Kim loại thường và quặng, hợp kim của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ hoặc vận chuyển; Két sắt.
STT | Mã | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt |
1 | 060482 | Accordion doors of metal [19] | Cửa xếp bằng kim loại |
2 | 060485 | Acoustic panels of metal [20] | Tấm cách âm bằng kim loại |
3 | 060411 | Advertisement columns of metal | 1) Cột để dán quảng cáo bằng kim loại; 2) Cột quảng cáo bằng kim loại |
4 | 060269 | Alloys of common metal | Hợp kim của kim loại thường |
5 | 060017 | Aluminium | Nhôm |
6 | 060270 | Aluminium foil * | 1) Lá nhôm* 2) Nhôm lá* |
7 | 060019 | Aluminium wire | Dây nhôm |
8 | 060020 | Anchor plates | Tấm neo |
9 | 060273 | Anchors * | Mỏ neo* |
10 | 060345 | Angle irons of metal [17] | Thép góc |
11 | 060433 | Animals (Metal cages for wild — ) | Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang dã |
12 | 060025 | Animals (Traps for wild — ) * | Bẫy động vật hoang dã* |
13 | 060027 | Anti-friction metal | Kim loại chống ma sát |
14 | 060097 | Anvils | Cái đe |
15 | 060248 | Anvils [portable] | Cái đe [có thể mang đi được] |
16 | 060436 | Arbours [structures] of metal [16] | Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] bằng kim loại |
17 | 060450 | Armored doors of metal [15] | Cửa kim loại bọc thép |
18 | 060047 | Armor-plating of metal [17] | Tấm kim loại để bọc |
19 | 060450 | Armoured doors of metal [15] | Cửa kim loại bọc thép |
20 | 060047 | Armour-plating of metal [17] | Tấm kim loại để bọc |
21 | 060263 | Aviaries [structures] of metal [16] | Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại |
22 | 060155 | Badges of metal for vehicles | Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ |
23 | 060463 | Bag hangers of metal [17] | Móc treo túi bằng kim loại |
24 | 060265 | Balls of steel | Viên bi bằng thép |
25 | 060457 | Balustrades of metal [16] | Lan can bằng kim loại |
26 | 060285 | Bands of metal for tying-up purposes | Dải băng bằng kim loại để buộc |
27 | 060041 | Barbed wire | Dây thép gai |
28 | 060288 | Barrel hoops of metal | Ðai thùng bằng kim loại |
29 | 060287 | Barrels of metal | Thùng bằng kim loại |
30 | 060397 | Barriers (Crash — ) of metal for roads | Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá |
31 | 060022 | Bars (Latch — ) of metal | 1) Chốt cửa bằng kim loại; 2) Then cửa bằng kim loại |
32 | 060042 | Bars for metal railings | 1) Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại; 2) Thanh cho rào chắn bằng kim loại |
33 | 060199 | Baskets of metal | 1) Rổ bằng kim loại; 2) Giỏ bằng kim loại; 3) Sọt bằng kim loại |
34 | 060451 | Bathtub grab bars of metal [15] | Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại |
35 | 060282 | Beacons of metal, non-luminous | Cột mốc bằng kim loại, không phản quang |
36 | 060045 | Beak-irons [18] | Đe hai mỏ bằng sắt |
37 | 060224 | Beams of metal [16] | Xà rầm bằng kim loại |
38 | 060166 | Bed casters of metal | Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại |
39 | 060393 | Beds (Fittings of metal for — ) | Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường |
40 | 060241 | Bells * | Chuông* |
41 | 060240 | Bells for animals | Chuông cho súc vật |
42 | 060101 | Belt stretchers of metal | Con lăn căng đai truyền bằng kim loại |
43 | 060305 | Belts of metal for handling loads | Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá nặng |
44 | 060043 | Beryllium [glucinium] | Berili [gluxini] |
45 | 060045 | Bick-irons [18] | Đe hai mỏ bằng sắt |
46 | 060293 | Bicycle parking installations of metal | Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại |
47 | 060314 | Binding screws of metal for cables | Bộ siết dây cáp bằng kim loại |
48 | 060319 | Binding thread of metal for agricultural purposes | Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực nông nghiệp |
49 | 060363 | Bindings of metal | Dây buộc bằng kim loại |
50 | 060398 | Bins of metal | Thùng bằng kim loại |
51 | 060280 | Bird baths [structures] of metal [16] | Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại |
52 | 060432 | Bird-repelling devices made of metal (Wind-driven — ) | Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió |
53 | 060168 | Blooms [metallurgy] | 1) Thỏi thép đúc [luyện kim]; 2) Thép cán thô [luyện kim] |
54 | 060220 | Bolts (Door — ) of metal | Then chốt cửa bằng kim loại |
55 | 060204 | Bolts (Lock — ) | Then ổ khoá |
56 | 060247 | Bolts [flat] | Then cài cửa [buồng ở] |
57 | 060049 | Bolts of metal | 1) Bu lông bằng kim loại; 2) Ốc vít bằng kim loại |
58 | 060299 | Bottle caps of metal | Nắp chai lọ bằng kim loại |
59 | 060300 | Bottle closures of metal | Nút bịt chai lọ bằng kim loại |
60 | 060300 | Bottle fasteners of metal | 1) Móc chai lọ bằng kim loại; 2) Chốt chai lọ bằng kim loại |
61 | 060050 | Bottles [metal containers] for compressed gas or liquid air | Chai lọ [đồ chứa đựng kim loại] dùng cho khí nén hoặc khí lỏng |
62 | 060048 | Box fasteners of metal | 1) Bản lề hộp bằng kim loại; 2) Khoá chốt hộp bằng kim loại; 3) Chốt hộp bằng kim loại |
63 | 060066 | Boxes (Safety cash — ) | 1) Két sắt đựng tiền an toàn; 2) Két an toàn |
64 | 060295 | Boxes of common metal | Hộp bằng kim loại thường |
65 | 060026 | Braces of metal for handling loads | Dây treo bằng kim loai cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
66 | 060123 | Brackets of metal for building | 1) Rầm kim loại dùng trong xây dựng; 2) Dầm kim loại dùng trong xây dựng |
67 | 060464 | Brackets of metal for furniture [17] | Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc |
68 | 060086 | Brads | Ðinh nhỏ đầu bằng kim loại |
69 | 060366 | Branching pipes of metal | ống nhánh bằng kim loại |
70 | 060157 | Brass, unwrought or semi-wrought | Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm |
71 | 060302 | Brazing (Rods of metal for — ) | Que kim loại dùng để hàn vảy |
72 | 060053 | Brazing alloys | Hợp kim để hàn |
73 | 060460 | Bright steel bars [17] | Thanh thép sáng bóng |
74 | 060018 | Bronze | Ðồng thiếc |
75 | 060056 | Bronzes [works of art] | Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật] |
76 | 060055 | Bronzes for tombstones | Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí) |
77 | 060298 | Buckles of common metal [hardware] | Khoá cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim] |
78 | 060328 | Building (Framework of metal for— ) | Khung kim loại dùng cho xây dựng |
79 | 060276 | Building (Reinforcing materials of metal for —) | 1) Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho xây dựng; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng |
80 | 060291 | Building materials of metal | Vật liệu xây dựng bằng kim loại |
81 | 060381 | Building panels of metal | Tấm panen xây dựng bằng kim loại |
82 | 060339 | Buildings of metal | Công trình xây dựng bằng kim loại |
83 | 060170 | Buildings, transportable, of metal | Công trình xây dựng bằng kim loại có thể chuyên chở được |
84 | 060296 | Bungs of metal | Nút thùng bằng kim loại |
85 | 060412 | Buoys (Mooring — ) of metal | Phao neo bằng kim loại |
86 | 060323 | Burial vaults of metal [16] | Hầm mộ mai táng bằng kim loại |
87 | 060307 | Busts of common metal | Tượng bán thân bằng kim loại thường |
88 | 060308 | Cabanas of metal | Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại |
89 | 060059 | Cable joints of metal, non-electric | Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện |
90 | 060313 | Cables and pipes (Clips of metal for -) | Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại |
91 | 060311 | Cables of metal, non-electric | Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn điện |
92 | 060061 | Cadmium | Cađimi [kim loại] |
93 | 060433 | Cages (Metal — ) for wild animals | Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật hoang dã |
94 | 060260 | Casement windows of metal | Cửa sổ hai cánh bằng kim loại |
95 | 060029 | Cashboxes [metal or non-metal] [17] | 1) Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại] 2) Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại] |
96 | 060337 | Casings of metal for oilwells | Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu |
97 | 060391 | Cask stands of metal | Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại |
98 | 060289 | Casks of metal | Thùng bằng kim loại |
99 | 060133 | Cast iron, unwrought or semiwrought | Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm |
100 | 060005 | Cast steel | 1) Phôi thép; 2) Thép đúc |
101 | 060187 | Casters of metal (Furniture — ) | Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc |
102 | 060044 | Cattle chains | Xích bằng kim loại dùng cho gia súc |
103 | 060209 | Ceilings of metal | Trần nhà bằng kim loại |
104 | 060067 | Celtium [hafnium] | Xenti [hafini] (kim loại) |
105 | 060076 | Central heating installations (Ducts and pipes of metal for — ) | Đường ống và ống dẫn kim loại dùng cho hệ thống sưởi ấm trung tâm |
106 | 060401 | Cermets | Gốm kim loại |
107 | 060068 | Chains of metal * | Xích bằng kim loại* |
108 | 060095 | Check rails of metal for railways [18] | Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt |
109 | 060398 | Chests of metal | Hòm bằng kim loại |
110 | 060425 | Chicken-houses, of metal | Chuồng gà bằng kim loại |
111 | 060096 | Chill-molds [foundry] | Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc] |
112 | 060096 | Chill-moulds [foundry] | Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc] |
113 | 060318 | Chimney cowls of metal | Chụp ống khói bằng kim loại |
114 | 060331 | Chimney pots of metal | Mũ ống khói bằng kim loại |
115 | 060414 | Chimney shafts of metal | Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại |
116 | 060413 | Chimneys of metal | ống khói bằng kim loại |
117 | 060080 | Chrome iron | Hợp kim sắt crôm |
118 | 060081 | Chrome ores | Quặng crôm |
119 | 060079 | Chromium | Crôm |
120 | 060458 | Cladding of metal for building [16] | Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây dựng |
121 | 060313 | Clips of metal for cables and pipes | Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống dẫn |
122 | 060469 | Clips of metal for sealing bags [17] | Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi |
123 | 060395 | Closures of metal for containers | Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng |
124 | 060202 | Clothes hooks of metal | Móc treo quần áo bằng kim loại |
125 | 060088 | Cobalt [raw] | Coban thô [kim loại] |
126 | 060324 | Coffins (Fittings of metal for — ) | Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại |
127 | 060312 | Collars of metal for fastening pipes | Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn |
128 | 060411 | Columns (Advertisement — ) of metal | 1) Cột dán quảng cáo bằng kim loại; 2) Cột quảng cáo bằng kim loại |
129 | 060182 | Common metals, unwrought or semi-wrought | Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành phẩm |
130 | 060094 | Containers of metal [storage, transport] | Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu kho, vận chuyển] |
131 | 060112 | Containers of metal for compressed gas or liquid air | 1) Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng; 2) Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng |
132 | 060338 | Containers of metal for liquid fuel | 1) Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng; 2) Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng |
133 | 060065 | Containers of metal for storing acids | Đồ chứa axit bằng kim loại |
134 | 060110 | Copper rings | Vòng đồng |
135 | 060353 | Copper wire, not insulated | Dây đồng không bọc |
136 | 060109 | Copper, unwrought or semiwrought | Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm |
137 | 060343 | Cornices of metal | 1) Mái đua bằng kim loại; 2) Gờ bằng kim loại |
138 | 060082 | Cotter pins of metal | Chốt đinh vị bằng kim loại |
139 | 060073 | Couplings of metal for chains | Mắt xích bằng kim loại |
140 | 060149 | Crampons [climbing irons] | 1) Móc leo [móc sắt dùng để leo núi]; 2) Móc sắt dùng để leo núi |
141 | 060102 | Crampons of metal [cramps] | Móc sắt [thanh quặp hai đầu] |
142 | 060102 | Cramps of metal [crampons] | Móc sắt [thanh quặp hai đầu] |
143 | 060397 | Crash barriers of metal for roads | Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá |
144 | 060477 | Crucifixes of common metal, other than jewellery [18] | Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức |
145 | 060477 | Crucifixes of common metal, other than jewelry [18] | Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức |
146 | 060452 | Dispensers for dog waste bags, fixed, of metal [16] | Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, cố định, bằng kim loại |
147 | 060215 | Diving boards of metal | 1) Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại; 2) Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại |
148 | 060272 | Docks of metal for mooring boats (Floating — ) | 1) Bến nổi bằng kim loại để buộc tầu thuyền; 2) Ụ nổi bằng kim loại để neo đậu tầu thuyền |
149 | 060121 | Door bells of metal, non-electric [13] | Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng điện |
150 | 060329 | Door casings of metal [13] | Khuôn cửa bằng kim loại |
151 | 060135 | Door closers of metal, non-electric [19] | Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại, không dùng điện |
152 | 060455 | Door fasteners of metal [16] | Chốt cửa bằng kim loại |
153 | 060394 | Door fittings, of metal | Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại |
154 | 060329 | Door frames of metal | Khung cửa bằng kim loại |
155 | 060216 | Door handles of metal | Tay nắm cửa bằng kim loại |
156 | 060180 | Door knockers of metal [13] | Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa |
157 | 060320 | Door openers of metal, non-electric [20] | Cơ cấu mở cửa, bằng kim loại, không dùng điện |
158 | 060219 | Door panels of metal | Tấm cửa bằng kim loại |
159 | 060113 | Door scrapers | Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra vào |
160 | 060135 | Door springs of metal, non-electric [19] | Lò xo bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không dùng điện |
161 | 060036 | Door stops of metal | Cái chặn cửa bằng kim loại |
162 | 060100 | Doors of metal * | Cửa ra vào bằng kim loại* |
163 | 060114 | Drain pipes of metal | 1) ống tiêu nước bằng kim loại; 2) Ống thoát nước bằng kim loại |
164 | 060335 | Drain traps [valves] of metal | 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại; 2) Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại |
165 | 060462 | Drawn and polished metal bars [17] | Thanh kim loại được đánh bóng và được chuốt |
166 | 060317 | Duckboards of metal | Tấm lát đường bằng kim loại |
167 | 060415 | Ducts of metal for ventilating and air-conditioning installations [17] | Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông gió và điều hoà không khí |
168 | 060076 | Ducts of metal, for central heating installations | Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm |
169 | 060099 | Elbows of metal for pipes | 1) Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn |
170 | 060367 | Enclosures of metal for tombs | Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ |
171 | 060143 | Eye bolts | Đinh khuy bằng kim loại |
172 | 060402 | Faucets of metal for casks [18] | Vòi bằng kim loại cho thùng phuy/thùng tô-nô |
173 | 060368 | Fences of metal | Hàng rào bằng kim loại |
174 | 060138 | Ferrotitanium | Ferotitan |
175 | 060262 | Ferrules of metal | 1) Khấu bịt đầu gậy bằng sắt; 2) Kim loại bịt đầu ống |
176 | 060172 | Ferrules of metal for handles | 1) Khấu bịt bằng sắt cho tay cầm [cán]; 2) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán] |
177 | 060064 | Ferrules of metal for walking sticks | 1) Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống; 2) Kim loại bịt đầu cho gậy chống |
178 | 060382 | Figurines of common metal [19] | Tượng nhỏ bằng kim loại thường |
179 | 060161 | Filings of metal | Mạt sắt |
180 | 060431 | Firedogs [andirons] | Cột chống chịu lửa [vỉ lò] |
181 | 060483 | Fireplace grates of metal [19] | Vỉ lò đốt bằng kim loại |
182 | 060475 | Fireplace mantles of metal [17] | Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại |
183 | 060116 | Fish plates [rails] | Thanh nối ray [thanh ray] |
184 | 060393 | Fittings of metal for beds | Phụ kiện lắp ráp giường bằng kim loại |
185 | 060140 | Fittings of metal for building | 1) Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng |
186 | 060324 | Fittings of metal for coffins | 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho áo quan |
187 | 060267 | Fittings of metal for compressed air lines [16] | 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén; 2) Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén |
188 | 060380 | Fittings of metal for furniture | 1) Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc; 3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc |
189 | 060130 | Fittings of metal for windows | 1) Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ; 3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ |
190 | 060468 | Flagpoles [structures] of metal [18] | Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại |
191 | 060054 | Flanges of metal [collars] | Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối] |
192 | 060195 | Flashing of metal for building [17] | 1) Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng 2) Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng; |
193 | 060340 | Floating containers of metal | Thùng chứa nổi bằng kim loại |
194 | 060272 | Floating docks of metal, for mooring boats [13] | 1) Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền; 2) Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền |
195 | 060040 | Floor tiles, of metal | Tấm lát sàn bằng kim loại |
196 | 060210 | Floors of metal | Sàn bằng kim loại |
197 | 060416 | Foils of metal for wrapping and packaging | Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói |
198 | 060473 | Folding doors of metal [17] | Cửa gấp bằng kim loại |
199 | 060384 | Foundry molds of metal [18] | Khuôn đúc bằng kim loại |
200 | 060384 | Foundry moulds of metal [18] | Khuôn đúc bằng kim loại |
201 | 060074 | Frames of metal for building | Khung kim loại cho xây dựng |
202 | 060328 | Framework of metal for building | Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng |
203 | 060390 | Furnace fireguards of metal [14] | 1) Khung chắn lò sưởi bằng kim loại 2) Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò |
204 | 060380 | Furniture (Fittings of metal for — ) | 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc |
205 | 060187 | Furniture casters of metal | Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc |
206 | 060145 | Galena [ore] | Quặng Galen |
207 | 060218 | Gates of metal | Cổng bằng kim loại |
208 | 060016 | German silver [18] | 1) May-so 2) Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken) 3) Đồng trắng |
209 | 060147 | Germanium | Germani [kim loại] |
210 | 060224 | Girders of metal | Xà rầm bằng kim loại |
211 | 060043 | Glucinium [beryllium] | Gluxini [berili] |
212 | 060417 | Gold solder | Hợp kim để hàn vàng |
213 | 060152 | Gratings of metal | Lưới bằng kim loại |
214 | 060385 | Grave slabs of metal [13] | Tấm bia mộ bằng kim loại |
215 | 060151 | Grease nipples | Núm bơm mỡ vào máy |
216 | 060316 | Greenhouse frames of metal | Khung nhà kính bằng kim loại |
217 | 060236 | Greenhouses of metal, transportable | Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở được |
218 | 060152 | Grilles of metal | Lưới bằng kim loại |
219 | 060095 | Guard rails of metal for railways [18] | Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt |
220 | 060356 | Gutter pipes of metal | 1) Ống xối bằng kim loại; 2) Ống máng bằng kim loại |
221 | 060067 | Hafnium [celtium] | Hafini |
222 | 060181 | Handcuffs | 1) Khoá tay; 2) Xích tay; 3) Còng tay |
223 | 060480 | Hand-held flagpoles of metal [18] | Cán cờ cầm tay bằng kim loại |
224 | 060172 | Handles (Ferrules of metal for — ) | 1) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán]; 2) Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán] |
225 | 060175 | Handling pallets of metal | 1) Khay chuyển hàng bằng kim loại; 2) Tấm nâng hàng bằng kim loại |
226 | 060227 | Hardware * of metal [small] | Đồ ngũ kim* bằng kim loại [vật liệu nhỏ] |
227 | 060026 | Harness of metal for handling loads | Dây treo bằng kim loại để chuyển hàng có tải trọng lớn |
228 | 060327 | Hinges of metal | Bản lề bằng kim loại |
229 | 060105 | Hooks [metal hardware] | 1) Cái móc [đồ ngũ kim]; 2) Móc [vật liệu bằng sắt] |
230 | 060352 | Hooks of metal for clothes rails | Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo |
231 | 060351 | Hooks of metal for roofing slates [16] | Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp mái nhà |
232 | 060131 | Hoop iron | Dải sắt để làm đai |
233 | 060003 | Hoop steel | Dải thép để làm đai |
234 | 060288 | Hoops of metal (Barrel — ) | Đai thùng bằng kim loại |
235 | 060418 | Hoppers [non-mechanical] of metal | Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận máy móc |
236 | 060077 | Horseshoe nails | Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa |
237 | 060459 | Hot-rolled steel bars [17] | Thanh thép cán nóng |
238 | 060196 | House numbers of metal, nonluminous | Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang |
239 | 060150 | Ice moulds of metal | Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng viên |
240 | 060051 | Identification bracelets of metal [14] | Vòng tay nhận dạng bằng kim loại |
241 | 060399 | Identity plates of metal | Tấm nhận dạng bằng kim loại |
242 | 060154 | Indium | Indi |
243 | 060164 | Ingots of common metal | Thỏi kim loại thường |
244 | 060428 | Insect screens of metal | 1) Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng; 2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại |
245 | 060080 | Iron (Chrome — ) | Hợp kim sắt-Crôm |
246 | 060136 | Iron (Molybdenum — ) | Moliden sắt |
247 | 060137 | Iron (Silicon — ) | Hợp kim sắt silic |
248 | 060284 | Iron bands (Stretchers for — ) [tension links] | 1) Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp]; 2) Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp] |
249 | 060134 | Iron ores | Quặng sắt |
250 | 060052 | Iron slabs | Tấm sắt |
251 | 060131 | Iron strip | Cột sắt |
252 | 060132 | Iron wire | Dây sắt |
253 | 060115 | Iron, unwrought or semi-wrought | Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm |
254 | 060227 | Ironmongery * | 1) Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*; 2) Đồ sắt nhỏ* |
255 | 060347 | Ironwork for doors | 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa; 2) Đồ vật bằng sắt cho cửa |
256 | 060106 | Ironwork for windows | 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ; 2) Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ |
257 | 060156 | Jalousies of metal | 1) Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; 2) Cửa lật bằng kim loại; 3) Bức mành bằng kim loại |
258 | 060466 | Jerrycans of metal [17] | Can/thùng/bình đựng bằng kim loại |
259 | 060021 | Jets of metal | Vòi phun bằng kim loại |
260 | 060225 | Joists of metal | Rầm nhà bằng kim loại |
261 | 060229 | Junctions of metal for pipes | Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn |
262 | 060083 | Keys of metal [17] | chìa khóa bằng kim loại |
263 | 060301 | Knobs of metal | 1) Nút bấm bằng kim loại; 2) Tay nắm cửa bằng kim loại |
264 | 060465 | Labels of metal [17] | Nhãn mác bằng kim loại |
265 | 060361 | Ladders of metal | Thang bằng kim loại |
266 | 060022 | Latch bars of metal | Thanh chốt cửa bằng kim loại |
267 | 060167 | Latches of metal | Chốt cửa bằng kim loại |
268 | 060160 | Laths of metal | Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại |
269 | 060256 | Latticework of metal | Lưới mắt cáo bằng kim loại |
270 | 060146 | Lead seals | 1) Dấu niêm chì bảo đảm; 2) Dấu kẹp chì; 3) Dấu niêm phong bằng chì |
271 | 060214 | Lead, unwrought or semi-wrought | Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm |
272 | 060120 | Letter boxes of metal | Hộp thư bằng kim loại |
273 | 060419 | Letters and numerals [of common metal], except type | Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in |
274 | 060163 | Limonite | Limonit |
275 | 060211 | Linings of metal for building [16] | Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây dựng |
276 | 060059 | Linkages of metal (Cable — ), nonelectric | Đầu nối của dây cáp bằng kim loại, không dẫn điện |
277 | 060165 | Lintels of metal | 1) Lanh tô đỡ bằng kim loại; 2) Rầm đỡ bằng kim loại |
278 | 060026 | Load handling (Braces of metal for –) | Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
279 | 060026 | Load handling (Harness of metal for — ) | Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
280 | 060326 | Loading gauge rods of metal for railway wagons [18] | Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng chuyên chở của toa xe đường sắt |
281 | 060325 | Loading pallets, of metal | 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại; 2) Máng tải hàng hóa bằng kim loại |
282 | 060306 | Loads (Slings of metal for handling –) | Dây treo có móc bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn |
283 | 060379 | Locks of metal for bags | Khoá bằng kim loại cho túi xách |
284 | 060237 | Locks of metal for vehicles | Khoá bằng kim loại cho xe cộ |
285 | 060144 | Locks of metal, other than electric | Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện |
286 | 060012 | Machine belt fasteners of metal | Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại |
287 | 060277 | Machine belts (Reinforcing materials of metal for — ) | Vật liệu gia cố bằng kim loại dùng cho đai truyền của máy |
288 | 060169 | Magnesium | Magiê |
289 | 060174 | Manganese | Mangan |
290 | 060349 | Manhole covers of metal | Nắp cống bằng kim loại |
291 | 060420 | Manifolds of metal for pipelines | Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống đường ống dẫn |
292 | 060023 | Masts of metal | Cột bằng kim loại |
293 | 060330 | Materials of metal for funicular railway permanent ways | 1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định; 2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi |
294 | 060389 | Memorial plaques, of metal | 1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại; 2) Biển tưởng niệm bằng kim loại |
295 | 060389 | Memorial plates of metal | 1) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại; 2) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại |
296 | 060476 | Metal ramps for use with vehicles [18] | Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương tiện giao thông |
297 | 060453 | Metals in foil or powder form for 3D printers [16] | Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy in 3D |
298 | 060434 | Metals in powder form * | Kim loại dạng bột* |
299 | 060362 | Mobile boarding stairs of metal for passengers [13] | Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách |
300 | 060474 | Moldings of metal for building [17] | Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng |
301 | 060344 | Moldings of metal for cornices | 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua |
302 | 060189 | Molybdenum | Molyđen |
303 | 060190 | Monuments of metal | Đài kỷ niệm bằng kim loại |
304 | 060271 | Mooring bollards of metal | Cọc neo tàu bằng kim loại |
305 | 060412 | Mooring buoys of metal | Phao neo bằng kim loại |
306 | 060279 | Mortar (Troughs of metal for mixing — ) | 1) Máng trộn vữa bằng kim loại; 2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa |
307 | 060474 | Mouldings of metal for building [17] | Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng |
308 | 060344 | Mouldings of metal for cornices | 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Đường chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua |
309 | 060085 | Nails | Đinh |
310 | 060399 | Nameplates of metal [17] | Biển tên bằng kim loại |
311 | 060193 | Nickel | Niken |
312 | 060016 | Nickel silver [17] | Hợp kim bạc-niken |
313 | 060194 | Niobium | Niobi (hoá) |
314 | 060151 | Nipples (Grease — ) | Núm bơm mỡ vào máy |
315 | 060014 | Nozzles of metal | Miệng vòi bằng kim loại |
316 | 060400 | Numberplates, of metal | 1) Biển đăng ký xe bằng kim loại; 2) Biển sổ xe bằng kim loại |
317 | 060419 | Numerals (Letters and — ) [of common metal], except type | Chữ cái và chữ số [bằng kim loại thường], trừ loại dùng để in |
318 | 060364 | Nuts of metal | Ðai ốc bằng kim loại |
319 | 060479 | Oil drainage containers of metal [18] | Đồ chứa/can thu dầu bằng kim loại |
320 | 060337 | Oilwells (Casings of metal for — ) | Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu |
321 | 060183 | Ores of metal | Quặng kim loại |
322 | 060158 | Outdoor blinds of metal | Mành che ngoài cửa bằng kim loại |
323 | 060231 | Packaging containers of metal | 1) Thùng để đóng gói bằng kim loại; 2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại |
324 | 060119 | Packings (Tin-plate — ) | Lá tôn tráng thiếc để bao gói |
325 | 060062 | Padlocks of metal, other than electronic [20] | Khoá móc bằng kim loại, trừ loại điện tử |
326 | 060310 | Paint (Booths of metal for spraying –) | Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn |
327 | 060310 | Paint spraying booths, of metal | Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại |
328 | 060198 | Palings of metal | 1) Hàng rào cọc bằng kim loại; 2) Cọc hàng rào bằng kim loại |
329 | 060175 | Pallets of metal (Handling — ) | 1) Khay chuyển hàng hoá bằng kim loại; 2) Khay đỡ hàng hoá vận chuyển bằng kim loại |
330 | 060176 | Pallets of metal (Transport — ) | 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển 2) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại |
331 | 060456 | Pantiles of metal [16] | Ngói cong bằng kim loại |
332 | 060336 | Partitions of metal | Vách ngăn bằng kim loại |
333 | 060294 | Paving blocks of metal | Khối lát bằng kim loại |
334 | 060446 | Paving slabs of metal [14] | Tấm kim loại dùng cho xây dựng |
335 | 060461 | Peeled metal bars [17] | Thanh kim loại được chuốt mịn |
336 | 060078 | Pegs of metal | Móc treo bằng kim loại |
337 | 060421 | Penstock pipes of metal | 1) ống dẫn chịu áp bằng kim loại; 2) Đường ống áp lực bằng kim loại |
338 | 060438 | Pigsties of metal [13] | Chuồng lợn bằng kim loại |
339 | 060188 | Pilings of metal | 1) Cọc bằng kim loại; 2) Cột bằng kim loại |
340 | 060090 | Pillars of metal for building [16] | Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng |
341 | 060082 | Pins (Cotter — ) of metal | Chốt định vị bằng kim loại |
342 | 060141 | Pins [hardware] | 1) Chốt [đồ ngũ kim]; 2) Chốt [vật liệu kim loại]; 3) Ghim [đồ ngũ kim]; 4) Ghim [vật liệu kim loại] |
343 | 060173 | Pipe muffs of metal | Ống bao nối bằng kim loại |
344 | 060420 | Pipelines (Manifolds of metal for — ) | Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống ống dẫn |
345 | 060421 | Pipes (Penstock — ) [of metal] | 1) Ống dẫn chịu áp [bằng kim loại]; 2) Đường ống áp lực [bằng kim loại] |
346 | 060275 | Pipes (Reinforcing materials of metal for — ) | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn |
347 | 060127 | Pipes of metal | Ống dẫn bằng kim loại |
348 | 060076 | Pipes of metal, for central heating installations | Ống bằng kim loại cho hệ thống sưởi ấm trung tâm |
349 | 060258 | Pipework of metal | Đường ống bằng kim loại |
350 | 060430 | Pitons of metal [14] | Móc leo núi bằng kim loại |
351 | 060226 | Platforms, prefabricated, of metal | Nền đúc sẵn, bằng kim loại |
352 | 060296 | Plugs of metal | Nút bịt bằng kim loại |
353 | 060087 | Plugs of metal (Wall — ) | Chốt cắm vào tường bằng kim loại |
354 | 060013 | Points (Railway — ) | Ghi đường sắt |
355 | 060024 | Poles of metal | 1) Cột bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại |
356 | 060365 | Poles of metal for power lines [14] | Cọc bằng kim loại cho đường dây điện |
357 | 060179 | Porches [structures] of metal [16] | Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại |
358 | 060205 | Post of metal | 1) Cột bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại |
359 | 060365 | Posts of metal for power lines [14] | Cột bằng kim loại cho đường dây điện |
360 | 060103 | Pot hooks of metal | Móc treo nồi bằng kim loại |
361 | 060434 | Powder form (Metals in — ) * | Kim loại dạng bột* |
362 | 060439 | Prefabricated houses [kits] of metal [13] | Nhà tiền chế [bộ lắp ghép] bằng kim loại |
363 | 060093 | Preserve tins | 1) Hộp bảo quản bằng kim loại; 2) Lon bảo quản bằng kim loại |
364 | 060093 | Preserving boxes of metal | 1) Hộp bảo quản bằng kim loại; 2) Lon bảo quản bằng kim loại |
365 | 060372 | Props of metal | 1) Cột chống bằng kim loại; 2) Thanh giằng bằng kim loại |
366 | 060207 | Pulleys of metal [other than for machines] | 1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc]; 2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc] |
367 | 060185 | Pyrophoric metals | Kim loại tự cháy |
368 | 060245 | Railroad ties of metal | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
369 | 060129 | Rails of metal | Thanh ray bằng kim loại |
370 | 060089 | Railway material of metal | Vật liệu đường sắt bằng kim loại |
371 | 060013 | Railway points | Ghi đường sắt |
372 | 060245 | Railway sleepers of metal | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
373 | 060013 | Railway switches | Cơ cấu bẻ ghi đường sắt |
374 | 060357 | Reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses | 1) Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm, không vận hành cơ giới; 2) Lõi quấn ống mềm, bằng kim loại không phải hoạt động của máy |
375 | 060435 | Refractory construction materials of Metal | Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại |
376 | 060400 | Registration plates, of metal | Biển đăng ký bằng kim loại |
377 | 060276 | Reinforcing materials of metal for building | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng |
378 | 060277 | Reinforcing materials of metal for machine belts | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc |
379 | 060275 | Reinforcing materials of metal for pipes | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn |
380 | 060033 | Reinforcing materials, of metal, for concrete | 1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông |
381 | 060232 | Reservoirs of metal [14] | Bể chứa/thùng chứa bằng kim loại |
382 | 060038 | Rings of metal * | Vòng bằng kim loại* |
383 | 060217 | Rivets of metal | Ðinh tán bằng kim loại |
384 | 060228 | Road signs, non-luminous and non-mechanical, of metal [16] | Biển báo giao thông bằng kim loại, không phản quang và không vận hành cơ giới |
385 | 060159 | Rocket launching platforms of metal | Bệ phóng tên lửa bằng kim loại |
386 | 060303 | Rods of metal for brazing and welding | 1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn 2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn |
387 | 060009 | Roller blinds of steel | Mành kiểu con lăn bằng thép |
388 | 060350 | Roof coverings of metal | Tấm lợp mái bằng kim loại |
389 | 060098 | Roof flashing of metal | 1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại; 2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà |
390 | 060332 | Roof gutters of metal [13] | Máng nước mái nhà bằng kim loại |
391 | 060252 | Roofing of metal | Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại |
392 | 060449 | Roofing of metal, incorporating photovoltaic cells [17] | Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang điện |
393 | 060213 | Roofing tiles of metal [14] | Ngói bằng kim loại |
394 | 060058 | Rope thimbles of metal | 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại; 2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại |
395 | 060341 | Ropes of metal | Dây chão bằng kim loại |
396 | 060348 | Runners of metal for sliding doors | Con lăn bằng kim loại của cửa trượt |
397 | 060034 | Safes [metal or non-metal] [17] | Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại] |
398 | 060472 | Safes, electronic [17] | Két an toàn, điện tử |
399 | 060066 | Safety cashboxes | Hộp đựng tiền an toàn |
400 | 060071 | Safety chains of metal | Xích an toàn bằng kim loại |
401 | 060454 | Sash fasteners of metal for windows [16] | Then cửa sổ trượt bằng kim loại; |
402 | 060075 | Sash pulleys of metal [20] | Ròng rọc bằng kim loại cho cửa sổ trượt |
403 | 060360 | Scaffolding of metal | Giàn giáo bằng kim loại |
404 | 060143 | Screw rings | Đinh khuy |
405 | 060442 | Screw tops of metal for bottles [13] | Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ |
406 | 060118 | Screws of metal | Ðinh vít bằng kim loại |
407 | 060297 | Sealing caps of metal | Nắp bịt kín bằng kim loại |
408 | 060146 | Seals (Lead — ) | 1) Dấu niêm chì bảo đảm; 2) Đầu kẹp chì; 3) Dấu niêm phong bằng chì |
409 | 060396 | Sheaf binders of metal | Dây chão bằng kim loại để buộc, bó |
410 | 060188 | Sheet piles of metal | Ván cừ bằng kim loại |
411 | 060376 | Sheets and plates of metal | Lá và tấm kim loại |
412 | 060063 | Shims | Nêm điều chỉnh bằng kim loại |
413 | 060471 | Shoe dowels of metal [17] | Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày |
414 | 060470 | Shoe pegs of metal [17] | Móc treo giày bằng kim loại |
415 | 060292 | Shuttering of metal for concrete | 1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông 2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông |
416 | 060197 | Shutters of metal | Cửa chớp bằng kim loại |
417 | 060200 | Signalling panels, non-luminous and non-mechanical, of metal | Bảng báo hiệu, không phản quang và không vận hành cơ giới, bằng kim loại |
418 | 060370 | Signboards of metal | 1) Biển hiệu bằng kim loại; 2) Bảng hiệu bằng kim loại |
419 | 060235 | Signs, non-luminous and nonmechanical, of metal | Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang, không vận hành cơ giới |
420 | 060137 | Silicon iron | Hợp chất silic |
421 | 060233 | Sills of metal | Ngưỡng cửa bằng kim loại |
422 | 060239 | Silos of metal | 1) Tháp ủ bằng kim loại; 2) Hầm ủ bằng kim loại |
423 | 060030 | Silver solder | Hợp kim để hàn bạc |
424 | 060032 | Silver-plated tin alloys [15] | Hợp kim thiếc mạ bạc |
425 | 060203 | Skating rinks [structures] of metal [16] | Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại |
426 | 060447 | Slabs of metal for building [14] | Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại |
427 | 060245 | Sleepers of metal (Railway — ) | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
428 | 060092 | Sleeves [metal hardware] | 1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại]; 2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim] |
429 | 060306 | Slings of metal for handling loads | Móc cài bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn |
430 | 060417 | Solder (Gold — ) | Hợp kim để hàn vàng |
431 | 060030 | Solder (silver–) | Hợp kim để hàn bạc |
432 | 060242 | Soldering wire of metal | Sợi dây để hàn bằng kim loại |
433 | 060484 | Soundproof booths of metal, transportable [20] | Buồng/cabin cách âm bằng kim loại, vận chuyển được |
434 | 060221 | Split rings of common metal for keys [16] | Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim loại thường |
435 | 060153 | Spring locks | Khoá lò xo |
436 | 060206 | Springs [metal hardware] | 1) Lò xo [đồ ngũ kim]; 2) Lò xo [vật liệu kim loại] |
437 | 060122 | Spurs | Ðinh thúc ngựa |
438 | 060428 | Sreens of metal (Insect–) | 1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại; 2) Bức ngăn côn trùng bằng kim loại |
439 | 060437 | Stables of metal [13] | Chuồng ngựa bằng kim loại |
440 | 060355 | Stair treads [steps] of metal | Bậc cầu thang bằng kim loại |
441 | 060124 | Staircases of metal | Cầu thang gác bằng kim loại |
442 | 060467 | Stakes of metal for plants or trees [17] | Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây trồng |
443 | 060391 | Stands of metal (Cask — ) | Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại |
444 | 060244 | Statues of common metal | Tượng bằng kim loại thường |
445 | 060382 | Statuettes of common metal | Tượng nhỏ bằng kim loại thường |
446 | 060002 | Steel alloys | Hợp kim thép |
447 | 060266 | Steel buildings | Công trình xây dựng bằng thép |
448 | 060006 | Steel masts | Cột bằng thép |
449 | 060011 | Steel pipes | Ống thép |
450 | 060010 | Steel sheets | Tấm thép |
451 | 060003 | Steel strip | Ðai thép |
452 | 060011 | Steel tubes | Ống thép |
453 | 060004 | Steel wire | Dây thép |
454 | 060001 | Steel, unwrought or semi-wrought | Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm |
455 | 060448 | Step stools of metal [14] | Thang dạng ghế bằng kim loại |
456 | 060177 | Steps [ladders] of metal | Bậc thang bằng kim loại |
457 | 060038 | Stop collars of metal * | Vòng đai chặn bằng kim loại* |
458 | 060481 | Stoppers of metal [18] | Nút chặn bằng kim loại |
459 | 060238 | Stops of metal | Vật dụng chặn giữ bằng kim loại |
460 | 060039 | Strap-hinges of metal | Bản lề cánh dài bằng sắt |
461 | 060305 | Straps of metal for handling loads | Dây treo kim loại cho vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn |
462 | 060441 | Street gutters of metal [13] | Rãnh nước đường phố bằng kim loại |
463 | 060383 | Stretchers for metal bands [tension links] | 1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng]; 2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng] |
464 | 060101 | Stretchers of metal (Belt — ) | Căng đai bằng kim loại |
465 | 060162 | Stringers [parts of staircases] of metal | Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng kim loại |
466 | 060131 | Strip (Iron — ) | Ðai sắt |
467 | 060003 | Strip (Steel — ) | Ðai thép |
468 | 060034 | Strongboxes [metal or non-metal] [17] | Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim loại] |
469 | 060290 | Swimming pools [structures] of metal [16] | Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại |
470 | 060478 | Swing doors of metal [18] | Cửa mở hai phía bằng kim loại |
471 | 060013 | Switches (Railway — ) | Cơ cấu bẻ ghi đường sắt |
472 | 060086 | Tacks [nails] | Đinh đầu bẹt [đinh mũ] |
473 | 060232 | Tanks of metal | Bể chứa bằng kim loại |
474 | 060246 | Tantalum [metal] | Tantali [kim loại] |
475 | 060402 | Taps of metal for casks [16] | Vòi bằng kim loại dùng cho thùng |
476 | 060222 | Telegraph posts of metal | Cột dây điện báo bằng kim loại |
477 | 060422 | Telephone booths of metal | Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại |
478 | 060422 | Telephone boxes of metal | Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại |
479 | 060057 | Telpher cables | Dây cáp cho xe chạy cáp treo |
480 | 060249 | Tension links | 1) Cơ cấu kéo căng; 2) Má kẹp kéo căng |
481 | 060208 | Tent pegs of metal | Cọc móc buộc lều bằng kim loại |
482 | 060058 | Thimbles (Rope — ) of metal | 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại; 2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại |
483 | 060286 | Thread of metal for tying-up purposes | Dây bằng kim loại để buộc |
484 | 060020 | Tie plates | 1) Tấm tà vẹt; 2) Tấm đệm tà vẹt |
485 | 060245 | Ties of metal (Railroad — ) | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại |
486 | 060322 | Tile floorings of metal | Tấm lát sàn bằng kim loại |
487 | 060321 | Tiles of metal for building | Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng |
488 | 060373 | Tin | Thiếc |
489 | 060093 | Tin cans | 1) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm 2) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm |
490 | 060375 | Tinfoil | 1) Lá thiếc; 2) Giấy thiếc |
491 | 060374 | Tinplate | 1) Tấm sắt tây; 2) Tấm sắt tráng thiếc |
492 | 060119 | Tinplate packings | Bao bì bằng thiếc |
493 | 060251 | Titanium | Titan |
494 | 060138 | Titanium iron | Hợp kim sắt titan |
495 | 060385 | Tomb slabs of metal [13] | Tấm bia hầm mộ bằng kim loại |
496 | 060253 | Tombac | 1) Ðồng thau; 2) Hợp kim của đồng và thiếc |
497 | 060367 | Tombs (Enclosures of metal for — ) | Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ |
498 | 060055 | Tombs (Monuments of bronze for — ) | Bia mộ bằng đồng |
499 | 060386 | Tombs (Monuments of metal for — ) | Bia mộ bằng kim loại |
500 | 060254 | Tombs of metal | Mộ bằng kim loại |
501 | 060387 | Tombstone plaques of metal | Tấm bia mộ bằng kim loại |
502 | 060388 | Tombstone stelae of metal | Bia mộ khắc bằng kim loại |
503 | 060423 | Tool boxes of metal [empty] | Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng] |
504 | 060424 | Tool chests of metal [empty] | 1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng]; 2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng] 3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng] |
505 | 060358 | Towel dispensers, fixed, of metal | Bộ phận chia khăn lau, gắn cố định, bằng kim loại |
506 | 060176 | Transport pallets of metal | 1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại; 2)Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại |
507 | 060025 | Traps for wild animals * | Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã* |
508 | 060440 | Trays of metal* [13] | Khay kim loại* |
509 | 060028 | Tree protectors of metal | Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại |
510 | 060256 | Trellis of metal | Lưới mắt cáo bằng kim loại |
511 | 060279 | Troughs of metal for mixing mortar | Máng bằng kim loại để trộn vữa |
512 | 060111 | Tubbing of metal | Bồn chứa bằng kim loại |
513 | 060127 | Tubes of metal | Ống bằng kim loại |
514 | 060257 | Tungsten | Vonfram |
515 | 060139 | Tungsten iron | Hợp kim sắt vonfram |
516 | 060255 | Turnstiles of metal [13] | Cửa quay bằng kim loại |
517 | 060212 | Turntables [railways] | 1) Vòng quay [đường sắt]; 2) Mặt quay [đường sắt] |
518 | 060243 | Valves of metal [other than parts of machines] | Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của máy] |
519 | 060259 | Vanadium | Vanađi |
520 | 060148 | Vanes of metal (Weather- or wind—- ) | Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong chóng khí tượng bằng kim loại |
521 | 060354 | Vats of metal | Thùng chứa loại lớn bằng kim loại |
522 | 060191 | Vice claws of metal | 1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại; 2) Má kẹp ê tô bằng kim loại |
523 | 060274 | Wainscotting of metal | Ván ốp chân tường bằng kim loại |
524 | 060064 | Walking sticks (Ferrules of metal for — ) | Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy |
525 | 060192 | Wall claddings of metal for building [16] | Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho công trình xây dựng |
526 | 060201 | Wall linings of metal for building [16] | 1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng; 2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng |
527 | 060087 | Wall plugs of metal | Chốt cắm vào tường bằng kim loại |
528 | 060445 | Wall tiles of metal [14] | Tấm ốp tường bằng kim loại |
529 | 060037 | Washers of metal | Vòng đệm bằng kim loại |
530 | 060359 | Water-pipe valves of metal | Van ống nước bằng kim loại |
531 | 060091 | Water-pipes of metal | Ống nước bằng kim loại |
532 | 060148 | Weather vanes of metal | 1) Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại; 2) Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại |
533 | 060304 | Welding (Rods of metal for — ) | 1) Que hàn bằng kim loại; 2) Que bằng kim loại để hàn |
534 | 060426 | Wheel clamps [boots] | 1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe]; 2) Khoá bánh xe [chặn giữ] |
535 | 060046 | White metal | Kim loại trắng |
536 | 060148 | Wind vanes of metal | Chong chóng gió bằng kim loại |
537 | 060432 | Wind-driven bird-repelling devices made of metal | Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió |
538 | 060369 | Winding spools of metal, nonmechanical, for flexible hoses | Trục cuốn bằng kim loại, không vận hành cơ giới dùng để cuộn ống mềm |
539 | 060104 | Window casement bolts | 1) Chốt bản lề; 2) Bu lông khuôn cửa sổ; 3) Vít khuôn cửa sổ |
540 | 060444 | Window closers of metal, non-electric [20] | Cơ cấu đóng cửa sổ, bằng kim loại, không dùng điện |
541 | 060125 | Window fasteners of metal | Then móc cửa sổ bằng kim loại |
542 | 060315 | Window frames of metal | Khung cửa sổ bằng kim loại |
543 | 060443 | Window openers of metal, non-electric [20] | Cơ cấu mở cửa sổ, bằng kim loại, không dùng điện |
544 | 060075 | Window pulleys of metal [20] | Ròng rọc bằng kim loại cho cửa sổ |
545 | 060035 | Window stops of metal | Vật dụng chặn cửa bằng kim loại |
546 | 060130 | Windows (Fittings of metal for — ) | 1) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Phụ kiện lắp đặt bằng kim loại cho cửa sổ |
547 | 060346 | Windows of metal | Cửa sổ bằng kim loại |
548 | 060184 | Wire cloth | Lưới thép |
549 | 060184 | Wire gauze | Lưới thép |
550 | 060108 | Wire of common metal | Dây kim loại thường |
551 | 060268 | Wire of common metal alloys [except fuse wire] | Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây cầu chì] |
552 | 060427 | Wire rope | Dây chão bằng kim loại |
553 | 060230 | Wire stretchers [tension links] | Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng] |
554 | 060278 | Works of art of common metal | Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường |
555 | 060416 | Wrapping and packaging (Foils of metal for — ) | Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói |
556 | 060285 | Wrapping or binding bands of metal | Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói |
557 | 060223 | Zinc | Kẽm |
558 | 060264 | Zirconium | Ziriconi |
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 24/08/2021 16:40
Effective Date: July 15, 2025 This Privacy Policy describes how the workflow automation application at… Đọc thêm
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển hoặc tìm được một vị trí kinh… Đọc thêm
Việc mô tả nhãn hiệu một cách chính xác và đầy đủ là yếu tố… Đọc thêm
Việc xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại… Đọc thêm
Mô tả nhãn hiệu là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn… Đọc thêm
Tranh chấp thương mại là những mâu thẫu phát sinh trong hoạt động kinh doanh,… Đọc thêm