Bia; Đồ uống không có cồn; Nước khoáng và nước ga; Ðồ uống hoa quả và nước ép hoa quả; Xi-rô và các chế phẩm không có cồn khác để làm đồ uống.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 320035 | Aerated water | Nước uống có gaz |
2 | 320013 | Aerated water (Preparations for making–) | Chế phẩm để làm nước uống có gaz |
3 | 320051 | Aloe vera drinks, non-alcoholic | Đồ uống lô hội không chứa cồn |
4 | 320042 | Aperitifs, non-alcoholic | Đồ uống khai vị, không có cồn |
5 | 320059 | Barley wine [beer] [18] | Lúa mạch lên men [bia] |
6 | 320002 | Beer | Bia |
7 | 320005 | Beer wort | Hèm bia |
8 | 320052 | Beer-based cocktails [14] | Cốc-tai trên cơ sở bia |
9 | 320031 | Beverages (Non-alcoholic — ) | Ðồ uống không có cồn |
10 | 320049 | Beverages (Non-alcoholic honey based — ) | Ðồ uống trên cơ sở mật ong không có cồn |
11 | 320007 | Beverages (Whey — ) | Ðồ uống là chất lỏng giống nước còn lại sau khi làm đông sữa chua |
12 | 320035 | Carbonated water [19] | Nước uống có ga |
13 | 320047 | Cider, non-alcoholic | Nước táo lên men, không có cồn |
14 | 320043 | Cocktails, non-alcoholic | Đồ uống hỗn hợp, không có cồn |
15 | 320033 | Effervescing beverages (Pastilles for –) | 1) Chế phẩm tạo gaz cho đồ uống 2) Viên làm sủi bọt dùng cho đồ uống |
16 | 320034 | Effervescing beverages (Powders for –) | 1) Bột tạo gaz cho đồ uống 2) Bột làm sủi bọt đồ uống |
17 | 320060 | Energy drinks [18] | Đồ uống tăng lực |
18 | 320001 | Fruit extracts (Non-alcoholic — ) | 1) Chiết xuất của trái cây không có cồn 2) Chiết xuất từ trái cây không có cồn |
19 | 320006 | Fruit juice beverages (Non-alcoholic — ) | 1) Đồ uống làm từ nước ép trái cây không có cồn 2) Đồ uống từ nước quả ép không có cồn |
20 | 320010 | Fruit juices | 1) Nước ép trái cây 2) Nước quả ép |
21 | 320044 | Fruit nectars, non-alcoholic | 1) Mật hoa quả, không có cồn 2) Nước quả cô đặc, không có cồn |
22 | 320003 | Ginger ale | 1) Đồ uống cacbonat có hương vị gừng 2) Nước sô đa có hương vị gừng |
23 | 320003 | Ginger beer | Bia gừng |
24 | 320026 | Grape must [unfermented] | Nước nho ép [chưa lên men] |
25 | 320049 | Honey-based beverages (Nonalcoholic — ) | Ðồ uống trên cơ sở mật ong không chứa cồn |
26 | 320021 | Hops (Extracts of — ) for making beer | Chiết xuất của cây hoa bia cho việc sản xuất bia |
27 | 320045 | Isotonic beverages | 1) Ðồ uống cung cấp muối và khoáng cho cơ thể (không dùng cho mục đích y tế) 2) Ðồ uống đẳng trương cung cấp muối và khoáng chất cho cơ thể |
28 | 320010 | Juice (Fruit — ) | 1) Nước ép trái cây 2) Nước quả ép |
29 | 320048 | Kvass [20] | Đồ uống Kvass |
30 | 320020 | Lemonades | Nước chanh |
31 | 320014 | Lithia water | 1) Nước uống có muối lithi 2) Nước khoáng có muối lithi (đồ uống) |
32 | 320004 | Malt beer | Bia mạch nha |
33 | 320025 | Malt wort | Hèm mạch nha |
34 | 320015 | Mineral water [beverages] | Nước khoáng [đồ uống] |
35 | 320019 | Must | Nước nho ép chưa lên men |
36 | 320044 | Nectars (Fruit — ) [non-alcoholic] | 1) Nước quả cô đặc [không có cồn] 2) Mật hoa quả [không có cồn] |
37 | 320031 | Non-alcoholic beverages | Đồ uống không cồn |
38 | 320056 | Non-alcoholic beverages flavored with coffee [16] | Đồ uống không cồn có hương vị cà phê |
39 | 320057 | Non-alcoholic beverages flavored with tea [16] | Đồ uống không cồn có hương vị trà |
40 | 320056 | Non-alcoholic beverages flavoured with coffee [16] | Đồ uống không cồn có hương vị cà phê |
41 | 320057 | Non-alcoholic beverages flavoured with tea [16] | Đồ uống không cồn có hương vị trà |
42 | 320061 | Non-alcoholic dried fruit beverages [20] | Đồ uống không chứa cồn làm từ trái cây sấy khô |
43 | 320009 | Non-alcoholic essences for making beverages [20] | Tinh dầu không có cồn dùng để sản xuất đồ uống |
44 | 320001 | Non-alcoholic fruit extracts | Chất chiết từ quả không chứa cồn |
45 | 320006 | Non-alcoholic fruit juice beverages | Ðồ uống ép từ quả không chứa cồn |
46 | 320049 | Non-alcoholic honey-based beverages | Ðồ uống trên cơ sở mật ong không chứa cồn |
47 | 320008 | Non-alcoholic preparations for making beverages [19] | Chế phẩm không cồn để làm đồ uống |
48 | 320027 | Orgeat | Nước lúa mạch ướp hoa cam |
49 | 320033 | Pastilles for effervescing beverages | 1) Chế phẩm tạo gaz cho đồ uống 2) Viên làm sủi bọt dùng cho đồ uống |
50 | 320034 | Powders for effervescing beverages | 1) Bột tạo gaz cho đồ uống 2) Bột làm sủi bọt đồ uống |
51 | 320013 | Preparations for making carbonated water [19] | Chế phẩm để làm nước uống có ga |
52 | 320054 | Protein-enriched sports beverages [16] | Đồ uống dùng trong thể thao giàu protein |
53 | 320055 | Rice-based beverages, other than milk substitutes [16] | Đồ uống trên cơ sở gạo, không phải chất thay thế sữa |
54 | 320041 | Sarsaparilla [non-alcoholic beverage] | Đồ uống từ cây thổ phục linh [đồ uống không chứa cồn] |
55 | 320017 | Seltzer water | Nước khoáng xenxe |
56 | 320062 | Shandy [20] | Đồ uống từ bia pha với nước chanh (Shandy) |
57 | 320029 | Sherbets [beverages] | 1) Nước quả [đồ uống] 2) Nước giải khát bằng trái cây [đồ uống] |
58 | 320050 | Smoothies | Nước sinh tố |
59 | 320028 | Soda water | Nước sô đa |
60 | 320058 | Soft drinks [17] | Nước ngọt |
61 | 320029 | Sorbets [beverages] | Nước hoa quả ướp lạnh [đồ uống] |
62 | 320053 | Soya-based beverages, other than milk substitutes [15] | Đồ uống trên cơ sở đậu nành, không phải chất thay thế sữa |
63 | 320011 | Syrups for beverages | Xi rô dùng cho đồ uống |
64 | 320023 | Syrups for lemonade | Xi rô dùng cho nước chanh |
65 | 320018 | Table waters | 1) Nước uống khi ăn cơm 2) Nước uống dùng trong bữa ăn |
66 | 320030 | Tomato juice [beverage] | Nước ép cà chua [đồ uống] |
67 | 320022 | Vegetable juices [beverages] | Nước ép rau [đồ uống] |
68 | 320014 | Water (Lithia — ) | 1) Nước khoáng có muối lithi (đồ uống) 2) Nước uống có muối lithi |
69 | 320017 | Water (Seltzer — ) | Nước khoáng xenxe |
70 | 320018 | Waters (Table — ) | 1) Nước uống dùng trong bữa ăn 2) Nước uống khi ăn cơm |
71 | 320012 | Waters [beverages] | Nước [đồ uống] |
72 | 320007 | Whey beverages | Ðồ uống là chất lỏng giống nước còn lại sau khi làm đông sữa chua |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:55
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm