Dụng cụ và đồ chứa dùng cho gia đình hoặc bếp núc; Dụng cụ nấu nướng và bộ đồ ăn, trừ dĩa, dao và thìa; Lược và bọt biển; Bàn chải, không kể bút lông; Vật liệu dùng để làm bàn chải; Ðồ lau dọn; Thuỷ tinh thô hoặc bán thành phẩm, trừ kính xây dựng; Ðồ thuỷ tinh, sành, sứ và đất nung.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 210259 | Abrasive pads for kitchen purposes | 1) Nùi để cọ rửa dùng cho nhà bếp; 2) Miếng cọ rửa dùng cho nhà bếp |
2 | 210331 | Abrasive sponges for scrubbing the skin | Miếng bọt biển dùng để kỳ da |
3 | 210233 | Aerosol dispensers, not for medical purposes | Bình phun không dùng cho mục đích y tế |
4 | 210403 | Animal grooming gloves [19] | Găng tay chải lông động vật |
5 | 210336 | Aquaria (Indoor — ) | 1) Bể cá trong nhà; 2) Bể nuôi loài thuỷ sinh trong nhà |
6 | 210337 | Aquarium hoods | 1) Nắp đậy bể nuôi cá; 2) Nắp bể nuôi loài thuỷ sinh |
7 | 210406 | Aromatic oil diffusers, other than reed diffusers, electric and non-electric [20] | Dụng cụ khuếch tán dầu thơm, trừ loại khuếch tán bằng thanh sậy, chạy điện và không chạy điện |
8 | 210345 | Attracting and killing insects (Electric devices for — ) | Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng |
9 | 210236 | Autoclaves, non-electric, for cooking [17] | Nồi hấp, không dùng điện, dùng để nấu nướng |
10 | 210301 | Baby baths, portable | Chậu tắm cho trẻ em, có thể mang đi được |
11 | 210346 | Baking mats [13] | Tấm lót khay nướng bánh |
12 | 210357 | Barbecue mitts [15] | Găng tay dùng khi nướng thịt |
13 | 210039 | Basins [bowls] | Bát [bát to] |
14 | 210025 | Basins [receptacles] | Chậu [đồ chứa đựng] |
15 | 210266 | Baskets for household purposes [17] | Rổ/giỏ dùng cho mục đích gia dụng |
16 | 210358 | Basting brushes [15] | Chổi dùng để phết |
17 | 210156 | Basting spoons [cooking utensils] [15] | Thìa đục lỗ [dụng cụ nấu ăn] |
18 | 210301 | Baths (Baby — ) [portable] | Chậu tắm cho trẻ em [có thể mang đi được] |
19 | 210238 | Beaters, non-electric | 1) Gậy không dùng điện; 2) Que đập que đánh không dùng điện; 3) Chày không dùng điện |
20 | 210032 | Beer mugs | 1) Cốc vại để uống bia; 2) Ca uống bia |
21 | 210226 | Beverage urns, non-electric [20] | Bình đựng đồ uống, không dùng điện |
22 | 210194 | Bins (Dust — ) | Thùng rác |
23 | 210019 | Bird baths * | Bể tắm cho chim* |
24 | 210059 | Birdcages | Lồng chim |
25 | 210096 | Blenders, non-electric, for household purposes | Máy trộn khuấy không chạy điện cho mục đích gia dụng |
26 | 210179 | Boards (Ironing — ) | 1 Tấm ván để là; 2) Bàn để là |
27 | 210242 | Bobeches [19] | Vật dụng hứng sáp nến |
28 | 210041 | Boot jacks | 1) Cái xỏ giày ống; 2) Vật dụng để xỏ giày ống; 3) Vật đón giày |
29 | 210347 | Boot trees [19] | Cốt giữ dáng giày ống |
30 | 210048 | Bottle openers, electric and non-electric [14] | Dụng cụ mở nút chai, dùng điện hoặc không dùng điện |
31 | 210045 | Bottles | Chai lọ |
32 | 210047 | Bottles (Refrigerating — ) | Chai làm lạnh |
33 | 210039 | Bowls [basins] | Bát [bát to] |
34 | 210037 | Boxes (Soap — ) | Hộp xà phòng |
35 | 210036 | Boxes for dispensing paper towels [13] | 1) Hộp để phân phối khăn tay bằng giấy; 2) Hộp để chia khăn giấy |
36 | 210244 | Boxes for sweets [20] | Hộp đựng kẹo |
37 | 210243 | Boxes of glass | Hộp bằng thuỷ tinh |
38 | 210017 | Bread baskets for household purposes [17] | 1) Giỏ đựng bánh mì dùng cho gia đình 2) Rổ đựng bánh mì dùng cho gia đình |
39 | 210310 | Bread bins | Thùng chứa bánh mỳ |
40 | 210169 | Bread boards | 1) Thớt dùng để cắt bánh mì; 2) Thớt dùng để xắt lát bánh mì |
41 | 210010 | Bristles (Animal — ) [brushware] | Lông cứng động vật [dùng làm đồ để chải] |
42 | 210389 | Broom handles [17] | Cán chổi |
43 | 210020 | Brooms | Chổi |
44 | 210304 | Brushes (Dishwashing — ) | Bàn chải rửa bát đĩa |
45 | 210014 | Brushes * | Bàn chải* |
46 | 210278 | Brushes for cleaning tanks and containers | Chổi để làm sạch các bình chứa và thựng chứa |
47 | 210071 | Brushes for footwear | 1) Bàn chải đánh giầy; 2) Bàn chải đánh đồ đi chân |
48 | 210251 | Brushes, electric [except parts of machines] | Chổi điện [trừ các bộ phận của máy móc] |
49 | 210054 | Brush-making (Material for — ) | Vật liệu dùng để làm bàn chải |
50 | 210023 | Buckets | 1) Xô; 2) Gầu; 3) Thùng |
51 | 210263 | Buckskin for cleaning | Da hoẵng để làm sạch |
52 | 210359 | Bulb basters [15] | Dụng cụ phết hoặc hút dung dịch ướp hoặc nước ép lên thịt hoặc gia cầm để nướng |
53 | 210056 | Burners (Perfume — ) | Lư đốt xông nước hoa |
54 | 210252 | Busts of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18] | Tượng bán thân bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thuỷ tinh |
55 | 210030 | Butter dishes | đĩa đựng bơ |
56 | 210031 | Butter-dish covers | Nắp đậy đĩa bơ |
57 | 210223 | Buttonhooks | 1) Vật dụng hỗ trợ việc cài khuy; 2) Móc để giúp cho việc cài khuy |
58 | 210058 | Cabarets [trays] | Bộ đồ uống rượu [khay để phục vụ] |
59 | 210302 | Cages for household pets | 1) Chuồng cho vật nuôi trong nhà; 2) Lồng cho vật nuôi trong nhà |
60 | 210394 | Cake decorating tips and tubes [18] | Ống bơm kem và đầu mũ để trang trí cho bánh |
61 | 210142 | Cake molds [18] | Khuôn bánh ngọt |
62 | 210142 | Cake moulds [18] | Khuôn bánh ngọt |
63 | 210245 | Candelabra [candlesticks] | 1) Giá đỡ nến; 2) Cây đèn nến [giá đỡ nến] |
64 | 210242 | Candle drip rings [19] | Vật dụng hứng sáp nến |
65 | 210295 | Candle extinguishers | Vật dụng tắt nến |
66 | 210352 | Candle jars [holders] [15] | Cốc đựng nến [vật dụng giữ, đỡ] |
67 | 210416 | Candle warmers, electric and non-electric [20] | Dụng cụ làm nóng cốc nến/sáp thơm, dùng điện và không dùng điện |
68 | 210245 | Candlesticks | 1) Giá đỡ nến 2) Cây đèn nến [giá đỡ nến] |
69 | 210244 | Candy boxes | Hộp đựng kẹo |
70 | 210360 | Car washing mitts [15] | Găng tay rửa xe |
71 | 210040 | Carboys | Bình đựng cỡ lớn |
72 | 210008 | Carpet beaters [hand instruments] | Gậy đập thảm [dụng cụ cầm tay] |
73 | 210021 | Carpet sweepers | Chổi quét thảm |
74 | 210128 | Cases (Comb — ) | Hộp đựng lược |
75 | 210070 | Cauldrons | Vạc để nấu |
76 | 210068 | Ceramics for household purposes | Đồ gốm cho mục đích gia dụng |
77 | 210192 | Chamber pots | Bô vệ sinh để trong phòng |
78 | 210263 | Chamois leather for cleaning | 1) Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch; 2) Da thuộc để làm sạch |
79 | 210265 | Cheese-dish covers | Nắp đậy đĩa pho mát |
80 | 210078 | China ornaments | đồ trang trí bằng sứ |
81 | 210311 | Chopsticks | Đũa |
82 | 210067 | Cinder sifters [household utensils] | 1) Sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng]; 2) Vật dụng sàng than xỉ [dụng cụ gia dụng] |
83 | 210104 | Cleaning instruments, hand-operated | Dụng cụ lau chùi vận hành bằng tay |
84 | 210312 | Cleaning tow | Xơ rối để làm sạch |
85 | 210091 | Closures for pot lids | 1) Van đóng kín của nắp nồi; 2) Van đóng kín của vung nồi |
86 | 210303 | Cloth for washing floors | 1) Vải để lau sàn nhà 2) Giẻ lau bằng vải để làm sạch sàn nhà |
87 | 210313 | Clothes-pegs | Cái kẹp phơi quần áo |
88 | 210313 | Clothes-pins | Cái kẹp ( cặp) quần áo |
89 | 210221 | Clothing stretchers | 1) Khung căng quần áo; 2) Dụng cụ căng áo quần để giữ dáng |
90 | 210077 | Cloths for cleaning | Giẻ lau để làm sạch |
91 | 210258 | Coasters, not of paper or textile [17] | Lót cốc, không bằng giấy hoặc vải |
92 | 210082 | Cocktail shakers [14] | Bình lắc hỗn hợp đồ uống |
93 | 210314 | Cocktail stirrers | 1) Thìa khuấy rượu cốctai; 2) Thìa trộn đồ uống hỗn hợp |
94 | 210256 | Coffee filters, non-electric | Lọc cà phê, không dùng điện |
95 | 210254 | Coffee grinders, hand-operated | Cối xay cà phê thao tác bằng tay |
96 | 210257 | Coffee percolators, non-electric | Bình pha cà phê không dùng điện |
97 | 210255 | Coffee services [tableware] | Bộ đồ uống cà phê [bộ đồ ăn] |
98 | 210287 | Coffeepots, non-electric | Bình cà phê không dùng điện |
99 | 210376 | Coin banks [17] | Dụng cụ đựng tiền tiết kiệm (lợn đất) |
100 | 210369 | Cold packs for chilling food and beverages [17] | Túi giữ lạnh thực phẩm hoặc đồ uống |
101 | 210128 | Comb cases | Hộp đựng lược |
102 | 210176 | Combs (Electric — ) | 1) Lược điện; 2) Lược dùng điện |
103 | 210075 | Combs for animals | Lược cho động vật |
104 | 210110 | Combs for the hair (Largetoothed — ) | Lược thưa để chải tóc |
105 | 210076 | Combs* | Lược* |
106 | 210315 | Confectioners’ decorating bags [pastry bags] | Túi đựng đồ trang trí dùng cho người làm bánh kẹo [túi để đựng và phun kem phủ lên bề mặt bánh kẹo] |
107 | 210199 | Containers for household or kitchen use | đồ chứa đựng dùng cho gia dụng và nhà bếp |
108 | 210103 | Cookery molds [18] | Khuôn dùng trong nấu nướng |
109 | 210103 | Cookery moulds [18] | Khuôn dùng trong nấu nướng |
110 | 210316 | Cookie [biscuit] cutters | 1) Dụng cụ cắt bánh quy; 2) Khuôn cắt bánh quy |
111 | 210317 | Cookie jars | Lọ đựng bánh qui |
112 | 210396 | Cooking mesh bags, other than for microwaves [18] | Túi lưới dùng trong nấu nướng, trừ loại dùng cho lò vi sóng |
113 | 210026 | Cooking pot sets | Bộ nồi nấu không dùng điện |
114 | 210101 | Cooking pots | Nồi nấu không dùng điện |
115 | 210049 | Cooking skewers, of metal | Cái xiên để nướng, bằng kim loại |
116 | 210274 | Cooking utensils, non-electric | Dụng cụ nấu ăn, không dùng điện |
117 | 210196 | Coolers [ice pails] | Thùng ướp lạnh [xô đựng đá] |
118 | 210043 | Corkscrews, electric and non-electric [14] | Dụng cụ mở nút chai xoắn ruột gà, dùng điện hoặc không dùng điện |
119 | 210343 | Cosies (Tea — ) | Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà |
120 | 210349 | Cosmetic spatulas [14] | Que trộn mỹ phẩm |
121 | 210087 | Cosmetic utensils | Dụng cụ mỹ phẩm |
122 | 210268 | Cotton waste for cleaning | 1) Bông thải dùng để làm sạch; 2) Bông vụn dùng để lau dọn |
123 | 210399 | Couscous cooking pots, non-electric [19] | Nồi nấu món Couscous, không dùng điện |
124 | 210269 | Covers for dishes | Nắp đậy đĩa |
125 | 210253 | Covers, not of paper, for flower pots | 1) Tấm phủ chậu hoa, không bằng giấy; 2) Tấm phủ không bằng giấy dùng cho chậu hoa |
126 | 210129 | Crockery | Bát đĩa bằng sành |
127 | 210292 | Cruet sets for oil and vinegar [13] | Bộ chai lọ đựng dầu hoặc dấm |
128 | 210057 | Cruets | Lọ đựng gia vị |
129 | 210160 | Crumb trays | Khay đựng thức ăn rơi vãi |
130 | 210355 | Crushers for kitchen use, non-electric [15] | Máy nghiền dùng cho nhà bếp, không chạy bằng điện |
131 | 210098 | Crystal [glassware] | Phalê [đồ chứa đựng bằng thuỷ tinh] |
132 | 210220 | Cups | 1) Tách; 2) Chén; 3) Cốc |
133 | 210165 | Cups (Egg — ) | 1) Cốc đựng trứng để ăn; 2) Cốc để giữ trứng khi ăn |
134 | 210089 | Cups (Fruit — ) | 1) Cốc để giữ khi ăn trái cây 2) Cốc để giữ trái cây khi ăn |
135 | 210318 | Cups of paper or plastic | Cốc bằng giấy hoặc bằng nhựa |
136 | 210028 | Currycombs | Bàn chải lông cho ngựa |
137 | 210108 | Cutting boards for the kitchen | Thớt để cắt dùng cho nhà bếp |
138 | 210373 | Decanter tags [17] | Thẻ ghi trên bình thon cổ/bình lọc rượu |
139 | 210063 | Decanters | Bình thon cổ |
140 | 210044 | Decorative glass spheres [20] | Quả cầu thủy tinh dùng để trang trí |
141 | 210260 | Deep fryers, non-electric | 1) Chảo rán không dùng điện; 2) Chảo chiên không dùng điện |
142 | 210040 | Demijohns | Hũ rượu cổ nhỏ |
143 | 210277 | Deodorising apparatus for personal use | Thiết bị để khử mùi dùng cho cá nhân |
144 | 210277 | Deodorizing apparatus for personal use [18] | Thiết bị khử mùi dùng cho cá nhân |
145 | 210409 | Diaper disposal pails [20] | Xô rác đựng tã/bỉm |
146 | 210269 | Dish covers | Nắp đậy đĩa |
147 | 210417 | Dishcloths [20] | Giẻ rửa bát |
148 | 210208 | Dishes | Đĩa |
149 | 210030 | Dishes (Butter — ) | đĩa đựng bơ |
150 | 210191 | Dishes for soap | đĩa đựng xà phòng |
151 | 210304 | Dishwashing brushes | Bàn chải để rửa bát đĩa |
152 | 210117 | Dispensers (Soap — ) | 1) Bộ phân phối xà phòng; 2) Vật dụng phân phát xà phòng; 3) Dụng cụ chia xà phòng |
153 | 210410 | Disposable aluminium foil containers for household purposes [20] | Đồ đựng dùng một lần bằng lá nhôm cho mục đích gia dụng |
154 | 210410 | Disposable aluminum foil containers for household purposes [20] | Đồ đựng dùng một lần bằng lá nhôm cho mục đích gia dụng |
155 | 210333 | Disposable table plates | Đĩa ăn dùng một lần |
156 | 210144 | Drinking bottles for sports [14] | Chai/lọ đựng nước uống dùng cho thể thao |
157 | 210319 | Drinking glasses | Cốc để uống |
158 | 210342 | Drinking straws | Ống hút để uống |
159 | 210001 | Drinking troughs | Máng uống nước cho vật nuôi |
160 | 210034 | Drinking vessels | Bình để uống |
161 | 210350 | Dripping pans [14] | Khay hứng mỡ |
162 | 210397 | Droppers for cosmetic purposes [19] | Ống nhỏ giọt dùng cho mục đích mỹ phẩm |
163 | 210398 | Droppers for household purposes [19] | Ống nhỏ giọt dùng cho mục đích gia dụng |
164 | 210126 | Drying racks for laundry [14] | Giàn phơi đồ giặt |
165 | 210194 | Dustbins | Thùng rác |
166 | 210125 | Dusters (Furniture — ) | 1) Khăn lau bụi cho đồ đạc trong nhà 2) Khăn lau bụi cho đồ nội thất bằng gỗ |
167 | 210111 | Dusting apparatus, non-electric | Thiết bị lau bụi không dùng điện |
168 | 210282 | Dusting cloths [rags] | Vải lau bụi [giẻ lau] |
169 | 210129 | Earthenware | Đồ bằng đất nung để chứa đựng |
170 | 210165 | Egg cups | 1) Cốc đựng trứng để ăn; 2) Cốc để giữ trứng khi ăn |
171 | 210405 | Egg poachers [19] | Dụng cụ chần trứng |
172 | 210366 | Egg separators, non-electric, for household purposes [17] | Dụng cụ tách lòng đỏ trứng, không dùng điện, dùng cho mục đích gia dụng |
173 | 210401 | Egg yolk separators [19] | Dụng cụ tách lòng đỏ trứng |
174 | 210119 | Enamelled glass, not for building [16] | Thủy tinh tráng men, không dùng trong xây dựng |
175 | 210219 | Epergnes | Vật trang trí bàn ăn |
176 | 210215 | Eyebrow brushes | 1) Bàn chải lông mày; 2) Bút chải lông mày |
177 | 210365 | Eyelash brushes [17] | Cọ chải lông mi |
178 | 210127 | Fabrics (Buckets made of woven — ) | Thùng xô làm bằng vải dệt thoi |
179 | 210281 | Feather-dusters | 1) Chổi lông 2) Phất trần |
180 | 210239 | Feeding bottles (Heaters for — ), non-electric | Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện |
181 | 210002 | Feeding troughs | Máng đựng thức ăn gia súc |
182 | 210286 | Fiberglass thread, other than for textile use [18] | Chỉ thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt |
183 | 210284 | Fiberglass, other than for insulation or textile use [17] | Sợi thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly hoặc để dệt |
184 | 210286 | Fibreglass thread, other than for textile use [18] | Chỉ thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt |
185 | 210284 | Fibreglass, other than for insulation or textile use [17] | Sợi thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly hoặc để dệt |
186 | 210285 | Figurines of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18] | Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung, terra- cotta hoặc thuỷ tinh |
187 | 210289 | Flasks* [14] | 1) Bình bẹt đựng đồ uống*; 2) Bình thót cổ* |
188 | 210112 | Flat-iron stands | 1) Giá giữ bàn là; 2) Vật dụng giữ bàn là |
189 | 210320 | Floss for dental purposes | Chỉ tơ nha khoa |
190 | 210133 | Flower pots | Chậu hoa |
191 | 210253 | Flower-pot covers, not of paper | Nắp chậu hoa, không bằng giấy |
192 | 210069 | Fly swatters | Vỉ đập ruồi |
193 | 210351 | Fly traps [14] | Bẫy ruồi |
194 | 210367 | Foam toe separators for use in pedicures [17] | Tấm xốp để tách các ngón chân dùng trong chữa trị hoặc săn sóc bàn chân |
195 | 210353 | Food steamers, non-electric [15] | Nồi hấp thực phẩm, không chạy điện |
196 | 210089 | Fruit cups | 1) Cốc đựng trái cây để ăn; 2) Cốc để giữ trái cây khi ăn |
197 | 210138 | Fruit presses, non-electric, for household | Dụng cụ ép trái cây, không dùng điện, dùng |
purposes | cho mục đích gia dụng | ||
198 | 210136 | Frying pans | Chảo để rán |
199 | 210121 | Funnels | Phễu để rót |
200 | 210125 | Furniture dusters | Khăn lau đồ đạc |
201 | 210308 | Fused silica [semi-worked goods] other than for building | Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không dùng trong xây dựng |
202 | 210194 | Garbage cans | Thùng chứa rác |
203 | 210321 | Gardening gloves | Găng tay làm vườn |
204 | 210332 | Garlic presses [kitchen utensils] | Dụng cụ ép tỏi [đồ dùng nhà bếp] |
205 | 210166 | Glass (Opal — ) | 1) Kính màu ngọc mắt mèo; 2) Kính trắng đục; 3) Kính opan |
206 | 210009 | Glass bulbs [receptacles] | Bình cầu thuỷ tinh [đồ đựng] |
207 | 210022 | Glass flasks [containers] | 1) Bình thót cổ bằng thuỷ tinh [đồ chứa đựng]; 2) Bình bẹt bằng thuỷ tinh [đồ chứa đựng] |
208 | 210231 | Glass for vehicle windows [semifinished product] | Kính cho cửa sổ xe cộ [bán thành phẩm] |
209 | 210229 | Glass incorporating fine electrical conductors | Thuỷ tinh chứa chất dẫn điện |
210 | 210033 | Glass jars [carboys] | Bình thuỷ tinh [bình đựng cỡ lớn] |
211 | 210042 | Glass stoppers | Nút bằng thuỷ tinh |
212 | 210009 | Glass vials [receptacles] | Lọ thuỷ tinh [đồ đựng] |
213 | 210152 | Glass wool, other than for insulation [17] | Len thuỷ tinh, trừ loại dùng để cách ly |
214 | 210149 | Glass, unworked or semi-worked [except building glass] | Kính thô hoặc bán thành phẩm [trừ kính xây dựng] |
215 | 210085 | Glasses [receptacles] [14] | Cốc [đồ đựng] |
216 | 210230 | Glassware (Painted — ) | Thuỷ tinh được sơn vẽ |
217 | 210141 | Glove stretchers | Vật dụng nong ngón cho găng tay |
218 | 210321 | Gloves (Gardening — ) | Găng tay làm vườn |
219 | 210294 | Gloves (Polishing — ) | Găng tay để đánh bóng |
220 | 210290 | Gloves for household purposes | Găng tay dùng cho mục đích gia dụng |
221 | 210084 | Glue-pots | Lọ đựng hồ |
222 | 210197 | Graters for kitchen use [14] | Nạo dùng cho nhà bếp |
223 | 210145 | Griddles [cooking utensils] | Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng] |
224 | 210146 | Gridiron supports | Vật đỡ vỉ nướng |
225 | 210146 | Grill supports | Vật dụng đỡ vỉ nướng |
226 | 210145 | Grills [cooking utensils] | Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng] |
227 | 210055 | Hair for brushes | Lông làm bàn chải |
228 | 210375 | Heads for electric toothbrushes [17] | Đầu bàn chải đánh răng dùng điện |
229 | 210239 | Heaters for feeding bottles, non-electric | Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện |
230 | 210062 | Heat-insulated containers | Thùng chứa cách nhiệt |
231 | 210035 | Heat-insulated containers for beverages [14] | Đồ đựng cách nhiệt dùng cho đồ uống |
232 | 210348 | Hip flasks [14] | Chai đựng rượu để trong túi bên hông |
233 | 210335 | Holders (Toilet paper — ) | Vật dụng giữ giấy vệ sinh |
234 | 210132 | Holders for flowers and plants [flower arranging] | Giá đỡ cho cây và hoa [để bày biện, sắp xếp] |
235 | 210086 | Horns (Drinking — ) | Sừng dùng để uống |
236 | 210073 | Horse brushes | Bàn chải dùng cho ngựa |
237 | 210380 | Horsehair for brush-making [17] | Lông ngựa dùng để chế tạo bàn chải |
238 | 210322 | Hot pots [not electrically heated] | Bình đun nước nóng [không làm nóng bằng điện] |
239 | 210196 | Ice buckets | Thùng đựng đá lạnh |
240 | 210386 | Ice cream scoops [17] | Muôi (muỗng) múc kem |
241 | 210196 | Ice pails | Xô đựng đá lạnh |
242 | 210381 | Ice tongs [17] | Kẹp gắp đá |
243 | 210336 | Indoor aquaria | 1) Bể cá trong nhà; 2) Bể nuôi thuỷ sinh trong nhà |
244 | 210305 | Indoor terrariums [plant cultivation] | Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây] |
245 | 210338 | Indoor terrariums [vivariums] | Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi thú] |
246 | 210391 | Inflatable bath tubs for babies [18] | Bồn tắm có thể bơm phồng dùng cho em bé |
247 | 210150 | Insect traps | Bẫy côn trùng |
248 | 210345 | Insects (Electric devices for attracting and killing—) | Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng |
249 | 210046 | Insulating flasks | 1) Bình cách điện; 2) Bình cách nhiệt |
250 | 210093 | Ironing board covers, shaped | 1) Vỏ bọc tấm ván để là; 2) Vỏ bọc bàn để là |
251 | 210179 | Ironing boards | 1) Tấm ván để là ; 2) Bàn để là |
252 | 210323 | Isothermic bags | 1) Túi đẳng nhiệt; 2) Túi giữ nhiệt |
253 | 210041 | Jacks (Boot — ) | 1) Cái xỏ giầy ống; 2) Vật dùng để xỏ giày ống 3) Vật đón giày |
254 | 210033 | Jars (Glass — ) [carboys] | Bình thủy tinh [bình loại lớn] |
255 | 210271 | Jugs | 1) Bình; 2) Hũ đựng |
256 | 210246 | Kettles, non-electric | ấm đun nước, không dùng điện |
257 | 210272 | Kitchen containers | Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp |
258 | 210158 | Kitchen grinders, non-electric [14] | Thiết bị xay/nghiền cho nhà bếp, không dùng điện |
259 | Kitchen mitts [15] | Găng tay dùng trong nhà bếp | |
260 | 210273 | Kitchen utensils | Dụng cụ nhà bếp |
261 | 210090 | Knife rests for the table | Giá đỡ dao trên bàn ăn |
262 | 210390 | Ladles for serving wine [17] | Muôi múc để phục vụ rượu |
263 | 210052 | Lamp-glass brushes | Bàn chải đèn thuỷ tinh |
264 | 210324 | Lazy susans | Khay tròn có nhiều ô |
265 | 210100 | Leather (Polishing — ) | Da để đánh bóng |
266 | 210377 | Lint removers, electric or non-electric [17] | Dụng cụ loại bỏ xơ vải, dùng điện hoặc không dùng điện |
267 | 210155 | Liqueur sets | Bộ đồ để uống rượu |
268 | 210306 | Litter boxes for pets [17] | Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà |
269 | 210325 | Lunch boxes | 1) Hộp đựng bữa ăn trưa; 2) Hộp đựng thức ăn dùng buổi trưa |
270 | 210157 | Majolica | 1) Đồ gốm; 2) Đồ sành Majolica thời phục hưng |
271 | 210109 | Make-up (Appliances for removing — ) [non- electric] | Thiết bị tẩy trang [không dùng điện] |
272 | 210361 | Make-up brushes [16] | chổi lông trang điểm |
273 | 210344 | Make-up removing appliances | Đồ dùng tẩy trang |
274 | 210354 | Make-up sponges [15] | Bông phấn trang điểm |
275 | 210074 | Mangers for animals | Máng ăn cho động vật |
276 | 210064 | Menu card holders | 1) Giá đỡ bảng thực đơn; 2) Vật dụng đỡ bảng thực đơn |
277 | 210140 | Mess-tins | 1) Hộp thiếc để đóng hộp thực phẩm; 2) Lon bảo quản thực phẩm |
278 | 210162 | Mills for household purposes, hand-operated [17] | Dụng cụ xay cho mục đích gia dụng, vận hành bằng tay |
279 | 210326 | Mixing spoons [kitchen utensils] | Thìa trộn [dụng cụ nhà bếp] |
280 | 210099 | Molds (Ice cube — ) | Khuôn làm đá viên |
281 | 210079 | Molds [kitchen utensils] | Khuôn [dụng cụ nhà bếp] |
282 | 210362 | Mop wringer buckets [16] | xô vắt nước cây lau sàn |
283 | 210339 | Mop wringers | Dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn |
284 | 210135 | Mops* [19] | Giẻ lau*/cây lau* |
285 | 210385 | Mortars for kitchen use [17] | Cối dùng cho nhà bếp |
286 | 210161 | Mosaics of glass, not for building | đồ khảm thuỷ tinh, không dùng cho xây dựng |
287 | 210099 | Moulds (Ice cube — ) | Khuôn làm đá viên |
288 | 210079 | Moulds [kitchen utensils] | Khuôn [dụng cụ nhà bếp] |
289 | 210216 | Mouse traps | Bẫy chuột |
290 | 210232 | Mugs [13] | Ca/chén vại |
291 | 210050 | Nail brushes | Bàn chải móng tay, chân |
292 | 210200 | Napkin rings | Vòng đánh dấu khăn ăn |
293 | 210409 | Nappy disposal bins [20] | Thùng rác đựng tã/bỉm |
294 | 210164 | Nest eggs, artificial | Trứng lót ổ, nhân tạo |
295 | 210327 | Noodle machines, hand-operated | Máy làm mì sợi vận hành bằng tay |
296 | 210183 | Nozzles for watering cans | Miệng vòi dùng cho bình tưới (dạng tia) |
297 | 210012 | Nozzles for watering hose [14] | Miệng vòi/vòi phun cho ống mềm tưới nước |
298 | 210387 | Nutcrackers [17] | Dụng cụ kẹp vỡ quả hạch |
299 | 210166 | Opal glass | 1) Kính màu ngọc mắt mèo; 2) Kính trắng đục; 3) Kính opan |
300 | 210167 | Opaline glass | 1) Thuỷ tinh màu ngọc mắt mèo; 2) Thuỷ tinh màu trắng đục; 3) Thuỷ tinh opan |
301 | 210357 | Oven mitts [15] | Găng tay dùng cho lò nướng |
302 | 210168 | Pads for cleaning | 1) Tấm để làm sạch 2) Vật dụng làm sạch dạng tấm/miếng |
303 | 210023 | Pails | 1) Thùng; 2) Xô |
304 | 210136 | Pans (Frying — ) | Chảo rán |
305 | 210173 | Paper plates | Đĩa giấy |
306 | 210408 | Pasta makers, hand-operated [19] | Dụng cụ làm mỳ ống, vận hành bằng tay |
307 | 210328 | Pastry cutters | 1) Dụng cụ cắt bánh 1) Vật dụng cắt bột nhão |
308 | 210184 | Pepper mills, hand-operated | Cối xay hạt tiêu, vận hành bằng tay |
309 | 210185 | Pepper pots | Lọ đựng hạt tiêu |
310 | 210257 | Percolators (Coffee — ), non-electric | Bình pha cà phê, không dùng điện |
311 | 210056 | Perfume burners | Lư đốt xông nước hoa |
312 | 210228 | Perfume sprayers | Bình xịt nước hoa |
313 | 210228 | Perfume vaporizers | Bình phun nước hoa |
314 | 210384 | Pestles for kitchen use [17] | Chày dùng cho nhà bếp |
315 | 210414 | Pet feeding bowls [20] | Bát ăn dùng cho vật nuôi |
316 | 210415 | Pet feeding bowls, automatic [20] | Bát cấp thức ăn tự động dùng cho vật nuôi |
317 | 210302 | Pets (Cages for household — ) | Chuồng cho vật nuôi trong nhà |
318 | 210170 | Picnic baskets (Fitted — ) [including dishes] | Giỏ đồ dùng khi đi dã ngoại [bao gồm cả bát đĩa] |
319 | 210177 | Pie servers | Khay đựng bánh |
320 | 210379 | Pig bristles for brush-making [17] | Lông lợn (lông cứng) dùng để chế tạo bàn chải |
321 | 210224 | Piggy banks | Lợn đựng tiền tiết kiệm |
322 | 210049 | Pins of metal (Cooking — ) | Que xiên nhỏ bằng kim loại dùng để nấu nướng |
323 | 210271 | Pitchers | Bình rót |
324 | 210372 | Place mats, not of paper or textile [17] | Tấm lót đĩa, không bằng giấy hoặc vải |
325 | 210143 | Plate glass [raw material] | Kính tấm [vật liệu thô] |
326 | 210173 | Plates (Paper —) | Đĩa giấy |
327 | 210407 | Plates for diffusing aromatic oil [19] | Tấm để khuếch tán dầu thơm |
328 | 210107 | Plates to prevent milk boiling over | Tấm để ngăn sữa tràn khi sôi |
329 | 210368 | Plug-in diffusers for mosquito repellents [17] | Dụng cụ khuếch tán có phích cắm điện dùng để xua đuổi muỗi |
330 | 210329 | Plungers for clearing blocked drains | Dụng cụ thụt dùng khai thông đường ống bị tắc |
331 | 210186 | Polishing apparatus and machines, for household purposes, nonelectric | Thiết bị và máy đánh bóng dùng cho mục đích gia dụng, không chạy điện |
332 | 210378 | Polishing cloths [17] | Khăn lau chùi bằng vải |
333 | 210294 | Polishing gloves | Găng tay để đánh bóng |
334 | 210100 | Polishing leather | Da để đánh bóng |
335 | 210187 | Polishing materials for making shiny, except preparations, paper and stone | Vật liệu đánh bóng dùng để làm sáng bóng trừ các chế phẩm, giấy và đá mài |
336 | 210189 | Porcelain ware | Đồ sứ để chứa đựng |
337 | 210261 | Portable cool boxes, non-electric [17] | Hộp giữ lạnh mang đi được, không dùng điện |
338 | 210261 | Portable coolers, non-electric [17] | Vật dụng giữ lạnh/ướp lạnh mang đi được, không dùng điện |
339 | 210092 | Pot lids | 1) Nắp bình; 2) Nắp ấm |
340 | 210356 | Potholders [15] | Tấm/bao tay nhấc nồi |
341 | 210153 | Pots | 1) ấm; 2) Bình |
342 | 210133 | Pots (Flower — ) | 1) Lọ cắm hoa; 2) Bình cắm hoa |
343 | 210193 | Pottery | Đồ gốm để chứa đựng |
344 | 210011 | Poultry rings | Vòng đeo cho gia cầm |
345 | 210027 | Pouring spouts [17] | Vòi rót |
346 | 210195 | Powder compacts, empty [20] | Hộp đựng phấn trang điểm, rỗng |
347 | 210148 | Powder puffs | Nùi bông để thoa phấn |
348 | 210114 | Powdered glass for decoration | Bột thuỷ tinh để trang trí |
349 | 210332 | Presses (Garlic — ) [kitchen utensils] | Dụng cụ ép tỏi [dụng cụ nhà bếp] |
350 | 210171 | Presses (Trouser — ) | 1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần; 2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần |
351 | 210236 | Pressure cookers, non-electric [17] | Nồi áp suất, không dùng điện |
352 | 210077 | Rags for cleaning | Giẻ để làm sạch |
353 | 210334 | Rails and rings for towels | Vòng và thanh treo cho khăn tắm |
354 | 210198 | Rat traps | Bẫy chuột |
355 | 210047 | Refrigerating bottles | Chai làm lạnh |
356 | 210194 | Refuse bins | Thùng rác |
357 | 210370 | Reusable ice cubes [17] | Viên đá lạnh có thể tái sử dụng |
358 | 210402 | Reusable silicone food covers [19] | Tấm bọc thực phẩm bằng silicon có thể tái sử dụng |
359 | 210334 | Rings (Rails and — ) for towels | Vòng và thanh treo cho khăn tắm |
360 | 210018 | Rings for birds | Vòng cho chim |
361 | 210411 | Roller tubes for peeling garlic [20] | Dụng cụ bóc vỏ tỏi dạng ống lăn |
362 | 210175 | Rolling pins [domestic] | Trục cán bột [dùng trong gia đình] |
363 | 210183 | Roses for watering cans | Vòi sen dùng cho thùng tưới |
364 | 210395 | Rotary washing lines [18] | Giá phơi đồ quay được |
365 | 210203 | Salad bowls | Bát trộn sa-lát |
366 | 210382 | Salad tongs [17] | Kẹp gắp sa-lát |
367 | 210204 | Salt cellars | Lọ đựng muối |
368 | 210204 | Salt shakers | Lọ trộn muối |
369 | 210066 | Saucepan scourers of metal | 1) Sợi thép rối để cọ chảo; 2) Đồ dùng cọ rửa chảo bằng kim loại |
370 | 210181 | Saucepans (Earthenware — ) | Chảo bằng đất nung |
371 | 210212 | Saucers | 1) Đĩa nhỏ; 2) Đĩa nông |
372 | 210102 | Scoops for household purposes [17] | 1) Muôi cán dài dùng cho gia đình; 2) Muỗng để múc dùng cho gia đình |
373 | 210168 | Scouring pads | 1) Miếng cọ rửa; 2) Nùi để cọ rửa |
374 | 210137 | Scrubbing brushes | Bàn chải cọ rửa |
375 | 210207 | Services [dishes] | 1) Bộ bát đĩa; 2) Đồ phục vụ ăn uống [đĩa] |
376 | 210383 | Serving ladles [17] | Muôi (muỗng) múc |
377 | 210241 | Shaving brush stands | 1) Giá giữ chổi cạo râu; 2) Vật dụng giữ chổi cạo râu |
378 | 210240 | Shaving brushes | Chổi cạo râu |
379 | 210213 | Shoe horns | 1) Bót để đi giày; 2) Đót giầy; 3) Dụng cụ đón giày |
380 | 210120 | Shoe trees [19] | Cốt giày |
381 | 210097 | Sieves [household utensils] | 1) Cái sàng [dụng cụ gia đình]; 2) Cái giần [dụng cụ gia đình] |
382 | 210061 | Sifters [household utensils] | 1) Cái giần sàng [dụng cụ gia đình]; 2) Cái rây [dụng cụ gia đình] |
383 | 210279 | Signboards of porcelain or glass | Biển hiệu bằng sứ hoặc kính |
384 | 210308 | Silica (Fused — ) [semi-worked goods] other than for building | Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không dùng trong xây dựng |
385 | 210118 | Siphon bottles for aerated water [19] | Chai/lọ si phông dùng cho nước có ga |
386 | 210118 | Siphon bottles for carbonated water [14] | Chai/lọ si phông dùng cho nước có ga |
387 | 210364 | Ski wax brushes [16] | bàn chải đánh xi cho ván trượt tuyết |
388 | 210331 | Skin (Abrasive sponges for scrubbing the — ) | Bọt biển dùng để kỳ da |
389 | 210263 | Skins of chamois for cleaning | Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch |
390 | 210139 | Smoke absorbers for household purposes | Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng |
391 | 210037 | Soap boxes | Hộp đựng xà phòng |
392 | 210117 | Soap dispensers | 1) Bộ phân phối xà phòng; 2) Dụng cụ chia xà phòng; 3) Vật dụng phân phát xà phòng |
393 | 210191 | Soap holders | 1) Giá giữ xà phòng; 2) Vật dụng giữ xà phòng |
394 | 210214 | Soup bowls | 1) Liễn xúp; 2) Bát đựng xúp |
395 | 210330 | Spatulas for kitchen use [17] | Bàn xẻng dùng cho nhà bếp |
396 | 210122 | Spice sets | Bộ đựng đồ gia vị |
397 | 210124 | Sponge holders | 1) Cái giá để bọt biển; 2) Vật dụng giữ bọt biển |
398 | 210280 | Sponges for household purposes | Bọt biển cho mục đích gia dụng |
399 | 210015 | Sprinklers | Bình tưới |
400 | 210206 | Sprinklers for watering flowers and plants | Bình tưới nước cho hoa và cây trồng |
401 | 210013 | Sprinkling devices | Dụng cụ để tưới |
402 | 210404 | Squeegees [cleaning instruments] [19] | Dụng cụ gạt chất lỏng [dụng cụ làm sạch] |
403 | 210112 | Stands (Flat-iron — ) | Giá giữ bàn là |
404 | 210392 | Stands for portable baby baths [18] | Giá đỡ bồn tắm/chậu tắm di chuyển được dùng cho em bé |
405 | 210241 | Stands for shaving brushes | 1) Giá để chổi cạo râu; 2) Vật dụng giữ chổi cạo râu |
406 | 210217 | Statues of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18] | Tượng bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thủy tinh |
407 | 210285 | Statuettes of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18] | Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung, terra- cotta hoặc thuỷ tinh |
408 | 210005 | Steel wool for cleaning | Bùi nhùi thép để làm sạch |
409 | 210065 | Stew-pans | Xoong hầm thịt |
410 | 210088 | Strainers for household purposes | Dụng cụ lọc dạng lưới cho mục đích gia dụng |
411 | 210342 | Straws for drinking | Ống hút dùng để uống |
412 | 210141 | Stretchers (Glove — ) | Vật dụng nong ngón cho găng tay |
413 | 210221 | Stretchers for clothing | Khung căng quần áo |
414 | 210218 | Sugar bowls | 1) Lọ đựng đường 2) Lọ đường |
415 | 210388 | Sugar tongs [17] | Kẹp gắp đường miếng |
416 | 210206 | Syringes for watering flowers and plants | Ống phun để tưới hoa và cây |
417 | 210210 | Table napkin holders [17] | Vật dụng giữ khăn bàn ăn |
418 | 210235 | Table plates | Đĩa ăn |
419 | 210333 | Table plates (Disposable — ) | Ðĩa ăn dùng một lần |
420 | 210371 | Tablemats, not of paper or textile [17] | Tấm lót bàn, không bằng giấy hoặc vải |
421 | 210227 | Tableware, other than knives, forks and spoons | Bộ đồ ăn, ngoại trừ dao, dĩa và thìa |
422 | 210400 | Tagines, non-electric [19] | Nồi nấu món Tajines/Tagines, không dùng điện |
423 | 210400 | Tajines, non-electric [19] | Nồi nấu món Tajines/Tagines, không dùng điện |
424 | 210291 | Tankards | 1) Cốc vại; 2) Ca |
425 | 210336 | Tanks [indoor aquaria] | 1) Bể cá trong nhà; 2) Bê nuôi thuỷ sinh trong nhà |
426 | 210147 | Tar-brushes, long handled | Chổi quét hắc ín, có cán dài |
427 | 210177 | Tart scoops | Thìa xúc bánh kem mứt |
428 | 210393 | Tea bag rests [18] | Đĩa, khay để túi trà đã pha |
429 | 210248 | Tea balls | Quả cầu lọc để pha trà |
430 | 210038 | Tea caddies | Hộp đựng chè |
431 | 210343 | Tea cosies | Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà |
432 | 210248 | Tea infusers | Đồ pha trà |
433 | 210209 | Tea services (tableware) | Bộ đồ uống trà [bộ đồ ăn] |
434 | 210288 | Tea strainers | Bộ lọc trà |
435 | 210222 | Teapots | ấm trà |
436 | 210305 | Terrariums (Indoor — ) [plant cultivation] | Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây] |
437 | 210338 | Terrariums (Indoor — ) [vivariums] | Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi thú] |
438 | 210007 | Thermally insulated containers for food | Đồ chứa đựng giữ nhiệt cho thực phẩm |
439 | 210094 | Tie presses | Dụng cụ để giữ nguyên dạng cavát |
440 | 210051 | Toilet brushes | Bàn chải vệ sinh |
441 | 210115 | Toilet cases | Hộp đựng đồ trang điểm |
442 | 210116 | Toilet paper dispensers | Vật dụng phân phát giấy vệ sinh |
443 | 210335 | Toilet paper holders | 1) Vật dụng giữ giấy vệ sinh; 2) Giá để giấy vệ sinh |
444 | 210123 | Toilet sponges | Bọt biển dùng để vệ sinh |
445 | 210225 | Toilet utensils | Dụng cụ dùng để vệ sinh |
446 | 210250 | Toothbrushes | Bàn chải đánh răng |
447 | 210276 | Toothbrushes, electric | Bàn chải đánh răng, dùng điện |
448 | 210412 | Toothpaste tube squeezers [20] | Dụng cụ ép tuýp kem đánh răng |
449 | 210275 | Toothpick holders | 1) Hộp đựng tăm; 2) Vật dụng giữ tăm |
450 | 210105 | Toothpicks | Tăm |
451 | 210363 | Tortilla presses, non-electric [kitchen utensils] [16] | Máy ép bánh Tortilla (bánh nướng mỏng Mê- xi-cô), không dùng điện [dụng cụ nhà bếp] |
452 | 210334 | Towel rails and rings | Vòng và giá treo khăn tắm |
453 | 210150 | Traps (Insect — ) | Bẫy sâu bọ |
454 | 210198 | Traps (Rat — ) | Bẫy chuột |
455 | 210194 | Trash cans | Thùng rác |
456 | 210306 | Trays (Litter — ) [for pets] | Khay rải ổ [cho vật nuôi trong nhà] |
457 | 210267 | Trays for household purposes [17] | Khay dùng cho mục đích gia dụng |
458 | 210180 | Trays of paper, for household purposes [17] | Khay bằng giấy, dùng cho mục đích gia dụng |
459 | 210270 | Trivets [table utensils] | Giá 3 chân [đồ dùng trên bàn] |
460 | 210171 | Trouser presses | 1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần; 2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần |
461 | 210159 | Utensils for household purposes | Dụng cụ cho mục đích gia dụng |
462 | 210046 | Vacuum bottles | Phích đựng chất lỏng |
463 | 210115 | Vanity cases (Fitted — ) | Hộp đựng đồ trang điểm |
464 | 210190 | Vases | 1) Bình; 2) Hũ |
465 | 210154 | Vegetable dishes | đĩa đựng rau |
466 | 210211 | Vessels of metal for making ices and iced drinks | Đồ chứa bằng kim loại để làm đá và đồ uống ướp lạnh |
467 | 210283 | Vitreous silica fibers, other than for textile use [18] | Sợi silic dạng thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt |
468 | 210283 | Vitreous silica fibres, other than for textile use [18] | Sợi silic dạng thuỷ tinh, trừ loại dùng cho ngành dệt |
469 | 210309 | Waffle irons, non-electric | Khuôn bánh quế, không dùng điện |
470 | 210006 | Washing boards | Ván để giặt |
471 | 210303 | Washing floors (Cloth for — ) | Vải để làm sạch sàn nhà |
472 | 210106 | Washtubs | Chậu giặt |
473 | 210340 | Waste paper baskets | Giỏ đựng giấy bỏ đi |
474 | 210262 | Water apparatus for cleaning teeth and gums | Thiết bị sử dụng nước để làm sạch răng và lợi |
475 | 210016 | Watering cans | Bình tưới |
476 | 210013 | Watering devices | Dụng cụ để tưới cây |
477 | 210080 | Wax-polishing (Apparatus for — ), non- electric | Thiết bị đánh xi, không dùng điện |
478 | 210264 | Wax-polishing appliances, nonelectric, for shoes | Dụng cụ đánh xi giày, không dùng điện |
479 | 210134 | Whisks, non-electric, for household purposes | Dụng cụ đánh kem, không sử dụng điện cho mục đích gia dụng |
480 | 210341 | Window-boxes | Bồn hoa để cửa sổ |
481 | 210374 | Wine aerators [17] | Dụng cụ sục khí/trộn khí cho rượu vang |
482 | 210413 | Wine pourers [20] | Dụng cụ rót rượu |
483 | 210178 | Wine-tasting pipettes [19] | Ống pipet nếm rượu vang |
484 | 210178 | Wine-tasting siphons [19] | Ống si phông nếm rượu vang |
485 | 210005 | Wool (Steel — ) for cleaning | Sợi thép rối cho việc làm sạch |
486 | 210163 | Wool waste for cleaning | Len vụn để làm sạch |
487 | 210234 | Works of art of porcelain, ceramic, earthenware, terra-cotta or glass [18] | Tác phẩm nghệ thuật bằng sứ, gốm, đất nung, terra-cotta hoặc thuỷ tinh |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:57
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm