Ðồ đạc, gương, khung tranh; Thùng chứa, không bằng kim loại, dùng để lưu trữ hoặc vận chuyển; Xương, sừng, phiến sừng ở hàm cá voi hoặc xà cừ dạng thô hoặc bán thành phẩm; Vỏ sò, vỏ ốc; Đá bọt; Hổ phách vàng.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 200326 | Air beds, not for medical purposes [18] | Giường hơi/đệm hơi, không dùng cho mục đích y tế |
2 | 200201 | Air cushions, not for medical purposes | 1) Ðệm lót khí, không dùng cho mục đích y tế 2) Ðệm lót hơi, không dùng cho mục đích y tế |
3 | 200202 | Air mattresses, not for medical purposes | 1) Ðệm khí, không dùng cho mục đích y tế 2) Ðệm hơi, không dùng cho mục đích y tế |
4 | 200158 | Air pillows, not for medical purposes | 1) Gối hơi, không dùng cho mục đích y tế 2) Gối khí, không dùng cho mục đích y tế |
5 | 200005 | Amber (Yellow — ) | Hổ phách vàng |
6 | 200203 | Ambroid bars | Thanh xà ambroin |
7 | 200204 | Ambroid plates | Tấm ambroin |
8 | 200179 | Animal hooves | Móng guốc động vật |
9 | 200035 | Animal horns | Sừng động vật |
10 | 200006 | Animals (Stuffed — ) | 1) Động vật đã được nhồi 2) Bộ da lông động vật đã được nhồi |
11 | 200331 | Anti-roll cushions for babies [18] | Đệm chống xoay dùng cho em bé |
12 | 200049 | Antlers (Stag — ) | Gạc hươu |
13 | 200063 | Armchairs | Ghế bành |
14 | 200279 | Baby changing mats | Tấm lót dùng để thay đồ cho trẻ em |
15 | 200304 | Bag hangers, not of metal [17] | Móc treo túi, không bằng kim loại |
16 | 200163 | Bakers’ bread baskets | 1) Giỏ đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh 2) Sọt đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh 3) Thúng đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh |
17 | 200019 | Bamboo | Tre |
18 | 200255 | Bamboo curtains | Mành tre |
19 | 200211 | Barrel hoops, not of metal | Ðai thùng không bằng kim loại |
20 | 200210 | Barrels, not of metal | Thùng không bằng kim loại |
21 | 200021 | Baskets (Fishing — ) | 1) Giỏ đựng cá 2) Thúng đựng cá 3) Rổ cá |
22 | 200243 | Baskets, not of metal | 1) Rổ, không bằng kim loại 2) Giỏ, không bằng kim loại 3) Sọt, không bằng kim loại |
23 | 200023 | Bassinets [17] | Nôi có mui bằng mây đan |
24 | 200337 | Bath seats for babies [19] | Ghế tắm dùng cho em bé |
25 | 200345 | Bathroom vanities [furniture] [20] | Tủ gắn bồn rửa/tủ lavabo [đồ đạc] |
26 | 200290 | Bathtub grab bars, not of metal [15] | Tay vịn bồn tắm không bằng kim loại |
27 | 200167 | Bead curtains for decoration | Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí |
28 | 200185 | Bed bases [14] | Giát giường |
29 | 200139 | Bed casters, not of metal | Bánh xe nhỏ ở chân giường không bằng kim loại |
30 | 200124 | Bed fittings, not of metal | Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại |
31 | 200077 | Bedding [except linen] | Đồ dùng cho giường [trừ đồ vải] |
32 | 200138 | Beds (Hospital — ) | Giường dùng trong bệnh viện |
33 | 200102 | Beds * | 1) Giường * 2) Giường ngủ * |
34 | 200007 | Beds for household pets | Giường cho vật nuôi trong nhà |
35 | 200026 | Bedsteads [wood] | Khung giường [bằng gỗ] |
36 | 200001 | Beehives | Tổ ong |
37 | 200040 | Beehives (Sections of wood for — ) | 1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong 2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong |
38 | 200106 | Benches (Work — ) | Bàn làm việc cho thợ mộc |
39 | 200020 | Benches [furniture] | Ghế dài [đồ đạc] |
40 | 200224 | Binding screws, not of metal, for cables | Vít, không bằng kim loại, dùng để siết dây cáp |
41 | 200207 | Bins, not of metal | Thùng, không bằng kim loại |
42 | 200312 | Birdhouses [17] | Chuồng chim |
43 | 200156 | Birds (Stuffed — ) | 1) Chim nhồi 2) Bộ da lông chim đã được nhồi |
44 | 200136 | Blinds (Slatted indoor — ) | Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng |
45 | 200002 | Boards (Display — ) | Bảng niêm yết |
46 | 200195 | Bolsters | 1) Gối dài 2) Gối ống 3) Gối ôm |
47 | 200280 | Bolts (Door — ) not of metal | Chốt cửa, không bằng kim loại |
48 | 200218 | Bolts, not of metal | 1) Then, không bằng kim loại 2) Chốt, không bằng kim loại |
49 | 200270 | Book rests [furniture] | Giá sách [đồ đạc] |
50 | 200309 | Bookcases [17] | Tủ sách |
51 | 200219 | Bottle caps, not of metal | Nắp chai không bằng kim loại |
52 | 200238 | Bottle casings of wood | Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ |
53 | 200220 | Bottle closures, not of metal | Nắp chai, không bằng kim loại |
54 | 200220 | Bottle fasteners, not of metal [18] | Dụng cụ kẹp giữ nắp chai, không bằng kim loại |
55 | 200031 | Bottle racks | Giá nhiều ngăn để chai lọ |
56 | 200029 | Bottles (Corks for — ) | 1) Nút chai lọ 2) Nút lie cho chai lọ 3) Nút bần cho chai lọ |
57 | 200109 | Boxes (Nesting — ) | Hộp làm ổ |
58 | 200007 | Boxes (Nesting — ) for household pets | Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà |
59 | 200315 | Boxes of wood or plastic [17] | Hộp đựng bằng gỗ hoặc chất dẻo |
60 | 200226 | Brackets (Picture frame — ) | Giá đỡ khung ảnh |
61 | 200306 | Brackets, not of metal, for furniture [17] | Ke góc, không bằng kim loại, dùng cho đồ đạc |
62 | 200163 | Bread baskets (Bakers’ — ) | Giỏ đựng bánh mì dùng cho người làm bánh |
63 | 200033 | Brush mountings | 1) Khung bàn chải 2) Thân bàn chải |
64 | 200314 | Bumper guards for cots, other than bed linen [17] | Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em, trừ bộ đồ giường |
65 | 200314 | Bumper guards for cribs, other than bed linen [17] | Tấm bọc giảm va đập dùng cho cũi trẻ em, trừ bộ đồ giường |
66 | 200213 | Bungs, not of metal | 1) Nút thùng, không bằng kim loại 2) Nút chặn, không bằng kim loại |
67 | 200223 | Busts of wood, wax, plaster or plastic | Tượng bán thân bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo |
68 | 200088 | Cabinet work | Ðồ gỗ mỹ thuật |
69 | 200043 | Cabinets (Index — ) [furniture] | Tủ đựng phiếu [đồ đạc] |
70 | 200015 | Cabinets (Medicine — ) | Tủ đựng thuốc |
71 | 200327 | Camping mattresses [18] | Đệm dùng đi picnic, cắm trại |
72 | 200219 | Caps, not of metal (Bottle — ) | Nắp chai, không bằng kim loại |
73 | 200266 | Carts for computers [furniture] | 1) Bàn để máy tính có bánh xe [đồ đạc] 2) Giá để máy tính có bánh xe [đồ đạc] |
74 | 200238 | Casings of wood (Bottle — ) | Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ |
75 | 200211 | Cask hoops, not of metal | Ðai thùng, không bằng kim loại |
76 | 200120 | Cask stands, not of metal | 1) Giá để thùng, không bằng kim loại 2) Bệ để thùng, không bằng kim loại |
77 | 200017 | Casks of wood for decanting wine | Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang |
78 | 200119 | Casks, not of metal | Thùng không bằng kim loại |
79 | 200149 | Casters, not of metal (Furniture — ) | Bánh xe nhỏ của đồ đạc, không bằng kim loại |
80 | 200050 | Chairs [seats] | Ghế [ngồi] |
81 | 200051 | Chaise longues [17] | Ghế dài |
82 | 200051 | Chaise lounges [17] | Ghế dài |
83 | 200256 | Chests for toys | 1) Hòm đựng cho đồ chơi 2) Tủ đựng cho đồ chơi |
84 | 200066 | Chests of drawers | 1) Tủ đựng quần áo 2) Tủ đựng nhiều ngăn kéo |
85 | 200207 | Chests, not of metal | Hòm, không bằng kim loại |
86 | 200268 | Chimes (Wind — ) [decoration] | Chuông gió [trang trí] |
87 | 200126 | Chopping blocks [tables] | Thớt kê [dạng bàn] |
88 | 200010 | Claws (Animal — ) | Móng vuốt động vật |
89 | 200313 | Clips of plastic for sealing bags [17] | Kẹp bằng chất dẻo để gắn kín túi |
90 | 200016 | Clips, not of metal, for cables and pipes [15] | Kẹp, không bằng kim loại, dùng để giữ dây cáp và ống dẫn |
91 | 200112 | Closures, not of metal, for containers | Nắp đậy không bằng kim loại dùng cho đồ chứa đựng |
92 | 200059 | Clothes hangers [13] | Mắc quần áo |
93 | 200166 | Clothes hooks, not of metal | Móc treo quần áo, không bằng kim loại |
94 | 200059 | Coat hangers | Mắc áo |
95 | 200080 | Coathooks, not of metal | Móc treo áo không bằng kim loại |
96 | 200144 | Coatstands | Giá treo áo |
97 | 200048 | Coffin fittings, not of metal | 1) Đồ gá lắp áo quan, không bằng kim loại 2) Phụ kiện lắp ráp quan tài, không bằng kim loại |
98 | 200047 | Coffins | 1) Quan tài 2) Áo quan |
99 | 200291 | Collars, not of metal, for fastening pipes [15] | Vòng đệm, không bằng kim loại, dùng để giữ chặt ống |
100 | 200039 | Comb foundations for beehives | Tầng sáp có lỗ cho tổ ong |
101 | 200308 | Console tables [17] | Bàn công-xôn |
102 | 200112 | Containers (Closures, not of metal, for —) | Nắp đậy cho đồ chứa đựng, không bằng kim loại |
103 | 200100 | Containers of plastic (Packaging — ) | 1) Hộp bao bì bằng chất dẻo 2) Thùng đựng hàng bằng chất dẻo |
104 | 200068 | Containers, not of metal [storage, transport] | Đồ chứa đựng không bằng kim loại [để lưu kho, vận chuyển] |
105 | 200065 | Containers, not of metal, for liquid fuel | 1) Thùng chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng 2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại |
106 | 200071 | Coral | San hô |
107 | 200030 | Corks | 1) Nút bằng lie 2) Nút bần |
108 | 200029 | Corks for bottles | Nút chai bằng lie |
109 | 200076 | Corozo | Dừa ngà |
110 | 200038 | Costume stands | 1) Giá để quần áo 2) Khung treo trang phục |
111 | 200316 | Cots for babies [17] | Cũi trẻ em |
112 | 200067 | Counters [tables] | 1) Quầy hàng [dạng bàn] 2) Quầy thu tiền [dạng bàn] |
113 | 200252 | Covers (Garment — ) [storage] | 1) Vật dụng che phủ quần áo [để cất giữ, lưu kho] 2) Đồ bọc quần áo [để cất giữ, lưu kho] |
114 | 200129 | Covers for clothing [wardrobe] | Vật dụng cất giữ quần áo [tủ đựng quần áo] |
115 | 200023 | Cradles | Nôi cho trẻ em |
116 | 200128 | Crates | 1) Thùng 2) Sọt |
117 | 200316 | Cribs for babies [17] | Cũi trẻ em |
118 | 200324 | Crucifixes of wood, wax, plaster or plastic, other than jewellery [18] | Thánh giá bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo, trừ loại làm trang sức |
119 | 200324 | Crucifixes of wood, wax, plaster or plastic, other than jewelry [18] | Thánh giá bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo, trừ loại làm trang sức |
120 | 200014 | Cupboards | Tủ đựng |
121 | 200101 | Curtain holders, not of textile material | Vật dụng giữ rèm không bằng vật liệu dệt |
122 | 200176 | Curtain hooks | 1) Móc rèm 2) Móc màn cửa |
123 | 200171 | Curtain rails | 1) Thanh ray cho rèm 2) Thanh ray cho màn cửa |
124 | 200011 | Curtain rings | 1) Vòng treo rèm 2) Vòng treo màn cửa |
125 | 200175 | Curtain rods | 1) Thanh treo rèm 2) Thanh treo màn cửa |
126 | 200121 | Curtain rollers | 1) Con lăn cho rèm 2) Trục lăn cho rèm 3) Trục lăn cho màn cửa |
127 | 200177 | Curtain tie-backs | Cái móc màn |
128 | 200255 | Curtains (Bamboo — ) | Rèm bằng tre |
129 | 200167 | Curtains (Bead — ) for decoration | Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí |
130 | 200078 | Cushions | 1) Đệm 2) Nệm |
131 | 200271 | Cushions (Pet — ) | 1) Đệm cho vật nuôi trong nhà 2) Nệm cho vật nuôi trong nhà |
132 | 200194 | Deck chairs | 1) Ghế xếp 2) Ghế võng |
133 | 200003 | Decorations of plastic for foodstuffs | Ðồ trang trí bằng chất dẻo cho thực phẩm |
134 | 200036 | Desks | Bàn làm việc |
135 | 200152 | Desks (Standing — ) | Bàn làm việc khi đứng |
136 | 200222 | Dinner wagons [furniture] | Quầy ăn di động [đồ đạc] |
137 | 200295 | Dispensers for dog waste bags, fixed, not of metal [16] | Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, cố định, không bằng kim loại |
138 | 200002 | Display boards | Bảng niêm yết |
139 | 200057 | Display stands | 1) Giá bày hàng 2) Khung treo hàng |
140 | 200085 | Divans | 1) Ghế đi văng 2) Trường kỷ 3) Ghế dài |
141 | 200058 | Dog kennels | Cũi chó |
142 | 200283 | Door bells not of metal, non-electric [13] | Chuông cửa ra vào không bằng kim loại, không dùng điện |
143 | 200335 | Door closers, not of metal, non-electric [19] | Cơ cấu đóng cửa, không bằng kim loại, không dùng điện |
144 | 200300 | Door fasteners, not of metal [16] | Chốt cửa, không bằng kim loại |
145 | 200125 | Door fittings, not of metal | Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào, không bằng kim |
loại | |||
146 | 200273 | Door handles, not of metal | Tay nắm cửa, không bằng kim loại |
147 | 200286 | Door knockers, not of metal [13] | Vật dụng không bằng kim loại để gõ cửa |
148 | 200340 | Door openers, not of metal, non-electric [20] | Cơ cấu mở cửa, không bằng kim loại, không dùng điện |
149 | 200335 | Door springs, not of metal, non-electric [19] | Lò xo không bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không dùng điện |
150 | 200296 | Door stops, not of metal or rubber [16] | vật dụng chặn cửa, không bằng kim loại hoặc cao su |
151 | 200170 | Doors for furniture | 1) Cửa cho đồ đạc 2) Cánh cửa cho đồ đạc |
152 | 200217 | Dowels, not of metal | Chốt, không bằng kim loại |
153 | 200083 | Drafting tables [14] | Bàn vẽ |
154 | 200231 | Drain traps [valves] of plastic | 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng chất dẻo 2) Xi phông cho ống tiêu nước [van], bằng chất dẻo |
155 | 200189 | Dressing tables | Bàn trang điểm |
156 | 200064 | Dressmakers’ dummies | 1) Manơcanh cho thợ may quần áo 2) Hình nộm làm mẫu cho thợ may quần áo |
157 | 200173 | Edgings of plastic for furniture | 1) Ðường viền bằng chất dẻo cho đồ đạc 2) Ðường gờ bằng chất dẻo cho đồ đạc |
158 | 200032 | Embroidery frames | Khung thêu |
159 | 200110 | Fans for personal use [non-electric] | Quạt dùng cho cá nhân [không dùng điện] |
160 | 200042 | Faucets, not of metal, for casks [18] | Vòi, không bằng kim loại, dùng cho thùng phuy |
161 | 200319 | Feet for furniture [17] | Chân đồ nội thất (dạng ngắn) |
162 | 200239 | Figurines of wood, wax, plaster or plastic [19] | Tượng nhỏ bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo |
163 | 200044 | Filing cabinets | Tủ nhiều ngăn |
164 | 200021 | Fishing baskets | 1) Giỏ đựng cá 2) Rổ đựng cá 3) Thúng đựng cá |
165 | 200124 | Fittings, not of metal (Bed — ) | Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại |
166 | 200048 | Fittings, not of metal (Coffin — ) | 1) Phụ kiện lắp ráp áo quan, không bằng kim loại 2) Phụ kiện gá lắp quan tài, không bằng kim loại |
167 | 200125 | Fittings, not of metal (Door — ) | 1) Phụ kiện gá lắp cửa ra vào không bằng kim loại 2) Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào không bằngkim loại |
168 | 200113 | Fittings, not of metal (Furniture — ) | 1) Phụ kiện lắp ráp đồ đạc không bằng kim loại 2) Phụ kiện gá lắp đồ đạc không bằng kim loại |
169 | 200123 | Fittings, not of metal (Window — ) | 1) Phụ kiện gá lắp cửa sổ không bằng kim loại 2) Phụ kiện lắp ráp cửa sổ không bằng kim loại |
170 | 200069 | Floating containers, not of metal | Thùng chứa nổi, không bằng kim loại |
171 | 200116 | Flower-pot pedestals | Bệ chậu hoa |
172 | 200115 | Flower-stands [furniture] | Giá để hoa [đồ đạc] |
173 | 200117 | Fodder racks | Máng cỏ cho súc vật |
174 | 200003 | Foodstuffs (Decorations of plastic for — ) | Ðồ trang trí bằng chất dẻo dùng cho thức ăn |
175 | 200321 | Footstools [17] | Ghế để chân |
176 | 200032 | Frames (Embroidery — ) | Khung thêu |
177 | 200225 | Frames (Picture — ) | Khung tranh ảnh |
178 | 200284 | Freestanding partitions [furniture] [13] | Vách ngăn đứng [đồ nội thất] |
179 | 200267 | Funerary urns | 1) Bình đựng tro hoả táng 2) Bình đựng di cốt trong các tang lễ |
180 | 200041 | Furniture | Đồ đạc (giường, tủ, bàn, ghế, giá, kệ) |
181 | 200037 | Furniture (Office — ) | Ðồ đạc dùng trong văn phòng |
182 | 200148 | Furniture (Partitions of wood for — ) | 1) Miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc 2) Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc |
183 | 200094 | Furniture (School — ) | Ðồ đạc dùng trong trường học |
184 | 200149 | Furniture casters, not of metal | Bánh xe nhỏ cho đồ đạc, không bằng kim loại |
185 | 200113 | Furniture fittings, not of metal | Phụ kiện lắp ráp của đồ đạc, không bằng kim loại |
186 | 200132 | Furniture of metal | 1) Ðồ đạc bằng kim loại 2) Ðồ đạc trong nhà bằng kim loại |
187 | 200148 | Furniture partitions of wood | 1) Miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc 2) Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc |
188 | 200172 | Furniture shelves | 1) Giá đồ đạc 2) Ngăn đựng của đồ đạc |
189 | 200252 | Garment covers [storage] | 1) Đồ bọc quần áo [để cất giữ, lưu kho] 2) Vật dụng che phủ quần áo [để cất giữ, lưu kho] |
190 | 200013 | Glass (Silvered — ) [mirrors] | Kính tráng bạc [Gương] |
191 | 200118 | Gun racks | Giá cắm súng |
192 | 200241 | Hairdressers’ chairs | Ghế dùng cho thợ cắt tóc |
193 | 200143 | Hampers [baskets] for the transport of items [17] | Hòm mây đựng thực phẩm [rổ, giỏ] dùng để vận chuyển |
194 | 200333 | Hand-held flagpoles, not of metal [18] | Cán cờ cầm tay, không bằng kim loại |
195 | 200274 | Hand-held mirrors [toilet mirrors] | Gương cầm tay [gương trang điểm] |
196 | 200273 | Handles (Door — ), not of metal | Tay nắm cửa, không bằng kim loại |
197 | 200146 | Handling pallets, not of metal | Tấm nâng chuyển hàng; không bằng kim loại |
198 | 200053 | Hat stands | Giá treo mũ |
199 | 200332 | Head positioning pillows for babies [18] | Gối giữ cố định đầu dùng cho em bé |
200 | 200330 | Head support cushions for babies [18] | Đệm đỡ đầu dùng cho em bé |
201 | 200052 | Head-rests [furniture] | Cái tựa đầu [đồ đạc] |
202 | 200257 | High chairs for babies | Ghế cao cho trẻ em |
203 | 200056 | Hinges, not of metal | Bản lề, không bằng kim loại |
204 | 200150 | Honeycombs | Tảng ong |
205 | 200176 | Hooks (Curtain — ) | 1) Móc rèm 2) Móc màn cửa |
206 | 200080 | Hooks, not of metal, for clothes rails | Móc không bằng kim loại cho giá mắc quần áo |
207 | 200211 | Hoops, not of metal (Barrel — ) | Đai thùng, không bằng kim loại |
208 | 200211 | Hoops, not of metal (Cask — ) | Đai thùng, không bằng kim loại |
209 | 200179 | Hooves (Animal — ) | Móng guốc của động vật |
210 | 200074 | Horn, unworked or semi-worked | Sừng dạng thô hoặc bán thành phẩm |
211 | 200035 | Horns (Animal — ) | Sừng động vật |
212 | 200103 | Hoses (Reels, not of metal, non-mechanical, for flexible — ) | Lõi để cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm |
213 | 200104 | Hoses (Winding spools, not of metal, non-mechanical, for flexible — ) | Ống để cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm |
214 | 200138 | Hospital beds | Giường dùng trong bệnh viện |
215 | 200155 | House numbers, not of metal, nonluminous | Bảng số nhà, không bằng kim loại, không phản quang |
216 | 200008 | Household pets (Nesting boxes for — ) | Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà |
217 | 200221 | Identification bracelets, not of metal [14] | Vòng tay nhận dạng không bằng kim loại |
218 | 200154 | Identity plates, not of metal | Tấm nhận dạng, không bằng kim loại |
219 | 200045 | Imitation tortoiseshell [17] | Đồi mồi nhân tạo |
220 | 200043 | Index cabinets [furniture] | Tủ phiếu thư mục [đồ đạc] |
221 | 200272 | Indoor window blinds [furniture] [19] | Mành che cửa sổ bên trong nhà [đồ đạc] |
222 | 200281 | Indoor window blinds of paper [19] | Mành che bằng giấy để che cửa sổ bên trong nhà |
223 | 200282 | Indoor window blinds of textile [19] | Mành che bằng vải dệt để che cửa sổ bên trong nhà |
224 | 200269 | Indoor window blinds of woven wood [19] | Mành che cửa sổ bằng gỗ được dệt/đan dùng trong nhà |
225 | 200281 | Indoor window shades of paper [19] | Mành che cửa sổ bằng giấy dùng trong nhà |
226 | 200282 | Indoor window shades of textile [19] | Mành che cửa sổ bằng vải dệt dùng trong nhà |
227 | 200269 | Indoor window shades of woven wood [19] | Mành che cửa sổ bằng gỗ được dệt/đan dùng trong nhà |
228 | 200275 | Infant playpens (Mats for — ) | Đệm cho cũi đẩy của trẻ em |
229 | 200258 | Infant walkers | Khung tập đi cho trẻ em |
230 | 200288 | Inflatable furniture [14] | Đồ đạc có thể bơm phồng |
231 | 200259 | Inflatable publicity objects | Đồ vật bơm hơi dùng cho quảng cáo |
232 | 200311 | Jerrycans, not of metal [17] | Can đựng, không bằng kim loại |
233 | 200292 | Jewellery organizer displays [15] | Giá trưng bày đồ trang sức |
234 | 200292 | Jewelry organizer displays [15] | Giá trưng bày đồ trang sức |
235 | 200009 | Kennels for household pets | Cũi cho vật nuôi trong nhà |
236 | 200197 | Keyboards for hanging keys | Bảng treo chìa khoá |
237 | 200277 | Knobs, not of metal | Tay nắm cửa, không bằng kim loại |
238 | 200307 | Labels of plastic [17] | Nhãn mác bằng chất dẻo |
239 | 200092 | Ladders of wood or plastics | Thang bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo |
240 | 200338 | Lap desks [19] | Bàn nhỏ có thể mang đi được |
241 | 200140 | Latches, not of metal | Chốt cửa, không bằng kim loại |
242 | 200141 | Lecterns | Bục giảng kinh |
243 | 200318 | Legs for furniture [17] | Chân đồ nội thất (dạng dài) |
244 | 200244 | Letter boxes, not of metal or masonry | Hộp thư, không bằng kim loại hoặc công trình xây |
245 | 200024 | Library shelves | Giá sách của thư viện |
246 | 200065 | Liquid fuel (Containers, not of metal, for — ) | 1) Đồ chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng 2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại |
247 | 200055 | Loading gauge rods, not of metal, for railway wagons [18] | Thanh, không bằng kim loại, để giới hạn hàng chuyên chở, dùng cho toa xe đường sắt |
248 | 200054 | Loading pallets, not of metal | 1) Tấm nâng tải hàng, không bằng kim loại 2) Máng tải hàng, không bằng kim loại |
249 | 200192 | Lockers | Tủ có khoá |
250 | 200240 | Locks [other than electric], not of metal | Khoá [trừ khoá điện], không bằng kim loại |
251 | 200181 | Locks, not of metal, for vehicles | 1) Khoá, không bằng kim loại, dùng cho xe cộ 2) Khoá dùng cho xe cộ, không bằng kim loại |
252 | 200135 | Magazine racks | Giá để tạp chí |
253 | 200064 | Mannequins | 1) Ma nơ canh 2) Hình nộm làm mẫu |
254 | 200229 | Massage tables | Bàn để xoa bóp |
255 | 200275 | Mats for infant playpens | Đệm cho cũi đẩy của trẻ em |
256 | 200099 | Mats, removable, for sinks | Miếng lót có thể tháo ra được cho bồn rửa |
257 | 200159 | Mattress (Straw — ) | Đệm rơm |
258 | 200079 | Mattresses * | 1) Ðệm * 2) Nệm * |
259 | 200122 | Meat safes [17] | 1) Chạn đựng thức ăn 2) Tủ đựng thức ăn |
260 | 200015 | Medicine cabinets | Tủ thuốc |
261 | 200098 | Meerschaum | Đá bọt tạo sản phẩm trang trí |
262 | 200261 | Mirror tiles | Tấm gương mỏng, nhỏ để lát, ốp |
263 | 200274 | Mirrors (Hand-held — ) [toilet mirrors] | Gương cầm tay [gương dùng cho trang điểm] |
264 | 200193 | Mirrors [looking glasses] | Gương soi |
265 | 200093 | Mobile boarding stairs, not of metal, for passengers [13] | Cầu thang không bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách |
266 | 200151 | Mobiles [decoration] | 1) Đồ vật chuyển động [vật trang trí] 2) Đồ vật trang trí [lưu động] |
267 | 200190 | Moldings for picture frames | 1) Khuôn góc cho khung tranh ảnh 2) Đường gờ nổi của khung tranh ảnh |
268 | 200251 | Mooring buoys, not of metal | 1) Phao tiêu neo cố định, không bằng kim loại 2) Phao neo, không bằng kim loại |
269 | 200206 | Mortar (Troughs, not of metal, for mixing) | Máng trộn vữa, không bằng kim loại |
270 | 200317 | Moses baskets [18] | Nôi xách tay dùng cho trẻ sơ sinh |
271 | 200153 | Mother-of-pearl, unworked or semiworked | Xà cừ dạng thô hoặc bán thành phẩm |
272 | 200190 | Mouldings for picture frames | 1) Khuôn góc cho khung tranh ảnh 2) Đường gờ nổi của khung tranh ảnh |
273 | 200154 | Nameplates, not of metal | 1) Biển ghi tên, không bằng kim loại 2) Biển tên, không bằng kim loại |
274 | 200109 | Nesting boxes | Hộp làm ổ |
275 | 200008 | Nesting boxes for household pets | Hộp làm ổ vật nuôi trong nhà |
276 | 200134 | Newspaper display stands | Giá bày báo chí |
277 | 200130 | Numberplates, not of metal | Biển số xe, không bằng kim loại |
278 | 200097 | Nuts, not of metal | Ðai ốc, không bằng kim loại |
279 | 200037 | Office furniture | Ðồ đạc văn phòng |
280 | 200325 | Oil drainage containers, not of metal [18] | Đồ chứa/can thu dầu không bằng kim loại |
281 | 200090 | Oyster shells | Vỏ sò |
282 | 200100 | Packaging containers of plastic | Thùng để đóng hàng bằng chất dẻo |
283 | 200344 | Padlocks, other than electronic, not of metal [20] | Khóa móc, trừ khóa móc điện tử, không bằng kim loại |
284 | 200054 | Pallets, not of metal (Loading — ) | 1) Tấm nâng tải hàng, không bằng kim loại 2) Máng tải hàng, không bằng kim loại |
285 | 200145 | Pallets, not of metal (Transport — ) | Tấm nâng hàng để chuyên chở, không bằng kim loại |
286 | 200116 | Pedestals (Flower-pot — ) | Bệ đỡ chậu hoa |
287 | 200217 | Pegs [pins], not of metal | Móc [chốt trụ], không bằng kim loại |
288 | 200168 | Pegs, not of metal (Tent — ) | Cọc móc buộc lều, không bằng kim loại |
289 | 200271 | Pet cushions | Đệm cho vật nuôi trong nhà |
290 | 200226 | Picture frame brackets | 1) Thanh đỡ của khung ảnh 2) Giá đỡ khung tranh ảnh |
291 | 200225 | Picture frames | Khung ảnh |
292 | 200157 | Pillows | Gối |
293 | 200217 | Pins [pegs], not of metal | Chốt trụ [móc], không bằng kim loại |
294 | 200096 | Placards of wood or plastics | 1) Tranh cổ động, bằng gỗ hoặc chất dẻo 2) Áp phích bằng gỗ hoặc chất dẻo |
295 | 200160 | Plaited straw [except matting] | Rơm bện [trừ chiếu] |
296 | 200161 | Plaits (Straw — ) | Dây bện, tết bằng rơm |
297 | 200260 | Plastic key cards, not encoded and not magnetic [14] | Thẻ khóa bằng nhựa, không mã hóa và không từ tính |
298 | 200305 | Plastic keys [17] | Chìa khóa bằng chất dẻo |
299 | 200328 | Plastic ramps for use with vehicles [18] | Khối tạo dốc bằng chất dẻo để dùng với phương tiện vận tải |
300 | 200198 | Plate racks | Giá để bát đĩa |
301 | 200130 | Plates, not of metal (Registration — ) | Bảng đăng ký, không bằng kim loại |
302 | 200275 | Playpens (Mats for infant — ) | Đệm cho cũi đẩy của trẻ em |
303 | 200022 | Playpens for babies | 1) Xe cũi đẩy cho trẻ em 2) Cũi có bánh xe cho trẻ em 3) Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được |
304 | 200232 | Plugs [dowels] not of metal | Chốt chặn [nút], không bằng kim loại |
305 | 200213 | Plugs, not of metal | Nút đậy lỗ, không bằng kim loại |
306 | 200242 | Poles, not of metal | Sào, không bằng kim loại |
307 | 200339 | Portable desks [19] | Bàn có thể mang đi được |
308 | 200262 | Pulleys of plastics for blinds | 1) Ròng rọc bằng chất dẻo cho mành che 2) Puli truyền động bằng chất dẻo cho mành che |
309 | 200108 | Racks [furniture] | Giá [đồ đạc] |
310 | 200171 | Rails (Curtain — ) | Thanh ray cho rèm cửa |
311 | 200133 | Rattan | 1) Roi mây 2) Gậy bằng song |
312 | 200178 | Reeds [plaiting material] | 1) Sậy [vật liệu để bện tết] 2) Tranh (cỏ gianh) [vật liệu để bện tết] |
313 | 200025 | Reels of wood for yarn, silk, cord | Ống suốt bằng gỗ dùng cho chỉ, tơ, dây thừng |
314 | 200103 | Reels, not of metal, nonmechanical, for flexible hoses | 1) Lõi cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm 2) Ống cuộn dùng cho ống mềm, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới |
315 | 200130 | Registration plates, not of metal | Bảng đăng ký, không bằng kim loại |
316 | 200174 | Reservoirs, not of metal nor of masonry | 1) Thùng chứa chất lỏng, không bằng kim loại hoặc công trình xây 2) Bể chứa chất lỏng, không bằng kim loại hoặc công trình xây |
317 | 200011 | Rings (Curtain — ) | Vòng treo rèm |
318 | 200216 | Rivets, not of metal | Ðinh tán, không bằng kim loại |
319 | 200175 | Rods (Curtain — ) | Thanh treo rèm |
320 | 200226 | Rods (Picture — ) [frames] | 1) Thanh treo tranh ảnh [khung] 2) Thanh chặn trên và dưới của bức tranh có thể cuộn lại được |
321 | 200105 | Rods (Stair — ) | Thanh chặn thảm trải bậc cầu thang |
322 | 200121 | Rollers (Curtain — ) | Con lăn cho rèm |
323 | 200336 | Runners, not of metal, for sliding doors [19] | Con lăn, không bằng kim loại, dùng cho cửa trượt |
324 | 200298 | Sash fasteners, not of metal, for windows [16] | 1) Then cửa sổ trượt, không bằng kim loại; 2) Chốt cài cửa sổ, không bằng kim loại |
325 | 200343 | Sash pulleys, not of metal [20] | Ròng rọc cho cửa sổ trượt, không bằng kim loại |
326 | 200287 | Saw benches [furniture] [14] | Bàn để cưa [đồ đạc] |
327 | 200263 | Saw horses | Giá cưa |
328 | 200094 | School furniture | Ðồ đạc trường học |
329 | 200264 | Scratching posts for cats | Thanh gỗ cho mèo cào chân |
330 | 200165 | Screens [furniture] | Bình phong [đồ đạc] |
331 | 200046 | Screens for fireplaces [furniture] [14] | Màn chắn cho lò sưởi [đồ đạc] |
332 | 200285 | Screw tops, not of metal, for bottles [13] | Nắp có ren vít, không bằng kim loại, dùng cho chai lọ |
333 | 200215 | Screws, not of metal | Ðinh vít, không bằng kim loại |
334 | 200214 | Sealing caps, not of metal | Nút bịt kín, không bằng kim loại |
335 | 200050 | Seats | Ghế ngồi |
336 | 200182 | Seats of metal | Ghế bằng kim loại |
337 | 200040 | Sections of wood for beehives | 1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong 2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong |
338 | 200184 | Settees | Ghế trường kỷ cỡ nhỏ |
339 | 200272 | Shades (Indoor window — ) [furniture] | Mành che nắng cửa sổ bên trong nhà [đồ nội thất] |
340 | 200233 | Shells | 1) Vỏ cứng [mai] của đông vật và của hạt, quả, trứng gia cầm 2) Vỏ sò 3) Vỏ ốc |
341 | 200062 | Shelves for file cabinets [16] | 1) Giá đỡ cho tủ đựng hồ sơ 2) Ngăn chứa cho tủ đựng hồ sơ |
342 | 200191 | Shelves for storage | Giá kệ để cất giữ hoặc lưu kho hàng hoá |
343 | 200095 | Shelves for typewriters | Giá cho máy chữ |
344 | 200303 | Shelving units [16] | Giá để đồ đạc |
345 | 200323 | Shoe dowels, not of metal [17] | Miếng đệm gót giày, không bằng kim loại |
346 | 200322 | Shoe pegs, not of metal [17] | Giá có móc treo giày, không bằng kim loại |
347 | 200265 | Shoulder poles [yokes] | Đòn gánh [để gánh vật nặng] |
348 | 200200 | Showcases [furniture] | Tủ trưng bày [đồ đạc] |
349 | 200329 | Shower chairs [18] | Ghế dùng khi tắm |
350 | 200034 | Sideboards | 1) Tủ nhiều ngăn 2) Tủ ly |
351 | 200253 | Signboards of wood or plastics | Biển hiệu bằng gỗ hoặc chất dẻo |
352 | 200013 | Silvered glass [mirrors] | Kính tráng bạc [gương] |
353 | 200099 | Sinks (Removable mats or covers for — ) | Lớp bọc hoặc lót có thể tháo ra được cho bồn rửa |
354 | 200136 | Slatted indoor blinds | Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng |
355 | 200293 | Sleeping mats [15] | Tấm trải để ngủ |
356 | 200293 | Sleeping pads [15] | Tấm đệm để ngủ |
357 | 200183 | Sofas | Ghế trường kỷ |
358 | 200294 | Split rings, not of metal, for keys [16] | Vòng treo chìa khóa tách ra được, không bằng kim loại [16] |
359 | 200049 | Stag antlers | 1) Sừng hươu nhiều nhánh 2) Gạc hươu đã trưởng thành |
360 | 200105 | Stair rods | Thanh chặn thảm trải bậc cầu thang |
361 | 200093 | Stairs (Mobile boarding — ), not of metal, for passengers | Cầu thang không bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách |
362 | 200091 | Stakes, not of metal, for plants or trees [17] | Cọc, không bằng kim loại, dùng cho thực vật hoặc cây trồng |
363 | 200038 | Stands (Costume — ) | Giá treo quần áo mẫu |
364 | 200212 | Stands for calculating machines | Giá để máy tính |
365 | 200187 | Statues of wood, wax, plaster or plastic | Tượng bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo |
366 | 200239 | Statuettes of wood, wax, plaster or plastic | Tượng nhỏ bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo |
367 | 200087 | Staves of wood | 1) Ván cong bằng gỗ 2) Ván thành của thùng bằng gỗ |
368 | 200289 | Step stools, not of metal [14] | Thang dạng ghế không bằng kim loại |
369 | 200147 | Steps [ladders], not of metal | Bậc lên xuống [thang], không bằng kim loại |
370 | 200235 | Stools | Ghế đẩu |
371 | 200334 | Stoppers, not of glass, metal or rubber [18] | Nút chặn, không phải bằng thủy tinh, kim loại hoặc cao su |
372 | 200162 | Straw edgings | Dải viền bằng rơm |
373 | 200159 | Straw mattresses | Đệm rơm |
374 | 200161 | Straw plaits | Dây tết bằng rơm |
375 | 200006 | Stuffed animals | 1) Động vật nhồi 2) Bộ lông da động vật đã được nhồi |
376 | 200169 | Table tops | Mặt bàn |
377 | 200070 | Tables * | Bàn * |
378 | 200188 | Tables of metal | Bàn bằng kim loại |
379 | 200064 | Tailors’ dummies | 1) Manơcanh cho thợ may quần áo 2) Hình nộm làm mẫu cho thợ may quần áo |
380 | 200174 | Tanks, not of metal nor of masonry | Bể chứa, không bằng kim loại hoặc công trình xây |
381 | 200042 | Taps, not of metal, for casks [16] | Vòi, không bằng kim loại, dùng cho thùng phuy, thùng tô nô |
382 | 200082 | Tea carts | 1) Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe 2) Xe đẩy dọn trà |
383 | 200082 | Tea trolleys | 1) Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe 2) Xe đẩy dọn trà |
384 | 200168 | Tent pegs, not of metal | Cọc móc buộc lều, không bằng kim loại |
385 | 200261 | Tiles (Mirror — ) | Mảnh gương để lợp mái |
386 | 200301 | Tool boxes, not of metal, empty [16] | Hộp đựng dụng cụ, không bằng kim loại, rỗng |
387 | 200302 | Tool chests, not of metal, empty [16] | Tủ đựng dụng cụ, không bằng kim loại, rỗng |
388 | 200089 | Tortoiseshell | 1) Ðồi mồi 2) Mai rùa |
389 | 200084 | Towel dispensers, fixed, not of metal | Thiết bị phân phối khăn lau tay, gắn cố định, không bằng kim loại |
390 | 200084 | Towel dispensers, not of metal, fixed [13] | Thiết bị phân phối khăn lau tay, không bằng kim loại, gắn cố định |
391 | 200276 | Towel stands [furniture] [15] | Giá để khăn bông [đồ đạc] |
392 | 200145 | Transport pallets, not of metal | Khay vận chuyển hàng, không bằng kim loại |
393 | 200072 | Trays, not of metal * | Khay, không bằng kim loại * |
394 | 200196 | Trestles [furniture] | Giá đỡ [đồ đạc] |
395 | 200254 | Trolleys [furniture] | Xe đẩy tay [đồ đạc] |
396 | 200266 | Trolleys for computers [furniture] | Xe đẩy tay dùng cho máy tính [đồ đạc] |
397 | 200206 | Troughs, not of metal, for mixing mortar | Máng, không bằng kim loại để trộn vữa cho thợ nề |
398 | 200095 | Typing desks | Bàn máy chữ |
399 | 200164 | Umbrella stands | Giá để ô |
400 | 200267 | Urns (Funerary — ) | 1) Bình đựng tro hoả táng 2) Bình đựng di cốt trong các tang lễ |
401 | 200310 | Valet stands [17] | Giá treo đồ |
402 | 200236 | Valves of plastic (Water-pipe — ) | Van bằng chất dẻo dùng cho ống dẫn nước |
403 | 200186 | Valves, not of metal, other than parts of machines | Van, không bằng kim loại, không là bộ phận của máy |
404 | 200081 | Vats, not of metal | Thùng, không bằng kim loại |
405 | 200209 | Vice benches [furniture] [17] | Bàn kẹp cho thợ mộc [đồ đạc] |
406 | 200222 | Wagons (Dinner — ) [furniture] | Bàn đẩy dọn đồ ăn [đồ đạc] |
407 | 200258 | Walkers (Infant — ) | Khung tập đi cho trẻ em |
408 | 200232 | Wall plugs, not of metal | Chốt đóng vào tường, không bằng kim loại |
409 | 200278 | Wall-mounted baby changing platforms [16] | Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em |
410 | 200320 | Wardrobes [17] | Tủ đựng quần áo |
411 | 200137 | Washstands [furniture] | 1) Giá rửa mặt [đồ đạc] 2) Bàn rửa mặt [đồ đạc] |
412 | 200230 | Waterbeds, not for medical purposes [19] | Đệm nước, không dùng cho mục đích y tế |
413 | 200236 | Water-pipe valves of plastic | Van ống dẫn nước bằng chất dẻo |
414 | 200018 | Whalebone, unworked or semiworked | Phiến sừng ở hàm cá voi, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
415 | 200199 | Wickerwork | Đồ đan lát làm từ cây liễu gai |
416 | 200268 | Wind chimes [decoration] | Chùm chuông gió [trang trí] |
417 | 200104 | Winding spools, not of metal, nonmechanical, for flexible hoses | ống để cuộn không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm |
418 | 200342 | Window closers, not of metal, non-electric [20] | Cơ cấu đóng cửa sổ, không bằng kim loại, không dùng điện |
419 | 200299 | Window fasteners, not of metal [16] | Chốt cửa sổ, không bằng kim loại |
420 | 200123 | Window fittings, not of metal | Phụ kiện lắp ráp cửa sổ, không bằng kim loại |
421 | 200341 | Window openers, not of metal, non-electric [20] | Cơ cấu mở cửa sổ, không bằng kim loại, không dùng điện |
422 | 200343 | Window pulleys, not of metal [20] | Ròng rọc cho cửa sổ, không bằng kim loại |
423 | 200297 | Window stops, not of metal or rubber [16] | vật dụng chặn cửa sổ, không bằng kim loại hoặc cao su |
424 | 200017 | Wine (Casks of wood for decanting — ) | Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang |
425 | 200027 | Wood ribbon | Dải băng gỗ |
426 | 200106 | Work benches | Bàn làm việc của thợ mộc |
427 | 200205 | Works of art of wood, wax, plaster or plastic [13] | Tác phẩm nghệ thuật làm bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo |
428 | 200180 | Writing desks | Bàn viết |
429 | 200005 | Yellow amber | Hổ phách vàng |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 19/02/2020 08:57
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm