Trò chơi, đồ chơi; Thiết bị chơi trò chơi video; Dụng cụ thể dục thể thao; Ðồ trang hoàng cây Noel.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 280189 | Amusement machines, automatic and coin-operated | Máy trò chơi tự động, vận hành bằng đồng xu |
2 | 280216 | Arcade video game machines | Máy trò chơi video sử dụng đồng xu |
3 | 280008 | Archery implements | Dụng cụ bắn cung |
4 | 280201 | Ascenders [mountaineering equipment] | Thiết bị leo dây [thiết bị leo núi] |
5 | 280234 | Baby gyms [17] | Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập |
6 | 280114 | Backgammon games | Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo |
7 | 280166 | Bags especially designed for skis and surfboards | Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng |
8 | 280002 | Bait (Artificial fishing — ) | Mồi nhân tạo để câu cá |
9 | 280220 | Ball pitching machines [14] | Máy phát bóng |
10 | 280012 | Balloons (Play — ) | 1) Quả bóng bay để chơi 2) Quả bóng hơi để chơi |
11 | 280011 | Balls for games | Bóng cho trò chơi |
12 | 280075 | Bar-bells | Quả tạ |
13 | 280141 | Baseball gloves | Găng tay chơi bóng chày |
14 | 280081 | Bats for games | Gậy cho trò chơi |
15 | 280015 | Batting gloves [accessories for games] | Găng bắt bóng cho người chơi bóng chày [phụ kiện cho trò chơi] |
16 | 280039 | Bells for Christmas trees | Chuông cho cây Noel |
17 | 280176 | Belts (Weight lifting — ) [sports articles] | Đai lưng dùng cho môn cử tạ [đồ dùng thể thao] |
18 | 280017 | Bicycles (Stationary exercise — ) | Xe đạp đặt cố định để luyện tập |
19 | 280019 | Billiard balls | Bóng bi-a |
20 | 280122 | Billiard cue tips | Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a |
21 | 280121 | Billiard cues | Gậy chơi bi-a |
22 | 280021 | Billiard markers | Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a |
23 | 280013 | Billiard table cushions | Vật đệm bàn bi-a |
24 | 280123 | Billiard tables | Bàn bi-a |
25 | 280124 | Billiard tables (Coin-operated — ) | Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu |
26 | 280178 | Bingo cards | 1) Thẻ chơi bài 2) Phỉnh chơi cờ bạc |
27 | 280154 | Bite indicators [fishing tackle] | Bộ báo hiệu cắn mồi [dụng cụ câu cá] |
28 | 280155 | Bite sensors [fishing tackle] | Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá] |
29 | 280001 | Bladders of balls for games | Ruột của quả bóng cho trò chơi |
30 | 280025 | Blocks (Building — ) [toys] | Gạch xây dựng [đồ chơi] |
31 | 280156 | Board games | Bàn cờ trò chơi |
32 | 280026 | Bob-sleighs | Xe trượt băng |
33 | 280177 | Bodyboards [14] | Ván lướt sóng (tư thế nằm) |
34 | 280044 | Body-building apparatus | Dụng cụ rèn luyện hình thể |
35 | 280044 | Body-training apparatus | Thiết bị tập luyện thể hình |
36 | 280244 | Boomerangs [19] | Bu-mê-răng |
37 | 280028 | Boots (Skating — ) with skates attached | Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt |
38 | 280031 | Bowling apparatus and machinery | 1) Máy móc và thiết bị chơi ném bóng gỗ 2) Máy móc và thiết bị chơi bow-ling |
39 | 280007 | Bows for archery | Cái cung để bắn tên |
40 | 280032 | Boxing gloves | 1) Găng đánh quyền Anh 2) Găng tay đấm bốc |
41 | 280025 | Building blocks [toys] | Gạch xây dựng [đồ chơi] |
42 | 280041 | Building games | Ðồ chơi xây dựng |
43 | 280165 | Butterfly nets | 1) Vợt bắt bướm 2) Lưới bắt bướm |
44 | 280195 | Camouflage screens [sports articles] | Tấm chắn nguỵ trang [dụng cụ thể thao] |
45 | 280029 | Candle holders for Christmas trees | Giá giữ nến cho cây thông noel |
46 | 280003 | Caps for pistols [toys] | Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi] |
47 | 280178 | Cards (Bingo — ) | 1) Phỉnh chơi cờ bạc 2) Thẻ chơi bài |
48 | 280191 | Cards (Playing — ) | Bài lá |
49 | 280020 | Chalk for billiard cues | Phấn dùng cho gậy chọc bi-a |
50 | 280057 | Checkerboards | Bàn cờ |
51 | 280049 | Checkers [games] | Bộ cờ Dame [trò chơi] |
52 | 280055 | Chess games | Trò chơi cờ |
53 | 280056 | Chessboards | Bàn cờ |
54 | 280051 | Chest expanders [exercisers] | Dây chun kéo tập ngực [dụng cụ thể dục] |
55 | 280206 | Chips for gambling | Phỉnh dùng để đánh bạc |
56 | 280027 | Christmas crackers [party novelties] [18] | Pháo giấy dùng trong lễ Giáng sinh [vật dụng khác thường cho buổi tiệc] |
57 | 280120 | Christmas tree stands | Giá đỡ cho cây Noel |
58 | 280006 | Christmas trees of synthetic material | Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp |
59 | 280080 | Clay pigeon traps | Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn |
60 | 280101 | Clay pigeons [targets] | Ðĩa đất sét để tập bắn |
61 | 280142 | Climbers’ harness | Dây đeo dùng cho người leo núi |
62 | 280034 | Clubs (Golf — ) | Gậy đánh gôn |
63 | 280124 | Coin-operated billiard tables | Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu |
64 | 280192 | Confetti | Hoa giấy để ném trong lễ hội |
65 | 280105 | Conjuring apparatus | Thiết bị để làm ảo thuật |
66 | 280217 | Controllers for game consoles [13] | Bộ điều khiển cho máy chơi trò chơi |
67 | 280224 | Controllers for toys [15] | Bộ điều khiển đồ chơi |
68 | 280040 | Counters [discs] for games | Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi |
69 | 280109 | Coverings for skis (Sole — ) | Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết |
70 | 280094 | Creels [fishing traps] | Giỏ câu [bẫy cá] |
71 | 280047 | Cricket bags | Túi để đồ của trò chơi crickê |
72 | 280121 | Cues (Billiard — ) | Gậy chơi bi-a |
73 | 280122 | Cues tips (Billiard — ) | Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a |
74 | 280074 | Cups for dice | Cốc chơi xúc xắc |
75 | 280067 | Darts | 1) Phi tiêu 2) Mũi tên nhỏ 3) Mũi lao |
76 | 280082 | Decoys for hunting or fishing | Mồi nhử [mồi giả] dùng để săn cá hoặc câu cá |
77 | 280118 | Detonating caps [toys] | Đầu đạn nổ [đồ chơi] |
78 | 280050 | Dice | 1) Xúc xắc [trò chơi] 2) Xúc xắc |
79 | 280074 | Dice (Cups for — ) | Cốc chơi xúc xắc |
80 | 280052 | Discuses for sports | Ðĩa dùng cho thể thao |
81 | 280179 | Divot repair tools [golf accessories] | Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn] |
82 | 280088 | Dolls | Búp bê |
83 | 280085 | Dolls’ beds | Giường cho búp bê |
84 | 280103 | Dolls’ clothes | Quần áo cho búp bê |
85 | 280016 | Dolls’ feeding bottles | Bình bú sữa cho búp bê |
86 | 280086 | Dolls’ houses | Nhà của búp bê |
87 | 280104 | Dolls’ rooms | Phòng ở của búp bê |
88 | 280054 | Dominoes | Cờ đôminô |
89 | 280057 | Draughtboards | Bàn chơi cờ đam |
90 | 280049 | Draughts [games] | Cờ đam [trò chơi] |
91 | 280230 | Drones [toys] [16] | Máy bay không người lái [đồ chơi] |
92 | 280221 | Dumb-bells [14] | Quả tạ tay |
93 | 280009 | Edges of skis | Sống lưỡi của ván trượt tuyết |
94 | 280143 | Elbow guards [sports articles] | Vật dụng bảo vệ khuỷu tay [dụng cụ thể thao] |
95 | 280193 | Electronic targets | Bia điện tử |
96 | 280059 | Exercise bicycles (Rollers for stationary — ) | Trục lăn dùng cho xe đạp đặt cố định để luyện tập |
97 | 280017 | Exercise bicycles (Stationary — ) | Xe đạp đặt cố định để luyện tập |
98 | 280051 | Exercisers [expanders] | Dụng cụ tập luyện [Dây chun kéo] |
99 | 280157 | Fairground ride apparatus | Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi |
100 | 280016 | Feeding bottles (Dolls’ — ) | Bình bú sữa cho búp bê |
101 | 280132 | Fencing gauntlets | 1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm 2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm |
102 | 280131 | Fencing masks | Mặt nạ đấu kiếm |
103 | 280130 | Fencing weapons | Vũ khí đấu kiếm |
104 | 280076 | Fish hooks | Lưỡi câu |
105 | 280084 | Fishing lines [17] | Dây câu cá |
106 | 280083 | Fishing tackle | Ðồ câu cá |
107 | 280247 | Flippers for diving [19] | Chân vịt dùng để lặn |
108 | 280093 | Flippers for swimming | Chân nhái để bơi |
109 | 280069 | Floats for fishing | 1) Phao câu 2) Phao để câu |
110 | 280158 | Flying discs [toys] | Ðĩa bay [đồ chơi] |
111 | 280070 | Foosball tables [14] | Bàn trò chơi bi lắc |
112 | 280180 | Game calls (Hunting — ) | Còi hiệu lệnh trong săn bắn |
113 | 280128 | Games (Apparatus for — ) | Thiết bị trò chơi |
114 | 280011 | Games (Balls for — ) | Quả bóng cho trò chơi |
115 | 280081 | Games (Bats for — ) | Gậy cho trò chơi |
116 | 280040 | Games (Counters [discs] for — ) | Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi |
117 | 280023 | Games (Marbles for — ) | Bi cho trò chơi |
118 | 280079 | Games * | Trò chơi * |
119 | 280202 | Gaming machines for gambling | Máy đánh bạc dùng cho trò cờ bạc |
120 | 280132 | Gauntlets (Fencing — ) | 1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm 2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm |
121 | 280141 | Gloves (Baseball — ) | Găng tay chơi bóng chày |
122 | 280032 | Gloves (Boxing — ) | 1) Găng đánh quyền Anh 2) Găng tay đấm bốc |
123 | 280132 | Gloves (Fencing — ) | Găng tay đấu kiếm |
124 | 280153 | Gloves (Golf — ) | Găng tay đánh gôn |
125 | 280072 | Gloves for games | Găng tay dùng cho trò chơi |
126 | 280225 | Golf bag carts [15] | Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn |
127 | 280259 | Golf bag tags [20] | Thẻ ghi tên dùng cho túi đựng đồ chơi gôn |
128 | 280225 | Golf bag trolleys [15] | Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn |
129 | 280061 | Golf bags, with or without wheels | Túi đựng vật dụng đánh gôn, có hoặc không có bánh xe |
130 | 280034 | Golf clubs | Gậy đánh gôn |
131 | 280153 | Golf gloves | Găng tay đánh gôn |
132 | 280071 | Guns (Harpoon — ) [sports articles] | Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao] |
133 | 280170 | Guns (Paintball — ) [sports apparatus] | Súng bắn đạn sơn [thiết bị thể thao] |
134 | 280107 | Gut for fishing | Dây cước để câu cá |
135 | 280033 | Gut for rackets | Dây cước cho vợt |
136 | 280129 | Gymnastics (Appliances for — ) | Thiết bị tập thể dục |
137 | 280227 | Gyroscopes and flight stabilizers for model aircraft [16] | Con quay hồi chuyển và bộ ổn định bay cho máy bay mô hình |
138 | 280256 | Hand-held consoles for playing video games | Bảng điều khiển cầm tay dùng để chơi trò chơi |
[19] | video | ||
139 | 280127 | Hang gliders | Khung bám của tàu lượn [môn thể thao] |
140 | 280142 | Harness (Climbers’ — ) | Bộ dây treo, trang bị của người leo núi |
141 | 280167 | Harness for sailboards | 1) Bộ dây treo, trang bị ván trượt có gắn buồm 1) Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm |
142 | 280071 | Harpoon guns [sports articles] | Súng phóng lao mác [dụng cụ thể thao] |
143 | 280048 | Hockey sticks | Gậy chơi khúc côn cầu |
144 | 280076 | Hooks (Fish — ) | 1) Lưỡi câu cá 2) Lưỡi câu |
145 | 280159 | Horseshoe games | Trò chơi tung móng ngựa |
146 | 280180 | Hunting game calls | Còi hiệu lệnh trong săn bắn |
147 | 280099 | Ice skates | Lưỡi gắn vào giầy trượt băng |
148 | 280249 | Inflatable games for swimming pools [19] | Đồ chơi có thể bơm phồng dùng cho bể bơi |
149 | 280182 | In-line roller skates | Giầy trượt pa-tanh |
150 | 280168 | Jigsaw puzzles | trò chơi ghép hình |
151 | 280228 | Joysticks for video games [16] | Cần điều khiển dùng cho trò chơi video |
152 | 280190 | Kaleidoscopes | Kính vạn hoa |
153 | 280037 | Kite reels | ống cuộn dây diều |
154 | 280036 | Kites | Diều |
155 | 280144 | Knee guards [sports articles] | Vật dụng bảo vệ đầu gối [dụng cụ thể thao] |
156 | 280060 | Landing nets for anglers | Vợt hứng cá dùng cho người đi câu |
157 | 280194 | Lures (Scent — ) for hunting or fishing | 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả] 2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả] |
158 | 280082 | Lures for hunting or fishing | 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá [mồi giả] 2) Mồi nhử dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả] |
159 | 280160 | Mah-jong | Bài mạt chược |
160 | 280023 | Marbles for games | Hòn bi cho trò chơi |
161 | 280087 | Marionettes | Con rối |
162 | 280021 | Markers (Billiard — ) | Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a |
163 | 280131 | Masks (Fencing — ) | Mặt nạ đấu kiếm |
164 | 280089 | Masks (Theatrical — ) | Mặt nạ để diễn trên sân khấu |
165 | 280090 | Masks (Toy — ) | Mặt nạ đồ chơi |
166 | 280222 | Masks [playthings] [14] | Mặt nạ [đồ chơi] |
167 | 280169 | Masts for sailboards | Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm |
168 | 280223 | Matryoshka dolls [16] | Búp bê Matryoshka [16] |
169 | 280196 | Men’s athletic supporters [sports Articles] | Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao] |
170 | 280091 | Model vehicles (Scale — ) | Mô hình thu nhỏ của xe cộ |
171 | 280232 | Needles for pumps for inflating balls for games [17] | Kim bơm bóng dùng để chơi trò chơi |
172 | 280165 | Nets (Butterfly — ) | 1) Lưới bắt bướm 2) Vợt bắt bướm |
173 | 280060 | Nets (Landing — ) for anglers | Vợt hứng cá cho người đi câu |
174 | 280064 | Nets for sports | Lưới cho thể thao |
175 | 280106 | Ninepins | Trò chơi ky chín con |
176 | 280045 | Novelty toys for parties [18] | Đồ chơi khác thường dùng cho buổi tiệc |
177 | 280062 | Novelty toys for playing jokes [18] | Đồ chơi khác thường dùng để chơi trò đánh lừa |
178 | 280119 | Ornaments for Christmas trees, except lights, candles and confectionery [20] | Ðồ trang trí cho cây Noel, trừ đèn, nến và bánh kẹo |
179 | 280199 | Pachinkos | Máy chơi game Pachinko |
180 | 280147 | Paddings (Protective — ) [parts of sports suits] | Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao] |
181 | 280226 | Paddleboards [16] | Ván lướt sóng |
182 | 280170 | Paintball guns [sports apparatus] | Súng bắn đạn sơn [dụng cụ thể thao] |
183 | 280171 | Paintballs [ammunition for paintball guns] [sports apparatus] | Đạn sơn [dùng cho súng bắn đạn sơn] [dụng cụ thể thao] |
184 | 280204 | Paper party hats | Mũ tiệc liên hoan bằng giấy |
185 | 280146 | Paragliders | Dù cho môn thể thao dù lượn |
186 | 280078 | Parlor games | 1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà 2) Trò chơi đông người |
187 | 280078 | Parlour games | 1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà 2) Trò chơi đông người |
188 | 280240 | Party poppers [party novelties] [18] | Pháo kim tuyến dùng cho buổi tiệc [vật dụng khác thường cho buổi tiệc] |
189 | 280118 | Percussion caps [toys] | Ngòi nổ [đồ chơi] |
190 | 280043 | Physical exercises (Machines for — ) | Máy để tập luyện thể dục |
191 | 280183 | Piñatas | Đồ chơi Pinata [tương tự trò chơi dân gian của Việt Nam: trò đập niêu] |
192 | 280003 | Pistols (Caps for — ) [toys] | Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi] |
193 | 280058 | Pistols (Toy — ) | 1) Đồ chơi súng ngắn 2) Súng ngắn đồ chơi |
194 | 280179 | Pitch mark repair tools [golf accessories] | Dụng cụ sửa chữa điểm đánh dấu phát bóng [phụ kiện chơi gôn] |
195 | 280012 | Play balloons | 1) Quả bóng bay để chơi 2) Quả bóng hơi để chơi |
196 | 280254 | Play tents [19] | Lều để chơi trò chơi |
197 | 280257 | Playhouses for children [20] | Nhà chơi cho trẻ em |
198 | 280030 | Playing balls | 1) Quả bóng hơi để chơi 2) Quả bóng bay để chơi |
199 | 280191 | Playing cards | Bài lá |
200 | 280161 | Plush toys | Ðồ chơi bằng nhung |
201 | 280235 | Plush toys with attached comfort blanket [17] | Đồ chơi bằng vải lông kèm tấm choàng |
202 | 280210 | Poles for pole vaulting | Sào dùng để nhảy sào |
203 | 280095 | Pools (Swimming — ) [play articles] | Bể bơi [đồ chơi] |
204 | 280243 | Portable games and toys incorporating telecommunication functions [18] | Trò chơi và đồ chơi cầm tay tích hợp các chức năng viễn thông |
205 | 280215 | Portable games with liquid crystal displays | Thiết bị chơi trò chơi cầm tay có màn hình tinh thể lỏng |
206 | 280258 | Protective cups for sports [20] | Dụng cụ bảo vệ vùng kín dùng trong thể thao |
207 | 280229 | Protective films adapted for screens for portable games [16] | Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho các thiết bị trò chơi game cầm tay |
208 | 280147 | Protective paddings [parts of sports suits] | Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao] |
209 | 280233 | Pumps specially adapted for use with balls for games [17] | Bơm chuyên dùng với bóng cho trò chơi |
210 | 280184 | Punching bags | Túi để tập đấm |
211 | 280087 | Puppets | Con rối bù nhìn |
212 | 280097 | Quoits | Vòng để chơi trò ném vòng |
213 | 280081 | Rackets | Vợt |
214 | 280042 | Rackets (Strings for — ) | Dây căng vợt |
215 | 280077 | Rattles [playthings] | Cái lúc lắc [đồ chơi] |
216 | 280092 | Reels for fishing | Ống cuộn dây câu dùng để câu cá |
217 | 280044 | Rehabilitation apparatus (Body — ) | Thiết bị phục hồi cơ thể |
218 | 280185 | Remote-controlled toy vehicles [17] | Xe cộ đồ chơi điều khiển từ xa |
219 | 280239 | Rhythmic gymnastics ribbons [18] | Dải băng thể dục nhịp điệu |
220 | 280005 | Ring games | Trò chơi vòng |
221 | 280014 | Rocking horses | Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi) |
222 | 280035 | Rods for fishing | Cần câu cá |
223 | 280098 | Roller skates | Ván trượt có bánh lăn |
224 | 280250 | Roller skis [19] | Ván trượt có con lăn |
225 | 280059 | Rollers for stationary exercise bicycles | Trục lăn cho xe đạp đặt cố định để luyện tập |
226 | 280104 | Rooms (Dolls’ — ) | Phòng cho búp bê |
227 | 280186 | Rosin used by athletes | Nhựa côlôphan dùng cho vận động viên |
228 | 280181 | Roulette wheels | Bánh xe quay của trò chơi Rulet |
229 | 280126 | Sailboards | Ván trượt có gắn buồm |
230 | 280167 | Sailboards (Harness for — ) | 1) Bộ dây treo, trang bị của ván trượt có gắn buồm 2) Bộ bảo hộ của ván trượt có gắn buồm |
231 | 280169 | Sailboards (Masts for — ) | Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm |
232 | 280198 | Scale model kits [toys] | Bộ mô hình thu nhỏ [đồ chơi] |
233 | 280091 | Scale model vehicles | Mô hình thu nhỏ của xe cộ |
234 | 280194 | Scent lures for hunting or fishing | 1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả] 2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá [mồi giả] |
235 | 280115 | Scooters [toys] | Xe hẩy chân [đồ chơi] |
236 | 280207 | Scratch cards for playing lottery games | Thẻ cào dùng để chơi trò chơi may rủi |
237 | 280195 | Screens (Camouflage — ) [sports articles] | Màn nguỵ trang [phụ kiện dùng trong thể thao] |
238 | 280100 | Seal skins [coverings for skis] | Da hải cẩu [để phủ cho ván trượt tuyết] |
239 | 280046 | Shin guards [sports articles] | Vật dụng bảo vệ ống chân [phụ kiện thể thao] |
240 | 280116 | Shuttlecocks | Quả cầu lông |
241 | 280148 | Skateboards | Ván trượt |
242 | 280099 | Skates (Ice — ) | Giầy trượt băng |
243 | 280182 | Skates (In-line roller — ) | Giầy trượt pa-tanh |
244 | 280098 | Skates (Roller — ) | Giầy trượt có bánh xe |
245 | 280028 | Skating boots with skates attached | Giày cao cổ gắn lưỡi trượt |
246 | 280260 | Skeleton sleds [20] | Tấm trượt dùng cho môn thể thao trượt lòng máng |
247 | 280066 | Ski bindings | Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết |
248 | 280251 | Ski poles [19] | Gậy trượt tuyết |
249 | 280252 | Ski poles for roller skis [19] | Gậy trượt dùng cho ván trượt có con lăn |
250 | 280251 | Ski sticks [19] | Gậy trượt tuyết |
251 | 280252 | Ski sticks for roller skis [19] | Gậy trượt dùng cho ván trượt có con lăn |
252 | 280110 | Skis | Ván trượt tuyết |
253 | 280009 | Skis (Edges of — ) | Lưỡi của ván trượt tuyết |
254 | 280109 | Skis (Sole coverings for — ) | Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết |
255 | 280166 | Skis and surfboards (Bags especially designed for — ) Surfboards (Bags especially designed for skis and — ) | Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng |
256 | 280022 | Skittles | Trò chơi ki |
257 | 280106 | Skittles [games] | Con ki [để chơi] |
258 | 280113 | Sleds [sports articles] [14] | Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao] |
259 | 280149 | Slides [playthings] | Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em] |
260 | 280188 | Sling shots [sports articles] | Súng cao su [dụng cụ thể thao] |
261 | 280203 | Slot machines [gaming machines] | Máy có khe đút xu [máy đánh bạc] |
262 | 280096 | Snow for Christmas trees (Artificial-) | Tuyết nhân tạo cho cây noel |
263 | 280175 | Snow globes | Quả cầu tuyết |
264 | 280197 | Snowboards | Ván trượt tuyết |
265 | 280187 | Snowshoes | Giày đi tuyết [liếp đi tuyết đeo vào đế giày] |
266 | 280162 | Soap bubbles [toys] | Đồ thổi bong bóng xà phòng [đồ chơi] |
267 | 280109 | Sole coverings for skis | Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết |
268 | 280112 | Spinning tops [toys] | Con quay [đồ chơi] |
269 | 280150 | Spring boards [sporting articles] | Ván nhún [dụng cụ thể thao] |
270 | 280174 | Starting blocks for sports | Bàn đạp xuất phát dùng trong thể thao |
271 | 280017 | Stationary exercise bicycles | Xe đạp đặt cố định để tập luyện thể dục |
272 | 280042 | Strings for rackets | Dây căng cho vợt |
273 | 280208 | Stuffed toys | Đồ chơi nhồi bông |
274 | 280196 | Supporters (Men’s athletic — ) [sports articles] | Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao] |
275 | 280125 | Surf skis | Thuyền lướt sóng |
276 | 280172 | Surfboard leashes | Đai cho ván lướt sóng |
277 | 280102 | Surfboards [14] | Ván lướt sóng (tư thế đứng) |
278 | 280212 | Swimming belts | Phao bơi |
279 | 280213 | Swimming jackets | Áo phao |
280 | 280205 | Swimming kickboards [19] | Ván tập bơi |
281 | 280238 | Swimming pool air floats [18] | Phao bơm hơi dùng cho bể bơi |
282 | 280095 | Swimming pools [play articles] | Bể bơi [đồ chơi] |
283 | 280248 | Swimming webs [19] | Màng đeo dùng để bơi |
284 | 280010 | Swings | Cái đu |
285 | 280111 | Table tennis (Tables for — ) | Bàn để đánh bóng bàn |
286 | 280111 | Tables for table tennis | Bàn để đánh bóng bàn |
287 | 280083 | Tackle (Fishing — ) | Dụng cụ câu cá |
288 | 280038 | Targets | Bia để ngắm bắn |
289 | 280193 | Targets (Electronic — ) | Bia điện tử để ngắm bắn |
290 | 280151 | Teddy bears | 1) Gấu bông 2) Gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em) |
291 | 280173 | Tennis ball throwing apparatus | Thiết bị ném bóng ten-nít |
292 | 280065 | Tennis nets | Lưới quần vợt |
293 | 280089 | Theatrical masks | Mặt nạ diễn kịch |
294 | 280122 | Tips (Billiard cue — ) | Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a |
295 | 280179 | Tools (Divot repair — ) [golf accessories] | Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn] |
296 | 280112 | Tops (Spinning — ) [toys] | Con quay nhọn [đồ chơi] |
297 | 280117 | Toy air pistols [16] | Súng ngắn đồ chơi bắn hơi |
298 | 280242 | Toy dough [18] | Bột nhào để nặn đồ chơi |
299 | 280219 | Toy figures [14] | Nhân vật đồ chơi |
300 | 280237 | Toy imitation cosmetics [18] | Bộ mỹ phẩm đồ chơi |
301 | 280090 | Toy masks | Mặt nạ đồ chơi |
302 | 280145 | Toy mobiles [18] | Điện thoại đồ chơi |
303 | 280218 | Toy models [14] | Mô hình đồ chơi |
304 | 280058 | Toy pistols | Súng lục đồ chơi |
305 | 280241 | Toy putty [18] | Polyme silicon để nặn đồ chơi |
306 | 280231 | Toy robots [17] | Rô-bốt đồ chơi |
307 | 280163 | Toy vehicles | Xe cộ đồ chơi |
308 | 280004 | Toys for pets [17] | Đồ chơi cho vật nuôi trong nhà |
309 | 280024 | Toys* [15] | Ðồ chơi* |
310 | 280245 | Trading cards for games [19] | Thẻ sưu tập dùng cho trò chơi |
311 | 280209 | Trampolines | Khung có bạt được căng bằng lò xo để nhún |
312 | 280080 | Traps (Clay pigeon — ) | Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn |
313 | 280236 | Tricycles for infants [toys] [17] | Xe ba bánh cho trẻ sơ sinh [đồ chơi] |
314 | 280164 | Twirling batons | Que gỗ chuyền tay dùng trong môn chạy tiếp sức |
315 | 280091 | Vehicles (Scale model — ) | Mô hình thu nhỏ của xe cộ |
316 | 280255 | Video game consoles [19] | Bảng điều khiển trò chơi video |
317 | 280214 | Video game machines | Máy trò chơi video |
318 | 280246 | Waist trimmer exercise belts [19] | Đai cố định thắt lưng dùng trong tập luyện |
319 | 280211 | Water wings | Phao bơi xỏ tay |
320 | 280152 | Waterskis | Ván lướt sóng |
321 | 280130 | Weapons (Fencing — ) | Vũ khí đấu kiếm |
322 | 280248 | Webbed gloves for swimming [19] | Găng tay có màng ngón tay dùng để bơi |
323 | 280176 | Weight lifting belts [sports articles] | Đai lưng dùng trong môn cử tạ [phụ kiện dùng trong thể thao] |
324 | 280253 | Yoga swings [19] | Dây tập trên không dùng để tập yoga |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:55
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm