Bản quyền phần mềm thuộc về ai? Người lập trình hay người đầu tư? Cùng Luật Hùng Sơn tìm hiểu cụ thể qua nội dung bài viết dưới đây:
Bản quyền phần mềm là gì?
Theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, bản quyền phần mềm là quyền sở hữu trí tuệ đối với chương trình máy tính, bao gồm cả tài liệu hướng dẫn sử dụng, tài liệu giải thích và tài liệu khác có liên quan đến chương trình máy tính đó.
Bản quyền phần mềm bảo vệ mã nguồn, cấu trúc dữ liệu và giao diện người dùng của chương trình máy tính.
Ai có quyền đăng ký bản quyền phần mềm?
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, người có quyền đăng ký bản quyền phần mềm bao gồm:
- Cá nhân là tác giả của phần mềm: Cá nhân trực tiếp sáng tạo ra phần mềm, bao gồm lập trình viên, nhà thiết kế giao diện, nhà văn tài liệu, v.v.
- Tổ chức là tác giả của phần mềm: Tổ chức được giao nhiệm vụ sáng tạo ra phần mềm, bao gồm công ty, trường đại học, viện nghiên cứu, v.v.
- Chủ sở hữu hợp pháp phần mềm: Cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền hoặc thừa kế quyền sở hữu phần mềm từ tác giả.
Ai là người sở hữu bản quyền của phần mềm?
Nguyên tắc chung: Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, người có quyền sở hữu bản quyền phần mềm là tác giả của phần mềm.
Trường hợp ngoại lệ:
- Phần mềm được sáng tạo bởi người lao động trong khuôn khổ hợp đồng lao động: Trong trường hợp này, chủ sở hữu hợp pháp của phần mềm là người sử dụng lao động, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản giữa người sử dụng lao động và người lao động.
- Phần mềm được sáng tạo theo đơn đặt hàng: Trong trường hợp này, người sở hữu hợp pháp của phần mềm là người đặt hàng, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản giữa người đặt hàng và tác giả.
Lưu ý:
- Việc đăng ký bản quyền phần mềm là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu bản quyền.
- Chủ sở hữu bản quyền phần mềm có quyền sử dụng, chuyển nhượng, cho thuê, cho phép sử dụng, cấm sao chép, cấm công bố, cấm phân phối, cấm sửa đổi, cấm dịch sang ngôn ngữ khác, cấm chuyển đổi phần mềm, cấm cho thuê phần mềm, cấm xuất khẩu phần mềm.
Vấn đề vi phạm bản quyền phần mềm là gì?
Vi phạm bản quyền phần mềm là hành vi sử dụng phần mềm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền, bao gồm:
- Sao chép phần mềm trái phép
- Phân phối phần mềm trái phép
- Sử dụng phần mềm giả
- Sửa đổi phần mềm trái phép
- Dịch phần mềm sang ngôn ngữ khác trái phép
- Chuyển đổi phần mềm trái phép
- Cho thuê phần mềm trái phép
- Xuất khẩu phần mềm trái phép
Vi phạm bản quyền phần mềm là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Kết luận
Bản quyền phần mềm là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm và bảo vệ. Việc tôn trọng bản quyền phần mềm góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm và bảo vệ lợi ích của người sáng tạo.
Trên đây là nội dung tư vấn của Luật Hùng Sơn tìm hiểu về người sở hữu bản quyền của phần mềm. Hy vọng bạn đọc đã tìm được những thông tin hữu ích về chủ đề này. Để được tư vấn chi tiết hoặc hỗ trợ dịch vụ tư vấn pháp lý trên toàn quốc, vui lòng liên hệ 0969 329 922 để được giải đáp.