Cà phê, chè, ca cao và cà phê nhân tạo; Gạo, mì sợi và mì ống; Bột sắn và bột cọ; Bột và chế phẩm làm từ ngũ cốc; Bánh mì, bánh ngọt và bánh kẹo; Sô cô la; Kem, kem trái cây và các loại đá lạnh khác ăn được; Đường, mật ong, nước mật đường; Men, bột nở; Muối, gia vị, thảo mộc đã bảo quản; Dấm, nước xốt và các loại gia vị khác; Kem (nước đông lạnh).
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 300244 | Agave syrup [natural sweetener] [17] | Xi rô Agave/mật cây thùa [chất làm ngọt tự nhiên] |
2 | 300056 | All spice | Hạt tiêu Giamaica |
3 | 300138 | Almond confectionery | Bánh kẹo hạnh nhân |
4 | 300004 | Almond paste | Bột hạnh nhân |
5 | 300006 | Aniseed | Hạt hồi [gia vị] |
6 | 300263 | Apple sauce [condiment] [18] | Nước xốt táo [gia vị] |
7 | 300011 | Aromatic preparations for food | 1) Chế phẩm tạo mùi thơm cho thực phẩm 2) Hương liệu cho thực phẩm |
8 | 300152 | Artificial coffee | Cà phê nhân tạo |
9 | 300199 | Baking powder | Bột nở |
10 | 300200 | Baking soda [bicarbonate of soda for cooking purposes] | Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu nướng] |
11 | 300231 | Baozi [20] | Bánh bao có nhân (Baozi) |
12 | 300105 | Barley (Crushed — ) | Lúa mạch nghiền |
13 | 300100 | Barley (Husked — ) | 1) Lúa mạch đã bóc vỏ 2) Lúa mạch đã xát vỏ |
14 | 300061 | Barley meal | Bột lúa mạch |
15 | 300283 | Batter mixes [20] | Bột chiên giòn |
16 | 300058 | Bean meal | Bột đậu |
17 | 300166 | Bee glue* | Keo ong* |
18 | 300148 | Beer vinegar | Dấm bia |
19 | 300151 | Beverages (Chocolate-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở sôcôla |
20 | 300150 | Beverages (Cocoa-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở ca cao |
21 | 300149 | Beverages (Coffee-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở cà phê |
22 | 300187 | Beverages (Tea-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở trà |
23 | 300250 | Bibimbap [rice mixed with vegetables and beef] [17] | Bibimbap [cơm trộn với rau và thịt bò] |
24 | 300200 | Bicarbonate of soda for cooking purposes [baking soda] | Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu nướng] |
25 | 300074 | Binding agents for ice cream | 1) Chất liên kết cho kem lạnh 2) Tác nhân liên kết cho kem lanh |
26 | 300016 | Biscuits | Bánh quy |
27 | 300055 | Bread (Ginger — ) | Bánh gừng |
28 | 300110 | Bread rolls | Ổ bánh mỳ nhỏ |
29 | 300093 | Bread* [18] | Bánh mỳ* |
30 | 300189 | Breadcrumbs | Ruột bánh mỳ |
31 | 300261 | Buckwheat flour [18] | Bột kiều mạch |
32 | 300260 | Buckwheat, processed [18] | Kiều mạch, đã chế biến |
33 | 300259 | Bulgur [18] | Món Bulgur (thực phẩm làm từ lúa mỳ) |
34 | 300023 | Buns | 1) Bánh sữa nhỏ 2) Bánh bao nhỏ |
35 | 300237 | Burritos [16] | Bánh burritos [bánh bột ngô của Mexico] |
36 | 300072 | Cake dough [14] | Bột nhào để làm bánh |
37 | 300071 | Cake powder | Bột để làm bánh ngọt |
38 | 300029 | Cakes | Bánh ngọt |
39 | 300178 | Cakes (Rice — ) | Bánh gạo |
40 | 300020 | Candies [20] | Kẹo |
41 | 300226 | Candy decorations for cakes [15] | Kẹo trang trí cho bánh ngọt |
42 | 300031 | Capers | Nụ bạch hoa ướp muối dùng làm gia vị |
43 | 300032 | Caramels [candies] [20] | Caramen [kẹo] |
44 | 300032 | Caramels [sweets] [20] | Caramen [kẹo] |
45 | 300123 | Celery salt | Muối cần tây [hỗn hợp từ muối và các loại hạt để làm gia vị cho thực phẩm] |
46 | 300218 | Cereal bars [13] | Ngũ cốc dạng thanh |
47 | 300034 | Cereal preparations | Chế phẩm ngũ cốc |
48 | 300195 | Cereal-based snack food | Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc |
49 | 300248 | Chamomile-based beverages [17] | Đồ uống trên cơ sở hoa cúc (dạng trà) |
50 | 300208 | Cheeseburgers [sandwiches] | Bánh kẹp pho mát [bánh xăng-đuých] |
51 | 300272 | Chewing gum for breath freshening [18] | Kẹo cao su làm thơm mát hơi thở |
52 | 300035 | Chewing gum* | Kẹo cao su* |
53 | 300036 | Chicory [coffee substitute] | Rễ rau diếp xoăn [chất thay thế cà phê] |
54 | 300161 | Chips [cereal products] | 1) Lát ngũ cốc mỏng được sấy khô 2) Lát mỏng sấy khô [sản phẩm ngũ cốc] |
55 | 300038 | Chocolate | Sôcôla |
56 | 300085 | Chocolate beverages with milk | Đồ uống Sôcôla có sữa |
57 | 300225 | Chocolate decorations for cakes [15] | Sôcôla trang trí cho bánh ngọt |
58 | 300242 | Chocolate spreads containing nuts [17] | Sô cô la phết bánh chứa hạt |
59 | 300151 | Chocolate-based beverages | Ðồ uống trên cơ sở sôcôla |
60 | 300241 | Chocolate-based spreads [17] | Chất phết lên bánh, trên cơ sở sô cô la |
61 | 300227 | Chocolate-coated nuts [15] | Quả hạch bọc sôcôla |
62 | 300280 | Chocolatines [20] | Bánh ngọt sô cô la |
63 | 300162 | Chow-chow [condiment] | Gia vị thập cẩm |
64 | 300008 | Christmas trees (Confectionery for decorating — ) | Bánh kẹo để trang trí cây Noel |
65 | 300182 | Chutneys [condiments] | Tương ớt [gia vị] |
66 | 300030 | Cinnamon [spice] | Quế [gia vị] |
67 | 300040 | Cloves [spice] | Ðinh hương [gia vị] |
68 | 300024 | Cocoa | Ca cao |
69 | 300083 | Cocoa beverages with milk | Ðồ uống ca cao có sữa |
70 | 300150 | Cocoa-based beverages | Ðồ uống trên cơ sở ca cao |
71 | 300285 | Coconut macaroons [20] | Bánh quy dừa/Bánh Macaron dừa |
72 | 300026 | Coffee | Cà phê |
73 | 300152 | Coffee (Artificial — ) | Cà phê nhân tạo |
74 | 300027 | Coffee (Unroasted — ) | Cà phê chưa rang |
75 | 300084 | Coffee beverages with milk | Đồ uống cà phê có sữa |
76 | 300286 | Coffee capsules, filled [20] | Viên nén cà phê, được nạp đầy |
77 | 300010 | Coffee flavorings [16] | Hương liệu cà phê |
78 | 300010 | Coffee flavourings [16] | Hương liệu cà phê |
79 | 300028 | Coffee substitutes (Vegetal preparations for use as — ) | 1) Chế phẩm sinh dưỡng sử dụng như chất thay thế cà phê 2) Chế phẩm thực vật sử dụng dùng như chất thay thế cà phê |
80 | 300149 | Coffee-based beverages | Ðồ uống trên cơ sở cà phê |
81 | 300041 | Condiments | Ðồ gia vị |
82 | 300042 | Confectionery | Bánh kẹo |
83 | 300008 | Confectionery for decorating Christmas trees | Bánh kẹo dùng để trang trí cây noel |
84 | 300016 | Cookies [13] | Bánh quy |
85 | 300049 | Cooking salt | Muối nấu ăn |
86 | 300044 | Corn (Pop — ) | 1) Ngô rang nổ 2) Bỏng ngô |
87 | 300091 | Corn [milled] | 1) Ngô xay |
2) Ngô [đã xay] | |||
88 | 300043 | Corn flakes | Mảnh ngô dẹt mỏng |
89 | 300059 | Corn flour | Bột ngô |
90 | 300059 | Corn meal | Bột ngô |
91 | 300092 | Corn roasted | Ngô rang |
92 | 300206 | Coulis (Fruit — ) [sauces] | Quả xay nhuyễn [nước xốt] |
93 | 300163 | Couscous [20] | Món ăn làm từ bột lúa mì (Couscous) |
94 | 300174 | Crackers | Bánh quy giòn |
95 | 300262 | Cranberry sauce [condiment] [18] | Nước xốt quả nam việt quất [gia vị] |
96 | 300046 | Cream (Ice — ) | Kem lạnh |
97 | 300215 | Cream of tartar for culinary purposes | Cáu rượu cho mục đích nấu ăn |
98 | 300282 | Crème brûlée [20] | Bánh kem cháy (Crème brûlée) |
99 | 300279 | Croissants [20] | Bánh sừng bò |
100 | 300264 | Croutons [18] | Bánh mỳ nướng hoặc rán |
101 | 300264 | Croûtons [18] | Bánh mỳ nướng hoặc rán |
102 | 300153 | Crystallized rock sugar* [20] | Đường phèn tinh thể* |
103 | 300033 | Curry [spice] | Bột Cà-ri [gia vị] |
104 | 300175 | Custard | Bánh trứng |
105 | 300220 | Dough [13] | Bột nhào |
106 | 300188 | Dressings for salad | 1) Nước xốt cho sa-lát 2) Nước xốt cho món trộn |
107 | 300249 | Dulce de leche [17] | Món Dulce de leche (bánh kẹo ngọt làm từ sữa) |
108 | 300136 | Edible ices | Ðá lạnh có thể ăn được |
109 | 300239 | Edible paper [16] | Thực phẩm dạng giấy ăn được |
110 | 300284 | Edible paper wafers [20] | Giấy trang trí bánh kem có thể ăn được |
111 | 300240 | Edible rice paper [16] | 1. Thực phẩm dạng tấm mỏng làm từ gạo 2. Bánh đa nem làm từ gạo |
112 | 300048 | Essences for foodstuffs [except etheric essences and essential oils] | Tinh chất cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và tinh dầu] |
113 | 300066 | Ferments for pastes | Men dùng bột nhão |
114 | 300043 | Flakes (Corn — ) | Mảnh ngô dẹt mỏng |
115 | 300043 | Flakes (Maize — ) | Mảnh ngô dẹt mỏng |
116 | 300145 | Flakes (Oat — ) | Mảnh yến mạch dẹt mỏng |
117 | 300141 | Flavorings, other than essential oils, for beverages | Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống |
118 | 300070 | Flavorings, other than essential oils, for cakes | Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt |
119 | 300141 | Flavourings, other than essential oils, for beverages | Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống |
120 | 300070 | Flavourings, other than essential oils, for cakes | Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt |
121 | 300212 | Flaxseed for culinary purposes [seasoning] [17] | Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị] |
122 | 300057 | Flour* | Bột mì* |
123 | 300243 | Flour-based dumplings [17] | Bánh bao làm từ bột mỳ |
124 | 300221 | Flowers or leaves for use as tea substitutes [14] | Hoa hoặc lá được sử dụng làm chất thay thế trà |
125 | 300067 | Fondants [confectionery] | Kẹo mềm |
126 | 300140 | Food flavorings, other than essential oils [15] | Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu |
127 | 300140 | Food flavourings, other than essential oils [15] | Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu |
128 | 300048 | Foodstuffs (Essences for — ), except etheric essences and essential oils | Tinh dầu dùng cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và dầu tinh dầu] |
129 | 300247 | Freeze-dried dishes with the main ingredient | Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ |
being pasta [18] | ống/mỳ sợi | ||
130 | 300246 | Freeze-dried dishes with the main ingredient being rice [18] | Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo |
131 | 300203 | Frosting [icing] (Cake — ) | Lớp phủ bánh ngọt |
132 | 300181 | Frozen yoghurt [confectionery ices] | Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh] |
133 | 300181 | Frozen yogurt [confectionery ices] | Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh] |
134 | 300267 | Fruit confectionery [20] | Bánh kẹo trái cây |
135 | 300176 | Fruit jellies [confectionery] | Thạch trái cây [dạng kẹo bánh] |
136 | 300201 | Garden herbs, preserved [seasonings] | Thảo mộc đã bảo quản [gia vị] |
137 | 300291 | Ginger paste [seasoning] [20] | Gừng dạng sệt [gia vị] |
138 | 300055 | Gingerbread | Bánh gừng |
139 | 300077 | Glucose for culinary purposes | Đường gluco cho mục đích nấu ăn |
140 | 300216 | Gluten additives for culinary purposes | Chất phụ gia gluten cho mục đích nấu ăn |
141 | 300078 | Gluten prepared as foodstuff | Gluten được chế biến làm thực phẩm |
142 | 300275 | Gluten-free bread [20] | Bánh mì không chứa gluten |
143 | 300096 | Golden syrup | Nước mật đường |
144 | 300193 | Gravies (Meat — ) | Nước xốt thịt |
145 | 300080 | Groats for human food | Yến mạch làm thực phẩm cho con người |
146 | 300073 | Ground ginger [20] | Bột gừng |
147 | 300191 | Halvah | Mứt mật ong trộn vừng |
148 | 300210 | Ham glaze | Nước sốt làm bóng giăm bông |
149 | 300290 | Harissa [condiment] [20] | Nước sốt cay Harissa [gia vị] |
150 | 300214 | High-protein cereal bars | Thanh/thỏi ngũ cốc giàu protein |
151 | 300197 | Hominy | 1) Cháo ngô 2) Bánh đúc ngô |
152 | 300198 | Hominy grits | 1) Ngô tấm dạng hạt nhỏ 2) Tấm loại nhỏ từ ngô |
153 | 300098 | Honey | Mật ong |
154 | 300253 | Hot dog sandwiches [17] | Bánh mỳ kẹp xúc xích |
155 | 300100 | Husked barley | 1) Lúa mạch đã bóc vỏ 2) Lúa mạch đã xát vỏ |
156 | 300143 | Husked oats | 1) Cháo yến mạch lứt 2) Cháo yến mạch đã xát vỏ |
157 | 300046 | Ice cream | kem lạnh |
158 | 300254 | Ice cubes [17] | Đá viên |
159 | 300076 | Ice for refreshment | Ðá lạnh dùng cho đồ uống |
160 | 300288 | Ice pops [20] | Kem que |
161 | 300075 | Ice, natural or artificial | Đá lạnh tự nhiên hoặc nhân tạo |
162 | 300186 | Iced tea | 1) Trà ướp lạnh 2) Trà đã đông lạnh |
163 | 300136 | Ices (Edible — ) | Đá lạnh có thể ăn được |
164 | 300009 | Infusions, not medicinal | Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc, không dùng cho mục đích y tế |
165 | 300252 | Instant rice [17] | Cơm ăn liền |
166 | 300176 | Jellies (Fruit — ) [confectionery] | Thạch hoa quả [bánh kẹo] |
167 | 300233 | Jiaozi [20] | Sủi cảo (Jiaozi) |
168 | 300281 | Kelp tea [20] | Trà tảo bẹ |
169 | 300082 | Ketchup [sauce] | Nước xốt cà chua nấm [xốt] |
170 | 300269 | Kimchi pancakes [20] | Bánh kếp làm từ kim chi |
171 | 300277 | Laksa [20] | Mì nước kiểu Singapore (Laksa) |
172 | 300086 | Leaven | Men làm bánh |
173 | 300212 | Linseed for culinary purposes [seasoning] [17] | Hạt lanh dùng cho mục đích nấu ăn [gia vị] |
174 | 300118 | Liquorice [confectionery] | Cam thảo [bánh kẹo] |
175 | 300107 | Lozenges [confectionery] | Viên ngậm hình thoi [kẹo] |
176 | 300247 | Lyophilised dishes with the main ingredient being pasta [18] | Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi |
177 | 300246 | Lyophilised dishes with the main ingredient being rice [18] | Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo |
178 | 300247 | Lyophilized dishes with the main ingredient being pasta [18] | Món ăn đông khô với thành phần chính là mỳ ống/mỳ sợi |
179 | 300246 | Lyophilized dishes with the main ingredient being rice [18] | Món ăn đông khô với thành phần chính là gạo |
180 | 300090 | Macaroni | Mỳ ống |
181 | 300089 | Macaroons [20] | Bánh quy hạnh nhân (Macarons) |
182 | 300043 | Maize flakes | Mảnh ngô dẹt mỏng |
183 | 300059 | Maize flour | Bột ngô |
184 | 300059 | Maize meal | Bột ngô |
185 | 300091 | Maize, milled | 1) Ngô xay 2) Ngô nghiền |
186 | 300092 | Maize, roasted | Ngô nướng |
187 | 300017 | Malt biscuits | Bánh quy mạch nha |
188 | 300164 | Malt extract for food | Chiết xuất mạch nha cho thực phẩm |
189 | 300165 | Malt for human consumption | Mạch nha làm thực phẩm cho con người |
190 | 300094 | Maltose | Mantoza |
191 | 300207 | Marinades | Nước xốt marinat |
192 | 300039 | Marzipan | 1) Bột bánh hạnh nhân 2) Bánh hạnh nhân |
193 | 300172 | Mayonnaise | Xốt may-on-ne |
194 | 300057 | Meal * | Bột * |
195 | 300193 | Meat gravies | Nước sốt thịt |
196 | 300133 | Meat pies | 1) Bánh patê thịt 2) Bánh nướng thịt |
197 | 300135 | Meat tenderizers for household purposes [17] | Chế phẩm làm mềm thịt cho mục đích gia dụng |
198 | 300230 | Minced garlic [condiment] [15] | Tỏi băm [gia vị] |
199 | 300097 | Mint for confectionery | Bạc hà cho kẹo bánh |
200 | 300271 | Mints for breath freshening [18] | Kẹo bạc hà làm thơm mát hơi thở |
201 | 300245 | Mirror icing [mirror glaze] [17] | Lớp phủ bánh ngọt [bóng như gương] |
202 | 300194 | Miso [20] | Tương (Miso) |
203 | 300095 | Molasses for food | 1) Nước mật cho thực phẩm 2) Mật đường cho thực phẩm |
204 | 300204 | Mousses (Chocolate — ) | Sô-cô-la nhuyễn dạng sệt |
205 | 300205 | Mousses (Dessert — ) [confectionery] | Kem tráng miệng [bánh kẹo] |
206 | 300177 | Muesli | Món ăn điểm tâm từ yến mạch và các loại quả, hạt khô (muesli) |
207 | 300101 | Mustard | Mù tạc |
208 | 300060 | Mustard meal | Bột mù tạc |
209 | 300202 | Noodle-based prepared meals | Đồ ăn đã được chế biến trên cơ sở mì sợi |
210 | 300103 | Noodles | Mì sợi |
211 | 300289 | Nougat [20] | Kẹo Nougat |
212 | 300229 | Nut flours [15] | Bột quả hạch |
213 | 300102 | Nutmegs | Hạt nhục đậu khấu |
214 | 300145 | Oat flakes | Mảnh yến mạch dẹt mỏng |
215 | 300144 | Oat-based food | Thực phẩm trên cơ sở yến mạch |
216 | 300146 | Oatmeal | Bột yến mạch |
217 | 300142 | Oats (Crushed — ) | Yến mạch nghiền |
218 | 300143 | Oats (Husked — ) | Yến mạch đã xát vỏ |
219 | 300251 | Onigiri [20] | Cơm nắm (Onigiri) |
220 | 300287 | Orange blossom water for culinary purposes [20] | Nước hoa cam dùng cho mục đích nấu ăn |
221 | 300280 | Pains au chocolat [20] | Bánh mỳ sô cô la |
222 | 300219 | Palm sugar [13] | Đường cọ |
223 | 300047 | Pancakes | Bánh kếp |
224 | 300003 | Pasta | Mỳ Ý (pasta) |
225 | 300217 | Pasta sauce [13] | Nước sốt mỳ ống |
226 | 300004 | Paste (Almond — ) | 1) Bột nhân quả hạnh 2) Bột làm từ nhân quả hạnh đào nghiền nhỏ |
227 | 300107 | Pastilles [confectionery] | Viên ngậm bọc đường [kẹo viên] |
228 | 300108 | Pastries | 1) Bột nhồi 2) Bột nhão |
229 | 300222 | Pastry dough [14] | Bột nhào để làm bánh ngọt |
230 | 300134 | Pâtés en croûte [14] | Bánh patê nướng |
231 | 300139 | Peanut confectionery | Kẹo lạc |
232 | 300224 | Pelmeni [20] | Sủi cảo (Pelmeni) |
233 | 300113 | Pepper | Hạt tiêu |
234 | 300019 | Peppermint sweets | Kẹo bạc hà |
235 | 300111 | Peppers [seasonings] | 1) Hạt tiêu [gia vị] 2) Ớt [gia vị] |
236 | 300209 | Pesto [20] | Nước sốt (Pesto) |
237 | 300109 | Petit-beurre biscuits | Bánh qui pơti bơ |
238 | 300068 | Petits fours [20] | Bánh ngọt nhỏ |
239 | 300257 | Piccalilli [17] | Xốt dưa góp cay Piccalilli |
240 | 300104 | Pies | 1) Bánh patê 2) Bánh nướng 3) Bánh hấp |
241 | 300133 | Pies (Meat — ) | 1) Bánh patê thịt 2) Bánh nướng thịt 3) Bánh hấp thịt |
242 | 300112 | Pizzas | Bánh pizza |
243 | 300044 | Popcorn | 1) Ngô rang nổ 2) Bỏng ngô |
244 | 300114 | Potato flour* [14] | Bột khoai tây* |
245 | 300265 | Potato-based flatbreads [20] | Bánh dẹt làm từ khoai tây |
246 | 300071 | Powder (Cake — ) | Bột làm bánh ngọt |
247 | 300137 | Powders for making ice cream [16] | Bột để làm kem lạnh |
248 | 300116 | Pralines | Kẹo hạt dẻ |
249 | 300238 | Prepared rice rolled in seaweed [20] | Cơm cuốn rong biển |
250 | 300014 | Preserving foodstuffs (Salt for — ) | Muối dùng để bảo quản thực phẩm |
251 | 300255 | Processed seeds for use as a seasoning [17] | Hạt đã xử lý dùng làm gia vị |
252 | 300278 | Profiteroles [20] | Bánh su kem |
253 | 300166 | Propolis* | Keo ong* |
254 | 300115 | Puddings | Bánh putđing |
255 | 300192 | Quiches | 1) Bánh trứng nướng 2) Bánh nướng giống pi-za |
256 | 300258 | Quinoa, processed [18] | Hạt Quinoa, đã chế biến |
257 | 300234 | Ramen [20] | Mì (Ramen) |
258 | 300117 | Ravioli | 1) Bánh nhân thịt 2) Bánh xèo |
259 | 300167 | Relish [condiment] | Xốt củ quả [gia vị] |
260 | 300119 | Rice | Gạo |
261 | 300178 | Rice cakes | Bánh gạo |
262 | 300268 | Rice crackers [20] | Bánh gạo |
263 | 300228 | Rice pudding [15] | Bánh pudding gạo |
264 | 300232 | Rice pulp for culinary purposes [16] | Bột gạo dùng cho mục đích nấu nướng |
265 | 300196 | Rice-based snack food | Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo |
266 | 300110 | Rolls (Bread — ) | Bánh mì cuộn |
267 | 300168 | Royal jelly* | Sữa ong chúa* |
268 | 300015 | Rusks | Bánh bít cốt |
269 | 300120 | Saffron [seasoning] | Nghệ vàng [gia vị] |
270 | 300121 | Sago | Bột cọ sagu |
271 | 300188 | Salad (Dressings for — ) | 1) Nước xốt cho sa-lát 2) Nước xốt cho món trộn |
272 | 300049 | Salt (Cooking — ) | Muối nấu ăn |
273 | 300014 | Salt for preserving foodstuffs | Muối dùng để bảo quản thực phẩm |
274 | 300106 | Sandwiches | 1) Bánh mì kẹp nhân 2) Bánh xăng đuých |
275 | 300171 | Sauce (Tomato — ) | Xốt cà chua |
276 | 300122 | Sauces [condiments] | Xốt [gia vị] |
277 | 300088 | Sausage binding materials | 1) Vật liệu liên kết xúc xích 2) Vật liệu liên kết dồi |
278 | 300235 | Savory pancakes [20] | Bánh xèo |
279 | 300236 | Savory pancakes mixes [20] | Hỗn hợp bột để làm bánh xèo |
280 | 300235 | Savoury pancakes [20] | Bánh xèo |
281 | 300236 | Savoury pancakes mixes [20] | Hỗn hợp bột để làm bánh xèo |
282 | 300169 | Sea water [for cooking] | Nước biển [dùng nấu nướng] |
283 | 300012 | Seasonings | Gia vị |
284 | 300002 | Seaweed [condiment] [13] | Rong biển/tảo biển [gia vị] |
285 | 300124 | Semolina | 1) Bột hòn để làm bánh put đing 2) Lõi hạt để làm bánh put đing |
286 | 300256 | Sesame seeds [seasonings] [17] | Hạt vừng [gia vị] |
287 | 300270 | Shaved ice with sweetened red beans [18] | Đá bào với đậu đỏ được làm ngọt |
288 | 300125 | Sherbets [ices] | Kem trái cây [đá lạnh] |
289 | 300195 | Snack food (Cereal-based — ) | Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc |
290 | 300196 | Snack food (Rice-based — ) | Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo |
291 | 300274 | Soba noodles [18] | Mỳ Soba |
292 | 300125 | Sorbets [ices] | Kem trái cây [đá lạnh] |
293 | 300062 | Soya flour | 1) Bột đậu tương 2) Bột đậu nành |
294 | 300179 | Soya sauce | 1) Tương 2) Xốt đậu nành |
295 | 300126 | Spaghetti | Mì ống |
296 | 300054 | Spices | Gia vị |
297 | 300183 | Spring rolls | 1) Nem cuốn 2) Nem cuộn |
298 | 300007 | Star aniseed | Hoa hồi [gia vị] |
299 | 300065 | Starch for food | Tinh bột cho thực phẩm |
300 | 300147 | Stick liquorice [confectionery] | Thỏi cam thảo [kẹo] |
301 | 300045 | Stiffening whipped cream (Preparations for — ) | Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt |
302 | 300069 | Sugar * | Ðường * |
303 | 300042 | Sugar confectionery | Bánh kẹo đường |
304 | 300170 | Sushi | 1) Món sushi của Nhật Bản 2) Cơm cuốn kiểu Nhật Bản |
305 | 300053 | Sweeteners (Natural — ) | Chất làm ngọt tự nhiên |
306 | 300019 | Sweets (Peppermint — ) | Kẹo bạc hà |
307 | 300020 | Sweets [20] | Kẹo |
308 | 300190 | Tabbouleh | Món trộn Tabbouleh làm chủ yếu từ bột mì |
309 | 300184 | Tacos | Món bánh thịt chiên giòn |
310 | 300276 | Tamarind [condiment] [20] | Me [gia vị] |
311 | 300127 | Tapioca | Bột sắn hột |
312 | 300128 | Tapioca flour* [14] | Bột sắn* |
313 | 300129 | Tarts | Bánh tạc |
314 | 300186 | Tea (Iced — ) | 1) Trà ướp lạnh 2) Trà đã đông lạnh |
315 | 300037 | Tea* | Trà* |
316 | 300187 | Tea-based beverages | Ðồ uống trên cơ sở trà |
317 | 300050 | Thickening agents for cooking foodstuffs | Chất làm đặc dùng để nấu ăn |
318 | 300171 | Tomato sauce | Sốt cà chua |
319 | 300185 | Tortillas | Bánh ngô |
320 | 300051 | Turmeric* [14] | Nghệ* |
321 | 300273 | Udon noodles [18] | Mỳ Udon |
322 | 300013 | Unleavened bread | Bánh mì không có men |
323 | 300130 | Vanilla flavorings for culinary purposes [16] | Hương liệu vani dùng cho nấu nướng |
324 | 300130 | Vanilla flavourings for culinary purposes [16] | Hương liệu vani dùng cho nấu nướng |
325 | 300131 | Vanillin [vanilla substitute] | Vanilin [chất thay thế vani] |
326 | 300028 | Vegetal preparations for use as coffee substitutes | 1) Chế phẩm thực vật thay thế cà phê 2) Chế phẩm dinh dưỡng sử dụng thay thế cà phê |
327 | 300132 | Vermicelli [20] | Bún/miến/mì sợi nhỏ |
328 | 300081 | Vinegar | Giấm |
329 | 300022 | Waffles | Bánh quế |
330 | 300169 | Water (Sea — ) for cooking | Nước biển dùng để nấu ăn |
331 | 300063 | Wheat flour | Bột mì |
332 | 300213 | Wheat germ for human consumption | Mầm lúa mì làm thức ăn cho người |
333 | 300045 | Whipped cream (Preparations for stiffening — ) | Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt |
334 | 300087 | Yeast * | Nấm men * |
335 | 300181 | Yoghurt (Frozen — ) [confectionery ices] | Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh] |
336 | 300181 | Yogurt (Frozen —) [confectionery ices] | Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh] |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:55
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm