Sơn, véc-ni, sơn mài; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Chất nhuộm màu, màu nhuộm; Mực để in, đánh dấu và chạm khắc; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 020087 | Agglutinants for paints | 1) Chất kết dính dùng cho sơn 2) Chất kết dính dùng cho chất màu |
2 | 020006 | Alizarine dyes | Thuốc nhuộm alizarin |
3 | 020007 | Aluminium paints | 1) Thuốc màu nhôm 2) Chất màu nhôm |
4 | 020008 | Aluminium powder for painting | Bột nhôm dùng để vẽ |
5 | 020052 | Aniline dyes | Thuốc nhuộm anilin |
6 | 020098 | Annatto [dyestuffs] | Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm] |
7 | 020098 | Annotto [dyestuffs] | Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm] |
8 | 020021 | Anti-corrosive bands | Băng chống ăn mòn |
9 | 020010 | Anti-corrosive preparations | Chế phẩm chống ăn mòn |
10 | 020122 | Anti-fouling paints | Sơn chống gỉ |
11 | 020131 | Anti-graffiti coatings [paints] [19] | Lớp phủ chống viết/vẽ lên bề mặt [sơn] |
12 | 020079 | Anti-rust greases | Mỡ chống gỉ |
13 | 020083 | Anti-rust oils | Dầu chống gỉ |
14 | 020107 | Anti-rust preparations [16] | Chế phẩm chống gỉ |
15 | 020093 | Anti-tarnishing preparations for metals | Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại |
16 | 020135 | Anti-urine paints [20] | Sơn chống nước tiểu |
17 | 020009 | Asbestos paints | Sơn amiăng |
18 | 020018 | Auramine | Auramin (chất nhuộm) |
19 | 020019 | Bactericidal paints | Sơn diệt khuẩn |
20 | 020020 | Badigeon | Vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong (lớp lót phủ trước khi sơn) |
21 | 020022 | Balsam (Canada — ) | Nhựa thơm Canada |
22 | 020021 | Bands (Anti-corrosive — ) | Băng chống ăn mòn |
23 | 020024 | Beer (Colorants for — ) | 1) Chất nhuộm màu cho bia 2) Phẩm màu cho bia |
24 | 020087 | Binding preparations for paints | 1) Chất kết dính dùng cho sơn 2) Chất kết dính dùng cho chất màu |
25 | 020025 | Bitumen varnish | Vécni bitum |
26 | 020017 | Black Japan | Sơn màu đen Nhật Bản |
27 | 020032 | Bronze powder for painting [15] | Bột đồng dùng để sơn, vẽ |
28 | 020031 | Bronzing lacquers | 1) Sơn màu xám đồng 2) Sơn mài màu đồng thiếc |
29 | 020023 | Butter (Colorants for — ) | Phẩm màu cho bơ |
30 | 020022 | Canada balsam | Nhựa thơm Canada |
31 | 020034 | Caramel [food colorant] | 1) Ðường thắng [chất màu thực phẩm] 2) Ðường thắng [phẩm màu cho thực phẩm] 3) Chất màu nâu nhạt [màu thực phẩm] |
32 | 020039 | Carbon black [pigment] | 1) Muội than [chất nhuộm] 2) Bột đen [chất nhuộm] |
33 | 020113 | Carbonyl [wood preservative] | Cácbonila [bảo quản gỗ] |
34 | 020045 | Carmine (Cochineal — ) | Phẩm màu son đỏ |
35 | 020037 | Ceramic paints | 1) Sơn cho đồ gốm 2) Chất màu cho đồ gốm |
36 | 020070 | Coatings [paints] | 1) Sơn phủ 2) Lớp phủ [sơn] |
37 | 020036 | Coatings for roofing felt [paints] | Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà [sơn] |
38 | 020044 | Cobalt oxide [colorant] | Oxit coban [chất màu] |
39 | 020045 | Cochineal carmine | Phẩm màu son đỏ |
40 | 020046 | Colophony* [18] | Nhựa thông* |
41 | 020005 | Colorants (Food — ) | Phẩm màu cho thực phẩm |
42 | 020048 | Colorants (Malt — ) | Phẩm màu mạch nha |
43 | 020047 | Colorants * | Phẩm màu * |
44 | 020024 | Colorants for beer | Phẩm màu cho bia |
45 | 020004 | Colorants for beverages | Phẩm màu cho đồ uống |
46 | 020023 | Colorants for butter | Phẩm màu cho bơ |
47 | 020088 | Colorants for liqueurs | Phẩm màu cho rượu mùi |
48 | 020130 | Colorants for the restoration of furniture in the form of markers [18] | Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để phục hồi/phục chế đồ đạc |
49 | 020050 | Copal | Nhựa copan |
50 | 020114 | Copal varnish | Véc ni copan |
51 | 020056 | Creosote for wood preservation | Creozot dùng để bảo quản gỗ |
52 | 020106 | Dioxide (Titanium — ) [pigment] | Dioxit titan [chất nhuộm] |
53 | 020062 | Distempers | Màu keo |
54 | 020005 | Dyes (Food — ) | 1) Chất nhuộm màu thực phẩm 2) Phẩm màu thực phẩm |
55 | 020058 | Dyes* | Màu nhuộm * |
56 | 020047 | Dyestuffs | 1) Chất nhuộm 2) Màu nhuộm |
57 | 020112 | Dyestuffs (Wood — ) | 1) Chất nhuộm gỗ 2) Màu nhuộm gỗ |
58 | 020111 | Dyewood | 1) Gỗ làm chất nhuộm 2) Gỗ làm màu nhuộm |
59 | 020112 | Dyewood extracts | 1) Chiết xuất của gỗ làm chất nhuộm 2) Chiết xuất của gỗ làm màunhuộm |
60 | 020029 | Earth (Sienna — ) | Bột màu vàng hoàng thổ |
61 | 020096 | Easter eggs (Paper for dyeing — ) | Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh |
62 | 020129 | Edible ink cartridges, filled, for printers [16] | Hộp chứa mực in ăn được, đã có mực, dùng cho máy in |
63 | 020128 | Edible inks [16] | Mực in ăn được |
64 | 020015 | Emulsions (Silver — ) [pigments] | 1) Bạc dạng nhũ tương [thuốc nhuộm] 2) Nhũ tương bạc [chất nhuộm] |
65 | 020064 | Enamels [varnishes] | Lớp men [vec ni] |
66 | 020065 | Enamels for painting | Lớp men dùng để vẽ tranh |
67 | 020080 | Engraving ink | Mực dùng cho bản in khắc |
68 | 020085 | Fireproof paints | Sơn chịu lửa |
69 | 020072 | Fixatives [varnishes] | Chất hãm màu [véc ni] |
70 | 020005 | Food colorants | Phẩm màu cho thực phẩm |
71 | 020005 | Food dyes | 1) Chất nhuộm màu thực phẩm 2) Phẩm nhuộm màu thực phẩm |
72 | 020076 | Gamboge for painting | 1) Nhựa gôm dùng để vẽ 2) Nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ, màu vàng) |
73 | 020075 | Glazes [paints, lacquers] | Nước men bóng [chất màu, sơn] |
74 | 020079 | Greases (Anti-rust — ) | Mỡ chống gỉ |
75 | 020078 | Gum resins | Nhựa cây |
76 | 020077 | Gum-lac | Nhựa cây màu cánh kiến |
77 | 020086 | Indigo [colorant] | 1) Phẩm chàm [thuốc nhuộm] 2) Bột chàm [chất nhuộm] 3) Chất nhuộm màu chàm |
78 | 020066 | Ink (Printing — ) | Mực in |
79 | 020133 | Ink cartridges, filled, for printers and photocopiers [19] | Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp |
80 | 020033 | Ink for leather | Mực cho da thuộc |
81 | 020121 | Ink for printers and photocopiers [19] | Mực dùng cho máy in và máy sao chụp |
82 | 020017 | Japan (Black — ) | Sơn, màu đen Nhật Bản |
83 | 020115 | Lacquers | 1) Sơn 2) Sơn mài |
84 | 020054 | Lacquers (Thinners for — ) | 1) Chất pha loãng dùng cho sơn mài 2) Chất pha loãng cho sơn |
85 | 020073 | Lamp black [pigment] | Bồ hóng [chất nhuộm] |
86 | 020089 | Lead (Orange — ) | Bột chì da cam |
87 | 020095 | Lead (Red — ) | Bột chì đỏ |
88 | 020038 | Lead (White — ) | Bột chì trắng |
89 | 020033 | Leather (Ink for — ) | Mực in cho da thuộc |
90 | 020057 | Leather (Mordants for — ) | Chất cắn màu cho da thuộc |
91 | 020057 | Leather (Stains for — ) | Chất nhuộm màu cho da thuộc |
92 | 020042 | Lime wash | Vôi quét tường |
93 | 020088 | Liqueurs (Colorants for — ) | Phẩm màu cho rượu mùi |
94 | 020089 | Litharge | Chì oxit |
95 | 020035 | Malt caramel [food colorant] | Đường thắng làm từ mạch nha [Chất màu thực phẩm] |
96 | 020048 | Malt colorants | Phẩm màu mạch nha |
97 | 020067 | Marking ink for animals | Mực đánh dấu động vật |
98 | 020091 | Mastic [natural resin] | Mát tít [nhựa tự nhiên] |
99 | 020092 | Metal foil for use in painting, decorating printing and art [16] | Kim loại dạng lá sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật |
100 | 020090 | Metals in powder form for use in painting, decorating, printing and art [16] | Kim loại dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật |
101 | 020095 | Minium | 1) Oxit chì màu đỏ dùng để sơn 2) Bột chí đỏ |
102 | 020002 | Mordants * | 1) Chất cắn màu * 2) Chất cố định màu * |
103 | 020057 | Mordants for leather | 1) Chất cắn màu cho da thuộc 2) Chất thấm và bám màu cho da thuộc |
104 | 020127 | Oil paints for use in art [16] | Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật |
105 | 020083 | Oils (Anti-rust — ) | Dầu chống gỉ |
106 | 020082 | Oils for the preservation of wood | Dầu dùng để bảo quản gỗ |
107 | 020089 | Orange lead | Bột chì màu da cam |
108 | 020081 | Oxide (Zinc — ) [pigment] | Kẽm oxit [chất màu, chất nhuộm] |
109 | 020125 | Paint patches (Repositionable — ) | Tấm dán bằng sơn có thể thay đổi vị trí |
110 | 020087 | Paints (Agglutinants for — ) | Chất dính kết cho sơn |
111 | 020122 | Paints (Anti-fouling — ) | Sơn chống gỉ |
112 | 020019 | Paints (Bactericidal — ) | Sơn diệt khuẩn |
113 | 020087 | Paints (Binding preparations for — ) | Chế phẩm kết dính cho sơn |
114 | 020037 | Paints (Ceramic — ) | 1) Chất màu cho đồ gốm 2) Sơn cho đồ gốm |
115 | 020065 | Paints (Enamel — ) | 1) Men cho sơn 2) Men cho chất màu |
116 | 020085 | Paints (Fireproof — ) | Sơn chịu lửa |
117 | 020055 | Paints (Thickeners for — ) | 1) Chất làm đặc sơn 2) Chất làm đặc chất màu |
118 | 020053 | Paints (Thinners for — ) | 1) Chất pha loãng sơn 2) Chất pha loãng chất màu |
119 | 020001 | Paints * | Sơn * |
120 | 020096 | Paper for dyeing Easter eggs | Giấy để nhuộm trứng lễ phục sinh |
121 | 020014 | Paste (Silver — ) | 1) Bột nhão bạc 2) Bạc dưới dạng bột nhão |
122 | 020123 | Photocopiers (Toner cartridges, filled, for printers and —) | 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp 2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp |
123 | 020059 | Pigments | 1) Chất màu 2) Chất nhuộm |
124 | 020016 | Powders (Silvering — ) | Bột để mạ bạc |
125 | 020049 | Preservatives (Wood — ) | Chất dùng để bảo quản gỗ |
126 | 020108 | Primers | Sơn lót |
127 | 020123 | Printers and photocopiers (Toner cartridges, filled, for — ) | 1) Hộp mực đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp 2) Hộp mực in đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp |
128 | 020043 | Printers’ pastes [ink] | Mực in dạng nhão [mực in] |
129 | 020066 | Printing ink | Mực in |
130 | 020094 | Protective preparations for metals | Chế phẩm bảo vệ kim loại |
131 | 020095 | Red lead | 1) Bột chì đỏ 2) Oxit chì màu đỏ, dùng để sơn |
132 | 020078 | Resins (Gum — ) | Nhựa cây |
133 | 020061 | Resins (Natural — ) [raw] | Nhựa tự nhiên [dạng thô] |
134 | 020099 | Saffron [colorant] | 1) Màu vàng nghệ [chất màu] 2) Nghệ tây [chất màu] |
135 | 020100 | Sandarac | Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni |
136 | 020077 | Shellac | 1) Senlac 2) Sen-lắc (nhựa cây dùng làm véc ni) |
137 | 020041 | Shoe dyes | 1) Chất nhuộm màu cho giày 2) Thuốc nhuộm màu cho giày |
138 | 020068 | Siccatives [drying agents] for paints | Chất làm khô dùng cho sơn [tác nhân làm khô] |
139 | 020029 | Sienna earth | Bột màu vàng hoàng thổ |
140 | 020015 | Silver emulsions [pigments] | Nhũ tương bạc [chất nhuộm] |
141 | 020014 | Silver paste | Bạc dưới dạng bột nhão |
142 | 020016 | Silvering powders | Bột để mạ bạc |
143 | 020101 | Soot [colorant] | 1) Bồ hóng [chất nhuộm] 2) Muội than [chất nhuộm] |
144 | 020028 | Stains (Wood — ) | Chất nhuộm màu cho gỗ |
145 | 020057 | Stains for leather | Chất nhuộm màu cho da thuộc |
146 | 020102 | Sumac for varnishes | Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni |
147 | 020036 | Tarred felt (Coatings for — ) [paints] | Lớp phủ dùng cho phớt, nỉ tẩm nhựa [sơn] |
148 | 020055 | Thickeners for paints | 1) Chất làm đặc sơn 2) Chất làm đặc chất màu |
149 | 020054 | Thinners for lacquers | 1) Chất pha loãng cho sơn 2) Chất pha loãng dùng cho sơn mài |
150 | 020053 | Thinners for paints | 1) Chất pha loãng sơn 2) Chất pha loãng chất màu |
151 | 020106 | Titanium dioxide [pigment] | Dioxyt titan [chất màu, chất nhuộm] |
152 | 020123 | Toner cartridges, filled, for printers and photocopiers | 1) Hộp mực in, đã có mực dùng cho máy in và máy sao chụp 2) Hộp mực, đã có mực dùng cho máy in và sao chụp |
153 | 020132 | Toner for printers and photocopiers [19] | Mực dạng bột dùng cho máy in và máy sao chụp |
154 | 020060 | Turmeric [colorant] | Màu vàng nghệ [chất màu] |
155 | 020124 | Turpentine [thinner for paints] | 1) Dầu thông [chất pha loãng sơn] 2) Nhựa thông [dung môi cho sơn] |
156 | 020040 | Undercoating for vehicle chassis | Sơn lót cho khung gầm xe cộ |
157 | 020040 | Undersealing for vehicle chassis | Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ |
158 | 020003 | Varnishes * | Véc ni * |
159 | 020042 | Wash (Lime — ) | Vôi quét tường |
160 | 020126 | Watercolor paints for use in art [16] | Màu nước sử dụng trong nghệ thuật |
161 | 020011 | Watercolors (Fixatives for — ) | 1) Chất cố định màu cho màu nước 2) Chất hãm màu cho màu nước |
162 | 020126 | Watercolour paints for use in art [16] | Màu nước sử dụng trong nghệ thuật |
163 | 020011 | Watercolours (Fixatives for —) | 1) Chất cố định màu cho màu nước; 2) Chất hãm màu cho nước |
164 | 020038 | White lead | Bột chì trắng |
165 | 020110 | Whitewash | Nước vôi trắng quét tường |
166 | 020111 | Wood (Dye—- ) | 1) Gỗ làm chất nhuộm 2) Gỗ làm màu nhuộm |
167 | 020026 | Wood coatings [paints] | Lớp phủ cho gỗ [sơn] |
168 | 020134 | Wood floor finishes [20] | Vật liệu hoàn thiện sàn gỗ |
169 | 020027 | Wood mordants | 1) Chất cắn màu cho đồ gỗ 2) Chất cố định màu cho đồ gỗ |
170 | 020049 | Wood preservatives | Chất bảo quản gỗ |
171 | 020028 | Wood stains | Chất nhuộm màu gỗ |
172 | 020074 | Yellowwood [colorant] | Gỗ màu vàng [chất màu] |
173 | 020081 | Zinc oxide [pigment] | Kẽm oxit [chất nhuộm] |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:43
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm