Xử lý vật liệu; Tái chế chất thải và rác thải; Lọc không khí và xử lý nước; Dịch vụ in ấn; Bảo quản thực phẩm và đồ uống.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 400001 | Abrasion | Dịch vụ mài mòn |
2 | 400081 | Air deodorising | Dịch vụ khử mùi không khí |
3 | 400081 | Air deodorizing [18] | Dịch vụ khử mùi không khí |
4 | 400082 | Air freshening | Dịch vụ làm tươi mát không khí |
5 | 400003 | Air purification | Dịch vụ làm sạch không khí |
6 | 400098 | Alteration (Clothing — ) | 1) Sửa quần áo cho vừa số đo 2) Sửa lại quần áo [cải biến quần áo] |
7 | 400094 | Animals (Slaughtering of — ) | Giết mổ động vật |
8 | 400005 | Applying finishes to textiles | Hồ vải |
9 | 400083 | Assembling of materials (Custom — ) [for others] | Lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng [cho người khác] |
10 | 400128 | Beer brewing for others [19] | Dịch vụ sản xuất bia cho người khác |
11 | 400029 | Blacksmithing | Dịch vụ rèn |
12 | 400008 | Bleaching (Fabric — ) | Tẩy trắng vải |
13 | 400099 | Boilermaking [15] | Gia công nồi hơi |
14 | 400049 | Bookbinding | Ðóng sách |
15 | 400048 | Burnishing by abrasion | Ðánh bóng bằng cách mài |
16 | 400013 | Cadmium plating | Mạ catmi |
17 | 400017 | Chromium plating | Mạ crôm |
18 | 400002 | Cinematographic films (Processing of — ) | Xử lý phim điện ảnh |
19 | 400021 | Cloth cutting | Cắt vải |
20 | 400060 | Cloth dyeing | Nhuộm vải |
21 | 400010 | Cloth edging | Viền vải |
22 | 400037 | Cloth fireproofing | 1) Gia công vải chịu lửa 2) Gia công tính chịu lửa cho vải |
23 | 400069 | Cloth pre-shrinking | Dịch vụ làm co vải trước khi may |
24 | 400058 | Cloth treating | Xử lý vải |
25 | 400036 | Cloth waterproofing | Chống thấm nước cho vải |
26 | 400098 | Clothing alteration | 1) Sửa quần áo cho vừa số đo 2) Sửa lại quần áo [cải biến quần áo] |
27 | 400107 | Colour separation services | Dịch vụ tách màu |
28 | 400132 | Consultancy in the field of wine making [20] | Tư vấn trong lĩnh vực làm rượu vang |
29 | 400038 | Crease-resistant treatment for clothing | Xử lý chống nhàu cho vải |
30 | 400121 | Cryopreservation services | Dịch vụ bảo quản lạnh |
31 | 400127 | Custom 3D printing for others [19] | Dịch vụ tùy chỉnh in 3D cho người khác |
32 | 400083 | Custom assembling of materials [for others] | Dịch vụ lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng [cho người khác] |
33 | 400028 | Custom fashioning of fur | Cắt may da lông thú theo yêu cầu |
34 | 400129 | Custom manufacturing of bread [19] | Dịch vụ sản xuất bánh mỳ theo đơn đặt hàng |
35 | 400053 | Custom tailoring [15] | Dịch vụ may đo |
36 | 400021 | Cutting (Cloth — ) | Cắt vải |
37 | 400109 | Decontamination of hazardous materials | Dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm |
38 | 400102 | Dental technician (Services of a —) | 1) Dịch vụ của kỹ thuật viên nha khoa chuyên về răng giả 2) Dịch vụ của kỹ thuật viên chỉnh hình răng giả |
39 | 400105 | Destruction of waste and trash | Tiêu huỷ rác và chất thải |
40 | 400023 | Development (Photographic film -) | Tráng rửa phim ảnh |
41 | 400012 | Dressmaking | May quần áo |
42 | 400060 | Dyeing (Cloth — ) | Nhuộm quần áo |
43 | 400072 | Dyeing (Fur — ) | Nhuộm lông da thú |
44 | 400057 | Dyeing (Textile — ) | Nhuộm vải sợi |
45 | 400056 | Dyeing services | Dịch vụ nhuộm |
46 | 400010 | Edging (Cloth — ) | Viền mép vải |
47 | 400026 | Electroplating | Mạ điện |
48 | 400063 | Embroidering [16] | Thêu thùa |
49 | 400103 | Energy (Production of — ) | Sản xuất năng lượng |
50 | 400035 | Engraving | 1) Khắc trổ 2) Chạm trổ |
51 | 400008 | Fabric bleaching | Tẩy trắng vải sợi |
52 | 400037 | Fabric fireproofing | 1) Xử lý chống cháy cho vải 2) Gia công tính chịu lửa cho vải sơi |
53 | 400036 | Fabric waterproofing | 1) Xử lý chống không thấm nước cho vải 2) Chống thấm nước cho vải sợi |
54 | 400037 | Fireproofing (Cloth — ) | 1) Xử lý chống cháy cho vải 2) Dịch vụ gia công tính chịu lửa cho vải |
55 | 400015 | Firing pottery | Dịch vụ nung đồ gốm |
56 | 400044 | Flour milling | Xay bột |
57 | 400066 | Food and drink preservation | Bảo quản thực phẩm và đồ uống |
58 | 400033 | Food smoking | Xông khói thực phẩm |
59 | 400117 | Foods (Freezing of — ) | Làm đông lạnh thực phẩm |
60 | 400084 | Framing of works of art | Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật |
61 | 400117 | Freezing of foods | Làm đông lạnh thực phẩm |
62 | 400032 | Fruit crushing | Nghiền, ép trái cây |
63 | 400120 | Fulling of cloth | Dịch vụ chuội và hồ vải |
64 | 400028 | Fur (Custom fashioning of — ) | Cắt may da lông thú theo yêu cầu |
65 | 400020 | Fur conditioning | 1) Gia công lông thú 2) Xử lý lông thú |
66 | 400072 | Fur dyeing | Nhuộm da lông thú |
67 | 400070 | Fur glossing | Làm láng bóng da lông thú |
68 | 400030 | Fur mothproofing | Xử lý chống nhậy cho da lông thú |
69 | 400071 | Fur satining | Làm bóng và mịn da lông thú |
70 | 400034 | Galvanization | Mạ điện |
71 | 400024 | Gilding | Mạ vàng |
72 | 400062 | Glass-blowing | Thổi thuỷ tinh |
73 | 400070 | Glossing (Fur — ) | Làm bóng láng da lông thú |
74 | 400085 | Gold plating [15] | Mạ vàng |
75 | 400041 | Grinding | Dịch vụ mài |
76 | 400088 | Grinding (Optical glass — ) | Mài kính quang học |
77 | 400119 | Heating apparatus (Rental of space — ) | Cho thuê thiết bị sưởi ấm |
78 | 400106 | Incineration of waste and trash | Dịch vụ đốt rác và chất thải |
79 | 400108 | Key cutting | Dịch vụ cắt chìa khoá |
80 | 400112 | Knitting machine rental | Cho thuê máy dệt kim |
81 | 400040 | Laminating | Cán kim loại |
82 | 400086 | Laser scribing | Vạch dấu bằng tia lade |
83 | 400019 | Leather staining | Nhuộm da |
84 | 400064 | Leather working | Gia công da |
85 | 400110 | Lithographic printing | 1) In đá 2) In thạch bản |
86 | 400004 | Magnetization | Dịch vụ từ hoá |
87 | 400100 | Metal casting | Ðúc kim loại |
88 | 400018 | Metal plating | Mạ kim loại |
89 | 400043 | Metal tempering | Tôi kim loại |
90 | 400042 | Metal treating | Xử lý kim loại |
91 | 400044 | Milling (Flour — ) | Xay bột |
92 | 400031 | Millworking | 1) Dịch vụ xay 2) Dịch vụ phay 3) Dịch vụ nghiền |
93 | 400030 | Mothproofing (Fur — ) | Xử lý chống nhậy cho da lông thú |
94 | 400059 | Mothproofing (Textile — ) | Xử lý chống nhậy cho vải |
95 | 400045 | Nickel plating | Mạ kẽm |
96 | 400113 | Offset printing | In ốp sét |
97 | 400091 | Oil (Processing of — ) | Chế biến dầu mỏ |
98 | 400088 | Optical glass grinding | Mài kính quang học |
99 | 400006 | Paper finishing | Hồ giấy |
100 | 400061 | Paper treating | Xử lý giấy |
101 | 400130 | Pasteurising of food and beverages [20] | Thanh trùng thực phẩm và đồ uống |
102 | 400130 | Pasteurizing of food and beverages [20] | Thanh trùng thực phẩm và đồ uống |
103 | 400022 | Pattern printing | In mẫu vẽ |
104 | 400014 | Permanent-press treatment of fabrics | Dịch vụ cán là vải |
105 | 400114 | Photocomposing services | Dịch vụ xếp chữ trên phim |
106 | 400023 | Photographic film development | Tráng rửa phim ảnh |
107 | 400089 | Photographic printing | In ảnh chụp |
108 | 400090 | Photogravure | Khắc ảnh trên bản kẽm |
109 | 400050 | Planing of materials [17] | Bào vật liệu |
110 | 400018 | Plating (Metal — ) | Mạ kim loại |
111 | 400015 | Pottery firing | Nung đồ gốm |
112 | 400069 | Pre-shrinking (Cloth — ) | Dịch vụ làm co vải trước khi may |
113 | 400111 | Printing | Dịch vụ in |
114 | 400110 | Printing (Lithographic — ) | 1) In đá 2) In thạch bản |
115 | 400113 | Printing (Offset — ) | In ốp sét |
116 | 400089 | Printing (Photographic — ) | In ảnh chụp |
117 | 400091 | Processing of oil | Chế biến dầu mỏ |
118 | 400103 | Production of energy | Sản xuất năng lượng |
119 | 400087 | Providing information relating to material treatment [20] | Cung cấp thông tin liên quan đến xử lý vật liệu |
120 | 400092 | Quilting | May chần mền, chăn |
121 | 400068 | Recycling of waste and trash | Tái chế rác và phế thải |
122 | 400093 | Refining services | 1) Dịch vụ lọc dầu 2) Dịch vụ tinh chế |
123 | 400118 | Rental of air-conditioning apparatus [17] | Cho thuê thiết bị điều hòa không khí |
124 | 400123 | Rental of boilers [13] | Cho thuê nồi hơi |
125 | 400104 | Rental of generators | Cho thuê máy phát điện |
126 | 400119 | Rental of space heating apparatus | Dịch vụ cho thuê thiết bị sưởi ấm |
127 | 400051 | Saddlery working | Dịch vụ làm yên cương |
128 | 400122 | Sandblasting services | Dịch vụ phun cát |
129 | 400071 | Satining (Fur — ) | Dịch vụ làm bóng da lông thú |
130 | 400052 | Sawing of materials [17] | Cưa vật liệu |
131 | 400086 | Scribing (Laser — ) | Kẻ vạch bằng tia lade |
132 | 400016 | Shoe staining | Nhuộm màu giày |
133 | 400115 | Silkscreen printing | In trên lụa |
134 | 400007 | Silver plating [15] | Mạ bạc |
135 | 400047 | Skin dressing | Thuộc da |
136 | 400094 | Slaughtering of animals | Giết mổ động vật |
137 | 400011 | Soldering | Hàn |
138 | 400116 | Sorting of waste and recyclable material [transformation] | Tuyển chọn rác và vật liệu tái chế [chuyển hoá] |
139 | 400095 | Stripping finishes | Dịch vụ tẩy gỉ |
140 | 400054 | Tanning | Thuộc da |
141 | 400055 | Taxidermy | Dịch vụ nhồi da động vật |
142 | 400043 | Tempering (Metal — ) | Tôi kim loại |
143 | 400037 | Textile fireproofing | Dịch vụ xử lý chống cháy cho vải |
144 | 400059 | Textile mothproofing | Dịch vụ xử lý chống nhậy cho vải |
145 | 400058 | Textile treating | Xử lý vải |
146 | 400005 | Textiles (Applying finishes to — ) | Hồ vải |
147 | 400067 | Timber felling and processing | Ðốn gỗ và xẻ gỗ |
148 | 400027 | Tin-plating [15] | Mạ thiếc |
149 | 400126 | Tinting of car windows [17] | Nhuộm màu cửa sổ xe |
150 | 400124 | Upcycling [waste recycling] [15] | Tái chế [tái chế chất thải] |
151 | 400101 | Vulcanization [material treatment] | Dịch vụ lưu hoá [xử lý vật liệu] |
152 | 400046 | Warping [looms] | Mắc sợi dệt [khung cửi] |
153 | 400105 | Waste and trash (Destruction of —) | Tiêu huỷ rác thải |
154 | 400106 | Waste and trash (Incineration of —) | 1) Thiêu rác 2) Đốt rác |
155 | 400068 | Waste and trash (Recycling of -) | Tái chế rác thải và bã cặn |
156 | 400097 | Waste treatment [transformation] | Xử lý rác thải [chuyển hoá] |
157 | 400025 | Water treating | Xử lý nước |
158 | 400036 | Waterproofing (Cloth — ) | Chống thấm nước cho vải |
159 | 400125 | Welding services [15] | Dịch vụ hàn |
160 | 400065 | Window tinting treatment, being surface coating | Nhuộm màu cửa kính, bằng cách xử lý bề mặt |
161 | 400131 | Wine making for others [20] | Dịch vụ làm rượu vang cho người khác |
162 | 400009 | Woodworking | Gia công gỗ |
163 | 400039 | Wool treating | Xử lý len |
164 | 400084 | Works of art (Framing of — ) | Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:12
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm