nhóm:

Nhóm 1:

  • Cá nhân nước ngoài thường trú tại Việt Nam.
  • Tổ chức, cá nhân nước ngoài có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam.
    Cách thức nộp đơn: Có thể tự mình nộp đơn trực tiếp hoặc thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp tại Việt Nam.

Nhóm 2:

  • Cá nhân nước ngoài không thường trú tại Việt Nam.
  • Tổ chức, cá nhân nước ngoài không có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam.
    Cách thức nộp đơn: Bắt buộc nộp đơn thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp hợp pháp tại Việt Nam.

2. Tra cứu nhãn hiệu trước khi đăng ký

Để tránh nhãn hiệu bị từ chối do trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được bảo hộ tại Việt Nam, doanh nghiệp nước ngoài cần thực hiện việc tra cứu nhãn hiệu trước khi đăng ký. Hiện nay, có hai phương pháp tra cứu phổ biến:

  • Cách 1: Tra cứu trực tuyến miễn phí:
    Doanh nghiệp có thể tra cứu trên cơ sở dữ liệu trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam tại địa chỉ:
    IP Viet Nam
  • Cách 2: Tra cứu nâng cao:
    Đây là hình thức tra cứu chuyên sâu, được thực hiện bởi tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao hơn và giảm thiểu rủi ro nhãn hiệu bị từ chối.

3. Nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên”

Pháp luật Việt Nam áp dụng nguyên tắc “Nộp đơn đầu tiên”. Điều này có nghĩa là nhãn hiệu sẽ được bảo hộ cho người nộp đơn trước, bất kể nhãn hiệu đó đã được sử dụng trên thực tế hay chưa. Vì vậy, doanh nghiệp nước ngoài cần nhanh chóng nộp đơn để bảo vệ quyền lợi của mình.

III. Hồ sơ đăng ký nhãn của doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam

Theo quy định Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành, hồ sơ đăng ký nhãn hiệu của chủ đơn nước ngoài tại Việt Nam cần bao gồm các tài liệu sau:

1. Tờ khai đăng ký nhãn hiệu:

  • Sử dụng Mẫu ban hành thuộc Phụ lục kèm theo Nghị định số 65/2023/NĐ-CP.
  • Cần điền đầy đủ, chính xác thông tin về nhãn hiệu, chủ sở hữu và danh mục sản phẩm/dịch vụ đăng ký.

2. Mẫu nhãn hiệu:

  • Nộp 05 mẫu nhãn hiệu giống nhau (không bao gồm mẫu dán trên tờ khai).
  • Mẫu nhãn hiệu phải đáp ứng các yêu cầu sau:

Kích thước của mỗi thành phần nhãn hiệu: từ 20 mm x 20mm.

Tổng thể nhãn hiệu phải nằm trong khuôn mẫu 80mm x 80mm.

Nếu nhãn hiệu là hình ba chiều, phải kèm theo ảnh chụp hoặc hình vẽ thể hiện phối cảnh.

Nếu nhãn hiệu yêu cầu bảo hộ màu sắc, mẫu nhãn hiệu phải trình bày đúng màu sắc đó.

3. Giấy ủy quyền:

Giấy ủy quyền của chủ đơn Trung Quốc ủy quyền cho Tổ chức đại diện Sở hữu công nghiệp tại Việt Nam

4.Tài liệu chứng minh quyền đăng ký:

Nếu chủ đơn là người thụ hưởng quyền đăng ký từ một cá nhân/tổ chức khác, cần cung cấp tài liệu chứng minh.

5.Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có):

Nếu doanh nghiệp yêu cầu hưởng quyền ưu tiên theo Công ước Paris, cần nộp bản sao đơn đăng ký nhãn hiệu đầu tiên tại quốc gia khác.

6.Chứng từ nộp phí, lệ phí:

Bản sao chứng từ nộp phí/lệ phí qua dịch vụ bưu chính hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam.

IV.Quy trình đăng ký nhãn hiệu của doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam

1.Nộp hồ sơ:
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu được nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam thông qua các phương thức:

  • Nộp trực tiếp tại trụ sở hoặc các văn phòng đại diện.
  • Nộp qua đường bưu điện.

2. Thẩm định hình thức:

  • Trong vòng 01 tháng kể từ ngày nhận đơn, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ bị thiếu hoặc sai sót, Cục sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong thời hạn quy định.

3.Công bố đơn:

Sau khi hồ sơ hợp lệ, đơn đăng ký sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong vòng 02 tháng.

4. Thẩm định nội dung:

Trong vòng 09-12 tháng, Cục sẽ đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu (tính phân biệt, không trùng/tương tự với nhãn hiệu khác).

5. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu:

  • Nếu đáp ứng các yêu cầu bảo hộ, nhãn hiệu sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký.
  • Thời gian bảo hộ: 10 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn nhiều lần

V. Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam

Chi phí đăng ký nhãn hiệu bao gồm:

  • Phí nộp đơn.
  • Phí thẩm định nội dung.
  • Phí công bố đơn.
  • Phí cấp Giấy chứng nhận.

Mức phí cụ thể phụ thuộc vào số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ đăng ký.

VI. Kết luận

Để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng khả năng được cấp văn bằng bảo hộ. Với một nhãn hiệu được bảo vệ hợp pháp, doanh nghiệp Trung Quốc có thể tự tin phát triển tại thị trường Việt Nam, tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng bền vững.

Liên hệ Luật Hùng Sơn- Tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ mọi thủ tục về Sở hữu trí tuệ. SĐT: 0969.329.922

Vui lòng đánh giá!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Tin mới

Các tin khác

Video tư vấn pháp luật

To-top