Xe cộ; Phương tiện giao thông trên bộ, trên không hoặc dưới nước.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 120004 | Aerial conveyors | Băng tải trên không |
2 | 120203 | Aeronautical apparatus, machines and appliances | Thiết bị, máy móc và dụng cụ hàng không |
3 | 120027 | Aeroplanes | Máy bay |
4 | 120247 | Air bags [safety devices for automobiles] | Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô] |
5 | 120237 | Air cushion vehicles | Xe cộ chạy trên đệm khí |
6 | 120009 | Air pumps [vehicle accessories] | Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ] |
7 | 120005 | Air vehicles | Phương tiện giao thông trên không |
8 | 120184 | Aircraft | 1) Thiết bị bay; 2) Máy bay |
9 | 120012 | Airplanes (Amphibious — ) | Thuỷ phi cơ |
10 | 120030 | Airships | Khí cầu |
11 | 120233 | Ambulances | Xe cứu thương |
12 | 120012 | Amphibious airplanes | Thuỷ phi cơ |
13 | 120204 | Anti-dazzle devices for vehicles * | Thiết bị chống lóa dùng cho xe cộ* |
14 | 120204 | Anti-glare devices for vehicles * | Thiết bị chống chói dùng cho xe cộ* |
15 | 120014 | Anti-skid chains | Xích chống trơn trượt cho xe cộ |
16 | 120211 | Anti-theft alarms for vehicles | Chuông chống trộm dùng cho xe cộ |
17 | 120200 | Anti-theft devices for vehicles | Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ |
18 | 120271 | Armored vehicles [15] | Xe bọc thép |
19 | 120271 | Armoured vehicles [15] | Xe bọc thép |
20 | 120282 | Ashtrays for automobiles [16] | Gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô |
21 | 120207 | Automobile bodies | 1) Thân xe ô tô; 2) Vỏ xe ô tô |
22 | 120024 | Automobile chains | Xích ô tô |
23 | 120025 | Automobile chassis | Khung gầm ô tô |
24 | 120023 | Automobile hoods | Mui xe ô tô |
25 | 120206 | Automobile tires [18] | Lốp ô tô |
26 | 120206 | Automobile tyres [18] | Lốp ô tô |
27 | 120245 | Automobiles (Sun-blinds adapted for — ) | Màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô |
28 | 120199 | Automobiles [14] | Xe ô tô |
29 | 120295 | Autonomous underwater vehicles for seabed inspections [17] | Phương tiện tự động dưới nước để thăm dò đáy biển |
30 | 120120 | Axle journals | Cổ trục xe |
31 | 120119 | Axles for vehicles | Trục của xe cộ |
32 | 120289 | Baby carriages [16] | Xe đẩy trẻ em |
33 | 120293 | Bags adapted for pushchairs [17] | Túi dành riêng cho xe đẩy |
34 | 120293 | Bags adapted for strollers [17] | Túi dành riêng cho xe đẩy |
35 | 120116 | Balance weights for vehicle wheels | Bộ đối trọng cho bánh xe cộ |
36 | 120030 | Balloons (Dirigible — ) | Khí cầu điều khiển được |
37 | 120127 | Bands for Wheel hubs | 1) Đai cho ổ trục bánh xe; 2) Nẹp cho ổ trục bánh xe |
38 | 120063 | Barges | 1) Sà lan; 2) Xà lan |
39 | 120034 | Bars (Torsion — ) for vehicles | Thanh xoắn cho xe cộ |
40 | 120248 | Baskets adapted for bicycles [16] | Giỏ xe đạp |
41 | 120296 | Bellows for articulated buses [17] | Phần xếp nối dùng cho xe buýt khớp nối |
42 | 120081 | Berths (Sleeping — ) for vehicles | 1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ; 2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ |
43 | 120269 | Bicycle bells [14] | Chuông xe đạp |
44 | 120086 | Bicycle brakes | Phanh xe đạp |
45 | 120061 | Bicycle chains | Xích xe đạp |
46 | 120089 | Bicycle cranks [16] | Đùi đĩa xe đạp |
47 | 120221 | Bicycle frames | Khung xe đạp |
48 | 120080 | Bicycle handlebars [16] | 1) Tay lái xe đạp; 2) Ghi đông xe đạp |
49 | 120046 | Bicycle kickstands [16] | Chân chống xe đạp |
50 | 120090 | Bicycle motors [16] | Ðộng cơ cho xe đạp |
51 | 120087 | Bicycle mudguards [16] | Chắn bùn xe đạp |
52 | 120092 | Bicycle pedals [16] | Bàn đạp xe đạp |
53 | 120096 | Bicycle saddles | Yên xe đạp |
54 | 120084 | Bicycle tires [16] | Lốp xe đạp |
55 | 120310 | Bicycle trailers [18] | Rơ moóc dùng cho xe đạp |
56 | 120084 | Bicycle tyres [16] | Lốp xe đạp |
57 | 120091 | Bicycle wheel hubs [17] | Moay-ơ xe đạp |
58 | 120088 | Bicycle wheel rims [16] | Vành bánh xe đạp |
59 | 120094 | Bicycle wheel spokes [16] | Nan hoa bánh xe đạp |
60 | 120095 | Bicycle wheels [16] | Bánh xe đạp |
61 | 120044 | Bicycles | Xe đạp |
62 | 120036 | Boat hooks | Sào để kéo đẩy tàu thuyền |
63 | 120021 | Boats | 1) Thuyền 2) Tầu thuyền |
64 | 120259 | Boats (Masts for — ) | Cột buồm |
65 | 120222 | Bodies for vehicles | 1) Thân xe cộ; 2) Vỏ xe cộ |
66 | 120047 | Bogies for railway cars | Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt |
67 | 120267 | Brake discs for vehicles [13] | Đĩa phanh dùng cho xe cộ |
68 | 120215 | Brake linings for vehicles | Lót phanh cho xe cộ |
69 | 120263 | Brake pads for automobiles | Má phanh dùng cho xe ô tô |
70 | 120236 | Brake segments for vehicles | Xéc măng phanh cho xe cộ; 2) Vòng găng phanh cho xe cộ |
71 | 120216 | Brake shoes for vehicles | 1) Má phanh cho xe cộ; 2) Guốc hãm cho xe cộ |
72 | 120126 | Brakes for vehicles | Phanh cho xe cộ |
73 | 120078 | Buffers for railway rolling stock | 1) Bộ giảm xóc cho đầu máy, toa xe đường sắt; 2) Bộ giảm xóc cho phương tiện giao thông đường sắt |
74 | 120077 | Bumpers (Vehicle — ) | Thanh chắn va đập của xe cộ |
75 | 120209 | Bumpers for automobile | Thanh chắn va đập của ô tô |
76 | 120018 | Buses (Motor — ) | Ô tô buýt |
77 | 120190 | Cable cars | Toa xe kéo bằng dây cáp |
78 | 120188 | Cable transport apparatus and installations | Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp |
79 | 120052 | Caissons [vehicles] | Xe moóc [xe cộ] |
80 | 120301 | Camera drones [18] | Thiết bị bay để quay phim |
81 | 120249 | Camping cars | 1) Ô tô cắm trại; 2) Toa xe cắm trại |
82 | 120274 | Canoes [16] | 1. Canô 2. Xuồng |
83 | 120241 | Caps for vehicle fuel tanks [18] | Nắp đậy bình chứa nhiên liệu của xe cộ |
84 | 120056 | Caravans | 1) Xe moóc dùng làm nơi ở lưu động; 2) Nhà lưu động [xe cộ]; 3) Xe tải lớn có mui |
85 | 120162 | Carrier tricycles | Xe đạp 3 bánh để chở hàng |
86 | 120029 | Carriers (Luggage — ) for vehicles | Giá để hàng cho xe cộ |
87 | 120199 | Cars | Xe ô tô |
88 | 120051 | Cars for cable transport installations | Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp |
89 | 120219 | Carts | 1) Xe thô sơ do súc vật kéo ; 2) Xe đẩy bằng tay |
90 | 120114 | Casings for pneumatic tires [19] | Lớp bố dùng cho lốp hơi |
91 | 120114 | Casings for pneumatic tyres [19] | Lớp bố dùng cho lốp hơi |
92 | 120250 | Casters for carts [vehicles] [18] | Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ] |
93 | 120250 | Casters for trolleys [vehicles] [18] | Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ] |
94 | 120067 | Casting carriages | Toa xe kéo |
95 | 120067 | Casting cars | Xe kéo |
96 | 120014 | Chains (Anti-skid — ) | Xích chống trượt cho xe cộ |
97 | 120180 | Chairlifts | Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người |
98 | 120025 | Chassis (Automobile — ) | Khung gầm của ô tô |
99 | 120069 | Chassis (Vehicle — ) | Khung gầm xe cộ |
100 | 120266 | Cigar lighters for automobiles | Thiết bị châm thuốc trên xe ô tô |
101 | 120275 | Civilian drones [16] | Máy bay dân dụng không người lái |
102 | 120251 | Cleaning trolleys | 1) Xe đẩy tay để làm sạch 2) Xe làm sạch đẩy tay |
103 | 120179 | Cleats [nautical] | Cọc đầu dây [hàng hải] |
104 | 120169 | Clips (Spoke — ) for wheels | Kẹp dùng để căng nan hoa cho bánh xe |
105 | 120305 | Clips adapted for fastening automobile parts to automobile bodies [18] | Kẹp/móc cài chuyên dùng để gắn chặt các bộ phận của xe ô tô vào thân xe ô tô |
106 | 120111 | Clutches for land vehicles | Khớp ly hợp cho xe cộ trên mặt đất |
107 | 120018 | Coaches (Motor–) | Xe chở khách |
108 | 120213 | Concrete mixing vehicles | Xe trộn bê tông |
109 | 120242 | Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines | Thanh truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ, khác với bộ phận của động cơ ô tô và đầu máy |
110 | 120227 | Converters (Torque — ) for land vehicles | Bộ biến đổi mô men cho phương tiện giao thông trên bộ |
111 | 120004 | Conveyors (Aerial — ) | Băng tải trên không |
112 | 120002 | Couplings (Railway — ) | Thiết bị nối toa xe |
113 | 120003 | Couplings for land vehicles | Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông trên bộ |
114 | 120132 | Covers (Seat — ) for vehicles | 1) Vỏ bọc ghế ngồi cho xe cộ; 2) Tấm phủ ghế ngồi cho xe cộ |
115 | 120260 | Covers for vehicles steering wheels | 1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ 2) Tấm phủ cho bánh lái xe cộ |
116 | 120058 | Crankcases for land vehicle components, other than for engines | Hộp tay quay cho cơ cấu của phương tiện giao thông trên bộ [không dùng cho đầu máy]; 2) Hộp trục khuỷu cho hợp phần phương tiện giao thông trên bộ, khác với đầu máy |
117 | 120323 | Cup holders for vehicles [20] | Vật dụng giữ cốc dùng cho xe cộ |
118 | 120048 | Davits for boats | Cần trục neo cho tầu thuyền |
119 | 120313 | Delivery drones [19] | Thiết bị bay không người lái dùng để giao hàng |
120 | 120162 | Delivery tricycles | Xe ba bánh giao hàng |
121 | 120172 | Dining carriages [18] | Toa ăn trên xe chuyên chở hành khách |
122 | 120172 | Dining cars | Toa ăn trên xe lửa |
123 | 120038 | Disengaging gear for boats | Thiết bị hạ thuỷ cho tàu thuyền |
124 | 120322 | Diving bells [20] | Buồng lặn hình chuông |
125 | 120160 | Doors for vehicles | Cửa cho xe cộ |
126 | 120105 | Dredgers [boats] | Tàu hút bùn |
127 | 120122 | Dress guards for bicycles [16] | Lưới tránh rách váy, áo dùng cho xe đạp |
128 | 120279 | Driverless cars [autonomous cars] [16] | Ô tô không người lái [ ô tô tự lái] |
129 | 120225 | Driving chains for land vehicles | Xích truyền động cho phưong tiện giao thông trên bộ |
130 | 120139 | Driving motors for land vehicles | Động cơ dẫn động cho phương tiện giao thông trên bộ |
131 | 120223 | Ejector seats for aircraft | Ghế bật cho phi công nhảy dù dùng cho phương tiện hàng không |
132 | 120297 | Electric bicycles [17] | Xe đạp điện |
133 | 120110 | Electric vehicles | Phương tiện giao thông chạy điện/Xe cộ chạy điện |
134 | 120243 | Elevating tailgates [parts of land vehicles] [18] | 1) Cửa sau có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ] 2) Cửa hậu có thể nâng lên [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ] |
135 | 120272 | Engine mounts for land vehicles [15] | Giá đỡ động cơ cho xe cộ đường bộ |
136 | 120137 | Engines (Traction — ) | Động cơ máy kéo |
137 | 120130 | Engines for land vehicles | Ðộng cơ cho phương tiện giao thông trên bộ |
138 | 120252 | Fenders for ships | Ðệm chống va đập cho tàu thuỷ |
139 | 120028 | Ferry boats | Phà |
140 | 120302 | Fishing trolleys [18] | Xe đẩy dùng khi câu cá |
141 | 120290 | Fitted footmuffs for baby carriages [17] | Túi bọc chân em bé dùng cho xe đẩy |
142 | 120290 | Fitted footmuffs for prams [17] | Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy |
143 | 120291 | Fitted footmuffs for pushchairs [17] | Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy |
144 | 120291 | Fitted footmuffs for strollers [17] | Túi bọc chân trẻ em dùng cho xe đẩy |
145 | 120277 | Fitted pushchair mosquito nets [16] | Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em |
146 | 120277 | Fitted stroller mosquito nets [16] | Màn chống muỗi dùng cho xe đẩy trẻ em |
147 | 120033 | Flanges for railway wheel tires [18] | Vành bánh xe đường sắt |
148 | 120033 | Flanges for railway wheel tyres [18] | Vành bánh xe đường sắt |
149 | 120001 | Forklift trucks [17] | Xe nâng hàng (bản dịch cũ: xe nâng dỡ hành lý) |
150 | 120148 | Freewheels for land vehicles | ổ líp dùng cho xe cộ mặt đất |
151 | 120189 | Funiculars | Ðường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa) |
152 | 120229 | Funnels for locomotives | ống khói đầu máy xe lửa |
153 | 120073 | Funnels for ships | ống khói tàu thuỷ |
154 | 120308 | Garbage trucks [18] | Xe ô tô chở rác |
155 | 120217 | Gear boxes for land vehicles | Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ |
156 | 120103 | Gearing for land vehicles | 1) Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ; 2) Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ |
157 | 120085 | Gears for bicycles [16] | Bánh răng truyền động cho xe đạp |
158 | 120068 | Golf cars [vehicles] [15] | Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn (xe cộ) |
159 | 120068 | Golf carts [vehicles] [15] | Ô tô nhỏ dùng để di chuyển khi chơi gôn [xe cộ] |
160 | 120315 | Gyrocopters [19] | Máy bay trực thăng có cánh quạt nâng tự do |
161 | 120106 | Hand cars | Goòng đẩy tay 4 bánh |
162 | 120065 | Handling carts | Xe đẩy bằng tay |
163 | 120244 | Harness (Security — ) for vehicle seats | Ðai bảo hiểm dùng cho ghế ngồi xe cộ |
164 | 120262 | Headlight wipers | 1) Cần gạt nước đèn pha xe ô tô 2) Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô |
165 | 120015 | Head-rests for vehicle seats | Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ |
166 | 120314 | Helicams [19] | Máy bay trực thăng mini điều khiển từ xa có gắn camera |
167 | 120316 | Helicopters [19] | Máy bay trực thăng |
168 | 120054 | Hoods for vehicle engines | 1) Mui cho động cơ xe cộ [nắp ca-pô]; 2) Nắp đậy cho động cơ xe cộ [nắp ca bô] |
169 | 120055 | Hoods for vehicles | Mui cho xe cộ |
170 | 120036 | Hooks (Boat — ) | Sào để kéo đẩy tàu thuuyền |
171 | 120212 | Horns for vehicles | Còi cho xe cộ |
172 | 120066 | Hose carts | Xe đẩy cuộn ống vòi |
173 | 120006 | Hot air balloons [15] | Khí cầu khí nóng |
174 | 120124 | Hub caps | Nắp chụp moay-ơ |
175 | 120091 | Hubs for bicycle wheels [16] | Moay-ơ bánh xe đạp |
176 | 120060 | Hubs for vehicle wheels | 1) Moay-ơ cho bánh xe; 2) Ổ trục cho bánh xe |
177 | 120079 | Hydraulic circuits for vehicles | 1) Hệ thống thuỷ lực cho xe cộ; 2) Mạch thuỷ lực cho xe cộ |
178 | 120135 | Hydroplanes | Thuỷ phi cơ |
179 | 120039 | Inclined ways for boats | Triền đà cho tàu thuỷ |
180 | 120194 | Inner tubes (Adhesive rubber patches for repairing — ) | Miếng vá bằng cao su dính để vá săm xe |
181 | 120008 | Inner tubes (Repair outfits for — ) | Bộ đồ để vá săm xe |
182 | 120214 | Inner tubes for bicycle tires [16] | Săm cho lốp xe đạp |
183 | 120214 | Inner tubes for bicycle tyres [16] | Săm cho lốp xe đạp |
184 | 120007 | Inner tubes for pneumatic tires [18] | Săm cho lốp xe bơm hơi |
185 | 120007 | Inner tubes for pneumatic tyres [18] | Săm cho lốp xe bơm hơi |
186 | 120145 | Jet engines for land vehicles | Ðộng cơ phản lực cho phương tiện giao thông trên bộ |
187 | 120120 | Journals (Axle — ) | Cổ trục xe |
188 | 120253 | Kick sledges | Xe trượt tuyết |
189 | 120067 | Ladle carriages | Xe chở thùng rót |
190 | 120067 | Ladle cars | Ô tô chở thùng rót |
191 | 120064 | Launches | Xuồng du lịch |
192 | 120170 | Lifts (Ski — ) | 1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết; 2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc |
193 | 120215 | Linings (Brake — ) for vehicles | Lót phanh cho xe cộ |
194 | 120138 | Locomotives | Ðầu máy xe lửa |
195 | 120022 | Lorries | Xe tải |
196 | 120304 | Lug nuts for vehicle wheels [18] | Đai ốc dùng cho bánh xe của phương tiện vận tải |
197 | 120029 | Luggage carriers for vehicles | Giá để hành lý cho xe cộ |
198 | 120123 | Luggage nets for vehicles | Lưới trùm hành lý cho xe cộ |
199 | 120050 | Luggage trucks | Xe tải chở hàng |
200 | 120259 | Masts for boats | Cột buồm |
201 | 120273 | Military drones [16] | Máy bay quân sự không người lái |
202 | 120144 | Military vehicles for transport | Xe quân sự dùng để vận chuyển |
203 | 120076 | Mine cars [18] | Xe goòng hầm mỏ |
204 | 120043 | Mine cart wheels | Bánh xe ben dùng ở mỏ |
205 | 120173 | Mirrors (Rearview — ) | Gương chiếu hậu |
206 | 120281 | Mobility scooters [16] | Xe scutơ bốn bánh |
207 | 120196 | Mopeds | Xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng |
208 | 120018 | Motor buses | 1) Ô tô buýt; 2) Xe buýt |
209 | 120199 | Motor cars | Xe ôtô con |
210 | 120019 | Motor coaches | 1) Xe ôtô ca; 2) Ô tô chở khách du lịch |
211 | 120249 | Motor homes | Nhà xe lưu động |
212 | 120299 | Motor racing cars [17] | Ô tô đua |
213 | 120280 | Motor scooters [16] | Xe tay ga |
214 | 120283 | Motorcycle chains [16] | Xích xe máy |
215 | 120286 | Motorcycle engines [16] | Động cơ xe máy |
216 | 120284 | Motorcycle frames [16] | Khung xe máy |
217 | 120285 | Motorcycle handlebars [16] | Tay lái xe máy |
218 | 120097 | Motorcycle kickstands [16] | Chân chống xe máy |
219 | 120175 | Motorcycle saddles [16] | Yên xe máy |
220 | 120147 | Motorcycles | Xe máy |
221 | 120130 | Motors for land vehicles | Động cơ cho phương tiện giao thông trên bộ |
222 | 120109 | Motors, electric, for land vehicles | Ðộng cơ điện cho phương tiện giao thông trên bộ |
223 | 120049 | Mudguards | Chắn bùn |
224 | 120182 | Oarlocks [13] | Cọc chèo |
225 | 120041 | Oars | Mái chèo |
226 | 120153 | Paddles for canoes | Mái giầm để chèo thuyền, xuồng |
227 | 120254 | Panniers adapted for bicycles [16] | Túi treo dùng cho xe đạp |
228 | 120287 | Panniers adapted for motorcycles [16] | Túi treo dùng cho xe máy |
229 | 120113 | Parachutes | Dù để nhảy dù |
230 | 120194 | Patches (Adhesive rubber — ) for repairing inner tubes | Miếng vá bằng cao su có chất dính để sửa chữa săm xe |
231 | 120311 | Pet strollers [19] | Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà |
232 | 120301 | Photography drones [18] | Thiết bị bay để chụp ảnh |
233 | 120157 | Pneumatic tires [16] | Lốp xe bơm khí |
234 | 120157 | Pneumatic tyres [16] | Lốp xe bơm khí |
235 | 120159 | Pontoons | 1) Phà; 2) Thuyền phao |
236 | 120133 | Portholes | Cửa sổ tàu thuỷ, máy bay |
237 | 120243 | Power tailgates [parts of land vehicles] [18] | Cửa sau đóng mở tự động [bộ phận của phương tiện giao thông trên bộ] |
238 | 120289 | Prams [16] | Xe đẩy trẻ em |
239 | 120143 | Propulsion mechanisms for land vehicles | Cơ cấu đẩy cho phương tiện giao thông trên bộ |
240 | 120009 | Pumps (Air — ) [vehicle accessories] | Bơm hơi [phụ kiện xe cộ] |
241 | 120093 | Pumps for bicycle tires [16] | Bơm lốp xe đạp |
242 | 120093 | Pumps for bicycle tyres [16] | Bơm lốp xe đạp |
243 | 120258 | Push scooters [vehicles] [16] | 1. Xe hẩy [xe cộ]; 2. Xe trượt [xe cộ] |
244 | 120163 | Pushchair | Xe đẩy trẻ em |
245 | 120164 | Pushchair covers | Mui che cho xe đẩy trẻ em |
246 | 120165 | Pushchair hoods | Mui xe đẩy trẻ em |
247 | 120140 | Railway carriages [18] | Toa xe đường sắt |
248 | 120047 | Railway cars (Bogies for — ) | Giá chuyển hướng cho toa xe đường sắt |
249 | 120002 | Railway couplings | Thiết bị nối toa xe |
250 | 120173 | Rearview mirrors | Gương chiếu hậu |
251 | 120235 | Reduction gears for land vehicles | Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất |
252 | 120129 | Refrigerated railway wagons [18] | Toa xe đường sắt làm lạnh |
253 | 120128 | Refrigerated vehicles | Xe đông lạnh |
254 | 120257 | Remote control vehicles, other than toys | Xe đạp điều khiển từ xa, không phải là đồ chơi |
255 | 120294 | Remotely operated vehicles for underwater inspections [17] | Phương tiện được điều khiển từ xa để thăm dò dưới nước |
256 | 120008 | Repair outfits for inner tubes | Túi dụng cụ để sửa chữa săm xe |
257 | 120306 | Rescue sleds [18] | Tấm trượt dùng trong cứu hộ |
258 | 120026 | Reversing alarms for vehicles | Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ |
259 | 120088 | Rims for bicycle wheels [16] | Vành bánh xe đạp |
260 | 120174 | Rims for vehicle wheels | Vành của xe cộ |
261 | 120300 | Robotic cars [18] | Ô tô rô bốt |
262 | 120303 | Roll cage trolleys [18] | Xe đẩy hàng có lồng chắn |
263 | 120071 | Rolling stock for funicular railways | 1) Đầu máy toa xe cho đường sắt leo núi; 2) Đầu máy toa xe cho đường sắt cáp kéo |
264 | 120072 | Rolling stock for railways | Đầu máy toa xe cho đường sắt |
265 | 120182 | Rowlocks | Cọc chèo |
266 | 120308 | Rubbish trucks [18] | Xe ô tô chở rác |
267 | 120070 | Rudders | Bánh lái |
268 | 120141 | Running boards (Vehicle — ) | Bậc lên xuống của xe cộ |
269 | 120050 | Sack-barrows | Xe đẩy chở bao, túi |
270 | 120232 | Saddle covers for bicycles [17] | Vỏ bọc yên xe đạp |
271 | 120298 | Saddle covers for motorcycles [17] | Bọc yên dùng cho xe máy |
272 | 120268 | Saddlebags adapted for bicycles [13] | Túi chuyên dụng đeo sau yên xe đạp |
273 | 120059 | Safety belts for vehicle seats | 1) Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ; 2) Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ |
274 | 120112 | Safety seats for children [for vehicles] | 1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ] |
275 | 120166 | Screw-propellers | 1) Chân vịt (tàu); 2) Cánh quạt (máy bay) |
276 | 120040 | Screw-propellers for boats | Chân vịt cho tàu thuyền |
277 | 120151 | Screws [propellers] for ships | 1) Chân vịt cho tàu thuỷ; 2) Cánh quạt cho máy bay |
278 | 120131 | Sculls | Mái chèo đôi |
279 | 120134 | Seaplanes | Thuỷ phi cơ |
280 | 120132 | Seat covers for vehicles | 1) Vỏ bọc cho ghế xe cộ; 2) Tấm phủ cho ghế xe cộ |
281 | 120112 | Seats (Safety — ) for children [for vehicles] | 1) Ghế bảo hiểm cho trẻ em [trong xe cộ]; 2) Ghế bảo hiểm trong xe cộ dùng cho trẻ em |
282 | 120177 | Seats (Vehicle — ) | Ghế ngồi xe cộ |
283 | 120244 | Security harness for vehicle seats | Ðai bảo hiểm cho ghế ngồi xe cộ |
284 | 120236 | Segments (Brake — ) for vehicles | Vòng găng (séc măng) phanh hãm cho xe cộ |
285 | 120318 | Self-balancing boards [19] | Ván tự cân bằng |
286 | 120319 | Self-balancing electric unicycles [19] | Xe điện một bánh tự cân bằng |
287 | 120317 | Self-balancing scooters [19] | Xe scooter tự cân bằng |
288 | 120279 | Self-driving cars [19] | Ô tô tự lái |
289 | 120035 | Ship hulls [17] | Thân tàu thủy |
290 | 120150 | Ships | 1) Thân của tàu thuỷ; 2) Vỏ của tàu thuỷ |
291 | 120082 | Ships (Timbers [frames] for — ) | 1) Khung gỗ cho tàu thuỷ 2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ |
292 | 120010 | Shock absorbers (Suspension — ) for vehicles | Giảm xóc treo cho xe cộ |
293 | 120210 | Shock absorbers for automobiles | Giảm xóc cho ô tô |
294 | 120011 | Shock absorbing springs for vehicles | Lò xo giảm xóc cho xe cộ |
295 | 120216 | Shoes (Brake — ) for vehicles | 1) Má phanh cho xe cộ; 2) Guốc hãm cho xe cộ |
296 | 120255 | Shopping carts [18] | Xe đẩy dùng khi mua hàng |
297 | 120255 | Shopping trolleys [18] | Xe đẩy dùng khi mua hàng |
298 | 120176 | Side cars | 1) Xe thùng; 2) Mô tô thùng |
299 | 120276 | Side view mirrors for vehicles [16] | Gương nhìn bên dùng cho xe cộ |
300 | 120228 | Signal arms for vehicles [18] | Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho |
xe cộ | |||
301 | 120161 | Ski carriers for cars | Giá trở ván trượt tuyết cho xe con |
302 | 120170 | Ski lifts | 1) Thang kéo dùng cho người trượt tuyết; 2) Thang kéo hoặc mang người trượt tuyết tới một đường dốc |
303 | 120081 | Sleeping berths for vehicles | 1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ; 2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ |
304 | 120136 | Sleeping cars | 1) Toa xe có giường ngủ; 2) Toa xe có giường nằm |
305 | 120186 | Sleighs [vehicles] | Xe trượt tuyết [xe cộ] |
306 | 120256 | Snowmobiles | Xe máy chạy trên tuyết |
307 | 120288 | Solid tires for vehicle wheels [16] | Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ |
308 | 120288 | Solid tyres for vehicle wheels [16] | Lốp đặc dùng cho bánh xe cộ |
309 | 120117 | Space vehicles | 1) Tầu vũ trụ; 2) Tàu không gian |
310 | 120264 | Spare tire covers | Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng |
311 | 120264 | Spare tyre covers | Túi bọc lốp xe ô tô dự phòng |
312 | 120264 | Spare wheel covers | Túi bọc bánh xe ô tô dự phòng |
313 | 120118 | Spars for ships | Cột buồm của tàu thuỷ |
314 | 120155 | Spikes for tires [16] | Gai chống trượt cho lốp xe |
315 | 120155 | Spikes for tyres [16] | Gai chống trượt cho lốp |
316 | 120169 | Spoke clips for wheels | Kẹp căng nan hoa bánh xe |
317 | 120168 | Spokes (Vehicle wheel — ) | Nan hoa xe đạp |
318 | 120094 | Spokes for bicycle wheels [16] | Nan hoa bánh xe đạp |
319 | 120168 | Spokes for Bicycle, cycles | Nan hoa của bánh xe cộ |
320 | 120178 | Sport cars | Xe ô tô thể thao |
321 | 120178 | Sports cars | Xe thể thao |
322 | 120011 | Springs (Shock absorbing — ) for vehicles | Lò xo giảm xóc cho xe cộ |
323 | 120016 | Sprinkling trucks | Xe tải tưới đường |
324 | 120037 | Steering gears for ships | Cơ cấu lái cho tàu thuỷ |
325 | 120260 | Steering wheels (Covers for vihicles–) | 1) Vỏ bọc cho bánh lái xe cộ; 2) Tẩm phủ bánh lái của xe cộ |
326 | 120230 | Steering wheels for vehicles | 1) Bánh lái cho xe cộ; 2) Tay lái cho xe cộ |
327 | 120131 | Stern oars | Mái chèo phía đuôi tàu |
328 | 150096 | Straps for musical instruments [20] | Dây đeo dùng cho dụng cụ âm nhạc |
329 | 120163 | Stroller | Xe đẩy trẻ em |
330 | 120164 | Stroller covers [16] | Mui che cho xe đẩy trẻ em |
331 | 120165 | Stroller hoods [16] | Mui xe đẩy trẻ em |
332 | 120245 | Sun-blinds adapted for automobiles | Màn cửa che nắng thích hợp cho ô tô |
333 | 120010 | Suspension shock absorbers for vehicles | Giảm xóc treo cho xe cộ |
334 | 120171 | Suspension springs (Vehicle — ) | Lò xo treo cho xe cộ |
335 | 120243 | Tailboard lifts [parts of land vehicles] | Cơ cấu nâng thành sau [bộ phận của xe cộ mặt đất] |
336 | 120190 | Telpher railways [cable cars] | Đường sắt treo [toa cáp] |
337 | 120265 | Tilt trucks | Xe có thùng vát một đầu để dễ đổ hàng xuống |
338 | 120183 | Tilting-carts | 1) Xe ba gác có thân xe lật được ; 2) Xe cút kít có thân xe lật được |
339 | 120082 | Timbers [frames] for ships | 1) Khung gỗ cho tàu thuỷ; 2) Khung sườn tàu thuỷ bằng gỗ |
340 | 120201 | Tipping apparatus [parts of railway wagons] [18] | Thiết bị lật [bộ phận của toa xe chở hàng] |
341 | 120042 | Tipping bodies for lorries [18] | Thùng lật của ô tô tải |
342 | 120042 | Tipping bodies for trucks [18] | Thùng lật của ô tô tải |
343 | 120292 | Tire mousse inserts [17] | Săm xốp |
344 | 120013 | Tires (Non-skid devices for vehicle — ) | Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ |
345 | 120321 | Tires for snow ploughs [20] | Lốp dùng cho xe cào/xe ủi tuyết |
346 | 120031 | Tires for vehicle wheels | Lốp cho bánh xe cộ |
347 | 120227 | Torque converters for land vehicles | 1) Bộ chuyển hướng cho xe cộ mặt đất; 2) Bộ phận chuyển hướng cho phương tiện giao thông đường bộ |
348 | 120034 | Torsion bars for vehicles | Thanh xoắn cho xe cộ |
349 | 120307 | Tow trucks [18] | Xe cẩu kéo |
350 | 120137 | Traction engines | Động cơ máy kéo |
351 | 120075 | Tractors | Máy kéo |
352 | 120017 | Trailer hitches for vehicles | Móc nối toa xe cho xe cộ |
353 | 120057 | Trailers [vehicles] | 1) Rơ moóc [xe cộ]; 2) Toa moóc [xe cộ] |
354 | 120309 | Trailers for transporting bicycles [18] | Rơ moóc để vận chuyển xe đạp |
355 | 120187 | Tramcars | Tàu điện/xe buýt chạy điện/xe chở khách công cộng chạy điện |
356 | 120226 | Transmission chains for land vehicles | Xích truyền động cho xe cộ mặt đất |
357 | 120246 | Transmission shafts for land vehicles | Trục truyền động cho xe cộ mặt đất |
358 | 120142 | Transmissions for land vehicles [17] | Cơ cấu truyền động cho phương tiện giao thông đường bộ |
359 | 120188 | Transport apparatus and installations (Cable — – ) | Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp |
360 | 120156 | Treads for retreading tires [18] | 1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe 2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe |
361 | 120156 | Treads for retreading tyres [18] | 1) Mặt gai của lốp dùng để đắp lại lốp xe 2) Ta lông dùng để đắp lại lốp xe |
362 | 120074 | Treads for vehicles [roller belts] | 1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn]; 2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn] |
363 | 120074 | Treads for vehicles [tractor type] | 1) Ta lông lốp cho xe cộ [đai của trục lăn]; 2) Mặt lăn cho xe cộ [đai trục lăn] |
364 | 120191 | Tricycles | Xe đạp ba bánh |
365 | 120162 | Tricycles (Carrier — ) | Xe ba bánh để chở hàng |
366 | 120106 | Trolleys * | Xe đẩy tay* |
367 | 120022 | Trucks | Ô tô tải |
368 | 120050 | Trucks (Luggage — ) | Xe tải chở hành lý |
369 | 120312 | Trucks with a crane feature incorporated [19] | Xe tải có kết hợp cần cẩu |
370 | 120234 | Tubeless tires for bicycles [16] | Lốp không cần săm cho xe đạp |
371 | 120234 | Tubeless tyres for bicycles [16] | Lốp không cần săm cho xe đạp |
372 | 120192 | Turbines for land vehicles | Tua bin cho xe cộ mặt đất |
373 | 120050 | Two-wheeled trolleys | Xe đẩy hai bánh |
374 | 120292 | Tyre mousse inserts [17] | Săm xốp |
375 | 120013 | Tyres (Non-skid devices for vehicle — ) | Cơ cấu chống trượt cho lốp xe cộ |
376 | 120321 | Tyres for snow ploughs [20] | Lốp dùng cho xe cào/xe ủi tuyết |
377 | 120031 | Tyres for vehicle wheels | Lốp cho bánh xe cộ |
378 | 120185 | Undercarriages for vehicles | Khung gầm cho xe cộ |
379 | 120195 | Upholstery for vehicles | Bộ ghế nệm cho xe cộ |
380 | 120032 | Valves for vehicle tires [18] | Van cho lốp xe cộ |
381 | 120032 | Valves for vehicle tyres [18] | Van cho lốp xe cộ |
382 | 120125 | Vans [vehicles] | Xe tải chở hành lý hoặc người [xe cộ] |
383 | 120320 | Vehicle bonnet pins [19] | Chốt nắp capo xe cộ |
384 | 120077 | Vehicle bumpers | Thanh chắn va đập của xe cộ |
385 | 120069 | Vehicle chassis | Khung gầm xe cộ |
386 | 120224 | Vehicle covers [shaped] | Tấm phủ xe cộ [đã tạo hình] |
387 | 120320 | Vehicle hood pins [19] | Chốt nắp capo xe cộ |
388 | 120278 | Vehicle joysticks [16] | Cần điều khiển xe cộ |
389 | 120141 | Vehicle running boards | Bậc lên xuống của xe cộ |
390 | 120177 | Vehicle seats | Ghế ngồi của xe cộ |
391 | 120171 | Vehicle suspension springs | Lò xo treo cho xe cộ |
392 | 120174 | Vehicle wheel rims | Vành bánh xe cộ |
393 | 120168 | Vehicle wheel spokes | Nan hoa bánh xe |
394 | 120053 | Vehicle wheels | Bánh xe cộ |
395 | 120060 | Vehicle wheels (Hubs for — ) | 1) Ổ trục cho bánh xe cộ; 2) Moay ơ cho bánh xe |
396 | 120237 | Vehicles (Air cushion — ) | Xe cộ chạy trên đệm khí |
397 | 120204 | Vehicles (Anti-glare devices for — ) * | Thiết bị chống chói mắt dùng cho xe cộ* |
398 | 120242 | Vehicles (Connecting rods for land — ), other than parts of motors and engines | Thanh truyền cho xe cộ mặt đất; không là bộ phận của đầu máy và động cơ |
399 | 120128 | Vehicles (Refrigerated — ) | Xe đông lạnh |
400 | 120257 | Vehicles (Remote control — ), other than toys | Xe cộ điều khiển từ xa, không phải đồ chơi |
401 | 120117 | Vehicles (Space — ) | 1) Tàu vũ trụ; 2) Tàu không gian |
402 | 120193 | Vehicles for locomotion by land, air, water or rail | Xe cộ cho việc đi lại trên mặt đất, trên không, dưới nước hoặc bằng đường ray |
403 | 120144 | Vehicles for transport (Military — ) | Xe quân sự dùng để vận chuyển |
404 | 120149 | Water vehicles | Phương tiện giao thông đường thuỷ |
405 | 120116 | Weights (Balance — ) for vehicle wheels | Bộ phận đối trọng cho bánh xe cộ |
406 | 120127 | Wheel hubs (Bands for — ) | 1) Đai cho ổ trục bánh xe; 2) Nẹp cho ổ trục bánh xe; 3) Đai cho moay ơ bánh xe |
407 | 120060 | Wheel hubs (Vehicle — ) | 1) Ổ trục của bánh xe xe cộ; 2) Moay ơ của bánh xe cộ |
408 | 120218 | Wheelbarrows | Xe cút kít |
409 | 120062 | Wheelchairs | Xe lăn dùng cho người tàn tật |
410 | 120169 | Wheels (Spoke clips for — ) | Kẹp căng nan hoa cho bánh xe |
411 | 120053 | Wheels (Vehicle — ) | Bánh xe cộ |
412 | 120198 | Windows for vehicles | Cửa kính cho xe cộ |
413 | 120121 | Windscreen wipers | Cần gạt nước kính chắn gió xe cộ |
414 | 120154 | Windscreens | Kính chắn gió |
415 | 120121 | Windshield wipers | Cần gạt nước ở kính chắn gió xe cộ |
416 | 120154 | Windshields | Kính chắn gió cho xe cộ |
417 | 120307 | Wreckers for transport [18] | Xe cứu hộ giao thông |
418 | 120202 | Yachts | 1) Du thuyền; 2) Thuyền buồm |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:30
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm