Máy, máy công cụ, dụng cụ vận hành bằng điện; Ðộng cơ và đầu máy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Các bộ phận ghép nối và truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Nông cụ, trừ loại dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 070555 | 3D printers [15] | Máy in 3D |
2 | 070576 | 3D printing pens [18] | Bút in 3D |
3 | 070002 | Acetylene cleaning apparatus | Thiết bị làm sạch axetilen |
4 | 070314 | Adhesive bands for pulleys | Ðai dính cho ròng rọc |
5 | 070004 | Adhesive tape dispensers [machines] | Bộ phân phối băng dính [máy móc] |
6 | 070005 | Aerating pumps for aquaria | 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; 2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh |
7 | 070006 | Aerocondensers | Bộ ngưng tụ khí |
8 | 070386 | Aeronautical engines | Động cơ hàng không |
9 | 070029 | Aeroplane engines | Ðộng cơ máy bay |
10 | 070007 | Agitators | 1) Máy trộn; 2) Máy khuấy |
11 | 070009 | Agricultural elevators | Máy nâng hạ nông nghiệp |
12 | 070388 | Agricultural implements, other than hand-operated [17] | Công cụ nông nghiệp/nông cụ, trừ loại thao tác thủ công |
13 | 070008 | Agricultural machines | Máy nông nghiệp |
14 | 070514 | Air brushes for applying colour | Dụng cụ phun sơn bằng khí nén |
15 | 070011 | Air condensers | Bộ ngưng tụ khí |
16 | 070129 | Air cushion devices for moving loads | Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng |
17 | 070380 | Air cushion vehicles (Engines for — ) | Ðộng cơ cho xe cộ chạy trên đệm khí |
18 | 070310 | Air pumps [garage installations] | Bơm hơi [trang bị của xưởng sửa chữa] |
19 | 070398 | Air suction machines | Máy hút không khí |
20 | 070018 | Alternators | Máy phát điện xoay chiều |
21 | 070396 | Anti-friction bearings for machines | Ổ trục chống ma sát cho máy |
22 | 070396 | Anti-friction pads for machines | Miếng đệm chống ma sát cho máy |
23 | 070273 | Anti-pollution devices for motors and engines | Thiết bị chống ô nhiễm cho động cơ và đầu máy |
24 | 070056 | Apparatus for aerating beverages [15] | Thiết bị tạo ga cho đồ uống |
25 | 070163 | Apparatus for aerating water [15] | Thiết bị tạo ga cho nước uống |
26 | 070012 | Apparatus for drawing up beer under pressure [13] | Thiết bị hút bia bằng áp lực |
27 | 070360 | Aprons [parts of machines] | Tấm che [Bộ phận của máy] |
28 | 070005 | Aquaria (Aerating pumps for — ) | 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; 2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh |
29 | 070214 | Atomisers [machines] | Thiết bị phun mù [máy móc] |
30 | 070073 | Automatic grapnels for marine purposes | Neo móc tự động cho mục đích hàng hải |
31 | 070020 | Axles for machines | Trục cho máy |
32 | 070521 | Bags (Vacuum cleaner — ) | 1) Túi đựng rác có thể tháo ra của máy hút bụi; 2) Túi đựng rác bẩn, bộ phận của máy hút bụi |
33 | 070339 | Ball rings for bearings | Vòng bi cho ổ trục |
34 | 070049 | Ball-bearings | Ổ bi |
35 | 070314 | Bands (Adhesive — ) for pulleys | 1) Đai dính cho ròng rọc; 2) Đai dính cho puly |
36 | 070533 | Basket presses | Thùng ép |
37 | 070091 | Bearing brackets for machines | Giá đỡ ổ trục cho máy móc |
38 | 070339 | Bearings (Ball rings for — ) | Vòng bi cho ổ trục |
39 | 070130 | Bearings [parts of machines] | 1) Ổ bi [bộ phận của máy móc] 2) Ổ trục [bộ phận của máy móc] |
40 | 070290 | Bearings for transmission shafts | 1) Ổ trục cho trục truyền động; 2) Ổ bi cho trục truyền động |
41 | 070403 | Beaters, electric | Máy đập chạy điện |
42 | 070044 | Beating machines | Máy đập |
43 | 070390 | Beer pumps | Máy bơm bia |
44 | 070350 | Bellows [parts of machines] [15] | Ống thổi [bộ phận của máy móc] |
45 | 070037 | Belt conveyors | Băng tải |
46 | 070126 | Belts (Dynamo — ) | Ðai truyền của máy phát điện |
47 | 070036 | Belts for conveyors | Đai truyền cho băng tải |
48 | 070074 | Belts for machines | Ðai truyền cho máy móc |
49 | 070343 | Belts for motors and engines | Ðai truyền dùng cho động cơ và đầu máy |
50 | 070104 | Bending machines | Máy uốn |
51 | 070315 | Beverage preparation machines, electromechanical | Thiết bị cơ-điện để chế biến đồ uống |
52 | 070512 | Bicycle assembling machines | Máy lắp ráp xe đạp |
53 | 070047 | Bicycle dynamos | Máy phát điện cho xe đạp |
54 | 070058 | Binding apparatus for hay | Thiết bị bó cỏ khô |
55 | 070050 | Bitumen making machines | Máy sản xuất bitum |
56 | 070227 | Blade holders [parts of machines] | Mâm kẹp lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] |
57 | 070225 | Blade sharpening [stropping] machines | Máy mài sắc lưỡi cắt |
58 | 070223 | Blades (Chaff cutter — ) | Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật) |
59 | 070189 | Blades [parts of machines] | Lưỡi cắt [bộ phận của máy móc] |
60 | 070444 | Blenders, electric, for household purposes | Máy trộn chạy điện dùng cho mục đích gia đình |
61 | 070534 | Blowing machines | Máy thổi |
62 | 070199 | Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of gases | Máy thổi để nén, hút và vận chuyển khí |
63 | 070203 | Blowing machines for the compression, sucking and carrying of grain | Máy thổi để nén, hút và vận chuyển hạt |
64 | 070401 | Boats (Engines for — ) | Đầu máy cho tàu thuyền |
65 | 070402 | Boats (Motors for — ) | Động cơ cho tàu thuyền |
66 | 070054 | Bobbins for weaving looms | Ống suốt cho khung cửi dệt |
67 | 070471 | Boiler tubes [parts of machines] | Ống nồi hơi [bộ phận của máy] |
68 | 070327 | Bookbinding apparatus and machines for industrial purposes | Máy và thiết bị đóng sách dùng cho mục đích công nghiệp. |
69 | 070264 | Borers (Mine — ) | Máy khoan mỏ |
70 | 070411 | Bottle capping machines | Máy đóng nắp chai |
71 | 070064 | Bottle filling machines | Máy đóng chai |
72 | 070412 | Bottle sealing machines | 1) Máy đóng nút chai; 2) Máy đậy nút chai |
73 | 070410 | Bottle stoppering machines | Máy đóng nút chai |
74 | 070065 | Bottle washing machines | Máy súc rửa chai |
75 | 070081 | Boxes for matrices [printing] | Hộp cho khuôn cối [ngành in] |
76 | 070091 | Brackets (Bearing — ) for machines | Gía đỡ ổ trục cho máy móc |
77 | 070372 | Braiding machines | Máy bện |
78 | 070405 | Brake linings, other than for vehicles [17] | Lót phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
79 | 070524 | Brake pads, other than for vehicles [17] | Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
80 | 070407 | Brake segments, other than for vehicles [17] | Má phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
81 | 070406 | Brake shoes, other than for vehicles [17] | Guốc hãm/guốc phanh, trừ loại dùng cho xe cộ |
82 | 070288 | Bread cutting machines | Máy cắt bánh mỳ |
83 | 070066 | Brewing machines | Máy sản xuất bia |
84 | 070313 | Bridges (Roller — ) | 1) Cầu trục; 2) Cầu có con lăn |
85 | 070033 | Brushes (Dynamo — ) | Chổi than của máy phát điện |
86 | 070068 | Brushes [parts of machines] | Chổi [bộ phận của máy] |
87 | 070559 | Brushes for vacuum cleaners [16] | Bàn chải dùng cho máy hút bụi chân không |
88 | 070413 | Brushes, electrically operated [parts of machines] [14] | Chổi vận hành bằng điện [bộ phận của máy] |
89 | 070069 | Bulldozers | Xe ủi đất |
90 | 070046 | Butter machines | Máy làm bơ |
91 | 070292 | Calenders | Máy cán |
92 | 070568 | Camshafts for vehicle engines [17] | Trục cam dùng cho động cơ xe cộ |
93 | 070287 | Can openers, electric | Dụng cụ mở hộp, dùng điện |
94 | 070072 | Capstans | Cái tời để kéo cáp |
95 | 070093 | Carbon brushes [electricity] | Chổi than [điện] |
96 | 070015 | Carburetter feeders | 1) Bộ cấp liệu cho chế hoà khí; 2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hoà khí |
97 | 070078 | Carburetters | Bộ chế hoà khí |
98 | 070079 | Card clothing [parts of carding machines] | Vải chải [bộ phận của máy chải] |
99 | 070364 | Carding machines | Máy chải thô |
100 | 070481 | Carpet shampooing (Machines and apparatus for — ) [electric] | Máy và thiết bị điện để giặt thảm |
101 | 070360 | Carriage aprons | Tấm che máy |
102 | 070097 | Carriages for knitting machines | Bộ phận quay dùng cho máy dệt |
103 | 070424 | Cartridges for filtering machines | Hộp chứa dùng cho máy lọc |
104 | 070482 | Catalytic converters | Thiết bị chuyển hoá xúc tác |
105 | 070483 | Central vacuum cleaning installations | Thiết bị làm sạch chân không trung tâm |
106 | 070086 | Centrifugal machines | Máy ly tâm |
107 | 070087 | Centrifugal mills | Máy xay ly tâm |
108 | 070088 | Centrifugal pumps | Bơm ly tâm |
109 | 070086 | Centrifuges [machines] | Máy ly tâm |
110 | 070223 | Chaff cutter blades | Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật |
111 | 070210 | Chaff cutters | Máy băm thức ăn cho động vật |
112 | 070484 | Chain saws | Cưa xích |
113 | 070107 | Chisels for machines | Lưỡi đục dùng cho máy |
114 | 070194 | Chucks [parts of machines] | Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy] |
115 | 070038 | Churns | Máy khuấy |
116 | 070103 | Cigarette machines for industrial purposes | Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp |
117 | 070082 | Cinder sifters [machines] | 1) Sàng xỉ than [máy móc]; 2) Máy sàng than xỉ |
118 | 070108 | Clack valves [parts of machines] | Nắp van [bộ phận của máy móc] |
119 | 070281 | Cleaning (Machines and apparatus for — ) [electric] | 1) Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện]; 2) Máy và thiết bị điện để làm sạch |
120 | 070002 | Cleaning apparatus (Acetylene — ) | Thiết bị để làm sạch axetylen |
121 | 070485 | Cleaning appliances utilizing steam | Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước |
122 | 070122 | Clippers [machines] | Máy xén |
123 | 070174 | Clutches, other than for land vehicles [17] | Khớp ly hợp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
124 | 070094 | Coal-cutting machines [15] | Máy đào than50 |
125 | 070415 | Coffee grinders, other than handoperated | Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay |
126 | 070236 | Coin-operated washing machines | Máy giặt vận hành bằng đồng xu |
127 | 070514 | Colour (Air brushes for applying — ) | Dụng cụ phun sơn bằng khí nén |
128 | 070030 | Colour-washing machines | 1) Máy quét vôi; 2) Máy sơn tường |
129 | 070391 | Compressed air engines | 1) Máy nén khí; 2) Động cơ khí nén |
130 | 070456 | Compressed air guns for the extrusion of mastics | 1)Súng khí nén để đẩy mát tít; 2) Súng khí nén để đùn mát tít |
131 | 070392 | Compressed air machines | Máy khí nén |
132 | 070393 | Compressed air pumps | Bơm khí nén |
133 | 070113 | Compressors [machines] | Máy nén [máy móc] |
134 | 070437 | Compressors for refrigerators | Máy nén dùng cho tủ lạnh |
135 | 070045 | Concrete mixers [machines] | Máy trộn bê tông |
136 | 070116 | Condensing installations | Thiết bị ngưng tụ |
137 | 070048 | Connecting rods for machines, motors and engines | Thanh truyền cho máy móc động cơ điện và động cơ |
138 | 070434 | Control cables for machines, engines or motors | Cáp điều khiển của máy, động cơ điện và động cơ |
139 | 070435 | Control mechanisms for machines, engines or motors | Cơ cấu điều khiển cho máy, động cơ điện và động cơ |
140 | 070472 | Controls (Hydraulic — ) for machines, motors and engines | Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy, độngcơ điện và động cơ |
141 | 070473 | Controls (Pneumatic — ) for machines, motors and engines | Bộ điều khiển hơi dùng cho máy, động cơ điện và động cơ |
142 | 070463 | Conversion apparatus (Fuel — ) for internal combustion engines | Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong |
143 | 070003 | Converters for steel works | Lò chuyển cho xưởng luyện thép |
144 | 070371 | Conveyors [machines] | Băng tải [máy móc] |
145 | 070119 | Cord making machines | Máy bện dây thừng nhỏ |
146 | 070089 | Corn husking machines | Máy bóc vỏ ngũ cốc |
147 | 070385 | Couplings, other than for land vehicles [17] | Cơ cấu ghép nối, trừ loại dùng cho phươngtiện giao thông đường bộ |
148 | 070075 | Cowlings [parts of machines] | 1) Nắp capô [bộ phận máy móc]; 2) Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc] |
149 | 070453 | Cranes [lifting and hoisting apparatus] | Cần trục [thiết bị nâng và nhấc] |
150 | 070021 | Crank shafts | 1) Trục quay; 2) Trục khuỷu |
151 | 070474 | Crankcases for machines, motors and engines | Hộp tay quay dùng cho máy, động cơ điện và động cơ |
152 | 070230 | Cranks [parts of machines] | 1) Tay quay [bộ phận của máy móc]; 2) Maniven [bộ phận của máy móc] |
153 | 070083 | Cream/milk separators | Máy tách kem/sữa |
154 | 070256 | Crushers for kitchen use, electric [14] | Máy ép/nghiền dùng cho nhà bếp, chạy điện |
155 | 070561 | Crushing machines [16] | Máy nghiền đập |
156 | 070513 | Cultivators (Motorized — ) | 1) Máy cày được cơ giới hoá; 2) Máy xới được cơ giới hoá |
157 | 070138 | Cultivators [machines] | 1) Máy cày [máy móc]; 2) Máy xới [máy móc] |
158 | 070124 | Current generators | Máy phát điện |
159 | 070331 | Curtain drawing devices, electrically operated | 1) Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện; 2) Thiết bị kéo rèm vận hành bằng điện |
160 | 070123 | Cutters [machines] | Máy cắt [máy móc] |
161 | 070531 | Cutting apparatus (Electric arc — ) | Thiết bị cắt hồ quang điện |
162 | 070486 | Cutting blow pipes, gas-operated | 1) Mỏ hàn cắt, vận hành bằng gaz; 2) Mỏ xì, vận hành bằng gaz; 3) Mỏ đèn, vận hành bằng gaz |
163 | 070146 | Cutting machines | Máy cắt |
164 | 070137 | Cylinder heads for engines | Đầu xi lanh cho động cơ |
165 | 070197 | Cylinders (Pistons for — ) | Pít tông cho xi lanh |
166 | 070139 | Cylinders for machines | Xi lanh dùng cho máy móc |
167 | 070446 | Cylinders for motors and engines | Xi lanh dùng cho động cơ điện và động cơ |
168 | 070222 | Dairy machines | Máy sản xuất bơ sữa |
169 | 070329 | Darning machines | Máy mạng vá |
170 | 070395 | Dashpot plungers [parts of machines] | 1) Pit tông hoãn xung [bộ phận của máy móc]; 2) Pit tông giảm xóc [bộ phận của máy móc] |
171 | 070147 | De-aerators for feedwater | Máy khử khí cho nước ăn |
172 | 070149 | Degreasers [machines] | Máy tẩy nhờn |
173 | 070251 | Derricks | 1) Cần trục; 2) Cần cẩu; 3) Giàn khoan |
174 | 070257 | Diaphragms (Pump — ) | Tấm chắn của máy bơm |
175 | 070167 | Die-cutting and tapping machines | Máy tiện và cắt ren |
176 | 070181 | Die-stamping machines | 1) Máy dập khuôn; 2) Máy rèn khuôn |
177 | 070397 | Diggers [machines] | Máy đào đất |
178 | 070231 | Dishwashers | Máy rửa bát đĩa |
179 | 070153 | Disintegrators | Máy nghiền |
180 | 070458 | Ditchers [ploughs] | Máy đào hào, mương [xẻ rãnh] |
181 | 070448 | Dividing machines | Máy phân chia |
182 | 070538 | Door closers, electric | Thiết bị đóng cửa bằng điện |
183 | 070551 | Door closers, hydraulic [14] | Thiết bị đóng cửa, dùng thủy lực |
184 | 070552 | Door closers, pneumatic [14] | Thiết bị đóng cửa, dùng khí nén |
185 | 070539 | Door openers, electric | Thiết bị mở cửa bằng điện |
186 | 070515 | Door openers, hydraulic [14] | Thiết bị mở cửa, dùng thủy lực |
187 | 070520 | Door openers, pneumatic [14] | Thiết bị mở cửa, dùng khí nén |
188 | 070439 | Drain cocks | 1) Van xả; 2) Van thoát nước; 3) Vòi thoát nước 4) Vòi xả nước |
189 | 070158 | Drainage machines | Máy tiêu nước |
190 | 070159 | Dressing (Apparatus for — ) | 1) Thiết bị nắn thẳng; 2) Thiết bị bào nhẵn |
191 | 070428 | Drill chucks [parts of machines] | Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy] |
192 | 070449 | Drilling bits [parts of machines] | Mũi khoan [bộ phận máy] |
193 | 070125 | Drilling heads [parts of machines] | Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc] |
194 | 070299 | Drilling machines | Máy khoan |
195 | 070462 | Drilling rigs [floating or non-floating] | Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi] |
196 | 070300 | Drills (Electric hand — ) | Khoan cầm tay chạy điện |
197 | 070111 | Drives (Pedal — ) for sewing machines | Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu |
198 | 070425 | Driving chains, other than for land vehicles [17] | Xích dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
199 | 070241 | Driving motors, other than for land vehicles [17] | Động cơ dẫn động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
200 | 070039 | Drums [parts of machines] | Trống tang [bộ phận của máy móc] |
201 | 070487 | Dust exhausting installations for cleaning purposes | Hệ thống hút bụi cho mục đích làm sạch |
202 | 070488 | Dust removing installations for cleaning purposes | Hệ thống khử bụi cho mục đích làm sạch |
203 | 070362 | Dyeing machines | Máy nhuộm |
204 | 070126 | Dynamo belts | 1) Ðai truyền của máy phát điện; 2) Đai truyền của đinamô |
205 | 070033 | Dynamo brushes | 1) Chổi của máy phát điện; 2) Chổi của máy đinamô |
206 | 070160 | Dynamos | 1) Máy phát điện; |
2) Đinamô | |||
207 | 070417 | Earth moving machines | Máy xúc đất |
208 | 070170 | Ejectors | Bơm phụt |
209 | 070531 | Electric arc cutting apparatus | Thiết bị cắt hồ quang điện |
210 | 070530 | Electric arc welding apparatus | Thiết bị hàn hồ quang điện |
211 | 070489 | Electric hammers | Búa điện |
212 | 070526 | Electric welding apparatus | Thiết bị hàn dùng điện |
213 | 070525 | Electrodes for welding machines | Điện cực dùng cho máy hàn |
214 | 070490 | Electromechanical machines for chemical industry | Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất |
215 | 070535 | Electroplating machines | Thiết bị mạ điện |
216 | 070172 | Elevating apparatus | Thiết bị nâng |
217 | 070127 | Elevator belts | Ðai của máy nâng |
218 | 070491 | Elevator chains [parts of machines] | Xích nâng [bộ phận của máy] |
219 | 070540 | Elevator operating apparatus | Thiết bị vận hành thang máy |
220 | 070024 | Elevators [lifts] | Máy nâng [thang máy] |
221 | 070206 | Embossing machines | Máy dập nổi |
222 | 070492 | Emergency power generators | Máy phát điện khẩn cấp |
223 | 070557 | Engine mounts, other than for land vehicles [17] | Khung treo động cơ, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
224 | 070401 | Engines for boats | Ðộng cơ cho tàu thuyền |
225 | 070433 | Engines, other than for land vehicles | 1) Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất; 2) Động cơ, không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
226 | 070207 | Engraving machines | 1) Máy khắc trổ; 2) Máy chạm trổ |
227 | 070178 | Escalators | Thang cuốn |
228 | 070184 | Excavators | Máy đào xúc |
229 | 070451 | Exhausts for motors and engines | Ống xả của động cơ điện và động cơ |
230 | 070493 | Expansion tanks [parts of machines] | Thùng giảm áp [bộ phận của máy] |
231 | 070185 | Extractors for mines | Máy phá mìn |
232 | 070441 | Fan belts for motors and engines | Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ |
233 | 070381 | Fans for motors and engines | Quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ |
234 | 070203 | Fans for the compression, sucking and carrying of grain | Quạt dùng để nén khí, hút và vận chuyển hạt |
235 | 070333 | Faucets [parts of machines, engines or motors] [18] | Vòi [bộ phận của máy móc, máy hoặc động cơ] |
236 | 070517 | Feeders (Mechanized livestock — ) | Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia súc ăn uống |
237 | 070176 | Feeders [parts of machines] | Bộ cấp liệu [bộ phận của máy móc] |
238 | 070430 | Feeding apparatus for engine boilers | Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của máy |
239 | 070353 | Filling machines | 1) Máy rót; 2) Máy nạp tải; 3) Máy cấp phôi |
240 | 070109 | Filter presses | Máy lọc ép |
241 | 070192 | Filtering machines | Máy lọc |
242 | 070457 | Filters being parts of machines or engines [19] | Bộ lọc là bộ phận của máy móc hoặc động cơ |
243 | 070010 | Filters for cleaning cooling air [for engines] | Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh [dùng cho động cơ] |
244 | 070193 | Finishing machines | Máy hoàn thiện sản phẩm |
245 | 070101 | Fittings for engine boilers | 1) Các linh kiện cho nồi hơi của máy; 2) Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy |
246 | 070166 | Fleshing machines | Máy nạo thịt ở da |
247 | 070584 | Floating production storage and offloading [FPSO] units [20] | Kho chứa nổi, sản xuất và xuất dầu |
248 | 070266 | Flour mill machines | Máy xay bột |
249 | 070053 | Flour mills | Máy nghiền bột mì |
250 | 070416 | Flues for engine boilers | Ống hơi của nồi hơi máy |
251 | 070337 | Fly-wheels (Machine — ) | Bánh đà của máy |
252 | 070195 | Fodder presses | Máy ép cỏ khô |
253 | 070423 | Food preparation machines, electromechanical | Thiết bị cơ điện để chế biến thực phẩm |
254 | 070475 | Food processors [electric] | Máy chế biến thức ăn dùng điện |
255 | 070351 | Forge blowers [19] | Máy thổi cho lò rèn |
256 | 070196 | Foundry machines | Máy đúc |
257 | 070279 | Freewheels, other than for land vehicles [17] | Ổ líp, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
258 | 070325 | Friezing machines | Máy dệt vải len tuyết xoăn |
259 | 070460 | Fruit presses, electric, for household purposes | Máy ép trái cây dùng điện cho mục đích gia dụng |
260 | 070463 | Fuel conversion apparatus for internal combustion engines | Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong |
261 | 070542 | Fuel dispensing pumps for service stations | Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm sửa chữa |
262 | 070400 | Fuel economisers for motors and engines | Bộ tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ điện và động cơ |
263 | 070543 | Fuel pumps (Self-regulating — ) | Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh |
264 | 070536 | Galvanizing machines | 1) Thiết bị mạ kẽm 2) Thiết bị tráng kẽm |
265 | 070414 | Garbage disposal units [18] | Thiết bị nghiền/hủy rác |
266 | 070199 | Gases (Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of — ) | Máy thổi dùng để nén, hút và vận chuyển khí |
267 | 070522 | Gas-operated blow torches | Đèn xì vận hành bằng ga |
268 | 070409 | Gear boxes, other than for land vehicles [17] | Hộp bánh răng, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
269 | 070212 | Gears for weaving looms | Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt |
270 | 070443 | Gears, other than for land vehicles | 1) Bánh răng truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất; 2) Bánh răng truyền động không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
271 | 070124 | Generators (Current — ) | Máy phát điện |
272 | 070171 | Generators of electricity | Máy sản xuất điện |
273 | 070382 | Glass-working machines [15] | Máy gia công kính/thuỷ tinh |
274 | 070494 | Glaziers’ diamonds [parts of machines] | Dao kim cương cắt kính [bộ phận của máy] |
275 | 070061 | Glow plugs for Diesel engines | 1) Bugi đốt nóng cho động cơ diesel; 2) Bugi khởi động cho động cơ diesel |
276 | 070476 | Glue guns, electric | Súng phun hồ dính, dùng điện |
277 | 070203 | Grain (Blowing machines or fans for the compression, sucking and carrying of — ) | Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận chuyển hạt |
278 | 070089 | Grain husking machines | Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc |
279 | 070169 | Grain separators | Máy tách hạt |
280 | 070073 | Grapnels (Automatic — ) for marine purposes | Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải |
281 | 070455 | Grating machines for vegetables | 1) Máy nạo rau củ; 2) Máy nghiền rau củ |
282 | 070204 | Grease boxes [parts of machines] | Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc] |
283 | 070031 | Grease rings [parts of machines] | Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc] |
284 | 070263 | Grinding machines | Máy xay |
285 | 070389 | Grindstones [parts of machines] | Ðá mài [bộ phận của máy móc] |
286 | 070075 | Guards [parts of machines] | 1) Mui che [bộ phận của máy móc]; 2) Tấm bảo vệ [bộ phận của máy] |
287 | 070209 | Guides for machines | Cơ cấu dẫn hướng cho máy móc |
288 | 070476 | Guns (Glue — ), electric | Súng phun keo dính, dùng điện |
289 | 070298 | Guns (Spray — ) for paint | Súng dùng để phun sơn |
290 | 070477 | Guns [tools using explosives] | Súng phun [dụng cụ dùng để gây nổ] |
291 | 070431 | Hair clipping machines for animals | Máy xén lông động vật |
292 | 070431 | Hair cutting machines for animals | Máy cắt lông động vật |
293 | 070249 | Hammers (Pneumatic — ) | Búa khí nén |
294 | 070247 | Hammers [parts of machines] | Búa [bộ phận máy móc] |
295 | 070284 | Hand-held tools, other than handoperated | Dụng cụ cầm tay, không vận hành thủ công |
296 | 070245 | Handling apparatus for loading and unloading | Thiết bị chuyển vận dùng cho việc chất và bốc dỡ hàng hoá |
297 | 070421 | Handling machines, automatic [manipulators] | Máy xếp dỡ tự động [máy điều khiển] |
298 | 070092 | Hangers [parts of machines] | Giá treo [bộ phận của máy móc] |
299 | 070213 | Harrows | Cái bừa |
300 | 070051 | Harvesting machines | 1) Máy gặt hái; 2) Máy thu hoạch |
301 | 070185 | Haulage apparatus [mining] | Thiết bị kéo đẩy goòng [thiết bị mỏ] |
302 | 070478 | Hauling machines (Net — ) [fishing] | Máy kéo lưới [đánh cá] |
303 | 070450 | Heat exchangers [parts of machines] | Bộ trao đổi nhiệt [bộ phận của máy móc] |
304 | 070283 | Hemming machines | Máy viền |
305 | 070495 | High pressure washers | Máy giặt áp lực cao |
306 | 070095 | Hoists | 1) Cần trục; 2) Máy nâng chuyển |
307 | 070286 | Holding devices for machine tools | Vật dụng để gác, giữ dụng cụ của máy móc |
308 | 070075 | Hoods [parts of machines] | 1) Nắp đậy [bộ phận của máy]; 2) Mui che [bộ phận của máy] |
309 | 070145 | Hoppers [mechanical discharging] | Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí] |
310 | 070057 | Hosiery looms | Máy dệt kim |
311 | 070040 | Housings [parts of machines] | Vỏ máy |
312 | 070089 | Husking machines (Corn and grain — ) | 1) Máy bóc vỏ ngũ cốc; 2) Máy bóc vỏ ngô và hạt |
313 | 070461 | Hydraulic engines and motors | Ðộng cơ và máy thuỷ lực |
314 | 070215 | Hydraulic turbines | Tua bin thuỷ lực |
315 | 070579 | Hydrogen dispensing pumps for service stations [19] | Máy bơm phân phối khí hydro cho các trạm dịch vụ |
316 | 070016 | Igniting devices for internal combustion engines | Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong |
317 | 070244 | Igniting magnetos | Magnêtô đánh lửa |
318 | 070017 | Igniting magnetos for engines | Magnêtô để đánh lửa cho động cơ |
319 | 070442 | Incubators for eggs | Lò ấp trứng |
320 | 070580 | Industrial inkjet printing machines [19] | Máy in phun công nghiệp |
321 | 070422 | Industrial robots [18] | 1) Người máy công nghiệp 2) Rô bốt công nghiệp |
322 | 070077 | Injectors for engines | Vòi phun cho động cơ |
323 | 070175 | Inking apparatus for printing machines | Thiết bị phun mực cho máy in |
324 | 070328 | Ironing machines | Máy là |
325 | 070135 | Jacks [machines] | Kích đỡ [máy móc] |
326 | 070272 | Jet engines, other than for land vehicles [17] | Ðộng cơ phản lực, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
327 | 070479 | Joints (Universal — ) [Cardan joints] | Khớp nối vạn năng [khớp nối cácđăng] |
328 | 070118 | Joints [parts of engines] | 1) Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc]; 2) Khớp nối [bộ phận của máy móc] |
329 | 070289 | Journal boxes [parts of machines] | Hộp ổ trục [bộ phận của máy móc] |
330 | 070366 | Journals [parts of machines] | Cổ trục [bộ phận của máy móc] |
331 | 070567 | Joysticks being parts of machines, other than for game machines [17] | Cần điều khiển là bộ phận của máy móc, trừ loại dùng cho máy chơi trò chơi |
332 | 070565 | Juice extractors, electric [17] | Máy ép thực phẩm, chạy điện |
333 | 070516 | Kick starters for motorcycles | Cần khởi động mô tô |
334 | 070553 | Kitchen grinders, electric [14] | Máy xay/máy nghiền dùng trong nhà bếp, chạy điện |
335 | 070445 | Kitchen machines, electric * | 1) Máy dùng cho nhà bếp, dùng điện; 2) Máy nhà bếp dùng điện |
336 | 070295 | Kneading machines | Máy nhào bột |
337 | 070374 | Knitting machines | 1) Máy đan; 2) Máy dệt kim |
338 | 070080 | Knives [parts of machines] | Lưỡi dao [bộ phận của máy móc] |
339 | 070188 | Knives for mowing machines | Lưỡi dao cho máy cắt cỏ |
340 | 070131 | Knives, electric | Dao điện |
341 | 070182 | Labellers [machines] | Máy dán nhãn |
342 | 070151 | Lace making machines | 1) Máy làm ren; 2) Máy làm đăng ten |
343 | 070352 | Lasts for shoes [parts of machines] | Khuôn cốt giầy [bộ phận máy móc] |
344 | 070098 | Lathes [machine tools] | Máy tiện [máy công cụ] |
345 | 070201 | Lawnmowers [machines] | Máy xén cỏ |
346 | 070157 | Leather paring machines | Máy cắt xén da thuộc |
347 | 070136 | Leather-working machines | Máy gia công da thuộc |
348 | 070127 | Lift belts | 1) Đai máy nâng; 2) Ðai của thang máy |
349 | 070540 | Lift operating apparatus | Thiết bị vận hành thang máy |
350 | 070237 | Lifting apparatus | Thiết bị nâng |
351 | 070023 | Lifts [other than ski-lifts] | Thang máy [không dùng để kéo người trượt tuyết] |
352 | 070096 | Loading ramps | Cầu nâng để chất hàng |
353 | 070224 | Loom shafts | Trục khung cửi dệt vải |
354 | 070259 | Looms | Khung cửi dệt vải |
355 | 070205 | Lubricating pumps | 1) Máy bơm mỡ để bôi trơn; 2) Máy bơm dầu mỡ |
356 | 070085 | Lubricators [parts of machines] | Cơ cấu tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc] |
357 | 070337 | Machine fly-wheels | Bánh đà của máy |
358 | 070243 | Machine tools | Máy công cụ |
359 | 070336 | Machine wheels | Bánh xe của máy |
360 | 070335 | Machine wheelwork | Hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa của máy |
361 | 070544 | Machines for processing plastics [13] | Máy xử lý chất dẻo |
362 | 070164 | Machines for the mineralisation of drinking water [19] | Máy dùng để khoáng hóa nước uống |
363 | 070164 | Machines for the mineralization of drinking water [19] | Máy dùng để khoáng hóa nước uống |
364 | 070356 | Machines for the production of sugar [15] | Máy sản xuất đường ăn |
365 | 070496 | Machines for the textile industry | Máy dùng cho công nghiệp dệt |
366 | 070159 | Machining (Apparatus for — ) | Thiết bị để gia công cơ khí |
367 | 070292 | Mangles | Máy cán là vải |
368 | 070497 | Manifold (Exhaust — ) for engines | 1) Cụm ống thải cho động cơ 2) Ống góp hơi xả cho động cơ |
369 | 070081 | Matrices (Boxes for — ) [printing] | 1) Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in]; 2) Hộp cho bản đúc chữ [ngành in] |
370 | 070436 | Matrices for use in printing | 1) Khuôn đúc sử dụng trong ngành in; |
2) Bản đúc chữ sử dụng trong ngành in | |||
371 | 070211 | Meat choppers [machines] | 1) Máy băm thịt ; 2) Máy thái thịt |
372 | 070211 | Meat mincers [machines] | 1) Máy băm thịt ; 2) Máy thái thịt |
373 | 070517 | Mechanized livestock feeders | Máy cho vật nuôi ăn được cơ giới hoá |
374 | 070183 | Metal drawing machines | Máy kéo dây kim loại |
375 | 070258 | Metalworking machines | Máy gia công kim loại |
376 | 070367 | Milking machines | Máy vắt sữa |
377 | 070090 | Milling machines | Máy phay |
378 | 070042 | Mills [machines] | Máy xay |
379 | 070277 | Mills for household purposes [other than hand-operated] | 1) Máy xay dùng trong gia đình [ngoài loại thao thác bằng tay] 2) Cối xay dùng trong gia đình [không phải loại thao tác bằng tay] |
380 | 070262 | Millstones | Thớt của máy xay |
381 | 070264 | Mine borers | Máy khoan dùng trong khai thác mỏ |
382 | 070342 | Mineworking machines | Máy khai thácmỏ |
383 | 070267 | Mixers [machines] | Máy trộn |
384 | 070026 | Mixing machines | Máy nhào |
385 | 070583 | Mobile cranes [19] | Cần trục di động |
386 | 070278 | Molding machines | 1) Máy bào rãnh; 2) Máy bào xoi |
387 | 070276 | Molds [parts of machines] | Khuôn [bộ phận của máy] |
388 | 070071 | Mortising machines | Máy đục lỗ mộng |
389 | 070516 | Motorcycles (Kick starters for — ) | Cần khởi động cho xe máy |
390 | 070513 | Motorized cultivators | Máy xới được cơ giới hoá |
391 | 070402 | Motors for boats | Ðộng cơ cho tàu thuyền |
392 | 070452 | Motors, electric, other than for land vehicles | Ðộng cơ điện, không dùng cho xe cộ mặt đất |
393 | 070433 | Motors, other than for land vehicles | Ðộng cơ, không dùng cho xe cộ mặt đất |
394 | 070278 | Moulding machines | 1) Máy bào rãnh; 2) Máy bào xoi |
395 | 070276 | Moulds [parts of machines] | Khuôn [bộ phận của máy] |
396 | 070518 | Moving sidewalks [18] | Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người đi bộ |
397 | 070178 | Moving staircases [escalators] | Cầu thang cuốn [cầu thang tự động] |
398 | 070518 | Moving walkways [18] | Đường đi bộ di động/băng tải dành cho người đi bộ |
399 | 070051 | Mowing and reaping machines | Máy cắt và thu hoạch cỏ |
400 | 070188 | Mowing machines (Knives for — ) | Lưỡi dao dùng cho máy cắt cỏ |
401 | 070059 | Mud catchers and collectors [machines] | Máy thu gom bùn |
402 | 070519 | Mufflers for motors and engines | Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc |
403 | 070558 | Nail extractors, electric [16] | Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện |
404 | 070558 | Nail pullers, electric [16] | Dụng cụ nhổ đinh, dùng điện |
405 | 070478 | Net hauling machines [fishing] | Máy tời kéo lưới [đánh cá] |
406 | 070208 | Notchers [machine tools] | Máy cắt rãnh [máy công cụ] |
407 | 070167 | Nut-tapping machines | 1) Máy tiện ren đai ốc; 2) Máy ta rô |
408 | 070498 | Oil refining machines | Máy lọc dầu |
409 | 070287 | Openers (Can — ), electric | Dụng cụ mở đồ hộp, dùng điện |
410 | 070287 | Openers (Tin — ), electric | Dụng cụ mở lon, dùng điện |
411 | 070265 | Ore treating machines | Máy gia công quặng |
412 | 070499 | Packaging machines | Máy đóng gói hàng |
413 | 070294 | Packing machines | Máy đóng bao |
414 | 070298 | Paint (Spray guns for — ) | Súng phun sơn |
415 | 070297 | Painting machines | Máy sơn |
416 | 070246 | Paper feeders [printing] | 1) Cơ cấu tiếp giấy [máy in]; 2) Cơ cấu cung cấp giấy [máy in] |
417 | 070291 | Papermaking machines | Máy gia công giấy |
418 | 070071 | Paring machines | 1) Máy xén; 2) Máy gọt |
419 | 070500 | Parquet wax-polishers, electric | Máy đánh xi sàn ván dùng điện |
420 | 070296 | Pasta making machines, electric [19] | Máy làm mì ống/mì sợi, dùng điện |
421 | 070111 | Pedal drives for sewing machines | Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu |
422 | 070454 | Peeling machines | Máy bóc vỏ |
423 | 070307 | Pepper mills, other than hand-operated [17] | Máy xay hạt tiêu, trừ loại vận hành bằng tay |
424 | 070564 | Pigs for cleaning pipes [17] | Dụng cụ làm sạch đường ống |
425 | 070032 | Piston segments | 1) Vòng găng pít-tông; 2) Sec-măng |
426 | 070302 | Pistons [parts of machines or engines] | Pít-tông [bộ phận của máy hoặc động cơ] |
427 | 070197 | Pistons for cylinders | Pít-tông cho xi lanh |
428 | 070274 | Pistons for engines | Pít-tông cho động cơ |
429 | 070321 | Planing machines | Máy bào |
430 | 070217 | Plates (Printing — ) | 1) Khuôn in 2) Bản khắc kẽm dùng để in |
431 | 070028 | Ploughs | Máy cày |
432 | 070100 | Ploughshares | Lưỡi cày |
433 | 070395 | Plunger pistons | Pít-tông trụ |
434 | 070249 | Pneumatic hammers | Búa khí nén |
435 | 070554 | Pneumatic jacks [15] | Kích hơi |
436 | 070304 | Pneumatic transporters | Băng tải vận hành bằng khí nén |
437 | 070370 | Pneumatic tube conveyors | Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén |
438 | 070574 | Pneumatic waste oil drainers [18] | Máy hút dầu thải vận hành bằng khí nén |
439 | 070308 | Polishing (Machines and apparatus for — ) [electric] | Thiết bị và máy đánh bóng [dùng điện] |
440 | 070420 | Potters’ wheels | Mâm quay ở bàn làm đồ gốm |
441 | 070248 | Power hammers | Búa máy |
442 | 070240 | Presses (Smoothing — ) | Máy ép láng |
443 | 070102 | Presses (Wine — ) | 1) Máy ép nho; 2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang |
444 | 070316 | Presses [machines for industrial purposes] | Máy ép [máy dùng cho mục đích công nghiệp] |
445 | 070154 | Pressure reducers [parts of machines] | Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc] |
446 | 070317 | Pressure regulators [parts of machines] | 1) Bộ điều chỉnh áp suất [bộ phận của máy]; 2) Bộ điều chỉnh áp lực [bộ phận của máy] |
447 | 070318 | Pressure valves [parts of machines] | Van áp lực [bộ phận của máy móc] |
448 | 070140 | Printing cylinders | Trục lăn dùng trong ngành in |
449 | 070218 | Printing machines | Máy in |
450 | 070216 | Printing machines for use on sheet metal | Máy in để in trên tấm kim loại |
451 | 070217 | Printing plates | 1) Khuôn in; 2) Bản khắc kẽm dùng để in |
452 | 070219 | Printing presses | 1) Máy in; 2) Máy in nén |
453 | 070220 | Printing rollers for machines | 1) Trục lăn của máy in; 2) Rulô in |
454 | 070252 | Propulsion mechanisms, other than for land vehicles [17] | Cơ cấu đẩy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
455 | 070319 | Puddling machines | Máy luyện thép |
456 | 070314 | Pulleys (Adhesive bands for — ) | Băng dính dùng cho ròng rọc |
457 | 070099 | Pulleys * | Ròng rọc* |
458 | 070117 | Pulleys [parts of machines] | Ròng rọc [bộ phận của máy móc] |
459 | 070162 | Pulverisers (Sewage — ) | 1) Máy nghiền chất thải; 2) Máy nghiền rác |
460 | 070214 | Pulverisers [machines] | 1) Máy phun bụi; 2) Máy phun sương; 3) Máy nghiền mịn |
461 | 070257 | Pump diaphragms | Màng chắn của máy bơm |
462 | 070312 | Pumps (Vacuum — ) [machines] | Bơm chân không [máy móc] |
463 | 070309 | Pumps [machines] | Máy bơm |
464 | 070179 | Pumps [parts of machines, engines or motors] | Bơm [bộ phận của máy móc; máy hoặc động cơ] |
465 | 070575 | Pumps for counter-current swimming [18] | Máy bơm dùng cho bể bơi dòng nước ngược |
466 | 070311 | Pumps for heating installations | Bơm dùng cho hệ thống cấp nhiệt |
467 | 070305 | Punches for punching machines | Ðầu đột dùng cho máy đục lỗ |
468 | 070306 | Punching machines | Máy đột lỗ |
469 | 070132 | Rack and pinion jacks | 1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng; 2) Kích nâng |
470 | 070511 | Racket stringing machines | Máy đan vợt đánh bóng |
471 | 070464 | Radiators [cooling] for motors and engines | 1) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ và máy; 2) Bộ tản nhiệt [làm mát] cho động cơ điện và động cơ |
472 | 070322 | Rail-laying machines | Máy đặt đường ray |
473 | 070383 | Railroad constructing machines | Máy thi công đường sắt |
474 | 070271 | Railway wagon lifts [18] | Máy nâng toa xe đường sắt |
475 | 070323 | Rakes for raking machines | Bộ phận cào cho máy cào |
476 | 070324 | Raking machines | Máy cào |
477 | 070562 | Rammers [machines] [16] | 1) Dụng cụ đầm [máy móc] 2) Búa đầm [máy móc] |
478 | 070404 | Rams [machines] | Máy đóng cọc |
479 | 070268 | Reapers | Máy gặt |
480 | 070269 | Reapers and binders | Máy gặt và bó |
481 | 070270 | Reapers and threshers | Máy gặt đập liên hợp |
482 | 070154 | Reducers (Pressure — ) [parts of machines] | Bộ giảm áp [bộ phận máy móc] |
483 | 070447 | Reduction gears, other than for land vehicles [17] | Bộ/hộp bánh răng giảm tốc, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
484 | 070155 | Reeling apparatus, mechanical | Thiết bị cuộn cơ khí |
485 | 070408 | Reels [parts of machines] | Lõi cuộn dây [bộ phận của máy] |
486 | 070054 | Reels for weaving looms | Ống suốt sợi cho máy dệt |
487 | 070376 | Reels, mechanical, for flexible hoses | 1) Ống cuộn cơ khí, dùng để cuộn ống mềm; 2) Lõi cuộn vận hành cơ giới dùng cho ống mềm |
488 | 070254 | Regulators [parts of machines] | Bộ điều chỉnh [bộ phận của máy] |
489 | 070339 | Rings (Ball — ) for bearings | Vòng bi cho ổ bi |
490 | 070031 | Rings (Grease — ) [parts of machines] | Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy] |
491 | 070032 | Rings (Piston — ) | Vòng găng pít tông |
492 | 070063 | Rinsing machines | Máy súc rửa |
493 | 070332 | Riveting machines | Máy tán đinh |
494 | 070340 | Road building machines [15] | Máy thi công đường đi |
495 | 070340 | Road making machines | Máy làm đường đi |
496 | 070014 | Road rollers | 1) Quả lu nén đường; 2) Xe lu lăn đường |
497 | 070034 | Road sweeping machines, self-propelled [16] | Máy quét đường, tự vận hành |
498 | 070582 | Robotic exoskeleton suits, other than for medical purposes [19] | Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton), không dùng cho mục đích y tế |
499 | 070048 | Rods (Connecting — ) for machines, motors and engines | Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và động cơ |
500 | 070338 | Roller bearings | 1) Bạc đạn đĩa; 2) Ổ con lăn |
501 | 070313 | Roller bridges | 1) Cầu trục; 2) Cầu có con lăn |
502 | 070220 | Rollers (Printing — ) for machines | 1) Trục lăn cho máy in; 2) Ru lô cho máy in |
503 | 070141 | Rolling mill cylinders | Trục lăn của máy cán |
504 | 070228 | Rolling mills | Máy cán |
505 | 070334 | Rotary printing presses | 1) Máy in quay; 2) Máy in mực lô |
506 | 070480 | Rotary steam presses, portable, for fabrics | 1) Máy là áp lực hơi dùng cho vải, có thể mang đi được; 2) Máy là hơi nước dùng cho vải, có thể mang đi được |
507 | 070571 | Rubber tracks being parts of crawlers on agricultural machines [17] | Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy nông nghiệp |
508 | 070569 | Rubber tracks being parts of crawlers on construction machines [17] | Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy xây dựng |
509 | 070570 | Rubber tracks being parts of crawlers on loading-unloading machines and apparatus [17] | Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy và thiết bị chất tải – dỡ tải |
510 | 070572 | Rubber tracks being parts of crawlers on mining machines [17] | Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy liên hợp khai thác mỏ |
511 | 070573 | Rubber tracks being parts of crawlers on snow ploughs [17] | Băng xích cao su là bộ phận của xích lăn trên máy dọn (cào, gạt) tuyết |
512 | 070345 | Satinizing machines | Máy là bóng |
513 | 070346 | Sausage making machines [16] | Máy làm xúc xích |
514 | 070035 | Saw benches [parts of machines] | Bàn máy cưa [bộ phận của máy] |
515 | 070226 | Saw blades [parts of machines] | Lưỡi cưa [bộ phận của máy] |
516 | 070341 | Saws [machines] | 1) Máy cưa; 2) Cưa [máy] |
517 | 070110 | Scale collectors for machine boilers [14] | Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy |
518 | 070106 | Scissors, electric | Kéo điện |
519 | 070566 | Screwdrivers, electric [17] | Chìa vặn vít, chạy điện |
520 | 070118 | Sealing joints [parts of engines] | Khớp nối kín [bộ phận máy móc] |
521 | 070347 | Sealing machines for industrial purposes | 1) Máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp 2) Máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp |
522 | 070541 | Sealing plastics (Electrical apparatus for — ) (packaging) | 1) Thiết bị điện để làm kín bao bì bằng chất dẻo 2) Thiết bị điện để làm kín chất dẻo (bao gói) |
523 | 070027 | Self-oiling bearings | Ổ bi tự bôi trơn |
524 | 070543 | Self-regulating fuel pumps | Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh |
525 | 070152 | Separators (Steam/oil — ) | 1) Máy phân ly dầu/hơi nước; 2) Thiết bị tách dầu/hơi nước |
526 | 070162 | Sewage pulverizers | 1) Máy nghiền chất thải; 2) Máy nghiền rác thải |
527 | 070440 | Sewing machines | 1) Máy may; 2) Máy khâu |
528 | 070001 | Shaft couplings [machines] | Khớp nối trục [máy móc] |
529 | 070290 | Shafts (Bearings for transmission — ) | ổ đỡ dùng cho trục truyền động |
530 | 070224 | Shafts (Loom — ) | Trục của khung cửi dệt vải |
531 | 070100 | Shares (Plough — ) | Lưỡi của máy cày |
532 | 070387 | Sharpening machines | Máy mài |
533 | 070389 | Sharpening wheels [parts of machines] | Bánh mài [bộ phận của máy] |
534 | 070052 | Sheaf-binding machines | Máy gặt bó |
535 | 070431 | Shearing machines for animals | Máy xén lông súc vật |
536 | 070105 | Shears, electric | 1) Kéo điện; 2) Kéo cắt dùngđiện |
537 | 070395 | Shock absorber plungers [parts of machines] | Pit tông của ống giảm xóc [bộ phận của máy] |
538 | 070352 | Shoe lasts [parts of machines] | Cốt giày [bộ phận của máy] |
539 | 070501 | Shoe polishers, electric | Máy đánh giày, dùng điện |
540 | 070070 | Shovels, mechanical | 1) Xẻng xúc của máy; 2) Gầu xúc của máy |
541 | 070419 | Shredders [machines] for industrial use | Máy nghiền dùng trong công nghiệp |
542 | 070280 | Shuttles [parts of machines] | 1) Con thoi [bộ phận của máy]; 2) Cái suốt [bộ phận của máy] |
543 | 070187 | Sieves [machines or parts of machines] | 1) Giần [máy hoặc bộ phận của máy]; 2) Sàng [máy hoặc bộ phận của máy] |
544 | 070133 | Sifting installations | Hệ thống sàng |
545 | 070556 | Sifting machines [15] | Máy sàng |
546 | 070451 | Silencers for motors and engines | Bộ giảm thanh cho động cơ và máy |
547 | 070013 | Sizing machines | Máy hồ vải |
548 | 070560 | Ski edge sharpening tools, electric [16] | Dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết, dùng điện |
549 | 070365 | Slide rests [parts of machines] | Giá đỡ có rãnh trượt [bộ phận máy] |
550 | 070097 | Sliders for knitting machines | Thanh trượt cho máy dệt kim |
551 | 070097 | Slides for knitting machines | Bộ phận trượt cho máy dệt kim |
552 | 070240 | Smoothing presses | Máy ép láng |
553 | 070502 | Snow ploughs | Máy cào tuyết |
554 | 070528 | Soldering apparatus, electric | Thiết bị hàn, dùng điện |
555 | 070503 | Soldering apparatus, gas-operated | Thiết bị hàn vận hành bằng gaz |
556 | 070504 | Soldering blow pipes, gas-operated | Ống thổi của thiết bị hàn, vận hành bằng gaz |
557 | 070529 | Soldering irons, electric | Mỏ hàn, dùng điện |
558 | 070505 | Soldering irons, gas-operated | Mỏ hàn vận hành bằng gaz |
559 | 070532 | Soldering lamps | Đèn hàn |
560 | 070143 | Sorting machines for industry | 1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp; 2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp |
561 | 070348 | Sowers [machines] | Máy gieo hạt |
562 | 070394 | Sparking plugs for internal combustion engines | Bugi đánh lửa cho động cơ đốt trong |
563 | 070275 | Speed governors for machines, engines and motors | 1) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ điện và động cơ; 2) Bộ điều chỉnh tốc độ của máy móc, động cơ và đầu máy |
564 | 070084 | Spin driers [not heated] | Máy vắt khô quần áo [không sấy] |
565 | 070084 | Spin dryers [not heated] [18] | Máy vắt khô [không sấy] |
566 | 070260 | Spinning frames | Khung xe sợi |
567 | 070190 | Spinning machines | Máy kéo sợi |
568 | 070191 | Spinning wheels | 1) Xa kéo sợi; 2) Guồng quay sợi |
569 | 070298 | Spray guns for paint | Súng phun sơn |
570 | 070214 | Spraying machines | Máy phun |
571 | 070330 | Springs [parts of machines] | Lò xo [bộ phận của máy] |
572 | 070178 | Staircases (Moving — ) [escalators] | Cầu thang cuốn [cầu thang tự động] |
573 | 070168 | Stalk separators [machines] | 1) Máy tuốt quả; 2) Máy tách hạt |
574 | 070180 | Stamping machines | Máy dán tem |
575 | 070041 | Stands for machines | Bệ máy |
576 | 070150 | Starters for motors and engines | Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ |
577 | 070354 | Stators [parts of machines] | 1) Stato [bộ phận của máy]; 2) Lõi ứng điện [bộ phận của máy]; 3) Phần tĩnh [bộ phận của máy] |
578 | 070115 | Steam condensers [parts of machines] [14] | Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy] |
579 | 070429 | Steam engine boilers | Nồi hơi của động cơ hơi nước |
580 | 070242 | Steam engines | Ðộng cơ hơi nước |
581 | 070581 | Steam mops [19] | Máy lau nhà bằng hơi nước |
582 | 070480 | Steam presses (Rotary — ), portable, for fabrics | 1) Máy là vải áp lực hơi, mang đi được; 2) Máy là hơi nước, dùng cho vải, mang đi được |
583 | 070320 | Steam traps | Van xả hơi |
584 | 070152 | Steam/oil separators | 1) Thiết bị tách hơi nước/dầu; 2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu |
585 | 070014 | Steamrollers | 1) Xe lăn đường; 2) Xe lu |
586 | 070003 | Steelworks (Converters for — ) | Lò chuyển cho xưởng luyện thép |
587 | 070355 | Stereotype machines | Máy in bằng bản in đúc |
588 | 070128 | Stitching machines | Máy khâu |
589 | 070301 | Stone-working machines [15] | Máy gia công đá |
590 | 070210 | Straw [chaff] cutters | Máy băm [rơm rạ], làm thức ăn cho gia súc |
591 | 070225 | Stropping machines | Máy mài |
592 | 070198 | Stuffing boxes [parts of machines] | 1) Vòng bít [bộ phận của máy]; 2) Hộp nắp bít [bộ phận của máy] |
593 | 070368 | Suction cups for milking machines | Giác mút cho máy vắt sữa |
594 | 070282 | Suction machines for industrial purposes | Máy hút dùng cho mục đích công nghiệp |
595 | 070563 | Suction nozzles for vacuum cleaners [17] | Vòi hút dùng cho máy hút bụi |
596 | 070358 | Superchargers | Bơm cao áp |
597 | 070357 | Superheaters | 1) Thiết bị quá nhiệt; 2) Bộ quá nhiệt |
598 | 070173 | Swaging machines | 1) Máy dập khuôn; 2) Máy rèn |
599 | 070359 | Tables for machines | Bàn cho máy móc |
600 | 070067 | Tambours for embroidery machines | Khung dùng cho máy thêu |
601 | 070333 | Taps [parts of machines, engines or motors] | Vòi [bộ phận của máy móc, động cơ hoặc máy nổ] |
602 | 070202 | Tarring machines | Máy rải nhựa |
603 | 070368 | Teat cups for milking machines | Giác mút cho máy vắt sữa |
604 | 070186 | Tedding machines | 1) Máy giũ cỏ để phơi 2) Máy trở cỏ phơi |
605 | 070229 | Thermic lances [machines] | Lưỡi cắt nhiệt [máy móc] |
606 | 070062 | Threading machines | 1) máy tiện ren; 2) Máy kéo sợi kim khí |
607 | 070043 | Threshing machines | Máy đập lúa |
608 | 070577 | Tilling machines for agricultural purposes [18] | Máy cày cấy/trồng trọt/canh tác dùng cho mục đích nông nghiệp |
609 | 070250 | Tilt hammers | Búa đòn |
610 | 070287 | Tin openers, electric | Dụng cụ mở hộp, dùng điện |
611 | 070255 | Tobacco processing machines | Máy chế biến thuốc lá |
612 | 070284 | Tools (Hand-held — ), other than hand-operated | Công cụ cầm tay không phải loại vận hành thủ công |
613 | 070286 | Tools (Holding devices for machine — ) | 1) Ðồ gá dùng cho dụng cụ máy; 2) Dụng cụ kẹp đỡ dụng cụ của máy |
614 | 070285 | Tools [parts of machines] | Dụng cụ [bộ phận của máy] |
615 | 070426 | Torque converters, other than for land vehicles [17] | Bộ biến đổi mô men xoắn, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
616 | 070427 | Transmission chains, other than for land vehicles [17] | Xích truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
617 | 070290 | Transmission shafts (Bearings for — ) | Ổ bi cho trục truyền động |
618 | 070022 | Transmission shafts [other than for land vehicles] | Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt đất] |
619 | 070369 | Transmissions for machines | Bộ truyền động cho máy móc |
620 | 070253 | Transmissions, other than for land vehicles | 1) Cơ cấu truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất;Ư 2) Bộ phận truyền động, không dùng cho xe cộ mặt đất |
621 | 070304 | Transporters (Pneumatic — ) | Máy vận chuyển bằng khí nén |
622 | 070320 | Traps (Steam — ) | Van xả hơi nước |
623 | 070418 | Trash compacting machines | 1) Máy ép rác; 2) Máy ép bã |
624 | 070159 | Trimming machines | Máy xén |
625 | 070326 | Trueing machines | 1) Máy rà; 2) Máy cân chỉnh |
626 | 070058 | Trussing apparatus for hay | Máy bó rơm, rạ, cỏ khô |
627 | 070370 | Tube conveyors, pneumatic | Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén |
628 | 070471 | Tubes (Boiler — ) [parts of machines] | ống nồi hơi [bộ phận của máy] |
629 | 070215 | Turbines (Hydraulic — ) | Tua bin thuỷ lực |
630 | 070375 | Turbines, other than for land vehicles [17] | Tua bin, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông đường bộ |
631 | 070114 | Turbocompressors | 1) Máy nén tua bin; 2) Máy nén ly tâm |
632 | 070148 | Turf removing ploughs | 1) Máy cày lật đất; 2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ |
633 | 070377 | Tympans [parts of printing presses] | Khuôn đặt giấy [bộ phận của máy in] |
634 | 070120 | Typecasting machines | Máy đúc chữ |
635 | 070112 | Type-setting machines [photocomposition] | Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim] |
636 | 070076 | Type-setting machines [printing] | Máy xếp chữ [in ấn] |
637 | 070378 | Typographic machines | 1) Máy in rập typo; 2) Máy in nghệ thuật |
638 | 070303 | Typographic presses | Máy in rập typo |
639 | 070479 | Universal joints [Cardan joints] | Khớp Các – đăng [khớp vạn năng] |
640 | 070506 | Vacuum cleaner attachments for disseminating perfumes and disinfectants | Thiết bị đi kèm của máy hút bụi chân không dùng để phun nước thơm và chất khử trùng |
641 | 070521 | Vacuum cleaner bags | Túi của máy hút bụi chân không |
642 | 070507 | Vacuum cleaner hoses | ống vòi của máy hút bụi chân không |
643 | 070508 | Vacuum cleaners | Máy hút bụi chân không |
644 | 070312 | Vacuum pumps [machines] | Bơm chân không [máy móc] |
645 | 070108 | Valves (Clack — ) [parts of machines] | Nắp van [bộ phận của máy] |
646 | 070019 | Valves [parts of machines] | Van [bộ phận của máy] |
647 | 070578 | Vegetable spiralizers, electric [18] | Dụng cụ cắt lát xoắn ốc cho rau/củ, chạy điện |
648 | 070235 | Vehicle washing installations | Hệ thống rửa xe cộ |
649 | 070537 | Vending machines | Máy bán hàng tự động |
650 | 070509 | Vibrators [machines] for industrial use | Máy rung dùng trong công nghiệp |
651 | 070384 | Vulcanization apparatus [18] | Thiết bị để lưu hóa |
652 | 070233 | Washing apparatus | Thiết bị rửa |
653 | 070235 | Washing installations for vehicles | Thiết bị rửa cho xe cộ |
654 | 070236 | Washing machines (Coin-operated — ) | Máy giặt vận hành bằng đồng xu |
655 | 070234 | Washing machines [laundry] | Máy giặt [xưởng giặt] |
656 | 070418 | Waste compacting machines | Máy nén chất thải |
657 | 070414 | Waste disposal units [18] | Thiết bị nghiền/hủy chất thải |
658 | 070165 | Water heaters being parts of machines [20] | Bộ làm nóng nước là bộ phận của máy |
659 | 070439 | Water separators | Máy tách nước |
660 | 070510 | Wax-polishing (Machines and apparatus for — ) [electric] | Máy và thiết bị đánh bóng xi ván sàn [dùng điện] |
661 | 070344 | Weeding machines | 1) Máy nhổ cỏ 2) Máy giẫy cỏ |
662 | 070526 | Welding apparatus (Electric — ) | Thiết bị hàn dùng điện |
663 | 070530 | Welding apparatus (Electric arc — ) | Thiết bị hàn hồ quang điện |
664 | 070503 | Welding apparatus, gas-operated | Thiết bị hàn, vận hành bằng gaz |
665 | 070349 | Welding machines, electric | Máy hàn điện |
666 | 070336 | Wheels (Machine — ) | Bánh xe răng của máy móc |
667 | 070191 | Wheels (Spinning — ) | 1) Xa kéo sợi; 2) Guồng kéo sợi |
668 | 070335 | Wheelwork (Machine — ) | Bộ bánh xe răng của máy móc |
669 | 070459 | Whisks, electric, for household purposes | Cái đánh kem chạy điện dùng cho mục đích gia dụng |
670 | 070030 | Whitewashing machines | 1) Máy quét vôi; 2) Máy lăn sơn |
671 | 070373 | Winches | Tời kéo |
672 | 070523 | Wind turbines | Tua bin gió |
673 | 070546 | Window closers, electric [14] | Thiết bị đóng cửa sổ, dùng điện |
674 | 070548 | Window closers, hydraulic [14] | Thiết bị đóng cửa sổ, dùng thủy lực |
675 | 070550 | Window closers, pneumatic [14] | Thiết bị đóng cửa sổ, dùng khí nén |
676 | 070545 | Window openers, electric [14] | Thiết bị mở cửa sổ, dùng điện |
677 | 070547 | Window openers, hydraulic [14] | Thiết bị mở cửa sổ, dùng thủy lực |
678 | 070549 | Window openers, pneumatic [14] | Thiết bị mở cửa sổ, dùng khí nén |
679 | 070102 | Wine presses | 1) Máy ép nho; 2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang |
680 | 070379 | Winnowers | Máy quạt thóc |
681 | 070055 | Woodworking machines | Máy gia công gỗ |
682 | 070177 | Wrapping machines | Máy bao gói |
683 | 070239 | Wringing machines for laundry | Máy vắt cho đồ giặt |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:40
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm