Quần áo, đồ đi chân, đồ đội đầu.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 250192 | Adhesive bras [20] | Áo ngực dạng dính |
2 | 250192 | Adhesive brassieres [20] | Áo ngực dạng dính |
3 | 250174 | Albs [15] | Áo dài trắng của thầy tu |
4 | 250175 | Ankle boots [16] | giày cổ thấp |
5 | 250096 | Aprons [clothing] | Tạp dề [trang phục] |
6 | 250157 | Ascots | Cà vạt lớn buộc dưới cằm |
7 | 250058 | Babies’ pants [underwear] [16] | Quần trẻ em [đồ lót] |
8 | 250148 | Bandanas [neckerchiefs] | Khăn rằn [khăn quàng cổ] |
9 | 250127 | Bath robes | Áo choàng mặc sau khi tắm |
10 | 250004 | Bath sandals | Dép tắm |
11 | 250005 | Bath slippers | Dép lê dùng khi tắm |
12 | 250124 | Bathing caps | Mũ tắm |
13 | 250125 | Bathing drawers | Quần tắm |
14 | 250126 | Bathing suits | Bộ quần áo tắm |
15 | 250125 | Bathing trunks | Quần bơi |
16 | 250104 | Beach clothes | 1) Quần áo dùng ở bãi biển; 2) Trang phục dùng ở bãi biển |
17 | 250105 | Beach shoes | Giầy dùng ở bãi biển |
18 | 250160 | Belts (Money — ) [clothing] | Thắt lưng đựng tiền [[trang phục] |
19 | 250031 | Belts [clothing] | Thắt lưng [trang phục] |
20 | 250009 | Berets | 1) Mũ nồi; 2) Mũ bê rê |
21 | 250128 | Bibs, not of paper | Yếm dãi không bằng giấy |
22 | 250182 | Bibs, sleeved, not of paper [18] | Yếm tạp dề, có tay, không bằng giấy |
23 | 250011 | Boas [necklets] | Khăng quàng bằng lông [khăn quàng cổ bằng lông thú] |
24 | 250025 | Bodices [lingerie] | Quần áo lót phụ nữ [đồ vải] |
25 | 250147 | Bodies [underclothing] [17] | Quần áo định hình [quần áo mặc bên trong, quần áo lót] |
26 | 250040 | Boot uppers | Mũi giày ống |
27 | 250145 | Boots (Ski — ) | Giày trượt tuyết |
28 | 250014 | Boots * | 1) Giày cao cổ * 2) Giày ống * |
29 | 250141 | Boots for sports * | 1) Giày cao cổ dùng cho thể thao * 2) Giày ống dùng cho thể thao * |
30 | 250023 | Boxer shorts [14] | Quần đùi ống rộng |
31 | 250018 | Braces for clothing [suspenders] | Dây đeo quần |
32 | 250114 | Brassieres | Yếm |
33 | 250063 | Breeches [for wear] | Quần ống túm [trang phục] |
34 | 250022 | Camisoles | Áo nịt ngoài |
35 | 250030 | Cap peaks | Lưỡi trai của mũ |
36 | 250158 | Caps (Shower — ) | Mũ tắm |
37 | 250012 | Caps being headwear [19] | Mũ lưỡi trai làm đồ đội đầu |
38 | 250035 | Chasubles | áo choàng lễ |
39 | 250045 | Clothing * | 1) Quần áo * 2) Trang phục * |
40 | 250183 | Clothing containing slimming substances [19] | Quần áo có chứa chất làm thon gọn cơ thể |
41 | 250149 | Clothing for gymnastics | Quần áo thể dục |
42 | 250190 | Clothing incorporating LEDs [20] | Quần áo/trang phục có tích hợp đèn LED |
43 | 250150 | Clothing of imitations of leather | Quần áo giả da |
44 | 250151 | Clothing of leather | Quần áo da |
45 | 250086 | Coats | áo choàng ngoài |
46 | 250115 | Coats (Top — ) | áo khoác trùm đầu |
47 | 250020 | Collars [clothing] | Cổ áo [quần áo] |
48 | 250053 | Combinations [clothing] | 1) Bộ lót áo liền quần [quần áo]; 2) Bộ quần áo lót may liền [trang phục] |
49 | 250055 | Corselets | áo nịt ngực |
50 | 250078 | Corsets [underclothing] | Áo nịt ngực [áo lót] |
51 | 250153 | Costumes (Masquerade — ) | Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang |
52 | 250095 | Cuffs | Cổ tay áo |
53 | 250065 | Cyclists’ clothing | Quần áo cho người đi xe đạp |
54 | 250050 | Detachable collars | Cổ áo có thể tháo rời |
55 | 250017 | Dress shields | Miếng đệm ở nách áo |
56 | 250109 | Dresses | Áo váy |
57 | 250033 | Dressing gowns | 1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm; 2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt |
58 | 250059 | Ear muffs [clothing] | Mũ che tai [trang phục] |
59 | 250184 | Embroidered clothing [19] | Quần áo có họa tiết thêu |
60 | 250073 | Esparto shoes or sandals | Giày dép bằng vải đế cói đan |
61 | 250099 | Fingerless gloves [19] | Găng tay hở ngón |
62 | 250159 | Fishing vests | áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người câu cá |
63 | 250048 | Fittings of metal for footwear | Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân |
64 | 250075 | Football boots | Giầy để chơi đá bóng |
65 | 250134 | Football boots (Studs for — ) | Đinh đế giày đá bóng |
66 | 250075 | Football shoes | Giầy đá bóng |
67 | 250133 | Footmuffs, not electrically heated | Túi bọc làm ấm chân [không dùng điện] |
68 | 250048 | Footwear (Fittings of metal for — ) | Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân |
69 | 250116 | Footwear (Heelpieces for — ) | Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân |
70 | 250001 | Footwear (Non-slipping devices for — ) | Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân |
71 | 250016 | Footwear (Tips for — ) | 1) Mũi của giày dép; 2) Mũi của đồ đi chân |
72 | 250118 | Footwear (Welts for — ) | Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân |
73 | 250003 | Footwear * | Đồ đi ở chân |
74 | 250061 | Footwear uppers | Mũi giày dép |
75 | 250028 | Frames (Hat — ) [skeletons] | Khung mũ [cốt mũ] |
76 | 250074 | Fur stoles | Khăn choàng bằng lông thú |
77 | 250049 | Furs [clothing] | 1) Quần áo bằng lông thú; 2) Bộ lông thú [trang phục] |
78 | 250077 | Gabardines [clothing] | Quần áo bằng vải gabadin |
79 | 250083 | Gaiter straps | Dải buộc ghệt đi chân |
80 | 250062 | Gaiters | Ghệt |
81 | 250080 | Galoshes | Giầy cao su |
82 | 250038 | Garters | Nịt bít tất |
83 | 250079 | Girdles | Quần đùi nịt bụng cho phụ nữ |
84 | 250067 | Gloves [clothing] | Găng tay [trang phục] |
85 | 250080 | Goloshes | Giầy cao su |
86 | 250033 | Gowns (Dressing — ) | 1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm; 2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt |
87 | 250085 | Gymnastic shoes | Giầy tập thể dục |
88 | 250177 | Hairdressing capes [17] | Áo choàng không tay mặc khi làm tóc |
89 | 250015 | Half-boots | 1) giầy ống ngắn; 2) ủng lửng |
90 | 250028 | Hat frames [skeletons] | Khung mũ [cốt khung] |
91 | 250046 | Hats | Mũ |
92 | 250162 | Hats (Paper — ) [clothing] | Mũ giấy [trang phục] |
93 | 250142 | Headbands [clothing] | Dải băng buộc đầu [trang phục] |
94 | 250191 | Headscarfs [20] | Khăn trùm đầu |
95 | 250191 | Headscarves [20] | Khăn trùm đầu |
96 | 250186 | Headwear [19] | Đồ đội đầu |
97 | 250185 | Heel protectors for shoes [19] | Miếng bảo vệ gót giày |
98 | 250116 | Heelpieces for footwear | Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân |
99 | 250008 | Heelpieces for stockings | Miếng đệm gót cho tất |
100 | 250131 | Heels | Gót giầy |
101 | 250027 | Hoods [clothing] | Mũ trùm đầu [trang phục] |
102 | 250013 | Hosiery | Trang phục dệt kim |
103 | 250041 | Inner soles | Miếng lót bên trong giày |
104 | 250120 | Jackets (Stuff — ) [clothing] | 1) áo khoác choàng [trang phục] 2) Áo va-rơi [trang phục] |
105 | 250121 | Jackets [clothing] | 1) áo vét [quần áo]; 2) áo vét [trang phục] |
106 | 250089 | Jerseys [clothing] | áo nịt len [trang phục] |
107 | 250179 | Judo uniforms [17] | Đồng phục môn võ judo |
108 | 250169 | Jumper dresses | Váy sợi chui đầu |
109 | 250034 | Jumpers [pullovers] [14] | Áo ngoài mặc chui đầu |
110 | 250178 | Karate uniforms [17] | Đồng phục môn võ karate |
111 | 250181 | Kimonos [17] | Áo kimono |
112 | 250171 | Knickers [14] | Quần lót chẽn gối của phụ nữ |
113 | 250071 | Knitwear [clothing] | Quần áo đan |
114 | 250019 | Lace boots | Giầy ống buộc dây |
115 | 250188 | Latex clothing [20] | Quần áo/trang phục bằng chất liệu latex |
116 | 250092 | Layettes [clothing] | Tã lót trẻ sơ sinh [quần áo] |
117 | 250151 | Leather (Clothing of — ) | Quần áo da |
118 | 250150 | Leather (Clothing of imitations of — ) | Quần áo giả da |
119 | 250088 | Leg warmers | Vật giữ ấm chân |
120 | 250088 | Leggings [leg warmers] | Quần ống bó [đồ giữ ấm chân] |
121 | 250168 | Leggings [trousers] | Quần ống bó [quần dài] |
122 | 250180 | Leotards [17] | Áo liền quần bó sát của diễn viên xiếc, múa |
123 | 250068 | Linings (Ready-made — ) [parts of clothing] | Lớp lót may sẵn [bộ phận của quần áo] |
124 | 250093 | Liveries | Chế phục |
125 | 250098 | Maniples | Dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ) |
126 | 250152 | Mantillas | 1) Khăn choàng đầu của phụ nữ; 2) áo khoác ngắn |
127 | 250163 | Masks (Sleep — ) | Tấm che mắt khi ngủ |
128 | 250153 | Masquerade costumes | 1) Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang; 2) Trang phục giả trang |
129 | 250100 | Miters [hats] | 1) Mũ tế của giám mục [mũ]; 2) Mũ lễ của giám mục [mũ] |
130 | 250100 | Mitres [hats] | 1) Mũ tế (của giám mục) [mũ] 2) Mũ tế của giám mục [mũ] |
131 | 250187 | Mittens [19] | Găng tay hở ngón |
132 | 250160 | Money belts [clothing] | Thắt lưng đựng tiền [quần áo] |
133 | 250002 | Motorists’ clothing | Quần áo cho người lái xe môtô |
134 | 250097 | Muffs [clothing] | Bao tay của phụ nữ |
135 | 250021 | Neck gaiters [20] | Khăn quấn cổ |
136 | 250021 | Neck tube scarves [20] | Khăn quàng cổ dạng ống |
137 | 250060 | Neckties | Ca vát |
138 | 250001 | Non-slipping devices for footwear | Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân |
139 | 250066 | Outerclothing | Áo khoác ngoài |
140 | 250010 | Overalls | 1) Quần yếm [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc] 2) Bộ áo liền quần [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc] |
141 | 250115 | Overcoats | áo choàng |
142 | 250108 | Pajamas [18] | Quần áo ngủ |
143 | 250171 | Panties [14] | Quần lót |
144 | 250064 | Pants (Am.) [14] | Quần dài |
145 | 250122 | Paper clothing | Quần áo bằng giấy |
146 | 250162 | Paper hats [clothing] | Mũ giấy [trang phục] |
147 | 250143 | Parkas | 1) áo pacca; 2) áo khoác ngắn có mũ, không thấm nước |
148 | 250102 | Pelerines | áo choàng phụ nữ |
149 | 250103 | Pelisses | áo choàng bằng lông |
150 | 250144 | Petticoats | Váy lót dài |
151 | 250169 | Pinafore dresses | Áo váy choàng không tay |
152 | 250161 | Pocket squares | 1) Khăn gập cài túi áo ngực 2) Khăn vuông dùng cài túi áo complê |
153 | 250106 | Pockets for clothing | 1) Túi của quần áo; 2) Túi cho trang phục |
154 | 250165 | Ponchos | Áo pông-sô |
155 | 250034 | Pullovers [14] | Áo len chui đầu |
156 | 250108 | Pyjamas | Quần áo ngủ |
157 | 250189 | Rash guards [20] | Quần áo để giữ ấm, bảo vệ cơ thể khỏi ánh nắng mặt trời và dị ứng về da khi ở dưới nước (Rash guards) |
158 | 250057 | Ready-made clothing | Quần áo may sẵn |
159 | 250068 | Ready-made linings [parts of clothing] | Lớp lót may sẵn [Bộ phận của quần áo] |
160 | 250127 | Robes (Bath — ) | áo choàng mặc sau khi tắm |
161 | 250111 | Sandals | Dép |
162 | 250154 | Saris | Sari (Trang phục của phụ nữ Ấn độ) |
163 | 250166 | Sarongs | Xà-rông |
164 | 250070 | Sashes for wear | Dải khăn choàng qua vai dùng trong các cuộc thi |
165 | 250069 | Scarfs | Khăn quàng cổ |
166 | 250069 | Scarves | Khăn quàng cổ |
167 | 250032 | Shawls | Khăn choàng |
168 | 250017 | Shields (Dress — ) | Miếng đệm ở nách áo |
169 | 250043 | Shirt fronts | Phần trước của áo sơ mi |
170 | 250072 | Shirt yokes | Cầu vai của áo sơ mi |
171 | 250042 | Shirts | áo sơ mi |
172 | 250130 | Shoes * | Giày * |
173 | 250044 | Short-sleeve shirts | Áo sơ mi ngắn tay |
174 | 250158 | Shower caps | Mũ tắm |
175 | 250145 | Ski boots | Giày ống trượt tuyết |
176 | 250167 | Ski gloves | Găng tay trượt tuyết |
177 | 250090 | Skirts | Váy |
178 | 250164 | Skorts | Váy liền quần |
179 | 250024 | Skull caps | Mũ chỏm |
180 | 250163 | Sleep masks | Tấm che mắt khi ngủ |
181 | 250101 | Slippers | Dép đi trong nhà |
182 | 250146 | Slips [underclothing] [17] | Váy trong [quần áo lót] |
183 | 250010 | Smocks | áo khoác ngoài |
184 | 250037 | Sock suspenders | Dây nịt để kéo giữ tất chân ngắn cổ |
185 | 250036 | Socks | 1) Bít tất ngắn cổ; 2) Tất ngắn cổ |
186 | 250129 | Soles for footwear | Đế cho đồ đi chân |
187 | 250062 | Spats | Ghệt mắt cá phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân |
188 | 250141 | Sports (Boots for — ) * | 1) ủng thể thao*; 2) Giày ống thể thao* |
189 | 250094 | Sports jerseys | áo nịt len thể thao |
190 | 250132 | Sports shoes * | Giầy thể thao* |
191 | 250172 | Sports singlets [14] | Áo may ô/áo lót thể thao |
192 | 250039 | Stocking suspenders | Dây nịt để kéo giữ tất ngắn cổ |
193 | 250006 | Stockings | 1) Tất dài; 2) Tất cao cổ |
194 | 250008 | Stockings (Heel pieces for — ) | 1) Miếng đệm gót cho bít tất dài; 2) Miếng đệm gót cho tất cao cổ |
195 | 250007 | Stockings (Sweat-absorbent — ) | Tất thấm mồ hôi |
196 | 250074 | Stoles (Fur — ) | Khăn quàng lông |
197 | 250083 | Straps (Gaiter — ) | Dải buộc ghệt đi chân |
198 | 250134 | Studs for football boots | Đinh đế giày đá bóng |
199 | 250120 | Stuff jackets [clothing] | áo khoác ngoài [trang phục] |
200 | 250056 | Suits | Bộ quần áo |
201 | 250126 | Suits (Bathing — ) | Quần áo tắm |
202 | 250018 | Suspenders | Dải đeo quần, tất |
203 | 250176 | Sweat-absorbent socks [16] | tất/bít tất thấm mồ hôi |
204 | 250054 | Sweat-absorbent underclothing [14] | Quần áo lót thấm mồ hôi |
205 | 250054 | Sweat-absorbent underwear [14] | Quần lót thấm mồ hôi |
206 | 250034 | Sweaters | áo len dài tay |
207 | 250126 | Swimsuits | Quần áo bơi |
208 | 250147 | Teddies [underclothing] [17] | Quần áo mặc bên trong |
209 | 250155 | Tee-shirts | 1) áo thun ngắn tay; 2) áo phông ngắn tay; 3) áo dệt kim ngắn tay |
210 | 250051 | Tights | Quần áo bó |
211 | 250016 | Tips for footwear | Mũi giày |
212 | 250117 | Togas | 1) Tấm choàng của người La mã cổ; 2) áo dài của luật sư, thẩm phán |
213 | 250076 | Top hats | Mũ chỏm cao |
214 | 250115 | Topcoats | 1) áo bành tô; 2) áo choàng; 3) áo khoác ngoài |
215 | 250083 | Trouser straps | Đai quần |
216 | 250064 | Trousers | Quần dài |
217 | 250125 | Trunks (Bathing — ) | Quần bơi |
218 | 250156 | Turbans | 1) Khăn xếp; 2) Vành khăn đội đầu của nam giới; 3) Mũ không vành của phụ nữ |
219 | 250026 | Underclothing | Quần áo lót |
220 | 250112 | Underpants | 1) Quần đùi; 2) Quần ngắn của đàn ông; 3) Quần lót |
221 | 250026 | Underwear | Quần áo lót |
222 | 250119 | Uniforms | Đồng phục |
223 | 250061 | Uppers (Footwear — ) | 1) Mũi cho đồ đi chân; 2) Mũi giày |
224 | 250173 | valenki [felted boots] [15] | Valenki (bốt đi mùa đông truyền thống của Nga) [bốt nỉ] |
225 | 250123 | Veils [clothing] | 1) Mạng che mặt [trang phục]; 2) Khăn trùm che mặt |
226 | 250082 | Vests | 1) áo gilê; 2) áo lót; 3) áo chẽn không tay |
227 | 250159 | Vests (Fishing — ) | 1) áo gilê có nhiều túi dùng cho người đi câu; 2) áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người đi câu cá |
228 | 250170 | Visors being headwear [19] | Tấm che nắng làm đồ đội đầu |
229 | 250082 | Waistcoats | 1) Áo gi lê 2) Áo lót 3) Áo chẽn không tay |
230 | 250087 | Waterproof clothing | Áo mưa |
231 | 250118 | Welts for footwear | Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân |
232 | 250052 | Wet suits for water-skiing | Bộ quần áo cho người lướt ván |
233 | 250084 | Wimples | Khăn trùm đầu |
234 | 250110 | Wooden shoes | Guốc gỗ |
235 | 250095 | Wristbands [clothing] | Cổ tay áo [trang phục] |
236 | 250072 | Yokes (Shirt — ) | Cầu vai áo |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:57
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm