Vận tải; Ðóng gói và lưu giữ hàng hoá; Du lịch.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 390004 | Air transport | 1) Vận tải bằng đường không 2) Vận tải trên không 3) Vận tải hàng không |
2 | 390102 | Aircraft rental | Cho thuê máy bay, thiết bị bay |
3 | 390006 | Ambulance transport | Vận chuyển bằng xe cấp cứu |
4 | 390062 | Armored-car transport | Vận chuyển bằng xe bọc thép |
5 | 390062 | Armoured-car transport [18] | Dịch vụ vận chuyển bằng xe bọc thép |
6 | 390119 | Arranging for travel visas and travel documents for persons travelling abroad [20] | Chuẩn bị thị thực du lịch và giấy thông hành cho người đi du lịch nước ngoài |
7 | 390024 | Arranging of cruises | Sắp xếp các cuộc đi chơi trên biển |
8 | 390117 | Arranging of passenger transportation services for others via an online application [19] | Sắp xếp các dịch vụ vận tải hành khách cho người khác thông qua ứng dụng trực tuyến |
9 | 390050 | Arranging of transportation for travel tours [18] | Dịch vụ sắp xếp việc vận chuyển cho các chuyến du lịch |
10 | 390012 | Boat rental | Cho thuê tàu thuyền |
11 | 390071 | Boat storage | Lưu giữ tàu thuyền |
12 | 390049 | Boat transport | Vận tải bằng tàu thuyền |
13 | 390056 | Booking of seats for travel | 1) Giữ chỗ cho các chuyến đi; 2) Đặt chỗ cho các chuyến đi |
14 | 390100 | Bottling services | Dịch vụ đóng chai |
15 | 390072 | Brokerage (Freight — ) | Môi giới vận chuyển hàng hoá |
16 | 390073 | Brokerage (Transport — ) | Môi giới vận tải |
17 | 390010 | Bus transport | Vận chuyển bằng xe buýt |
18 | 390032 | Canal locks (Operating — ) | Vận hành các cửa kênh |
19 | 390033 | Car parking | Bãi đỗ xe |
20 | 390008 | Car rental | Cho thuê xe |
21 | 390114 | Car sharing services [17] | Dịch vụ chia sẻ xe hơi |
22 | 390009 | Car transport | Vân tải bằng ô tô |
23 | 390120 | Carpooling services [20] | Dịch vụ đi chung xe |
24 | 390017 | Carting | 1) Chuyên chở bằng xe do động vật kéo; 2) Chuyên chở bằng xe đẩy tay |
25 | 390113 | Cash replenishment of automated teller machines [17] | Bổ sung tiền mặt cho máy rút tiền tự động |
26 | 390074 | Chauffeur services | Dịch vụ lái xe |
27 | 390104 | Coach (Motor — ) rental | Cho thuê xe chở khách chạy bằng động cơ |
28 | 390045 | Coach (Railway — ) rental | Cho thuê toa chở khách chạy trên đường ray |
29 | 390111 | Collection of recyclable goods [transport] [16] | thu gom các hàng hóa có thể tái chế [vận tải] |
30 | 390075 | Courier services [messages or merchandise] | Dịch vụ vận tải [thư tín hoặc hàng hoá] |
31 | 390024 | Cruises (Arranging of — ) | Sắp xếp các chuyến đi trên biển |
32 | 390096 | Delivery (Flower — ) | Chuyển phát hoa |
33 | 390087 | Delivery (Message — ) | Chuyển phát thư tín |
34 | 390027 | Delivery of goods | Dịch vụ giao hàng |
35 | 390089 | Delivery of goods by mail order | Dịch vụ giao hàng qua bưu điện |
36 | 390088 | Delivery of newspapers | Dịch vụ giao báo chí |
37 | 390090 | Distribution of energy | Phân phối năng lượng |
38 | 390078 | Diving bells (Rental of — ) | 1) Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn; 2) Cho thuê thiết bị cung cấp dưỡng khí chothợ lặn |
39 | 390079 | Diving suits (Rental of — ) | 1) Cho thuê trang phục lặn; 2) Cho thuê quần áo lặn |
40 | 390031 | Electricity distribution | Phân phối điện |
41 | 390090 | Energy (Distribution of — ) | Phân phối năng lượng |
42 | 390002 | Escorting of travellers | Hướng dẫn khách du lịch |
43 | 390036 | Ferry-boat transport | Vận chuyển bằng phà |
44 | 390096 | Flower delivery | Chuyển phát hoa |
45 | 390097 | Franking of mail | Dịch vụ đóng dấu hoặc dán tem thư |
46 | 390038 | Freight [shipping of goods] | Vận tải hàng hoá [bằng đường thuỷ] |
47 | 390072 | Freight brokerage [forwarding (Am.)] | Môi giới vận tải [gửi hàng hoá] |
48 | 390060 | Freight forwarding | 1) Chuyên chở hàng hoá; 2) Vận chuyển hàng hoá |
49 | 390039 | Freighting | 1) Thuê tàu chở hàng; 2) Thuê phương tiện vận tải |
50 | 390043 | Frozen-food locker rental | 1) Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm; 2) Cho thuê kho lạnh giữ thực phẩm |
51 | 390047 | Furniture (Transporting — ) | Vận chuyển đồ đạc |
52 | 390040 | Garage rental | Cho thuê chỗ để xe |
53 | 390109 | Gift wrapping [15] | Gói quà |
54 | 390027 | Goods (Delivery of — ) | Dịch vụ giao hàng |
55 | 390028 | Goods (Storage of — ) | Kho hàng hoá |
56 | 390106 | Guarded transport of valuables [13] | Dịch vụ vận chuyển có đảm bảo các đồ vật giá trị |
57 | 390014 | Hauling | Chuyên chở bằng xe tải |
58 | 390019 | Horse rental | Cho thuê ngựa |
59 | 390013 | Ice-breaking | Dịch vụ phá băng |
60 | 390095 | Launching of satellites for others | Dịch vụ phóng vệ tinh nhân tạo cho người khác |
61 | 390016 | Lighterage services | Dịch vụ vận chuyển bằng xà lan |
62 | 390116 | Luggage storage [19] | Dịch vụ kho hành lý |
63 | 390061 | Marine transport | Vận tải đường biển |
64 | 390087 | Message delivery | Chuyển phát thư tín |
65 | 390088 | Newspaper delivery | Dịch vụ giao báo chí |
66 | 390032 | Operating canal locks | Vận hành các cửa kênh |
67 | 390022 | Packaging of goods | Đóng gói hàng hoá |
68 | 390020 | Parcel delivery | 1) Chuyển phát bưu kiện tận nơi; 2) Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hoá và thư tín |
69 | 390042 | Parking place rental | Cho thuê bãi đỗ xe |
70 | 390051 | Passenger transport | Vận chuyển hành khách |
71 | 390094 | Physical storage of electronically stored data or documents [16] | Lưu trữ ở dạng vật lý các dữ liệu và tài liệu dạng điện tử |
72 | 390052 | Piloting | 1) Dịch vụ hoa tiêu; 2) Dịch vụ dẫn lái |
73 | 390118 | Piloting of civilian drones [20] | Dịch vụ điều khiển thiết bị bay dân sự không người lái |
74 | 390041 | Pipeline (Transport by — ) | Vận tải bằng đường ống dẫn |
75 | 390011 | Pleasure boat transport | Vận tải bằng du thuyền |
76 | 390021 | Porterage | 1) Dịch vụ khuân vác; 2) Dịch vụ bốc dỡ |
77 | 390108 | Providing driving directions for travel purposes [14] | Cung cấp dịch vụ dẫn đường cho xe cộ nhằm mục đích du lịch |
78 | 390076 | Providing information relating to storage services [20] | Cung cấp thông tin liên quan đến dịch vụ kho chứa |
79 | 390098 | Providing traffic information [20] | Cung cấp thông tin giao thông |
80 | 390077 | Providing transportation information [20] | Cung cấp thông tin vận tải |
81 | 390018 | Railway transport | Vận tải bằng đường sắt |
82 | 390055 | Refloating of ships | Trục vớt tàu |
83 | 390043 | Refrigerator rental | Dịch vụ cho thuê tủ ướp lạnh |
84 | 390065 | Removal services | Dịch vụ chuyển nhà |
85 | 390105 | Rental of aircraft engines [13] | Cho thuê động cơ máy bay |
86 | 390078 | Rental of diving bells | 1) Cho thuê thiết bị cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn; 2) Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn |
87 | 390079 | Rental of diving suits | 1) Cho thuê trang phục lặn; 2) Cho thuê quần áo lặn |
88 | 390112 | Rental of electric wine cellars [17] | Cho thuê hầm rượu sử dụng điện |
89 | 390099 | Rental of freezers | Cho thuê máy đông lạnh |
90 | 390091 | Rental of motor racing cars | Cho thuê ô tô đua |
91 | 390107 | Rental of navigational systems [14] | Cho thuê hệ thống định vị, dẫn đường |
92 | 390080 | Rental of storage containers | Dịch vụ cho thuê thùng chứa (công-te-nơ) dùng để cất giữ hàng hoá |
93 | 390110 | Rental of tractors [16] | Cho thuê máy kéo |
94 | 390081 | Rental of vehicle roof racks | Cho thuê khung để chở hành lý gắn trên nóc xe cộ |
95 | 390035 | Rental of warehouses | Dịch vụ cho thuê kho chứa hàng |
96 | 390092 | Rental of wheelchairs | Cho thuê xe lăn |
97 | 390115 | Replenishment of vending machines [19] | Dịch vụ bổ sung sản phẩm cho máy bán hàng tự động |
98 | 390082 | Rescue operations [transport] | Hoạt động cứu hộ [vận tải] |
99 | 390083 | Reservation (Transport — ) | Đặt chỗ cho việc vận tải |
100 | 390084 | Reservation (Travel — ) | Đặt chỗ cho các chuyến đi |
101 | 390037 | River transport | Vận tải đường sông |
102 | 390081 | Roof racks (Rental of vehicle —) | Cho thuê khung để chở hành lý gắn trên nóc xe cộ |
103 | 390085 | Salvage (Underwater — ) | 1) Cứu nạn dưới nước; 2) Cứu hộ dưới nước |
104 | 390015 | Salvage of ships | Cứu hộ tàu thuỷ |
105 | 390057 | Salvaging | Dịch vụ cứu hộ, cứu nạn |
106 | 390023 | Shipbrokerage | Môi giới hàng hải |
107 | 390055 | Ships (Refloating of — ) | Trục vớt tàu thuyền |
108 | 390093 | Stevedoring | Dịch vụ bốc dỡ |
109 | 390034 | Storage | Dịch vụ lưu kho |
110 | 390071 | Storage (Boat — ) | Dịch vụ lưu giữ tàu thuyền |
111 | 390080 | Storage containers (Rental of —) | Dịch vụ cho thuê thùng chứa (công-te-nơ) dùng để cất giữ hàng hoá |
112 | 390028 | Storage of goods | Cất giữ hàng hoá |
113 | 390059 | Streetcar transport | Vận tải bằng xe điện |
114 | 390058 | Taxi transport | Vận tải bằng tắc xi |
115 | 390054 | Towing | Lai dắt tàu thuyền |
116 | 390059 | Tram transport | Dịch vụ vận tải bằng xe điện |
117 | 390048 | Transport | Vận tải |
118 | 390064 | Transport and storage of trash | Vận chuyển và tích trữ rác |
119 | 390064 | Transport and storage of waste | Vận chuyển và tích trữ rác |
120 | 390073 | Transport brokerage | Môi giới vận tải |
121 | 390041 | Transport by pipeline | Vận chuyển bằng đường ống dẫn |
122 | 390063 | Transport of travellers | Vận chuyển khách lữ hành |
123 | 390083 | Transport reservation | Ðặt chỗ cho vận chuyển |
124 | 390025 | Transport services for sightseeing tours [16] | Dịch vụ vận tải cho các chuyến tham quan |
125 | 390101 | Transportation logistics | Hậu cần vận tải |
126 | 390047 | Transporting furniture | Vận chuyển đồ đạc |
127 | 390084 | Travel reservation | Ðặt chỗ cho các chuyến đi |
128 | 390002 | Travellers (Escorting of — ) | Dịch vụ hướng dẫn khách du lịch |
129 | 390046 | Truck (Railway — ) rental | Cho thuê toa chở hàng chạy trên đường ray |
130 | 390085 | Underwater salvage | 1) Cứu nạn dưới nước 2) Cứu hộ dưới nước |
131 | 390026 | Unloading cargo | Dịch vụ dỡ hàng |
132 | 390007 | Vehicle breakdown towing services [16] | Dịch vụ lai kéo xe hỏng |
133 | 390044 | Vehicle rental | Cho thuê xe cộ |
134 | 390035 | Warehouses (Rental of — ) | Cho thuê kho chứa hàng |
135 | 390034 | Warehousing | Xếp hàng vào kho |
136 | 390030 | Water distribution | Cung cấp nước |
137 | 390003 | Water supplying | 1) Dẫn nước; 2) Cung cấp nước bằng đường ống |
138 | 390086 | Wrapping of goods | Bao gói hàng hoá |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:12
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm