Kim loại quý và hợp kim của chúng; Ðồ trang sức, đồ kim hoàn, đá quý và bán quý; Ðồng hồ và dụng cụ đo thời gian.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 140001 | Agates | Đá mã não |
2 | 140082 | Alarm clocks | Ðồng hồ báo thức |
3 | 140104 | Alloys of precious metal | Hợp kim của kim loại quí |
4 | 140006 | Amulets [jewellery] [17] | Bùa hộ mệnh [đồ kim hoàn] |
5 | 140006 | Amulets [jewelry] [17] | Bùa hộ mệnh [đồ trang sức] |
6 | 140106 | Anchors [clock and watch-making] | Mỏ neo [dùng trong sản xuất đồng hồ] |
7 | 140042 | Atomic clocks | Ðồng hồ nguyên tử |
8 | 140152 | Badges of precious metal | Huy hiệu bằng kim loại quý |
9 | 140014 | Barrels [clock and watch making] | Hộp dây cót [dùng trong sản xuất đồng hồ] |
10 | 140167 | Beads for making jewellery [14] | Hạt dùng làm đồ trang sức |
11 | 140167 | Beads for making jewelry | Hạt dùng làm đồ trang sức |
12 | 140113 | Boxes of precious metal | Hộp bằng kim loại quý |
13 | 140015 | Bracelets [jewellery] [17] | Vòng đeo tay [đồ kim hoàn] |
14 | 140015 | Bracelets [jewelry] [17] | vòng đeo tay [đồ trang sức] |
15 | 140176 | Bracelets made of embroidered textile [jewellery] [17] | Vòng tay làm từ vải thêu [đồ trang sức] |
16 | 140176 | Bracelets made of embroidered textile [jewelry] [17] | Vòng tay làm từ vải thêu [đồ kim hoàn] |
17 | 140019 | Brooches [jewellery] [17] | Ghim cài, trâm cài [đồ kim hoàn] |
18 | 140019 | Brooches [jewelry] [17] | Ghim cài, trâm cài [đồ trang sức] |
19 | 140123 | Busts of precious metal | Tượng bán thân bằng kim loại quý |
20 | 140171 | Cabochons [17] | Ngọc mài tròn |
21 | 140025 | Chains (Watch — ) | Dây chuyền đeo đồng hồ |
22 | 140024 | Chains [jewellery] [17] | Dây chuyền [đồ kim hoàn] |
23 | 140024 | Chains [jewelry] [17] | dây chuyền [đồ trang sức] |
24 | 140178 | Chaplets [17] | Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt |
25 | 140018 | Charms for jewellery [17] | Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến |
26 | 140018 | Charms for jewelry [17] | Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến |
27 | 140177 | Charms for key chains [17] | Hạt nhỏ/trang sức dùng cho dây đeo chìa khóa |
28 | 140177 | Charms for key rings [17] | Hạt nhỏ/trang sức dùng cho vòng đeo chìa khóa |
29 | 140027 | Chronographs [watches] | Dụng cụ đo thời gian [đồng hồ] |
30 | 140028 | Chronometers | Đồng hồ bấm giây |
31 | 140030 | Chronometric instruments [14] | Dụng cụ đo thời gian |
32 | 140029 | Chronoscopes | Đồng hồ tích hợp chức năng chỉ thời gian ở nhiều địa điểm |
33 | 140168 | Clasps for jewellery [14] | Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức |
34 | 140168 | Clasps for jewelry [14] | Móc/móc gài dùng cho đồ trang sức |
35 | 140033 | Clips (Tie — ) | Kẹp cài caravat |
36 | 140044 | Clock cases | Vỏ đồng hồ |
37 | 140002 | Clock hands [16] | Kim đồng hồ |
38 | 140011 | Clocks | Đồng hồ |
39 | 140032 | Clocks and watches, electric | Đồng hồ chạy điện |
40 | 140023 | Clockworks | 1) Bộ máy đồng hồ; 2) Cơ cấu đồng hồ |
41 | 140165 | Cloisonné jewellery [17] | Đồ trang sức tráng men |
42 | 140165 | Cloisonné jewelry [17] | Đồ trang sức tráng men |
43 | 140034 | Coins | Ðồng tiền xu |
44 | 140043 | Control clocks [master clocks] | Đồng hồ điện tử [đồng hồ tích hợp nhiều chức năng] |
45 | 140049 | Copper tokens | Đồng xu lưu niệm |
46 | 140180 | Crucifixes as jewellery [18] | Thánh giá là đồ trang sức |
47 | 140180 | Crucifixes as jewelry [18] | Thánh giá là đồ trang sức |
48 | 140179 | Crucifixes of precious metal, other than jewellery [18] | Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng làm trang sức |
49 | 140179 | Crucifixes of precious metal, other than jewelry [18] | Thánh giá bằng kim loại quý, trừ loại dùng làm trang sức |
50 | 140122 | Cuff links | Khuy măng sét |
51 | 140022 | Dials (Sun — ) | Ðồng hồ mặt trời |
52 | 140021 | Dials [clock- and watchmaking] | Mặt đồng hồ [dùng trong sản xuất đồng hồ] |
53 | 140035 | Diamonds | Kim cương |
54 | 140118 | Earrings | Hoa tai |
55 | 140146 | Figurines of precious metal [19] | Tượng nhỏ bằng kim loại quý |
56 | 140064 | Gold thread [jewellery] [17] | Sợi dây bằng vàng [đồ kim hoàn] |
57 | 140064 | Gold thread [jewelry] [17] | Sợi dây bằng vàng [đồ trang sức] |
58 | 140063 | Gold, unwrought or beaten | Vàng thô hoặc vàng dát mỏng |
59 | 140117 | Hat jewellery [17] | Đồ trang sức cho mũ |
60 | 140117 | Hat jewelry [17] | Đồ trang sức cho mũ |
61 | 140003 | Ingots of precious metals | Thỏi kim loại quý |
62 | 140045 | Iridium | Iriđi [kim loại quý] |
63 | 140046 | Ivory jewellery [14] | Đồ trang sức bằng ngà voi |
64 | 140046 | Ivory jewelry [14] | Đồ trang sức bằng ngà voi |
65 | 140047 | Jet (Ornaments of — ) | Đồ trang trí bằng hạt huyền |
66 | 140048 | Jet, unwrought or semi-wrought | Hạt huyền thô hoặc bán thành phẩm |
67 | 140050 | Jewellery | 1) Đồ châu báu; 2) Đồ trang sức; 3) Đồ kim hoàn |
68 | 140166 | Jewellery boxes [16] | Hộp đựng đồ trang sức [16] |
69 | 140018 | Jewellery charms [17] | Trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến |
70 | 140169 | Jewellery findings [15] | Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức |
71 | 140182 | Jewellery hat pins [19] | Trâm gài mũ là đồ trang sức |
72 | 140004 | Jewellery of yellow amber | Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng |
73 | 140170 | Jewellery rolls [15] | Ví gấp đựng đồ trang sức |
74 | 140050 | Jewelry | Đồ trang sức |
75 | 140097 | Jewelry (Paste — ) [costume jewelry] | Ðồ trang sức từ đá quí nhân tạo [trang sức cho y phục] |
76 | 140166 | Jewelry boxes [16] | Hộp đựng đồ trang sức [16] |
77 | 140018 | Jewelry charms [17] | Đồ trang sức dùng đeo, đính trên dây chuyền, vòng xuyến |
78 | 140169 | Jewelry findings [15] | Bộ phụ kiện để làm đồ trang sức |
79 | 140182 | Jewelry hatpins [19] | Trâm gài mũ là đồ trang sức |
80 | 140004 | Jewelry of yellow amber | Ðồ trang sức bằng hổ phách màu vàng |
81 | 140170 | Jewelry rolls [15] | Ví gấp đựng đồ trang sức |
82 | 140162 | Key chains [split rings with trinket or decorative fob] [17] | Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức] |
83 | 140162 | Key rings [split rings with trinket or decorative fob] [17] | Vòng đeo chìa khóa [vòng móc chìa khóa kèm đồ trang trí hoặc đồ trang sức] |
84 | 140122 | Links (Cuff — ) | Khuy măng sét |
85 | 140051 | Lockets [jewellery] [17] | Mặt dây chuyền [đồ kim hoàn] |
86 | 140051 | Lockets [jewelry] [17] | Mặt dây chuyền [đồ trang sức] |
87 | 140043 | Master clocks | Đồng hồ chủ (đồng hồ lớn) |
88 | 140052 | Medals | Huy chương |
89 | 140175 | Misbaha [prayer beads] [17] | Chuỗi hạt misbaha [chuỗi hạt cầu nguyện] |
90 | 140060 | Movements for clocks and watches | Bộ phận chuyển động của đồng hồ |
91 | 140031 | Necklaces [jewellery] [17] | Vòng cổ [đồ kim hoàn] |
92 | 140031 | Necklaces [jewelry] [17] | Vòng cổ [đồ trang sức] |
93 | 140062 | Olivine [gems] | Olivin [đá quý] |
94 | 140069 | Ornamental pins | Ghim cài để trang sức |
95 | 140047 | Ornaments of jet | Ðồ trang sức bằng hạt huyền |
96 | 140066 | Osmium | Osimi [kim loại quý] |
97 | 140067 | Palladium | Palađi [kim loại quý] |
98 | 140097 | Paste jewellery [17] | Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo |
99 | 140070 | Pearls [jewellery] [17] | Ngọc trai [đồ trang sức] |
100 | 140070 | Pearls [jewelry] [17] | Ngọc trai [đồ trang sức] |
101 | 140005 | Pearls made of ambroid [pressed amber] | Hạt ngọc trai giả làm từ hổ phách [hổ phách nén] |
102 | 140013 | Pendulums [clock and watch making] | Quả lắc [dùng trong sản xuất đồng hồ] |
103 | 140062 | Peridot [14] | Peridot |
104 | 140069 | Pins (Ornamental — ) | Ghim cài để trang sức |
105 | 140151 | Pins (Tie — ) | Ghim cài ca vát |
106 | 140150 | Pins [jewellery] [17] | Ghim cài [đồ kim hoàn] |
107 | 140150 | Pins [jewelry] [17] | Ghim cài [đồ trang sức] |
108 | 140075 | Platinum [metal] | Platin (bạch kim) [kim loại] |
109 | 140055 | Precious metals, unwrought or semi-wrought | Kim loại quý dạng thô hoặc bán thành phẩm |
110 | 140074 | Precious stones | Đá quý |
111 | 140173 | Presentation boxes for jewellery [16] | Hộp trưng bày đồ trang sức |
112 | 140173 | Presentation boxes for jewelry [16] | Hộp trưng bày đồ trang sức |
113 | 140145 | Presentation boxes for watches [16] | Hộp trưng bày đồng hồ |
114 | 140181 | Retractable key chains [19] | Dây đeo chìa khóa có thể tự thu vào |
115 | 140181 | Retractable key rings [19] | Vòng đeo chìa khóa có thể tự thu vào |
116 | 140083 | Rhodium | Rhodium (kim loại quý) |
117 | 140107 | Rings [jewellery] [17] | Nhẫn [đồ kim hoàn] |
118 | 140107 | Rings [jewelry] [17] | Nhẫn [đồ trang sức] |
119 | 140178 | Rosaries [17] | Sách kinh đọc lần theo chuỗi hạt |
120 | 140085 | Ruthenium | Ruteni (kim loại quý) |
121 | 140073 | Semi-precious stones | Đá bán quý |
122 | 140119 | Shoe jewellery [17] | Đồ trang sức cho giày |
123 | 140119 | Shoe jewelry [17] | Đồ trang sức cho giày |
124 | 140009 | Silver thread [jewellery] [17] | Sợi dây bằng bạc [đồ kim hoàn] |
125 | 140009 | Silver thread [jewelry] [17] | Dây bạc [đồ trang sức] |
126 | 140163 | Silver, unwrought or beaten | Bạc thô hoặc dát mỏng |
127 | 140095 | Spinel [precious stones] | Spinel [đá quí] |
128 | 140172 | Split rings of precious metal for keys [16] | Vòng chìa khoá tách ra được làm bằng kim loại quý |
129 | 140058 | Springs (Watch — ) | Lò xo đồng hồ |
130 | 140008 | Spun silver [silver wire] | Bạc kéo thành sợi [sîi d©y b¹c] |
131 | 140096 | Statues of precious metal | Tượng bằng kim loại quí |
132 | 140146 | Statuettes of precious metal | Tượng nhỏ bằng kim loại quí |
133 | 140164 | Stopwatches | Đồng hồ bấm giờ |
134 | 140017 | Straps for wristwatches | Dây đeo của đồng hồ đeo tay |
135 | 140022 | Sundials | Đồng hồ mặt trời |
136 | 140040 | Threads of precious metal [jewellery] [17] | Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn] |
137 | 140040 | Threads of precious metal [jewelry] [17] | Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức] |
138 | 140033 | Tie clips | Kẹp cài ca vát |
139 | 140151 | Tie pins | Ghim cài ca vát |
140 | 140049 | Tokens (Copper — ) | Đồng xu lưu niệm |
141 | 140017 | Watch bands | Dây đồng hồ đeo tay |
142 | 140144 | Watch cases [parts of watches] [16] | Vỏ đồng hồ [bộ phận của đồng hồ] |
143 | 140025 | Watch chains | 1) Dây xích đồng hồ; 2) Dây đồng hồ kiểu xích |
144 | 140059 | Watch crystals | Mặt kính đồng hồ |
145 | 140059 | Watch glasses | Mặt kính của đồng hồ |
146 | 140174 | Watch hands [16] | Đồng hồ đeo tay |
147 | 140058 | Watch springs | Lò xo của đồng hồ |
148 | 140017 | Watch straps | Dây đồng hồ đeo tay |
149 | 140057 | Watches | 1) Đồng hồ đeo tay; 2) Đồng hồ bỏ túi |
150 | 140040 | Wire of precious metal [jewellery] [17] | Dây bằng kim loại quý [đồ kim hoàn] |
151 | 140040 | Wire of precious metal [jewelry] [17] | Dây bằng kim loại quý [đồ trang sức] |
152 | 140109 | Works of art of precious metal | Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại quý |
153 | 140016 | Wristwatches | Ðồng hồ đeo tay |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:24
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm