Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật, y tế, nha khoa và thú y; Chân, tay, mắt và răng giả; Dụng cụ chỉnh hình; Vật liệu khâu vết thương; Thiết bị trợ giúp và trị liệu dùng cho người tàn tật; Thiết bị xoa bóp; Thiết bị, dụng cụ và vật dụng để chăm sóc trẻ sơ sinh; Thiết bị, dụng cụ và vật dụng kích thích hoạt động tình dục.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 100001 | Abdominal belts | Đai nịt bụng |
2 | 100003 | Abdominal corsets | Áo chẽn nịt bụng |
3 | 100098 | Abdominal pads | Tấm đệm bụng |
4 | 100265 | Acupressure bands [19] | Dải băng bấm huyệt |
5 | 100199 | Acupuncture needles | Kim châm cứu |
6 | 100160 | Aerosol dispensers for medical purposes | Dụng cụ phun xịt dùng cho mục đích y tế |
7 | 100259 | Air beds for medical purposes [18] | Giường hơi/đệm hơi cho mục đích y tế |
8 | 100162 | Air cushions for medical purposes | 1) Nệm lót hơi dùng cho mục đích y tế; 2) Đệm lót khí dùng cho mục đích y tế |
9 | 100163 | Air mattresses for medical purposes [17] | 1) Đệm khí cho mục đích y tế 2) Đệm hơi cho mục đích y tế |
10 | 100161 | Air pillows for medical purposes | 1) Gối khí dùng cho mục đích y tế; 2) Gối hơi dùng cho mục đích y tế |
11 | 100037 | Ambulance stretchers | Cáng cứu thương |
12 | 100057 | Anaesthetic apparatus | Thiết bị gây mê |
13 | 100112 | Anaesthetic masks | Mặt nạ gây mê |
14 | 100244 | Analysers for bacterial identification for medical purposes [17] | Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng cho mục đích y tế |
15 | 100180 | Analysis (Apparatus for use in medical — ) | 1) Thiết bị phân tích dùng cho mục đích y tế; 2) Thiết bị sử dụng trong phân tích y tế; 3) Thiết bị sử dụng trong xét nghiệm y tế |
16 | 100244 | Analyzers for bacterial identification for medical purposes [17] | Thiết bị phân tích để nhận diện vi khuẩn dùng cho mục đích y tế |
17 | 100255 | Anti-nausea wristbands [18] | Băng cổ tay chống chứng buồn nôn |
18 | 100250 | Anti-rheumatism bracelets [17] | Vòng tay chống bệnh thấp khớp |
19 | 100251 | Anti-rheumatism rings [17] | Vòng chống bệnh thấp khớp |
20 | 100228 | Apparatus for acne treatment [15] | Thiết bị điều trị mụn trứng cá |
21 | 100245 | Apparatus for DNA and RNA testing for medical purposes [18] | Thiết bị kiểm tra/xét nghiệm ADN và ARN dùng cho mục đích y tế |
22 | 100246 | Apparatus for the regeneration of stem cells for medical purposes [17] | Thiết bị dùng để tái tạo tế bào gốc dùng cho mục đích y tế |
23 | 100040 | Arch supports for footwear | Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân |
24 | 100088 | Armchairs for medical or dental purposes | Ghế bành cho mục đích y tế hoặc nha khoa |
25 | 100129 | Arterial blood pressure measuring apparatus | 1) Huyết áp kế; 2) Thiết bị đo áp lực máu trong động mạch; 3) Thiết bị đo huyết áp |
26 | 100141 | Artificial breasts | 1) Vú nhân tạo; 2) Vú giả |
27 | 100159 | Artificial eyes | 1) Mắt nhân tạo; 2) Mắt giả |
28 | 100111 | Artificial jaws | 1) Hàm nhân tạo; 2) Xương hàm giả |
29 | 100117 | Artificial limbs | Chân tay giả |
30 | 100139 | Artificial respiration (Apparatus for — ) | Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo |
31 | 100125 | Artificial skin for surgical purposes | Da nhân tạo cho mục đích phẫu thuật |
32 | 100052 | Artificial teeth | Răng giả |
33 | 100076 | Artificial teeth (Sets of — ) | Bộ răng giả |
34 | 100028 | Babies’ bottles | Bình sữa cho trẻ em bú |
35 | 100254 | Baby feeding dummies [18] | Núm vú giả cho trẻ em ăn |
36 | 100254 | Baby feeding pacifiers [18] | Núm vú giả cho trẻ em ăn |
37 | 100127 | Balling guns | Súng bắn viên thuốc vào trong cơ thể người hoặc động vật |
38 | 100020 | Bandages (Supportive — ) | 1) Băng hỗ trợ cho việc băng bó; 2) Băng để băng bó hỗ trợ |
39 | 100148 | Bandages (Suspensory — ) | Băng treo để băng bó |
40 | 100022 | Bandages [elastic] | 1) Băng đàn hồi để băng bó; 2) Băng để băng bó [băng co giãn]; 3) Băng để băng bó [băng chun] |
41 | 100020 | Bandages for joints [anatomical] | Băng để băng bó các khớp xương [dùng trong giải phẫu] |
42 | 100026 | Basins for medical purposes | Chậu rửa dùng cho mục đích y tế |
43 | 100025 | Bed pans | Bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân |
44 | 100157 | Bed vibrators | Máy xoa bóp đặt trên giường |
45 | 100173 | Beds specially made for medical purposes [17] | Giường có kết cấu đặc biệt cho mục đích y tế |
46 | 100045 | Belts for medical purposes | Thắt lưng cho mục đích y tế |
47 | 100175 | Belts, electric, for medical purposes | Thắt lưng dùng điện cho mục đích y tế |
48 | 100237 | Biodegradable bone fixation implants [16] | Dụng cụ cấy ghép tự phân hủy sinh học dùng để cố định xương |
49 | 100269 | Biomagnetic rings for therapeutic or medical purposes [19] | Nhẫn từ-sinh học dùng cho mục đích trị liệu hoặc y tế |
50 | 100191 | Blankets, electric, for medical purposes | Chăn dùng điện cho mục đích y tế |
51 | 100087 | Blood testing apparatus | Thiết bị thử máu |
52 | 100044 | Body cavities (Appliances for washing — ) | 1) Thiết bị để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu; 2) Dụng cụ để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu |
53 | 100248 | Body composition monitors [17] | Thiết bị theo dõi các thành phần trong cơ thể |
54 | 100247 | Body fat monitors [17] | Thiết bị theo dõi lượng mỡ trong cơ thể |
55 | 100127 | Bolus guns [17] | Súng bắn viên thuốc |
56 | 100275 | Bone void fillers comprised of artificial materials [20] | Chất trám chỗ rỗng xương có chứa vật liệu nhân tạo |
57 | 100031 | Boots for medical purposes | 1) Ủng cho mục đích y tế; 2) Giày ống cho mục đích y tế |
58 | 100252 | Bracelets for medical purposes [17] | Vòng đeo tay dùng cho mục đích y tế |
59 | 100235 | Brain pacemakers [16] | 1. Máy tạo nhịp não 2. Máy điều hòa nhịp não |
60 | 100107 | Breast pumps | Bơm dùng để hút sữa mẹ |
61 | 100141 | Breasts (Artificial — ) | 1) Vú nhân tạo; 2) Vú giả |
62 | 100178 | Brushes for cleaning body cavities | Bàn chải để làm sạch các khoang, ổ trong cơ thể |
63 | 100072 | Burs (Dental — ) | 1) Thiết bị mài dùng trong nha khoa; 2) Thiết bị khoan răng |
64 | 100263 | Canes for medical purposes [18] | Gậy chống dùng cho mục đích y tế |
65 | 100042 | Cannulae | 1) Ống thông dò; 2) Ống thông cho mục đích y tế |
66 | 100116 | Cases fitted for medical instruments | 1) Hộp đựng thích hợp cho dụng cụ y tế; 2) Đồ đựng thích hợp cho dụng cụ y tế |
67 | 100049 | Castrating pincers | Kìm dùng để thiến, hoạn |
68 | 100035 | Catgut | 1) Chỉ cat-gut để khâu vết mổ; 2) Chỉ ruột mèo để khâu vết mổ |
69 | 100015 | Catheters | Ống thông đường tiểu |
70 | 100027 | Cattle (Obstetric apparatus for — ) | 1) Thiết bị sản khoa cho gia súc; 2) Thiết bị sản khoa cho vật nuôi |
71 | 100210 | Chairs (Commode — ) | 1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân; 2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân |
72 | 100276 | Chambers for inhalers [20] | Khoang đệm dùng cho ống hít |
73 | 100004 | Childbirth mattresses | Nệm cho việc sinh nở |
74 | 100267 | Cholesterol meters [19] | Máy đo cholesterol |
75 | 100007 | Clips [surgical] | 1) Dụng cụ kẹp [phẫu thuật]; 2) Kẹp dùng trong phẫu thuật |
76 | 100266 | Clips for dummies [19] | Kẹp dùng cho núm vú giả |
77 | 100266 | Clips for pacifiers [19] | Kẹp dùng cho núm vú giả |
78 | 100200 | Clothing especially for operating rooms | 1) Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ; 2) Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ |
79 | 100210 | Commode chairs | 1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân; 2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân |
80 | 100059 | Compresses (Thermo-electric — ) [surgery] | Gạc nhiệt điện [phẫu thuật] |
81 | 100233 | Compression garments [15] | Quần áo có tác dụng ép chặt, nén chặt |
82 | 100060 | Compressors [surgical] | 1) Thiết bị nén [phẫu thuật]; 2) Dụng cụ ép [phẫu thuật] |
83 | 100128 | Condoms | Bao cao su |
84 | 100216 | Containers especially made for medical waste | Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y tế |
85 | 100184 | Contraceptives, non-chemical | Dụng cụ tránh thai, không chứa hoá chất |
86 | 100261 | Cooling pads for first aid purposes [18] | Tấm đệm làm mát dùng cho mục đích sơ cứu y tế |
87 | 100260 | Cooling patches for medical purposes [18] | Miếng dán làm mát dùng cho mục đích y tế |
88 | 100062 | Corn knives | Dao cắt cục chai ở chân |
89 | 100003 | Corsets (Abdominal — ) | Áo chẽn nịt bụng |
90 | 100183 | Corsets for medical purposes | Áo nịt ngực cho mục đích y tế |
91 | 100168 | Crutches | 1) Nạng chống cho người tàn tật; 2) Gậy chống cho người bệnh |
92 | 100155 | Cupping glasses | Ống giác hơi bằng thuỷ tinh |
93 | 100274 | Curing lamps for medical purposes [19] | Đèn trị liệu dùng cho mục đích y tế |
94 | 100050 | Cushions (Heating — ), electric, for medical purposes | Đệm sưởi ấm, vận hành bằng điện, cho mục đích y tế |
95 | 100064 | Cushions for medical purposes | Đệm lót cho mục đích y tế |
96 | 100147 | Deafness (Apparatus for the treatment of — ) | Thiết bị để điều trị bệnh điếc |
97 | 100211 | Defibrillators | Máy khử rung tim |
98 | 100073 | Dental apparatus and instruments [13] | Thiết bị và dụng cụ nha khoa |
99 | 100179 | Dental apparatus, electric | Thiết bị nha khoa, dùng điện |
100 | 100048 | Dentists’ armchairs | Ghế bành của nha sỹ |
101 | 100076 | Dentures | Hàm răng giả |
102 | 100201 | Diagnostic apparatus for medical purposes | Thiết bị chẩn đoán cho mục đích y tế |
103 | 100212 | Dialyzers | Máy thẩm tách |
104 | 100218 | Douche bags | Túi đựng chế phẩm thụt rửa [một bộ phận của thiết bị thụt rửa] |
105 | 100081 | Drainage tubes for medical purposes | Ống dẫn lưu cho mục đích y tế |
106 | 100013 | Draw-sheets for sick beds | Khăn kéo cho giường bệnh |
107 | 100089 | Dropper bottles for medical purposes | 1) Chai có ống nhỏ giọt cho mục đích y tế; 2) Chai đếm giọt cho mục đích y tế |
108 | 100061 | Droppers for medical purposes | 1) Ống nhỏ giọt cho mục đích y tế; 2) Ống đếm giọt cho mục đích y tế |
109 | 100145 | Dummies for babies [19] | Núm vú giả cho em bé |
110 | 100071 | Ear picks | Dụng cụ lấy ráy tai |
111 | 100224 | Ear plugs [ear protection devices] | Nút bịt lỗ tai [dụng cụ bảo vệ tai] |
112 | 100006 | Ear trumpets | 1) Thiết bị nghe của người giảm thính lực; 2) Thiết bị nghe cho người nặng tai |
113 | 100165 | Elastic stockings for surgical purposes | 1) Tât chân đàn hồi cho phẫu thuật; 2) Băng chân đàn hồi cho phẫu thuật |
114 | 100202 | Electric acupuncture instruments | Dụng cụ châm cứu dùng điện |
115 | 100084 | Electrocardiographs | 1) Máy ghi điện tim; 2) Thiết bị điện tâm đồ |
116 | 100174 | Electrodes for medical use | Điện cực dùng cho y tế |
117 | 100231 | Endoscopy cameras for medical purposes [15] | Máy quay phim nội soi dùng trong y học |
118 | 100104 | Enema apparatus for medical purposes | Thiết bị thụt cho mục đích y tế |
119 | 100063 | Esthetic massage apparatus | Thiết bị xoa bóp thẩm mỹ |
120 | 100159 | Eyes (Artificial — ) | Mắt giả |
121 | 100170 | Feeding bottle teats | Núm vú giả của bình sữa cho trẻ em bú |
122 | 100169 | Feeding bottle valves | Van của bình sữa cho trẻ em bú |
123 | 100028 | Feeding bottles | 1) Bình sữa cho trẻ em bú; 2) Chai sữa cho trẻ em bú |
124 | 100181 | Filters for ultraviolet rays, for medical purposes | Bộ lọc tia cực tím dùng cho mục đích y tế |
125 | 100079 | Finger guards for medical purposes | Găng bảo vệ ngón tay cho mục đích y tế |
126 | 100146 | Flat feet (Supports for — ) | Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt |
127 | 100040 | Footwear (Arch supports for — ) | Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân |
128 | 100090 | Forceps | Kẹp foóc-xép dùng trong sản khoa |
129 | 100182 | Fumigation apparatus for medical purposes | Thiết bị xông hơi cho mục đích y tế |
130 | 100119 | Furniture especially made for medical purposes | Đồ đạc được chế tạo đặc biệt cho mục đích y tế |
131 | 100023 | Galvanic belts for medical purposes | Đai phóng điện cho mục đích y tế |
132 | 100091 | Galvanic therapeutic appliances | 1) Thiết bị phóng điện trị liệu; 2) Dụng cụ phóng điện trị liệu |
133 | 100093 | Gastroscopes | ống nội soi dạ dày |
134 | 100092 | Gloves for massage | Găng tay dùng để xoa bóp |
135 | 100043 | Gloves for medical purposes | Găng tay cho mục đích y tế |
136 | 100273 | Glucometers [19] | Đường kế |
137 | 100273 | Glucose meters [19] | Đường kế |
138 | 100213 | Guidewires (Medical — ) | Dây dẫn hướng dùng trong y tế |
139 | 100271 | Gum massagers for babies [19] | Dụng cụ mát-xa dạng gôm dùng cho em bé |
140 | 100036 | Gurneys, wheeled [17] | Băng ca cứu thương, có bánh xe |
141 | 100095 | Haemocytometers [14] | Huyết cầu kế |
142 | 100192 | Hair prostheses | 1) Thiết bị cấy tóc giả; 2) Dụng cụ cấy tóc giả |
143 | 100005 | Hearing aids [15] | Máy trợ thính |
144 | 100124 | Hearing protectors | 1) Dụng cụ bảo vệ thính giác; 2) Thiết bị bảo vệ thính giác |
145 | 100203 | Heart pacemakers | Thiết bị điều hòa nhịp tim |
146 | 100232 | Heart rate monitoring apparatus [15] | Thiết bị giám sát nhịp tim |
147 | 100095 | Hemocytometers [14] | Huyết cầu kế |
148 | 100039 | Hernia bandages | 1) Băng để băng bó chữa chứng thoát vị; 2) ) Băng để băng bó chữa chứng sa ruột |
149 | 100011 | Hot air therapeutic apparatus | Thiết bị trị liệu bằng khí nóng |
150 | 100012 | Hot air vibrators for medical purposes | Máy xoa bóp dùng khí nóng cho mục đích y tế |
151 | 100257 | Hydrogen inhalers [18] | Máy xông khí hyđrô |
152 | 100097 | Hypodermic syringes | Ống tiêm dưới da |
153 | 100002 | Hypogastric belts | Ðai thắt vùng hạ vị |
154 | 100094 | Ice bags for medical purposes | 1) Túi đá chườm cho mục đích y tế; 2) Túi đá lạnh để chườm cho mục đích y tế |
155 | 100236 | Implantable subcutaneous drug delivery devices [16] | Thiết bị phân phối thuốc cấy được dưới da |
156 | 100014 | Incontinence sheets | Khăn trải giường cho người bệnh không kiềm chế được |
157 | 100177 | Incubators for babies | Lồng ấp nuôi trẻ sinh thiếu tháng |
158 | 100067 | Incubators for medical purposes | Lồng ấp cho mục đích y tế |
159 | 100099 | Inhalers | ống hít (dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một bình xịt nhỏ để hít) |
160 | 100100 | Injectors for medical purposes | 1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế; 2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế |
161 | 100055 | Instrument cases for use by doctors [13] | Hộp dụng cụ dùng cho bác sỹ |
162 | 100103 | Insufflators | Dụng cụ bơm bột thuốc vào cơ thể |
163 | 100194 | Intraocular prostheses [lenses] for surgical implantation [13] | Nội nhãn cầu nhân tạo [thuỷ tinh thể] cho phẫu thuật cấy ghép |
164 | 100111 | Jaws (Artificial —) | 1) Hàm nhân tạo; 2) Xương hàm nhân tạo |
165 | 100279 | Kinesiology tapes [20] | Băng dán cơ |
166 | 100193 | Knee bandages, orthopaedic [17] | Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình |
167 | 100193 | Knee bandages, orthopedic | Băng đầu gối, dùng trong chỉnh hình |
168 | 100062 | Knives (Corn — ) | Dao cắt cục chai ở chân |
169 | 100029 | Knives for surgical purposes | 1) Dao cho giải phẫu; 2) Dao cho mục đích phẫu thuật |
170 | 100108 | Lamps for medical purposes | Đèn cho mục đích y tế |
171 | 100077 | Lancets | 1) Lưỡi chích; 2) Dao mổ hai lưỡi |
172 | 100106 | Lasers for medical purposes | 1) Thiết bị chiếu tia laze cho mục đích y tế; 2) Thiết bị laze cho mục đích y tế |
173 | 100284 | LED masks for therapeutic purposes [20] | Mặt nạ đèn LED dùng cho mục đích trị liệu |
174 | 100194 | Lenses [intraocular prostheses] for surgical implantation | 1) Thấu kính [nội nhãn cầu nhân tạo] cho phẫu thuật cấy ghép; 2) Thuỷ tinh thể [nội nhãn cầu giả] cho phẫu thuật cấy ghép |
175 | 100229 | Lice combs [15] | Lược chải chấy, rận |
176 | 100117 | Limbs (Artificial — ) | Chân tay giả |
177 | 100219 | Love dolls [sex dolls] | 1) Búp bê tình dục 2) Búp bê tình yêu [dùng cho mục đích tình dục] |
178 | 100258 | Magnetic resonance imaging [MRI] apparatus for medical purposes [18] | 1) Thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế 2) Thiết bị chụp ảnh cộng hưởng từ [MRI] dùng cho mục đích y tế |
179 | 100205 | Masks for use by medical personnel | Mặt nạ sử dụng cho nhân viên y tế |
180 | 100092 | Massage (Gloves for — ) | Găng tay dùng để xoa bóp |
181 | 100113 | Massage apparatus | Thiết bị xoa bóp |
182 | 100046 | Maternity belts | 1) Đai lưng dùng cho sản phụ; 2) Thắt lưng cho phụ nữ mang thai |
183 | 100004 | Mattresses (Childbirth — ) | Nệm cho việc sinh nở |
184 | 100114 | Medical apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ y tế |
185 | 100280 | Medical cooling apparatus for treating heatstroke [20] | Thiết bị y tế làm mát dùng để điều trị sốc nhiệt |
186 | 100281 | Medical cooling apparatus for use in | Thiết bị y tế làm mát dùng trong liệu pháp hạ |
therapeutic hypothermia [20] | thân nhiệt | ||
187 | 100277 | Medical examination tables [20] | Bàn để kiểm tra y tế |
188 | 100213 | Medical guidewires | Dây dẫn hướng dùng trong y tế |
189 | 100069 | Medicine (Spoons for administering — ) | Thìa dùng để uống thuốc |
190 | 100241 | Menstrual cups [16] | Cốc nguyệt san |
191 | 100220 | Microdermabrasion apparatus | 1) Thiết bị vi mài da kỹ thuật số 2) Thiết bị mài da siêu dẫn |
192 | 100078 | Mirrors for dentists | Gương cho nha sỹ |
193 | 100118 | Mirrors for surgeons | Gương cho bác sỹ phẫu thuật |
194 | 100278 | Nanites for medical purposes [20] | Thiết bị nano dùng cho mục đích y tế |
195 | 100278 | Nanorobots for medical purposes [20] | Rô bốt nano dùng cho mục đích y tế |
196 | 100239 | Nasal aspirators [16] | Máy hút mũi dãi |
197 | 100008 | Needles for medical purposes | Kim cho mục đích y tế |
198 | 100120 | Obstetric apparatus | Dụng cụ sản khoa |
199 | 100150 | Operating tables | Bàn mổ |
200 | 100122 | Ophthalmometers | 1) Dụng cụ đo nhãn chiết; 2) Dụng cụ đo mắt |
201 | 100123 | Ophthalmoscopes [13] | Kính soi đáy mắt |
202 | 100214 | Orthodontic appliances | 1) Thiết bị chỉnh răng; 2) Dụng cụ chỉnh răng |
203 | 100243 | Orthodontic rubber bands [17] | Băng cao su đàn hồi chỉnh răng |
204 | 100038 | Orthopaedic articles | 1) Dụng cụ chỉnh hình; 2) Thiết bị chỉnh hình |
205 | 100047 | Orthopaedic belts | 1) Thắt lưng chỉnh hình; 2) Đai lưng chỉnh hình |
206 | 100051 | Orthopaedic footwear [13] | Đồ đi chân chỉnh hình |
207 | 100171 | Orthopaedic soles | Đế giày chỉnh hình |
208 | 100038 | Orthopedic articles | Vật dụng chỉnh hình |
209 | 100047 | Orthopedic belts | 1) Thắt lưng chỉnh hình; 2) Đai lưng chỉnh hình |
210 | 100051 | Orthopedic footwear [13] | Đồ đi chân chỉnh hình |
211 | 100171 | Orthopedic soles | Ðế giầy chỉnh hình |
212 | 100145 | Pacifiers for babies | Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm |
213 | 100098 | Pads (Abdominal — ) | Tấm đệm bụng |
214 | 100050 | Pads (Heating — ), electric, for medical purposes | Đệm sưởi nóng, dùng điện, cho mục đích y tế |
215 | 100195 | Pads for preventing pressure sores on patient bodies [18] | Tấm đệm ngăn ngừa cơn đau trên cơ thể bệnh nhân |
216 | 100268 | Patient examination gowns [19] | Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét nghiệm |
217 | 100204 | Patient hoists [20] | Thiết bị nâng bệnh nhân |
218 | 100204 | Patient lifting hoists [20] | Thiết bị nâng bệnh nhân |
219 | 100010 | Pessaries | Vòng tránh thai |
220 | 100176 | Physical exercise apparatus for medical purposes [17] | Thiết bị tập luyện thân thể cho mục đích y tế |
221 | 100196 | Physiotherapy apparatus | Thiết bị vật lý trị liệu |
222 | 100071 | Picks (Ear — ) | Dụng cụ lấy ráy tai |
223 | 100272 | Pill crushers [19] | Dụng cụ/máy nghiền viên thuốc |
224 | 100282 | Pill cutters [20] | Dụng cụ cắt viên thuốc |
225 | 100101 | Pillows (Soporific — ) for insomnia | Gối gây ngủ dùng chữa chứng mất ngủ |
226 | 100049 | Pincers (Castrating — ) | Kìm thiến hoạn |
227 | 100074 | Pins for artificial teeth | 1) Đinh ghim cho răng giả; 2) Kẹp cho răng giả; 3) Chốt cho răng giả |
228 | 100206 | Plaster bandages for orthopaedic purposes | Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình |
[13] | |||
229 | 100206 | Plaster bandages for orthopedic purposes [13] | Băng bằng thạch cao cho mục đích chỉnh hình |
230 | 100262 | Portable hand-held urinals [18] | Dụng cụ đi tiểu cầm tay |
231 | 100085 | Probes for medical purposes | 1) Thiết bị dò cho mục đích y tế; 2) Dụng cụ dò cho mục đích y tế |
232 | 100192 | Prostheses (Hair — ) | 1) Dụng cụ cấy tóc giả; 2) Thiết bị cấy tóc giả |
233 | 100137 | Protection devices against X-rays, for medical purposes | Thiết bị bảo hộ chống lại tia X, dùng cho mục đích y tế |
234 | 100222 | Pulse meters | Máy đo nhịp tim |
235 | 100086 | Pumps for medical purposes | Bơm cho mục đích y tế |
236 | 100230 | Quad canes for medical purposes [15] | Gậy chống có bốn chân dùng cho mục đích y học |
237 | 100130 | Quartz lamps for medical purposes | Đèn thạch anh cho mục đích y tế |
238 | 100133 | Radiological apparatus for medical purposes | Thiết bị chiếu tia X quang cho mục đích y tế |
239 | 100083 | Radiology screens for medical purposes | Màn hình X quang cho mục đích y tế |
240 | 100134 | Radiotherapy apparatus | 1) Thiết bị điều trị bằng tia X quang; 2) Thiết bị trị liệu bằng tia X quang |
241 | 100017 | Radium tubes for medical purposes | ống Rađi cho mục đích y tế |
242 | 100115 | Receptacles for applying medicines | Đồ đựng thuốc chuyên dụng |
243 | 100221 | Rehabilitation apparatus (Body — ) for medical purposes | Thiết bị phục hồi chức năng cơ thể dùng cho mục đích y tế |
244 | 100138 | Respirators for artificial respiration | 1) Máy hô hấp nhân tạo; 2) Thiết bị hô hấp nhân tạo |
245 | 100242 | Respiratory masks for artificial respiration [17] | Mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo |
246 | 100135 | Resuscitation apparatus | Thiết bị hồi sức |
247 | 100018 | Rings (Teething — ) | Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em |
248 | 100264 | Robotic exoskeleton suits for medical purposes [19] | Bộ khung xương rô-bốt (exoskeleton) dùng cho mục đích y tế |
249 | 100283 | Sanitary masks for medical purposes [20] | Khẩu trang y tế |
250 | 100140 | Saws for surgical purposes | Cưa dùng cho phẫu thuật |
251 | 100030 | Scalpels | Dao mổ |
252 | 100058 | Scissors for surgery | Kéo cho phẫu thuật |
253 | 100070 | Scrapers (Tongue — ) | Vật dùng để cạo lưỡi |
254 | 100234 | Sex toys [15] | Đồ chơi tình dục |
255 | 100014 | Sheets (Incontinence — ) | Khăn trải giường dùng cho người không kiềm chế được |
256 | 100217 | Slings [supporting bandages] | 1) Băng đeo [đỡ cánh tay gẫy]; 2) Băng đeo [băng bó hỗ trợ] |
257 | 100101 | Soporific pillows for insomnia | Gối gây buồn ngủ để chữa chứng mất ngủ |
258 | 100276 | Spacers for inhalers [20] | Buồng đệm dùng cho ống hít |
259 | 100129 | Sphygmomanometers | 1) Máy đo huyết áp; 2) Dụng cụ đo huyết áp; 3) Thiết bị đo huyêt áp |
260 | 100129 | Sphygmotensiometers | 1) Máy đo mạch; 2) Mạch lực kế |
261 | 100197 | Spirometers [medical apparatus] | 1) Thiết bị đo dung tích phổi [thiết bị y tế]; 2) Thiết bị đo phế dung[thiết bị y tế] |
262 | 100034 | Spittoons for medical purposes | Ống nhổ cho mục đích y tế |
263 | 100021 | Splints [surgical] | Thanh nẹp [phẫu thuật] |
264 | 100053 | Sponges (Surgical — ) | Gạc dùng trong phẫu thuật |
265 | 100069 | Spoons for administering medicine | Thìa dùng để uống thuốc |
266 | 100223 | Stents | Ống nong động mạch |
267 | 100172 | Sterile sheets [surgical] | Khăn trải giường vô trùng [dùng trong phẫu |
thuật] | |||
268 | 100144 | Stethoscopes | Ống nghe tim, phổi |
269 | 100166 | Stockings for varices | 1) Băng chân cho người bị giãn tĩnh mạch; 2) Tất chân cho người bị chứng giãn tĩnh mạch |
270 | 100041 | Strait jackets | 1) Áo bó (dùng cho người không kiểm soát được hành vi có hai ống tay dài để buộc tay lại); 2) Áo bó ( dùng cho người bệnh tâm thần có hai ống tay dài để buộc tay lại) |
271 | 100037 | Stretchers (Ambulance — ) | Cáng cứu thương |
272 | 100036 | Stretchers, wheeled | 1) Băng ca di động; 2) Băng ca cứu thương có bánh xe đẩy |
273 | 100020 | Supportive bandages | 1) Băng để hỗ trợ băng bó; 2) Băng để băng bó hỗ trợ |
274 | 100146 | Supports for flat feet | Vật dụng đỡ cho bàn chân bẹt |
275 | 100054 | Surgical apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật |
276 | 100033 | Surgical bougies [17] | 1) Ống thông phẫu thuật 2) Ống dò phẫu thuật |
277 | 100065 | Surgical cutlery [16] | 1) Dao kéo phẫu thuật; 2) Dụng cụ cắt phẫu thuật |
278 | 100207 | Surgical drapes | 1) Khăn vải dùng trong phẫu thuật; 2) Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật |
279 | 100208 | Surgical implants comprised of artificial materials [15] | Mô cấy chứa vật liệu nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
280 | 100253 | Surgical robots [18] | 1) Người máy dùng trong phẫu thuật 2) Rô bốt dùng trong phẫu thuật |
281 | 100148 | Suspensory bandages | Băng treo để băng bó |
282 | 100149 | Suture materials | Vật liệu để khâu vết thương |
283 | 100009 | Suture needles | Kim khâu vết thương |
284 | 100080 | Syringes for injections | Ống tiêm |
285 | 100164 | Syringes for medical purposes | 1) Dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế; 2) Dụng cụ bơm cho mục đích y tế |
286 | 100150 | Tables (Operating — ) | Bàn mổ |
287 | 100170 | Teats (Feeding bottle — ) | Núm vú giả của bình bú sữa cho trẻ em |
288 | 100052 | Teeth (Artificial — ) | Răng giả |
289 | 100240 | Teeth protectors for dental purposes [16] | Vật dụng bảo vệ răng dùng cho mục đích nha khoa |
290 | 100018 | Teething rings | Vòng kích thích việc mọc răng |
291 | 100225 | Temperature indicator labels for medical purposes [13] | Nhãn hiển thị nhiệt độ dùng cho mục đích y tế |
292 | 100180 | Testing apparatus for medical purposes | Thiết bị xét nghiệm cho mục đích y tế; |
293 | 100270 | Therapeutic facial masks [19] | Mặt nạ trị liệu |
294 | 100209 | Thermal packs for first aid purposes | Vật dụng cấp nhiệt cho mục đích cấp cứu |
295 | 100059 | Thermo-electric compresses [surgery] | Gạc nhiệt điện [phẫu thuật] |
296 | 100198 | Thermometers for medical purposes | Nhiệt kế cho mục đích y tế |
297 | 100056 | Thread, surgical | Chỉ khâu phẫu thuật |
298 | 100126 | Tips for crutches [17] | 1) Đầu bịt nạng chống 2) Chóp nạng chống |
299 | 100249 | Toe separators for orthopaedic purposes [17] | Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích chỉnh hình |
300 | 100249 | Toe separators for orthopedic purposes [17] | Dụng cụ tách ngón chân dùng cho mục đích chỉnh hình |
301 | 100227 | Tomographs for medical purposes [15] | Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y |
học | |||
302 | 100238 | Tongue depressors for medical purposes [16] | Dụng cụ đè lưỡi dùng cho mục đích y tế |
303 | 100070 | Tongue scrapers | Vật dụng để cạo lưỡi |
304 | 100215 | Traction apparatus for medical purposes | Thiết bị kéo cho mục đích y tế |
305 | 100151 | Trocars | Dùi chọc ( dụng cụ y tế) |
306 | 100039 | Trusses | 1) Băng giữ, dùng cho người bị chứng thoát vị; 2) Nịt giữ thoát vị |
307 | 100081 | Tubes (Drainage — ) for medical purposes | Ống dẫn lưu cho mục đích y tế |
308 | 100105 | Ultraviolet ray lamps for medical purposes | Đèn tia cực tím cho mục đích y tế |
309 | 100121 | Umbilical belts | 1) Băng buộc vùng rốn; 2) Băng rốn |
310 | 100153 | Urethral probes | 1) Thiết bị thông dò niệu đạo; 2) Dụng cụ thông dò niệu đạo |
311 | 100154 | Urethral syringes | Bơm tiêm niệu đạo |
312 | 100110 | Urinals being vessels [19] | Ống đựng nước tiểu để xét nghiệm |
313 | 100102 | Urological apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ dùng cho đường tiết niệu |
314 | 100142 | Uterine syringes | Bơm tiêm tử cung |
315 | 100143 | Vaginal syringes | Bơm tiêm âm đạo |
316 | 100169 | Valves (Feeding bottle — ) | Van của bình bú sữa cho trẻ em |
317 | 100109 | Vaporizers for medical purposes | Bình phun hơi cho mục đích y tế |
318 | 100156 | Veterinary apparatus and instruments | Thiết bị và dụng cụ thú y |
319 | 100158 | Vibromassage apparatus | Thiết bị rung xoa bóp |
320 | 100226 | Walking frames for disabled persons [14] | Khung đi bộ cho người tàn tật |
321 | 100263 | Walking sticks for medical purposes [18] | Gậy chống khi đi bộ dùng cho mục đích y tế |
322 | 100216 | Waste (Containers especially made for medical — ) | Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y tế |
323 | 100082 | Water bags for medical purposes | Túi nước cho mục đích y tế |
324 | 100096 | Waterbeds for medical purposes [19] | Nệm/đệm nước cho mục đích y tế |
325 | 100256 | Wheeled walkers to aid mobility [18] | Khung có bánh xe để hỗ trợ di chuyển |
326 | 100024 | X-ray apparatus for medical purposes | Thiết bị tia X dùng cho mục đích y tế |
327 | 100132 | X-ray photographs [for medical purposes] | Máy chụp tia X [cho mục đích y tế] |
328 | 100136 | X-ray tubes for medical purposes | Ống tia X cho mục đích y tế |
329 | 100131 | X-rays (Apparatus and installations for the production of — ), for medical purposes | 1) Hệ thống máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế; 2) Máy và thiết bị phát tia X, cho mục đích y tế; |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:36
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm