Cao su, nhựa pec-ca, gôm, amiang, mi-ca bán thành phẩm và chưa xử lý và các vật liệu thay thế cho những vật liệu này; Chất dẻo và nhựa ở dạng đùn ép, sử dụng trong sản xuất; Vật liệu để bao gói, bịt kín và cách ly; Ống mềm phi kim loại.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 170001 | Acetate (Cellulose — ), semi-processed | Axetat xenlulo, vật liệu nhiệt dẻo bán thành phẩm |
2 | 170002 | Acrylic resins, semi-processed [18] | Nhựa acrylic, bán thành phẩm |
3 | 170085 | Adhesive bands, other than stationery and not for medical or household purposes [13] | Dải băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng |
4 | 170085 | Adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes [13] | Băng dính, không phải văn phòng phẩm và không dùng cho mục đích y tế hoặc gia dụng |
5 | 170115 | Anti-dazzle films for windows [tinted films] | 1) Màn chống loá cho cửa sổ [màng sẫm màu]; 2) Màng chống loá cho cửa sổ [màng phủ màu tối] |
6 | 170115 | Anti-glare films for windows [tinted films] [18] | Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu] |
7 | 170108 | Anti-pollution barriers (Floating — ) | Phao ngăn chống ô nhiễm |
8 | 170075 | Artificial resins, semi-processed [18] | Nhựa nhân tạo, bán thành phẩm |
9 | 170091 | Asbestos | Amiăng |
10 | 170080 | Asbestos cloth | Vải amiăng |
11 | 170078 | Asbestos coverings | Tấm phủ amiăng |
12 | 170079 | Asbestos fabrics | Sợi amiăng |
13 | 170044 | Asbestos felt | 1) Nỉ amiăng; 2) Phớt amiăng |
14 | 170087 | Asbestos mill boards | Bìa cứng amiăng |
15 | 170081 | Asbestos packing | Bao bì amiăng |
16 | 170071 | Asbestos paper | Giấy amiăng |
17 | 170003 | Asbestos safety curtains | 1) Màn chịu lửa bằng amiăng; 2) Rèm chịu lửa bằng amiăng |
18 | 170035 | Asbestos sheets | Tấm amiăng |
19 | 170005 | Asbestos slate | 1) Phiến amiăng; 2) Đá đen amiăng |
20 | 170077 | Bags [envelopes, pouches] of rubber, for packaging | Bao [phong bì, túi nhỏ] bằng cao su để bao gói |
21 | 170010 | Balata | Balata (chất cách điện) |
22 | 170037 | Bark coverings for sound insulation | Vỏ bọc để cách âm |
23 | 170108 | Barriers (Floating anti-pollution — ) | Phao ngăn chống ô nhiễm |
24 | 170026 | Boiler composition to prevent the radiation of heat | Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi hơi |
25 | 170048 | Brake lining materials, partly processed | Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm |
26 | 170094 | Cables (Insulators for — ) | 1) Chất cách điện cho dây cáp; 2) Vật liệu cáh điện cho dây cáp |
27 | 170065 | Canvas hose pipes | ống phun nước bằng vải bạt |
28 | 170029 | Capacitors (Paper for electrical — ) | Giấy cho tụ điện |
29 | 170096 | Carbon fibers, other than for textile use [18] | Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt |
30 | 170096 | Carbon fibres, other than for textile use [18] | Sợi các bon, trừ loại dùng trong ngành dệt |
31 | 170040 | Caulking materials | 1) Vật liệu để bít kín; 2) Vật liệu để xảm |
32 | 170001 | Cellulose acetate [semi-processed] | 1) Nhựa dẻo [bán thành phẩm]; 2) Axetat xenluloza [bán thành phẩm] |
33 | 170019 | Clack valves of rubber | Nắp van bằng cao su |
34 | 170080 | Cloth (Asbestos — ) | Vải amiăng |
35 | 170039 | Clutch linings | 1) Lớp đệm khớp ly hợp; 2) Lớp lót khớp ly hợp |
36 | 170074 | Connecting hose for vehicle radiators | Vòi nối cho bộ tản nhiệt của xe cộ |
37 | 170031 | Cords of rubber | Dây bằng cao su |
38 | 170032 | Cotton wool for packing [caulking] | Len bông để bao gói [bịt kín] |
39 | 170003 | Curtains of asbestos (Safety — ) | 1) Rèm chịu lửa bằng amiăng; 2) Màn chịu lửa bằng amiăng |
40 | 170033 | Cylinder jointings | 1) Gioăng xilanh; 2) Miếng đệm cho xi lanh |
41 | 170034 | Dielectrics [insulators] | Chất điện môi [cách điện] |
42 | 170123 | Dock bumpers of rubber [19] | Vật dụng chống va đập bằng cao su dùng cho bến tàu |
43 | 170119 | Door stops of rubber [16] | Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su |
44 | 170013 | Draught excluder strips | 1) Vòng đệm kín; 2) Đệm làm kín |
45 | 170118 | Duct tapes [16] | Băng keo |
46 | 170036 | Ebonite [18] | 1) Ebonit 2) Ebonite |
47 | 170038 | Elastic threads, other than for textile use [18] | Sợi đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt |
48 | 170038 | Elastic yarns, other than for textile use [18] | Chỉ đàn hồi, trừ loại dùng trong ngành dệt |
49 | 170098 | Electric mains (Insulators for — ) | 1) Chất cách điện cho ống dẫn điện 2) Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện |
50 | 170041 | Expansion joint fillers | 1) Vật liệu trám khớp nối giãn nở; 2) Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở |
51 | 170079 | Fabrics (Asbestos — ) | Vải dệt amiăng |
52 | 170056 | Fabrics (Insulating — ) | Vải dệt cách điện, cách nhiệt |
53 | 170044 | Felt (Asbestos — ) | 1) Phớt đệm lót bằng amiăng; 2) Phớt bịt kín bằng amiăng |
54 | 170045 | Felt (Insulating — ) | 1) Phớt để cách nhiệt, cách điện; 2) Phớt để cách ly |
55 | 170046 | Fiber (Vulcanized — ) | Sợi lưu hoá |
56 | 170104 | Fiberglass fabrics for insulation | 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly; 2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt |
57 | 170103 | Fiberglass for insulation | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt; 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
58 | 170088 | Fibers (Asbestos — ) | Sợi amiăng |
59 | 170046 | Fibre (Vulcanized — ) | Sợi lưu hoá |
60 | 170104 | Fibreglass fabrics for insulation | 1) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách ly; 2) Vải dệt bằng sợi thuỷ tinh để cách nhiệt, cách điện |
61 | 170103 | Fibreglass for insulation | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt; 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
62 | 170088 | Fibres (Asbestos — ) | Sợi amiăng |
63 | 170041 | Fillers (Expansion joint — ) | 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở; 2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở |
64 | 170115 | Films (Anti-dazzle — ) for windows [tinted films] | Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu] |
65 | 170124 | Filtering materials of semi-processed films of plastic [19] | Vật liệu lọc bằng màng chất dẻo bán thành phẩm |
66 | 170106 | Filtering materials of semi-processed foams of plastic [19] | Vật liệu lọc dạng bọt chất dẻo bán thành phẩm |
67 | 170086 | Fittings, not of metal, for compressed air lines [16] | 1) Phụ kiện gá lắp, không bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén; 2) Chi tiết nối, không bằng kim loại cho đường ống khí nén |
68 | 170121 | Fittings, not of metal, for flexible pipes [17] | Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống mềm |
69 | 170122 | Fittings, not of metal, for rigid pipes [17] | Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống cứng |
70 | 170022 | Flexible hoses, not of metal [16] | Ống mềm, không bằng kim loại |
71 | 170112 | Flower arrangements (Foam supports for — ) [semi-finished products] | 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm]; 2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm] |
72 | 170112 | Foam supports for flower arrangements [semi-finished products] | 1) Vật liệu dạng bọt xốp hỗ trợ cho việc cắm hoa [bán thành phẩm]; 2) Miếng xốp trợ giúp việc cắm hoa [bán thành phẩm] |
73 | 170053 | Foil of regenerated cellulose, other than for wrapping [13] | Màng mỏng xenluloza tái sinh, không dùng để bao gói |
74 | 170059 | Foils of metal for insulating | Lá kim loại dùng để cách ly |
75 | 170043 | Gaskets | Đệm lót |
76 | 170103 | Glass fibers for insulation [18] | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
77 | 170103 | Glass fibres for insulation [18] | 1) Sợi thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt; 2) Sợi thuỷ tinh để cách ly |
78 | 170063 | Glass wool for insulation | 1) Len thuỷ tinh để cách ly; 2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt |
79 | 170049 | Gloves (Insulating — ) | Găng tay cách điện, cách nhiệt |
80 | 170117 | Gum, raw or semi-worked [15] | Gôm, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
81 | 170050 | Gutta-percha [17] | 1) Gutapercha dùng để cách điện cho cáp ngầm 2) Nhựa kết dùng để cách điện cho cáp ngầm |
82 | 170024 | Heat (Compositions to prevent the radiation of — ) | 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự phát xạ nhiệt; 2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản sự bức xạ nhiệt |
83 | 170016 | Heat (Non-conducting materials for retaining — ) | 1) Vật liệu giữ nhiệt; 2) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt |
84 | 170006 | Hose (Watering — ) | ống mềm để tưới nước |
85 | 170025 | Hoses of textile material | ống bằng vật liệu dệt |
86 | 170107 | Insulating bands [16] | 1) Dải cách điện, cách nhiệt; 2) Dải để cách ly |
87 | 170058 | Insulating buildings against moisture (Substances for — ) | 1) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng; 2) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà |
88 | 170056 | Insulating fabrics | 1) Vải dệt cách điện, cách nhiệt; 2) Vải dệt để cách ly |
89 | 170045 | Insulating felt | 1) Phớt cách điện, cách nhiệt; 2) Phớt để cách ly |
90 | 170049 | Insulating gloves | 1) Găng tay cách điện, cách nhiệt; 2) Găng tay để cách ly |
91 | 170023 | Insulating materials | 1) Vật liệu cách điện, cách nhiệt; 2) Vật liệu để cách ly |
92 | 170052 | Insulating oils | 1) Dầu cách điện, cách nhiệt; 2) Dầu để cách ly |
93 | 170060 | Insulating paints | 1) Sơn cách điện, cách nhiệt; 2) Sơn để cách ly |
94 | 170055 | Insulating paper | 1) Giấy cách điện, cách nhiệt; 2) Giấy để cách ly |
95 | 170110 | Insulating plaster | 1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt; 2) Thạch cao để cách ly |
96 | 170116 | Insulating refractory materials | 1) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt; 2) Vật liệu chịu lửa để cách ly |
97 | 170107 | Insulating tapes [16] | 1) Băng cách điện, cách nhiệt; 2) Băng để cách ly |
98 | 170057 | Insulating varnish | 1) Vécni cách điện, cách nhiệt; 2) Vécni để cách ly |
99 | 170059 | Insulation (Metal foil for — ) | 1) Lá kim loại cách điện, cách nhiệt; 2) Lá kim loại để cách ly |
100 | 170099 | Insulators | 1) Chất cách điện, cách nhiệt 2) Vật liệu cách ly |
101 | 170098 | Insulators for electric mains | 1) Chất cách ly cho ống dẫn điện 2) Vật liệu cách ly cho ống dẫn điện |
102 | 170067 | Jackets (Pipe — ), not of metal | Vật liệu bọc ống, không bằng kim loại |
103 | 170043 | Joint packings | 1) Đệm nối kín; 2) Vòng đệm làm cho kín; 3) Gioăng đệm kín |
104 | 170041 | Joints (Fillers for expansion — ) | 1) Vật liệu trám đầu nối giãn nở; 2) Vật liệu đệm lót đầu nối giãn nở |
105 | 170073 | Junctions, not of metal, for pipes [18] | 1) Đầu nối, không bằng kim loại, dùng cho ống 2) Mối nối, không bằng kim loại, dùng cho ống 3) Khớp nối, không bằng kim loại, dùng cho ống |
106 | 170064 | Latex [rubber] | 1) Nhựa mủ [cao su]; 2) Latec [cao su] |
107 | 170042 | Leaks (Chemical compositions for repairing — ) | Hợp chất hoá học để bịt lỗ rò rỉ |
108 | 170048 | Lining materials (Brake — ), partly processed | Vật liệu lót phanh, bán thành phẩm |
109 | 170039 | Linings (Clutch — ) | 1) Lớp đệm khớp ly hợp; 2) Lớp lót khớp ly hợp |
110 | 170113 | Liquid rubber | Cao su lỏng |
111 | 170066 | Lute | 1) Nhựa gắn để trát kín; 2) Mát tít để trát kín, gắn kín |
112 | 170070 | Mica, raw or partly processed | Mica thô hoặc bán thành phẩm |
113 | 170087 | Millboards (Asbestos — ) | Bìa cứng amiăng |
114 | 170062 | Mineral wool [insulator] | 1) Sợi khoáng vật [cách ly]; 2) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt] |
115 | 170058 | Moisture (Substances for insulating buildings against — ) | 1) Hợp chất chống ẩm cho các toà nhà; 2) Hợp chất chống ẩm cho các công trình xây dựng |
116 | 170100 | Molds (Ebonite — ) | 1) Khuôn bằng ebonit; 2) Khuôn bằng cao su rắn |
117 | 170100 | Moulds (Ebonite — ) | 1) Khuôn bằng ebonit; 2) Khuôn bằng cao su rắn |
118 | 170067 | Muffs (Pipe — ), not of metal | 1) Khớp nối ống, không bằng kim loại; 2) Đầu nối ống, không bằng kim loại; 3) Mối nối ống, không bằng kim loại |
119 | 170016 | Non-conducting materials for retaining heat | 1) Vật liệu không dẫn điện để giữ nhiệt; 2) Vật liệu giữ nhiệt |
120 | 170052 | Oils (Insulating — ) | 1) Dầu cách ly; 2) Dầu cách nhiệt, cách điện |
121 | 170081 | Packing (Asbestos — ) | Bao bì amiăng |
122 | 170101 | Packing [cushioning, stuffing] materials of rubber or plastics | Vật liệu bao gói [đệm lót, nhồi] bằng cao su hoặc chất dẻo |
123 | 170014 | Padding materials of rubber or plastics | Vật liệu đệm lót bằng cao su hoặc chất dẻo |
124 | 170060 | Paints (Insulating — ) | 1) Sơn cách nhiệt, cách điện; 2) Sơn cách ly |
125 | 170071 | Paper (Asbestos — ) | Giấy amiăng |
126 | 170055 | Paper (Insulating — ) | 1) Giấy cách điện, cách nhiệt; 2) Giấy cách ly |
127 | 170029 | Paper for electrical capacitors | Giấy cho tụ điện |
128 | 170030 | Pipe gaskets | Vòng đệm ống |
129 | 170067 | Pipe jackets, not of metal | Vật liệu bọc ống không bằng kim loại |
130 | 170067 | Pipe muffs, not of metal | 1) Khớp nối ống, không bằng kim loại;; 2) Đầu nối ống, không bằng kim loại; 3) Mối nối ống, không bằng kim loại |
131 | 170030 | Pipes (Joint packings for — ) | 1) Gioăng cho ống dẫn; 2) Miếng đệm cho ống dẫn |
132 | 170110 | Plaster (Insulating — ) | 1) Thạch cao cách điện, cách nhiệt; 2) Thạch cao cách ly |
133 | 170102 | Plastic fibers, other than for textile use [18] | Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt |
134 | 170102 | Plastic fibres, other than for textile use [18] | Sợi bằng chất dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt |
135 | 170125 | Plastic filaments for 3D printing [19] | Sợi chất dẻo dùng để in 3D |
136 | 170072 | Plastic film, other than for wrapping [16] | Màng mỏng bằng chất dẻo, không dùng để bao gói |
137 | 170111 | Plastic sheeting for agricultural purposes | 1) Tấm lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; 2) Tẩm phủ bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; 3) Tấm chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp |
138 | 170097 | Plastic substances, semi-processed | Chấo dẻo bán thành phẩm |
139 | 170024 | Radiation of heat (Compositions to prevent the — ) | 1) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản bức xạ nhiệt; 2) Vật liệu tổng hợp để ngăn cản phát xạ nhiệt |
140 | 170084 | Railway tracks (Insulators for — ) | 1) Vật liệu cách ly dùng cho ray đường sắt; 2) Vật liệu cách điện, cách nhiệt cho ray đường sắt |
141 | 170116 | Refractory materials (Insulating — ) | 1) Vật liệu chịu lửa để cách ly; 2) Vật liệu chịu lửa để cách điện, cách nhiệt |
142 | 170089 | Reinforcing materials, not of metal, for pipes | 1) Vật liệu gia cường, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia cố, không bằng kim loại, dùng cho ống dẫn |
143 | 170009 | Rings (Stuffing — ) | Vòng để bịt kín |
144 | 170009 | Rings (Water-tight — ) | 1) Vòng để bịt kín nước; 2) Vòng chống ngấm nước; 3) Vòng ngăn nước rò rỉ |
145 | 170004 | Rings of rubber | Vòng bằng cao su |
146 | 170113 | Rubber (Liquid — ) | Cao su lỏng |
147 | 170020 | Rubber (Synthetic — ) | Cao su tổng hợp |
148 | 170109 | Rubber material for recapping tires [18] | Vật liệu cao su để đắp lốp xe |
149 | 170109 | Rubber material for recapping tyres | Vật liệu cao su để đắp lại lốp xe |
150 | 170012 | Rubber seals for jars [14] | Gioăng cao su cho bình, lọ |
151 | 170068 | Rubber sleeves for protecting parts of machines | ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy |
152 | 170114 | Rubber solutions | 1) Cao su hoà tan; 2) Dung dịch cao su |
153 | 170018 | Rubber stoppers | Nút bằng cao su |
154 | 170017 | Rubber, raw or semi-worked | Cao su, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
155 | 170003 | Safety curtains (Asbestos — ) | 1) Rèm chống cháy bằng amiăng; 2) Rèm chịu lửa bằng amiăng |
156 | 170069 | Sealant compounds for joints | Chế phẩm bịt kín dùng cho mối nối |
157 | 170092 | Self-adhesive tapes, other than stationery and not for medical or household purposes | Băng tự dính, không dùng cho mục đích văn phòng, y tế hoặc gia dụng |
158 | 170035 | Sheets (Asbestos — ) | Tấm amiăng |
159 | 170053 | Sheets of regenerated cellulose, other than for wrapping [13] | Tấm xenluloza tái sinh, không dùng để bao gói |
160 | 170021 | Shock-absorbing buffers of rubber [13] | Tấm đệm giảm xóc bằng cao su |
161 | 170061 | Slag wool [insulator] | 1) Bông khoáng [cách ly]; 2) Bông xỉ [cách ly] |
162 | 170005 | Slate asbestos | 1) Phiến amiăng; 2) Đá đen amiăng |
163 | 170068 | Sleeves of rubber for protecting parts of machines | ống bọc ngoài bằng cao su để bảo vệ bộ phận của máy |
164 | 170047 | Soldering threads of plastic | Sợi dây để hàn bằng chất dẻo |
165 | 170008 | Soundproofing materials | Vật liệu cách âm |
166 | 170018 | Stoppers (Rubber–) | Nút bằng cao su |
167 | 170093 | Stops of rubber | Nút bằng cao su |
168 | 170014 | Stuffing of rubber or plastics [18] | Vật liệu nhồi bằng cao su hoặc chất dẻo |
169 | 170075 | Synthetic resins, semi-processed [18] | Nhựa tổng hợp, bán thành phẩm |
170 | 170020 | Synthetic rubber | Cao su tổng hợp |
171 | 170047 | Threads of plastic for soldering | Dây bằng chất dẻo dùng để hàn |
172 | 170105 | Threads of plastic materials, other than for textile use [18] | Sợi bằng vật liệu dẻo, trừ loại dùng trong ngành dệt |
173 | 170095 | Threads of rubber, other than for textile use [18] | Sợi bằng cao su, trừ loại dùng trong ngành dệt |
174 | 170051 | Transformers (Insulating oil for — ) | Dầu cách điện dùng cho máy biến thế |
175 | 170082 | Valves of india-rubber or vulcanized fiber [18] | Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu hoá |
176 | 170082 | Valves of india-rubber or vulcanized fibre [18] | Van bằng cao su Ấn Độ hoặc bằng sợi lưu hoá |
177 | 170057 | Varnish (Insulating — ) | 1) Véc ni cách nhiệt, cách điện; 2) Véc ni cách ly |
178 | 170074 | Vehicle radiators (Connecting hose for — ) | Ống nối dùng cho bộ tản nhiệt của xe cộ |
179 | 170083 | Viscose sheets, other than for wrapping | Tấm viscô không dùng để bao gói |
180 | 170076 | Washers of rubber or vulcanized fiber [18] | Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá |
181 | 170076 | Washers of rubber or vulcanized fibre [18] | Vòng đệm bằng cao su hoặc bằng sợi lưu hoá |
182 | 170006 | Watering hose | ống vòi tưới nước |
183 | 170011 | Waterproof packings | Bao bì không thấm nước |
184 | 170009 | Water-tight rings | 1) Vòng chống rò rỉ nước; 2) Vòng chống ngấm nước |
185 | 170013 | Weatherstripping | Dải đệm dùng để bịt kín các khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió |
186 | 170015 | Weatherstripping compositions | Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió |
187 | 170120 | Window stops of rubber [16] | Vật dụng chặn cửa sổ bằng cao su |
188 | 170115 | Windows (Anti-dazzle films for — ) [tinted films] | Màng chống loá dùng cho cửa sổ [màng nhuộm màu] |
189 | 170063 | Wool (Glass — ) for insulation | 1) Len thuỷ tinh để cách ly; 2) Len thuỷ tinh để cách điện, cách nhiệt |
190 | 170062 | Wool (Mineral — ) [insulator] | 1) Sợi khoáng vật [cách điện, cách nhiệt]; 2) Sợi khoáng vật [cách ly] |
191 | 170061 | Wool (Slag — ) [insulator] | 1) Bông khoáng [cách ly]; 2) Bông xỉ [cách ly] |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:57
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm