Dầu và mỡ công nghiệp, sáp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu và vật liệu cháy sáng; Nến và bấc dùng để thắp sáng.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 040085 | Additives, non-chemical, to motor fuel [16] | Chất phụ gia, không phải hoá chất, dùng cho nhiên liệu động cơ |
2 | 040003 | Alcohol [fuel] | Cồn [nhiên liệu] |
3 | 040008 | Anthracite | 1) Antraxit; 2) Than gầy; 3) Than cứng |
4 | 040011 | Arms [weapons] (Grease for — ) | 1) Mỡ dùng cho vũ khí; 2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí |
5 | 040001 | Beeswax | Sáp ong |
6 | 040116 | Beeswax for use in the manufacture of cosmetics [18] | Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm |
7 | 040028 | Belting wax | Sáp dùng cho đai truyền |
8 | 040033 | Belts (Grease for — ) | 1) Mỡ dùng cho đai truyền; 2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền |
9 | 040009 | Belts (Non-slipping preparations for — ) | Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền |
10 | 040112 | Benzene fuel [17] | Nhiên liệu benzen |
11 | 040110 | Benzine [15] | Benzin (Ét-xăng) |
12 | 040111 | Biomass fuel [16] | Nhiên liệu sinh khối |
13 | 040067 | Bone oil for industrial purposes | 1) Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp; 2) Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp |
14 | 040019 | Briquettes (Combustible — ) | 1) Than bánh 2) Than viên (chất đốt, nhiên liệu) |
15 | 040018 | Briquettes (Wood — ) | 1) Than bánh làm từ gỗ; 2) Than viên làm từ gỗ |
16 | 040010 | Candles (Christmas tree — ) | Nến dùng cho cây thông noel |
17 | 040105 | Candles (Perfumed —) | Nến thơm |
18 | 040015 | Candles* [18] | Nến* |
19 | 040081 | Carburants | 1) Chất đốt; 2) Nhiên liệu |
20 | 040021 | Carnauba wax | 1) Sáp cácnauba; 2) Sáp Braxin |
21 | 040089 | Castor oil for industrial purposes [15] | Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp |
22 | 040022 | Ceresine | 1) Ceresin; 2) Xeresin |
23 | 040014 | Charcoal [fuel] | 1) Than củi [nhiên liệu]; 2) Than động vật, than thực vật [nhiên liệu] |
24 | 040010 | Christmas tree candles | Nến dùng cho cây thông noel |
25 | 040023 | Coal | Than đá |
26 | 040016 | Coal briquettes | Than đá dạng bánh |
27 | 040072 | Coal dust [fuel] | Than cám [nhiên liệu] |
28 | 040054 | Coal naphtha | Than napta |
29 | 040053 | Coal tar oil | 1) Dầu nhựa than 2) Dầu hắc ín than đá |
30 | 040031 | Coke | Than cốc |
31 | 040065 | Colza oil for industrial purposes [17] | Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp |
32 | 040084 | Combustible oil | Dầu nhiên liệu |
33 | 040101 | Cutting fluids | 1) Dung dịch để cắt 2) Dầu để cắt |
34 | 040048 | Diesel oil | Dầu điezel |
35 | 040109 | Dust absorbing compositions [14] | Hợp chất hấp thu bụi |
36 | 040012 | Dust binding compositions for sweeping | Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn |
37 | 040079 | Dust laying compositions | 1) Chất kết tụ bụi; 2) Hợp phần làm lắng bụi |
38 | 040038 | Dust removing preparations | Chế phẩm để khử bụi |
39 | 040106 | Electrical energy | Năng lượng điện |
40 | 040106 | Energy (Electrical — ) | Năng lượng điện |
41 | 040107 | Ethanol [fuel] | Ethanol [nhiên liệu] |
42 | 040044 | Ether (Petroleum — ) | 1) Ete dầu mỏ; 2) Xăng |
43 | 040007 | Firelighters | Mồi lửa |
44 | 040013 | Firewood | Củi đốt |
45 | 040057 | Fish oil, not edible | Dầu cá không ăn được |
46 | 040101 | Fluids (Cutting — ) | 1) Dung dịch để cắt; 2) Dầu để cắt |
47 | 040025 | Fuel | Nhiên liệu |
48 | 040049 | Fuel gas | 1) Khí đốt; 2) Khí nhiên liệu |
49 | 040020 | Fuel mixtures (Vaporized — ) | 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; 2) Hỗn hợp cháy được khí hoá |
50 | 040084 | Fuel oil | Dầu nhiên liệu |
51 | 040004 | Fuel with an alcohol base [18] | Nhiên liệu gốc cồn |
52 | 040103 | Gas (Producer — ) | 1) Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt) 2) Khí than |
53 | 040040 | Gas for lighting | 1) Khí đốt để thắp sáng; 2) Khí gas để thắp sáng |
54 | 040048 | Gas oil | Dầu gazoin |
55 | 040043 | Gasoline [19] | Xăng |
56 | 040052 | Graphite (Lubricating — ) | Than chì dùng để bôi trơn |
57 | 040011 | Grease for arms [weapons] | 1) Mỡ dùng cho vũ khí; 2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí |
58 | 040033 | Grease for belts | 1) Mỡ dùng đai truyền; 2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền |
59 | 040026 | Grease for footwear [15] | Mỡ dùng cho đồ đi chân |
60 | 040034 | Grease for leather | 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da |
61 | 040086 | Greases for the preservation of leather [17] | Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da |
62 | 040117 | Hookah charcoal [20] | Than dùng để hút shisha |
63 | 040035 | Industrial grease | Mỡ công nghiệp |
64 | 040087 | Industrial oil | Dầu công nghiệp |
65 | 040030 | Industrial wax | Sáp công nghiệp |
66 | 040059 | Kerosene | 1) Dầu hoả; 2) Dầu lửa |
67 | 040061 | Lamp wicks | Bấc đèn |
68 | 040074 | Lanolin | 1) Lanolin; 2) Mỡ lông cừu |
69 | 040115 | Lanolin for use in the manufacture of cosmetics [18] | 1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm 2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm |
70 | 040034 | Leather (Grease for — ) | 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da |
71 | 040040 | Lighting (Gas for — ) | 1) Khí đốt để thắp sáng; |
2) Khí gas để thắp sáng; Dầu xăng để thắpsáng | |||
72 | 040005 | Lighting (Paper spills for — ) | Đóm giấy để châm lửa |
73 | 040006 | Lighting (Wood spills for — ) | Đóm gỗ để châm lửa |
74 | 040041 | Lighting fuel | Nhiên liệu thắp sáng |
75 | 040062 | Lignite | 1) Than non; 2) Than nâu; 3) Than bùn |
76 | 040045 | Ligroin | 1) Ligroin; 2) Dầu hoả |
77 | 040063 | Lubricants | 1) Chất bôi trơn; 2) Dầu nhờn |
78 | 040052 | Lubricating graphite | 1) Than chì bôi trơn; 2) Graphit bôi trơn |
79 | 040060 | Lubricating grease | Mỡ để bôi trơn |
80 | 040042 | Lubricating oil | Dầu để bôi trơn |
81 | 040064 | Mazut | Dầu mazut |
82 | 040002 | Methylated spirit | Cồn đã metyl hoá |
83 | 040032 | Mineral fuel | Nhiên liệu khoáng |
84 | 040056 | Moistening oil | 1) Dầu dùng để làm ẩm; 2) Dầu thấm ướt |
85 | 040081 | Motor fuel | 1) Nhiên liệu dùng cho động cơ; 2) Chất đốt cho động cơ nổ |
86 | 040104 | Motor oil | Dầu động cơ |
87 | 040066 | Naphtha | 1) Dầu mỏ; 2) Ligroin |
88 | 040076 | Nightlights [candles] | 1) Nến làm đèn ngủ; 2) Đèn ngủ [nến] |
89 | 040009 | Non-slipping preparations for belts | Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền |
90 | 040050 | Oil-gas | Khí dầu mỏ |
91 | 040039 | Oils for lighting [20] | Dầu để thắp sáng |
92 | 040102 | Oils for paints | 1) Dầu dùng cho sơn; 2) Dầu dùng cho chất màu |
93 | 040036 | Oils for releasing form work [building] | 1) Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng] 2) Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng] |
94 | 040090 | Oils for the preservation of leather [17] | Dầu bảo quản da thuộc, đồ da |
95 | 040055 | Oils for the preservation of masonry [17] | Dầu bảo quản công trình xây |
96 | 040068 | Oleine | Olein |
97 | 040069 | Ozocerite [18] | 1) Sáp mỏ 2) Ozocerit |
98 | 040069 | Ozokerite [18] | 1) Sáp khoáng 2) Ozokerit |
99 | 040102 | Paints (Oils for — ) | 1) Dầu dùng cho sơn; 2) Dầu dùng cho chất màu |
100 | 040005 | Paper spills for lighting | Đóm giấy để châm lửa |
101 | 040070 | Paraffin | 1) Parafin; 2) Dầu hoả |
102 | 040024 | Peat [fuel] | Than bùn [nhiên liệu] |
103 | 040017 | Peat briquettes [fuel] | 1) Than bùn đóng bánh [nhiên liệu]; 2) Than bùn đóng viên [nhiên liệu] |
104 | 040105 | Perfumed candles | Nến thơm |
105 | 040043 | Petrol | Xăng dầu |
106 | 040071 | Petroleum [raw or refined] | Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế |
107 | 040044 | Petroleum ether | 1) Ete dầu mỏ; 2) Xăng |
108 | 040047 | Petroleum jelly for industrial purposes | Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục đích công nghiệp |
109 | 040103 | Producer gas | 1) Hơi than; 2) Khí than |
110 | 040065 | Rape oil for industrial purposes | Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp |
111 | 040088 | Solidified gases [fuel] | 1) Khí hoá rắn [nhiên liệu] 2) Khí gas hoá rắn [nhiên liệu] |
112 | 040058 | Soya bean oil preparations for nonstick treatment of cooking utensils | Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng cho dụng cụ nấu nướng |
113 | 040073 | Stearine | 1) Stearin; 2) Glyxeryl tristeat; 3) Tristearin |
114 | 040075 | Sunflower oil for industrial purposes | Dầu hướng dương dùng cho mục đích công nghiệp |
115 | 040012 | Sweeping (Dust binding compositions for -) | Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn |
116 | 040037 | Tallow | Mỡ động vật để làm nến, xà phòng |
117 | 040015 | Tapers | 1) Dây nến 2) Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến; 3) Cây nến con |
118 | 040080 | Textile oil | Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt |
119 | 040108 | Tinder | Bùi nhùi để châm thuốc súng |
120 | 040020 | Vaporized fuel mixtures | 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; 2) Hỗn hợp cháy được khí hoá |
121 | 040027 | Wax [raw material] | Sáp [nguyên liệu thô] |
122 | 040029 | Wax for lighting [20] | Sáp để thắp sáng |
123 | 040114 | Wax for skis [17] | Sáp bôi cho ván trượt tuyết |
124 | 040046 | Wicks for candles | Bấc nến |
125 | 040061 | Wicks for candles | Bấc đèn |
126 | 040018 | Wood briquettes | 1) Than bánh làm từ gỗ; 2) Than viên làm từ gỗ |
127 | 040006 | Wood spills for lighting | Đóm gỗ để châm lửa |
128 | 040074 | Wool grease | Mỡ lông cừu |
129 | 040113 | Xylene fuel [17] | Nhiên liệu xylen |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:42
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm